Bệnh viêm màng não điều trị bao lâu? Yếu tố ảnh hưởng đến thời gian hồi phục

Viêm màng não là bệnh gây tổn thương hệ thống thần kinh trung ương cực kỳ nguy hiểm, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng, đe dọa tính mạng người bệnh chỉ trong vòng 24 giờ hoặc để lại các di chứng tàn tật thần kinh - vận động suốt đời. Vậy, viêm màng não có điều trị được không? Viêm màng não điều trị bao lâu? Phòng ngừa như thế nào? Chuyên gia từ Hệ thống tiêm chủng VNVC sẽ giải đáp trong bài viết sau đây!

BS.CKI Nguyễn Lê Nga - Quản lý Y khoa vùng 1 miền Bắc, Hệ thống tiêm chủng VNVC cho biết: “Viêm màng não có thể gây tử vong nhanh chóng trong vòng 24 giờ sau khi xuất hiện triệu chứng. Cứ 6 người mắc viêm màng não sẽ có khoảng 1 người tử vong và cứ 5 người sẽ có 1 người bị biến chứng nghiêm trọng. Năm 2019, có khoảng 7,7 triệu người được chẩn đoán mắc viêm màng não, trong đó 236 người tử vong. Nếu có phương pháp điều trị phù hợp, nguy cơ tử vong do viêm màng não do vi khuẩn sẽ là dưới 15%.” (1) (2)

viêm màng não điều trị bao lâu

Viêm màng não điều trị bao lâu?

Theo kết quả nghiên cứu “Sinh lý bệnh và điều trị viêm màng não do vi khuẩn” thời gian điều trị bệnh phụ thuộc vào loại tác nhân gây bệnh. Đối với hầu hết các trường hợp, liệu trình điều trị viêm màng não kéo dài từ 10 – 14 ngày. Tuy nhiên, với một số tình trạng viêm màng não do các tác nhân gây bệnh cụ thể, thời gian điều trị có thể rút ngắn hoặc kéo dài hơn. Chẳng hạn, các trường hợp bệnh não mô cầu không biến chứng chỉ cần điều trị trong 5 – 7 ngày. (3)

Ngược lại, đối với các tác nhân như Listeria monocytogenes và vi khuẩn thuộc nhóm Enterobacteriaceae, thời gian điều trị được khuyến cáo kéo dài 3 – 4 tuần để đảm bảo xử lý triệt để nguồn bệnh.

Theo Dịch vụ Y tế Quốc gia chính phủ Anh (NHS), trường hợp viêm màng não nhẹ, được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, bệnh có thể khỏi trong vòng 7 - 10 ngày. Việc tuân thủ thời gian điều trị phù hợp với từng loại bệnh là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu quả và ngăn ngừa các biến chứng.

Thông thường, sau khi bắt đầu điều trị viêm màng não, người bệnh sẽ cảm thấy cải thiện sức khỏe rõ rệt trong khoảng vài ngày đến một tuần. Tuy nhiên, quá trình hồi phục hoàn toàn có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng, tùy thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm mức độ nghiêm trọng của bệnh, loại tác nhân gây bệnh, sức khỏe tổng quát của bệnh nhân cũng như phản ứng của cơ thể đối với phương pháp điều trị. Những bệnh nhân có tình trạng sức khỏe yếu hoặc mắc các bệnh nền có thể cần thời gian phục hồi lâu hơn. (4)

người phụ nữ bị đau đầu
Viêm màng não điều trị bao lâu? Đối với hầu hết các trường hợp, liệu trình điều trị viêm màng não kéo dài từ 10 – 14 ngày.

