Tĩnh mạch cửa là gì? Giải phẫu cấu tạo như thế nào?

12:10 22/12/2025

Quản lý Y khoa
Hệ thống Tiêm chủng VNVC
Tĩnh mạch cửa là mạch máu đưa máu từ các cơ quan trong ổ bụng về gan. Dòng máu này phải đi qua gan để được lọc và xử lý trước khi trở lại hệ tuần hoàn chung của cơ thể. Vì vậy, tĩnh mạch này giữ vai trò then chốt trong việc thu nhận máu từ nhiều nhánh tĩnh mạch nhỏ trong ổ bụng và dẫn lưu toàn bộ về gan.
Bài viết có sự tư vấn Y khoa của BS Nguyễn Công Luận - Quản lý Y Khoa, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC

Tĩnh mạch cửa là gì?
Tĩnh mạch cửa là mạch máu lớn, giữ vai trò trung tâm trong hệ tuần hoàn của gan. Khác với các tĩnh mạch thông thường đưa máu trực tiếp về tim, tĩnh mạch cửa dẫn máu giàu dưỡng chất nhưng cũng chứa nhiều chất cần được xử lý từ các cơ quan tiêu hóa như ruột non, ruột già, dạ dày, tụy và lách về gan.
Tĩnh mạch này cung cấp 75% lượng máu và khoảng 50% lượng oxy cho gan (1). Tại đây, gan hoạt động như một “nhà máy lọc sinh học”, chuyển hóa chất dinh dưỡng, khử độc, điều hòa đường huyết và tổng hợp nhiều yếu tố quan trọng cho cơ thể. Cấu trúc và chức năng đặc biệt này khiến hệ mạch cửa gan trở thành trục sinh lý quan trọng của hệ tiêu hóa và gan mật.

Cấu trúc giải phẫu tĩnh mạch cửa như thế nào?
Tĩnh mạch cửa gan là mạch máu trung tâm của toàn bộ hệ tuần hoàn cửa gan, đảm nhiệm nhiệm vụ dẫn máu giàu dưỡng chất từ đường tiêu hóa và lách về gan để xử lý trước khi quay lại tuần hoàn chung. Mặc dù cấu trúc chỉ dài vài centimet, hệ tĩnh mạch này có vai trò sinh lý then chốt, đồng thời sở hữu hệ phân nhánh phức tạp và nhiều biến thể giải phẫu quan trọng với phẫu thuật gan mật, can thiệp mạch và chẩn đoán hình ảnh. Cụ thể:
1. Vị trí và các phân nhánh hợp thành tĩnh mạch cửa chính
Mạch cửa chính được hình thành ngay phía sau cổ tụy, phía trước tĩnh mạch chủ dưới, từ sự hợp nhất của tĩnh mạch mạc treo tràng trên (SMV) và tĩnh mạch lách. Sau khi hợp lưu, mạch này đi lên trên và hơi chếch sang phải, chạy phía sau động mạch gan rồi hướng đến rốn gan (porta hepatis). Trên đường này, tĩnh mạch cửa tiếp nhận thêm các nhánh phụ như tĩnh mạch mạc treo tràng dưới, tĩnh mạch vị trái, tĩnh mạch vị phải và tĩnh mạch tá tụy trên, tạo nên mạng thu nhận máu khổng lồ từ toàn bộ hệ tiêu hóa.
Ngoài ra, còn có các nhánh đổ vào hệ mạch cửa gan như tĩnh mạch mạc treo tràng dưới, tĩnh mạch vị trái, tĩnh mạch vị phải, tĩnh mạch tá tụy trên.
