Phân biệt sốt xuất huyết và sốt siêu vi: Các triệu chứng dễ nhầm lẫn
14:56 05/07/2023
Quản lý Y khoa
Hệ thống tiêm chủng VNVC
Việc phân biệt sốt xuất huyết và sốt siêu vi là cực kỳ quan trọng trong việc chẩn đoán sớm và can thiệp điều trị kịp thời, giúp giảm thiểu tình trạng nghiêm trọng và các biến chứng của bệnh có thể xảy ra, đặc biệt khi sốt xuất huyết và sốt siêu vi có những triệu chứng dễ nhầm lẫn.
Tìm hiểu về sốt xuất huyết và sốt siêu vi
Sốt xuất huyết
Sốt xuất huyết là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Dengue gây ra bởi vectơ truyền nhiễm là muỗi Aedes mang bệnh. Sốt xuất huyết có các triệu chứng như sốt, đau đầu, đau cơ và xương, mệt mỏi, tình trạng xuất huyết,... Bệnh có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như đột quỵ, viêm não, suy đa cơ quan, xuất huyết nội tạng, thậm chí gây tử vong.
Phòng ngừa muỗi cắn là phương pháp phòng sốt xuất huyết đang được ưu tiên hàng đầu. Khi bản thân xuất hiện những triệu chứng cảnh báo của bệnh, cần tham khảo ý kiến
Sốt siêu vi
Sốt siêu vi là bệnh lý gây ra bởi nhiều loại virus khác nhau như Rhinovirus, Adenovirus, Enterovirus,... Đây là những virus có khả năng truyền nhiễm nhanh chóng từ người sang người, có thể gây ra các nhiễm trùng trong cơ thể, dẫn đến nhiều triệu chứng khác nhau, điển hình là sốt. Sốt siêu vi có thể ảnh hưởng với mọi đối tượng, không có ngoại lệ, nhất là đối với các đối tượng nguy cơ cao như trẻ nhỏ, trẻ sơ sinh, người già, người có bệnh nền, phụ nữ mang thai, người bị suy giảm miễn dịch,....
Hiện nay, các nhà khoa học đã tìm ra hàng trăm loài vi sinh vật như virus, vi khuẩn, nấm và các loại vi trùng khác có khả năng gây bệnh sốt siêu vi, chúng có thể xâm nhập vào cơ thể con người mỗi ngày. Về cơ bản, hệ thống miễn dịch của con người có đủ khả năng để chống lại sự xâm nhập của những loại vi sinh vật này, giúp cơ thể không phải đối mặt với bất kỳ vấn đề nghiêm trọng nào. Tuy nhiên, cơ thể có thể đối mặt với sốt siêu vi khi hệ miễn dịch không còn đủ khả năng chống lại những virus có hại, khiến chúng gây ra các nhiễm trùng trong cơ thể và dẫn đến sốt siêu vi.
