Truyền hóa chất động mạch gan: Các lưu ý quan trọng
23:08 30/12/2025
Quản lý Y khoa
Hệ thống Tiêm chủng VNVC
Truyền hóa chất động mạch gan là phương pháp điều trị hiện đại, mang lại hiệu quả cao trong kiểm soát và tiêu diệt tế bào ung thư gan. Kỹ thuật này đưa thuốc hóa chất trực tiếp vào động mạch nuôi khối u, giúp nồng độ thuốc tập trung cao tại vị trí tổn thương, từ đó tăng hiệu quả tiêu diệt tế bào ung thư đồng thời giảm tác dụng phụ toàn thân so với các phương pháp truyền hóa chất thông thường.
| BS Nguyễn Công Luận - Quản lý Y Khoa, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC cho biết: “Khoảng 50% bệnh nhân ung thư đại trực tràng sẽ xuất hiện di căn gan. Dù hóa trị toàn thân đã cải thiện tiên lượng, tỷ lệ sống sau 2 năm vẫn chỉ đạt 25 - 30%. Trong khi đó, truyền hóa chất động mạch gan mang lại tỷ lệ đáp ứng cao hơn đáng kể, với tỷ lệ sống 2 năm đạt 50 - 60%. Ở những trường hợp khối u có thể phẫu thuật cắt bỏ sau điều trị truyền hóa chất động mạch, tỷ lệ sống 2 năm thậm chí lên đến 85%”. (1) |
Truyền hóa chất động mạch gan là gì?
Truyền hóa chất động mạch gan (HAIC - Hepatic Arterial Infusion Chemotherapy) là một nhóm kỹ thuật can thiệp chuyên sâu ít xâm lấn được dùng để điều trị khối u gan bằng cách đưa thuốc chống ung thư trực tiếp vào động mạch gan và cho phần lớn các khối u xuất hiện trong gan.
Bằng cách bơm thuốc ngay tại vị trí mạch nuôi khối u, phương pháp này tạo ra nồng độ thuốc cao hơn nhiều so với hóa trị đường tĩnh mạch (IV), nhờ đó tăng khả năng tiêu diệt các tế bào ung thư tại chỗ trong khi giảm tác dụng phụ toàn thân. Đây này là lợi thế quan trọng đối với bệnh nhân có khối u khu trú trong gan hoặc có nguồn cấp máu chủ yếu từ hệ động mạch.
Trong cơ chế điều trị, thuốc hóa trị tập trung thấm vào khối u, phá hủy tế bào ung thư, làm giảm kích thước và mức độ lan rộng của khối u, từ đó kéo dài thời gian sống và cải thiện tiên lượng cho người bệnh. Đặc biệt, ở một số trường hợp, khối u đáp ứng tốt, thu nhỏ đáng kể, giúp người bệnh có thể được cân nhắc phẫu thuật triệt căn sau đó. (2)
Ở một số trung tâm, kỹ thuật truyền hóa chất qua động mạch gan còn được phối hợp với các phương pháp can thiệp khác như TACE (transarterial chemoembolization: truyền hóa chất kèm tắc mạch) hoặc xạ trị trong chọn lọc tùy theo giai đoạn bệnh và cấu trúc khối u. Về bản chất, các can thiệp này đều tận dụng nguồn máu động mạch nuôi khối u để tăng hiệu quả tại chỗ, nhưng khác nhau ở cách tác động và mục tiêu điều trị.
Đối với bệnh nhân ung thư đại trực tràng di căn gan có khối u có thể phẫu thuật cắt bỏ, nhiều nghiên cứu cho thấy truyền hóa chất động mạch giúp giảm nguy cơ tái phát tại gan và kéo dài thời gian sống so với điều trị thông thường (3). Điều này có được nhờ khả năng kiểm soát tốt vi di căn trong gan, vốn là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tiên lượng lâu dài.
Khi nào bệnh nhân được chỉ định truyền hóa chất động mạch gan?
Truyền hóa chất thông quan hệ động mạch gan thường được bác sĩ chỉ định trong các trường hợp ung thư gan hoặc các khối u trong gan không còn phù hợp với phẫu thuật, đốt u hoặc điều trị toàn thân. Kỹ thuật này đặc biệt hữu ích khi cần đưa nồng độ thuốc cao trực tiếp vào gan để kiểm soát khối u, trong khi hạn chế tối đa tác dụng phụ toàn thân.
1. Các bệnh lý thường được áp dụng
Truyền hóa chất động mạch gan thường được ứng dụng trong điều trị cho một số bệnh ung thư liên quan đến gan (4), đặc biệt là:
- Ung thư đại trực tràng di căn gan (giai đoạn IV).
- Ung thư ở ống mật của gan không thể loại bỏ bằng phẫu thuật.