Tại xoang gan, máu từ tĩnh mạch cửa hòa trộn với máu từ động mạch gan, cho phép tế bào gan thực hiện các chức năng chuyển hóa, khử độc và tổng hợp protein. Sau xử lý, máu rời tiểu thùy qua tĩnh mạch trung tâm, tiếp tục đổ vào các tĩnh mạch gan và cuối cùng trở về tĩnh mạch chủ dưới. (2)
2. Hệ thống các nhánh tĩnh mạch cửa gan
Tại rốn gan, hệ mạch cửa gan phân chia thành hai nhánh chính là tĩnh mạch cửa trái và tĩnh mạch cửa phải tại cửa gan. Từ đây, các nhánh nhỏ dần phân tách thành hệ thống tiểu mạch cửa nằm trong các khoảng cửa của tiểu thùy gan. Những tiểu tĩnh mạch này chạy song song với các tiểu động mạch gan và ống mật, hợp thành cấu trúc bộ ba tĩnh mạch cửa gan.
Tại xoang gan, máu từ tĩnh mạch cửa và động mạch gan hòa trộn, cho phép tế bào gan và chảy vào xoang gan, nơi các tế bào gan thực hiện chức năng chuyển hóa và lọc máu. Sau khi được xử lý, máu tập trung về tĩnh mạch trung tâm ở lõi tiểu thùy. Sau đó đổ dần vào các tĩnh mạch gan phải và trái, cuối cùng chảy vào tĩnh mạch chủ dưới để trở về tuần hoàn chung của cơ thể.
Sự phân nhánh của hệ mạch cửa tại rốn gan có mối liên hệ chặt chẽ với phân thùy gan, vì mỗi phân thùy là một đơn vị chức năng độc lập, được cấp máu bởi các nhánh riêng của tĩnh mạch cửa và động mạch gan.
3. Tĩnh mạch cửa nhận máu từ đâu?
Tĩnh mạch cửa thu nhận máu từ hầu hết các cơ quan trong ổ bụng, bao gồm: dạ dày, tá tràng, ruột, tụy, túi mật. Lượng máu này chứa nhiều chất dinh dưỡng, độc chất và sản phẩm chuyển hóa, được đưa về gan để xử lý trước khi quay trở lại tuần hoàn chung. (3)
4. Nguồn gốc hình thành và phát triển của tĩnh mạch cửa từ mô phôi
Về mặt phôi học, hệ thống tĩnh mạch cửa được hình thành từ tuần thứ 4 đến tuần thứ 12 của thai kỳ, phát triển từ hệ thống tĩnh mạch noãn hoàng có mối quan hệ chặt chẽ với hệ thống tĩnh mạch rốn. Theo thời gian, có sự thoái triển chọn lọc của mạng lưới tĩnh mạch, các điểm nối noãn hoàng lưng và đầu - bụng lần lượt tạo ra tĩnh mạch cửa chính và tĩnh mạch cửa trái.
5. Các biến thể phổ biến
Tỷ lệ biến thể giải phẫu của hệ thống tĩnh mạch cửa dao động trong khoảng 20 - 30%. Việc phát hiện sớm các biến thể này rất quan trọng trước khi tiến hành các thủ thuật như ghép gan, cắt gan lớn hoặc thuyên tắc tĩnh mạch cửa. Một số biến thể thường gặp gồm:
- Tĩnh mạch cửa chia ba (phổ biến nhất): tĩnh mạch cửa tách thành ba nhánh gồm nhánh trái, nhánh trước phải và nhánh sau phải.
- Không có tĩnh mạch cửa phải (hiếm): nhánh phải không hình thành; hoặc nhánh phải tách độc lập từ tĩnh mạch cửa chung.
- Nhân đôi tĩnh mạch cửa (rất hiếm).
- Không có tĩnh mạch cửa ngoài gan trái (hiếm): chỉ còn một nhánh lớn xuất phát từ rốn gan nuôi gan phải và các nhánh xa mới sang nuôi gan trái.
- Mạch cửa gan đi trước tá tràng: thường đi kèm với các bất thường bẩm sinh khác như đảo ngược phủ tạng.