25 điểm phân biệt sốt siêu vi và sốt xuất huyết
Sốt xuất huyết và sốt siêu vi là hai bệnh lý khác nhau, tuy nhiên chúng lại có một số triệu chứng tương đồng. Theo các chuyên gia y tế, trẻ em và người lớn có thể phân biệt 2 bệnh qua những thông tin sau:
| Tiêu chí | Sốt xuất huyết | Sốt siêu vi | |
| Nguyên nhân gây bệnh | Do virus Dengue gây ra với trung gian truyền bệnh là muỗi cái Aedes mang bệnh | Do nhiều loại virus khác nhau gây ra, thường gặp là Rhinovirus, Coronavirus, Adenovirus, Enterovirus. | |
| Con đường lây truyền | Muỗi cái Aedes đốt người mang bệnh và tiếp tục đốt người lành khiến virus Dengue lây truyền thông qua tuyến nước bọt từ vết đốt | Sốt siêu vi có thể lây truyền qua:
| |
| Triệu chứng | Sốt | Sốt cao liên tục, sốt đột ngột, có thể lên đến 39 - 40 độ C, kéo dài trong vòng 3 ngày | Sốt cao từ 37,2 độ C và có thể lên đến 39 độ C, kéo dài từ 1 - 4 ngày, tùy vào loại virus gây bệnh |
| Mệt mỏi | Nghiêm trọng, rũ rượi, choáng váng, lừ đừ, li bì | Thông thường, nhẹ nhàng | |
| Ho | Ít gặp, nhưng nghiêm trọng, ho khan, ho có đờm, ho có đờm lẫn máu,... | Thường gặp, ho khan nhẹ nhàng do ngứa họng | |
| Hắt hơi | Hiếm gặp | Thường gặp | |
| Ớn lạnh | Xuất hiện ở giai đoạn sốt | Xuất hiện ở giai đoạn bùng phát | |
| Đổ mồ hôi, mất nước | Thường gặp, nghiêm trọng | Thường gặp, không nghiêm trọng | |
| Đau đầu | Ít gặp nhưng nghiêm trọng, có thể đau đầu dữ dội do xuất huyết não gây ra | Thường gặp, thường biểu hiện nhẹ nhàng | |
| Đau nhức cơ thể | Thường gặp, có thể gây ra đau nhức xương khớp, cơ bắp trầm trọng | Thường gặp, thường biểu hiện thông qua các dấu hiệu đau nhức nhẹ nhàng | |
| Mất cảm giác thèm ăn | Thường gặp, nghiêm trọng, thậm chí không thể ăn được, bắt buộc phải truyền dịch qua đường tĩnh mạch | Thường gặp nhưng không nghiêm trọng, vẫn có thể ăn được nhưng ăn không ngon | |
| Đau Amidan | Hiếm gặp | Thường gặp | |
| Chảy nước mũi | Ít gặp, nếu có thường sẽ đi cùng với triệu chứng sốt, không phải là triệu chứng điển hình | Thường gặp | |
| Khó thở | Thường gặp, nghiêm trọng | Thường gặp nhưng biểu hiện nhẹ nhàng, không nghiêm trọng | |
| Viêm họng | Hiếm gặp, nếu có thường sẽ đi cùng với triệu chứng sốt | Thường gặp | |
| Buồn nôn, nôn mửa | Thường gặp, nghiêm trọng, có thể nôn mửa nhiều và liên tục, nôn ra máu | Thương gặp nhưng không nghiêm trọng | |
| Phát ban | Thường gặp, biểu hiện nghiêm trọng hơn và có thể lan rộng khắp cơ thể | Thường gặp, biểu hiện nhẹ nhàng, không nghiêm trọng, chủ yếu xuất hiện ở lòng bàn tay, bụng, lòng bàn chân. | |
| Sưng mặt | Hiếm gặp | Thường gặp, do nhiều loại virus làm cho nhiệt độ cơ thể cao, khiến tuần hoàn máu tăng cao, hoặc vì các hạch tại vùng mặt, đầu, cổ bị sưng to | |
| Đỏ mắt | Thường gặp, do tình trạng xuất huyết kết mạc | Ít gặp | |
| Đau hốc mắt | Thường gặp | Ít gặp | |
| Tiêu chảy | Thường gặp, nghiêm trọng, thường do tình trạng xuất huyết tiêu hóa gây ra, đi phân kèm máu | Thường gặp nhưng không nghiệm trọng, chỉ là tình trạng tiêu chảy thông thường | |
| Chảy máu | Phổ biến, gồm có chảy máu chân răng, chảy máu mũi, da xung huyết,... | Hiếm gặp | |
