Giải phẫu gan: Vị trí ở đâu và cấu tạo chi tiết

Gan giữ vai trò trung tâm của quá trình chuyển hóa, giải độc và duy trì cân bằng nội mô. Không chỉ đảm nhiệm chức năng sinh lý phức tạp, mà cấu trúc giải phẫu gan cũng rất đặc biệt, liên quan mật thiết đến hệ tuần hoàn và hệ tiêu hóa.

BS Hoa Tuấn Ngọc, Quản lý Y khoa, Hệ thống Tiêm chủng VNVC cho biết: “Gan thực hiện hơn 500 chức năng quan trọng, từ lọc máu, xử lý chất dinh dưỡng đến chống nhiễm trùng, tạo ra mật và các protein quan trọng cho cơ thể (1). Tuy nhiên, có hơn 100 loại bệnh về gan, trong đó có nhiều loại virus gây tổn thương gan, dẫn đến bệnh cấp tính và mãn tính như viêm gan A, viêm gan B, viêm gan E…”.

Gan là gì?

Gan là cơ quan nội tạng lớn nhất trong cơ thể con người và là một trong số ít cơ quan có khả năng tự tái tạo, đảm nhiệm một loại các chức năng hỗ trợ quá trình trao đổi chất, miễn dịch, tiêu hóa, giải độc, dự trữ vitamin cùng nhiều chức năng khác. Trong đó, nhiệm vụ quan trọng nhất của gan là lọc các chất độc hại và chất thải ra khỏi máu.

Giải phẫu gan chi tiết

Gan chiếm khoảng 2% trọng lượng cơ thể người trưởng thành, được cung cấp máu từ hai nguồn mạch chính bao gồm: tĩnh mạch cửa (khoảng 75%) và động mạch gan (khoảng 25%) (2). Từ nền tảng về nguồn máu nuôi dưỡng, có thể đi sâu hơn vào giải phẫu gan, bao gồm vị trí trong ổ bụng, cấu trúc gan, phân thùy gan và mối liên hệ mật thiết với các cơ quan lân cận.

1. Vị trí gan nằm ở đâu trên cơ thể?

Trong ổ bụng, vị trí của gan nằm ở bên phải phần thân trên của cơ thể, ngay dưới xương sườn và trên đỉnh dạ dày, thận phải và ruột.

vị trí của gan trong cơ thể
Gan nằm ở phần thân trên bên phải của cơ thể, ngay dưới xương sườn và trên dạ dày.

2. Trọng lượng và kích thước bình thường của gan

Gan là cơ quan lớn nhất trong ổ bụng. Trong quá trình phát triển, kích thước gan sẽ tăng dần theo tuổi, trung bình đạt 5cm lúc 5 tuổi và sẽ đạt kích thước trưởng thành khi 15 tuổi. Nghiên cứu cho thấy, kích thước gan trung bình là 7cm ở nữ giới và 10,5cm ở nam giới. Trọng lượng gan trung bình từ 1200 - 1400g ở phụ nữ trưởng thành và 1400 - 1500g ở nam giới trưởng thành.

Kích thước gan sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tuổi, giới tính, kích thước và hình dạng cơ thể. Theo chuyên gia y tế, kích thước gan nếu lớn hoặc nhỏ hơn 2 -3cm so với giá trình trung bình sẽ được coi là bất thường. (3)

3. Hình thể ngoài của gan như thế nào?

Gan có hình dạng giống hình nón (một số nhận định giống hình bóng bầu dục), màu đỏ sẫm, chứa khoảng 13% lượng máu cung cấp cho cơ thể (4). Hình dạng cụ thể của gan được mô tả như sau:

3.1 Bề mặt gan

Hai bề mặt chính của gan là bề mặt cơ hoành và bề mặt tạng, được mô tả theo vị trí và các cấu trúc lân cận, chẳng hạn như:

