Xét nghiệm viêm màng não ở trẻ bằng cách nào? Chi phí bao nhiêu?

15:08 08/05/2025

Quản lý Vùng 7, Y khoa Miền Bắc - Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC
Viêm màng não nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, thậm chí tử vong. Việc xét nghiệm chẩn đoán chính xác bệnh rất quan trọng để đưa ra phương pháp điều trị hiệu quả. Vậy, xét nghiệm viêm màng não bằng cách nào? Chi phí bao nhiêu?
BS Phạm Đình Đông - Quản lý Y khoa vùng 7 miền Bắc, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC cho biết: Mặc dù viêm màng não do vi khuẩn có thể được điều trị kịp thời và đúng cách, nhưng tỷ lệ tử vong vẫn có thể xảy ra ở 5 – 20% trẻ sơ sinh và 5 – 15% trẻ lớn hơn. Bệnh cũng có thể để lại những hậu quả nghiêm trọng và kéo dài, với 20 – 50% trẻ sơ sinh mắc các vấn đề thần kinh hoặc não bộ, như não úng thủy, mất thính lực, suy giảm trí tuệ. Khoảng 15 – 25% trẻ sơ sinh và trẻ lớn hơn gặp phải các vấn đề thần kinh như mất thính lực, khuyết tật trí tuệ hoặc co giật, ảnh hưởng lâu dài đến chất lượng cuộc sống. (1) |
Tầm quan trọng của việc chẩn đoán sớm và chính xác viêm màng não
Viêm màng não là bệnh nhiễm trùng cấp tính nguy hiểm, có thể gây ra những biến chứng nặng nề, thậm chí đe dọa tính mạng, đặc biệt là đối với trẻ em. Do đó, việc chẩn đoán sớm và chính xác viêm màng não đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc điều trị hiệu quả và hạn chế tối đa các rủi ro. Dưới đây là những lý do vì sao việc phát hiện và điều trị bệnh sớm lại có tầm quan trọng đặc biệt:
- Tăng khả năng điều trị thành công: Viêm màng não có thể do nhiều tác nhân gây ra như vi khuẩn, virus hoặc nấm, mỗi loại tác nhân này yêu cầu phương pháp điều trị khác nhau. Việc xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh giúp bác sĩ chọn lựa phác đồ điều trị phù hợp, từ đó nâng cao khả năng điều trị thành công. Điều trị sớm không chỉ giúp giảm thiểu sự phát triển của nhiễm trùng mà còn bảo vệ não bộ khỏi những tổn thương nghiêm trọng.
- Giảm thiểu nguy cơ biến chứng nghiêm trọng: Viêm màng não có thể dẫn đến nhiều biến chứng đáng lo ngại như tổn thương não, mất thính lực, động kinh và thậm chí là tử vong. Nếu bệnh được chẩn đoán và điều trị kịp thời, các biến chứng này có thể được ngăn chặn hoặc giảm thiểu đáng kể, giúp bảo vệ sức khỏe lâu dài của bệnh nhân.
- Cải thiện tiên lượng bệnh: Bệnh nhân được chẩn đoán và điều trị sớm có triển vọng phục hồi tốt hơn so với những người được phát hiện muộn. Điều này đặc biệt quan trọng đối với trẻ em, vì tổn thương não bộ do viêm màng não có thể ảnh hưởng lâu dài đến sự phát triển thể chất và trí tuệ của trẻ.
- Ngăn ngừa lây lan trong cộng đồng: Một số loại viêm màng não, đặc biệt là do virus hoặc vi khuẩn, có thể lây lan từ người này sang người khác. Việc chẩn đoán sớm không chỉ giúp điều trị kịp thời mà còn ngăn ngừa sự lây lan rộng rãi trong cộng đồng, bảo vệ sức khỏe của nhiều người xung quanh.
Viêm màng não do vi khuẩn là một bệnh nhiễm trùng nguy hiểm và đe dọa tính mạng, yêu cầu phải được điều trị ngay lập tức. Hiện nay, số ca mắc viêm màng não do vi khuẩn đã vượt quá 16 triệu, với tỷ lệ tử vong có thể lên tới 30%. Tuy nhiên, tỷ lệ tử vong có sự khác biệt tùy thuộc vào loại vi khuẩn gây bệnh.
