8 bước tự kiểm tra ung thư vòm họng tại nhà dễ thực hiện

15:10 04/07/2025

Quản lý Y khoa Vùng 1 - miền Trung - Tây Nguyên
Hệ thống tiêm chủng VNVC
Ung thư vòm họng là căn bệnh phổ biến tại Việt Nam và Đông Nam Á, nguy hiểm do tiến triển âm thầm và khó phát hiện sớm bởi triệu chứng dễ nhầm lẫn với bệnh nhiễm trùng vùng họng lành tính. Tự kiểm tra ung thư vòm họng và theo dõi dấu hiệu sớm có thể giúp phát hiện kịp thời, nâng cao hiệu quả điều trị và cơ hội sống.
BS Nguyễn Văn Mác Toàn - Quản lý Y khoa vùng 1 khu vực miền Trung - Tây Nguyên, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC chia sẻ: “Ung thư vòm họng, thuộc nhóm “ung thư đầu và cổ,” là căn bệnh nguy hiểm với nguyên nhân và dấu hiệu thay đổi tùy theo giai đoạn và vị trí khối u, đa phần khởi phát từ biểu mô tế bào vảy. Theo thống kê, tỷ lệ người mắc ung thư vòm họng tại Việt Nam là 12%, chiếm một tỷ lệ khá cao so với các bệnh ung thư khác, trong đó 70% được phát hiện ở giai đoạn muộn, gây nhiều thách thức trong điều trị”. |
Có thể tự kiểm tra vòm họng tại nhà không?
Có thể tự kiểm tra sức khỏe vòm họng tại nhà, giúp phát hiện sớm những bất thường có khả năng cảnh báo các bệnh lý nghiêm trọng, bao gồm ung thư vòm họng. Tuy nhiên, điều này cần được thực hiện đúng cách và dựa trên hiểu biết về cách nhận diện các dấu hiệu cảnh báo. Dù không thể thay thế hoàn toàn vai trò của chuyên gia y tế, việc tự kiểm tra là bước đầu để kịp thời nhận biết các thay đổi và tìm đến hỗ trợ y tế sớm.
Cách tự kiểm tra ung thư vòm họng
Để tự kiểm tra ung thư vòm họng tại nhà, cần thực hiện các bước sau một cách cẩn thận và kỹ lưỡng. Các bước này được thiết kế để phát hiện các bất thường ở vùng miệng, họng, cổ và các khu vực liên quan. Cần lưu ý, kiểm tra ung thư vòm họng tại nhà không thể thay thế quá trình khám, chẩn đoán tại bệnh viện hoặc cơ sở y tế uy tín. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết các cách có thể tự kiểm tra ung thư vòm họng như thế nào:
1. Chuẩn bị môi trường và dụng cụ
- Rửa tay sạch sẽ và làm sạch khoang miệng bằng cách đánh răng, súc miệng để loại bỏ cặn thức ăn hoặc mảng bám, đảm bảo quan sát rõ ràng.
- Chuẩn bị một chiếc gương lớn, đèn pin hoặc thực hiện ở nơi có ánh sáng tốt để dễ dàng kiểm tra.
- Nếu có thể, nhờ một người thân hỗ trợ để quan sát các khu vực khó tiếp cận, chẳng hạn như phía sau họng.
2. Kiểm tra tổng thể khuôn mặt và vùng cổ
- Đứng trước gương, quan sát toàn bộ khuôn mặt để phát hiện các dấu hiệu như sưng, u cục hoặc sự bất đối xứng giữa hai bên mặt, đặc biệt ở vùng má hoặc hàm.
- Dùng các đầu ngón tay sờ nhẹ vùng cổ, dưới hàm và quanh tai để kiểm tra xem có hạch bạch huyết sưng to, cứng, đau hoặc cố định hay không.
- Chú ý các nốt ruồi, vết loét hoặc khối u bất thường trên da vùng cổ, đặc biệt nếu chúng ngứa, chảy máu hoặc thay đổi kích thước.

3. Kiểm tra môi
- Kéo môi trên lên và môi dưới xuống để quan sát niêm mạc môi. Tìm kiếm các mảng đỏ, trắng, loét kéo dài hoặc u cục bất thường.
- Dùng ngón tay sạch sờ nhẹ môi để kiểm tra xem có khối u, vùng đau hoặc thay đổi kết cấu nào không.
- Quan sát kỹ các góc môi, nơi dễ xuất hiện các tổn thương nhỏ nhưng bất thường.