  • Bề mặt cơ hoành (bề mặt trước của gan): Cấu trúc nhẵn và lỗi, vừa khít bên dưới độ cong của cơ hoành. Mặt sau của bề mặt này không được bao phủ bởi phúc mạc tạng và tiếp xúc trực tiếp cơ hoành;
  • Bề mặt tạng (bề mặt sau dưới của gan): Ngoại trừ hố túi mật và cuống gan, toàn độ hệ thống được bao phủ bởi phúc mạc. Bề mặt này được định hình theo hình dạng của các cơ quan xung quanh, khiến nó trở nên không đều và phẳng. Đây là bề mặt tiếp xúc với thận phải, tuyến thượng thận phải, góc đại tràng phải, đại tràng ngang, phần đầu tá tràng, túi mật, thực quản và dạ dày. Trong khi cuống gan là một rãnh ngang nằm ở bề mặt dưới, nơi các mạch máu và ống dẫn chính dẫn vào đi vào và ra.

3.2 Sự phân thùy của gan

Theo truyền thống, gan được chia thành bốn thùy giải phẫu: thùy phải, thùy trái, thùy đuôi và thùy vuông. Tuy nhiên, phân loại này đã được thay thế bằng cách sử dụng phân loại Couinaud, chia gan thành các đơn vị chức năng (gọi là phân thùy), được nuôi dưỡng bởi các động mạch gan, tĩnh mạch cửa và ống mật riêng lẻ.

Tĩnh mạch gan giữa chia gan thành thùy phải và trái, nằm cách dây chằng liềm 4cm về bên trái. Tĩnh mạch gan phải chia thùy gan phải thành các đoạn trước và sau, trong khi tĩnh mạch gan trái chia thành các đoạn giữa và đoạn bên. Tĩnh mạch cửa và các nhánh của nó chia gan thành các đoạn trên và dưới.

mặt hoành và mặt tạng gan
Bề mặt gan được chia thành bề mặt cơ hoành và bề mặt tạng.

Cấu tạo gan gồm những bộ phận gì?

Gan không chỉ là một khối tạng lớn đơn thuần, mà được tổ chức thành nhiều bộ phận với sự phân chia rõ ràng về bao gan, phân thùy và tiểu thùy, gắn liền với chức năng sinh lý đặc thù, cụ thể như sau:

1. Bao gan

Bao gan được cấu tạo từ hai lớp là lớp bao Glisson (bao xơ) - bên trong và lớp phúc mạc tạng - bên ngoài. Theo nghiên cứu, toàn bộ gan được bao phủ bởi một bao xơ tạo thành lớp phủ gan trong cùng. Bên ngoài bao, gan gần như được bao phủ hoàn toàn bởi phúc mạc tạng , liên quan đến các dây chằng phúc mạc . Bề mặt sau trên của gan, tiếp giáp với cơ hoành không được phúc mạc bao phủ và được ghi nhận là vùng trần (vùng nuda).

2. Tiểu thùy gan

Gan được tạo thành từ nhiều đơn vị chức năng gọi là tiểu thùy, sau đó lại được chia thành các đơn vị nhỏ hơn gọi là xoang gan. Tiểu tùy gan là một vùng mô lục giác, chứa một tĩnh mạch trung tâm duy nhất dẫn máu ra khỏi tiểu tùy gan (qua tĩnh mạch gan , cuối cùng đổ vào tĩnh mạch chủ dưới). Tại mỗi góc trong 6 góc lục giác chia thành 3 ranh giới đánh dấu bằng cách xác định bộ “3 cửa” cách đều nhau xung quanh tĩnh mạch trung tâm, cụ thể như:

  • Tĩnh mạch cửa: Mang máu giàu dinh dưỡng từ ruột;
  • Động mạch gan: Mang máu có oxy từ thân tạng ra khỏi động mạch chủ bụng;
  • Ống mật: Dẫn mật - chất được đào thải.

