Cúm A uống thuốc gì cho nhanh khỏi, an toàn và hạn chế biến chứng?

Cúm A là bệnh truyền nhiễm đường hô hấp cấp tính, dễ lây lan, gây ra các triệu chứng từ nhẹ như cảm lạnh thông thường đến các biến chứng nghiêm trọng. Hiện cúm A chưa có thuốc điều trị đặc hiệu, hầu hết các loại thuốc đang được sử dụng đều tập trung làm giảm triệu chứng và hạn chế bệnh biến chứng nặng. Vậy cúm A uống thuốc gì nhanh khỏi, an toàn và hạn chế biến chứng? Cùng chuyên gia tìm hiểu chi tiết trong bài viết bị cúm A uống thuốc gì dưới đây.

cúm a uống thuốc gì

BS Hà Mạnh Cường - Quản lý Y khoa Vùng 2 - Mekong, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC cho biết: “Sử dụng thuốc trong điều trị cúm A cần phải theo chỉ định của bác sĩ và xem xét các yếu tố liên quan, chẳng hạn như độ tuổi của bệnh nhân, sức khỏe tổng quát, nguy cơ các biến chứng có thể xảy ra.

Các loại thuốc kháng virus cúm phổ biến như amantadine, rimantadine, zanamivir và oseltamivir có thể làm thay đổi mức độ nghiêm trọng của bệnh cúm và rút ngắn thời gian mắc bệnh khoảng 1,5 - 2,5 ngày (1). Trong đó, thuốc amantadine dùng trong điều trị cúm A. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, Virus cúm kháng thuốc có thể xuất hiện ở 33% bệnh nhân được điều trị bằng amantadine trong 5 ngày đầu điều trị và lây truyền cho những người tiếp xúc gần dễ bị nhiễm bệnh.”

Nguyên tắc điều trị bệnh cúm A 

Theo quy định của Bộ Y tế, nguyên tắc điều trị cúm A và cúm mùa nói chung là người bệnh nghi ngờ nhiễm cúm hoặc đã xác định nhiễm cúm phải được cách ly và thông báo cho cơ quan Y tế Dự phòng. Sau đó, bác sĩ sẽ nhanh chóng đánh giá và phân loại mức độ bệnh từ nhẹ đến nặng. Các trường hợp bệnh nặng hoặc nguy cơ biến chứng nặng cần được hỗ trợ y tế bằng các biện pháp hồi sức tích cực và điều trị căn nguyên. Trong khi các trường hợp bệnh nhẹ sẽ ưu tiên điều trị tại chỗ ở nhà và hạn chế di chuyển.

Như vậy, trường hợp cúm A nhẹ chưa biến chứng có thể không cần xét nghiệm hoặc điều trị tại cơ sở y tế. Người bệnh sẽ được hướng dẫn các phương pháp hạ sốt tại nhà bao gồm dùng thuốc và các cách hỗ trợ khác, đảm bảo cân bằng nước điện giải và đảm bảo chế độ dinh dưỡng phù hợp.

Đối với trường hợp cúm nặng sẽ được chỉ định nhập viện để điều trị và dùng thuốc kháng virus càng sớm càng tốt. Nếu người bệnh xuất hiện các biến chứng suy hô hấp, bác sĩ sẽ hỗ trợ thở oxy, thở CPAP (phương pháp hỗ trợ hô hấp) hoặc thông khí nhân tạo (tùy trường hợp), đồng thời hỗ trợ tích cực các trường hợp xuất hiện biến chứng suy đa phủ tạng.

Người bệnh cúm sẽ được xuất viện khi hết sốt và các triệu chứng trên 48 giờ (trừ ho), tình trạng lâm sàng ổn định. Sau khi ra viện, người bệnh vẫn cần phải thực hiện cách ly tại nhà cho đến hết 7 ngày, tính từ khi khởi phát triệu chứng.

