Tiêu chảy mạn tính: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

10:31 01/07/2025

Quản lý Y khoa vùng 3 - Hồ Chí Minh
Hệ thống tiêm chủng VNVC
Tiêu chảy mạn tính không chỉ gây suy giảm thể trạng mà còn là dấu hiệu cảnh báo nhiều bệnh lý tiêu hóa nghiêm trọng. Tình trạng đi ngoài kéo dài, diễn ra liên tục hoặc tái đi tái lại ảnh hưởng nghiêm trọng đến quá trình hấp thu dinh dưỡng, đặc biệt nguy hiểm ở trẻ nhỏ, người lớn tuổi và người có bệnh nền. Nhận biết sớm các biểu hiện bất thường, can thiệp kịp thời đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát và phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm liên quan đến tiêu chảy mạn tính.
BS Bùi Thanh Phong - Quản lý Y khoa vùng 3 - Hồ Chí Minh, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC chia sẻ: “Tiêu chảy mạn tính ảnh hưởng khoảng 5% dân số tại một thời điểm bất kỳ, dù tỷ lệ mắc thực tế có thể dao động tùy theo đặc điểm nhân khẩu và yếu tố nguy cơ. Các nghiên cứu cho thấy tỷ lệ mắc bệnh gần như tương đương giữa nam và nữ, dù phụ nữ thường có xu hướng trải qua cảm giác đầy bụng, khó chịu và chướng hơi rõ rệt hơn (1). Đáng chú ý, ở nhóm người béo phì, khảo sát của NHANES (Hoa Kỳ) ghi nhận tỷ lệ tiêu chảy mạn tính lên đến 8,18% cao hơn đáng kể so với mức trung bình dân số (2)”. |
Tiêu chảy mạn tính là gì?
Tiêu chảy mạn tính là tình trạng đi ngoài phân lỏng hoặc phân nước xảy ra từ 3 lần trở lên trong vòng 24 giờ và kéo dài trên 4 tuần. Khác với tiêu chảy cấp tính thường chỉ kéo dài dưới 14 ngày, chủ yếu do nhiễm vi sinh vật, tiêu chảy mạn tính thường liên quan đến các vấn đề về hệ tiêu hóa như viêm ruột, rối loạn hấp thu, rối loạn chức năng ruột.
Trong khi đó, tiêu chảy kéo dài diễn ra trên 14 ngày nhưng chưa đến 4 tuần, thường xuất hiện sau nhiễm trùng đường ruột kéo dài, suy dinh dưỡng hoặc miễn dịch suy giảm. Việc nhận biết sớm và phân biệt chính xác từng loại tiêu chảy đóng vai trò quan trọng giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác và xử trí kịp thời, đặc biệt khi triệu chứng kéo dài làm ảnh hưởng đến dinh dưỡng, sức khỏe tổng thể cũng như chất lượng sống của người bệnh.
Chuyên gia cho biết thêm, để đánh giá tình trạng tiêu chảy mạn không dựa vào tần suất đi ngoài mà còn phải xét đến đặc tính của phân và khối lượng phân thải ra mỗi ngày. Trong điều kiện bình thường, tổng lượng phân bài tiết dưới 200g/ngày ở cả trẻ em và người lớn. Khi lượng phân vượt quá ngưỡng này có thể được coi là tiêu chảy về mặt định lượng.
Tuy nhiên, do phân chứa tới 60 - 85% là nước và khả năng đo chính xác độ đặc thường gặp nhiều giới hạn trong thực tế, do đó trọng lượng phân thường được sử dụng như một chỉ số gián tiếp để đánh giá tình trạng tiêu chảy. Một số trường hợp dù trọng lượng phân không cao vẫn có biểu hiện tiêu chảy rõ rệt, nhất là ở người đi ngoài lỏng nhiều lần nhưng lượng ít, điều này cho thấy không thể chỉ dựa vào một chỉ số duy nhất để kết luận. (3)
Nguyên nhân mắc bệnh tiêu chảy mạn tính ở người lớn
Tiêu chảy mạn tính ở người lớn là tình trạng đi ngoài ra phân lỏng kéo dài trên 4 tuần, thường do các rối loạn tiêu hóa mạn tính, viêm nhiễm kéo dài hoặc tác động từ thuốc, thực phẩm. Để điều trị hiệu quả, cần xác định rõ nguyên nhân gây bệnh, tránh bỏ sót các bệnh lý nền tiềm ẩn.
