Ung thư cổ tử cung có chết không? Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ sống

10:43 17/09/2024

Quản lý Y khoa Vùng 2 - Hồ Chí Minh
Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC
Ung thư cổ tử cung là bệnh ung thư phổ biến và nguy hiểm đứng thứ hai ở phụ nữ, chỉ sau ung thư vú. Mỗi năm, có hàng nghìn phụ nữ trên thế giới mắc bệnh ung thư cổ tử cung và mất đi thiên chức làm mẹ vì căn bệnh này. Sự gia tăng đáng lo ngại về tỷ lệ mắc bệnh cùng với xu hướng trẻ hóa của căn bệnh này đã dấy lên nhiều lo ngại và băn khoăn về mức độ nguy hiểm của bệnh. Vậy ung thư cổ tử cung có chết không? Yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ lệ sống? Làm sao để phòng ngừa và điều trị hiệu quả?
Trong bài viết này, chuyên gia đến từ Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC sẽ cung cấp những thông tin chi tiết và đầy đủ để giải đáp những câu hỏi này một cách rõ ràng và cụ thể nhất.
BS Huỳnh Trần An Khương, Quản lý Y khoa Vùng 2 - Hồ Chí Minh, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC cho biết: “Ung thư cổ tử cung hoàn toàn có thể kiểm soát với tỷ lệ chữa khỏi cao nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, đúng cách. Khi ở giai đoạn đầu, tỷ lệ sống sót sau 5 năm có thể lên đến 92%. Tuy nhiên, nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể tiến triển xấu, dẫn đến các biến chứng nguy hiểm, đe dọa sức khỏe và tính mạng của người bệnh. Chuyên gia khuyến cáo, tất cả trẻ em và người lớn từ 9 - 45 tuổi cần chủ động tiêm vắc xin HPV đầy đủ và thực hiện tầm soát ung thư cổ tử cung định kỳ.” |
Ung thư cổ tử cung có chết không?
Ung thư cổ tử cung là một trong 3 bệnh ung thư có tỷ lệ tử vong hàng đầu ở nữ giới. Bệnh này nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời sẽ gây ra các biến chứng nguy hiểm và cuối cùng là tử vong.
Ung thư cổ tử cung là căn bệnh ác tính của biểu mô lát (biểu mô vảy) hoặc biểu mô tuyến cổ tử cung. Bệnh xảy ra khi các tế bào phát triển bất thường, nhân lên nhanh chóng, khó kiểm soát, xâm lấn khu vực xung quanh cũng như di căn tới các bộ phận khác của cơ thể.
Triệu chứng của ung thư cổ tử cung thường không rõ ràng cho đến khi bệnh tiến triển nặng. Ở giai đoạn xâm lấn, các dấu hiệu bao gồm ra máu âm đạo bất thường, đau khi giao hợp và dịch nhầy âm đạo có màu và mùi bất thường. Khi ung thư lan rộng, có thể xuất hiện các triệu chứng nghiêm trọng hơn như đau vùng hông, phù chân, tiểu ra máu hay đại tiện ra máu. Nếu được phát hiện ở giai đoạn sớm, ung thư cổ tử cung có thể được điều trị hiệu quả thông qua các phương pháp như hóa trị, xạ trị, phẫu thuật, thậm chí có thể chữa khỏi hoàn toàn.
Tuy nhiên, nếu mắc phải ung thư cổ tử cung ở giai đoạn muộn, khả năng tử vong là rất cao do khả năng xâm lấn và di căn của bệnh. Các khối u ác tính tại cổ tử cung có thể xâm lấn khu vực xung quanh cũng như di căn tới các bộ phận khác của cơ thể, thường gặp nhất là di căn đến phổi, gan, bàng quang, âm đạo, trực tràng.
Khi ung thư tiến triển, xâm lấn tới các cơ quan xung quanh sẽ gây rối loạn chức năng những cấu trúc này, đặc biệt là niệu quản. Một số nghiên cứu chỉ ra rằng, các khối u có thể chen vào niệu quản, làm tắc dòng nước tiểu ra khỏi thận. Khi nước tiểu tích tụ lâu ngày sẽ khiến thận sưng lên, nguy cơ gây suy thận và giảm chức năng thận.
Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, người bệnh sẽ chết vì suy thận. Đây là một trong những biến chứng thường gặp và nguy hiểm nhất của bệnh ung thư cổ tử cung vì là nguyên nhân chính dẫn đến tử vong.
Ung thư cổ tử cung là căn bệnh ung thư nguy hiểm đứng thứ hai ở phụ nữ chỉ sau ung thư vú. Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), vào năm 2020 có khoảng 660.000 ca mắc mới ung thư cổ tử cung và có khoảng 350.000 ca tử vong. Tại Hoa Kỳ, năm 2021 có 12.536 trường hợp ung thư cổ tử cung mới được báo cáo và 4.051 phụ nữ chết vì căn bệnh này vào năm 2022. (1) (2)
Theo thống kê của Tổ chức Ung thư toàn cầu (Globocan) năm 2020, Việt Nam có khoảng 4.000 ca mắc mới ung thư cổ tử cung mỗi năm, trong đó hơn 2.000 ca tử vong. Tỷ lệ mắc mới ung thư cổ tử cung ở Việt Nam năm 2020 là 6,6 trên 100.000 phụ nữ, chiếm 2,3 % tỷ lệ ung thư chung. Tỷ lệ tử vong là 3,4 trên 100.000 người. Thông qua số liệu thống kê có thể thấy, tỷ lệ mắc và tử vong do bệnh ung thư cổ tử cung ngày càng cao và có xu hướng trẻ hóa.

Tỷ lệ sống và khả năng điều trị qua từng giai đoạn ung thư cổ tử cung
Ngoài thắc mắc “Ung thư cổ tử cung có chết không?” VNVC cũng ghi nhận rất nhiều sự quan tâm của người dân đến tỷ lệ sống và khả năng điều trị qua từng giai đoạn của căn bệnh nguy hiểm này. Các giai đoạn ung thư cổ tử cung mô tả mức độ lan rộng của ung thư trong cơ thể, giúp xác định mức độ nghiêm trọng của bệnh và dựa vào đó bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp nhất. Theo đó, khả năng điều trị và tỷ lệ sống qua từng giai đoạn ung thư cổ tử cung như sau:
1. Giai đoạn tiền ung thư
Giai đoạn tiền ung thư cổ tử cung hay còn gọi là giai đoạn 0, giai đoạn ung thư biểu mô tại chỗ là khi các tế bào biểu mô bất thường chỉ mới bắt đầu xuất hiện trong lớp cổ tử cung, chưa xâm lấn sâu vào các mô chính, các cơ quan khác trong cơ thể.
Với giai đoạn này, tùy thuộc vào độ tuổi và mong muốn có con của người bệnh mà có các phương pháp điều trị khác nhau như:
- Phẫu thuật khoét chóp: Loại bỏ khối u ung thư cổ tử cung và cả tế bào ung thư ăn sâu vào thành cổ tử cung. Nếu phẫu thuật khoét chóp chưa loại bỏ hết, xạ trị có thể được xem xét thực hiện.
- Phẫu thuật loại bỏ khối u, Laser hoặc phẫu thuật lạnh: Áp dụng cho các trường hợp ung thư giai đoạn khu trú, khối u nhỏ và chưa xâm lấn, ăn sâu vào thành cổ tử cung.
- Phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ cổ tử cung hoặc tử cung: Được thực hiện cho các trường hợp khối u kích thước lớn hoặc người bệnh không còn mong muốn sinh con thì có thể áp dụng phương pháp này để loại bỏ hoàn toàn nguy cơ.
- Phẫu thuật nạo vét hạch: Ít được thực hiện trong điều trị ung thư cổ tử cung giai đoạn đầu nhưng nếu phát hiện khối u ung thư đã xâm lấn tới hạch thì cần thực hiện.