Mục tiêu điều trị được cá thể hóa tùy theo tình trạng sức khỏe, loại ung thư và mức độ lan rộng. Ở bệnh nhân ung thư đại trực tràng di căn gan, truyền hóa chất có thể giúp kéo dài thời gian sống và trong một số trường hợp đạt được khả năng chữa khỏi nếu khối u đáp ứng tốt và trở nên có thể phẫu thuật.
Phương pháp này được sử dụng nhằm:
- Điều trị các khối u gan không thể phẫu thuật tại thời điểm chẩn đoán.
- Thu nhỏ khối u, tạo cơ hội chuyển sang phẫu thuật triệt căn trong tương lai.
- Ngăn ngừa tái phát tại gan sau khi khối u đã được phẫu thuật cắt bỏ hoàn toàn.
- Kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân ung thư đường mật, đồng thời trong một số trường hợp giúp thu nhỏ khối u đến mức có thể phẫu thuật được.
2. Tiêu chí đánh giá trước chỉ định
Trước khi quyết định sử dụng truyền hóa chất động mạch, bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám toàn diện để đảm bảo an toàn và tối ưu hiệu quả điều trị. Một số yếu tố được cân nhắc bao gồm:
- Sức khỏe gan và thể trạng tổng quát: đánh giá chức năng gan, mức độ dự trữ gan và khả năng chịu đựng điều trị.
- Tiền sử hóa trị gần đây: xem xét cơ thể người bệnh có đủ khả năng tiếp tục chịu độc tính của hóa chất hay không.
- Giải phẫu mạch máu gan: một số cấu trúc động mạch gan biến dị không phù hợp để đặt bơm truyền, vì vậy cần đánh giá bằng hình ảnh học.
- Mức độ lan rộng của ung thư: xác định ung thư giới hạn trong gan hay đã lan rộng ra ngoài ruột kết hoặc gan.
Kỹ thuật truyền hóa chất qua động mạch gan hoạt động như thế nào?
Truyền hóa chất qua động mạch là một kỹ thuật điều trị tại chỗ tận dụng đặc điểm sinh học của các khối u gan để đạt hiệu quả cao và giảm thiểu tác dụng phụ toàn thân.
1. Nguyên lý đưa thuốc trực tiếp vào động mạch gan
Kỹ thuật này yêu cầu phẫu thuật đặt một buồng tiêm dưới da ở vùng bụng. Buồng tiêm này được nối với động mạch gan thông qua một ống thông chuyên dụng. Trong suốt thủ thuật, bệnh nhân được gây mê toàn thân để đảm bảo an toàn và không đau.
Khi điều trị, thuốc hóa trị được tiêm qua da vào buồng chứa, sau đó được giải phóng từ từ và liên tục vào động mạch gan - mạch máu chính nuôi gan và khối u. Nhờ cơ chế này, thuốc đạt nồng độ cao ngay tại khối u, giúp tăng hiệu quả tiêu diệt tế bào ung thư.
Đặc biệt, tế bào gan khỏe mạnh sẽ chuyển hóa phần lớn thuốc hóa trị, hạn chế thuốc lan ra toàn cơ thể. Do đó, dù có thể sử dụng liều cao hơn so với hóa trị toàn thân, nguy cơ tác dụng phụ toàn thân vẫn không tăng đáng kể.
2. Các thuốc thường được chỉ định
Các thuốc hóa chất thường được sử dụng trong truyền hóa chất động mạch gồm floxuridine (FUDR), oxaliplatin và cisplatin. Trong đó, Floxuridine là thuốc được ưu tiên nhờ khả năng chuyển hóa nhanh trong gan, cho phép sử dụng liều cao mà vẫn hạn chế tác dụng phụ toàn thân.
Floxuridine là thuốc chống chuyển hóa pyrimidine được chuyển thành 5-fluorodeoxyuridine trong gan. Loại thuốc này có tỷ lệ chiết xuất ở gan cao và phơi nhiễm toàn thân thấp nên được lựa chọn để truyền gan. Floxuridine được truyền trong 14 ngày với heparin và nước muối sinh lý để ngăn ngừa đông máu qua ống thông.
Các kỹ thuật truyền hóa chất qua động mạch gan hiện nay
Hiện nay, truyền hóa chất động mạch gan chủ yếu được thực hiện thông qua 2 phương pháp là truyền qua ống thông (catheter) tạm thời và truyền qua bơm hóa chất cấy ghép dưới da.
1. Truyền qua catheter tạm thời
Ở kỹ thuật này, bác sĩ đặt một catheter vào động mạch gan trong thời gian ngắn để đưa thuốc hóa trị trực tiếp đến khối u. Đây là phương pháp đơn giản hơn, phù hợp cho những trường hợp điều trị ngắn hạn hoặc thử đáp ứng điều trị trước khi đặt bơm truyền cố định.
