3 phương pháp xét nghiệm sốt xuất huyết chính xác hiện nay

10:04 04/07/2023

Quản lý Y khoa Vùng 3 - Miền Bắc
Hệ thống tiêm chủng VNVC
Xét nghiệm sốt xuất huyết được sử dụng để xác định chính xác loại virus gây bệnh và mức độ nặng nhẹ của bệnh. Việc xét nghiệm có thể kết hợp với các phương pháp khác như chẩn đoán hình ảnh và các yếu tố khác để đưa ra chẩn đoán chính xác và phương pháp điều trị phù hợp cho bệnh nhân.
Khi nào cần xét nghiệm sốt xuất huyết?
Xét nghiệm sốt xuất huyết cần được thực hiện ngay khi có các triệu chứng của bệnh như sốt cao, đau đầu, đau nhức khắp cơ thể, nổi mẩn đỏ trên da (đặc biệt là trên cổ, tay, chân), chảy máu chân răng hoặc lợi, ở phụ nữ có thể xuất hiện rong kinh bất thường.
Nhiều chuyên gia khuyến cáo kết quả xét nghiệm sốt xuất huyết chính xác nhất khi được thực hiện trong vòng 3 ngày đầu tiên của bệnh và độ chính xác của xét nghiệm sẽ giảm dần sau đó. Bởi các triệu chứng lâm sàng của sốt xuất huyết sau ngày thứ 3 sẽ trở nên rõ ràng, bệnh nhân sẽ bắt đầu xuất hiện những chấm đỏ li ti ở vùng hay cọ xát như vùng dưới cổ, nách,...
Đối tượng cần thực hiện xét nghiệm bệnh sốt xuất huyết
Các đối tượng cần thực hiện các xét nghiệm sốt xuất huyết cần thiết bao gồm:
- Các đối tượng xuất hiện các triệu chứng điển hình của sốt xuất huyết như: sốt cao, đau đầu, đau nhức khắp cơ thể, phát ban, chảy máu dưới da hoặc nôn ói.
- Các đối tượng có tiếp xúc gần với người mắc bệnh sốt xuất huyết như người sống cùng khu dân cư, làm việc hoặc học tập với bệnh nhân có triệu chứng sốt xuất huyết hoặc nghi ngờ mắc bệnh cũng nên được xét nghiệm để đảm bảo sức khỏe của bản thân và người xung quanh.
- Các đối tượng sống trong hoặc đi du lịch đến các khu vực nơi virus sốt xuất huyết đang lưu hành và gần đây xuất hiện các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh sốt xuất huyết.
- Người thường xuyên tiếp xúc với muỗi: nhân viên phòng chống dịch, người dân sống trong khu vực dịch bệnh nên tự giám sát và đi xét nghiệm nếu có dấu hiệu sốt xuất huyết.
Quy trình thực hiện xét nghiệm chẩn đoán sốt xuất huyết
Hiện nay, có rất nhiều phương pháp xét nghiệm sốt xuất huyết khác nhau, nhưng hầu hết các phương pháp đều bám sát theo quy trình dưới đây:
Bước 1: Tiếp nhận thông tin và mẫu xét nghiệm
- Khi bệnh nhân đến các cơ sở y tế có nghi ngờ mắc bệnh sốt xuất huyết, bác sĩ sẽ tiến hành khám lâm sàng và thu thập các thông tin liên quan.
- Mẫu xét nghiệm thường được lấy từ máu của bệnh nhân. Bác sĩ hoặc y tá sẽ tiến hành rút máu từ tĩnh mạch và đưa vào ống nghiệm có chứa chất chống đông.
Bước 2: Chuẩn bị mẫu xét nghiệm
- Mẫu máu sau khi lấy sẽ được gửi đến phòng xét nghiệm.
- Kỹ thuật viên phòng xét nghiệm sẽ chuẩn bị mẫu theo quy trình, gồm việc nhãn dán, kiểm tra thông tin về mẫu, giải đông (nếu cần) và vận chuyển đến phòng thí nghiệm.
Bước 3: Thực hiện xét nghiệm
- Để chẩn đoán sốt xuất huyết, có thể sử dụng một số phương pháp xét nghiệm như ELISA (Enzyme-linked Immunosorbent Assay) để phát hiện kháng thể, xét nghiệm kháng nguyên NS1, hoặc PCR (Polymerase Chain Reaction) để phát hiện gen của virus Dengue.