2. Giai đoạn I
Trong giai đoạn này, các tế bào ung thư đã phát triển từ bề mặt của cổ tử cung vào các mô sâu hơn của cổ tử cung nhưng chưa khu trú sang các cơ quan khác. Giai đoạn I của ung thư cổ tử cung được chia thành các giai đoạn phụ bao gồm:
- Giai đoạn IA: Các tế bào ung thư được xác định bằng kính hiển vi.
- Giai đoạn IA1: Tế bào ung thư đã phát triển ít vào cổ tử cung 3 mm.
- Giai đoạn IA2: Tế bào ung thư lúc này < 7mm và đã xâm nhập vào cổ tử cung từ 3-5 mm.
- Giai đoạn IB: Các tế bào ung thư đã có thể xác định, mà không cần nhìn qua kính hiển vi.
- Giai đoạn IB1: Các tế bào ung thư đã phát triển nhưng chưa lớn hơn 4cm.
- Giai đoạn IB2: Các tế bào ung thư lớn hơn 4cm.
Trong giai đoạn I, bác sĩ sẽ chỉ định cắt một phần hoặc toàn bộ tử cung hoặc sử dụng phương pháp xạ trị. Tuy nhiên, nhược điểm của phương pháp này là có thể để lại sẹo ở cổ tử cung sau phẫu thuật, ảnh hưởng đến quá trình “gặp nhau” và thụ thai của trứng và tinh trùng.
3. Giai đoạn II – III
Trong giai đoạn II của bệnh, các tế bào ung thư đã xâm lấn các mô lân cận nhưng bị hạn chế trong khu vực vùng chậu. Giai đoạn II được chia thành 2 giai đoạn phụ là:
- Giai đoạn IIA: Tế bào ung thư đã lan rộng đến phần trên âm đạo, nhưng chưa ảnh hưởng đến phần dưới.
- Giai đoạn IIB: Tế bào ung thư đã lan rộng đến các mô ở dạ con.
Trong giai đoạn III, các tế bào ung thư đã lan đến phần dưới của âm đạo và được chia thành 2 giai đoạn phụ là:
- Giai đoạn IIIA: Tế bào ung thư chỉ giới hạn ở phần dưới âm đạo.
- Giai đoạn IIIB: Tế bào ung thư đã lan rộng ra thành vùng chậu và ngăn cản dòng chảy của nước tiểu tới bàng quang.
Ở giai đoạn II - III của bệnh, phương pháp điều trị được đánh giá mang lại hiệu quả cao nhất là xạ trị kết hợp hóa trị liệu. Tuy nhiên, phương pháp này không thể bảo tồn chức năng sinh sản. Trong một số trường hợp, bác sĩ sẽ chỉ định phẫu thuật cắt bỏ cổ tử cung và buồng trứng kết hợp với phương pháp này.
4. Giai đoạn IV
Ở giai đoạn này, các tế bào ung thư đã lan rộng và di căn đến các cơ quan khác trong cơ thể, nằm ngoài cổ tử cung.
- Giai đoạn IVA: Ung thư đã lan đến bàng quang hoặc trực tràng, nhưng chưa lan đến các bộ phận khác của cơ thể.
- Giai đoạn IVB: Là giai đoạn nặng và không còn khả năng chữa trị. Tế bào ung thư có thể di căn lên các bộ phận ở xa cổ tử cung hơn như não, dạ dày, phổi.
Việc điều trị ung thư cổ tử cung ở giai đoạn này rất khó khăn, phức tạp và tốn kém nhiều chi phí, chủ yếu là làm giảm các triệu chứng và kéo dài thời gian sống cho người bệnh.
Điều trị ung thư cổ tử cung giai đoạn IVA bao gồm kết hợp xạ trị và hóa trị để tăng hiệu quả tiêu diệt tế bào ung thư. Xạ trị sử dụng tia X năng lượng cao và thường kết hợp giữa xạ trị chiếu ngoài (EBRT) và xạ trị áp sát. Trước những năm 1990, phương pháp xạ trị cổ điển chưa mang lại kết quả khả quan, nhưng gần đây, việc thêm hóa trị với cisplatin hoặc carboplatin đã cải thiện đáng kể hiệu quả điều trị.
