Cách phân biệt bạch hầu và viêm họng, amidan dễ dàng qua triệu chứng

12:24 13/07/2024

Chuyên viên Y khoa
Hệ thống tiêm chủng VNVC
Nhiều người thường nhầm lẫn bệnh bạch hầu với viêm họng, viêm amidan thông thường do các triệu chứng ban đầu khá giống nhau. Vậy làm sao để nhận biết chính xác các dấu hiệu để phân biệt các bệnh này một cách hiệu quả? Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn cách phân biệt bạch hầu và viêm họng, viêm amidan dễ dàng qua triệu chứng.
ThS. Nguyễn Diệu Thúy, Chuyên viên Y khoa, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC cho biết: “Bệnh bạch hầu là một loại bệnh nhiễm khuẩn cấp tính có triệu chứng ban đầu gồm sốt nhẹ, viêm họng nhẹ, sưng hạch bạch huyết, dễ khiến nhiều người nhầm lẫn với viêm họng hoặc viêm amidan. Tuy nhiên, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh bạch hầu có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng, thậm chí gây nguy hiểm đến tính mạng”. |
Tổng quan về bệnh bạch hầu và viêm họng
Bạch hầu và viêm họng là hai căn bệnh thường gặp ở trẻ em và người lớn, đặc biệt trong mùa lạnh. Mặc dù có những triệu chứng tương tự, nhưng mỗi bệnh lại có những đặc điểm khác nhau, tác nhân gây bệnh, mức độ nguy hiểm và tốc độ lây lan cũng khác nhau.
Bệnh bạch hầu
Bệnh bạch hầu (tên gọi tiếng Anh là Diphtheria) là bệnh nhiễm trùng cấp tính do vi khuẩn bạch hầu Corynebacterium diphtheriae gây ra. Bệnh đặc trưng bởi sự hình thành lớp màng giả (giả mạc) màu trắng xám, dai, bám chắc trên niêm mạc hầu họng, amidan, thanh quản, mũi. Giả mạc này rất khó bóc tách và nếu cố bóc sẽ gây chảy máu. Các triệu chứng này cũng có thể phát triển trên da và các màng niêm mạc khác như kết mạc và các bộ phận sinh dục. Triệu chứng điển hình của bạch hầu như: sốt nhẹ, ho, khàn tiếng, đau họng,... (1)
Nguyên nhân của bệnh là do vi khuẩn bạch hầu, sinh sống và tạo ra độc tố trên các màng nhầy tiết ra. Độc tố này có thể gây tổn thương các mô và cơ quan khác nhau trong cơ thể, đặc biệt là tim, hệ thần kinh và thận. Ngoài ra còn có thể bạch hầu ác tính (hay bạch hầu tối cấp) là một thể nặng của bệnh bạch hầu, thường xuất hiện sớm, khoảng 3-7 ngày sau khởi phát.
Bệnh nhân có biểu hiện nhiễm trùng, nhiễm độc nặng có thể rơi vào hôn mê và tử vong. Bệnh cũng có thể dẫn đến biến chứng như viêm cơ tim và viêm dây thần kinh ngoại biên, suy thận cấp, sốc nhiễm trùng, có thể dẫn đến tử vong.
Vi khuẩn bạch hầu lây nhiễm rất dễ dàng thông qua tiếp xúc với các giọt bắn chứa vi khuẩn trong không khí khi người nhiễm ho, hắt hơi, nói chuyện. Ngoài ra, bệnh cũng có thể lây nhiễm gián tiếp qua các vật dụng bám chất bài tiết hoặc giọt bắn có chứa vi khuẩn bạch hầu hoặc tiếp xúc với dịch tiết từ sang thương da của bạch hầu. Thời gian ủ bệnh dao động từ 2 đến 5 ngày sau khi tiếp xúc với vi khuẩn bạch hầu.