- Tùy theo thời gian bệnh và các triệu chứng của bệnh nhân, bác sĩ sẽ chọn loại xét nghiệm phù hợp.
- Kỹ thuật viên phòng xét nghiệm sẽ thực hiện các xét nghiệm theo đúng quy trình và theo dõi kết quả.
Bước 4: Đánh giá kết quả xét nghiệm
- Sau khi kết quả xét nghiệm có, các chuyên gia sẽ đánh giá kết quả và cung cấp thông tin cho bác sĩ điều trị.
- Nếu kết quả xét nghiệm dương tính với virus Dengue, bác sĩ sẽ chẩn đoán sốt xuất huyết và xác định mức độ nghiêm trọng của bệnh.
Bước 5: Điều trị và theo dõi bệnh nhân
- Dựa vào kết quả xét nghiệm và tình trạng của bệnh nhân, bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp, bao gồm việc giảm sốt, giảm đau, kiểm soát xuất huyết, cung cấp dịch và chất dinh dưỡng.
- Bệnh nhân sẽ được theo dõi chặt chẽ và thường xuyên kiểm tra các chỉ số máu để đánh giá hiệu quả điều trị và đưa ra biện pháp y tế điều chỉnh nếu cần.

Các phương pháp xét nghiệm sốt xuất huyết
1. Xét nghiệm chẩn đoán phân tử: khuếch đại Axit Nucleic (NAAT)
NAAT là một thuật ngữ chung đề cập đến các xét nghiệm phân tử được sử dụng để phát hiện vật chất bộ gen của virus. Các xét nghiệm NAAT là phương pháp chẩn đoán được sử dụng phổ biến tại các cơ sở y tế lớn hiện nay vì chúng có thể cung cấp bằng chứng xác nhận về sự lây nhiễm. (1)
Phương pháp xét nghiệm chẩn đoán phân tử được ưu tiên áp dụng đối với những bệnh nhân đang trong 7 ngày đầu tiên sau khi các triệu chứng đầu tiên của sốt xuất huyết khởi phát. Thông thường, phương pháp khuếch đại Axit Nucleic được thực hiện song song với phương pháp xét nghiệm kháng thể IgM vì cả hai xét nghiệm đều có thể sử dụng chung 1 loại mẫu bệnh phẩm xét nghiệm. Thực hiện cả hai thử nghiệm có thể phát hiện nhiều trường hợp nhiễm bệnh sốt xuất huyết hơn là chỉ thực hiện một thử nghiệm.
Mẫu bệnh phẩm dùng để thực hiện xét nghiệm sốt xuất huyết bằng phương pháp NAAT này có thể là huyết thanh, huyết tương, máu toàn phần hoặc dịch não tủy. Trong đó, huyết thành là mẫu vật phẩm được dùng để xét nghiệm phổ biến nhất.
2. Xét nghiệm kháng nguyên NS1 (xét nghiệm nhanh)
Xét nghiệm kháng nguyên NS1 (xét nghiệm nhanh) là một phương pháp chẩn đoán nhanh, đơn giản và tiết kiệm thời gian để phát hiện virus sốt xuất huyết. Nó có khả năng phát hiện protein phi cấu trúc NS1 của virus sốt xuất huyết được tiết vào máu của người trong quá trình nhiễm bệnh. (2)
Phương pháp xét nghiệm nhanh NS1 được khuyến nghị sử dụng trong 7 ngày đầu sau khi phát bệnh, vì NS1 dễ dàng phát hiện trong giai đoạn cấp tính của sốt xuất huyết. Mẫu bệnh phẩm sử dụng cho xét nghiệm này có thể là máu toàn phần, huyết tương hoặc huyết thanh. Tuy nhiên, hầu hết các xét nghiệm NS1 đã được phát triển và đánh giá trong các mẫu huyết thanh.
3. Xét nghiệm huyết thanh học: Xét nghiệm kháng thể IgM và IgG
Xét nghiệm huyết thanh học là một phương pháp xét nghiệm dùng để phát hiện các kháng thể trong máu của virus Dengue. Hai loại kháng thể chính được kiểm tra trong xét nghiệm huyết thanh học là IgM (thường xuất hiện từ ngày thứ 4 đến thứ 5 sau khi phát bệnh) và IgG.