Đối với ung thư cổ tử cung giai đoạn IVB đã di căn, điều trị trở nên khó khăn hơn và chủ yếu tập trung vào kéo dài tuổi thọ và giảm triệu chứng. Các phương pháp điều trị toàn thân như miễn dịch, hóa chất và thuốc nhắm đích, bao gồm pembrolizumab và bevacizumab, có thể được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp.
Tỷ lệ sống sót theo từng giai đoạn của ung thư cổ tử cung là:
- Giai đoạn I: Khoảng 95% sẽ sống sót sau khi phát hiện bệnh ung thư trong 5 năm hoặc hơn sau khi được chẩn đoán.
- Giai đoạn II: Gần 70% sẽ sống sót sau khi phát hiện bệnh ung thư trong 5 năm hoặc hơn sau khi chẩn đoán.
- Giai đoạn III: Hơn 40% sẽ sống sót sau khi mắc bệnh ung thư từ 5 năm trở lên sau khi được chẩn đoán.
- Giai đoạn IV: Khoảng 15% sẽ sống sót sau khi mắc bệnh ung thư từ 5 năm trở lên sau khi được chẩn đoán. (3)
Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ sống khi bị ung thư cổ tử cung
Tỷ lệ sống sót của bệnh nhân ung thư cổ tử cung phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng điều trị và tỷ lệ sống sót:
1. Độ tuổi
Độ tuổi là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tỷ lệ sống của bệnh nhân ung thư cổ tử cung. Phụ nữ trẻ tuổi thường có tỷ lệ sống sót cao hơn so với những người lớn tuổi. Nguyên nhân là do sức khỏe tổng quát của phụ nữ trẻ thường tốt hơn, khả năng chịu đựng các phương pháp điều trị mạnh mẽ hơn và ít có nguy cơ mắc các bệnh mãn tính khác.
Ngược lại, phụ nữ lớn tuổi thường có thể đối mặt với các vấn đề sức khỏe đi kèm, làm giảm khả năng phục hồi và hiệu quả của điều trị. Do đó, việc phát hiện và điều trị ung thư cổ tử cung sớm ở phụ nữ trẻ có thể giúp cải thiện tỷ lệ sống sót đáng kể.
2. Tình trạng sức khỏe
Tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân cũng là yếu tố quyết định quan trọng đến tỷ lệ sống. Những người có sức khỏe tốt và không mắc các bệnh mạn tính khác, chẳng hạn như tiểu đường hoặc bệnh tim, thường có khả năng chịu đựng điều trị tốt hơn và hồi phục nhanh hơn.
Ngược lại, bệnh nhân có sức khỏe kém hoặc mắc các bệnh nền có thể gặp khó khăn hơn trong việc đáp ứng với điều trị và có nguy cơ cao hơn về các biến chứng. Sự điều chỉnh và cải thiện tình trạng sức khỏe tổng quát trước và trong quá trình điều trị ung thư có thể giúp nâng cao tỷ lệ sống sót và chất lượng cuộc sống.
3. Thời điểm bắt đầu điều trị
Thời điểm bắt đầu điều trị ung thư cổ tử cung là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kết quả điều trị. Nếu ung thư được phát hiện và điều trị ở giai đoạn sớm, cơ hội chữa khỏi bệnh và sống lâu dài sẽ cao hơn. Việc bắt đầu điều trị ngay khi có dấu hiệu đầu tiên của bệnh giúp ngăn ngừa ung thư lan rộng và giảm nguy cơ tử vong.
Ngược lại, nếu điều trị muộn khi ung thư đã ở giai đoạn tiến triển, khối u ác tính xâm lấn, di căn, tỷ lệ sống sót có thể giảm đáng kể. Do đó, việc thực hiện tầm soát định kỳ và điều trị kịp thời khi phát hiện bệnh là rất quan trọng để cải thiện tỷ lệ sống sót.
