13 nguyên nhân ung thư cổ tử cung phải biết để ngăn ngừa kịp thời

14:56 12/06/2025

Quản lý Y khoa Vùng 1 - Mekong
Hệ thống tiêm chủng VNVC
Ung thư cổ tử cung là bệnh ung thư ác tính phổ biến thứ 4 ở nữ giới trên toàn thế giới, đặc biệt thường gặp ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Điều đáng lo ngại là bệnh diễn tiến âm thầm, không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu, khiến nhiều trường hợp chỉ được phát hiện khi đã chuyển sang giai đoạn muộn, làm giảm hiệu quả điều trị và tăng nguy cơ tử vong. Vậy nguyên nhân ung thư cổ tử cung là do đâu và làm thế nào để phòng ngừa hiệu quả?
BS Phạm Hồng Thuyết - Quản lý Y khoa vùng 1 Mekong, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC cho biết: “Theo thống kê toàn cầu năm 2020, đã ghi nhận khoảng 604.127 ca mắc mới và 341.831 ca tử vong do ung thư cổ tử cung, với tỷ lệ mắc 13,3 ca trên 100.000 phụ nữ mỗi năm và tỷ lệ tử vong là 7,2 ca trên 100.000 phụ nữ mỗi năm. Theo thống kê của Tổ chức Y tế thế giới (WHO), năm 2022, có khoảng 660.000 ca mới và khoảng 350.000 ca tử vong vì ung thư cổ tử cung, Tại Hoa Kỳ, Hiệp hội Ung thư Mỹ dự báo đến năm 2025 sẽ có khoảng 13.360 trường hợp ung thư cổ tử cung xâm lấn mới được chẩn đoán và khoảng 4.320 phụ nữ sẽ tử vong do căn bệnh này.” (1) (2) (3) |
Nắm rõ nguyên nhân sẽ ngừa ung thư cổ tử cung tốt hơn
Ung thư cổ tử cung là một trong những loại ung thư phụ khoa nguy hiểm và phổ biến nhất, có thể phát triển ở bất kỳ vị trí nào trong cổ tử cung – bộ phận nối giữa tử cung và âm đạo. Đây là bệnh nguy hiểm, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe sinh sản và tính mạng của phụ nữ, đặc biệt thường gặp ở độ tuổi từ 30 – 35, nhưng vẫn có thể xảy ra ở bất kỳ độ tuổi nào, thậm chí có xu hướng ngày càng trẻ hóa. (4)
Có hai dạng chính của ung thư cổ tử cung là ung thư biểu mô tế bào vảy (chiếm khoảng 80 – 90% các trường hợp) và ung thư biểu mô tuyến (chiếm khoảng 10 – 20%). Một số trường hợp còn có thể mắc đồng thời cả hai dạng này. (5)
Ước tính tại Hoa Kỳ, mỗi năm có khoảng 14.000 phụ nữ được chẩn đoán mắc ung thư cổ tử cung, trong đó nhóm tuổi 35 – 44 là đối tượng dễ bị ảnh hưởng nhất. Tại Việt Nam, theo số liệu từ Tổ chức Ung thư toàn cầu (GLOBOCAN), mỗi năm ghi nhận khoảng 4.132 ca mắc mới và 2.223 ca tử vong, chiếm đến 54%. Điều đáng lo ngại là tỷ lệ mắc bệnh đang có xu hướng trẻ hóa, với không ít trường hợp được phát hiện khi chỉ mới ngoài 20 tuổi.
Nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, ung thư cổ tử cung có thể tiến triển nghiêm trọng, gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm ảnh hưởng đến sức khỏe và đe dọa tính mạng người bệnh. Khi ung thư lan rộng, người bệnh có thể bị chảy máu bất thường từ âm đạo, trực tràng hoặc bàng quang do khối u xâm lấn đến các cơ quan lân cận.