Bạch hầu từng là cơn ác mộng ám ảnh nhân loại trong nhiều thế kỷ. Với tỷ lệ tử vong lên đến 10-20%, căn bệnh này đã cướp đi sinh mạng của hàng triệu người. Năm 1705, quần đảo Mariana đã chứng kiến một đợt dịch bệnh kinh hoàng khi bệnh bạch hầu và sốt phát ban cùng xuất hiện, khiến dân số giảm xuống còn 5.000 người. Đến năm 1735, bệnh lan rộng sang Mỹ, gây ra nhiều cái chết trong nhiều gia đình chỉ trong vài ngày.
Dịch bệnh bạch hầu ở Mỹ đạt đỉnh vào năm 1921, khi ghi nhận 206.000 ca mắc và 15.000 người tử vong. Vào tháng 4, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cảnh báo về sự gia tăng các ca nhiễm bệnh bạch hầu trên toàn cầu, đánh giá đây là một vấn đề cấp bách do căn bệnh có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng. Vào năm 2019, WHO ghi nhận hơn 23.000 ca bệnh bạch hầu trên toàn cầu, tăng gấp 2,6 lần so với năm 2017.

Bệnh viêm họng
Bệnh viêm họng là một trong những vấn đề sức khỏe phổ biến, thường gặp ở cả trẻ em và người lớn. Bệnh gây ra do tình trạng viêm nhiễm niêm mạc họng, với các triệu chứng phổ biến như đau họng, khó nuốt, khô họng, ho khan và có thể đi kèm với sốt, đau đầu và mệt mỏi.
Nguyên nhân chính của bệnh là do nhiễm trùng, chủ yếu là do virus (như rhinovirus, adenovirus, coronavirus, virus cúm) hoặc vi khuẩn (như liên cầu khuẩn nhóm A, Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae). Ngoài ra, viêm họng cũng có thể do các yếu tố khác như dị ứng, kích ứng từ môi trường (khói bụi, hóa chất), trào ngược dạ dày thực quản. (2)
Viêm họng được phân loại thành hai loại chính:
- Viêm họng cấp: Thường do nhiễm virus hoặc vi khuẩn gây ra. Viêm họng do virus thường tự khỏi sau vài ngày, trong khi viêm họng do vi khuẩn cần được điều trị bằng kháng sinh.
- Viêm họng mạn tính: Thường xảy ra do nhiều nguyên nhân như viêm mũi xoang mạn tính, viêm amidan mạn tính, hội chứng trào ngược dạ dày thực quản, tiếp xúc thường xuyên với khói bụi hoặc các chất kích thích, hoặc có thể liên quan đến cơ địa dị ứng. Viêm họng mạn tính thường kéo dài và khó điều trị hơn viêm họng cấp.
Theo một nghiên cứu, khoảng 16% người lớn và 41% trẻ em đã từng mắc bệnh viêm họng trong vòng một năm. Tỷ lệ mắc viêm amidan được điều trị y tế ước tính dao động từ 15 đến 25 trường hợp trên 1000 trẻ em mỗi năm. Các số liệu từ Khảo sát Chăm sóc Y tế Cấp cứu Quốc gia và Bệnh viện Quốc gia cho thấy, hàng năm có từ 6,2 đến 9,7 triệu lượt trẻ em và hơn 5 triệu lượt người lớn đến khám và điều trị viêm họng. (3)

Phân biệt bạch hầu và viêm họng, amidan
Bạch hầu và viêm họng, viêm amidan dù có những triệu chứng tương đồng ở giai đoạn đầu như sốt nhẹ, ho, khàn tiếng, đau họng, nhưng lại mang đến những biến chứng hoàn toàn khác nhau. Việc chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời là vô cùng quan trọng để phòng ngừa dịch bệnh lây lan. Sau đây là cách phân biệt bạch hầu và viêm họng, viêm amidan.