1. Hội chứng ruột kích thích
Hội chứng ruột kích thích (IBS) là nguyên nhân phổ biến hàng đầu gây tiêu chảy mãn tính. Đây là một rối loạn chức năng của ống tiêu hóa mà không có tổn thương thực thể. Người bệnh thường xuyên cảm thấy đau bụng, chướng hơi, kèm theo rối loạn như tiêu chảy hoặc táo bón. Mặc dù không gây nguy hiểm đến tính mạng, hội chứng ruột kích thích có thể làm suy giảm chất lượng cuộc sống của người bệnh nếu không được kiểm soát đúng cách.

2. Thuốc, thực phẩm bổ sung
Hiện nay, có hơn 700 loại thuốc có liên quan đến tiêu chảy. Việc đánh giá kỹ tiền sử dùng thuốc là bước quan trọng giúp xác định nguyên nhân và loại trừ các yếu tố gây tiêu chảy do thuốc cũng như các loại thực phẩm bổ sung. Trong một số trường hợp, triệu chứng có thể thuyên giảm nhanh chỉ sau 1 ngày ngưng thuốc, nhưng nếu niêm mạc ruột đã bị tổn thương, thời gian hồi phục có thể kéo dài hơn.
Đặc biệt, người bệnh đang điều trị hóa trị có nguy cơ cao bị viêm đại tràng lan tỏa hoặc khu trú, gây ra tiêu chảy nghiêm trọng. Ngoài ra, một số thuốc như Olmesartan đã được xác định là có thể gây tổn thương ruột với biểu hiện tương tự bệnh tiêu chảy do không dung nạp gluten, dù bệnh nhân không mắc bệnh celiac thực sự. Điều này đòi hỏi bác sĩ cần thận trọng phân tích lâm sàng và cận lâm sàng để tránh chẩn đoán sai lệch.
3. Bệnh Crohn
Bệnh Crohn là một dạng viêm ruột mạn tính gây tổn thương bất kỳ đoạn nào của ống tiêu hóa từ miệng đến hậu môn. Viêm kéo dài dẫn đến tiêu chảy mạn, sụt cân, thiếu máu và mệt mỏi. Do tổn thương ăn sâu vào thành ruột, bệnh Crohn đòi hỏi phải điều trị chuyên sâu và theo dõi lâu dài.
4. Viêm loét đại tràng
Viêm loét đại trạng là tình trạng viêm niêm mạc đại tràng, thường khởi phát từ trực tràng và lan dần lên trên. Người bệnh có thể bị tiêu chảy kèm theo máu, đau quặn bụng và sốt. Đây là bệnh lý miễn dịch mạn tính, dễ gây biến chứng nếu không phát hiện sớm và điều trị kịp thời.
5. Viêm đại tràng vi thể
Viêm đại tràng vi thể là một dạng viêm mạn tính không gây loét, thường gặp ở người lớn tuổi gây tiêu chảy nước kéo dài mà không có tổn thương thấy được qua nội soi. Bệnh thường bị bỏ sót nếu không thực hiện sinh thiết đại tràng.
6. Bệnh Celiac
Bệnh Celiac là phản ứng miễn dịch bất thường với gluten (một loại protein có trong lúa mì, lúa mạch và yến mạch). Khi người bệnh tiêu thụ gluten, hệ miễn dịch sẽ tấn công niêm mạc ruột non, gây viêm và tổn thương, dẫn đến tiêu chảy mạn tính, giảm cân, thiếu chất dinh dưỡng. Bệnh celiac chỉ xảy ra ở khoảng 1% dân số, nhưng tỷ lệ mắc bệnh đang tăng lên.
7. Viêm tụy mãn tính
Viêm tụy mãn tính cũng là một trong những nguyên nhân gây tiêu chảy mãn tính cần lưu ý. Khi tuyến tụy bị tổn thương lâu dài, khả năng tiết enzyme tiêu hóa bị suy giảm dẫn đến hội chứng kém hấp thu và tiêu chảy kéo dài, hội chứng kém hấp thu và tiêu chảy kéo dài, nhất là sau khi ăn các món ăn giàu chất béo.

8. Không dung nạp Lactose
Khi cơ thể thiếu enzyme lactase, lactose không được tiêu hóa hết sẽ gây ra tình trạng đau bụng, tiêu chảy sau bữa ăn. Tình trạng này rất dễ nhầm lẫn với rối loạn tiêu hóa thông thường.