Ví dụ, nhiễm trùng huyết do não mô cầu có tỷ lệ tử vong lên tới 57%, trong khi bệnh viêm màng não do phế cầu có tỷ lệ tử vong khoảng 30%, còn viêm màng não do não mô cầu không kèm theo nhiễm trùng huyết có tỷ lệ tử vong thấp hơn, chỉ khoảng 7%. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời là yếu tố quyết định để giảm thiểu tỷ lệ mắc bệnh và tử vong do căn bệnh này. (2)

Xét nghiệm viêm màng não bằng cách nào?
Khi nghi ngờ trẻ mắc viêm màng não, việc chẩn đoán sớm và chính xác là rất quan trọng để điều trị kịp thời và giảm thiểu các biến chứng nguy hiểm. Các bác sĩ sẽ tiến hành một số xét nghiệm để xác định nguyên nhân gây bệnh và mức độ nghiêm trọng của tình trạng viêm. Dưới đây là những phương pháp xét nghiệm viêm màng não ở trẻ phổ biến:
1. Xét nghiệm dịch não tủy (chọc dò tủy sống)
Chọc dò tủy sống là phương pháp duy nhất giúp chẩn đoán chính xác viêm màng não. Quá trình này bao gồm việc sử dụng một cây kim nhỏ để lấy dịch não tủy từ vùng lưng dưới gần tủy sống. Trong khi thực hiện, bác sĩ sẽ đo áp lực trong ống sống và não, sau đó lấy một lượng nhỏ dịch não tủy để gửi đi xét nghiệm. Xét nghiệm này giúp xác định sự hiện diện của nhiễm trùng hoặc các vấn đề khác.
Ở những bệnh nhân mắc viêm màng não mủ, dịch não tủy thường có mức glucose giảm và số lượng bạch cầu cùng protein tăng. Đối với viêm màng não do virus, dịch não tủy có thể gần như bình thường hoặc có thay đổi nhẹ. Thêm vào đó, xét nghiệm dịch não tủy cũng có thể xác định loại vi khuẩn gây bệnh thông qua các kỹ thuật nhuộm soi, nuôi cấy hoặc PCR.
⇒ Hãy tìm hiểu chi tiết hơn: Chọc tủy xét nghiệm viêm màng não thực hiện thế nào? Có rủi ro gì không?
2. Xét nghiệm máu
Xét nghiệm viêm màng não bằng cách nào? Có thể xét nghiệm viêm màng não ở trẻ bằng cách xét nghiệm máu. Phương pháp này giúp đánh giá mức độ nhiễm trùng trong cơ thể. Trong một số trường hợp, các bác sĩ có thể cần phải cấy máu hoặc lấy mẫu từ vị trí nhiễm trùng để xác định chính xác tác nhân gây bệnh.
Ngoài ra, công thức máu cũng cung cấp thông tin quan trọng về số lượng và tỷ lệ bạch cầu, giúp nhận diện nhóm nguyên nhân gây bệnh. Các chỉ số như Procalcitonin và CRP cũng có thể được sử dụng để hỗ trợ trong việc đánh giá mức độ nhiễm trùng và tình trạng viêm.

3. Chẩn đoán viêm màng não bằng hình ảnh
Chẩn đoán viêm màng não không chỉ dựa vào các xét nghiệm dịch não tủy hay máu, mà còn cần sự hỗ trợ của các phương pháp hình ảnh để đánh giá mức độ tổn thương và xác định nguyên nhân gây bệnh. Dưới đây là một số kỹ thuật hình ảnh thường được sử dụng:
- Siêu âm não: Phương pháp siêu âm não là công cụ hữu ích trong việc phân biệt các tình trạng như xuất huyết não và phát hiện những biến chứng của viêm màng não như viêm não thất và não úng thủy. Siêu âm được thực hiện qua thóp của trẻ, giúp hình ảnh hóa các bất thường trong cấu trúc não bộ một cách nhanh chóng và chính xác.
- CT (Chụp cắt lớp vi tính): Chụp CT giúp đánh giá tình trạng não và tủy sống, xác định các tổn thương, xuất huyết hoặc sưng viêm. Phương pháp này hữu ích trong việc phát hiện các biến chứng nghiêm trọng do viêm màng não như áp xe não, tụ máu hoặc sự thay đổi trong cấu trúc não.
- MRI (Chụp cộng hưởng từ): MRI cung cấp hình ảnh chi tiết và rõ nét hơn về não và các mô mềm, giúp phát hiện những biến chứng của viêm màng não như tổn thương mô não, viêm mạch máu, hoặc sự phát triển của nhiễm trùng. MRI đặc biệt hiệu quả trong việc phát hiện các vấn đề lâu dài do viêm màng não gây ra.
