Giả mạc bạch hầu có nguy hiểm không? 5 hình ảnh nhận biết

16:54 13/05/2025

Quản lý Y khoa vùng 3 - Hồ Chí Minh
Hệ thống tiêm chủng VNVC
Giả mạc bạch hầu là lớp màng màu trắng xám, có tính dai, dính chặt vào niêm mạc đường hô hấp (họng, thanh quản, mũi) do độc tố của vi khuẩn bạch hầu gây ra. Lớp màng giả mạc không chỉ gây khó chịu mà còn có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng như tắc nghẽn đường thở, thậm chí tử vong nếu không phát hiện và xử lý kịp thời. Vậy giả mạc bạch hầu trông như thế nào? Mức độ nguy hiểm ra sao?
BS Bùi Thanh Phong - Quản lý Y khoa vùng 3 - Hồ Chí Minh, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC cho biết: “Vào những năm 1920, có từ 100.000 – 200.000 ca mắc bệnh bạch hầu và 13.000 – 15.000 ca tử vong liên quan tại Hoa Kỳ mỗi năm. Năm 2018, Tổ chức Y tế Thế giới đã ghi nhận 16.611 trường hợp mắc bệnh bạch hầu trên toàn thế giới, hầu hết các ca bệnh là ở Ấn Độ (8.788 ca), Yemen (2.609 ca), Nigeria (1.870 ca) và Indonesia (1.026 ca). Tỷ lệ tử vong do bệnh bạch hầu trung bình ở mức 5 – 10%, nhưng ở trẻ dưới 5 tuổi và người trên 40 tuổi, con số này có thể lên tới 20%.” (1) |
Giả mạc bạch hầu là gì?
Giả mạc bạch hầu là lớp màng màu trắng ngà hoặc xám, dày, dính chắc vào bề mặt niêm mạc, thường xuất hiện ở vùng hầu họng, amidan, thanh quản, thậm chí cả khí quản. Đây là một trong những dấu hiệu đặc trưng và nguy hiểm nhất của bệnh bạch hầu – căn bệnh truyền nhiễm cấp tính do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra.
Màng giả bao gồm các tế bào hồng cầu (RBC), các tế bào bạch cầu (WBC), các mảnh vỡ tế bào chết và các sinh vật. Bệnh thường bắt đầu với tình trạng viêm đỏ nhẹ ở họng. Sau đó, tiến triển nhanh chóng thành lớp màng giả đặc trưng, có thể lan rộng và gây tắc nghẽn đường thở. Việc cố gắng bóc tách lớp màng này thường dẫn đến chảy máu, do nó bám chặt vào niêm mạc bị tổn thương. Giả mạc bạch hầu có thể làm tắc nghẽn đường thở, gây khó thở, suy hô hấp, thậm chí tử vong.
Trong thể bạch hầu ngoài da, người bệnh thường xuất hiện các vết loét nông trên da, được bao phủ bởi một lớp màng màu xám đặc trưng. Không giống như bạch hầu đường hô hấp, các tổn thương ngoài da ít lan rộng và không xâm lấn sâu vào mô xung quanh. Những vùng da này thường là khu vực từng bị tổn thương trước đó, như vết trầy xước, vết thương hở hoặc bệnh lý da liễu đã có sẵn. Vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae dễ dàng xâm nhập vào các vị trí yếu này, phát triển và hình thành màng giả đặc trưng của bệnh. (2)