2. Truyền qua bơm hóa chất cấy dưới da
Đây là kỹ thuật nâng cao, yêu cầu phẫu thuật để cấy một bơm hóa chất dưới da vùng bụng và nối với ống thông đặt vào động mạch gan. Bơm sẽ phóng thích thuốc một cách liên tục và ổn định trong thời gian dài. Phương pháp này giúp cung cấp liều hóa chất cao trực tiếp vào gan, mang lại hiệu quả điều trị tối ưu nhưng ít tác dụng phụ toàn thân.
Quy trình thực hiện truyền hóa chất qua động mạch gan
Truyền hóa chất động mạch là thủ thuật phức tạp, đòi hỏi bác sĩ phải có chuyên môn cao và chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi phẫu thuật. Theo đó, quy trình thực hiện như sau:
1. Chuẩn bị trước khi truyền
Trước phẫu thuật, bác sĩ sẽ hướng dẫn chuẩn bị theo các bước sau: (5)
- Hoàn tất các xét nghiệm tiền phẫu cần thiết ít nhất 1 tuần trước ngày phẫu thuật. Các xét nghiệm này có thể bao gồm xét nghiệm máu, nước tiểu, chụp X-quang ngực, điện tâm đồ…
- Ngừng dùng aspirin, thuốc chống viêm, thuốc làm loãng máu khoảng 10 ngày trước phẫu thuật. Đồng thời người bệnh nên hỏi bác sĩ về việc tạm ngưng vitamin hoặc thực phẩm bổ sung nếu cần.
- Nhịn ăn uống ít nhất 8 giờ trước mổ. Trong sáng ngày phẫu thuật, người bệnh có thể uống thuốc với một ngụm nước lọc nếu được bác sĩ cho phép.
- Nếu bị đái tháo đường, hãy trao đổi với bác sĩ để biết có nên dùng thuốc trong ngày phẫu thuật hay không.
2. Các bước trong quá trình thực hiện
Quá trình thực hiện truyền hóa chất động mạch sẽ được thực hiện như sau:
- Gây mê và chuẩn bị: Người bệnh sẽ được gây mê toàn thân để đưa vào trạng thái giống như ngủ, không còn nhận thức được gì trong suốt quá trình phẫu thuật.
- Đường rạch phẫu thuật: Nếu phẫu thuật mở, bác sĩ sẽ rạch một vết rạch lớn trên bụng. Đối với phẫu thuật ít xâm lấn, một số vết rạch nhỏ sẽ được thực hiện, vết rạch chỉ đủ lớn để đặt camera và dụng cụ phẫu thuật.
- Cắt bỏ túi mật: Bác sĩ sẽ thực hiện cắt bỏ túi mật tiêu chuẩn để ngăn ngừa các biến chứng liên quan đến hóa trị.
- Chuẩn bị động mạch gan: Bác sĩ sẽ tìm động mạch gan và thức các nhánh mạch máu gần đó, nhằm đảm bảo thuốc hóa trị đi trực tiếp vào gan qua động mạch chính.
- Đặt bơm: Bác sĩ rạch một đường ở bụng dưới hoặc ngực và tạo một túi nhỏ trong lớp mô ngay dưới da. Sau đó, bơm được khâu vào túi. Bơm được làm bằng kim loại titan và có kích thước khoảng bằng một quả bóng khúc côn cầu.
- Đặt ống thông: Bác sĩ sẽ đặt ống thông bơm vào một nhánh của động mạch gan. Sau đó, ống thông được khâu cố định với đầu ống hướng vào động mạch gan. Việc này giúp đảm bảo thuốc hóa trị có thể chảy thẳng vào gan.
- Kiểm tra bơm: Sau khi bơm và ống thông được đặt vào đúng vị trí, bác sĩ có thể kiểm tra hệ thống bơm bằng cách tiêm thuốc cản quang. Việc này giúp kiểm tra xem thuốc chỉ đi đến gan chứ không phải đi qua các mạch máu khác.
- Khâu vết cắt: Bác sĩ sẽ khâu vết cắt bằng chỉ phẫu thuật hoặc ghim bấm và hoàn tất quá trình phẫu thuật.
3. Theo dõi trong và sau truyền
Trong khi truyền, bệnh nhân được theo dõi chặt chẽ về huyết áp, nhịp tim, triệu chứng buồn nôn, đau bụng hoặc dấu hiệu bất thường liên quan đến vùng gan. Sau truyền, bệnh nhân có thể được lưu lại theo dõi thêm để phát hiện sớm các biến chứng nếu có. Bác sĩ sẽ đánh giá đáp ứng điều trị qua xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh định kỳ để điều chỉnh phác đồ nếu cần.