Cúm A là một căn bệnh truyền nhiễm ảnh hưởng đến dân số trên phạm vi toàn cầu, có xu hướng biến đổi kháng nguyên mạnh mẽ và khả năng gây đại dịch trong quá khứ. Bệnh cúm A có thể diễn biến theo nhiều cách khác nhau, từ nhiễm trùng không triệu chứng hoặc nhiễm trùng nhẹ ở đường hô hấp trên đến bệnh nặng với sốt cao, ớn lạnh, đau cơ, viêm phổi và thậm chí tử vong.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tỷ lệ tấn công cúm toàn cầu hàng năm dao động từ 20 - 30% ở trẻ em và lên đến 10% ở người lớn. Số ca tử vong do cúm là khoảng 290.000 – 650.000 trường hợp mỗi năm, tạo nên gánh nặng về sức khỏe, y tế và kinh tế toàn cầu. (2)

thuốc điều trị cúm a
Đối với trường hợp cúm A nặng, bác sĩ sẽ chỉ định bệnh nhân nhập viện để điều trị và dùng thuốc kháng virus càng sớm càng tốt.

Cúm A uống thuốc gì? 

Nhiều người thắc mắc cúm A uống thuốc gì đảm bảo an toàn và hạn chế nguy cơ tác dụng phụ gây biến chứng nguy hiểm. Theo các chuyên gia y tế, thuốc điều trị hỗ trợ cúm A dùng kê đơn hay không kê đơn, đều cần theo chỉ định của bác sĩ về liều lượng và cách dùng. Một số loại thuốc phổ biến được chỉ định dùng trong điều trị cúm A như sau:

1. Thuốc kháng virus cúm A 

Thuốc kháng virus cúm là thuốc kê đơn, có thể ở dạng viên, chất lỏng, bột hít hoặc dung dịch tiêm tĩnh mạch. Các loại thuốc kháng virus cúm A được Trung tâm Kiểm soát và Dự phòng bệnh (CDC Hoa Kỳ) khuyến nghị bao gồm Amantadine, Zanamivir, Oseltamivir, Peramivir và Baloxavir, cụ thể như sau:

1.1. Amantadin

Amantadine là thuốc kháng virus đầu tiên được sử dụng để điều trị bệnh cúm và chỉ có thể được sử dụng để chống lại bệnh cúm A. Thuốc hoạt động dựa trên cơ chế ức chế sự nhân lên của virus bằng cách chặn kênh proton A/M2 đặc hiệu với virus cúm A. Tuy nhiên, do đặc điểm đột biến thường xuyên và nhanh chóng, đã dẫn đến các chủng cúm A có khả năng kháng Amantadine. Do tình trạng kháng thuốc toàn cầu tăng lên, Amantadine không được khuyến cáo để điều trị cúm kể từ năm 2006.

Thuốc kháng virus Amantadine có hai dạng bao gồm: Amantadine Hydrochloride dùng đường uống và Amantadine Sulfate dùng đường uống và tiêm tĩnh mạch. Thuốc kháng vi rút Amantadine có khả năng dung nạp tốt, hiệu quả của liệu pháp điều trị kháng virus bằng Amantadine ước tính giảm 50% thời gian của các triệu chứng nếu bắt đầu điều trị trong vòng 48 giờ đầu tiên sau khi nhiễm virus cúm A.

Tuy nhiên, thuốc có thể gây suy giảm bài tiết trong trường hợp suy thận, nên khuyến cáo bắt đầu điều trị với liều thấp nhất và liều phù hợp với độ thanh thải creatinin.

Hiện nay, amantadine chủ yếu được sử dụng trong các bệnh thoái hóa thần kinh, chẳng hạn như bệnh Parkinson, liệu pháp sau chấn thương sọ não và bệnh đa xơ cứng. Gần đây, do đại dịch SARS-CoV-2, các chuyên gia đã nỗ lực sử dụng thuốc Amantadine để chống lại loại virus chết người này.

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra những người mắc bệnh thần kinh được điều trị mãn tính bằng amantadine đã bị nhiễm SARS-CoV-2 không triệu chứng. Tuy nhiên, dữ liệu được ghi nhận vẫn chưa đủ để đưa ra kết luận rõ ràng và Amantadine không được khuyến cáo trong liệu pháp điều trị COVID-19.

1.2. Zanamivir

Cúm A uống thuốc gì? Thuốc kháng virus Zanamivir được thử nghiệm lâm sàng vào năm 1994 và lần đầu tiên được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) chấp thuận để điều trị nhiễm trùng cúm A và B vào ngày 26/07/1999 dưới dạng bột để hít qua đường miệng. Năm 2006, thuốc kháng virus Zanamivir chính thức được chấp thuận trong điều trị cúm A và B và được sử dụng rộng rãi.