Các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian điều trị viêm màng não

1. Nguyên nhân gây bệnh

Như trên đã đề cập, bệnh viêm màng não điều trị bao lâu còn phụ thuộc vào tác nhân gây bệnh, mức độ nghiêm trọng của bệnh và thời điểm bắt đầu điều trị. Đối với yếu tố nguyên nhân gây bệnh, thông thường có 2 tác nhân gây bệnh viêm màng não phổ biến, bao gồm:

  • Vi khuẩn: Viêm màng não do vi khuẩn thường có xu hướng nghiêm trọng hơn, đòi hỏi thời gian điều trị dài hơn và phương pháp điều trị mạnh mẽ hơn so với viêm màng não do virus. Một số loại vi khuẩn gây bệnh viêm màng não phổ biến như Neisseria meningitidis, Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae.
  • Virus: Viêm màng não do virus có thể có thời gian điều trị ngắn hơn so với viêm màng não do vi khuẩn, tuy nhiên vẫn cần được điều trị đúng cách để hạn chế biến chứng. Virus gây viêm màng não phổ biến bao gồm: Enterovirus (nhóm Coxsackie hoặc Echovirus), Herpesvirus (HSV1 và 2, VZV, CMV, EBV, HHV6), nhóm Arbovirus (virus viêm não Nhật Bản, virus sốt xuất huyết…)
  • Nấm hoặc các tác nhân khác: Một số trường hợp viêm màng não do nấm hoặc ký sinh trùng có thể kéo dài hơn và yêu cầu một phác đồ điều trị chuyên biệt, làm tăng thời gian điều trị bệnh.

2. Mức độ nghiêm trọng của bệnh

Theo các chuyên gia, bệnh viêm não điều trị bao lâu còn tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh. Các trường hợp nặng có thể gây tổn thương thần kinh, dẫn đến việc điều trị phải kéo dài hơn để hồi phục. Những ca viêm màng não nhẹ có thể đáp ứng nhanh với thuốc và hồi phục trong thời gian ngắn.

Tình trạng bệnh tại thời điểm phát hiện và bắt đầu điều trị cũng ảnh hưởng lớn đến thời gian hồi phục. Ở giai đoạn sớm, khi tổn thương còn nhẹ và biến chứng chưa xuất hiện, người bệnh thường có thể hồi phục nhanh hơn. Tuy nhiên, các triệu chứng nặng như phù não, co giật hoặc sốc nhiễm khuẩn sẽ kéo dài quá trình điều trị và đòi hỏi can thiệp nhiều hơn.

3. Sức khỏe tổng quát của người bệnh

Sức khỏe tổng thể của bệnh nhân cũng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến thời gian điều trị bệnh. Những người có hệ miễn dịch suy yếu như người già, trẻ nhỏ sinh non, hoặc những người mắc các bệnh lý mạn tính (HIV/AIDS, ung thư, tiểu đường) sẽ mất nhiều thời gian hơn để phục hồi. Thể trạng yếu cũng khiến họ dễ chịu tác động từ các biến chứng, làm phức tạp thêm quá trình điều trị. Trong khi đó, những người khỏe mạnh có hệ miễn dịch tốt có thể hồi phục nhanh hơn.

4. Người bệnh có đáp ứng tốt với phương pháp điều trị không?

Việc đáp ứng của cơ thể đối với phương pháp điều trị có ảnh hưởng lớn đến thời gian hồi phục. Nếu bệnh nhân phản ứng tích cực với thuốc và phương pháp điều trị, quá trình phục hồi sẽ nhanh hơn. Ngược lại, nếu có dấu hiệu kháng thuốc hoặc biến chứng, thời gian điều trị có thể kéo dài hơn. Hầu hết các ca viêm màng não vi khuẩn hồi phục tốt khi được điều trị bằng kháng sinh thích hợp. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, kháng thuốc hoặc phản ứng kém với thuốc sẽ kéo dài liệu trình, thậm chí đòi hỏi thay đổi phác đồ.

5. Phương pháp điều trị

Các chuyên gia cho rằng điều trị viêm màng não trong bao lâu còn phụ thuộc vào phương pháp điều trị áp dụng. Đối với viêm màng não do vi khuẩn, thời gian điều trị thường dài hơn và yêu cầu dùng kháng sinh mạnh để tiêu diệt vi khuẩn. Trong khi đó, viêm màng não do virus có thể được điều trị bằng thuốc kháng virus, với thời gian hồi phục thường ngắn hơn.