⇒ Xem thêm: 5 cách điều trị ung thư cổ tử cung theo từng giai đoạn của bệnh

Phòng ngừa ung thư cổ tử cung hiệu quả
Ung thư cổ tử cung là một trong những căn bệnh nguy hiểm đối với sức khỏe sinh sản của phụ nữ. Tuy nhiên, với những biện pháp phòng ngừa hiệu quả, nữ giới hoàn toàn có thể giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh. Hai trong số những biện pháp quan trọng nhất là tiêm phòng và tầm soát ung thư cổ tử cung.
1. Tiêm phòng
Tiêm vắc xin phòng HPV được đánh giá là phương pháp phòng bệnh ung thư cổ tử cung an toàn, hiệu quả và tiết kiệm nhất. Vắc xin sẽ tạo ra kháng thể chủ động, đặc hiệu chống lại virus gây bệnh. Khi cơ thể chẳng may tiếp xúc với HPV, hệ miễn dịch sẽ hoạt động nhằm ngăn chặn virus lây nhiễm sang các tế bào khỏe mạnh.
Hiện nay, tại Việt Nam có 2 loại vắc xin HPV được cấp phép lưu hành với tính an toàn và hiệu quả cao đến trên 90% gồm: vắc xin Gardasil (Mỹ) và Gardasil 9 (Mỹ). Hai loại vắc xin này đều có khả năng phòng ngừa các bệnh do HPV gây ra như: ung thư cổ tử cung, ung thư âm đạo, ung thư âm hộ, ung thư hậu môn,... và các bệnh đường sinh dục như sùi mào gà, mụn cóc sinh dục.
Vắc xin Gardasil (Mỹ) được sản xuất bởi Merck Sharp and Dohm (Mỹ), cung cấp khả năng phòng ngừa các bệnh do 4 tuýp HPV (6, 11, 16 và 18) gây ra, chỉ định tiêm cho trẻ em gái và phụ nữ từ 9 - 26 tuổi với lịch tiêm như sau:
Bé gái từ 9 tuổi đến dưới 14 tuổi
Phác đồ 2 mũi:
- Mũi 1: Lần tiêm đầu tiên
- Mũi 2: Cách mũi 1 từ 6 - 12 tháng
Phác đồ 3 mũi:
- Mũi 1: Lần tiêm đầu tiên
- Mũi 2: Cách mũi 1 ít nhất 2 tháng
- Mũi 3: Cách mũi 2 ít nhất 4 tháng
Phác đồ tiêm nhanh:
- Mũi 1: Lần tiêm đầu tiên
- Mũi 2: Cách mũi 1 ít nhất 1 tháng
- Mũi 3: Cách mũi 2 ít nhất 3 tháng
Bé gái từ 14 tuổi và phụ nữ đến 26 tuổi
Phác đồ 3 mũi:
- Mũi 1: Lần tiêm đầu tiên
- Mũi 2: Cách mũi 1 ít nhất 2 tháng
- Mũi 3: Cách mũi 2 ít nhất 4 tháng
Phác đồ tiêm nhanh:
- Mũi 1: Lần tiêm đầu tiên
- Mũi 2: Cách mũi 1 ít nhất 1 tháng
- Mũi 3: Cách mũi 2 ít nhất 3 tháng
Vắc xin Gardasil 9 được xem là vắc xin bình đẳng giới vì mở rộng cả đối tượng và phạm vi phòng bệnh rộng hơn ở cả nam và nữ giới từ 9 - 45 tuổi, bảo vệ khỏi 9 tuýp HPV phổ biến và nguy hiểm hàng đầu, gồm: HPV tuýp 6, 11, 16, 18, 31, 33, 45, 52 và 58, với hiệu quả bảo vệ lên đến trên 90%. Lịch tiêm vắc xin Gardasil 9 như sau:
Người từ tròn 9 tuổi đến dưới 15 tuổi tại thời điểm tiêm lần đầu tiên:
Phác đồ 2 mũi:
- Mũi 1: lần tiêm đầu tiên trong độ tuổi
- Mũi 2: cách mũi 1 từ 6-12 tháng.
- Nếu mũi 2 tiêm cách mũi 1 < 5 tháng, cần tiêm mũi 3 cách mũi 2 ít nhất 3 tháng.