- Động mạch gan đi sau tĩnh mạch cửa (10%) thay vì đi phía trước như bình thường (90%). (4)

Chức năng và vai trò sinh lý đặc biệt của tĩnh mạch cửa gan
Khác với các tĩnh mạch thông thường đổ thẳng về tim, tĩnh mạch cửa dẫn máu từ đường tiêu hóa đi vào một mạng lưới mao mạch thứ hai tại gan, được gọi là các xoang gan. Nhờ đó, tĩnh mạch này đảm nhiệm hai vai trò sinh lý quan trọng:
1. Vận chuyển dinh dưỡng và khử độc
Tĩnh mạch cửa giữ vai trò then chốt trong việc đưa các chất dinh dưỡng hấp thu từ ruột về gan, nơi chúng được xử lý, dự trữ hoặc chuyển hóa trước khi phân phối đến toàn bộ cơ thể. Đồng thời, dòng máu từ tĩnh mạch cửa cũng mang theo các chất độc hại, chất chuyển hóa lạ hoặc vi khuẩn từ đường tiêu hóa vào gan để được tế bào gan khử độc và trung hòa. Nhờ đó, gan trở thành bộ lọc đầu tiên, bảo vệ cơ thể trước khi máu đi vào tuần hoàn chung.
2. Cung cấp lưu lượng máu lớn vào gan
Tĩnh mạch cửa và động mạch gan cùng tạo nên hệ thống cung cấp máu kép đặc biệt của gan. Trong đó, tĩnh mạch này đảm nhiệm tới 90% lưu lượng máu và khoảng 70% lượng oxy mà gan nhận được, phần còn lại được cung cấp bởi động mạch gan. Nhờ cơ chế cấp máu kép này, gan có khả năng duy trì hoạt động ổn định và ít bị ảnh hưởng hơn trước các bệnh lý mạch máu so với nhiều cơ quan nội tạng khác. (5)
Các vòng nối tĩnh mạch cửa gan có vai trò gì?
Tĩnh mạch cửa và tĩnh mạch chủ có các vòng nối với nhau bao gồm:
- Vòng nối tâm vị thực quản: Đây là nơi tĩnh mạch vành vị (thuộc hệ cửa) nối với tĩnh mạch thực quản dưới (thuộc hệ chủ). Khi tăng áp lực tĩnh mạch cửa, vòng nối này dễ giãn và vỡ, gây xuất huyết tiêu hóa nghiêm trọng.
- Vòng nối quanh rốn: Tĩnh mạch rốn nối giữa tĩnh mạch gan (hệ cửa) với nhánh tĩnh mạch thành bụng trước (hệ chủ).
- Vòng nối tĩnh mạch quanh trực tràng: Tĩnh mạch trực tràng trên (hệ cửa) với tĩnh mạch trực tràng dưới và giữa (hệ chủ).
- Vòng nối thành bụng sau: Các nhánh tĩnh mạch cửa chạy trong mạc treo tràng nối với tĩnh mạch thành bụng sau ở những vùng có các tạng dính với thành bụng trong mạc Told và mạc Treitz.
Bình thường, các vòng nối tĩnh mạch cửa - chủ hầu như không đảm nhiệm chức năng đáng kể. Tuy nhiên, khi áp lực trong hệ tĩnh mạch cửa tăng cao, các mạch máu này sẽ giãn lớn để tạo đường thoát máu thay thế. Sự giãn quá mức làm thành mạch mỏng và dễ vỡ, gây nguy cơ xuất huyết nghiêm trọng.
Một số bệnh lý có thể tác động đến mạng lưới tĩnh mạch cửa
Một số tình trạng bệnh lý có thể ảnh hưởng đến hệ thống tĩnh mạch cửa gan, bao gồm:
1. Tăng áp lực tĩnh mạch cửa
Tăng áp lực tĩnh mạch cửa là tình trạng áp lực trong hệ tĩnh mạch cửa tăng cao bất thường, ảnh hưởng đến dòng máu đi vào gan. Đây là biến chứng thường gặp và nguy hiểm ở bệnh nhân xơ gan, có thể dẫn đến giãn tĩnh mạch thực quản, cổ trướng và nhiều vấn đề nghiêm trọng khác.