Chi phí xét nghiệm viêm màng não bao nhiêu tiền?
Chi phí xét nghiệm viêm màng não ở trẻ có thể dao động tùy vào phương pháp xét nghiệm cụ thể và cơ sở y tế thực hiện. Dưới đây là một số mức chi phí tham khảo:
- Xét nghiệm dịch não tủy (chọc dò tủy sống): Chi phí cho xét nghiệm này thường dao động từ 1 – 3 triệu đồng, tùy thuộc vào bệnh viện hoặc phòng khám, và các xét nghiệm bổ sung (như nhuộm soi, nuôi cấy hay PCR) có thể làm tăng chi phí.
- Xét nghiệm máu: Mức giá cho xét nghiệm máu để đánh giá mức độ nhiễm trùng có thể từ 50.000 đồng đến 1 triệu đồng, tùy vào các chỉ số cần xét nghiệm và các loại xét nghiệm bổ sung.
- Chẩn đoán hình ảnh (Siêu âm, CT, MRI): Chi phí chẩn đoán hình ảnh như siêu âm não có thể từ 500.000 đến 800.000 đồng. CT hoặc MRI sẽ có chi phí cao hơn, dao động từ 900.000 đồng đến 5 triệu đồng, tùy vào từng cơ sở y tế và loại hình xét nghiệm.
Lưu ý: Các mức giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy vào địa phương và bệnh viện. Để biết thông tin chính xác về chi phí xét nghiệm viêm màng não ở trẻ em và người lớn, người bệnh nên liên hệ trực tiếp với cơ sở y tế nơi sẽ thực hiện các xét nghiệm để được tư vấn và giải đáp chi tiết nhất.
Xét nghiệm viêm màng não bao lâu có kết quả?
Thời gian nhận kết quả xét nghiệm viêm màng não phụ thuộc vào từng loại xét nghiệm được thực hiện, với mỗi phương pháp có thời gian chờ khác nhau. Cụ thể:
- Xét nghiệm dịch não tủy (chọc dò tủy sống): Khi chọc dò tủy sống để kiểm tra nhiễm trùng, một số kết quả sơ bộ có thể có trong vòng 4 – 6 giờ. Tuy nhiên, các kết quả chi tiết hơn, như việc xác định chính xác loại vi khuẩn gây bệnh, thường mất khoảng 48 giờ và đôi khi có thể kéo dài lên đến 5 ngày. Trong trường hợp chọc dò tủy sống được thực hiện vì lý do khác, một số kết quả có thể có ngay trong vòng 4 – 6 giờ, nhưng các xét nghiệm quan trọng và phức tạp hơn có thể cần vài ngày hoặc thậm chí nhiều tuần. (3)
- Xét nghiệm máu: Các xét nghiệm máu cơ bản như công thức máu hoặc CRP thường cho kết quả trong vòng 2 – 3 giờ. Tuy nhiên, xét nghiệm ký sinh trùng có thể mất từ 3 – 5 giờ để có kết quả. Những xét nghiệm phức tạp hơn, như phân tích gen hoặc ADN, yêu cầu nhiều bước và sử dụng thiết bị chuyên dụng, vì vậy thời gian trả kết quả có thể kéo dài từ vài ngày đến một tuần.
- Chẩn đoán hình ảnh (Siêu âm, CT, MRI): Kết quả siêu âm thường có ngay lập tức sau khi thực hiện. Đối với chụp CT, kết quả sẽ có trong khoảng từ 15 – 30 phút sau khi hoàn tất quá trình chụp. Trong khi đó, chụp MRI có thể cần từ 30 phút đến 1 giờ để có kết quả, tùy vào mức độ phức tạp của hình ảnh và yêu cầu kỹ thuật.

Chỉ số xét nghiệm viêm màng não nói lên điều gì?
Chỉ số xét nghiệm viêm màng não ở trẻ giúp bác sĩ đánh giá mức độ nhiễm trùng, xác định tác nhân gây bệnh (vi khuẩn, virus, nấm, hoặc các nguyên nhân khác), và phát hiện các biến chứng có thể xảy ra. Dưới đây là một số chỉ số quan trọng và ý nghĩa của chúng trong việc chẩn đoán viêm màng não:
1. Xét nghiệm dịch não tủy
Kết quả xét nghiệm dịch não tủy giúp cung cấp thông tin quan trọng trong việc chẩn đoán viêm màng não.