9. Hội chứng kém hấp thu
Hội chứng kém hấp thu là hậu quả của nhiều nguyên nhân khác nhau, khiến cơ thể không thể hấp thụ tốt các dưỡng chất từ thức ăn dẫn đến tình trạng đi phân lỏng, nhiều nước, nhiều mỡ và sụt cân kéo dài.
10. Tiêu chảy sau cắt túi mật
Tiêu chảy sau cắt túi mật là một hiện tượng thường gặp sau phẫu thuật, nguyên nhân do dịch mật liên tục chảy vào ruột và kích thích nhu động ruột. Mặc dù thường nhẹ và thoáng qua, nhưng một số trường hợp có thể tiến triển thành tiêu chảy mạn tính.
11. Nhiễm trùng mãn tính
Nhiễm trùng mãn tính đường ruột do vi khuẩn, ký sinh trùng hoặc virus như Giardia lamblia, Entamoeba histolytica hoặc HIV kéo dài cũng có thể là thủ phạm đứng sau các trường hợp tiêu chảy kéo dài. Đối với trường hợp này, người bệnh cần được can thiệp bằng kháng sinh đặc hiệu hoặc điều trị nguyên nhân nền.
Phân loại tiêu chảy mãn tính
Tiêu chảy mãn tính được phân loại dựa trên cơ chế bệnh sinh và đặc điểm lâm sàng, giúp định hướng chẩn đoán và điều trị hiệu quả. Dưới đây là các nhóm thường gặp.
1. Tiêu chảy phân nước (Osmotic và Secretory diarrhea)
Tiêu chảy phân nước đặc trưng bởi tình trạng phân lỏng, nhiều nước thường không có máu hay chất nhầy. Trong đó, tiêu chảy thẩm thấu (osmotic) xảy ra khi có sự hiện diện của các chất không được hấp thu trong lòng ruột như lactose, sorbitol, hoặc do thiếu enzym tiêu hóa, khiến nước bị kéo vào lòng ruột.
Ngược lại, tiêu chảy tiết dịch (secretory) xảy ra do rối loạn điều hòa ion và nước qua niêm mạc ruột, thường liên quan đến độc tố vi khuẩn, rối loạn nội tiết hoặc thuốc. Người bệnh có thể đi phân nhiều lần trong ngày, kể cả ban đêm, dễ dẫn đến mất nước và rối loạn điện giải nếu không được bù kịp thời.
2. Tiêu chảy do nhiễm mỡ (Steatorrhea)
Tiêu chảy do nhiễm mỡ đặc trưng bởi phân nhầy, nhão, có mùi tanh, màu xám hoặc vàng nhạt, nổi trên mặt nước và thường dính vào bồn cầu. Loại tiêu chảy này phản ánh tình trạng hấp thu chất béo bị rối loạn tại ruột non thường xuất hiện ở các bệnh lý bệnh celiac, viêm tụy mạn, xơ nang, hoặc do cắt đoạn ruột non. Tiêu chảy nhiễm mỡ kéo dài không chỉ gây ảnh hưởng đến khả năng hấp thu các vitamin tan trong dầu (A, D, E, K) mà còn làm tăng nguy cơ suy dinh dưỡng, rối loạn phát triển, nhất là ở trẻ em.
3. Tiêu chảy viêm (Inflammatory diarrhea)
Tiêu chảy viêm thường nghiêm trọng hơn biểu hiện qua phân có máu, mủ hoặc nhầy, kèm theo đau bụng quặn, sốt và cảm giác mót rặn. Cơ chế sinh bệnh chủ yếu liên quan đến tổn thương niêm mạc ruột do viêm nhiễm, thường gặp trong các bệnh lý như viêm ruột do vi khuẩn (Shigella, Salmonella), bệnh viêm ruột mạn tính (Crohn, viêm loét đại tràng), lao ruột hoặc ung thư đại trực tràng. Đây là nhóm tiêu chảy cần can thiệp điều trị sớm, chuyên sâu bởi dễ gây biến chứng nặng và kéo dài dai dẳng.