Liệu pháp kháng sinh hoặc kháng virus kịp thời, chính xác, kết hợp với việc điều trị triệu chứng như giảm áp lực sọ não, giảm sốt và kiểm soát động kinh giúp rút ngắn thời gian điều trị. Ngược lại, việc điều trị chậm trễ hoặc sai phác đồ có thể không chỉ kéo dài quá trình hồi phục mà còn dẫn đến nguy cơ biến chứng nguy hiểm như tổn thương não hoặc tử vong.

Tóm lại, thời gian điều trị viêm màng não là một quá trình phức hợp, chịu tác động của nhiều yếu tố. Việc nhận diện nguyên nhân gây bệnh, đánh giá mức độ nghiêm trọng, điều chỉnh phù hợp với thể trạng người bệnh và lựa chọn phương pháp điều trị chính xác đều là những yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả điều trị và hồi phục nhanh chóng.

bác sĩ chẩn đoán hình ảnh não
Viêm màng não điều trị bao lâu thì khỏi còn tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như mức độ bệnh, tác nhân gây bệnh, phương pháp điều trị…

Sau điều trị viêm màng não có khỏi hoàn toàn hay có di chứng không?

Viêm màng não xảy ra khi lớp màng bảo vệ não và tủy sống bị viêm do nhiễm trùng, thường là bởi vi khuẩn, virus, nấm hoặc ký sinh trùng. Đây là một tình trạng y tế nghiêm trọng đòi hỏi sự can thiệp y tế kịp thời để giảm nguy cơ tử vong cũng như những tổn thương lâu dài.

Tuy nhiên, sau khi điều trị, liệu người bệnh có thể hồi phục hoàn toàn hay sẽ phải đối mặt với các di chứng kéo dài? Vấn đề này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm nguyên nhân gây viêm màng não, mức độ nghiêm trọng của bệnh, thời gian phát hiện và điều trị cũng như khả năng chăm sóc hậu điều trị.

Nếu bệnh được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, đặc biệt là trong những trường hợp viêm màng não nhẹ hoặc trung bình, bệnh nhân có thể hồi phục mà không gặp phải di chứng. Tuy nhiên, điều này chỉ khả thi khi bệnh nhân nhận được sự can thiệp y tế đúng đắn từ giai đoạn đầu.

Tuy nhiên, đa phần các trường hợp viêm màng não chỉ được phát hiện khi bệnh đã tiến triển nghiêm trọng, yêu cầu nhập viện và điều trị khẩn cấp. Ngay cả khi bệnh được phát hiện và điều trị sớm, tỷ lệ tử vong vẫn còn khá cao, dao động từ 5 - 10% trong vòng 24 - 48 giờ kể từ khi các triệu chứng xuất hiện. Nguyên nhân tử vong chủ yếu thường là suy hô hấp, phù não nặng, sốc không hồi phục và các biến chứng nguy hiểm khác. (5)

Trong trường hợp may mắn sống sót, khoảng 20% bệnh nhân sẽ phải đối mặt với những di chứng nặng nề, chẳng hạn như tổn thương dây thần kinh sọ não, não úng thủy, điếc, áp xe não, nhiễm khuẩn huyết gây sẹo vĩnh viễn hoặc thậm chí phải cắt cụt chi. Cụ thể:

  • Mất thính lực: Đây là di chứng phổ biến nhất sau viêm màng não, nhất là đối với viêm màng não do vi khuẩn. Tình trạng này thường xảy ra do tổn thương cơ quan thần kinh chịu trách nhiệm cho việc nghe. Trẻ em, những bệnh nhân có yếu tố nguy cơ cao hoặc được chẩn đoán và điều trị muộn thường dễ bị mất thính lực vĩnh viễn.
  • Tổn thương não: Một số bệnh nhân có thể gặp các vấn đề nghiêm trọng như động kinh, yếu liệt thần kinh, suy giảm trí nhớ, khó nhận thức hoặc rối loạn cảm xúc. Những tổn thương này xuất phát từ viêm, sưng hoặc hoại tử trong khu vực não bộ do áp lực nội sọ tăng cao trong giai đoạn bệnh.
  • Rối loạn phát triển ở trẻ em: Đối với trẻ nhỏ, nhất là trẻ sơ sinh và trẻ đang trong giai đoạn phát triển não bộ, viêm màng não có thể ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình tăng trưởng thần kinh. Một số trẻ từng mắc bệnh có thể phát triển chậm so với bạn bè cùng trang lứa hoặc phải đối mặt với rối loạn học tập và giao tiếp sau này.
  • Tổn thương chức năng tủy sống: Trong một số trường hợp, viêm màng não có thể ảnh hưởng đến hệ thống tủy sống, gây ra các triệu chứng như yếu cơ, khó kiểm soát vận động hoặc liệt.
  • Các di chứng khác: Một số bệnh nhân có thể gặp các vấn đề thể chất lâu dài như đau đầu mạn tính, yếu cơ hoặc suy giảm thể lực. Một số khác còn phải đối mặt với rối loạn tâm lý như lo âu, trầm cảm hoặc rối loạn căng thẳng hậu chấn thương (PTSD) do trải nghiệm đau đớn trong quá trình mắc bệnh.

