Viêm màng não mủ ở người lớn: Triệu chứng và cách phòng ngừa

09:32 27/11/2024

Quản lý Y khoa miền Bắc, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC
Viêm màng não mủ ở người lớn xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập và gây viêm nhiễm ở màng bao quanh hệ thần kinh trung ương, dẫn đến hình thành mủ, gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng nhận thức, thần kinh và vận động. Dù được cấp cứu và điều trị kịp thời, bệnh vẫn có khả năng để lại nhiều di chứng nặng nề, thậm chí đe dọa đến tính mạng. Vậy, viêm màng não mủ ở người trưởng thành có những triệu chứng gì để nhận biết? Làm thế nào để phòng ngừa hiệu quả?
BS Lê Thị Gấm - Quản lý Y khoa vùng 6 miền Bắc, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC cho biết: “Viêm màng não do vi khuẩn cấp tính thường khởi phát đột ngột và tiến triển rất nhanh. Bệnh có khả năng cướp đi mạng sống của một người khỏe mạnh chỉ trong vài giờ. Ngay cả trong điều kiện điều trị tốt nhất, tỷ lệ tử vong vẫn dao động từ 10 - 15%. Thêm vào đó, khoảng 25% bệnh nhân sống sót sẽ phải đối mặt với các di chứng nghiêm trọng, bao gồm rối loạn hệ thần kinh, mất thính lực và suy giảm chức năng thận kéo dài.” (1) |
Viêm màng não mủ không chỉ là bệnh của trẻ em
Viêm màng não mủ là tình trạng viêm nhiễm nghiêm trọng ở màng bao bọc quanh hệ thần kinh trung ương, bao gồm não và tủy sống. Bệnh xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập vào không gian này, gây tổn thương cho hệ thần kinh và hình thành mủ. Hệ quả của viêm màng não mủ có thể rất nghiêm trọng, ảnh hưởng đến chức năng nhận thức, thần kinh và vận động của người bệnh.
Nhiều người thường nghĩ viêm màng não mủ là "bệnh của trẻ con" vì bệnh thường gặp ở trẻ em. Tuy nhiên, thực tế cho thấy người lớn cũng có thể mắc phải căn bệnh này. Vi khuẩn gây bệnh không phân biệt lứa tuổi, chúng có thể tấn công bất cứ ai, bất cứ lúc nào. Do đó, người trưởng thành cũng có nguy cơ mắc bệnh viêm màng não mủ và có thể gặp biến chứng nặng, thậm chí đe dọa tính mạng.
1. Vì sao người lớn cũng có thể bị bệnh viêm màng não mủ?
Viêm màng não mủ là căn bệnh nguy hiểm có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, không chỉ giới hạn ở trẻ em. Người lớn có thể mắc bệnh viêm màng não mủ vì nhiều lý do khác nhau, bao gồm:
- Hệ miễn dịch suy yếu: Khi tuổi cao, hệ miễn dịch của cơ thể có xu hướng suy giảm, khiến người lớn dễ bị nhiễm trùng hơn, bao gồm cả vi khuẩn gây viêm màng não mủ.
- Bệnh mãn tính: Các bệnh mãn tính như tiểu đường, suy thận, suy gan... làm suy giảm hệ miễn dịch và tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Tiếp xúc gần gũi với người bệnh: Vi khuẩn gây viêm màng não mủ lây truyền qua đường hô hấp, do đó, việc tiếp xúc gần gũi với người bệnh có thể làm tăng nguy cơ nhiễm bệnh.
- Chấn thương sọ não: Các vết thương hở ở đầu có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập vào não, gây viêm màng não mủ.
- Sử dụng thuốc ức chế miễn dịch: Những người đang điều trị ung thư, ghép tạng hoặc sử dụng các loại thuốc ức chế miễn dịch khác cũng có nguy cơ cao mắc bệnh.
- Các yếu tố nguy cơ khác: Sử dụng các loại thuốc ức chế miễn dịch, suy dinh dưỡng, nghiện rượu... cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
2. Mức độ nguy hiểm của viêm màng não mủ ở người lớn
Mức độ nguy hiểm của viêm màng não mủ ở người lớn có thể thay đổi tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh và tình trạng sức khỏe của từng cá nhân. Các triệu chứng của viêm màng não mủ thường khởi phát đột ngột như: sốt cao, đau đầu, nôn ói, cứng gáy, mệt mỏi, nhạy cảm với ánh sáng, xuất huyết hoặc ban xuất huyết với hình dạng bất thường trên da…
Những người bị viêm màng não mủ nặng thường có biểu hiện như lú lẫn, mê sảng, kích thích hoặc co giật và có nguy cơ cao rơi vào tình trạng nguy kịch. Bệnh có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến hệ thần kinh, dẫn đến các biến chứng như viêm não, áp xe não, mất thính lực, động kinh... Những di chứng này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn có thể tác động tiêu cực đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Nguyên nhân viêm màng não mủ ở người lớn
Viêm màng não mủ ở người lớn thường do vi khuẩn xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương gây ra. Các yếu tố nguy cơ và nguồn lây nhiễm đa dạng, khiến bệnh trở nên phức tạp và khó lường.