Ngoài ra, việc điều trị có thể làm suy giảm nghiêm trọng khả năng sinh sản, làm tăng nguy cơ sảy thai trong những lần mang thai tiếp theo, hoặc dẫn đến vô sinh do phải cắt bỏ tử cung, buồng trứng và ống dẫn trứng. Ngoài ra, các phương pháp điều trị ung thư như phẫu thuật, hóa trị và xạ trị còn có thể gây ra nhiều tác dụng phụ không mong muốn như mệt mỏi kéo dài, buồn nôn, rụng tóc, rối loạn nội tiết tố, tổn thương các mô lành…
Hiểu rõ những nguyên nhân dẫn đến ung thư cổ tử cung là bước nền tảng quan trọng giúp phụ nữ chủ động bảo vệ sức khỏe. Khi nắm bắt được các yếu tố nguy cơ, không chỉ có cơ hội nhận diện sớm những dấu hiệu bất thường để thăm khám kịp thời, mà còn có thể xây dựng lối sống khoa học, áp dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả. Nhận thức đầy đủ về nguyên nhân không chỉ mang lại lợi ích cá nhân mà còn góp phần giảm thiểu đáng kể tỷ lệ mắc và tử vong do ung thư cổ tử cung trong cộng đồng.

Nguyên nhân ung thư cổ tử cung
Ung thư cổ tử cung là bệnh lý ung thư phụ khoa nguy hiểm, nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa nếu hiểu rõ nguyên nhân gây bệnh. Trên thực tế, có nhiều nguyên nhân, yếu tố làm gia tăng nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung, cụ thể:
1. Virus HPV
HPV (Human Papillomavirus) là nguyên nhân gây ra ung thư cổ tử cung hàng đầu, chiếm khoảng 99,7% các trường hợp mắc bệnh. Đây là loại virus phổ biến, lây truyền chủ yếu qua đường tình dục và có hơn 200 chủng khác nhau, trong đó khoảng 14 chủng được xếp vào nhóm nguy cơ cao gây ung thư, nổi bật là HPV type 16 và HPV type 18. (6)
Khi HPV xâm nhập vào cơ thể, virus có thể gây nhiễm trùng ở các tế bào biểu mô tại cổ tử cung. Nếu hệ miễn dịch không đủ mạnh để loại bỏ virus, tình trạng nhiễm kéo dài (nhiễm HPV dai dẳng) sẽ khiến các tế bào phát triển bất thường và có nguy cơ chuyển biến thành ung thư sau nhiều năm.
HPV lây lan chủ yếu qua tiếp xúc da – niêm mạc trong quá trình quan hệ tình dục, bao gồm cả quan hệ qua đường âm đạo, hậu môn và miệng. Ngoài ra, virus cũng có thể lây khi dùng chung đồ dùng cá nhân như khăn tắm, đồ lót hoặc từ mẹ sang con trong quá trình sinh thường.
Không phải ai nhiễm HPV cũng sẽ mắc ung thư cổ tử cung. Phần lớn các trường hợp nhiễm HPV sẽ tự khỏi nhờ hệ miễn dịch tự nhiên của cơ thể trong vòng 1 – 2 năm. Tuy nhiên, nếu virus không được loại bỏ mà tồn tại lâu dài trong cơ thể, đặc biệt là các chủng nguy cơ cao, thì nguy cơ phát triển thành ung thư cổ tử cung sẽ gia tăng đáng kể. Vì vậy, việc tiêm phòng HPV và tầm soát định kỳ là cực kỳ quan trọng để ngăn ngừa căn bệnh nguy hiểm này.

2. Tình dục không lành mạnh
Tình dục không lành mạnh là một trong những yếu tố thúc đẩy gia tăng nguy cơ lây nhiễm HPV, dẫn đến ung thư cổ tử cung. Việc bắt đầu quan hệ tình dục ở độ tuổi quá trẻ (đặc biệt là trước 18 tuổi) làm tăng nguy cơ tiếp xúc với HPV bởi ở độ tuổi này, cổ tử cung của phụ nữ chưa phát triển hoàn thiện, dễ bị tổn thương và nhạy cảm hơn với HPV.