Triệu chứng của tiêu chảy mạn tính
Triệu chứng của bệnh là tình trạng đi ngoài phân lỏng kéo dài trên 14 ngày, biểu hiện không đơn thuần là rối loạn tiêu hóa thông thường mà là dấu hiệu cảnh báo rối loạn hấp thu, viêm nhiễm đường ruột hoặc bệnh lý nội khoa tiềm ẩn. Triệu chứng của tiêu chảy mạn tính có thể thay đổi tùy theo nguyên nhân nền nhưng thường mang tính chất lặp đi lặp lại, dai dẳng và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tổng thể.
Triệu chứng đặc trưng là tình trạng đi ngoài nhiều lần trong ngày với phân lỏng, có thể chứa nước, nhầy, máu hoặc mỡ. Tùy thể bệnh, phân có đặc điểm khác nhau như tiêu chảy phân nước thường thấy trong rối loạn hấp thu hoặc tiêu hóa đường, tiêu chảy phân mỡ biểu hiện qua phân có màu xám nhão, nổi trên nước do chứa nhiều lipid chưa tiêu hóa, trong khi tiêu chảy viêm thường kèm máu, nhầy và mủ kèm theo cảm giác đau bụng âm ỉ, đau từng cơn, đặc biệt ở vùng quanh rốn hoặc hố chậu trái, đôi khi kèm cảm giác mót rặn, căng tức bụng hoặc trướng bụng sau ăn.
Bên cạnh đó, người bệnh còn thường xuyên cảm thấy mệt mỏi kéo dài, sụt cân không rõ nguyên nhân, chán ăn, cơ thể có dấu hiệu mất nước nếu không được bù dịch đầy đủ. Trong trường hợp tiêu chảy kéo dài do viêm ruột mạn tính hoặc hội chứng ruột kích thích, người bệnh có biểu hiện rối loạn toàn thân như thiếu máu, thiếu vitamin, rối loạn điện giải, da xanh, niêm nhợt, hay thậm chí là ảnh hưởng chức năng gan, mật hoặc tụy nếu rối loạn tiêu hóa kéo dài. Ở trẻ em, tiêu chảy mãn tính còn làm chậm phát triển thể chất, gây suy dinh dưỡng và ảnh hưởng đến trí tuệ.

Tiêu chảy mạn tính nguy hiểm như thế nào?
Tiêu chảy mạn không chỉ gây bất tiện trong sinh hoạt hằng ngày mà còn là dấu hiệu cảnh báo những tổn thương sâu sắc hơn về sức khỏe tổng thể. Khi kéo dài nhiều tuần, tình trạng này có thể âm thầm dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến thể chất, tinh thần và quá trình phát triển toàn diện, đặc biệt ở trẻ nhỏ và người lớn tuổi.
1. Mất nước, mất điện giải
Khi tiêu chảy diễn ra liên tục, cơ thể bị mất nước và điện giải một cách âm thầm nhưng không kém phần nguy hiểm. Điều này làm rối loạn cân bằng nội môi, ảnh hưởng đến huyết áp, nhịp tim, chức năng thần kinh và khả năng duy trì sự sống của tế bào. Nếu không được bù nước kịp thời, tình trạng này có thể khiến người bệnh suy tuần hoàn, thậm chí tử vong trong các trường hợp nặng.
2. Suy dinh dưỡng
Tiêu chảy mạn tính khiến khả năng hấp thu dưỡng chất tại ruột bị suy giảm rõ rệt. Lượng lớn protein, lipid và carbohydrate không được tiêu hóa đúng cách sẽ bị đào thải ra ngoài. Hậu quả khiến cơ thể thiếu hụt năng lượng, sụt cân, teo cơ và suy dinh dưỡng, đặc biệt ở trẻ em đang phát triển hoặc người có bệnh nền mạn tính.
3. Ảnh hưởng đến hấp thu vi chất
Không chỉ mất đi các chất dinh dưỡng chính, người bị tiêu chảy mạn còn đối mặt với sự thiếu hụt nghiêm trọng các vi chất như sắt, kẽm, vitamin A, D, B12 và acid folic. Những thiếu hụt này làm giảm miễn dịch, tăng nguy cơ nhiễm trùng, thiếu máu, loãng xương và chậm phát triển trí tuệ ở trẻ, khiến quá trình phục hồi sức khỏe mất nhiều thời gian hơn.
