Phình động mạch gan: Hiểu đúng để tránh nguy cơ vỡ mạch

Phình động mạch gan thường tồn tại âm thầm, khó nhận biết nếu không được đánh giá bằng các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh chuyên sâu. Phát hiện đúng thời điểm giúp kiểm soát nguy cơ và giảm thiểu biến chứng nặng.

BS Bùi Thanh Phong, Bác sĩ Hệ thống Tiêm chủng VNVC chia sẻ: “Tỷ lệ mắc phình động mạch gan chưa được xác định chính xác nhưng được xem là hiếm gặp, chiếm khoảng 1% tổng số các trường hợp phình động mạch, dao động từ 0,01 - 2%. Bệnh gặp phổ biến hơn ở nam giới, trung bình cứ 3 người mắc thì có 2 người là nam, chủ yếu xuất hiện ở nhóm 50 - 59 tuổi”. (1)

phình động mạch gan

Thế nào là phình động mạch gan?

Phình động mạch gan là tình trạng giãn khu trú của thành động mạch nuôi gan, thường tạo hình dạng một túi hoặc nhiều túi phình trên thành mạch. Đây là dạng tổn thương mạch máu hiếm gặp nhưng mang tính chất nguy hiểm cao vì có thể tiến triển âm thầm và đột ngột vỡ, gây chảy máu ồ ạt trong ổ bụng hoặc vào đường tiêu hóa. Nguy cơ tử vong khi phình mạch vỡ luôn được các trung tâm gan - mật cảnh báo là rất lớn, do lượng máu qua hệ mạch gan khá cao và vùng tổn thương khó tự cầm máu.

phân chia cấu trúc của gan
Phình động mạch gan là tình trạng giãn khu trú của thành động mạch nuôi gan, thường tạo hình dạng một túi hoặc nhiều túi phình trên thành mạch.

Lý do mắc bệnh phình động mạch gan

Phình ở động mạch gan có thể là phình thật, tức giãn toàn bộ các lớp thành mạch hoặc phình giả, khi thành mạch bị rách một phần và máu thoát ra tạo khoang chứa giả ngay cạnh mạch, chủ yếu xuất hiện khi thành mạch suy yếu do xơ vữa, viêm mạch, nhiễm trùng hoặc chấn thương, khiến dòng máu tạo áp lực lên vị trí yếu và hình thành giãn mạch khu trú. Cụ thể:

1. Phình động mạch và tĩnh mạch gan thật

Phình mạch gan thật xảy ra khi toàn bộ các lớp thành mạch giãn ra nhưng vẫn giữ tính liên tục. Loại phình này chiếm khoảng 20% phình động mạch tạng, thường xuất hiện ngoài gan và thường chỉ ở một vị trí trên động mạch, chủ yếu ở động mạch gan chung. Nguyên nhân chính bao gồm xơ vữa động mạch, viêm mạch và nhiễm trùng. Phình mạch ở gan thật thường không có triệu chứng và chỉ được phát hiện qua hình ảnh y khoa, nhưng nếu không được xử lý kịp thời, có thể gây vỡ mạch, tắc nghẽn đường mật hoặc tổn thương nhu mô gan.

2. Giả phình động mạch ở gan

Giả phình động mạch gan hình thành khi thành mạch bị rách, máu tụ quanh mô xung quanh tạo khối phình mà không liên tục các lớp thành mạch. Tình trạng này rất hiếm nhưng nguy cơ vỡ mạch cao, đe dọa tính mạng. Nguyên nhân chủ yếu là chấn thương gan hoặc thủ thuật đường mật. (2)

3. Các tác nhân làm tăng nguy cơ hình thành túi phình ở động mạch gan

Các tác nhân làm tăng nguy cơ hình thành tổn thương dạng phình bao gồm xơ vữa động mạch, tiền sử chấn thương ổ bụng, rối loạn mô liên kết chưa được chẩn đoán, các biến thể giải phẫu động mạch gan và sự khác biệt trong phân nhánh động mạch. Những yếu tố này làm suy yếu thành mạch, tạo điều kiện cho động mạch giãn rộng và hình thành phình.