Zanamivir là một loại thuốc dạng bột được hít vào và được chấp thuận để điều trị sớm bệnh cúm ở những người từ 7 tuổi trở lên, liều lượng dùng 2 lần/ ngày trong tối đa 5 ngày.Hiện nay, Zanamivir được chấp thuận sử dụng dưới hai tên thương mại Relenza (GlaxoSmithKline, GSK) và Dectova (GSK). Trong đó, Relenza có mặt tại 70 quốc gia trên toàn thế giới dưới dạng thuốc điều trị và phòng ngừa cúm A và B. Dectova ® là chế phẩm mới của Zanamivir dưới dạng dung dịch truyền và được cấp phép trên toàn Liên minh Châu Âu.

Thuốc Zanamivir y cũng được chấp thuận để phòng ngừa sau khi phơi nhiễm với bệnh cúm A và B ở một cá nhân tiếp xúc với các thành viên trong gia đình có triệu chứng cúm lâm sàng. Đối với trường hợp này, nên sử dụng thuốc trong vòng 36 giờ sau khi tiếp xúc với bệnh nhân với liều 10 mg/ lần mỗi ngày trong 10 ngày.

Cần lưu ý, thuốc Zanamivir được sử dụng bằng thiết bị hít và không được khuyến cáo cho những người có vấn đề về hô hấp như hen suyễn hoặc COPD.

1.3. Oseltamivir

Thuốc Oseltamivir lần đầu tiên được đăng ký sử dụng trong y tế vào năm 1999 tại Hoa Kỳ, để sử dụng qua đường uống với tên gọi Tamiflu® (Roche), có hiệu quả chống lại hầu hết các chủng cúm A và B. Không giống như thuốc kháng virus Amantadine, Oseltamivir có độc tính thấp và ít có khả năng thúc đẩy sự phát triển của tình trạng kháng thuốc.

Thuốc kháng virus Tamiflu có sẵn ở dạng dược phẩm là viên nang cứng 30 mg, 45 mg hoặc 75 mg và bột pha hỗn dịch uống 6 mg/mL. EMA (Cơ quan Quản lý Dược phẩm châu Âu) đã phê duyệt Oseltamivir được dùng để điều trị cúm cho người lớn, thanh thiếu niên và trẻ em, bao gồm cả trẻ sơ sinh đủ tháng bị nghi ngờ nhiễm nhiễm cúm. Tại Hoa Kỳ, loại thuốc này được phê duyệt để điều trị cúm A và B không biến chứng ở những bệnh nhân trên 2 tuần tuổi.

Tương tự như các loại thuốc kháng virus khác, điều trị bằng Oseltamivir nên được bắt đầu 48 giờ sau khi khởi phát các triệu chứng. Tuy nhiên, trong những trường hợp đặc biệt ở những bệnh nhân nhập viện, bệnh nặng và những người có nguy cơ biến chứng cao, nên bắt đầu điều trị bằng Oseltamivir bất kể thời điểm khởi phát. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra tác dụng điều trị có lợi của Oseltamivir ở những bệnh nhân nhập viện mắc bệnh cúm bắt đầu điều trị 4 và 5 ngày sau khi xuất hiện triệu chứng.

1.4. Peramivir

Cúm A uống thuốc gì? Thuốc kháng vi rút Peramivir đã được chấp thuận sử dụng tại Nhật Bản vào năm 2010 dưới tên thương mại Rapiacta (BioCryst Pharmaceuticals (BCP)) và cùng năm đó tại Hàn Quốc với tên PeramiFlu (BCP). Sau đó, loại thuốc này đã được chấp thuận tại Hoa Kỳ vào năm 2014 với tên Rapivab (BCP) và tại EU vào năm 2018 với tên Alpivab (BCP).

Trong đó, Rapivab hiện là thuốc kháng virus Peramivir duy nhất được FDA chấp thuận để điều trị bệnh cúm cấp tính không biến chứng và được cung cấp dưới dạng dung dịch để truyền tĩnh mạch cho người lớn và trẻ em trên 2 tuổi. Khoảng thời gian khuyến cáo từ khi khởi phát triệu chứng đến khi bắt đầu điều trị là 48 giờ, giống như các loại thuốc kháng virus khác.