| Biến chứng | Sốc huyết áp, viêm đường hô hấp, suy tim, suy thận, xuất huyết võng mạc gây mù, phù não, các hội chứng về thần kinh, có thể gây sảy thai đối với phụ nữ đang mang thai | Mê sảng/ xuất hiện ảo giác, co giật, hôn mê, suy đa gan, suy thận, nhiễm trùng huyết,… | |
| Giai đoạn diễn biến của bệnh | Gồm 4 giai đoạn chính, bao gồm:
| Gồm 3 giai đoạn chính, bao gồm:
| |
| Phương pháp điều trị | Hiện chưa có phương pháp hay thuốc điều trị đặc hiệu, các phương pháp hiện nay hầu hết chỉ tập trung vào việc hỗ trợ giải quyết các triệu chứng do bệnh gây ra như: giảm đau, hạ sốt, bù nước và điện giải,... | Thường không cần điều trị, bệnh sẽ tự khỏi nếu được chăm sóc đúng cách, hỗ trợ hạ sốt giảm đau cho người bệnh bằng Ibuprofen và Acetaminophen (Không nên dùng Aspirin), nghỉ ngơi đủ, lau cơ thể bằng nước ấm và uống nhiều nước để làm dịu cơn sốt,... | |
Tóm lại, sốt xuất huyết và sốt siêu vi đều là các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, nhưng chúng khác nhau về nguyên nhân, triệu chứng, biến chứng và cách điều trị. Nếu có các triệu chứng gần giống với những bệnh này, người bệnh nên ưu tiên đến các cơ sở y tế để được bác sĩ tư vấn và được chẩn đoán chính xác.
Chi tiết về sự khác nhau giữa sốt xuất huyết và sốt siêu vi
1. Khác nhau về nguyên nhân gây bệnh
Sốt xuất huyết
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), sốt xuất huyết Dengue lây truyền từ người sang người thông qua muỗi cái thuộc chi Aedes mang virus gây bệnh, thường gặp là muỗi Aedes Aegypti và Aedes Albopictus. Khi bị muỗi nhiễm virus đốt, virus sẽ chuyển vào khoang máu và phát tán, gây hại trong cơ thể người.
Virus Dengue có 4 chủng huyết thanh khác nhau là DEN-1, DEN-2, DEN-3 và DEN-4. Hiện Việt Nam đang lưu hành đầy đủ cả 4 chủng huyết thanh này. Ngoài nguồn lây từ người sang người, các tổ chức y tế trên thế giới còn phát hiện ra một loài khỉ ở Malaysia cũng có mang virus Dengue.
Các khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới có nguy cơ cao hơn về sốt xuất huyết, bởi đây là điều kiện môi trường sinh sống thuận lợi cho muỗi phát triển và truyền bệnh. Những người có hệ miễn dịch yếu như trẻ em, người cao tuổi, phụ nữ mang thai và người có bệnh nền có thể gặp rủi ro cao hơn khi mắc bệnh sốt xuất huyết.
Sốt siêu vi
Nguyên nhân gây bệnh sốt siêu vi là do cơ thể bị nhiễm virus và sốt là cách cơ thể phản ứng với sự xâm nhập và gây hại của virus, nhằm chống lại virus. Có rất nhiều loại virus có thể gây ra sốt siêu vi (sốt virus), nhưng điển hình và phổ biến nhất là Coronavirus và Rhinovirus, có thể lây truyền thông qua những tiếp xúc trực tiếp thông thường, qua đường hô hấp, hoặc tiếp xúc với các chất tiết của người bệnh qua đường tiêu hóa,...
2. Khác nhau về biểu hiện bệnh
Sốt xuất huyết
Biểu hiện của sốt xuất huyết thường khác nhau qua từng giai đoạn:
- Giai đoạn ủ bệnh: Thường không bất cứ biểu hiện nào hoặc các biểu hiện không rõ ràng.
- Giai đoạn sốt: Người bệnh sẽ bắt đầu xuất hiện triệu chứng sốt, thậm chí sốt cao trên 38 độ C, có thể lên đến 40 độ C. Bên cạnh đó, các triệu chứng xuất huyết nhẹ bắt đầu xuất hiện song hành cùng triệu chứng sốt, gồm có: phát ban, chảy máu mũi, chảy máu chân răng, tiểu ra máu, đại tiện ra máu,... Ngoài ra, triệu chứng sốt và xuất huyết còn đi kèm với các triệu chứng khác như buồn nôn, nôn mửa, đau đầu, đau 2 hốc mắt, đau nhức cơ bắp và xương khớp,...