3. Hệ thống mạch ở gan

Như đã đề cập, gan nhận được nguồn cung cấp máu kép từ tĩnh mạch cửa và động mạch gan. Tĩnh mạch cửa và động mạch gan chia thành các nhánh ngày càng nhỏ hơn theo kiểu cây, xuống tận các tiểu thùy, các đơn vị cấu thành nhỏ của gan. (5)

3.1 Hệ thống mạch máu

Tĩnh mạch cửa gan cung cấp khoảng 75% lượng máu cho gan theo thể tích và mang máu tĩnh mạch được dẫn lưu từ lách, đường tiêu hóa và các cơ quan liên quan (do đó nghèo oxy nhưng giàu dinh dưỡng). Trong khi đó, động mạch gan (chiếm 25%) cung cấp máu động mạch cho gan và chịu trách nhiệm cho phần còn lại của lưu lượng máu và hệ thống mật (do đó giàu oxy và nghèo chất dinh dưỡng).

Ngoài ra, oxy được cung cấp từ cả hai nguồn, với khoảng ½ nhu cầu oxy của gan được đáp ứng bởi tĩnh mạch cửa gan và nửa còn lại được đáp ứng bởi động mạch gan.

3.2 Mạch bạch huyết của gan

Phần lớn bạch huyết từ gan chảy vào các hạch nằm ở cửa gan. Các kênh dẫn lưu của các hạch bạch huyết này đi theo động mạch gan để đến các hạch bạch huyết sau môn vị và tiếp đó đến các hạch bạch huyết tạng.

Ngoài ra, bề mặt trên của gan cũng có các đường thông với mạch bạch huyết ngoài phúc mạc xuyên qua cơ hoành và dẫn lưu vào các hạch bạch huyết trung thất.

vị trí động mạch gan và tĩnh mạch cửa
Gan nhận được nguồn cung cấp máu kép từ tĩnh mạch cửa và động mạch gan.

Tầm quan trọng của gan đối với cơ thể

Gan là một trong những cơ quan quan trọng nhất của cơ thể, đảm nhiệm hơn 500 chức năng thiết yếu, điển hình như:

  • Thanh lọc và biến đổi chất độc

Gan là trung tâm giải độc chính của cơ thể, giúp chuyển hóa các chất có khả năng gây hại thành các dạng ít độc hơn, có thể đào thải được ra khỏi cơ thể một cách an toàn.

Theo nghiên cứu, mỗi ngày gan lọc hơn 250 gallon máu. Khi máu đi qua gan, các tế bào gan chủ động loại bỏ và xử lý độc tố, chẳng hạn như rượu, thuốc và các chất gây ô nhiễm môi trường. Gan sử dụng các enzyme như cytochrome P450 để phân hủy các chất này, làm cho chúng dễ tan hơn trong nước để dễ đào thải qua thận hoặc mật.

Đối với lượng cồn đi vào cơ thể, cơ thể sẽ hấp thụ nhanh chóng vào máu và vận chuyển đến gan. Tại đây, các enzyme gan chuyển hóa ethanol thành acetaldehyde. Quá trình này góp phần làm cho một chất trung gian độc hại được chuyển hóa thành acetate và cuối cùng là carbon dioxide và nước. Con đường này giúp giảm thiểu tác hại của rượu đối với cơ thể, ngăn ngừa tổn thương các cơ quan khác.

  • Lưu trữ và giải phóng chất dinh dưỡng

Gan là đơn vị dự trữ trung tâm của cơ thể các chất dinh dưỡng thiết yếu như vitamin và khoáng chất. Gan tích trữ các vitamin A, D, E, K và B12, cũng như sắt, đồng và glycogen, đảm bảo các chất thiết yếu này luôn sẵn sàng khi cần thiết.

Một trong những chức năng thiết yếu của gan là điều hòa lượng đường trong máu bằng cách chuyển hóa glucose dư thừa thành glycogen để dự trữ. Khi cơ thể cần năng lượng, gan sẽ chuyển hóa glycogen trở lại thành glucose và giải phóng vào máu, duy trì lượng đường trong máu cân bằng. Quá trình phức tạp này rất quan trọng để duy trì năng lượng, hỗ trợ các chức năng trao đổi chất và bảo vệ sức khỏe tổng thể.