Đặc điểm | Bệnh bạch hầu | Bệnh viêm họng | Viêm amidan | |
Nguyên nhân | Do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae sản sinh độc tố | Chủ yếu do virus (adenovirus, rhinovirus, coronavirus, virus cúm,...) hoặc vi khuẩn (Streptococcus pyogenes (liên cầu khuẩn nhóm A), Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae). Ngoài ra còn có thể do dị ứng, kích ứng (khói bụi, hóa chất), trào ngược dạ dày thực quản. | Chủ yếu do virus (adenovirus, rhinovirus, coronavirus, virus cúm,...) hoặc vi khuẩn (Streptococcus pyogenes (liên cầu khuẩn nhóm A), Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae). Ngoài ra còn có thể do các yếu tố khác như viêm xoang mạn tính, trào ngược dạ dày thực quản. | |
Đường lây truyền | Lây qua đường hô hấp, tiếp xúc trực tiếp với người bệnh hoặc vật dụng bị nhiễm khuẩn | Lây qua đường hô hấp, tiếp xúc trực tiếp với người bệnh hoặc vật dụng bị nhiễm khuẩn | Lây qua đường hô hấp, tiếp xúc trực tiếp với người bệnh hoặc vật dụng bị nhiễm khuẩn | |
Triệu chứng | Sốt nhẹ, đau họng, khàn tiếng, ho khan, nổi hạch cổ, xuất hiện giả mạc màu trắng xám bám chắc vào niêm mạc họng, khó thở. | Đau họng, sốt, khó nuốt, ho khan hoặc ho đàm, khàn tiếng, sổ mũi hoặc nghẹt mũi, có thể xuất hiện hạch cổ, hạch sau tai, hạch góc hàm … không có giả mạc. | Sốt cao, đau họng dữ dội, khó nuốt, sưng hạch amidan, amidan sưng đỏ, có thể có mủ ,chấm trắng hoặc sỏi amidan, có thể có hạch vùng cổ. | |
Biến chứng | - Đường hô hấp tắc nghẽn gây khó thở, ngạt thở, suy hô hấp
- Viêm cơ tim - Tổn thương các dây thần kinh dẫn đến tê liệt - Liệt màn khẩu cái (màn hầu) - Bàng quang mất kiểm soát, đi tiểu nhiều - Cơ hoành bị tê liệt - Nhiễm trùng phổi (suy hô hấp hoặc viêm phổi) - Tử vong |
- Viêm tai giữa, viêm phế quản gây ho dai dẳng, sốt cao, mệt mỏi.
- Viêm đường hô hấp: Viêm mũi, thanh quản, viêm VA, Amidan, viêm phế quản, viêm phổi … - Hoại tử vùng cổ: Hiếm gặp nhưng có thể xảy ra ở trẻ 1-2 tuổi - Áp xe quanh amidan và sau thành họng - Viêm xoang cấp tính - Nhiễm độc liên cầu: Đây là biến chứng của nhiễm liên cầu khuẩn nhóm A, có thể gây ra nhiều bệnh khác nhau như viêm họng, sốt tinh hồng nhiệt, viêm cầu thận cấp. |
- Biến chứng tại chỗ: khó thở, ngưng thở khi ngủ, nhiễm trùng lan sâu vào mô xung quanh (viêm mô tế bào quanh amidan), nhiễm trùng gây tụ mủ sau amidan (áp xe phúc mạc), viêm amidan hốc mủ.
- Biến chứng kế cận: viêm mũi, viêm xoang, viêm tai giữa, viêm hạch, viêm thanh khí phế quản. - Biến chứng toàn thân: sốt thấp khớp, viêm cầu thận. |
|
Phương pháp chẩn đoán | - Kiểm tra niêm mạc họng
- Xét nghiệm mẫu bệnh phẩm - Xét nghiệm nhuộm soi trực tiếp - Phân lập vi khuẩn trong môi trường đặc hiệu |
- Kiểm tra miệng họng
- Xét nghiệm nhanh streptococcus |
- Kiểm tra miệng họng
- Siêu âm - Xét nghiệm máu |
|
Cách điều trị | - Dùng huyết thanh kháng độc tố bạch hầu (SAD).