Biểu hiện lâm sàng của chứng phình động mạch gan

Phần lớn bệnh không triệu chứng và được phát hiện tình cờ qua các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như siêu âm, chụp CT hoặc chụp mạch vì một lý do khác. Khi có biểu hiện lâm sàng, bệnh nhân thường cảm thấy đau âm ỉ hoặc đau quặn vùng hạ sườn phải hoặc thượng vị giữa, đôi khi lan ra sau lưng, kèm buồn nôn. Cơn đau có thể đến từng đợt hoặc kéo dài, dễ bị nhầm với các bệnh lý gan mật thông thường.

Sự giãn bất thường của thành động mạch có thể chèn ép hoặc gây tổn thương các cấu trúc lân cận như đường mật hoặc tĩnh mạch cửa, dẫn đến tình trạng ứ mật, vàng da hoặc tăng áp lực tĩnh mạch cửa hoặc vỡ mạch với các biểu hiện như đầy tức bụng, phù và giãn tĩnh mạch quanh dạ dày - thực quản. Một số trường hợp túi phình ở hệ động mạch gan dạng phình giả hoặc phình lớn có thể gây rò rỉ máu vào đường mật hoặc vào hệ tĩnh mạch cửa.

Tình huống nghiêm trọng nhất là vỡ phình động mạch, gây chảy máu ồ ạt trong ổ bụng, dẫn đến tụt huyết áp, choáng và nguy cơ tử vong nếu không được cấp cứu kịp thời. Một biến chứng quan trọng khác là xuất huyết đường mật (hemobilia), được nhận diện qua tam chứng Quincke gồm vàng da, đau quặn mật và xuất huyết tiêu hóa (nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen). Mặc dù tam chứng này không phải lúc nào cũng xuất hiện đầy đủ, nhưng chỉ cần một trong các biểu hiện trên cũng cần được đánh giá y tế khẩn cấp. (3)

Nhìn chung, phình động mạch gan là bệnh lý hiếm nhưng tiềm ẩn nhiều rủi ro và việc chú ý các triệu chứng bất thường ở vùng gan mật, đặc biệt khi đau tăng dần hoặc xuất hiện dấu hiệu xuất huyết, là rất quan trọng để phát hiện và xử trí kịp thời.

người bị đau vùng bụng
Đau âm ỉ hoặc đau quặn vùng hạ sườn phải hoặc thượng vị giữa là biểu hiện lâm sàng của chứng phình ở động mạch gan.

Một số cách chẩn đoán túi phình ở động mạch gan hiệu quả

Các phương pháp chẩn đoán phình mạch gan hiệu quả giúp xác định sớm khối phình, đánh giá kích thước, vị trí và mối liên hệ với các cấu trúc xung quanh, từ đó hỗ trợ bác sĩ lựa chọn phương án điều trị phù hợp:

  • Siêu âm Doppler: đây là kỹ thuật ban đầu thường được sử dụng nhờ khả năng phát hiện dòng chảy bất thường trong hệ động mạch gan, xác định hình thái khối phình và phân biệt phình động mạch thật với phình động mạch giả.
  • Chụp cắt lớp vi tính cản quang: cung cấp hình ảnh chi tiết về cấu trúc mạch và vị trí khối phình, đồng thời thể hiện mối quan hệ với ống mật, tĩnh mạch cửa và các tạng xung quanh. Phương pháp này đặc biệt hữu ích trong đánh giá phình mạch ngoài gan và các biến thể giải phẫu.
  • Chụp cộng hưởng từ mạch máu: giúp đánh giá phình mạch gan mà không dùng bức xạ ion hóa, đồng thời cung cấp thông tin về thành mạch và nhu mô gan xung quanh.
  • Chụp mạch số hóa xóa nền: đây là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán và lập kế hoạch can thiệp. Kỹ thuật này giúp xác định chính xác nguồn gốc và hình thái phình mạch, đồng thời hỗ trợ thực hiện các thủ thuật nội mạch như tắc mạch.