  • Điều hòa trao đổi chất

Gan đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa carbohydrate, protein và chất béo để cung cấp năng lượng và các chất dinh dưỡng thiết yếu cho cơ thể:

    • Carbohydrate: Chuyển hóa carbohydrate là một trong những nhiệm vụ cơ bản của gan, đảm bảo cung cấp năng lượng liên tục cho các tế bào của cơ thể;
    • Protein: Gan tổng hợp, phân hủy và điều hòa protein cũng như các axit amin. Trong đó, gan sản xuất hầu hết các protein huyết tương cho cơ thể, bao gồm albumin - giúp duy trì áp suất thẩm thấu trong mạch máu và các yếu tố đông máu cần thiết cho quá trình đông máu;
    • Chất béo: Gan phân hủy triglyceride thành axit béo và glycerol để tạo năng lượng hoặc dự trữ, đồng thời tổng hợp cholesterol và phospholipid cho màng tế bào, hormone steroid và axit mật.
  • Sản xuất mật

Gan sản xuất mật, cần thiết cho quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất béo cùng các vitamin tan trong chất béo ở ruột non. Mật là một chất lỏng màu vàng lục chứa axit mật, cholesterol, bilirubin và chất điện giải.

Sau khi được sản xuất, mật được lưu trữ trong túi mật và được giải phóng vào ruột non trong quá trình tiêu hóa. Dịch mật giúp nhũ hóa chất béo, phân hủy chúng thành các phân tử nhỏ hơn mà niêm mạc ruột có thể dễ dàng hấp thụ. Nếu không có mật, cơ thể chúng ta sẽ gặp khó khăn trong việc xử lý và đồng hóa chất béo trong chế độ ăn uống và các vitamin thiết yếu như A, D, E và K, dẫn đến thiếu hụt và các biến chứng tiêu hóa.

Một số bệnh lý thường gặp ở gan

Mặc dù gan đảm nhiệm nhiều chức năng khác nhau và là trung tâm duy trì cân bằng sinh lý của cơ thể, nhưng lại rất dễ bị tổn thương bởi nhiều yếu tố như virus, rượu, các chất chuyển hóa, độc tố hay tác nhân gây bệnh khác. Khi chức năng gan suy giảm, hậu quả có thể là những tổn thương cấp tính hoặc mãn tính, và nếu không được kiểm soát, tình trạng này có thể tiến triển thành bệnh gan giai đoạn cuối, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và sự sống còn của người bệnh.

Hiện nay, bệnh về gan gây ra khoảng 2 triệu ca tử vong trên toàn cầu mỗi năm, chiếm 4% trong tổng số ca tử vong được ghi nhận. Tuy có đặc điểm chung đều gây tổn thương gan, nhưng các tình trạng này lại có những đặc điểm bệnh sinh lý, lâm sàng và điều trị riêng biệt, điển hình như sauL

  • Viêm gan do rượu: Uống nhiều rượu gây ra tình trạng viêm gan (cấp tính hoặc mãn tính). Nếu tình trạng này xảy ra thường xuyên hoặc kéo dài, có thể dẫn đến xơ gan và suy gan;
  • Tắc nghẽn ống mật: Tình trạng cản trở dòng chảy của mật qua ống mật khiến mật tích tụ và gây tổn thương gan, dẫn đến nguy cơ sỏi mật và hẹp đường mật;
  • Rối loạn chuyển hóa di truyền: Một số rối loạn này có thể khiến các sản phẩm độc hại tích tụ trong máu, chẳng hạn như bệnh thừa sắt;
  • Tổn thương gan: Đây là những khối u bất thường hình thành trong gan. Hầu hết thường lành tính (không phải ung thư) gây nang gan và u máu gan. Tuy nhiên, một số khối u bất thường có thể dẫn đến ung thư biểu mô tế bào gan, ung thư đường mật trong gan (ung thư ống mật trong gan) và u nguyên bào gan;
  • Bệnh gan nhiễm mỡ (gan nhiễm mỡ): Đây là tình trạng tích tụ mỡ trong gan, chủ yếu do rượu, rối loạn chuyển hóa và viêm gan nhiễm mỡ không liên quan đến rượu;
  • Viêm gan nhiễm độc: Tiếp xúc quá mức với các chất độc trong thời gian dài, như hóa chất công nghiệp hoặc thuốc, có thể gây viêm gan cấp tính hoặc mãn tính;
  • Viêm gan siêu vi: Nhiễm trùng viêm gan siêu vi có thể trở thành nhiễm trùng cấp tính như viêm gan A hoặc mãn tính như viêm gan B và viêm gan C.