Ngoài ra, việc có nhiều bạn tình và quan hệ không an toàn, không sử dụng bao cao su cũng làm tăng nguy cơ lây nhiễm HPV. Mỗi bạn tình mới đều mang theo nguy cơ lây nhiễm các chủng HPV khác nhau, trong đó có những chủng nguy cơ cao gây ung thư cổ tử cung. Đây là một trong các nguyên nhân ung thư cổ tử cung phổ biến nhất.
3. Từng mắc các bệnh tình dục (STDs)
Mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STI) cũng làm tăng nguy cơ ung thư cổ tử cung. Những bệnh lý như herpes, chlamydia, lậu, giang mai và HIV/AIDS, đều có thể làm tăng khả năng nhiễm HPV. Khi hệ miễn dịch bị suy yếu do các bệnh lây qua đường tình dục, cơ thể sẽ khó khăn hơn trong việc ngăn chặn nhiễm trùng HPV, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của bệnh.
4. Hệ miễn dịch suy yếu
Hệ miễn dịch là “hàng rào phòng thủ” tự nhiên của cơ thể, giúp nhận diện và tiêu diệt các tác nhân gây hại, bao gồm cả HPV. Tuy nhiên, khi hệ miễn dịch suy yếu, khả năng loại bỏ virus bị suy giảm nghiêm trọng, tạo điều kiện cho HPV tồn tại dai dẳng và phát triển thành các tổn thương tiền ung thư, thậm chí ung thư xâm lấn.
Những người có hệ miễn dịch bị tổn thương như người nhiễm HIV/AIDS, mắc bệnh tự miễn hoặc phải dùng thuốc ức chế miễn dịch kéo dài (sau ghép tạng, điều trị bệnh lý mạn tính…) là những đối tượng đặc biệt dễ bị HPV tấn công. Ở nhóm này, khả năng xuất hiện và tiến triển của các tế bào bất thường ở cổ tử cung cao hơn nhiều so với người bình thường. Thế nên, đây là nguyên nhân ung thư cổ tử cung gián tiếp có thể kể đến.
5. Hút thuốc lá
Khi một người hút thuốc, không chỉ lá phổi mà toàn bộ cơ thể đều phải chịu ảnh hưởng từ hàng nghìn hóa chất độc hại, trong đó có nhiều chất được xác định là tác nhân gây ung thư. Những chất này nhanh chóng đi vào máu và phân tán đến khắp các cơ quan, bao gồm cả cổ tử cung. (7)
Theo nghiên cứu, phụ nữ hút thuốc lá có nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung cao gấp đôi so với người không hút. Lý do là các chất độc từ khói thuốc đã được tìm thấy trong chất nhầy cổ tử cung, nơi chúng có thể làm tổn thương DNA tế bào và tạo điều kiện cho tế bào ung thư phát triển. Không chỉ vậy, hút thuốc còn làm suy giảm chức năng của hệ miễn dịch, khiến cơ thể khó loại bỏ HPV.

6. Chế độ dinh dưỡng kém khoa học
Chế độ dinh dưỡng kém và thói quen ăn uống không lành mạnh có thể là một yếu tố nguy cơ tăng cao đối với ung thư cổ tử cung. Việc thiếu các dưỡng chất cần thiết từ rau quả, vitamin và khoáng chất có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, khiến cơ thể dễ dàng mắc phải các bệnh nhiễm trùng, bao gồm nhiễm HPV.
7. Thừa cân, béo phì
Thừa cân và béo phì cũng là những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung. Những phụ nữ có chỉ số khối cơ thể (BMI) cao thường có sự thay đổi hormone trong cơ thể, bao gồm nồng độ estrogen tăng cao, điều này có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng HPV và sự phát triển của các tế bào bất thường ở cổ tử cung.