Khi nào túi phình ở hệ động mạch gan cần được điều trị?

Điều trị bệnh được cân nhắc dựa trên kích thước, vị trí trên động mạch gan và nguy cơ biến chứng. Phình chưa vỡ thường được can thiệp nếu đường kính vượt 1,2 cm hoặc có nguy cơ cấp tính cao. Phương pháp lựa chọn phụ thuộc vào vị trí phình và tình trạng lâm sàng.

Điều trị nội mạch được ưu tiên nhờ mức độ xâm lấn thấp và rủi ro thấp hơn phẫu thuật mở. Thuyên tắc qua da là phương pháp phổ biến, ngăn dòng máu tới phình mạch mà không cần mở ổ bụng.

Phẫu thuật mở bao gồm thắt động mạch hoặc cắt bỏ một phần gan, được xem xét khi điều trị nội mạch không khả thi hoặc khi phình mạch có biến chứng cấp tính.

Bệnh nhân cần theo dõi định kỳ sau can thiệp để đánh giá hiệu quả điều trị và quá trình hồi phục, thường kéo dài vài tuần tùy loại thủ thuật và tình trạng sức khỏe.

Các phương pháp điều trị can thiệp

Điều trị can thiệp nhằm ngăn ngừa vỡ mạch và bảo vệ nhu mô gan. Lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào kích thước, vị trí phình mạch và tình trạng lâm sàng của bệnh nhân. Hai hướng điều trị chính là can thiệp nội mạch và phẫu thuật mở (4).

1. Can thiệp nội mạch

Can thiệp nội mạch, bao gồm nút mạch gan là phương pháp điều trị an toàn và hiệu quả cho các túi phình thật ở động mạch gan chung và động mạch gan riêng. Phương pháp này loại trừ túi phình thông qua tiếp cận nội mạch mà không cần phẫu thuật mở, mang lại kết quả kỹ thuật và lâm sàng cao.

2. Phẫu thuật mở

Phẫu thuật mở áp dụng khi can thiệp nội mạch không khả thi hoặc phình động mạch đã vỡ. Thủ thuật bao gồm thắt động mạch, cắt bỏ phần gan bị ảnh hưởng hoặc tái tạo mạch máu. Phẫu thuật mở đạt hiệu quả cao nhưng tiềm ẩn nguy cơ biến chứng lớn hơn và thời gian hồi phục dài hơn, do đó chỉ thực hiện khi có chỉ định rõ ràng.

bác sĩ đang phẫu thuật
Phẫu thuật mở áp dụng khi can thiệp nội mạch không khả thi hoặc phình động mạch đã vỡ.

Tiên lượng và biến chứng phình động mạch gan

Bệnh tiềm ẩn nguy cơ biến chứng nghiêm trọng, đòi hỏi chẩn đoán sớm và can thiệp kịp thời để giảm nguy cơ tử vong và tổn thương gan:

1. Vỡ động mạch gan

Vỡ túi phình ở động mạch gan có thể dẫn đến xuất huyết nội, là một cấp cứu y tế nghiêm trọng. Phát hiện sớm và hồi sức dịch tĩnh mạch để duy trì thể tích máu là bước quan trọng trước khi xử lý nguyên nhân gây xuất huyết.

2. Hoại tử gan do thiếu máu

Phình động mạch có thể gây giảm lưu lượng máu nuôi gan hoặc tắc nghẽn các nhánh mạch dẫn đến thiếu máu cục bộ. Thiếu máu kéo dài có nguy cơ tiến triển thành hoại tử nhu mô gan, ảnh hưởng đến chức năng gan tổng thể và tăng nguy cơ biến chứng nặng.

3. Nhiễm trùng túi phình

Phình mạch gan nhiễm khuẩn, hay còn gọi là phình mạch gan bị nhiễm trùng là tình trạng hiếm gặp. Mặc dù ít gặp, các phình mạch này có thể nguy hiểm tính mạng do nguy cơ vỡ động mạch cao và khả năng tái phát ngay cả sau khi đã điều trị.