- Kháng thể IgM: IgM là loại kháng thể được sản xuất đầu tiên khi cơ thể chống lại vi khuẩn, virus hoặc các chất gây bệnh khác. Kháng thể IgM có mặt trong máu từ 7 đến 10 ngày sau khi cơ thể tiếp xúc với chất gây bệnh và tồn tại trong khoảng 2 đến 3 tuần. Xét nghiệm kháng thể IgM giúp xác định liệu cơ thể đang cố gắng chống lại nhiễm trùng hay không.
- Kháng thể IgG: IgG là loại kháng thể phổ biến nhất trong hệ thống miễn dịch và có mặt trong máu sau khi cơ thể đã tiếp xúc với chất gây bệnh trong một thời gian dài hơn. Kháng thể IgG có thể tồn tại trong máu trong nhiều năm và thường cung cấp miễn dịch lâu dài đối với một loại vi khuẩn hoặc virus. Xét nghiệm kháng thể IgG cho phép xác định liệu cơ thể đã phát triển miễn dịch đối với một chất gây bệnh cụ thể hay chưa.

Tuy nhiên, không phải tất cả xét nghiệm huyết thanh học đều cho kết quả chính xác và đôi khi cần thực hiện lại xét nghiệm để xác nhận kết quả. Nếu nghi ngờ bản thân có nguy cơ nhiễm bệnh hoặc muốn kiểm tra trạng thái miễn dịch của mình, nên thảo luận với bác sĩ để biết xét nghiệm nào phù hợp nhất.
⇒ Tham khảo thêm: Test sốt xuất huyết tại nhà có chính xác không? Cách thực hiện
Hướng dẫn đọc kết quả xét nghiệm sốt xuất huyết
Việc hiểu rõ chỉ số sốt xuất huyết là rất quan trọng để theo dõi và đánh giá tình trạng sức khỏe, từ đó kịp thời đưa ra các biện pháp xử lý phù hợp. Hướng dẫn dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng đọc và hiểu các chỉ số này.
1. Đối với xét nghiệm chẩn đoán phân tử: khuếch đại Axit Nucleic (NAAT)
- Dương tính (Positive): Nếu kết quả xét nghiệm cho thấy dương tính, điều này chứng tỏ trong mẫu bệnh phẩm của bệnh nhân có chứa gen của virus Dengue. Bệnh nhân được xác nhận mắc bệnh sốt xuất huyết.
- Âm tính (Negative): Nếu kết quả xét nghiệm cho thấy âm tính, có nghĩa là không phát hiện được gen của virus Dengue trong mẫu bệnh phẩm. Tuy nhiên, kết quả âm tính không hoàn toàn loại trừ khả năng mắc bệnh sốt xuất huyết. Trong trường hợp này, bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện thêm các xét nghiệm khác để đánh giá tổng quát tình trạng bệnh nhân. Các xét nghiệm khác sẽ kiểm tra sự hiện diện của kháng thể IgM chống lại vi rút sốt xuất huyết để xác định khả năng phơi nhiễm sốt xuất huyết gần đây.
- Giá trị chuẩn (Threshold value): Trong một số trường hợp, kết quả xét nghiệm cũng sẽ đi kèm với giá trị chuẩn. Giá trị chuẩn cho thấy mức độ nhạy của xét nghiệm và ngưỡng để đánh giá kết quả là dương tính hay âm tính. Nếu giá trị thu được từ kết quả xét nghiệm nhỏ hơn giá trị chuẩn, kết quả được xem là dương tính. Ngược lại, nếu giá trị thu được lớn hơn giá trị chuẩn, kết quả sẽ được xem là âm tính.
- Nếu cả kết quả kháng thể NAAT và IgM từ giai đoạn cấp tính của bệnh đều âm tính: nên lấy huyết thanh của người khỏi bệnh để xét nghiệm kháng thể IgM.
2. Đối với xét nghiệm kháng nguyên NS1 (xét nghiệm nhanh)
Kết quả xét nghiệm này giúp chẩn đoán sớm để tiến hành điều trị kịp thời, giảm nguy cơ biến chứng nguy hiểm. Dưới đây là hướng dẫn đọc kết quả xét nghiệm nhanh kháng nguyên NS1:
Kết quả dương tính (+):
- Khi vị trí "T" (Test) và "C" (Control) đều xuất hiện đường sắc tố, điều này chứng tỏ kết quả xét nghiệm dương tính, tức là có khả năng đối tượng xét nghiệm đã nhiễm virus sốt xuất huyết.
- Nếu kết quả dương tính, nên tiếp tục thăm khám bác sĩ và tiến hành các xét nghiệm bổ sung để xác định chính xác tình trạng bệnh.