- Nếu dịch não tủy có màu đục, protein tăng cao, mức glucose giảm (khoảng một nửa so với glucose máu), và tế bào tăng với đa số là bạch cầu đa nhân cùng nhiều tế bào thoái hóa hoặc mủ, thì có thể là dấu hiệu của viêm màng não mủ. Cấy dịch não tủy có thể phát hiện vi khuẩn gây bệnh, nhưng trong một số trường hợp không điển hình, dịch não tủy có thể trong suốt, có máu hoặc có màu vàng chanh.
- Khi dịch não tủy trong, có thể vẫn là viêm màng não mủ ở giai đoạn sớm hoặc mức độ nhẹ, khi dịch não tủy chưa bị đục. Đặc biệt, viêm màng não mủ "mất đầu" có thể xảy ra khi bệnh nhân đã được điều trị kháng sinh và đang phục hồi. Tuy nhiên, cần phân biệt với các dạng viêm màng não nước trong khác hoặc phản ứng màng não.
- Nếu dịch não tủy có máu, có thể là viêm màng não mủ với xuất huyết màng não, thường do nhiễm khuẩn não cầu. Tuy nhiên, cũng cần phân biệt với xuất huyết dưới nhện do nguyên nhân khác hoặc do sai sót kỹ thuật khi thực hiện chọc dò tủy sống.
- Khi dịch não tủy có màu vàng chanh, có thể là viêm màng não mủ có xuất huyết, hồng cầu đang thoái hóa, hoặc là dấu hiệu của viêm màng não do lao.
2. Xét nghiệm máu
Xét nghiệm máu không phải là phương pháp chẩn đoán trực tiếp viêm màng não, nhưng nó đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tình trạng nhiễm trùng và phản ứng miễn dịch của cơ thể. Dưới đây là một số chỉ số máu có thể cung cấp thông tin hỗ trợ chẩn đoán viêm màng não:
- Tăng CRP (C-reactive protein): CRP là một chỉ số viêm phổ biến trong xét nghiệm máu. Mức độ CRP cao có thể chỉ ra sự hiện diện của viêm màng não, mặc dù nó không phải là dấu hiệu chẩn đoán chính xác mà chỉ là chỉ báo cơ thể đang phản ứng với một quá trình viêm.
- Tăng Procalcitonin: Đây là một chỉ số quan trọng giúp phân biệt giữa nhiễm trùng vi khuẩn và các nhiễm trùng khác. Tuy nhiên, Procalcitonin không đặc hiệu cho viêm màng não và cần được đánh giá kết hợp với các dấu hiệu lâm sàng và xét nghiệm khác.
- Số lượng và công thức bạch cầu (WBC): Viêm màng não thường dẫn đến sự gia tăng bạch cầu, đặc biệt là các tế bào bạch cầu nhiễm trùng. Tuy nhiên, sự gia tăng WBC không phải lúc nào cũng chỉ ra viêm màng não vì tình trạng này cũng có thể xảy ra trong nhiều bệnh lý khác.
- Dịch tổng phân tích tế bào máu (CBC): Xét nghiệm CBC giúp xác định số lượng bạch cầu, hemoglobin và tiểu cầu. Những thay đổi trong các chỉ số này có thể báo hiệu cơ thể đang đối phó với viêm nhiễm, mặc dù nó không đặc hiệu cho viêm màng não.
- Xét nghiệm cấy máu: Nếu nghi ngờ viêm màng não, xét nghiệm cấy máu có thể giúp phát hiện vi khuẩn trong huyết thanh. Tuy nhiên, độ chính xác của xét nghiệm này phụ thuộc vào nồng độ vi khuẩn trong mẫu máu và kỹ thuật cấy mẫu.

Hướng điều trị viêm màng não sau khi có kết quả chẩn đoán
Sau khi có kết quả xét nghiệm viêm màng não, việc điều trị sẽ được xác định tùy thuộc vào loại viêm màng não (vi khuẩn, virus, nấm, hoặc các nguyên nhân khác), mức độ nặng của bệnh và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Dưới đây là các hướng điều trị chính sau khi xác định được nguyên nhân:
1. Điều trị viêm màng não do vi khuẩn
Khi viêm màng não do vi khuẩn mới khởi phát, việc điều trị cần phải được tiến hành ngay lập tức bằng các loại kháng sinh tiêm tĩnh mạch. Đây là phương pháp điều trị chính giúp kiểm soát nhiễm trùng và giảm thiểu nguy cơ biến chứng nghiêm trọng. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định thêm corticosteroid để giảm sưng não và ngăn ngừa các vấn đề như co giật.