4. Kiểm tra khoang miệng
- Mở miệng rộng, chú ý quan sát một số vị trí khu vực miệng và vòng họng như amidan, gốc lưỡi để kiểm tra khối u, vết sưng bất thường hoặc vết lở loét.
- Chú ý nếu khu vực miệng và họng có màu sắc bất thường (ví dụ đỏ đậm, trắng đục). Đây có thể là dấu hiệu của nhiều bệnh như viêm họng, viêm amidan, bạch hầu, ung thư…
5. Kiểm tra má và nướu
- Kéo má ra từng bên và dùng đèn pin soi để quan sát niêm mạc bên trong má. Tìm các mảng màu bất thường, vết loét, khối u hoặc vùng sưng.
- Dùng ngón tay cái và ngón trỏ kẹp nhẹ nướu răng, di chuyển quanh hàm để phát hiện các vùng sưng, đau hoặc thay đổi kết cấu.
- Chú ý các vùng nướu bị chảy máu dễ dàng hoặc có mảng trắng không cạo được.
6. Kiểm tra lưỡi và sàn miệng
- Thè lưỡi ra và quan sát mặt trên, mặt dưới và hai bên lưỡi. Chú ý các vết sưng, loét, mảng màu bất thường (đỏ, trắng, xám) hoặc thay đổi bề mặt.
- Dùng ngón tay sạch sờ nhẹ lưỡi và sàn miệng (phần dưới lưỡi) để kiểm tra xem có khối u, vùng cứng hoặc đau bất thường hay không.
- Quan sát kỹ vùng dưới lưỡi, nơi các tổn thương nhỏ có thể bị bỏ qua.
7. Kiểm tra vòm họng
- Há miệng rộng, dùng đèn pin soi vào vòm họng (phần phía sau cổ họng). Quan sát xem có mảng đỏ, trắng, khối u, vết loét hoặc bất thường nào không.
- Nếu có thể, dùng ngón tay sạch sờ nhẹ vòm họng để cảm nhận sự thay đổi về kết cấu, chẳng hạn như u cục hoặc vùng đau khi ấn.
- Chú ý các vùng khó quan sát như phía sau amidan hoặc vòm họng trên cao.
8. Theo dõi các triệu chứng khác
- Ghi lại bất kỳ triệu chứng nào xuất hiện trong quá trình tự kiểm tra, chẳng hạn như đau họng, khó nuốt, khàn tiếng, ù tai hoặc nghẹt mũi kéo dài.
- Theo dõi tần suất, mức độ và thời gian xuất hiện của các triệu chứng này trong 1 - 2 tuần để cung cấp thông tin chính xác khi đi khám bác sĩ.
- Lưu ý các triệu chứng toàn thân như sụt cân, mệt mỏi hoặc sốt nhẹ không rõ nguyên nhân.
Các bước trên nên được thực hiện định kỳ, chẳng hạn mỗi tháng một lần, đặc biệt với những người có nguy cơ cao như người hút thuốc lá, uống rượu bia thường xuyên, có tiền sử gia đình mắc ung thư vòm họng hoặc nhiễm virus Epstein-Barr (EBV). Tuy nhiên, tự kiểm tra chỉ mang tính chất tham khảo và không thể xác định chính xác bệnh lý. Nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, cần đến cơ sở y tế ngay để được đánh giá chuyên sâu.
Các dấu hiệu cần đến bác sĩ khi tự kiểm tra ung thư vòm họng tại nhà
Trong quá trình tự kiểm tra, nếu phát hiện các triệu chứng sau kéo dài hơn 3 tuần hoặc trở nặng, cần đến gặp bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng hoặc ung bướu để được đánh giá. Dưới đây là các nhóm triệu chứng cần đặc biệt lưu ý:
1. Các triệu chứng ở mũi
- Nghẹt mũi một bên: Cảm giác nghẹt mũi kéo dài, đặc biệt chỉ ở một bên mũi, có thể là dấu hiệu sớm của ung thư vòm họng do khối u chèn ép.
- Chảy máu mũi hoặc dịch mũi bất thường: Dịch mũi có lẫn máu, chảy máu cam thường xuyên hoặc dịch mũi có mùi hôi, đặc biệt nếu không liên quan đến cảm lạnh. (1)
2. Các triệu chứng ở tai
- Ù tai hoặc giảm thính lực: Cảm giác ù tai, nghe kém, đặc biệt chỉ ở một bên tai, có thể do khối u chèn ép vòi Eustache, gây tắc nghẽn.