Nguyên nhân hình thành lớp giả mạc bạch hầu
Lớp giả mạc bạch hầu hình thành do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae xâm nhập vào niêm mạc đường hô hấp, chủ yếu là vùng họng, amidan hoặc thanh quản. Khi xâm nhập vào đường hô hấp trên, vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae tiết ra một loại ngoại độc tố mạnh – gọi là độc tố bạch hầu. Loại độc tố này có khả năng ức chế quá trình tổng hợp protein trong tế bào chủ, khiến tế bào bị hoại tử và gây tổn thương nghiêm trọng tại chỗ.
Sự phát triển của vi khuẩn cùng với phản ứng viêm của cơ thể dẫn đến hình thành một lớp giả mạc dày, dai, màu trắng xám, cấu thành từ vi khuẩn, tế bào chết và fibrin – một loại protein dạng sợi liên quan đến quá trình đông máu. Lớp màng này bám chặt vào mô niêm mạc tại các vị trí như amidan, họng, thanh quản… khó bóc tách và dễ gây chảy máu nếu cố gắng loại bỏ bằng cơ học.
Nếu độc tố tiếp tục được sản sinh và thấm vào máu, nó có thể lan đến các cơ quan xa như tim, thận hoặc hệ thần kinh, gây ra các biến chứng nặng nề như viêm cơ tim, suy thận hoặc liệt thần kinh. Dù lớp giả mạc thường bong ra sau khoảng 7 – 10 ngày, nhưng hậu quả do độc tố gây ra có thể kéo dài và nghiêm trọng, đặc biệt trong những ca bệnh nặng không được điều trị kịp thời. (3)
Hình ảnh nhận biết giả mạc bạch hầu
Hình ảnh giả mạc bạch hầu thường khá đặc trưng, giúp phân biệt bệnh với các tình trạng viêm họng thông thường. Dưới đây là hình ảnh giả mạc bạch hầu chính xác, có thể quan sát được:




Các biến chứng nguy hiểm nếu không xử lý giả mạc bạch hầu đúng cách
Phần lớn các biến chứng nghiêm trọng của bệnh bạch hầu đều bắt nguồn từ độc tố do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae tiết ra. Khi vi khuẩn tấn công vùng hô hấp trên, độc tố bạch hầu sẽ thâm nhập vào máu, sau đó lan rộng khắp cơ thể và gây tổn thương ở nhiều cơ quan quan trọng. Cụ thể, các biến chứng của giả mạc bạch hầu gồm:
1. Viêm dây thần kinh
Viêm dây thần kinh là biến chứng thần kinh thường gặp của bệnh bạch hầu, chủ yếu ảnh hưởng đến các dây thần kinh vận động. Tình trạng này có thể gây ra liệt vòm miệng mềm, yếu hoặc liệt tay chân, giảm khả năng vận động của cơ mắt, thậm chí là liệt cơ hoành – cơ quan đóng vai trò quan trọng trong hô hấp.
Viêm dây thần kinh liên quan đến bạch hầu thường chỉ mang tính tạm thời và có khả năng hồi phục hoàn toàn sau điều trị thích hợp. Tuy nhiên, đối với những bệnh nhân bị ảnh hưởng đến cơ hoành, cần có biện pháp hỗ trợ hô hấp kịp thời để ngăn ngừa các biến chứng nặng hơn như viêm phổi hoặc suy hô hấp.
2. Bội nhiễm