Phác đồ điều trị kháng sinh sẽ được lựa chọn tùy theo loại vi khuẩn gây bệnh. Trong những trường hợp chưa xác định được tác nhân gây nhiễm trùng, bác sĩ sẽ sử dụng các loại kháng sinh phổ rộng để phòng ngừa nhiều loại vi khuẩn. Khi đã xác định chính xác nguyên nhân, thuốc kháng sinh đặc hiệu sẽ được điều chỉnh cho phù hợp. Ngoài ra, các loại thuốc hỗ trợ khác như thuốc chống co giật và thuốc giảm sưng có thể được chỉ định để kiểm soát các triệu chứng.
2. Chữa trị viêm màng não do virus
Viêm màng não do virus không thể điều trị bằng thuốc kháng sinh, vì thuốc kháng sinh chỉ có tác dụng đối với nhiễm trùng do vi khuẩn. Tuy nhiên, viêm màng não do virus thường sẽ tự khỏi sau vài tuần. Phương pháp điều trị đối với các trường hợp nhẹ chủ yếu tập trung vào việc giảm các triệu chứng và hỗ trợ cơ thể phục hồi, bao gồm:
- Nghỉ ngơi đầy đủ để giúp cơ thể có thời gian phục hồi.
- Uống nhiều nước và các chất lỏng khác để duy trì độ ẩm và giúp cơ thể thanh lọc.
- Sử dụng thuốc giảm đau, hạ sốt để làm dịu cơn đau nhức và giúp cơ thể dễ chịu hơn.
Trong trường hợp viêm màng não do virus herpes, bệnh nhân cần được điều trị bằng các loại thuốc kháng virus đặc hiệu để kiểm soát sự phát triển của nhiễm trùng và giảm thiểu các biến chứng.
3. Điều trị viêm màng não do nấm
Viêm màng não do nấm yêu cầu sử dụng thuốc chống nấm mạnh để tiêu diệt tác nhân gây bệnh. Người bệnh sẽ được điều trị bằng thuốc chống nấm qua đường tĩnh mạch, giúp kiểm soát và làm giảm nhiễm trùng hiệu quả.
4. Viêm màng não do lao (TB)
Viêm màng não do lao cần điều trị lâu dài với một liệu trình thuốc có thể kéo dài lên tới 1 năm. Trong vài tháng đầu, bệnh nhân sẽ phải sử dụng nhiều loại thuốc chống lao để tiêu diệt vi khuẩn. Sau đó, liệu trình sẽ chuyển sang các loại thuốc khác trong phần còn lại của năm để duy trì hiệu quả điều trị và ngăn ngừa tái phát. (4)(5)
Viêm màng não là bệnh nên phòng ngừa hơn là điều trị
Viêm màng não là một bệnh lý nghiêm trọng, có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm và đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời. Tuy nhiên, việc phòng ngừa viêm màng não vẫn luôn là lựa chọn ưu tiên hơn so với điều trị, vì việc phòng ngừa giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
1. Tiêm vắc xin
Tiêm vắc xin là một trong những phương pháp phòng ngừa viêm màng não hiệu quả nhất, đặc biệt đối với viêm màng não mủ. Việc tiêm chủng không chỉ giúp cơ thể tạo ra kháng thể chống lại các loại vi khuẩn gây bệnh mà còn thiết lập một lớp bảo vệ vững chắc, giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh và hạn chế những biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra.
Các loại vắc xin phòng ngừa viêm màng não cho trẻ em và người lớn được khuyến cáo tiêm ngừa đầy đủ, đúng lịch bao gồm:
- Vắc xin 6 trong 1 Hexaxim (Pháp)/Infanrix Hexa (Bỉ): Giúp phòng ngừa 6 bệnh bao gồm ho gà, bạch hầu, uốn ván, bại liệt, viêm gan B, và viêm màng não do vi khuẩn Hib.
- Vắc xin 5 trong 1 Pentaxim (Pháp)/Infanrix IPV+Hib (Bỉ): Phòng ngừa 5 bệnh chính: Ho gà, bạch hầu, uốn ván, bại liệt, và viêm màng não mủ do H. Influenzae týp B (Hib).
- Vắc xin Synflorix (Bỉ)/Prevenar 13 (Bỉ)/Vaxneuvance (Mỹ)/Pneumovax 23 (Mỹ): Phòng ngừa viêm phổi, viêm màng não, viêm tai giữa và nhiễm khuẩn huyết do phế cầu khuẩn.