Phác đồ 3 mũi (0-2-6):
- Mũi 1: lần tiêm đầu tiên trong độ tuổi
- Mũi 2: cách mũi 1 ít nhất 2 tháng
- Mũi 3: cách mũi 2 ít nhất 4 tháng
Người từ tròn 15 tuổi đến 45 tuổi tại thời điểm tiêm lần đầu tiên:
Phác đồ 3 mũi (0-2-6):
- Mũi 1: lần tiêm đầu tiên trong độ tuổi
- Mũi 2: cách mũi 1 ít nhất 2 tháng
- Mũi 3: cách mũi 2 ít nhất 4 tháng.

2. Tầm soát ung thư cổ tử cung
Bên cạnh việc tiêm phòng HPV đầy đủ, để tối ưu hóa hiệu quả phòng ngừa ung thư cổ tử cung, nữ giới cần thực hiện tầm soát ung thư cổ tử cung định kỳ theo khuyến cáo của các bác sĩ và chuyên gia y tế.
Đây là phương pháp sàng lọc nhằm phát hiện ra các tế bào bất thường, tiền ung thư ở khu vực cổ tử cung từ sớm, giúp cải thiện tỷ lệ điều trị thành công, ngăn ngừa ung thư tiến triển, di căn tới nhiều bộ phận trên cơ thể và gây tử vong. Việc thăm khám và tầm soát ung thư cổ tử cung sau 25 tuổi luôn được chuyên gia khuyến cáo.
Một số phương pháp tầm soát ung thư cổ tử cung phổ biến hiện nay:
- Khám phụ khoa: Các triệu chứng ung thư cổ tử cung ở giai đoạn sớm thường không điển hình, dẫn đến việc bệnh chỉ được phát hiện khi đã tiến triển qua giai đoạn muộn. Phụ nữ nên khám phụ khoa định kỳ mỗi 6 tháng – 1 năm và lặp lại trong vòng 2, 3 hoặc 5 năm sau đó. Đối với phụ nữ trong độ tuổi quan hệ tình dục nên khám phụ khoa 6 tháng – 1 năm/lần, vì ngoài ung thư cổ tử cung phụ nữ còn phải đối mặt với các vấn đề khác như viêm, nhiễm…
- Kiểm tra trực quan bằng acid acetic (VIA): Được thực hiện bằng các công cụ hỗ trợ và mắt thường. Cụ thể, một lượng nhỏ giấm trắng được phết lên cổ tử cung. Nếu cổ tử cung có những chuyển đổi sang màu trắng khi tiếp xúc với giấm, báo hiệu những bất thường của khu vực cổ tử cung. Phương pháp này chỉ mang tính sàng lọc và không cho kết quả tin cậy. Do đó, nếu nghi ngờ những bất thường, bác sĩ sẽ chỉ định xét nghiệm sàng lọc ung thư cổ tử cung chuyên sâu hơn. Nên làm kiểm tra trực quan bằng acid acetic 2 lần/ năm được khuyến cáo ở phụ nữ từ 30-50 tuổi
- Soi cổ tử cung: Được thực hiện bằng cách quan sát khu vực cổ tử cung bằng thiết bị phóng đại chuyên dụng. Phương pháp này mang lại hình ảnh thật được phóng to 10-30 lần so với thực tế, giúp các bác sĩ dễ dàng quan sát những tổn thương, bất thường khó quan sát bằng mắt thường. Nếu phát hiện những bất thường, các bác sĩ sẽ lấy một vài mảnh mô nhỏ để sinh thiết. Mẫu mô này sẽ được nhuộm, soi trên kính hiển vi nhằm phát hiện các tế bào ác tính, chẩn đoán bệnh chính xác hơn. Nên thực hiện soi cổ tử cung 6 tháng/ lần để kịp thời phát hiện những tổn thương bất thường.