- Đau tai hoặc chảy mủ: Đau nhức trong tai hoặc có dịch bất thường (mủ, máu), không liên quan đến nhiễm trùng tai thông thường.
- Viêm tai giữa thanh dịch: Tình trạng tích tụ dịch trong tai giữa, gây cảm giác nặng tai hoặc giảm thính lực.
- Cảm giác áp lực trong tai: Cảm giác đầy tai hoặc áp lực, tương tự như khi đi máy bay, kéo dài bất thường. (2)
3. Nổi hạch ở cổ
- Hạch bạch huyết sưng to: Hạch ở cổ, dưới hàm hoặc quanh tai to lên, cứng, không đau hoặc đau nhẹ, không biến mất sau 3 tuần.
4. Các triệu chứng ở họng
- Đau họng kéo dài: Cảm giác đau rát cổ họng, không cải thiện sau khi dùng thuốc hoặc kéo dài hơn 2 tuần, đặc biệt nếu đau tăng khi nuốt.
- Khó nuốt hoặc vướng họng: Cảm giác nuốt vướng, khó khăn khi ăn uống hoặc cảm giác có vật lạ trong họng, ngay cả khi không nuốt.
- Khàn tiếng hoặc mất tiếng: Giọng nói thay đổi, khàn hoặc mất tiếng kéo dài, không liên quan đến cảm lạnh, viêm họng hoặc sử dụng giọng nói quá mức.
- Ho mãn tính: Ho kéo dài, đặc biệt nếu kèm theo máu trong đờm hoặc cảm giác kích ứng cổ họng.

5. Các triệu chứng thần kinh
- Nhìn đôi hoặc mờ mắt: Khối u xâm lấn có thể ảnh hưởng đến dây thần kinh sọ, gây nhìn đôi, mờ mắt hoặc giảm thị lực ở một bên.
- Tê mặt hoặc đau mặt: Cảm giác tê, đau, châm chích hoặc yếu cơ mặt, đặc biệt ở một bên, không liên quan đến các bệnh lý thông thường.
- Co giật hoặc đau đầu dữ dội: Đau đầu âm ỉ, kéo dài hoặc đau dữ dội, không đáp ứng với thuốc giảm đau, kèm theo buồn nôn hoặc chóng mặt.
- Yếu chi hoặc khó nói: Các dấu hiệu thần kinh nghiêm trọng như yếu tay chân, khó phát âm hoặc mất khả năng phối hợp.
6. Các triệu chứng toàn thân
- Sụt cân không rõ nguyên nhân: Giảm cân nhanh chóng mà không thay đổi chế độ ăn uống hoặc lối sống.
- Mệt mỏi kéo dài: Cảm giác kiệt sức, thiếu năng lượng, không cải thiện sau khi nghỉ ngơi, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
- Chán ăn hoặc khó chịu toàn thân: Mất cảm giác ngon miệng, cảm giác khó chịu hoặc đau nhẹ khắp cơ thể, không rõ nguyên nhân.
Các triệu chứng trên không đặc hiệu và có thể liên quan đến nhiều bệnh lý khác nhau, từ lành tính đến ác tính. Tuy nhiên, nếu các dấu hiệu xuất hiện đồng thời, kéo dài hoặc trở nặng, cần thăm khám ngay để loại trừ nguy cơ ung thư vòm họng. Việc chẩn đoán sớm có thể giúp cải thiện đáng kể khả năng điều trị thành công.
Các chẩn đoán ung thư vòm họng chính xác tại bệnh viện
Để xác định chính xác ung thư vòm họng, các bác sĩ tại bệnh viện sẽ sử dụng một loạt phương pháp chuyên sâu, kết hợp các kỹ thuật lâm sàng và cận lâm sàng. Dưới đây là các phương pháp chính:
1. Hỏi bệnh sử và khám lâm sàng
- Hỏi bệnh sử: Bác sĩ khai thác thông tin chi tiết về triệu chứng (thời gian xuất hiện, mức độ, tần suất), tiền sử cá nhân (hút thuốc, uống rượu, nhiễm trùng mãn tính), tiền sử gia đình (ung thư vòm họng hoặc các bệnh ung thư khác) và các yếu tố nguy cơ như nhiễm virus Epstein-Barr (EBV) hoặc HPV.
- Khám lâm sàng: Kiểm tra vùng đầu, cổ, miệng, họng và hạch bạch huyết để phát hiện các bất thường như u cục, sưng hạch, tổn thương niêm mạc hoặc bất đối xứng. Bác sĩ cũng có thể đánh giá các dấu hiệu thần kinh như phản xạ mắt, cử động mặt hoặc khả năng nuốt.