8. Sinh con nhiều lần hay sinh con khi còn trẻ tuổi
Tại sao bị ung thư cổ tử cung? Sinh con nhiều lần hay sinh con khi còn quá trẻ cũng là yếu tố nguy cơ cao dẫn đến ung thư cổ tử cung. Phụ nữ đã trải qua ba lần mang thai đủ tháng hoặc nhiều hơn có nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung cao hơn, do sự gia tăng tiếp xúc với HPV qua quan hệ tình dục trong suốt các lần mang thai.
Bên cạnh đó, các nghiên cứu chỉ ra rằng sự thay đổi hormone trong suốt thai kỳ có thể làm tăng khả năng nhiễm trùng HPV và tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của ung thư cổ tử cung. Một yếu tố khác là trong thời gian mang thai, hệ miễn dịch của phụ nữ có thể suy yếu, tạo cơ hội cho HPV tấn công và phát triển thành ung thư.
Ngoài ra, phụ nữ mang thai lần đầu đủ tháng khi còn dưới 20 tuổi có khả năng mắc ung thư cổ tử cung cao hơn so với những người chờ đợi đến 25 tuổi hoặc sau đó mới mang thai. Điều này có thể liên quan đến sự thay đổi trong sức khỏe tổng thể và hệ thống miễn dịch của cơ thể khi mang thai ở độ tuổi trẻ.
9. Sử dụng thuốc tránh thai dài ngày
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa việc sử dụng thuốc tránh thai đường uống (oral contraceptives – OC) kéo dài và nguy cơ gia tăng ung thư cổ tử cung. Cụ thể, nguy cơ mắc bệnh có xu hướng tăng theo thời gian sử dụng OC, đặc biệt ở những phụ nữ dùng thuốc trong nhiều năm liên tiếp. Tuy nhiên, sau khi ngừng sử dụng, nguy cơ này sẽ dần giảm xuống và có thể trở về mức bình thường sau một thời gian.
Vì vậy, phụ nữ nên chủ động trao đổi với bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích ngừa thai và những nguy cơ tiềm ẩn liên quan đến sức khỏe lâu dài. Việc lựa chọn phương pháp tránh thai phù hợp cần dựa trên tình trạng sức khỏe tổng thể, độ tuổi, nhu cầu sinh sản và các yếu tố nguy cơ cá nhân, nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả tối ưu.

10. Tiền sử gia đình có người bị ung thư cổ tử cung
Mặc dù ung thư cổ tử cung chủ yếu liên quan đến nhiễm HPV, nhưng yếu tố di truyền cũng có thể đóng vai trò trong một số trường hợp nhất định. Nghiên cứu cho thấy, nếu trong gia đình có mẹ hoặc chị gái từng mắc ung thư cổ tử cung, nguy cơ bị bệnh này sẽ cao hơn so với những người không có tiền sử gia đình. Các nhà khoa học cho rằng, một số phụ nữ có thể mang các yếu tố di truyền khiến cơ thể kém hiệu quả hơn trong việc loại bỏ HPV, từ đó làm tăng nguy cơ tiến triển thành ung thư.
11. Những yếu tố nguy cơ khác
Ngoài những yếu tố nguy cơ đã được nhắc đến, một nguyên nhân ung thư cổ tử cung hiếm gặp nhưng cũng rất quan trọng là tiếp xúc với thuốc diethylstilbestrol (DES). Trong giai đoạn từ năm 1940 – 1971, DES được sử dụng cho một số phụ nữ mang thai ở Mỹ nhằm ngăn ngừa sảy thai và sinh non.