2. Dòng chảy tĩnh mạch cửa đập
Dòng chảy tĩnh mạch cửa đập là một hình thái bất thường của dòng máu trong hệ mạch cửa gan, có thể xuất phát từ cả nguyên nhân sinh lý lẫn bệnh lý. Về mặt lâm sàng, hiện tượng này có nhiều chẩn đoán phân biệt, do đó việc đánh giá đồng thời dòng chảy tĩnh mạch gan là rất quan trọng. Một số nguyên nhân thường gặp như:
- Trào ngược ba lá: Tĩnh mạch gan giãn nở với sóng S giảm hoặc bị đảo ngược.
- Suy tim phải: Tĩnh mạch gan giãn nở với mối quan hệ sóng S/D được duy trì.
- Xơ gan: Tĩnh mạch gan thường bị chèn ép.
- Giãn mạch xuất huyết di truyền rò động mạch tĩnh mạch (tình trạng này thường hiếm gặp).
3. Huyết khối tĩnh mạch cửa
Huyết khối tĩnh mạch cửa là nguyên nhân hàng đầu gây tăng áp lực tĩnh mạch cửa trước xoang nhưng không liên quan đến xơ gan. Tình trạng này xảy ra khi cục máu đông hình thành trong thân tĩnh mạch cửa hoặc các nhánh của nó. Huyết khối có thể là lành tính hoặc ác tính.
Đối với bệnh nhân chuẩn bị ghép gan, việc phát hiện huyết khối tĩnh mạch cửa đặc biệt quan trọng vì nó có thể ngăn cản hoặc làm phức tạp quá trình ghép gan.
4. Chuyển dạng xoang hang tĩnh mạch cửa
Chuyển dạng xoang hang là tình trạng các tĩnh mạch nhỏ quanh tĩnh mạch cửa giãn nở và hình thành một mạng lưới tuần hoàn bàng hệ để thay thế cho đoạn tĩnh mạch này bị tắc. Quá trình này thường xuất hiện sau tối thiểu 1 năm kể từ khi xảy ra huyết khối tĩnh mạch cửa.
5. Khí tĩnh mạch cửa
Khí tĩnh mạch cửa là tình trạng có khí xuất hiện trong hệ tĩnh mạch cửa và các nhánh của nó. Trước đây, dấu hiệu này được xem là báo động nghiêm trọng, nhưng hiện nay nhiều trường hợp được phát hiện mà không kèm theo nguy cơ tử vong cao.
Nguyên nhân khác nhau theo độ tuổi:
- Ở trẻ em, khí tĩnh mạch cửa thường liên quan đến viêm ruột hoại tử, viêm dạ dày ruột sơ sinh, bệnh tán huyết hoặc sau phẫu thuật đường tiêu hóa…
- Ở người lớn, tình trạng này thường do các bệnh lý làm thay đổi thành ruột như thiếu máu ruột, bệnh viêm ruột, thủng loét dạ dày - tá tràng, giãn ruột vô căn, tắc ruột cơ học hoặc các nhiễm trùng trong ổ bụng như viêm túi thừa hay, viêm đại tràng…
6. Dị tật Abernethy
Dị tật Abernethy là một rối loạn mạch máu bẩm sinh rất hiếm của hệ tĩnh mạch cửa, xảy ra khi các mạch máu phôi thai bất thường tồn tại và tạo nên những đường thông (shunt) giữa hệ tĩnh mạch cửa và hệ tĩnh mạch chủ. Có hai dạng chính:
- Loại I: Shunt từ đầu đến bên: Tĩnh mạch bị thiếu bẩm sinh, dẫn đến máu từ cửa đổ hoàn toàn vào các tĩnh mạch toàn thân, khiến gan không nhận được dòng máu cửa để thực hiện chức năng chuyển hóa và khử độc.