Giả mạc không được xử lý đúng cách có thể trở thành ổ chứa vi khuẩn và làm tăng nguy cơ bội nhiễm, đặc biệt là viêm phổi hoặc viêm đường hô hấp kéo dài. Với sự có mặt của các tác nhân gây bệnh thứ cấp, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân sẽ xấu đi nhanh chóng, kéo theo các triệu chứng như sốt cao, mệt lả, ho nhiều hoặc suy giảm chức năng hô hấp nghiêm trọng.
3. Hẹp đường hô hấp mạn tính
Ngoài nguy cơ tắc nghẽn cấp tính, giả mạc nếu để lâu không được xử lý hoặc can thiệp không đúng cách có thể để lại sẹo hoặc gây tổn thương vĩnh viễn ở niêm mạc đường hô hấp. Hậu quả là tình trạng hẹp hoặc viêm mạn tính ở thanh quản và khí quản, gây khó thở kéo dài hoặc tăng nguy cơ mắc bệnh hô hấp mạn tính.
4. Tắc nghẽn đường thở
Một trong những mối nguy hiểm trực tiếp và cấp tính nhất liên quan đến giả mạc bạch hầu là nguy cơ gây tắc nghẽn đường thở. Giả mạc hình thành dày đặc trên bề mặt niêm mạc họng, thanh quản hoặc mũi có thể bóp nghẹt đường thở, gây khó thở, thậm chí ngạt thở. Đối với trẻ nhỏ hoặc người có đường hô hấp hẹp, nguy cơ này đặc biệt nghiêm trọng. Trong trường hợp khẩn cấp không xử lý kịp thời, thiếu oxy não sẽ xảy ra, dẫn đến tổn thương não không hồi phục hoặc tử vong.
5. Biến chứng tim
Một trong những biến chứng nghiêm trọng nhất của bệnh bạch hầu là viêm cơ tim, thường biểu hiện bằng rối loạn nhịp tim như block nhĩ thất độ I, II hoặc III, có thể dẫn đến suy tuần hoàn. Trên điện tâm đồ (ECG), người bệnh có thể xuất hiện khoảng PR kéo dài, biến đổi sóng ST và T – những dấu hiệu đặc trưng cho tổn thương cơ tim.
Tỷ lệ tử vong do viêm cơ tim liên quan đến bạch hầu rất cao, dao động từ 60 – 80%, thường xảy ra trong vòng 6 – 10 ngày kể từ khi khởi phát bệnh. Khoảng 10 – 25% bệnh nhân bạch hầu có nguy cơ phát triển biến chứng tim trong giai đoạn cấp tính hoặc vài tuần sau nhiễm. Về lâu dài, viêm cơ tim có thể gây xơ hóa cơ tim, tổn thương van tim và tiến triển thành suy tim mạn.
6. Biến chứng thần kinh
Bạch hầu có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ thần kinh, dẫn đến các biểu hiện như yếu cơ hoặc liệt, thường gặp nhất là tổn thương các dây thần kinh sọ và ngoại biên. Tình trạng này có thể gây suy giảm vận động ở chi trên và chi dưới, ảnh hưởng đến khả năng sinh hoạt hàng ngày của người bệnh.
Khi các cơ vùng hầu họng và vòm miệng mềm bị ảnh hưởng, người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc nuốt, dẫn đến hiện tượng trào ngược thức ăn hoặc chất lỏng lên mũi – dấu hiệu điển hình của tổn thương thần kinh sọ.
Mặc dù hiếm gặp, bệnh bạch hầu cũng có thể dẫn đến biến chứng viêm não, đặc biệt ở trẻ em, gây ra các triệu chứng thần kinh trung ương nghiêm trọng như rối loạn ý thức, co giật hoặc thay đổi hành vi.