2. Nội soi
- Nội soi tai mũi họng: Sử dụng ống nội soi mềm gắn camera để quan sát trực tiếp vòm họng, giúp phát hiện các khối u, mảng màu bất thường, vết loét hoặc tổn thương niêm mạc. Quy trình này thường được thực hiện tại phòng khám và ít gây khó chịu.
- Nội soi NBI (Narrow Band Imaging): Công nghệ tiên tiến sử dụng ánh sáng dải hẹp để phát hiện tăng sinh mạch máu bất thường, đặc biệt hữu ích trong việc phát hiện ung thư giai đoạn sớm.
- Nội soi dưới gây mê: Trong một số trường hợp, nội soi dưới gây mê được thực hiện để quan sát kỹ hơn và lấy mẫu mô nếu cần.
3. Sinh thiết
- Sinh thiết mô: Lấy mẫu mô nhỏ từ vùng nghi ngờ ung thư trong quá trình nội soi, sau đó phân tích dưới kính hiển vi để xác định sự hiện diện của tế bào ung thư. Đây là phương pháp tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán ung thư vòm họng.
- Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA): Nếu phát hiện hạch cổ bất thường, bác sĩ có thể chọc hút tế bào từ hạch để xét nghiệm mô bệnh học, giúp xác định xem hạch có chứa tế bào ung thư hay không.
- Xét nghiệm hóa mô miễn dịch: Trong một số trường hợp, mẫu sinh thiết được phân tích thêm để xác định các dấu ấn sinh học liên quan đến ung thư, chẳng hạn như protein liên quan đến EBV.

4. Các chẩn đoán hình ảnh
- Chụp X-quang: Đánh giá sự lan rộng của ung thư đến các cơ quan lân cận như phổi, xương hoặc hạch bạch huyết vùng ngực. Phương pháp này thường được sử dụng để kiểm tra di căn xa.
- Chụp CT (cắt lớp vi tính): Cung cấp hình ảnh chi tiết về vị trí, kích thước và mức độ xâm lấn của khối u, đặc biệt ở vùng đầu cổ và hạch bạch huyết.
- Chụp MRI (cộng hưởng từ): Phát hiện các tổn thương dưới niêm mạc, sự xâm lấn đến nền sọ, dây thần kinh hoặc các mô mềm xung quanh vòm họng. MRI thường được ưu tiên khi cần đánh giá chi tiết các cấu trúc phức tạp.
- Chụp PET/CT: Kết hợp hình ảnh cấu trúc và chuyển hóa để đánh giá tình trạng di căn xa và mức độ hấp thu glucose của tế bào ung thư, giúp xác định giai đoạn bệnh.
- Xét nghiệm EBV-DNA: Đo nồng độ DNA của virus Epstein-Barr trong máu để hỗ trợ chẩn đoán, tiên lượng và theo dõi đáp ứng điều trị. Phương pháp này đặc biệt hữu ích trong các trường hợp ung thư vòm họng liên quan đến EBV.
Các phương pháp trên thường được kết hợp để đảm bảo chẩn đoán chính xác, xác định giai đoạn bệnh (từ I đến IV) và xây dựng phác đồ điều trị phù hợp. Sau khi chẩn đoán, bác sĩ sẽ thảo luận với bệnh nhân về các lựa chọn điều trị, bao gồm xạ trị, hóa trị, phẫu thuật hoặc liệu pháp miễn dịch, tùy thuộc vào giai đoạn và tình trạng sức khỏe tổng thể.
Phòng ngừa ung thư vòm họng bằng cách nào?