- Dùng kháng sinh: Penicillin G, Erythromycin đường uống, Azithromycin. |
- Khi sốt cao có thể dùng thuốc hạ sốt, giảm đau như paracetamol, ibuprofen, aspirin.
- Sử dụng thuốc xịt họng có chứa chất sát khuẩn gây tê như povidon, tinh dầu bạc hà, tinh dầu bạch đàn. - Sử dụng thuốc kháng sinh. |
- Điều trị nội khoa bằng cách dùng thuốc kháng sinh
- Áp dụng các bài thuốc dân gian: súc miệng bằng nước muối, nước ép hành. Ngậm gừng và mật ong. - Điều trị ngoại khoa: Phẫu thuật cắt bỏ amidan. |
|
Cách phòng bệnh | - Tiêm phòng vắc xin bạch hầu đầy đủ.
- Giữ vệ sinh cá nhân, rửa tay thường xuyên bằng xà phòng. - Che miệng khi hắt hơi, ho và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với người nghi ngờ nhiễm bệnh. - Giữ không gian ở sạch sẽ, thông thoáng và có đủ ánh sáng. - Người dân sống trong vùng có dịch cần chấp hành nghiêm túc việc khám chữa bệnh và các chỉ định phòng bệnh của cơ sở y tế. |
- Giữ ấm cổ họng, mũi, miệng trong mùa lạnh.
- Nên đi thăm khám tai mũi họng định kỳ. - Giữ gìn không gian sống sạch sẽ, vệ sinh cá nhân tốt. - Che miệng khi hắt hơi, ho và hạn chế tiếp xúc trực tiếp với người nhiễm bệnh. - Xây dựng chế độ ăn uống hợp lý, uống nhiều nước. - Sinh hoạt lành mạnh, ngủ đủ giấc và tăng cường tập luyện thể thể thao, duy trì sức khỏe, tăng cường sức đề kháng. |
- Giữ gìn không gian sống sạch sẽ, vệ sinh cá nhân tốt.
- Tránh tiếp xúc với người bệnh. - Xây dựng chế độ ăn uống hợp lý, uống nhiều nước. - Sinh hoạt lành mạnh, ngủ đủ giấc và tăng cường tập luyện thể thể thao, duy trì sức khỏe, tăng cường sức đề kháng. |
Triệu chứng của bệnh bạch hầu
Bạch hầu bệnh lây truyền qua đường hô hấp, rất dễ nhầm lẫn với các bệnh thông thường khác. Việc phân biệt bạch hầu và viêm họng, viêm amidan là rất quan trọng để nhận phát hiện bệnh sớm và xử lý kịp thời.
1. Triệu chứng bệnh bạch hầu giai đoạn khởi phát
Thông thường, các triệu chứng của bệnh bạch hầu sẽ xuất hiện sau 2-5 ngày sau khi tiếp xúc với vi khuẩn bạch hầu, thường rất giống với viêm họng, viêm amidan làm nhiều người nhầm lẫn. Trong giai đoạn khởi phát, bạch hầu sẽ có những triệu chứng sau:
- Sốt nhẹ hoặc vừa: Thường từ 38 độ C đến 39 độ C, kèm theo cảm giác ớn lạnh, mệt mỏi.
- Đau họng: Cảm giác đau rát họng tương tự như viêm họng thông thường, nhưng thường nặng hơn và kéo dài. Cơn đau tăng khi nuốt.
- Viêm họng nhẹ hoặc ho: Có thể kèm theo khàn tiếng.
- Sưng hạch bạch huyết ở cổ: Hạch sưng to, đau, có thể tạo thành "cổ bò".
- Giả mạc: Xuất hiện lớp màng giả màu trắng xám, dai, bám chắc vào niêm mạc họng, amidan, khó bóc tách và dễ chảy máu nếu cố bóc.