- Vắc xin Bexsero (Ý): Phòng ngừa viêm màng não và các bệnh lý nhiễm trùng nguy hiểm do não mô cầu khuẩn nhóm B.
- Vắc xin VA-Mengoc-BC (Cuba): Phòng viêm màng não và các bệnh nhiễm trùng nguy hiểm do vi khuẩn não mô cầu nhóm B, C gây ra.
- Vắc xin Menactra (Mỹ): Phòng ngừa viêm màng não, nhiễm trùng huyết và viêm tai giữa do não mô cầu khuẩn thuộc các nhóm huyết thanh A, C, Y, W-135.
- Vắc xin MenQuadfi (Mỹ): Phòng ngừa các bệnh do vi khuẩn não mô cầu Neisseria Meningitidis nhóm A, C, Y, W-135 gây ra, bao gồm: các bệnh não mô cầu xâm lấn (viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết, viêm phổi du khuẩn huyết) và các bệnh não mô cầu không xâm lấn (viêm phổi, viêm khớp, viêm màng niệu đạo, viêm kết mạc…).
- Vắc xin Nimenrix (Bỉ): Phòng ngừa các bệnh do vi khuẩn não mô cầu Neisseria Meningitidis nhóm A, C, Y, W-135 gây ra.
- Vắc xin Quimi-Hib (Cuba): Phòng ngừa viêm phổi và viêm màng não do vi khuẩn Hib.
- Vắc xin lao BCG (Việt Nam): Phòng ngừa biến chứng viêm màng não do lao, tiêm cho trẻ sơ sinh trong vòng 1 tháng sau sinh.
2. Ngăn ngừa lây nhiễm
Bên cạnh việc tiêm vắc xin, các biện pháp ngăn ngừa lây nhiễm cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Một số cách thức đơn giản nhưng rất hiệu quả bao gồm:
- Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn, đặc biệt trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh và khi tiếp xúc với người bệnh.
- Hạn chế tiếp xúc với những người có triệu chứng viêm màng não hoặc các bệnh truyền nhiễm khác.
- Sử dụng khẩu trang khi ra ngoài, nhất là ở những nơi đông người hoặc khi chăm sóc người bệnh.
- Vệ sinh nhà cửa thường xuyên, đặc biệt các bề mặt hay tiếp xúc như tay nắm cửa, bàn, và đồ dùng cá nhân.
- Ăn chín uống sôi, tránh các thực phẩm sống như tiết canh, nem, gỏi hải sản sống để phòng ngừa lây nhiễm.
- Duy trì chế độ dinh dưỡng hợp lý và nghỉ ngơi đầy đủ để nâng cao sức đề kháng, giúp cơ thể chống lại sự tấn công của vi khuẩn.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh và điều trị kịp thời.

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp các bậc phụ huynh hiểu rõ hơn về các phương pháp xét nghiệm viêm màng não ở trẻ, từ đó có thể chủ động bảo vệ sức khỏe của con em mình. Nếu trẻ có dấu hiệu nghi ngờ mắc bệnh, cha mẹ nên đưa trẻ đến cơ sở y tế uy tín để được kiểm tra và thực hiện các xét nghiệm cần thiết. Đặc biệt, để phòng ngừa bệnh viêm màng não, cha mẹ cần đảm bảo tiêm vắc xin đầy đủ và đúng lịch theo hướng dẫn để bảo vệ sức khỏe lâu dài cho trẻ.



- Weinberg, G. A. (2025, January 24). Meningitis in children. MSD Manual Consumer Version. https://www.msdmanuals.com/home/children-s-health-issues/bacterial-infections-in-infants-and-children/meningitis-in-children
- Qasim, A., Abraham, M. C., Javed, N., Schmidt, P., & Davidson, J. (2023). Unveiling the truth: diagnosing bacterial meningitis through repeat lumbar punctures. Cureus. https://doi.org/10.7759/cureus.40811
- Lumbar puncture. (n.d.). Chelsea and Westminster Hospital NHS Foundation Trust. https://www.chelwest.nhs.uk/your-visit/patient-leaflets/paediatrics/lumbar-puncture
- Meningitis – Diagnosis and treatment – Mayo Clinic. (n.d.). https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/meningitis/diagnosis-treatment/drc-20350514
- Meningitis in children. (n.d.). Stanford Medicine Children’s Health. https://www.stanfordchildrens.org/en/topic/default?id=meningitis-in-children-90-P02528