Tuy nhiên, việc tiếp xúc với DES trong quá trình mang thai đã được xác định là một yếu tố nguy cơ độc lập đối với ung thư cổ tử cung, đặc biệt là ung thư biểu mô tế bào sáng. Những phụ nữ có mẹ đã sử dụng DES khi mang thai có nguy cơ cao mắc các bất thường về tế bào cổ tử cung, đồng thời có thể phát triển ung thư biểu mô tế bào sáng ở âm đạo và cổ tử cung.
⇒ Bạn có thể xem thêm: 11 thói quen dẫn đến ung thư cổ tử cung bạn cần nắm để phòng tránh
Ung thư cổ tử cung có lây không?
Ung thư cổ tử cung không phải là bệnh truyền nhiễm và không thể lây từ người sang người. Tuy nhiên, gần như 99% các ca ung thư cổ tử cung có liên quan đến HPV – một loại virus có khả năng lây lan mạnh, đặc biệt qua đường tình dục. Điều này có nghĩa là một khi ung thư đã hình thành, nó không thể lây từ người này sang người khác, nhưng HPV thì có thể lây từ người sang người.
HPV có thể lây nhiễm qua mọi hình thức quan hệ tình dục không an toàn, dù là qua âm đạo, hậu môn hay bằng miệng. Ngoài ra, virus cũng có thể lây truyền từ mẹ sang con trong quá trình sinh nở, qua tiếp xúc da kề da trực tiếp, hoặc dùng chung đồ lót, khăn tắm… mặc dù ít phổ biến hơn.

Hướng dẫn chủ động phòng ngừa ung thư cổ tử cung
Ung thư cổ tử cung là bệnh nguy hiểm, nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa được nếu thực hiện các biện pháp chủ động. Dưới đây là những cách hiệu quả giúp bảo vệ khỏi căn bệnh này:
1. Tiêm vắc xin ngừa HPV
Tiêm vắc xin HPV được xem là giải pháp hiệu quả và an toàn hàng đầu trong việc phòng ngừa ung thư cổ tử cung – căn bệnh nguy hiểm đe dọa sức khỏe và tính mạng của hàng nghìn phụ nữ mỗi năm. Phần lớn nguyên nhân ung thư cổ tử cung trong các trường hợp đều liên quan đến HPV, trong đó hai chủng nguy cơ cao là HPV type 16 và 18 chiếm tới khoảng 70% số ca mắc. Đáng mừng là cả hai chủng này đều có thể phòng ngừa được nhờ vắc xin HPV.
Hiện tại, Việt Nam có hai loại vắc xin HPV được cấp phép sử dụng rộng rãi là vắc xin Gardasil (Mỹ) và vắc xin Gardasil 9 (Mỹ). Vắc xin Gardasil (Mỹ) giúp phòng ngừa ung thư cổ tử cung, ung thư âm hộ, ung thư âm đạo, các tổn thương tiền ung thư, loạn sản, mụn cóc sinh dục, các bệnh lý liên quan đến nhiễm HPV và được chỉ định cho trẻ em gái và phụ nữ từ 9 – 26 tuổi.
Vắc xin Gardasil 9 giúp bảo vệ chống lại 9 chủng HPV gồm các type 6, 11, 16, 18, 31, 33, 45, 52 và 58, gây ra ung thư cổ tử cung, ung thư âm hộ, ung thư âm đạo, ung thư hậu môn, ung thư hầu họng, mụn cóc sinh dục, và các tổn thương tiền ung thư hoặc loạn sản. Vắc xin này có hiệu quả bảo vệ lên đến hơn 90% và được chỉ định tiêm cho nam và nữ giới trong độ tuổi từ 9 – 45 tuổi.