4. Biến chứng sau điều trị

Các phương pháp điều trị bao gồm thắt mạch, thuyên tắc nội mạch hoặc phẫu thuật mở, có thể gây ra một số biến chứng. Một nghiên cứu trên 18 bệnh nhân thực hiện nút mạch động mạch gan để kiểm soát xuất huyết sau phẫu thuật ghi nhận 15 bệnh nhân (83%) gặp tổn thương gan do thiếu máu cục bộ, bao gồm nhồi máu gan kèm áp ‑ xe ở 1 bệnh nhân (5%), nhồi máu gan ở 12 bệnh nhân (67%) và thiếu máu/ suy chức năng gan thoáng qua ở 2 bệnh nhân (11%). (5)

Một số biện pháp phòng ngừa túi phình ở động mạch gan

Phòng ngừa bệnh tập trung vào việc duy trì sức khỏe mạch máu, kiểm soát các yếu tố nguy cơ và theo dõi sát tình trạng sau can thiệp y khoa.

1. Kiểm soát tình trạng xơ vữa

Quản lý các yếu tố nguy cơ tim mạch và xơ vữa động mạch giúp bảo vệ thành mạch khỏi bị yếu hoặc thoái hóa. Vì xơ vữa được xem là một trong các nguyên nhân hàng đầu gây phình động mạch, kiểm soát tốt các yếu tố này có thể góp phần giảm nguy cơ hình thành phình động mạch nói chung, bao gồm cả phình động mạch ở gan.

2. Hậu theo dõi nếu có can thiệp y khoa

Bệnh nhân từng trải qua phẫu thuật đường mật hoặc chấn thương vùng gan cần được theo dõi định kỳ để sớm phát hiện bất thường mạch máu; siêu âm Doppler mạch máu hoặc chụp CT mạch máu gan là phương pháp đề xuất để đánh giá trạng thái hệ động mạch gan sau can thiệp.

3. Chế độ sinh hoạt và ăn uống

Duy trì chế độ ăn cân bằng, giàu rau quả, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc và chất béo lành mạnh, đồng thời hạn chế muối, đường và chất béo bão hòa, giúp kiểm soát huyết áp, lipid máu và cân nặng, từ đó bảo vệ thành mạch. Trong bối cảnh xơ vữa là yếu tố nguy cơ của phình động mạch, chế độ sinh hoạt và ăn uống lành mạnh có thể góp phần giảm nguy cơ hình thành túi phình ở hệ mạch gan.

lối sống lành mạnh
Chế độ sinh hoạt và ăn uống lành mạnh có thể góp phần giảm nguy cơ hình thành tổn thương dạng phình ở động mạch gan.

Bên cạnh đó, chuyên gia khuyến cáo việc bảo vệ gan không chỉ dừng lại ở chế độ sinh hoạt và ăn uống, mà còn bao gồm các biện pháp y tế dự phòng chủ động như tiêm vắc xin phòng viêm gan, giúp giảm nguy cơ tổn thương gan và các biến chứng mạch máu liên quan.

Hiện Việt Nam đang lưu hành các loại vắc xin phòng viêm gan A và viêm gan B như:

Tên vắc xin  Phòng bệnh Độ tuổi tiêm Đăng ký tiêm ngay 
Twinrix (Bỉ) Phòng bệnh viêm gan A và viêm gan B  Trẻ từ 12 tháng tuổi trở lên và người lớn nút đăng ký tiêm
Havax (Việt Nam) Phòng bệnh viêm gan A  Trẻ từ 24 tháng tuổi đến dưới 18 tuổi nút đăng ký tiêm
Avaxim 80U (Pháp) Phòng viêm gan A Trẻ từ 12 tháng đến dưới 16 tuổi nút đăng ký tiêm
Engerix B (Bỉ) Phòng bệnh do virus viêm gan B Trẻ sơ sinh và người lớn Liên hệ Hotline:
028 7102 6595
Euvax B (Hàn Quốc) Phòng bệnh do virus viêm gan B Trẻ sơ sinh và người lớn Liên hệ Hotline:
028 7102 6595
Heberbiovac (Cu Ba) Phòng bệnh do virus viêm gan B Trẻ sơ sinh và người lớn nút đăng ký tiêm
Gene Hbvax (Việt Nam) Phòng bệnh do virus viêm gan B Trẻ sơ sinh và người lớn nút đăng ký tiêm
Infanrix Hexa (Bỉ) Phòng ngừa đồng thời 6 loại bệnh nguy hiểm bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt, Viêm gan B và các bệnh do Hib Trẻ từ 6 tuần tuổi đến tròn 2 tuổi nút đăng ký tiêm
Hexaxim (Pháp) Phòng ngừa đồng thời 6 loại bệnh nguy hiểm bạch hầu, Ho gà, Uốn ván, Bại liệt, Viêm gan B và các bệnh do Hib