Liều Peramivir tiêm tĩnh mạch là 600mg/lần ở người lớn và thanh thiếu niên; 12 mg/kg trọng lượng cơ thể ở trẻ em từ 2 đến 12 tuổi. Đối với bệnh nhân suy thận cần điều chỉnh liều theo mức độ thanh thải creatinin. Tùy thuộc vào mức độ rối loạn lọc cầu thận, liều dùng không thay đổi hoặc chỉ bằng ⅓ hoặc ⅙ liều chuẩn.

1.5. Baloxavir

Thuốc Baloxavir là một loại thuốc kháng virus chống lại cúm A và B, bao gồm cả các chủng kháng Oseltamivir. Loại thuốc này đã được đăng ký tại thị trường Liên minh Châu Âu vào tháng 7/2021 dưới tên thương mại Xofluza (Roche), với chỉ định điều trị cúm cấp tính không biến chứng và dự phòng sau phơi nhiễm. Tại Hoa Kỳ, chỉ định sử dụng Xofluza đã được mở rộng để điều trị cho những bệnh nhân có nguy cơ cao phát triển các biến chứng liên quan đến cúm.

Baloxavir là thuốc viên được dùng một liều duy nhất qua đường miệng và được chấp thuận để điều trị sớm bệnh cúm ở trẻ em từ 5 tuổi đến dưới 12 tuổi không mắc bất kỳ bệnh lý mãn tính nào và cho tất cả đối tượng từ 12 tuổi trở lên.

Cần lưu ý, thuốc Baloxavir (tên thương mại là Xofluza) không được khuyến cáo để điều trị cúm trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú, hoặc ở bệnh nhân ngoại trú mắc bệnh phức tạp hoặc tiến triển vì không có thông tin về việc sử dụng baloxavir ở những bệnh nhân này. Baloxavir cũng không được khuyến cáo để điều trị cúm ở bệnh nhân nằm viện do dữ liệu còn hạn chế. (3)

2. Thuốc điều trị các triệu chứng

Bên cạnh sử dụng thuốc kháng virus, bác sĩ có thể chỉ định người bệnh sử dụng các loại thuốc làm giảm triệu chứng như sốt, ho, đau cơ, nghẹt mũi, sổ mũi… hỗ trợ giảm bớt khó chịu và nhanh chóng hồi phục bệnh.

2.1. Thuốc hạ sốt, giảm đau

Cúm A uống thuốc gì? Hai nhóm thuốc hỗ trợ hạ sốt, giảm đau phổ biến là Acetaminophen và thuốc chống viêm không steroid (NSAID), cụ thể như sau:

  • Acetaminophen (Paracetamol): Đây là thành phần hoạt tính trong Tylenol và nhiều loại thuốc kê đơn và không kê đơn khác. Acetaminophen dường như có tác dụng lên các phần não cảm nhận cơn đau và kiểm soát nhiệt độ cơ thể giúp hạ sốt hiệu quả. Thuốc Paracetamol chỉ định sử dụng khi sốt trên 38,5 độ C;
  • NSAID bao gồm các loại thuốc Aspirin, Ibuprofen, Naproxen natri, an toàn cho hầu hết mọi đối tượng khi dùng đúng liều trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, nhóm thuốc này có thể làm tăng nguy cơ chảy máu dạ dày nghiêm trọng, nguy cơ đau tim và đột quỵ. Do đó, nhóm thuốc NSAID không được khuyến khích sử dụng trong hạ sốt, giảm đau đối với bệnh cúm. (4)

2.2. Thuốc giảm ho, long đờm

Trong trường hợp người bệnh xuất hiện tình trạng ho, có đờm gây cản trở hô hấp và nguy cơ lây nhiễm bệnh nhanh cho người xung quanh, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng một số loại thuốc điều trị ho, bao gồm:

  • Dextromethorphan, Codein: Hỗ trợ giảm ho hiệu quả;
  • Bromhexin, Ambroxol, Acetylcystein... được sử dụng để long đờm, giúp đờm loãng hơn và dễ thoát ra ngoài hơn;
  • Bên cạnh đó, có thể sử dụng các loại thuốc kháng histamin như chlorpheniramine, fexofenadine để hỗ trợ giảm trạng ngứa họng, hắt hơi.