Tên vắc xin | Gardasil (Mỹ) | Gardasil 9 (Mỹ) |
Hãng sản xuất | Merck Sharp & Dohme (MSD – Mỹ). | |
Đối tượng | Được chỉ định dành cho trẻ em gái và phụ nữ trong độ tuổi từ 9 – 26 tuổi. | Được chỉ định tiêm chủng cho nam giới và nữ giới, từ 9 – 45 tuổi. |
Lịch tiêm | Lịch tiêm của vắc xin Gardasil (Mỹ) 3 mũi:
|
Người từ tròn 9 tuổi đến dưới 15 tuổi tại thời điểm tiêm lần đầu tiên:
Phác đồ 2 mũi:
Phác đồ 3 mũi (0 – 2 – 6):
Người từ tròn 15 tuổi đến 45 tuổi tại thời điểm tiêm lần đầu tiên: Phác đồ 3 mũi (0 – 2 – 6):
|
Đăng ký tiêm phòng HPV | TẠI ĐÂY | TẠI ĐÂY |
Để được tư vấn các thông tin xoay quanh vắc xin HPV và các loại vắc xin phòng bệnh cho trẻ em và người lớn, đặt mua vắc xin, Quý khách vui lòng liên hệ VNVC theo thông tin sau:
- Hotline: 028 7102 6595;
- Fanpage: VNVC – Trung tâm Tiêm chủng Trẻ em và Người lớn;
- Tra cứu trung tâm tiêm chủng VNVC gần nhất tại đây;
- Để đặt mua vắc xin và tham khảo các sản phẩm vắc xin, Quý khách vui lòng truy cập: https://vax.vnvc.vn/vaccine
- Xem thêm những thông tin tiêm chủng hữu ích từ kênh Tik Tok Bác sĩ Tiêm chủng VNVC
Quý Khách hàng có thể tải VNVC Mobile App dễ dàng bằng 2 link sau:
- Đối với các hệ điều hành IOS (iPhone, iPad…): CÀI ĐẶT TẠI ĐÂY
- Đối với các hệ điều hành Android (Oppo, Samsung, Sony…): CÀI ĐẶT TẠI ĐÂY
2. Tầm soát ung thư cổ tử cung định kỳ
Bên cạnh tiêm vắc xin, tầm soát định kỳ HPV là một bước không thể thiếu trong chiến lược bảo vệ sức khỏe phụ nữ khỏi ung thư cổ tử cung. Đây là phương pháp giúp phát hiện sớm sự hiện diện của HPV và những tổn thương bất thường ở cổ tử cung trước khi chúng có cơ hội tiến triển thành ung thư.
Việc phát hiện sớm không chỉ tăng khả năng điều trị hiệu quả mà còn giảm thiểu tối đa nguy cơ biến chứng nghiêm trọng và tử vong. Dưới đây là những khuyến nghị tầm soát phù hợp theo từng độ tuổi:
- Từ 21 – 29 tuổi: Phụ nữ nên bắt đầu tầm soát với xét nghiệm Pap smear (xét nghiệm tế bào cổ tử cung) từ tuổi 21 và lặp lại mỗi 3 năm. Việc xét nghiệm trước 21 tuổi là không cần thiết, ngay cả khi đã quan hệ tình dục.
- Từ 30 – 65 tuổi: Có thể lựa chọn một trong ba hình thức sàng lọc sau:
- Xét nghiệm HPV đơn lẻ mỗi 5 năm.
- Kết hợp xét nghiệm HPV và Pap smear mỗi 5 năm.
- Xét nghiệm Pap smear đơn lẻ mỗi 3 năm.
- Trên 65 tuổi: Phụ nữ ở độ tuổi này nên tham khảo ý kiến bác sĩ để đánh giá có nên tiếp tục sàng lọc hay không. Nếu trong 10 năm gần nhất, kết quả xét nghiệm liên tiếp đều bình thường, có thể ngừng tầm soát. Tuy nhiên, nếu có tiền sử bất thường hoặc chưa được sàng lọc đầy đủ, việc tiếp tục kiểm tra là rất cần thiết.