Do đó, điều trị sớm và đúng cách là rất quan trọng để giảm thiểu nguy cơ di chứng và đảm bảo quá trình hồi phục tốt nhất cho người bệnh.

cơn đau đầu dữ dội
Bệnh viêm màng não nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, đặc biệt là trong những trường hợp nhẹ, người bệnh có thể hồi phục mà không gặp phải di chứng.

Yếu tố ảnh hưởng lớn nhất đến khả năng hồi phục hoàn toàn là thời gian can thiệp y tế. Nếu viêm màng não được chẩn đoán và điều trị ngay ở giai đoạn sớm, nguy cơ biến chứng sẽ giảm đáng kể. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận biết sớm các triệu chứng như sốt cao, đau đầu dữ dội, cứng cổ và cảm giác buồn nôn, đặc biệt là ở trẻ em và người cao tuổi.

Ngoài ra, đối tượng bệnh nhân cũng là yếu tố quyết định. Trẻ sơ sinh, người già hoặc người có hệ miễn dịch suy yếu thường có nguy cơ gặp biến chứng cao hơn và thời gian phục hồi chậm hơn. Các bệnh nhân bị viêm màng não do vi khuẩn nặng, chẳng hạn như vi khuẩn Neisseria meningitidis hay vi khuẩn Streptococcus pneumoniae, cũng phải đối mặt với rủi ro di chứng cao hơn so với các dạng viêm màng não khác.

Viêm màng não là bệnh nên phòng ngừa hơn là điều trị

Dù y học hiện đại đã đạt được nhiều tiến bộ trong phát hiện và điều trị, nhưng viêm màng não vẫn được xem là một thách thức lớn về y tế cộng đồng. Hơn cả việc cải thiện các phương pháp điều trị hay thắc mắc bệnh viêm màng não điều trị bao lâu, phòng ngừa viêm màng não là giải pháp tối ưu nhất nhằm giảm thiểu tỷ lệ mắc bệnh cũng như hậu quả lâu dài mà nó gây ra.

Phòng ngừa vừa là trách nhiệm của cá nhân, gia đình, vừa là trọng tâm của các chiến lược y tế công cộng. Trong đó, việc tiêm vắc xin, duy trì vệ sinh cá nhân và xây dựng môi trường sống lành mạnh là các yếu tố chủ chốt.

1. Ngăn ngừa sớm bằng vắc xin

Trong chiến lược phòng ngừa viêm màng não, vắc xin đóng vai trò hàng đầu. Đây được xem là biện pháp bảo vệ chủ động và bền vững nhất trong việc chống lại các tác nhân gây viêm màng não nguy hiểm. Hàng loạt vắc xin đã được nghiên cứu và chứng minh hiệu quả trong việc giảm mạnh tỷ lệ mắc bệnh.