- Loại II: Thông nối bên này sang bên kia: Có tĩnh mạch cửa thiểu sản với dòng máu từ cửa đổ vào tĩnh mạch chủ dưới thông qua thông nối từ bên này sang bên kia, ngoài gan.

Bác sĩ chẩn đoán và đánh giá tình trạng tĩnh mạch cửa bằng cách nào?
Để chẩn đoán và đánh giá tình trạng tĩnh mạch cửa, bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh thực hiện một số phương pháp như:
1. Siêu âm và Doppler
Siêu âm và siêu âm Doppler hiện là hai kỹ thuật được sử dụng phổ biến nhất trong đánh giá hệ mạch cửa gan.
- Siêu âm thường giúp quan sát cấu trúc, kích thước mạch cửa gan và đánh giá sự hiện diện của các bất thường như giãn, hẹp hoặc tắc.
- Siêu âm Doppler là phương pháp được ưu tiên với độ nhạy và độ đặc hiệu 80 - 100%, độ chính xác 88 - 98%, cho phép đo vận tốc và hướng dòng máu trong hệ mạch cửa gan. Kỹ thuật này đặc biệt hữu ích trong phát hiện huyết khối, tăng áp tĩnh mạch cửa, hoặc dòng chảy đảo ngược, các dấu hiệu quan trọng trong nhiều bệnh lý gan mạn tính.
2. Các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh khác
Bên cạnh siêu âm thông thường và siêu âm Doppler, để chẩn đoán tĩnh mạch cửa bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện thêm các kỹ thuật chẩn đoán như:
- Chụp mạch máu xâm lấn: Thường được sử dụng trong các can thiệp nội mạch như TIPS hoặc thuyên tắc tĩnh mạch.
- CT scan và MRI: Đây là 2 kỹ thuật tiên tiến, có khả năng cung cấp hình ảnh chi tiết, chính xác về hệ mạch cửa ở gan. Nhờ khả năng dựng hình ba chiều, các kỹ thuật này giúp bác sĩ quan sát rõ ràng cấu trúc giải phẫu và phát hiện bất thường như huyết khối hoặc biến thể giải phẫu.
- Ứng dụng AI và phân tích hình ảnh: Hiện nay, công nghệ trí tuệ nhân tạo đang được tích hợp và phân tích hình ảnh y khoa, giúp phát hiện nhanh các bất thường trong tĩnh mạch và tăng độ chính xác trong chẩn đoán biến thể, cũng như giúp bác sĩ lập kế hoạch điều trị có độ chính xác cao.

Tĩnh mạch cửa là một cấu trúc mạch máu đặc biệt, giữ vai trò trung tâm trong quá trình vận chuyển dinh dưỡng, khử độc và duy trì chức năng gan. Việc hiểu rõ giải phẫu, cấu tạo và các bệnh lý liên quan đến tĩnh mạch này không chỉ giúp nâng cao nhận thức về sức khỏe gan mà còn hỗ trợ phát hiện sớm những bất thường tiềm ẩn. Nếu có triệu chứng nghi ngờ hoặc thuộc nhóm nguy cơ cao mắc bệnh gan, hãy chủ động đến bệnh viện để bác sĩ kiểm tra, chẩn đoán và điều trị kịp thời.
- Layton, B. M., & Lapsia, S. K. (2023). The portal Vein: A comprehensive review. Radiographics, 43(11), e230058. https://doi.org/10.1148/rg.230058
- Professional, C. C. M. (2025, December 3). Portal vein. Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/body/25048-portal-vein
- Hepatic venous circulation: MedlinePlus Medical Encyclopedia Image. (n.d.). https://medlineplus.gov/ency/imagepages/19956.htm
- Bell, D., & Jones, J. (2009). Portal vein. Radiopaedia.org. https://doi.org/10.53347/rid-5732
- Wikipedia contributors. (2025, November 19). Portal vein. Wikipedia. https://en.wikipedia.org/wiki/Portal_vein