3. Tình dục an toàn
Quan hệ tình dục an toàn, sử dụng bao cao su trong mỗi lần quan hệ là cách giúp bảo vệ khỏi nhiễm HPV và các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs). Ngoài ra, hạn chế số lượng bạn tình và tránh quan hệ tình dục với người có nhiều bạn tình cũng giúp giảm nguy cơ mắc HPV.
4. Lối sống khoa học
Duy trì một lối sống lành mạnh và khoa học đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa ung thư cổ tử cung. Ăn uống đầy đủ dưỡng chất, tập thể dục đều đặn, không hút thuốc và kiểm soát cân nặng sẽ giúp nâng cao sức đề kháng của cơ thể, từ đó giảm nguy cơ mắc bệnh. Bên cạnh đó, tránh sử dụng thuốc tránh thai dài hạn và kiểm soát tình trạng miễn dịch cũng góp phần bảo vệ sức khỏe lâu dài.

Tìm hiểu thêm thời gian và quá trình hình thành ung thư cổ tử cung
Ung thư cổ tử cung là hậu quả của một quá trình tiến triển kéo dài, bắt nguồn từ nhiễm HPV – nguyên nhân gây ra tới 99,7% các trường hợp ung thư cổ tử cung. Trong hầu hết các trường hợp, HPV có thể bị loại bỏ tự nhiên bởi hệ miễn dịch, tuy nhiên nếu nhiễm trùng kéo dài mà không được phát hiện và can thiệp, virus có thể gây biến đổi tế bào, dẫn đến ung thư.
Thông thường, quá trình từ nhiễm HPV đến khi hình thành ung thư có thể mất từ 15 – 20 năm. Tuy nhiên, ở những phụ nữ có hệ miễn dịch suy yếu, như người nhiễm HIV không được điều trị, quá trình này có thể rút ngắn xuống còn 5 – 10 năm. Các yếu tố làm tăng nguy cơ tiến triển thành ung thư cổ tử cung bao gồm: nhiễm HPV type nguy cơ cao (như HPV 16, 18), suy giảm miễn dịch, mắc đồng thời các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STDs), sinh nhiều con, sinh con khi còn quá trẻ, lạm dụng thuốc tránh thai nội tiết tố trong thời gian dài, hút thuốc lá…
Ung thư cổ tử cung được chia thành 4 giai đoạn chính, với các đặc điểm tiến triển như sau:
- Giai đoạn I: Tế bào ung thư chỉ khu trú tại cổ tử cung, chưa lan sang các mô xung quanh hay cơ quan lân cận.
- Giai đoạn II: Ung thư bắt đầu lan ra ngoài cổ tử cung và tử cung. Tuy nhiên, vẫn chưa xâm lấn đến thành chậu hoặc phần dưới âm đạo.
- Giai đoạn III: Tế bào ung thư đã lan đến phần dưới của âm đạo và có thể xâm nhập vào thành chậu. Trong một số trường hợp, ung thư chèn ép niệu quản hoặc lan đến các hạch bạch huyết vùng chậu.
- Giai đoạn IV: Ung thư ở giai đoạn cuối, đã di căn đến các cơ quan khác như bàng quang, trực tràng, phổi, xương hoặc các bộ phận xa trong cơ thể. Đây là giai đoạn nguy hiểm nhất, tiên lượng sống thấp.
Làm gì khi nghi ngờ nhiễm HPV hay có các dấu hiệu ung thư cổ tử cung?
Khi nghi ngờ nhiễm HPV hoặc có các dấu hiệu ung thư cổ tử cung, việc đầu tiên và quan trọng nhất là cần đến ngay cơ sở y tế chuyên khoa để được thăm khám và tư vấn. Dưới đây là những bước nên thực hiện:
1. Đến gặp bác sĩ chuyên khoa phụ sản
Bác sĩ sẽ tiến hành khám lâm sàng, khai thác kỹ tiền sử bệnh lý và đánh giá các triệu chứng hiện tại. Từ đó, bác sĩ sẽ đưa ra chỉ định thực hiện các xét nghiệm phù hợp nhằm chẩn đoán chính xác nguyên nhân.