- Khó nuốt, khó thở: Do giả mạc lan rộng gây cản trở đường thở.
- Chảy nước mũi, nghẹt mũi: Do giả mạc ở mũi.
- Mệt mỏi, chán ăn: Do tình trạng nhiễm trùng và nhiễm độc.
2. Triệu chứng bệnh bạch hầu trở nặng
Bệnh bạch hầu nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời sẽ gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Trong giai đoạn trở nặng, bệnh sẽ có các triệu chứng sau:
- Khó thở, khó nuốt: Do giả mạc lan rộng xuống thanh quản, gây tắc nghẽn đường thở, hoặc do liệt cơ hầu họng. Biểu hiện bằng thở rít, khò khè, tím tái, thậm chí ngưng thở.
- Rối loạn nhịp tim, suy tim: Do độc tố bạch hầu gây tổn thương cơ tim, dẫn đến tim đập nhanh, loạn nhịp, tụt huyết áp, suy tuần hoàn.
- Liệt các cơ: Liệt cơ hầu họng gây khó nuốt, nói khó, nói lắp, thay đổi giọng nói. Liệt các cơ chi gây yếu cơ, khó cử động. Liệt cơ hô hấp gây khó thở, suy hô hấp.
- Rối loạn tri giác, hôn mê: Do độc tố bạch hầu tác động lên hệ thần kinh trung ương.
- Sốt cao liên tục, khó hạ sốt: Do nhiễm trùng nặng và nhiễm độc tố.
- Sưng hạch bạch huyết vùng cổ to nhanh, ấn đau: Do tình trạng viêm nhiễm lan rộng.
- Xuất huyết dưới da, chảy máu mũi, chảy máu chân răng: Do độc tố bạch hầu gây tổn thương mạch máu.
- Suy thận cấp: Do độc tố bạch hầu gây tổn thương thận.
- Sốc nhiễm trùng: Tình trạng nhiễm trùng nặng, đe dọa tính mạng, biểu hiện bằng sốt cao, tụt huyết áp, rối loạn ý thức.

Triệu chứng của bệnh viêm họng
Triệu chứng của viêm họng thường rất đa dạng và phụ thuộc vào nguyên nhân gây ra bệnh(virus, vi khuẩn, dị ứng, kích ứng...). Những biểu hiện thường gặp của bệnh bạch hầu bao gồm:
- Sốt: Có thể từ sốt nhẹ đến sốt cao (trên 38 độ C).
- Đau hoặc cảm giác cào xước trong cổ họng: Đặc biệt là khi nuốt nước bọt hoặc thức ăn.
- Khó nuốt: Có thể xảy ra ngay cả khi nuốt chất lỏng.
- Giọng nói khàn: Hoặc giọng ngậm hột khi amidan sưng to.
- Ho: Bắt đầu thường là ho khan, sau đó có thể có đờm.
- Chảy mũi, hắt hơi: Thường gặp trong viêm họng do virus.
- Đau đầu, đau nhức cơ thể: Thường đi kèm với sốt.
- Buồn nôn và nôn: Ít gặp hơn, thường xuất hiện ở trẻ nhỏ.
- Sưng hạch bạch huyết ở cổ: Hạch có thể đau khi chạm vào.
- Niêm mạc họng đỏ: Có thể thấy các mạch máu nổi lên ở thành sau họng.
- Amidan sưng to, đỏ: Có thể có mủ hoặc chấm trắng trên bề mặt.