1. Các vi khuẩn gây bệnh viêm màng não mủ ở người trưởng thành
Viêm màng não mủ ở người lớn thường do các loại vi khuẩn sau gây ra:
- Vi khuẩn phế cầu (Streptococcus pneumoniae): Là một trong những tác nhân chính gây ra viêm màng não mủ, đặc biệt phổ biến ở các nước phát triển. Tỷ lệ mắc bệnh do phế cầu vào khoảng 1 - 3/1.000 dân. Vi khuẩn phế cầu thường cư trú vô hại trong mũi họng, nhưng khi có cơ hội, vi khuẩn sẽ gây ra các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp trên và từ đó xâm nhập vào dịch não tủy, gây ra viêm màng não mủ.
- Vi khuẩn Neisseria meningitidis: Là loại cầu khuẩn gram âm có hình hạt đậu và là vi khuẩn nội bào, thường khu trú trong mũi và họng. Các tuýp huyết thanh thường gây bệnh là A, B, C, D, X, Y, Z, 29E và W135. Trong đó, các tuýp B, C, Y và W135 là nguyên nhân chính gây nên 15 - 25% các trường hợp viêm màng não mủ.
- Vi khuẩn Haemophilus influenzae tuýp B: Là một trong những nguyên nhân gây ra viêm màng não mủ ở người. Vi khuẩn Haemophilus influenzae tuýp B khu trú ở mũi họng và dễ dàng lây truyền từ người này qua người khác thông qua đường hô hấp hay dịch mũi họng. Tỷ lệ tử vong của viêm màng não mủ do vi khuẩn Haemophilus influenzae tuýp B gây ra khá cao, thường xảy ra trong những ngày đầu tiên của bệnh.
- Vi khuẩn Listeria monocytogenes: Là trực khuẩn Gram dương sống ký sinh nội bào, thường khu trú trong môi trường có độ ẩm cao như đất, nước thải, thức ăn lên men… Thịt, sữa và các thực phẩm tươi sống thường mang vi khuẩn này. Vi khuẩn Listeria monocytogenes gây ra nhiều bệnh nguy hiểm ở người trưởng thành như nhiễm khuẩn huyết, viêm màng não mủ, viêm não, gây sảy thai ở phụ nữ mang thai…
- Vi khuẩn Escherichia coli: Là một trực khuẩn gram âm điển hình, khu trú trong ruột của người và động vật gây tiêu chảy, nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm phổi…
2. Nguồn gốc lây nhiễm viêm màng não mủ ở người lớn
Vi khuẩn gây viêm màng não mủ ở người lớn thường xâm nhập vào cơ thể qua đường hô hấp, tiếp xúc trực tiếp với người bệnh hoặc qua các vết thương hở. Các nguồn lây nhiễm phổ biến bao gồm:
- Đường hô hấp: Đây là con đường lây truyền phổ biến nhất. Vi khuẩn gây bệnh có thể lây lan qua các giọt bắn nhỏ chứa vi khuẩn khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Khi những giọt bắn này xâm nhập vào đường hô hấp của người khỏe mạnh, vi khuẩn có thể gây bệnh.
- Tiếp xúc trực tiếp với người bệnh: Vi khuẩn cũng có thể lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết mũi họng của người bệnh, chẳng hạn như khi hôn, chia sẻ đồ dùng cá nhân hoặc chăm sóc người bệnh mà không đeo khẩu trang.
- Vết thương hở: Các vết thương ở đầu có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập vào não và gây viêm màng não mủ.
3. Người trưởng thành nào có nguy cơ cao mắc viêm màng não mủ?
Viêm màng não mủ là một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, tuy nhiên một số nhóm người trưởng thành có nguy cơ cao hơn. Dưới đây là một số đối tượng dễ mắc bệnh:
- Người cao tuổi: Hệ miễn dịch của người cao tuổi thường suy yếu, khiến họ dễ bị vi khuẩn tấn công và gây bệnh viêm màng não mủ.