Hiện nay, tại Việt Nam có một số loại vắc xin giúp phòng bệnh viêm màng não cho trẻ em và người lớn bao gồm:

  • Vắc xin 6 trong 1 Hexaxim (Pháp)/Infanrix Hexa (Bỉ) phòng ngừa 6 bệnh, bao gồm ho gà, bạch hầu, uốn ván, bại liệt, viêm gan B, viêm phổi và viêm màng não do vi khuẩn Hib.
  • Vắc xin 5 trong 1 Pentaxim (Pháp)/Infanrix IPV+Hib (Bỉ) có tác dụng phòng ngừa 5 bệnh chính, bao gồm: Ho gà, bạch hầu, uốn ván, bại liệt và các bệnh viêm phổi, viêm màng não mủ do H. Influenzae týp B (Hib).
  • Vắc xin Synflorix (Bỉ)/Prevenar 13 (Bỉ)/Pneumovax 23 (Mỹ): Những vắc xin này giúp phòng ngừa các bệnh viêm phổi, viêm màng não, viêm tai giữa và nhiễm khuẩn huyết (nhiễm trùng máu) do phế cầu khuẩn gây ra.
  • Vắc xin Bexsero (Ý) và VA Mengoc BC (Cuba) phòng ngừa viêm màng não do não mô cầu khuẩn Meningococcal nhóm huyết thanh B, C.
  • Vắc xin Menactra (Mỹ), Nimenrix (Bỉ) và MenQuadfi (Mỹ) phòng các bệnh viêm màng não, nhiễm trùng huyết, viêm phổi và viêm tai giữa gây ra bởi não mô cầu khuẩn thuộc các nhóm huyết thanh A, C, Y, W-135.
  • Vắc xin Quimi-Hib (Cuba) có tác dụng phòng ngừa bệnh viêm phổi và bệnh viêm màng não do vi khuẩn Hib gây ra.
  • Vắc xin sởi đơn MVVac (Việt Nam), vắc xin phối hợp 3 trong 1 phòng Sởi - Quai bị - Rubella MMR (Ấn Độ)/MMR-II (Mỹ)/Priorix (Ý) có thể phòng ngừa nguy cơ mắc biến chứng viêm não - viêm màng não sau sởi.

Tiêm vắc xin không chỉ bảo vệ cá nhân, mà còn mang lại hiệu quả cộng đồng, tạo hiệu ứng "miễn dịch cộng đồng". Điều này đặc biệt quan trọng trong việc bảo vệ những nhóm đối tượng không thể tiêm chủng như trẻ sơ sinh hoặc người có hệ miễn dịch yếu.

2. Các biện pháp vệ sinh cá nhân và môi trường

Ngoài việc tiêm phòng, các biện pháp vệ sinh cá nhân và xây dựng môi trường sống lành mạnh cũng là “lá chắn” quan trọng giúp phòng tránh viêm màng não, nhất là ở những khu vực có nguy cơ bùng phát dịch cao.