Biến chứng của bệnh
Phân biệt bạch hầu và viêm họng, viêm amidan là vô cùng quan trọng để nhận biết và điều trị bệnh đúng cách. Mặc dù bạch hầu và viêm họng có triệu chứng khá tương đồng, tuy nhiên chúng lại khác biệt rõ rệt về những biến chứng tiềm ẩn. Cụ thể:
1. Biến chứng của bệnh bạch hầu
Theo Tổ chức Y tế thế giới (WHO), bạch hầu là bệnh vô cùng nguy hiểm, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời có thể gây ra các biến chứng bệnh bạch hầu nặng nề như:
- Tắc nghẽn đường hô hấp: Vi khuẩn bạch hầu sẽ tạo lớp giả mạc màu trắng ngà do các mô tế bào bị viêm tạo ra lớp màng giả mạc bám chặt vào trong vòm họng. Nếu không được điều trị, mảng giả mạc này sẽ phát triển và lan rộng lấp đường hô hấp gây khó thở, ngạt thở, suy hô hấp cho người bệnh. (4)
- Viêm cơ tim: Ngoại độc tố bạch hầu tiết ra làm ảnh hưởng đến tim, gây ra rối loạn nhịp tim và có thể tử vong đột ngột do trụy tim.
- Tổn thương các dây thần kinh dẫn đến tê liệt: Độc tố bạch hầu rất mạnh, chúng sẽ làm tổn thương các dây thần kinh dẫn đến tê liệt.
- Liệt màn khẩu cái (màn hầu): Thường xuất hiện vào tuần thứ 3 của bệnh, đây cũng là một trong những biến chứng có thể gặp khi mắc bạch hầu.
- Bàng quang mất kiểm soát: Dây thần kinh kiểm soát bàng quang bị rối loạn khiến người bệnh không thể kiểm soát được hoạt động của bàng quang gây ra tình trạng đi tiểu thường xuyên, tiểu rắt,…
- Liệt cơ hoành: Khi bị bạch hầu, cơ hoành bị tê liệt một cách đột ngột với thời gian kéo dài khiến người bệnh có nguy cơ tử vong cao do liệt hô hấp, ngưng thở.

2. Biến chứng của bệnh viêm họng
Viêm họng tưởng chừng như là một bệnh lý đơn giản nhưng nếu không được điều trị đúng cách, nó có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm như:
- Viêm tai giữa, viêm phế quản gây ho dai dẳng, sốt cao, mệt mỏi, chán ăn.
- Viêm đường hô hấp: Viêm mũi, thanh quản, viêm VA, Amidan, viêm phổi.
- Hoại tử vùng cổ: Đây là biến chứng hiếm gặp nhưng rất nguy hiểm của viêm họng do vi khuẩn, có thể xảy ra ở trẻ 1-2 tuổi.
- Áp xe quanh amidan và sau thành họng: Biến chứng này thường xảy ra khi viêm amidan không được điều trị hoặc điều trị không đầy đủ.
- Viêm xoang cấp tính: Viêm họng có thể lan lên xoang, gây viêm xoang cấp.
- Nhiễm độc liên cầu: Đây là biến chứng của nhiễm liên cầu khuẩn nhóm A, có thể gây ra nhiều bệnh khác nhau như viêm họng, sốt tinh hồng nhiệt, viêm cầu thận cấp. Viêm họng do liên cầu khuẩn nhóm A là một trong những biểu hiện của nhiễm độc liên cầu, nhưng không phải tất cả các trường hợp viêm họng đều dẫn đến nhiễm độc liên cầu.
Cách phòng ngừa bệnh bạch hầu
Hiện nay, bệnh bạch hầu đã có thuốc điều trị và có thể phòng ngừa hiệu quả bằng việc tiêm vắc xin. Tiêm vắc xin bạch hầu là biện pháp phòng bệnh chủ động và hiệu quả nhất, giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh, giảm mức độ nặng và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm do bệnh gây ra. Vắc xin phòng bạch hầu thường được bào chế dưới dạng vắc xin phối hợp, chứa nhiều thành phần kháng nguyên trong một mũi tiêm để hạn chế số lần tiêm mà vẫn đảm bảo hiệu quả phòng bệnh.