4. Tăng nguy cơ lo âu, trầm cảm
Chuyên gia cho biết việc phải đối mặt với tình trạng khó chịu kéo dài, thường xuyên ra vào nhà vệ sinh, lo lắng về bệnh lý nên tiềm ẩn có thể làm ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh, từ đó tăng nguy cơ trầm cảm, lo âu. Ngoài ra, trục liên kết giữa ruột và não bộ (gut-brain axis) cũng có thể bị ảnh hưởng, làm rối loạn tâm trạng và giấc ngủ.

Chẩn đoán tiêu chảy mạn tính
Để chẩn đoán chính xác, bác sĩ sẽ dựa vào khai thác triệu chứng, đặc điểm phân, tiền sử bệnh, kèm theo các xét nghiệm như soi phân, xét nghiệm máu, nội soi tiêu hóa và chẩn đoán hình ảnh khi cần. Việc xác định đúng nguyên nhân gây bệnh sẽ giúp bác sĩ định hướng điều trị hiệu quả, tránh lạm dụng thuốc, ngăn ngừa các biến chứng như suy dinh dưỡng, thiếu vi chất, viêm ruột kéo dài. Nếu tình trạng tiêu chảy kéo dài, người bệnh cần chủ động đến ngay các cơ sở y tế hoặc bệnh viện gần nhất để được thăm khám và điều trị kịp thời.
Cách điều trị tiêu chảy mạn
Việc điều trị bệnh không chỉ kiểm soát triệu chứng mà còn cần tập trung vào nguyên nhân gốc. Mỗi đối tượng bệnh nhân cần được cá thể hóa phác đồ điều trị nhằm hạn chế tối đa các biến chứng, từ đó giúp cải thiện chất lượng sống tốt hơn.
1. Nguyên tắc điều trị chung
- Quản lý bệnh lý nền như viêm ruột mạn, đái tháo đường, cường giáp… là yếu tố quan trọng hàng đầu.
- Đảm bảo chế độ ăn hợp lý, giàu dinh dưỡng, đủ nước, tăng cường chất xơ hòa tan.
- Tuân thủ điều trị theo hướng dẫn bác sĩ, không tự ý dùng thuốc chống tiêu chảy.
2. Điều trị theo nhóm nguyên nhân
- Nếu nguyên nhân do kém hấp thu (lactose, gluten...), cần loại bỏ tác nhân khỏi chế độ ăn.
- Với tiêu chảy viêm (bệnh Crohn, viêm loét đại tràng...), thường cần thuốc chống viêm, ức chế miễn dịch.
- Trường hợp tiêu chảy do nhiễm trùng mạn tính có thể cần kháng sinh hoặc thuốc đặc trị.
- Rối loạn vi sinh đường ruột có thể hỗ trợ bằng men vi sinh, các sản phẩm lợi khuẩn.
Phòng ngừa tiêu chảy mạn tính
Tiêu chảy mạn tính không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng sống mà còn có thể kéo theo nhiều hệ lụy sức khỏe nghiêm trọng nếu không được phòng ngừa từ sớm. Việc chủ động kiểm soát các yếu tố nguy cơ và điều chỉnh thói quen sống giúp giảm thiểu nguy cơ mắc hoặc tái phát tình trạng tiêu chảy kéo dài.
1. Quản lý bệnh lý nền
Tiêu chảy mạn tính thường liên quan đến các bệnh nền như viêm ruột mạn tính, đái tháo đường, cường giáp, bệnh gan mật. Kiểm soát tốt các bệnh này, tuân thủ điều trị và tái khám định kỳ giúp giảm nguy cơ tiêu chảy kéo dài và tái phát.
2. Vệ sinh an toàn thực phẩm
Ăn chín uống sôi, bảo quản thực phẩm đúng cách, rửa tay sạch trước khi ăn là biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả để ngăn nhiễm khuẩn đường ruột, hạn chế tối đa nguy cơ mắc tiêu chảy mạn.

3. Thay đổi lối sống
Chế độ ăn cân đối, bổ sung chất xơ hòa tan, uống đủ nước và tập luyện đều đặn giúp cải thiện chức năng ruột và giảm nguy cơ rối loạn tiêu hóa.
4. Khám sức khỏe định kỳ
Việc khám định kỳ sẽ giúp phát hiện sớm nguyên nhân tiêu chảy mạn, qua đó bác sĩ có hướng điều trị kịp thời trước khi bệnh gây biến chứng nặng nề.