- Người có bệnh lý nền: Các bệnh như tiểu đường, suy thận, suy gan, HIV/AIDS làm suy giảm hệ miễn dịch và tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Người suy giảm miễn dịch: Những người đang điều trị ung thư, sử dụng thuốc ức chế miễn dịch hoặc có các bệnh làm suy giảm hệ miễn dịch cũng có nguy cơ cao bị viêm màng não mủ.
- Người nghiện rượu: Rượu làm suy yếu hệ miễn dịch và tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- Người bị chấn thương sọ não: Các vết thương ở đầu có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập vào não và gây bệnh.
- Người làm việc trong môi trường y tế: Các nhân viên y tế có nguy cơ tiếp xúc với vi khuẩn gây bệnh cao nên có nguy cơ bị nhiễm cao hơn.
- Người sống trong môi trường đông đúc, điều kiện vệ sinh kém: Môi trường sống không đảm bảo vệ sinh là điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn phát triển và lây lan.

Triệu chứng viêm màng não mủ ở người lớn
Viêm màng não mủ có thể khởi phát đột ngột và gây ra nhiều triệu chứng nghiêm trọng. Việc nhận diện đúng và sớm các triệu chứng này là rất quan trọng để có thể can thiệp kịp thời.
1. Các triệu chứng dễ nhầm và dễ bỏ qua
Ban đầu, các triệu chứng viêm màng não mủ ở người lớn có thể khá giống với các bệnh cảm cúm, cảm lạnh thông thường khác, khiến nhiều người dễ nhầm lẫn và chủ quan. Một số triệu chứng dễ bỏ qua bao gồm:
- Sốt nhẹ: Nhiệt độ cơ thể tăng nhẹ, có thể dễ bị nhầm với cảm cúm thông thường.
- Đau đầu: Đau đầu nhẹ, âm ỉ, có thể xuất hiện ở một bên hoặc cả hai bên đầu.
- Mệt mỏi: Cảm thấy cơ thể mệt mỏi, chán ăn, không muốn hoạt động.
- Đau cơ: Xuất hiện cơn đau nhức ở các nhóm cơ.
2. Các biểu hiện viêm màng não mủ ở người lớn đặc trưng
Khi bệnh tiến triển, các triệu chứng sẽ trở nên rõ ràng hơn và đặc trưng hơn, bao gồm:
- Đau đầu dữ dội: Đây là triệu chứng đặc trưng nhất của viêm màng não mủ. Cơn đau đầu thường rất dữ dội, không thuyên giảm khi dùng thuốc giảm đau thông thường.
- Cứng gáy: Không thể xoay và cúi đầu.
- Buồn nôn, ói mửa: Thường đi kèm với đau đầu.
- Nhạy cảm với ánh sáng: Ánh sáng mạnh có thể gây khó chịu.
- Mất định hướng: Khó tập trung, lú lẫn, mê sảng.
- Ban xuất huyết: Xuất hiện các chấm đỏ hoặc tím trên da.
3. Các biến chứng viêm màng não mủ ở người trưởng thành
Viêm màng não mủ là một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, đặc biệt là đối với hệ thần kinh. Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, bệnh có thể để lại những di chứng nặng nề, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Một số biến chứng viêm màng não ở người trưởng thành gồm:
- Viêm não: Viêm não là tình trạng viêm nhiễm mô não. Khi bị viêm màng não mủ, vi khuẩn có thể xâm nhập vào mô não gây viêm nhiễm, dẫn đến tổn thương các tế bào thần kinh.
- Áp xe não: Viêm nhiễm có thể tạo ra các ổ mủ trong não, gọi là áp xe não. Các triệu chứng áp xe não có thể bao gồm: sốt, đau đầu, thay đổi ý thức, nôn mửa, co giật, lú lẫn, cứng cổ, suy nhược, khó cử động và thay đổi thị lực.
- Điếc: Vi khuẩn gây viêm màng não mủ có thể tấn công và làm tổn thương dây thần kinh thính giác, dẫn đến giảm thính lực hoặc điếc.
- Động kinh: Viêm não và áp xe não có thể gây ra các cơn động kinh. Tần suất và mức độ nghiêm trọng của các cơn động kinh có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí và mức độ tổn thương não.