Để được tư vấn các thông tin vắc xin hoặc đặt mua vắc xin, Quý khách vui lòng liên hệ VNVC theo thông tin sau:

  • Hotline: 028 7102 6595;
  • Fanpage: VNVC – Trung tâm Tiêm chủng Trẻ em và Người lớn;
  • Xem thêm những thông tin tiêm chủng hữu ích từ kênh Tik Tok: https://www.tiktok.com/@vnvc.vn;
  • Tra cứu trung tâm tiêm chủng VNVC gần nhất tại đây;
  • Để đặt mua vắc xin và tham khảo các sản phẩm vắc xin, Quý khách vui lòng truy cập: https://vax.vnvc.vn/vaccine;
  • Đặt mua các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và dinh dưỡng chính hãng, chất lượng cao từ các thương hiệu uy tín hàng đầu quốc tế như Nestlé Health Science (Thụy Sĩ), Asahi - Wakodo (Nhật Bản), ECO Green (sản xuất tại Mỹ) với giá ưu đãi tại VNVC SHOP tại đây.

Quý Khách hàng có thể cài đặt ứng dụng “Trợ lý tiêm chủng” - app VNVC dễ dàng thông qua 2 đường dẫn sau:

Phình động mạch gan là bệnh lý hiếm gặp nhưng nguy cơ cao. Phát hiện sớm và điều trị kịp thời giúp phòng ngừa vỡ, bảo vệ nhu mô gan và đường mật, đồng thời cải thiện tiên lượng bệnh nhân.

Chủ đề: #gan
18:05 29/12/2025
Share Facebook Share Twitter Share Pinterest
Nguồn tham khảo
  1. El-Feky, M., & Weerakkody, Y. (2020). Hepatic artery aneurysm. Radiopaedia.org. https://doi.org/10.53347/rid-80607
  2. Hassine, H. B., Tayeb, A. H., Jalleli, M., Jabra, S. B., Saad, J., & Noomen, F. (2025). Embolization management of post-traumatic hepatic pseudoaneurysm: A compelling case report. Radiology Case Reports, 20(5), 2615–2618. https://doi.org/10.1016/j.radcr.2025.01.050
  3. Zhao, Y., Yang, Y., Yao, S., & Dong, X. (2024). Hepatic artery pseudoaneurysm: three case reports and literature review. Frontiers in Medicine, 11, 1422895. https://doi.org/10.3389/fmed.2024.1422895
  4. Van Holsbeeck, A., Dhondt, E., Marrannes, J., Claus, E., Bonne, L., Defreyne, L., & Maleux, G. (2023). Coil embolization of True, Common and Proper, hepatic Artery aneurysms: Technique, safety and Outcome. CardioVascular and Interventional Radiology, 46(4), 480–487. https://doi.org/10.1007/s00270-023-03379-0
  5. Cho, S. K., Kim, S. S., Soo, Y., DO, Park, K. B., Shin, S. W., Park, H. S., Choo, S. W., & Choo, I. W. (2011). Ischemic liver injuries after hepatic artery embolization in patients with delayed postoperative hemorrhage following hepatobiliary pancreatic surgery. Acta Radiologica, 52(4), 393–400. https://doi.org/10.1258/ar.2011.100414

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