Kết quả âm tính (-):
- Khi vị trí "T" không xuất hiện đường sắc tố, trong khi chỉ mục "C" xuất hiện, kết quả xét nghiệm là âm tính, tức là có thể đối tượng xét nghiệm không nhiễm virus sốt xuất huyết.
- Tuy nhiên, kết quả âm tính không hoàn toàn loại trừ khả năng nhiễm bệnh do thời điểm xét nghiệm không đúng. Các đối tượng xét nghiệm vẫn nên theo dõi triệu chứng và thăm khám bác sĩ nếu tình hình không khởi sắc.
Kết quả không hợp lệ:
- Nếu không xuất hiện đường sắc tố ở cả vị trí "T" và "C", hoặc chỉ xuất hiện ở mục "T" mà không có ở mục "C", kết quả xét nghiệm được coi là không hợp lệ.
- Trong trường hợp này, cần tiến hành xét nghiệm lại để có kết quả chính xác.
Lưu ý: Xét nghiệm nhanh kháng nguyên NS1 chỉ là một phương pháp chẩn đoán hỗ trợ và không thay thế cho các xét nghiệm chẩn đoán chính xác hơn như xét nghiệm PCR, miễn dịch hóa. Nếu kết quả xét nghiệm nhanh kháng nguyên NS1 không rõ ràng hoặc không khớp với triệu chứng lâm sàng, nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn thêm. (4)

3. Đối với xét nghiệm huyết thanh học: Xét nghiệm kháng thể IgM và IgG
Kết quả xét nghiệm sốt xuất huyết thường được đánh giá thông qua xét nghiệm huyết thanh học để kiểm tra kháng thể IgM và IgG trong máu. Sau đây là hướng dẫn đọc kết quả xét nghiệm này:
IgM: Kháng thể này xuất hiện sớm trong quá trình nhiễm bệnh và tăng lượng nhanh chóng. Việc phát hiện kháng thể IgM thông thường có nghĩa là nhiễm trùng đang diễn ra hoặc mới kết thúc gần đây. Kết quả xét nghiệm sẽ thể hiện như sau:
- Dương tính (+): Khi vị trí "C" và "M" đều xuất hiện đường sắc tố. Nghĩa là kháng thể IgM được phát hiện trong mẫu máu, người bệnh có thể đang trong giai đoạn cấp tính của sốt xuất huyết.
- Âm tính (-): Khi vị trí “C” không xuất hiện đường sắc tố, trong khi chỉ mục "M" xuất hiện. Nghĩa là không phát hiện kháng thể IgM trong mẫu máu, người bệnh không có dấu hiệu của sốt xuất huyết cấp tính.
IgG: Kháng thể này xuất hiện muộn hơn IgM và có thể giữ lại trong máu trong thời gian dài. Mức độ IgG cao thường cho thấy người bệnh đã từng nhiễm hoặc đã tiếp xúc với virus sốt xuất huyết trước đó. Kết quả xét nghiệm sẽ thể hiện như sau:
- Dương tính (+): Khi vị trí "C” và "G" đều xuất hiện đường sắc tố. Nghĩa là kháng thể IgG được phát hiện trong mẫu máu, người bệnh đã từng nhiễm hoặc đã tiếp xúc với virus sốt xuất huyết.
- Âm tính (-): Khi vị trí “C” không xuất hiện đường sắc tố, trong khi chỉ mục "G" xuất hiện. Nghĩa là không phát hiện kháng thể IgG trong mẫu máu, người bệnh không có dấu hiệu của sốt xuất huyết trong quá khứ.
Trường hợp kết quả kết hợp: IgM dương tính và IgG dương tính: Khi cả 3 vị trí “T” (Test), “IgM” và “IgG” xuất hiện sắc tố. Có nghĩa là người bệnh có thể đang trong giai đoạn cấp tính của sốt xuất huyết và cũng đã từng nhiễm trước đó.

Cách đọc kết quả trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, nên tham khảo ý kiến bác sĩ để có sự tư vấn chính xác nhất về kết quả xét nghiệm, bác sĩ sẽ giúp đánh giá kết quả xét nghiệm và đưa ra các lựa chọn điều trị phù hợp.