Phòng ngừa ung thư vòm họng là một bước quan trọng để giảm nguy cơ mắc bệnh, đặc biệt với những người có yếu tố nguy cơ cao như hút thuốc, uống rượu, nhiễm EBV hoặc có tiền sử gia đình mắc bệnh. Dưới đây là các biện pháp phòng ngừa hiệu quả:
- Tiêm vắc xin HPV: HPV được xem là nguyên nhân gây ra 70% bệnh ung thư vòm họng ở Hoa Kỳ. Khi xâm nhập vào cơ thể, HPV có khả năng gây tổn thương ADN của tế bào, làm biến đổi tế bào lành và kích thích sự hình thành khối u ác tính. Do đó, tiêm vắc xin HPV giúp phòng ngừa hiệu quả nguy cơ lây nhiễm HPV trước khi virus xâm nhập vào cơ thể, giảm nguy cơ chuyển đổi sang tế bào ung thư, gây bệnh ung thư vòm họng. Đồng thời, vắc xin HPV cũng giúp phòng tránh các bệnh lý liên quan đến HPV như ung thư cổ tử cung, ung thư âm hộ, ung thư hậu môn, âm đạo…
Hiệu quả cao khi tiêm vắc xin trước khi tiếp xúc với virus, lý tưởng nhất là từ 9 - 15 tuổi, trước khi quan hệ tình dục. Ngoài ra, ung thư vòm họng liên quan đến HPV ảnh hưởng đến cả hai giới, do đó, việc tiêm vắc xin phòng ngừa không chỉ dành riêng cho nữ giới mà cũng rất cần thiết cho nam giới. Đặc biệt lưu ý người đã từng nhiễm HPV hoặc đã khi quan hệ tình dục vẫn được khuyến cáo tiêm vắc xin để phòng ngừa nguy cơ tái nhiễm và nhiễm mới các chủng HPV khác.
Tìm hiểu chi tiết & Đăng ký tiêm vắc xin HPV
- Tránh xa thuốc lá và rượu bia: Hút thuốc lá và tiêu thụ rượu bia là các yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ung thư vòm họng. Bỏ thuốc lá hoàn toàn và hạn chế đồ uống có cồn giúp giảm đáng kể nguy cơ. Các chương trình hỗ trợ cai thuốc lá hoặc tư vấn cai nghiện rượu có thể được tìm thấy tại các cơ sở y tế.
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Tăng cường tiêu thụ rau xanh, trái cây giàu vitamin A, C, E và các chất chống oxy hóa như cà rốt, bông cải xanh, cam và quả mọng. Hạn chế thực phẩm muối, lên men (như cá muối, dưa muối), thực phẩm chế biến sẵn và đồ ăn quá nóng để bảo vệ niêm mạc họng.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Thực hiện khám tai mũi họng và tầm soát ung thư vòm họng 6 tháng hoặc 1 năm/lần, đặc biệt với người có tiền sử gia đình mắc ung thư hoặc nhiễm EBV. Tầm soát sớm có thể phát hiện các tổn thương tiền ung thư.
- Hạn chế tiếp xúc với hóa chất độc hại: Tránh tiếp xúc với các hóa chất độc hại, bụi gỗ, khói sơn, formaldehyde hoặc các hóa chất công nghiệp khác, vốn được biết là làm tăng nguy cơ ung thư vòm họng. Nếu làm việc trong môi trường nguy cơ, cần sử dụng khẩu trang, găng tay và các thiết bị bảo hộ phù hợp.
- Điều trị sớm các bệnh tai mũi họng: Các bệnh viêm nhiễm mạn tính ở vùng mũi họng, chẳng hạn như viêm mũi dị ứng, viêm xoang hoặc viêm amidan, cần được điều trị triệt để để tránh kích hoạt các yếu tố nguy cơ. Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu các triệu chứng kéo dài.
- Duy trì lối sống lành mạnh: Tập thể dục đều đặn, duy trì cân nặng hợp lý và ngủ đủ giấc để tăng cường hệ miễn dịch. Tránh căng thẳng kéo dài bằng cách thực hành thiền, yoga hoặc các hoạt động thư giãn.
- Giữ vệ sinh môi trường sống: Đảm bảo không gian sống sạch sẽ, thông thoáng, tránh tiếp xúc với khói bụi, ô nhiễm không khí hoặc nấm mốc, vốn có thể gây kích ứng niêm mạc mũi họng.
- Tăng cường nhận thức về bệnh: Tìm hiểu thông tin từ các nguồn y tế uy tín, tham gia các chương trình giáo dục sức khỏe cộng đồng để hiểu rõ hơn về các yếu tố nguy cơ và dấu hiệu sớm của ung thư vòm họng.

Việc tự kiểm tra ung thư vòm họng tại nhà là một phương pháp đơn giản, dễ thực hiện để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường. Tuy nhiên, để đảm bảo sức khỏe, mọi triệu chứng nghi ngờ cần được đánh giá bởi bác sĩ chuyên khoa. Kết hợp cách kiểm tra ung thư vòm họng tại nhà với thăm khám định kỳ và lối sống lành mạnh sẽ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh và cải thiện chất lượng cuộc sống.



- Nasopharyngeal cancer. (2025, June 2). Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/21661-nasopharyngeal-cancer
- Website, N. (2025, February 28). Nasopharyngeal cancer. nhs.uk. https://www.nhs.uk/conditions/nasopharyngeal-cancer/