Vắc xin phòng bạch hầu hiện có trong các vắc xin phối hợp chứa thành phần bạch hầu như vắc xin phối hợp 6 trong 1; vắc xin phối hợp 5 trong 1; vắc xin phối hợp 4 trong 1; vắc xin phối hợp 3 trong 1. Trong đó, vắc xin 6 trong 1 (Infanrix Hexa/ Hexaxim) được chỉ định tiêm cho trẻ từ 6 tuần tuổi đến 2 tuổi, vắc xin 5 trong 1 (Pentaxim) được chỉ định tiêm cho trẻ từ 2 tháng tuổi đến tròn 2 tuổi. Vắc xin 4 trong 1 (Tetraxim) được chỉ định tiêm cho trẻ từ 2 tháng tuổi trở lên đến 13 tuổi.
Vắc xin 3 trong 1 (Adacel/ Boostrix) được chỉ định tiêm cho trẻ từ 4 tuổi trở lên và người lớn. Do đó, các thành viên trong gia đình nên thực hiện việc tiêm chủng đầy đủ, đúng lịch và duy trì các mũi tiêm nhắc định kỳ để để tạo được hiệu quả miễn dịch lâu dài giúp bảo vệ sức khỏe và ngăn ngừa bệnh bạch hầu hiệu quả.
Bên cạnh việc tiêm vắc xin đầy đủ, để phòng ngừa bệnh bạch hầu, người dân cần giữ vệ sinh nhà cửa, không gian sống thông thoáng, sạch sẽ và có đầy đủ ảnh sáng. Vệ sinh cá nhân sạch sẽ, thường xuyên rửa tay bằng xà phòng. Đeo khẩu trang khi đến nơi đông người, dùng tay che miệng khi ho, hắt hơi. Với những người xuất hiện các triệu chứng như bệnh bạch hầu cần đến cơ sở y tế để được thăm khám, chẩn đoán và điều trị kịp thời. Đối với những người sống trong vùng có ổ dịch cần chấp hành nghiêm túc việc khám chữa bệnh cũng như các chỉ định phòng bệnh của cơ sở y tế.
Để được tư vấn các thông tin xoay quanh vắc xin phòng bệnh bạch hầu, đặt mua vắc xin, Quý khách vui lòng liên hệ VNVC theo thông tin sau:
- Hotline: 028 7102 6595;
- Fanpage: VNVC – Trung tâm Tiêm chủng Trẻ em và Người lớn;
- Tra cứu trung tâm tiêm chủng VNVC gần nhất tại đây;
Để đặt mua vắc xin và tham khảo các sản phẩm vắc xin, Quý khách vui lòng truy cập: vax.vnvc.vn.

⇒ Tham khảo thêm: Phân biệt bạch hầu và cảm cúm: Sự nhầm lẫn có thể trả giá đắt
Bài viết trên đã cung cấp đầy đủ các thông tin về cách phân biệt bạch hầu và viêm họng, viêm amidan đơn giản, dễ dàng nhất. Việc nhận diện và hiểu rõ các triệu chứng của từng bệnh là vô cùng quan trọng để có thể phát hiện sớm và áp dụng các biện pháp điều trị hiệu quả. Hiện nay, bạch hầu đã có thuốc điều trị và có thể phòng ngừa bằng cách tiêm vắc xin phòng bạch hầu đầy đủ.



- Professional, C. C. M. (n.d.). Diphtheria. Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/17870-diphtheria
- Sore throat – Symptoms & causes – Mayo Clinic. (2021, June 10). Mayo Clinic. https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/sore-throat/symptoms-causes/syc-20351635
- Flores, A. R., & Caserta, M. T. (2015). Pharyngitis. In Elsevier eBooks (pp. 753-759.e2). https://doi.org/10.1016/b978-1-4557-4801-3.00059-x
- Diphtheria – Symptoms & causes – Mayo Clinic. (2023, October 6). Mayo Clinic. https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/diphtheria/symptoms-causes/syc-20351897