  • Vệ sinh cá nhân: Nhiều tác nhân gây viêm màng não lây qua đường hô hấp hoặc tiếp xúc trực tiếp. Vì vậy, rửa tay thường xuyên với xà phòng, đặc biệt là trước khi ăn, sau khi sử dụng nhà vệ sinh và sau khi tiếp xúc với các bề mặt công cộng. Đây là một trong những cách đơn giản nhưng hiệu quả để ngăn ngừa vi khuẩn và virus gây bệnh.
  • Che miệng khi ho: Khi ho và hắt hơi nên sử dụng khăn giấy hoặc khuỷu tay để che miệng, giúp giảm thiểu sự phát tán của vi khuẩn vào không khí, từ đó giảm nguy cơ lây nhiễm. Đeo khẩu trang khi cần thiết cũng là thói quen đơn giản nhưng vô cùng hiệu quả trong việc ngăn ngừa sự lây lan của mầm bệnh.
  • Vệ sinh môi trường: Duy trì môi trường sống sạch sẽ và thông thoáng là yếu tố quan trọng giúp ngăn ngừa viêm màng não. Các bề mặt tiếp xúc như tay nắm cửa, bàn phím máy tính, điện thoại và các vật dụng công cộng cần được làm sạch thường xuyên bằng dung dịch khử trùng. Đồng thời, việc đảm bảo không gian sống thoáng khí, tránh ẩm ướt và duy trì vệ sinh trong gia đình, trường học, bệnh viện hoặc các khu vực công cộng là cách hiệu quả để hạn chế sự phát triển của vi khuẩn và virus.
  • Không chia sẻ đồ dùng cá nhân: Viêm màng não có thể lây lan qua các chất tiết hô hấp từ người bệnh. Do đó, để phòng ngừa, nên tránh chia sẻ các đồ dùng cá nhân như ly uống nước, chai nước, ống hút, bàn chải đánh răng, son môi hay thuốc lá với người khác, đặc biệt là khi họ đang mắc bệnh hoặc có triệu chứng hô hấp.
  • Giữ khoảng cách với người bệnh: Vi khuẩn gây viêm màng não thường tồn tại trong dịch tiết mũi và họng của người nhiễm bệnh. Chúng có thể lây lan khi người bệnh ho hoặc hắt hơi, vì vậy, nếu có người quen bị nhiễm trùng đường hô hấp, hãy giữ khoảng cách khi giao tiếp để giảm nguy cơ tiếp xúc với mầm bệnh.
  • Tạo lối sống lành mạnh: Chế độ ăn uống cân đối, vận động thể lực thường xuyên và nghỉ ngơi đầy đủ giúp tăng cường sức đề kháng, nhờ đó cơ thể có khả năng tự bảo vệ trước các tác nhân gây bệnh. Những người có hệ miễn dịch suy giảm, chẳng hạn như người già hoặc người mắc bệnh mạn tính, cần được chăm sóc đặc biệt và hỗ trợ y tế khi cần thiết.
  • Kiểm soát dịch bệnh trong cộng đồng: Khi xuất hiện các trường hợp nghi mắc viêm màng não, việc cách ly người bệnh, điều trị kịp thời và truyền thông nhằm nâng cao ý thức phòng bệnh của cộng đồng là cực kỳ quan trọng để ngăn ngừa dịch lan rộng.
rửa tay sạch bằng xà phòng
Đầu tư vào các giải pháp phòng ngừa không chỉ giúp cứu sống nhiều sinh mạng mà còn giảm tải gánh nặng y tế và kinh tế do bệnh viêm màng não gay ra cho xã hội.

Một trong những yếu tố góp phần quyết định thành công của mọi chiến lược phòng ngừa viêm màng não là nâng cao nhận thức cộng đồng. Các cơ quan y tế cần đẩy mạnh chiến dịch tuyên truyền, giúp mọi người hiểu rõ tầm nguy hiểm của bệnh và ý nghĩa của việc tiêm phòng cũng như duy trì vệ sinh cá nhân. Giáo dục sức khỏe cần được lồng ghép vào nhà trường, nơi làm việc và các hội nhóm cộng đồng để lan tỏa nhận thức sâu rộng hơn.

Có thể thấy, viêm màng não là căn bệnh nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa được. Trong bối cảnh các tác nhân gây bệnh vẫn tiếp tục xuất hiện và lây lan, trọng tâm của các gia đình và cả cộng đồng không chỉ nằm ở việc điều trị hay đặt ra những thắc mắc “viêm màng não điều trị bao lâu” mà còn ở sự chủ động phòng ngừa, đặc biệt thông qua việc tiêm vắc xin và duy trì lối sống vệ sinh, khoa học.

Chủ đề: #viêm màng não
07:48 15/08/2025
Share Facebook Share Twitter Share Pinterest
Nguồn tham khảo
  1. World Health Organization: WHO & World Health Organization: WHO. (2023, April 17). Meningitis. https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/meningitis
  2. Wikipedia contributors. (2025, March 14). Meningitis. Wikipedia. https://en.wikipedia.org/wiki/Meningitis
  3. Hoffman, O., & Weber, J. R. (2009). Review: Pathophysiology and treatment of bacterial meningitis. Therapeutic Advances in Neurological Disorders, 2(6), 401–412. https://doi.org/10.1177/1756285609337975
  4. Meningitis. (2025, March 19). Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/14600-meningitis
  5. Olbrich, K. J., Müller, D., Schumacher, S., Beck, E., Meszaros, K., & Koerber, F. (2018). Systematic Review of Invasive Meningococcal Disease: Sequelae and Quality of Life Impact on patients and their caregivers. Infectious Diseases and Therapy, 7(4), 421–438. https://doi.org/10.1007/s40121-018-0213-2

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