- Ngoài ra, người bệnh mắc viêm màng não mủ còn có thể gặp các biến chứng ngoài hệ thần kinh, tùy theo căn nguyên vi khuẩn gây ra như sốc nhiễm khuẩn, viêm khớp, viêm thận, viêm phổi…

Các biện pháp phòng ngừa viêm màng não mủ ở người trưởng thành
Việc phòng ngừa viêm màng não mủ ở người trưởng thành là rất quan trọng để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa mà người dân có thể phối hợp thực hiện để tối ưu hóa hiệu quả phòng ngừa:
1. Tiêm vắc xin
Tiêm vắc xin là một trong những biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất đối với viêm màng não mủ. Việc tiêm chủng không chỉ giúp cơ thể sản sinh kháng thể đặc hiệu chống lại các vi khuẩn gây bệnh mà còn tạo ra một hàng rào bảo vệ mạnh mẽ, giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh và các biến chứng có thể xảy ra. Những loại vắc xin như vắc xin phế cầu và vắc xin não mô cầu đã được chứng minh là có khả năng ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn, từ đó bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Các loại vắc xin phòng viêm màng não mủ cho trẻ em và người lớn được chuyên gia khuyến cáo tiêm bao gồm:
- Vắc xin 6 trong 1 Hexaxim (Pháp)/Infanrix Hexa (Bỉ) phòng 6 bệnh: Ho gà, bạch hầu, uốn ván, bại liệt, viêm gan B, viêm phổi viêm màng não do vi khuẩn Hib hoặc vắc xin 5 trong 1 Pentaxim (Pháp)/ Infanrix IPV+Hib (Bỉ) phòng 5 bệnh: Ho gà, bạch hầu, uốn ván, bại liệt, viêm phổi viêm màng não mủ do vi khuẩn Hib.
- Vắc xin Synflorix (Bỉ)/ Vắc xin Prevenar 13 (Bỉ)/ Vắc xin Pneumovax 23 (Mỹ): phòng viêm phổi, viêm màng não, viêm tai giữa, nhiễm khuẩn huyết (nhiễm trùng máu)… do phế cầu khuẩn.
- Vắc xin Menactra (Mỹ), MenQuadfi (Mỹ), Nimenrix (Bỉ) phòng viêm màng não do não mô cầu khuẩn tuýp ACYW-135. Vắc xin VA-Mengoc-BC (Cu Ba) phòng viêm màng não do não mô cầu khuẩn tuýp BC. Vắc xin Bexsero (Ý) phòng bệnh não mô cầu xâm lấn do Neisseria meningitidis nhóm B gây ra.
- Vắc xin Quimi-Hib (Cu Ba) phòng viêm phổi, viêm màng não mủ… do vi khuẩn Hib.
2. Ngăn ngừa lây nhiễm
Ngoài việc tiêm vắc xin, các biện pháp ngăn ngừa lây nhiễm cũng rất quan trọng. Một số cách đơn giản nhưng hiệu quả bao gồm:
- Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng hoặc sử dụng các dung dịch sát khuẩn, đặc biệt trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh và sau khi tiếp xúc với người bệnh.
- Hạn chế tiếp xúc với những người có triệu chứng viêm màng não hoặc các bệnh truyền nhiễm khác.
- Sử dụng khẩu trang khi ra ngoài, đặc biệt trong môi trường đông người hoặc khi chăm sóc người bệnh để giảm nguy cơ hít phải vi khuẩn.
- Thường xuyên vệ sinh nhà cửa, đặc biệt là các khu vực hay tiếp xúc như bề mặt bàn, tay nắm cửa và đồ dùng cá nhân.
- Duy trì thói quen ăn chín uống sôi và luôn tránh xa các thực phẩm tái, sống như tiết canh, nem, gỏi hải sản sống… để phòng ngừa các yếu tố lây nhiễm.
- Xây dựng chế độ dinh dưỡng hợp lý và nghỉ ngơi đầy đủ, khoa học để nâng cao thể trạng, duy trì sức khỏe, tạo lớp bảo vệ ngăn ngừa vi khuẩn tấn công, gây bệnh.
- Thường xuyên kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu cảnh báo và từ đó có phương pháp điều trị bệnh kịp thời.
Chẩn đoán viêm màng não mủ ở người lớn
Viêm màng não mủ là một căn bệnh nguy hiểm, đòi hỏi phải được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Qua việc thăm khám lâm sàng và thực hiện các xét nghiệm cần thiết, bác sĩ sẽ xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp. Cách chẩn đoán viêm màng não mủ ở người lớn như sau:
1. Triệu chứng lâm sàng
Để chẩn đoán bệnh viêm màng não mủ ở người lớn, bác sĩ sẽ dựa vào các triệu chứng lâm sàng như sau:
- Sốt: Sốt cao từ 38 - 39 độ C, có thể sốt rất cao kèm theo cơn rét run, co giật.