Các xét nghiệm bổ sung để đánh giá tình trạng sốt xuất huyết
Xét nghiệm điện giải đồ
Xét nghiệm điện giải đồ là một phương pháp xét nghiệm máu thông dụng để kiểm tra các ion chính trong máu bao gồm natri, kali, clorua,... Điều này giúp đánh giá chức năng của các cơ quan như thận và can thiệp sớm nếu có các biến đổi di truyền bất thường.
Khi chẩn đoán sốt xuất huyết, xét nghiệm điện giải đồ có thể cho thấy sự thay đổi hoặc bất thường ở mức độ các ion trong máu. Khi mắc bệnh sốt xuất huyết, cơ thể có thể mất nước và các chất điện giải do rò rỉ mạch máu, gây ra tổn thương các tế bào và giảm chức năng của các cơ quan quan trọng.
Xét nghiệm chức năng gan
Xét nghiệm chức năng gan có thể được yêu cầu trong trường hợp bệnh nhân bị sốt xuất huyết để kiểm tra mức độ tổn thương gan do virus gây ra. Tuy nhiên, việc xét nghiệm chức năng gan không dùng để chẩn đoán sốt xuất huyết mà chỉ giúp bác sĩ đánh giá tình trạng sức khỏe ảnh hưởng đến gan của bệnh nhân.
Xét nghiệm Albumin
Albumin là một loại protein có trong máu, vì thế xét nghiệm này có thể giúp đánh giá mức độ suy giảm chức năng gan hoặc rò dịch nước trong cơ thể và được sử dụng như một yếu tố hỗ trợ trong quá trình theo dõi bệnh nhân sốt xuất huyết.
Xét nghiệm chức năng thận
Trong trường hợp bệnh nhân mắc sốt xuất huyết, chức năng thận có thể bị ảnh hưởng và cần được kiểm tra. Thông thường, khi bệnh nhân đã được xác nhận mắc sốt xuất huyết, bác sĩ có thể kiểm tra chức năng thận thông qua các xét nghiệm sau:
- Xét nghiệm định lượng Creatinin trong máu.
- Xét nghiệm định lượng ure trong máu.
- Xét nghiệm định lượng hồng cầu trong nước tiểu.
Các xét nghiệm chức năng thận này giúp đánh giá mức độ ảnh hưởng của sốt xuất huyết đến thận và giúp bác sĩ đưa ra quyết định điều trị phù hợp.
Xét nghiệm CRP
Chỉ số CRP (C-reactive Protein) là một chỉ số sinh học giúp phát hiện sớm các chứng viêm nhiễm trong cơ thể, trong đó bao gồm cả sốt xuất huyết. Xét nghiệm CRP thường được sử dụng để đánh giá mức độ nhiễm trùng và hiệu quả của điều trị. Tuy nhiên, CRP không phải là chỉ số chính xác nhất để chẩn đoán sốt xuất huyết vì nó có thể tăng cao ở nhiều bệnh khác nhau.
Xét nghiệm máu
Xét nghiệm CBC (xét nghiệm toàn phần của máu) để đánh giá xem có bất kỳ biến đổi nào trong cơ thể thông qua việc kiểm tra số lượng virus trong máu, hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu và các chỉ số đông máu khác.
Ngoài ra, còn có một số xét nghiệm bổ sung đánh giá tình trạng xuất huyết khác không phổ biến như sau:
- Đo độ mất nước: Tình trạng mất nước thường xuyên xảy ra trong trường hợp sốt xuất huyết có thể gây ra những tác động nghiêm trọng đến cơ thể.
- Đo áp suất máu: Là một trong những biện pháp đo lường tối thiểu và phổ biến nhất giúp đánh giá tình trạng bệnh lý cơ thể.

Sốt xuất huyết là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Dengue gây ra, có khả năng gây ra các biến chứng nguy hiểm và tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Vì vậy, việc thực hiện xét nghiệm sốt xuất huyết là rất cần thiết nhằm đảm bảo việc chẩn đoán và điều trị chính xác, hiệu quả nhất. Nếu xuất hiện các triệu chứng điển hình của sốt xuất hiện hoặc nghi ngờ bản thân có nguy cơ mắc phải sốt xuất huyết, nên thực hiện xét nghiệm sớm nhất có thể.



- Molecular tests for dengue | CDC. (2019, June 13). Centers for Disease Control and Prevention. https://www.cdc.gov/dengue/healthcare-providers/testing/molecular-tests/index.html
- NS1 Dengue. (2019, May 3). Centers for Disease Control and Prevention. https://www.cdc.gov/dengue/healthcare-providers/testing/antigen-detection.html