Cách điều trị khi hình thành giả mạc bạch hầu
Khi giả mạc bạch hầu đã hình thành, người bệnh cần được điều trị khẩn cấp tại cơ sở y tế. Việc điều trị không chỉ nhằm loại bỏ vi khuẩn mà còn ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm như tắc nghẽn đường thở, viêm cơ tim, viêm dây thần kinh… Cách điều trị bệnh bạch hầu gồm:
1. Sử dụng thuốc kháng độc tố bạch hầu
Kháng độc tố bạch hầu (DAT), có nguồn gốc từ huyết thanh ngựa, đóng vai trò quan trọng trong điều trị bạch hầu. Kháng độc tố có chức năng trung hòa độc tố bạch hầu không liên kết lưu thông trong máu. Thuốc kháng độc tố bạch hầu nên dùng càng sớm, hiệu quả càng cao. Nếu độc tố đã gắn vào màng tế bào, DAT không còn hiệu lực.
Liều lượng kháng độc tố được điều chỉnh theo tình trạng lâm sàng của bệnh nhân và mức độ nghiêm trọng của tình trạng bệnh và có thể tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch. Trước khi tiêm kháng độc tố, bệnh nhân phải trải qua xét nghiệm quá mẫn và phải có sẵn thuốc chống phản vệ khẩn cấp ngay tại giường bệnh.
2. Điều trị bằng kháng sinh
Kháng sinh được lựa chọn để điều trị bệnh bạch hầu thường là erythromycin hoặc penicillin G. Erythromycin được kê đơn với liều 500 mg 4 lần một ngày trong thời gian 2 tuần. Penicillin G được tiêm bắp, với liều 300.000 đơn vị cứ sau 12 giờ cho bệnh nhân cân nặng 10 kg trở xuống và 600.000 đơn vị cứ sau 12 giờ cho những bệnh nhân cân nặng trên 10 kg. Khi bệnh nhân có thể uống thuốc, có thể bắt đầu dùng penicillin V uống với liều 250 mg 4 lần mỗi ngày trong 2 tuần.
Việc bắt đầu dùng kháng sinh sớm là rất quan trọng để loại bỏ vi khuẩn kịp thời, hạn chế giải phóng độc tố, đẩy nhanh quá trình hồi phục của bệnh nhân và ngăn ngừa nhiễm trùng lây lan sang những người tiếp xúc gần. Trong trường hợp kháng kháng sinh, có thể cân nhắc dùng linezolid hoặc vancomycin.
Biện pháp phòng ngừa hình thành giả mạc bạch hầu
Giả mạc là dấu hiệu điển hình và nguy hiểm nhất của bệnh bạch hầu, có thể dẫn đến tắc nghẽn đường thở và tử vong. Biện pháp phòng ngừa hình thành giả mạc bạch hầu chủ yếu tập trung vào việc ngăn chặn sự lây nhiễm và phát triển của vi khuẩn bạch hầu. Dưới đây là các biện pháp phòng ngừa bệnh bạch hầu hiệu quả:
- Tiêm vắc xin đầy đủ và đúng lịch: Đây là biện pháp hiệu quả nhất để phòng bệnh bạch hầu và ngăn ngừa giả mạc hình thành. Một số loại vắc xin phòng bệnh hầu như: Vắc xin 6 trong 1 (Infanrix Hexa (Bỉ)/Hexaxim (Pháp)), vắc xin 5 trong 1 Pentaxim (Pháp), vắc xin 4 trong 1 Tetraxim (Pháp), vắc xin 3 trong 1 (Adacel (Canada)/Boostrix (Bỉ)), vắc xin 2 trong 1 Uốn ván - Bạch hầu hấp phụ Td (Việt Nam).
- Giữ vệ sinh cá nhân và môi trường sống: Để phòng bệnh bạch hầu cần thường xuyên rửa tay bằng xà phòng, đeo khẩu trang khi tiếp xúc nơi đông người hoặc có dịch bệnh. Đồng thời, giữ vệ sinh nhà ở, phòng ở thoáng mát, sạch sẽ.
- Tránh tiếp xúc với người nghi ngờ mắc bệnh: Cách ly người bệnh để tránh lây lan vi khuẩn. Nếu tiếp xúc gần (người thân, chăm sóc bệnh nhân), nên dùng khẩu trang và theo dõi sức khỏe.
- Chủ động theo dõi triệu chứng sớm: Nếu có dấu hiệu nghi ngờ như: đau họng, sốt, khó nuốt, hơi thở hôi, giả mạc trắng ở họng… cần đến cơ sở y tế ngay để được khám và điều trị sớm, tránh giả mạc lan rộng.
- Nâng cao sức đề kháng: Ăn uống đủ chất, nghỉ ngơi hợp lý, bổ sung vitamin C, kẽm và giữ tinh thần thoải mái để hệ miễn dịch hoạt động hiệu quả, ngăn ngừa nguy cơ vi khuẩn xâm nhập và gây bệnh.

Giả mạc bạch hầu là dấu hiệu cảnh báo một bệnh lý truyền nhiễm nguy hiểm, có thể gây biến chứng nghiêm trọng nếu không phát hiện và xử lý sớm. Việc nhận biết hình ảnh đặc trưng của giả mạc và các triệu chứng liên quan giúp tăng khả năng điều trị thành công, giảm nguy cơ lây lan và tử vong. Quan trọng hơn cả, tiêm vắc xin bạch hầu đúng lịch và đầy đủ là biện pháp phòng ngừa chủ động, an toàn và hiệu quả nhất để bảo vệ sức khỏe cho cả trẻ em và người lớn trong cộng đồng.



- Diphtheria. (2024, July 15). Infectious Disease Advisor. https://www.infectiousdiseaseadvisor.com/ddi/diphtheria/
- Anish Lamichhane, & Radhakrishnan, S. (2024, February 26). Diphtheria. Nih.gov; StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK560911/
- The. (1998, July 20). Diphtheria | Definition, Causes, Symptoms, Prevention, & History. Encyclopedia Britannica. https://www.britannica.com/science/diphtheria