2. Thực hiện các xét nghiệm cần thiết
- Xét nghiệm HPV: Phát hiện sự hiện diện của HPV và xác định có thuộc nhóm nguy cơ cao gây ung thư cổ tử cung hay không.
- Xét nghiệm Pap smear (phết tế bào cổ tử cung): Giúp phát hiện sớm các bất thường ở tế bào cổ tử cung – tiền đề của ung thư.
- Soi cổ tử cung: Dùng thiết bị chuyên dụng để quan sát rõ cấu trúc cổ tử cung, từ đó phát hiện những tổn thương nhỏ mà mắt thường không thấy được.
- Sinh thiết cổ tử cung: Trong trường hợp nghi ngờ cao, bác sĩ sẽ lấy mẫu mô từ cổ tử cung để làm xét nghiệm mô bệnh học, giúp xác định có ung thư hay không.
3. Điều trị theo chỉ định của bác sĩ
Nếu kết quả xét nghiệm dương tính với HPV hoặc phát hiện các tế bào bất thường, bác sĩ sẽ tư vấn phương pháp điều trị phù hợp. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm: Phẫu thuật, xạ trị, hóa trị, điều trị bằng phương pháp đốt điện, áp lạnh, dao Leep…
4. Xây dựng lối sống lành mạnh
Một cơ thể khỏe mạnh với hệ miễn dịch tốt sẽ giúp chống lại HPV hiệu quả hơn. Vì vậy hãy:
- Ăn uống đầy đủ chất, tăng cường rau xanh và vitamin.
- Tập luyện thể thao đều đặn để nâng cao sức đề kháng.
- Tránh hút thuốc lá, bởi đây là yếu tố làm tăng nguy cơ tiến triển sang ung thư nếu đã nhiễm HPV.

Bài viết trên đã tổng hợp các nguyên nhân ung thư cổ tử cung đầy đủ và chi tiết nhất. Trong đó, HPV được xác định là yếu tố chính gây bệnh, chiếm đến 99,7% các trường hợp ung thư cổ tử cung. Để giảm thiểu nguy cơ nhiễm HPV và ung thư cổ tử cung, việc tiêm vắc xin HPV đầy đủ và đúng lịch là biện pháp phòng ngừa hiệu quả. Phụ nữ nên tiêm vắc xin càng sớm càng tốt, theo hướng dẫn của bác sĩ.



- Singh, D., Vignat, J., Lorenzoni, V., Eslahi, M., Ginsburg, O., Lauby-Secretan, B., Arbyn, M., Basu, P., Bray, F., & Vaccarella, S. (2022). Global estimates of incidence and mortality of cervical cancer in 2020: a baseline analysis of the WHO Global Cervical Cancer Elimination Initiative. The Lancet Global Health, 11(2), e197–e206. https://doi.org/10.1016/s2214-109x(22)00501-0
- World Health Organization: WHO. (2024, March 5). Cervical cancer. https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/cervical-cancer
- Cervical Cancer Statistics | Key facts about cervical cancer. (n.d.). American Cancer Society. https://www.cancer.org/cancer/types/cervical-cancer/about/key-statistics.html
- Website, N. (2024, September 18). What is cervical cancer? nhs.uk. https://www.nhs.uk/conditions/cervical-cancer/what-is-cervical-cancer/
- Cervical cancer. (2025, June 3). Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/12216-cervical-cancer
- Okunade, K. S. (2019). Human papillomavirus and cervical cancer. Journal of Obstetrics and Gynaecology, 40(5), 602–608. https://doi.org/10.1080/01443615.2019.1634030
- Cervical cancer risk factors | Risk factors for cervical cancer. (n.d.). American Cancer Society. https://www.cancer.org/cancer/types/cervical-cancer/causes-risks-prevention/risk-factors.html