Bên cạnh đó, chuyên gia cho biết tiêu chảy mãn tính không phải là một là một bệnh cụ thể, mà là một biểu hiện kéo dài của nhiều nguyên nhân tiềm ẩn khác nhau: từ rối loạn chức năng đường tiêu hóa, nhiễm trùng kéo dài, tác dụng phụ thuốc cho đến các bệnh lý mạn tính như viêm ruột, hội chứng ruột kích thích…
Vắc xin không ngăn ngừa được tất cả các nguyên nhân gây tiêu chảy mạn, nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa các tác nhân nhiễm trùng có khả năng khởi phát hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng tiêu chảy kéo dài, đặc biệt ở trẻ em và người suy giảm miễn dịch. Tiêm vắc xin đầy đủ, đúng lịch kết hợp với vệ sinh an toàn thực phẩm, chăm sóc sức khỏe tiêu hóa định kỳ, kiểm soát bệnh lý nền, thay đổi lối sống, khám sức khỏe định kỳ là cách tiếp cận toàn diện để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh.
Hiện nay, Hệ thống tiêm chủng VNVC cung cấp đầy đủ các loại vắc xin phòng bệnh tiêu chảy ở trẻ em và người lớn, bao gồm vắc xin phòng bệnh tiêu chảy cấp do Rotavirus, vắc xin phòng triệu chứng/biến chứng tiêu chảy do tả và thương hàn, bao gồm:
- Vắc xin phòng bệnh tiêu chảy cấp do Rotavirrus – Rotavin (Việt Nam): Uống 2 liều. Liều đầu tiên uống khi trẻ 6 tuần tuổi, liều thứ hai cách ít nhất 4 tuần. Phác đồ hoàn thành trước 6 tháng tuổi.
- Vắc xin phòng bệnh tiêu chảy cấp do Rotavirrus – Rotarix (Bỉ): Uống 2 liều. Liều đầu tiên uống khi trẻ 6 tuần tuổi, liều tiếp theo cách ít nhất 4 tuần. Phác đồ cần hoàn thành trước 24 tuần và không quá 6 tháng tuổi.
- Vắc xin phòng bệnh tiêu chảy cấp do Rotavirrus – Rotateq (Mỹ): Uống 3 liều (2 ml mỗi liều). Liều đầu tiên uống từ 6 tuần tuổi, thứ hai cách ít nhất 4 tuần, liều thứ ba cách liều thứ hai ít nhất 4 tuần. Phác đồ hoàn thành trước 8 tháng tuổi.
- Vắc xin phòng bệnh bệnh truyền nhiễm cấp tính do vi khuẩn tả Vibrio cholerae - mORCVAX (Việt Nam): Lịch uống cơ bản: 2 liều uống cách nhau tối thiểu 2 tuần (14 ngày). Lịch nhắc lại: Khi có dịch tả, uống nhắc lại 2 liều cơ bản.
- Vắc xin phòng ngừa bệnh Thương hàn (bệnh về đường tiêu hóa) gây ra bởi vi khuẩn thương hàn (Salmonella typhi) - Typhim VI (Pháp): Lịch tiêm 01 mũi. Tiêm nhắc: mỗi 3 năm nếu có nguy cơ nhiễm bệnh.
Tóm lại, tiêu chảy mạn tính là tình trạng rối loạn tiêu hóa kéo dài trên 4 tuần không chỉ gây ảnh hưởng đến sinh hoạt mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ suy dinh dưỡng, mất nước, thậm chí làm trầm trọng thêm các bệnh nền. Việc nhận biết sớm các biểu hiện bất thường kết hợp chẩn đoán nguyên nhân chính xác và điều trị đúng cách đóng vai trò quyết định trong việc kiểm soát bệnh hiệu quả.



- Descoteaux-Friday, G. J., & Isha Shrimanker. (2023, August 7). Chronic Diarrhea. Nih.gov; StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK544337/
- Han, K., Wang, X., Niu, X., Li, T., & Enqiang Linghu. (2024). Prevalence and associated factors of chronic diarrhea among adults with obesity in the United States: Evidence from the National Health and Nutrition Examination Survey 2005 to 2010. PubMed. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/39580267/
- Gastroenterología y Hepatología (English Edition). (n.d.). Elsevier. https://www.elsevier.es/en-revista-gastroenterologia-hepatologia-english-edition–382-articulo-chronic-diarrhoea-definition-classification-diagnosis-S2444382416300724