- Giai đoạn nguy hiểm: Ở giai đoạn này, người bệnh sẽ hạ sốt, các triệu chứng trên lâm sàng được cải thiện. Tuy nhiên, tình trạng giảm tiểu cầu trong máu trở nên nghiêm trọng hơn, khiến tình trạng xuất huyết trở nên nặng nề và nguy hiểm: xuất huyết tiêu hóa, xuất huyết sinh dục, xuất huyết não, sốc huyết áp,...
- Giai đoạn hồi phục: Đây là giai đoạn người bệnh đã vượt qua thời kỳ nguy hiểm, các triệu chứng dần thuyên giảm và biến mất, các biểu hiện trên lâm sàng chuyển biến tích cực, bệnh nhân hết sốt và cơ thể dần khỏe mạnh trở lại, các chỉ số xét nghiệm ổn định hơn.
Sốt siêu vi
Tùy từng loại virus lây nhiễm mà bệnh nhân sốt siêu vi có thể gặp phải những triệu chứng khác nhau như:
- Bệnh nhân sốt cao từ 37,2 đến 39 độ C, thậm chỉ sốt cao đến 40 độ C, khiến cơ thể uể oải, mệt mỏi và khả năng đáp ứng kém với một số loại thuốc hạ sốt.
- Người bệnh cảm thấy đau họng, ho khan, chảy nhiều dịch mũi,...
- Hệ tiêu hóa bị rối loạn, xuất hiện triệu chứng tiêu chảy
- Buồn nôn và nôn mửa
- Nổi hạch ở vùng mặt, cổ hoặc đầu, có thể dễ dàng phát hiện và cảm nhận bằng cách ấn vào vùng da tương ứng
- Đối với bệnh nhân là người lớn, thường xuất hiện triệu chứng khó chịu, đau nhức đầu, nhức mỏi mắt,...
- Đối với trẻ nhỏ, chúng sẽ thường có biểu hiện quấy khóc vô cớ nhiều hơn, thậm chí còn xuất hiện tình trạng co giật vì sốt cao.
- Biểu hiện nổi những mẩn đỏ trên da sau khi hết sốt khoảng 2 ngày.
3. Khác nhau về biến chứng
Sốt xuất huyết và sốt siêu vi là 2 bệnh lý khác nhau về nhiều khía cạnh, kể cả biến chứng. Dưới đây là các biến chứng điển hình của sốt xuất huyết và sốt siêu vi:
Sốt xuất huyết
- Suy giảm chức năng gan và thận;
- Suy tim, suy thận và suy đa tạng;
- Sốc do mất máu;
- Xuất huyết não;
- Tràn dịch màng phổi, viêm phổi, phù phổi cấp;
- Hôn mê;
- Chảy máu tiêu hóa, đặc biệt là nôn mửa và tiêu chảy;
- Suy giảm đột ngột nồng độ tiểu cầu trong máu;
- Viêm não và bại não;...;
Sốt siêu vi
Các biến chứng thường gặp của sốt siêu vi bao gồm:
- Viêm phổi nặng hoặc suy hô hấp;
- Xuất hiện ảo giác/ mê sảng;
- Co giật;
- Bệnh tim mạch, bao gồm viêm cơ tim, rối loạn nhịp tim và suy tim;
- Nhiễm trùng huyết;
- Rối loạn thần kinh;
- Tổn thương thận và suy thận;
- Xuất huyết, đặc biệt là ở những bệnh nhân có dị tật miễn dịch hoặc học dược steroid;
4. Khác nhau về biện pháp phòng ngừa
Sốt xuất huyết
Bệnh sốt xuất huyết không có thuốc đặc trị, việc điều trị tập trung vào việc làm giảm các triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm. Do đó, biện pháp phòng ngừa bệnh là rất quan trọng. Nhằm ngăn ngừa nguy cơ mắc bệnh sốt xuất huyết, các biện pháp phòng tránh chủ động được khuyến cáo như phòng ngừa sự phát triển của loài muỗi, tiêu diệt các nơi muỗi sinh sản và phóng ấu trùng; sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân như mạng chống muỗi, quần áo bảo vệ và xịt muỗi. Cụ thể:
- Thường xuyên vệ sinh môi trường sống: diệt lăng quăng hoặc tiêu diệt các vị trí tích nước, giữ vệ sinh ao hồ, dọn dẹp môi trường xung quanh.