- Đau đầu, buồn nôn và nôn, rối loạn tiêu hoá (táo bón, tiêu chảy), cổ cứng.
- Người bệnh có các biểu hiện khác nhau phụ thuộc loại vi khuẩn gây bệnh, như dấu hiệu ban xuất huyết do vi khuẩn não mô cầu, viêm phổi do vi khuẩn phế cầu gây ra. Ngoài ra, có thể xuất hiện các dấu hiệu khác như khó thở, mệt lả, sợ ánh sáng hoặc vật vã, lơ mơ, mê sảng và hôn mê khi bệnh diễn tiến nặng.
2. Xét nghiệm
Bác sĩ có thể thực hiện một số xét nghiệm sau để chẩn đoán bệnh viêm màng não mủ:
- Xét nghiệm dịch não tủy: Xét nghiệm dịch não tủy là một trong những xét nghiệm quan trọng nhất để chẩn đoán viêm màng não mủ. Qua việc phân tích dịch não tủy, bác sĩ có thể phát hiện sự hiện diện của vi khuẩn gây bệnh, xác định loại vi khuẩn và đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh. Nếu dịch não tủy có màu đục hoặc vàng, đó là dấu hiệu báo động, cho thấy tình trạng viêm nhiễm đang diễn biến phức tạp và cần được điều trị khẩn cấp.
- Công thức máu: Nếu số lượng bạch cầu tăng cao, đặc biệt là loại bạch cầu đa nhân trung tính, điều này cho thấy cơ thể đang chống lại một loại nhiễm trùng nào đó.
- Cấy máu và dịch tỵ hầu: Giúp các bác sĩ tìm ra loại vi khuẩn gây bệnh chính xác. Nhờ đó, bác sĩ có thể lựa chọn thuốc kháng sinh và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.

Hướng điều trị viêm màng não mủ cho người trưởng thành
Viêm màng não mủ là một bệnh lý nghiêm trọng đòi hỏi phải được điều trị kịp thời và đúng cách. Việc điều trị chủ yếu tập trung vào việc tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh, giảm viêm và ngăn ngừa các biến chứng. Điều trị viêm màng não mủ cho người trưởng thành thường gồm hai biện pháp chính là điều trị đặc hiệu và điều trị nâng đỡ.
- Điều trị đặc hiệu: Là cách điều trị bằng kháng sinh nhằm tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh. Một số loại kháng sinh thường được chọn là cephalosporin thế hệ thứ ba như Cefotaxime (Claforan) với liều từ 200 - 300 mg/Kg/ngày tiêm vào tĩnh mạch chia 3 - 4 lần, hay ceftriaxon (như Rocephine, Megion) liều 100 - 150 mg/Kg/ngày tiêm vào tĩnh mạch chia 2 lần. Quá trình điều trị bằng kháng sinh thường kéo dài từ 10 ngày đến 3 tuần tùy theo loại vi khuẩn.
- Điều trị nâng đỡ:
- Giảm đau: Sử dụng các thuốc giảm đau để giảm đau đầu và các triệu chứng khác.
- Giảm sốt: Hạ sốt bằng các loại thuốc hạ sốt, cởi bớt quần áo, lau mát người để giảm nhiệt độ cơ thể.
- Điều trị co giật: Nếu bệnh nhân bị co giật, sẽ được sử dụng thuốc chống co giật.
- Đảm bảo thông khí cho người bệnh: Để người bệnh ở tư thế phù hợp, hút đờm dãi và cung cấp đầy đủ oxy.
Viêm màng não mủ ở người lớn là bệnh nghiêm trọng có thể để lại những hậu quả nặng nề nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Hiểu rõ các triệu chứng và nguy cơ mắc bệnh là rất quan trọng để chủ động trong việc phòng ngừa. Bằng cách tiêm vắc xin đầy đủ và thực hiện các biện pháp vệ sinh cá nhân sạch sẽ, hoàn toàn có thể bảo vệ cơ thể khỏi căn bệnh nguy hiểm này. Nếu gặp bất kỳ triệu chứng nào bất thường, người bệnh cần liên hệ với bác sĩ và đến ngay trung tâm y tế gần nhất để được thăm khám và điều trị kịp thời.



- The lowdown on meningitis, a public health challenge. (2024, May 21). Institut Pasteur. https://www.pasteur.fr/en/research-journal/reports/lowdown-meningitis-public-health-challenge