Tác dụng phụ và rủi ro cần lưu ý khi truyền hóa chất động mạch
Mặc dù truyền hóa chất động mạch ít gây tác dụng phụ toàn thân hơn so với hóa trị tĩnh mạch, phương pháp này vẫn tiềm ẩn một số rủi ro và biến chứng.
Tác dụng phụ của thuốc hóa chất:
- Buồn nôn, nôn;
- Tiêu chảy;
- Sưng gan;
- Ức chế tủy xương (giảm tế bào máu).
Các rủi ro có thể gặp:
- Chảy máu hoặc nhiễm trùng tại vị trí đặt bơm hoặc ống thông.
- Lệch vị trí bơm hoặc ống thông.
- Hình thành cục máu đông trong mạch máu.
- Trục trặc kỹ thuật của bơm truyền.
- Tổn thương gan do nồng độ thuốc hóa chất cao.
- Loét dạ dày.
- Tử vong (rất hiếm gặp).
Ai không phù hợp để truyền hóa chất động mạch?
Phương pháp truyền hóa chất động mạch gan không được khuyến cáo cho những bệnh nhân có rối loạn đông máu, vì việc đưa thuốc trực tiếp vào lòng động mạch làm tăng đáng kể nguy cơ chảy máu nghiêm trọng.
Bên cạnh đó, kỹ thuật này cũng không phù hợp với các trường hợp ung thư giai đoạn muộn đã di căn nhiều cơ quan, khi hiệu quả điều trị tại chỗ không còn mang lại lợi ích rõ rệt cho người bệnh.
Những điều cần tránh sau khi truyền hóa chất vào động mạch gan
Sau khi truyền hóa chất vào động mạch gan, người bệnh cần vài tuần để hồi phục hoàn toàn. Để cơ thể nhanh chóng hồi phục và tránh các rủi ro không mong muốn, sau khi truyền hóa chất, người bệnh cần tránh những điều sau:
- Hoạt động thể chất mạnh: Người bệnh cần tránh các hoạt động thể chất mạnh như các môn thể thao đối kháng. Bởi việc vận động quá mạnh có thể khiến máy bơm bị va đập.
- Lặn biển sâu hoặc lặn bình khí: Áp suất nước tăng có thể ảnh hưởng đến lưu lượng của máy bơm. Do đó, người bệnh cần tránh lặn biển sâu hoặc lặn bình khí, chỉ lên bơi lội thông thường.
- Nhiệt độ quá cao: Tấm sưởi hoặc bình nước nóng đặt tại hoặc gần vị trí bơm có thể làm tăng lưu lượng thuốc hóa trị. Xông hơi, ngâm bồn nước nóng quá lâu hoặc tiếp xúc nhiều với ánh nắng trực tiếp cũng có thể làm tăng nhiệt độ cơ thể và tăng tốc độ bơm.
- Độ cao: Ở độ cao lớn hoặc trên máy bay không có áp suất có thể làm tăng lưu lượng thuốc hóa trị.
Truyền hóa chất động mạch gan là một phương pháp điều trị chuyên sâu mang lại hiệu quả cao cho nhiều bệnh nhân ung thư gan và ung thư di căn gan, đặc biệt khi hóa trị toàn thân không còn đáp ứng tối ưu. Dù hiệu quả rõ rệt trong việc thu nhỏ khối u và cải thiện thời gian sống, phương pháp này vẫn đòi hỏi đánh giá kỹ lưỡng, thực hiện bởi đội ngũ chuyên môn giàu kinh nghiệm và theo dõi chặt chẽ để đảm bảo an toàn.
- Kemeny, N., & Fata, F. (2001). Hepatic-arterial chemotherapy. The Lancet Oncology, 2(7), 418–428. https://doi.org/10.1016/s1470-2045(00)00419-8
- VnExpress. (2022, July 7). Truyền hóa chất động mạch gan điều trị ung thư gan tiến triển. vnexpress.net. https://vnexpress.net/truyen-hoa-chat-dong-mach-gan-dieu-tri-ung-thu-gan-tien-trien-4474960.html
- Hepatic artery infusion (HAI) pump chemotherapy for liver metastases. (n.d.). [Video]. https://www.uchicagomedicine.org/cancer/types-treatments/hepatic-artery-infusion-pump
- Hepatic arterial infusion. (n.d.). UK HealthCare. https://ukhealthcare.uky.edu/markey-cancer-center/patient-care/hai
- Hepatic arterial infusion (HAI) | UPMC Hillman Cancer Center. (n.d.). UPMC Hillman Cancer Center. https://hillman.upmc.com/cancer-care/surgical-oncology/koch-regional-cancer-therapy-center/treatments/hepatic-arterial-infusion