- Sử dụng các thiết bị như lưới chống muỗi, màn, đặt lưới cửa sổ, quạt điều hòa để giảm nguy cơ muỗi tiếp xúc với người.
- Mặc quần áo dài đậm màu và sử dụng thuốc chống muỗi.
- Nâng cao nhận thức của cộng đồng về nguy cơ sốt xuất huyết và cách thức phòng ngừa.
Sốt siêu vi
Do virus gây sốt siêu vi thường lây lan qua đường hô hấp, động vật cắn/ đốt hay đường ăn uống. Do đó, để phòng ngừa bệnh, trẻ em và người lớn có thể áp dụng các phương pháp phòng ngừa dưới đây:
- Rửa tay đúng cách: Sử dụng xà phòng và nước sạch để rửa tay thường xuyên trong ít nhất 20 giây. Đặc biệt, quan trọng sau khi đi vệ sinh, trước khi ăn, sau khi ho hoặc hắt hơi.
- Che mũi, miệng bằng khẩu trang: Khi ra ngoài hoặc tiếp xúc với người bị bệnh, hãy đeo khẩu trang để bảo vệ mũi và miệng. Sử dụng khẩu trang y tế kháng khuẩn hoặc khẩu trang vải N95 cho hiệu quả tốt nhất.
- Duy trì thói quen ăn uống tốt: Ăn chế độ ăn cân bằng và dinh dưỡng, bao gồm nhiều rau củ, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và protein chất lượng cao. Tránh ăn quá nhiều đồ ăn chứa chất béo bão hòa, đường và muối.
- Tiêm ngừa: Tiêm chủng đầy đủ theo lịch tiêm chủng khuyến cáo của các tổ chức y tế như vắc xin Sởi - Quai bị - Rubella, vắc xin cúm,... Đồng thời, cần luôn cập nhật thông tin về các loại vắc xin mới để phòng tránh sốt siêu vi.
- Tránh tiếp xúc gần: Nên tránh tiếp xúc gần với người đang bị bệnh hoặc có triệu chứng bệnh.
- Giữ khoảng cách xã hội: Tránh tham dự các sự kiện đông đúc mà không thực sự cần thiết. Khi ra ngoài, hãy giữ khoảng cách từ 1-2 mét với người khác để hạn chế lây nhiễm.
- Vệ sinh cá nhân và môi trường sống: Dọn dẹp và lau chùi nhà cửa, đồ dùng cá nhân thường xuyên, đặc biệt là các bề mặt hay tiếp xúc nhiều.
Việc thực hiện đầy đủ các biện pháp trên sẽ giúp bạn giảm nguy cơ mắc sốt siêu vi và các bệnh do virus. Ngoài ra, hãy luôn tìm kiếm và trau dồi những thông tin về bệnh học để ứng phó tốt hơn với các tình huống liên quan đến sức khỏe.
Phân biệt sốt xuất huyết và sốt siêu vi rất quan trọng trong việc chăm sóc sức khỏe của bạn. Việc phân biệt chính xác giúp các bác sĩ có thể đưa ra các phương pháp điều trị đúng, giúp việc điều trị được nhanh chóng và hiệu quả hơn. Bên cạnh đó, khi có thể phân biệt được hai căn bệnh truyền nhiễm này, người bệnh có thể chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa phù hợp để giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm cho người khác.