Làm thế nào để gan luôn khỏe mạnh?

Để gan luôn khỏe mạnh, điều quan trọng nhất là hạn chế tối đa tình trạng hoạt động quá tải của gan bởi các chất độc hại hoặc nhiễm trùng, thông qua duy trì lối sống khoa học, chế độ dinh dưỡng hợp lý và thói quen sinh hoạt lành mạnh.

  • Tránh nhiễm trùng: Vệ sinh cá nhân và môi trường sạch sẽ, tiêm vắc xin phòng viêm gan và thực hành tình dục an toàn để giảm nguy cơ nhiễm trùng có thể gây hại cho gan. Hiện tại, VNVC hiện đang cung ứng đầy đủ các loại vắc xin phòng các bệnh gan nguy hiểm cho trẻ sơ sinh, trẻ em và người lớn, triển khai tiêm an toàn, hiệu quả tại hàng trăm trung tâm trên toàn quốc, với mức giá hợp lý, luôn bình ổn, nhiều ưu đãi, hỗ trợ tiêm trước - trả sau không lãi suất.

nút đăng ký tiêm

tiêm ngừa cho trẻ nhỏ
Tiêm vắc xin phòng ngừa nguy cơ nhiễm trùng viêm gan an toàn và hiệu quả.
  • Tránh các chất độc hại: Hạn chế uống các loại nước có hóa chất độc hại như nước có ga, nước có cồn; hạn chế hút thuốc lá; Sử dụng thuốc theo đúng chỉ dẫn và tránh sử dụng các loại thực phẩm chức năng thảo dược không cần thiết;
  • Ăn uống lành mạnh: Tập trung vào thực phẩm nguyên chất và chất béo lành mạnh và duy trì cân nặng hợp lý giúp ngăn ngừa bệnh gan chuyển hóa.
hạn chế rượu và thuốc lá và cà phê
Hạn chế sử dụng các chất kích thích, gây ảnh hưởng đến gan.

Gan không chỉ là cơ quan lớn nhất trong ổ bụng mà còn đảm đương nhiều chức năng quan trọng duy trì hoạt động của cơ thể như việc loc hàng trăm gallon máu mỗi ngày, hỗ trợ chuyển hóa chất và phân hủy các chất độc hại. Việc hiểu rõ giải phẫu gan từ vị trí, hệ thống mạch máu đến cấu trúc phân loại, giúp ta hiểu rõ hơn về cơ thể, từ đó nâng cao nhận thức bảo vệ gan, chăm sóc cơ thể một cách toàn diện.

Chủ đề: #gan
10:24 19/12/2025
Share Facebook Share Twitter Share Pinterest
Nguồn tham khảo
  1. Professional, C. C. M. (2025, October 2). Liver. Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/body/21481-liver
  2. Kalra, A., Yetiskul, E., Wehrle, C. J., & Tuma, F. (2023, May 1). Physiology, liver. StatPearls – NCBI Bookshelf. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK535438/
  3. Anatomy and function of the liver. (n.d.). Stanford Medicine Children’s Health. https://www.stanfordchildrens.org/en/topic/default?id=anatomy-and-function-of-the-liver-90-P03069
  4. Https://www.hopkinsmedicine.org/-/media/images/Johns-Hopkins-medicine-logo-horizontal-full-color.svg. (2025, April 4). Johns Hopkins Medicine. https://www.hopkinsmedicine.org/health/conditions-and-diseases/liver-anatomy-and-functions
  5. Rojas, A. M. T., Lorente, S., Hautefeuille, M., & Sanchez-Cedillo, A. (2021). Hierarchical modeling of the liver vascular system. Frontiers in Physiology, 12, 733165. https://doi.org/10.3389/fphys.2021.733165

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