- Xét nghiệm Pap: Để thực hiện, bác sĩ thu thập mẫu phết tế bào từ khu vực cổ tử cung. Người làm xét nghiệm sẽ nằm ngửa trên bàn khám, đầu gối hơi gập, đặt chân đặt vào giá đỡ cuối bàn. Bác sĩ sẽ dùng dụng cụ mỏ vịt chuyên dụng mở âm đạo để quan sát cổ tử cung. Sau đó dùng một bàn chải mềm hoặc thìa nhỏ để lấy mẫu tế bào từ cổ tử cung và gửi mẫu này đến phòng xét nghiệm nhằm phân tích sự xuất hiện của HPV. Phụ nữ trong độ tuổi 21 - 24 nên làm xét nghiệm Pap smear hoặc Thinprep với tần suất tối thiểu 3 năm/lần. Phụ nữ trong độ tuổi 25 - 65 nên kết hợp Pap smear và xét nghiệm HPV định kỳ 5 năm/lần.
- Xét nghiệm HPV: là xét nghiệm giúp phát hiện sớm các chủng HPV có liên quan đến nguy cơ gây ung thư cổ tử cung ở phụ nữ. Mẫu xét nghiệm HPV được thực hiện trên cơ sở một mẫu tế bào được lấy ra từ cổ tử cung, được chiết tách bằng máy phân tích nhằm xác định chính xác sự hiện diện của HPV. Xét nghiệm HPV nên thực hiện 5 năm một lần.

Cách kéo dài thời gian sống khi đã bị ung thư cổ tử cung
Ung thư cổ tử cung có chết không, câu trả lời là có và khả năng tử vong khi bệnh bước vào giai đoạn cuối là rất cao. Thông thường, sau khi ung thư cổ tử cung đã được chẩn đoán, mục tiêu chính là giảm triệu chứng và kéo dài thời gian sống. Dưới đây là các phương pháp và chiến lược giúp kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân ung thư cổ tử cung:
- Thực hiện đúng theo phác đồ điều trị mà bác sĩ đã đưa ra, bao gồm phẫu thuật, xạ trị, hóa trị hoặc các liệu pháp khác. Không tự ý thay đổi thuốc hoặc dừng điều trị vì điều này có thể làm cho bệnh tình trở nên nghiêm trọng hơn.
- Ăn uống đầy đủ các chất dinh dưỡng, ưu tiên thực phẩm tươi sạch, giàu vitamin và khoáng chất.
- Tập thể dục nhẹ nhàng, đều đặn để tăng cường sức khỏe và giảm mệt mỏi.
- Đảm bảo ngủ đủ giấc để cơ thể được phục hồi.
- Áp dụng các phương pháp thư giãn như yoga, thiền định để giảm căng thẳng.
- Đi khám sức khỏe định kỳ để theo dõi tình trạng bệnh và phát hiện sớm các biến chứng.
- Giữ tinh thần lạc qua, thái độ sống tích cực sẽ giúp bạn vượt qua khó khăn và tăng cường sức đề kháng.
⇒ Bạn có thể tìm hiểu thêm: Ung thư cổ tử cung sống được bao lâu? Tiên lượng sống của từng giai đoạn

Hy vọng qua bài viết trên, các chị em đã biết được Ung thư cổ tử cung có chết không. Ung thư cổ tử cung mặc dù có thể gây tử vong nhưng nếu được phát hiện và điều trị kịp thời vẫn có tỷ lệ sống sót cao sau nhiều năm. Tuy nhiên, tỷ lệ sống ở mỗi người còn tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như độ tuổi, tình trạng bệnh, thời điểm bắt đầu điều trị...
Do đó, để phòng ngừa ung thư cổ tử cung, nữ giới nên tiêm phòng HPV đầy đủ, đúng lịch theo khuyến cáo của bác sĩ và thực hiện tầm soát ung thư cổ tử cung định kỳ để kịp thời phát hiện các tế bào bất thường.



- World Health Organization: WHO. (2024, March 5). Cervical cancer. https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/cervical-cancer
- Health and economic benefits of cervical cancer interventions. (2024, July 11). National Center for Chronic Disease Prevention and Health Promotion (NCCDPHP). https://www.cdc.gov/nccdphp/priorities/cervical-cancer.html
- Survival for cervical cancer. (n.d.). https://www.cancerresearchuk.org/about-cancer/cervical-cancer/survival