2.3. Thuốc giảm nghẹt mũi, sổ mũi

Cúm A uống thuốc gì? Các nhóm thuốc hỗ trợ như Naphazolin, Xylometazoline được dùng dưới dạng nhỏ mũi có cơ chế làm co các động mạch nhỏ, mao mạch, tĩnh mạch, từ đó giúp cho các hốc mũi rộng ra và hết tình trạng nghẹt mũi, giúp bệnh nhân dễ thở hơn. Các loại thuốc này chỉ được dùng trong thời gian ngắn từ 3 - 5 ngày. Tuyệt đối không dùng thuốc quá thường xuyên và kéo dài lâu vì có thể gây ra tình trạng viêm mũi, phù nề cuốn mũi và tăng tình trạng nghẹt thở, giảm khứu giác, đau đầu, nhức mỏi...

thuốc điều trị triệu chứng
Sử dụng các loại thuốc điều trị triệu chứng, hỗ trợ hồi phục bệnh nhanh chóng.

3. Thuốc hỗ trợ điều trị (Vitamin và khoáng chất kèm theo)

Bên cạnh các câu hỏi về cúm A uống thuốc gì, nhiều câu hỏi liên quan đến vitamin, khoáng chất và chất bổ sung thường xuyên xuất hiện trong mùa cúm.

Theo các chuyên gia y tế, việc bổ sung thêm các vitamin và khoáng chất góp phần tăng cường hệ miễn dịch và sức đề kháng, hỗ trợ điều trị cúm A hiệu quả, bao gồm: Vitamin C và vitamin D, giảm nguy cơ mắc cúm biến chứng và rút ngắn thời gian mắc bệnh. Một phân tích tổng hợp kiểm tra việc bổ sung cho bệnh cúm A và B cho thấy liều lượng vitamin D tối ưu bao gồm liều nạp dưới 60.000 IU và liều hàng ngày là 2000 IU trở lên. (5)

Ngoài việc sử dụng thuốc, bổ sung vitamin và khoáng chất,người bệnh nên áp dụng một số phương pháp hỗ trợ để nhanh khỏi bệnh, bao gồm:

  • Uống đủ nước: Tránh tình trạng mất nước do sốt cao, nôn mửa, tiêu chảy...
  • Nghỉ ngơi thư giãn: Hỗ trợ tăng cường hệ miễn dịch, sức đề kháng hiệu quả;
  • Giữ vệ sinh cá nhân: Hạn chế nguy cơ bội nhiễm virus, vi khuẩn… ngăn chặn nguy cơ biến chứng nguy hiểm.

Một số biện pháp điều trị bằng hơi nước như xông tinh dầu bạc hà hoặc dầu khuynh diệp, để làm giảm các triệu chứng hiệu quả. Tuy nhiên, những phương pháp này thường không được khuyến khích điều trị cho trẻ em, vì tiềm ẩn nguy cơ bị bỏng.

Đặc biệt lưu ý: Trên đây là các loại thuốc thường được sử dụng để hỗ trợ điều trị bệnh cúm và chỉ được thực hiện khi được các bác sĩ hoặc chuyên gia y tế đồng ý, chỉ định và héong dẫn sử dụng. Tuyệt đối không tự ý sử dụng để tránh nguy cơ bệnh diễn biến theo chiều hướng tiêu cực, kéo dài thời gian bệnh cúm.

Thuốc cúm A cần dùng khi bệnh nhẹ và điều trị tại nhà 

Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) Hoa Kỳ, cúm A gây ra các triệu chứng nhẹ như cảm lạnh thông thường, bao gồm sốt hoặc cảm thấy ớn lạnh, ho, đau họng, chảy nước mũi hoặc nghẹt mũi, đau nhức cơ thể hoặc cơ bắp, đau đầu, mệt mỏi,... Một số trường hợp có thể xuất hiện tình trạng nôn mửa, tiêu chảy, mặc dù tình trạng này phổ biến ở trẻ em hơn người lớn.

Đối với trường hợp nhiễm cúm nhẹ, người bệnh cần tuân thủ nguyên tắc cách ly tại nhà và nghỉ ngơi đầy đủ, đồng thời bổ sung đủ nước để tránh mất nước và cân bằng chất điện giải. Hầu hết các trường hợp nhiễm cúm có thể tự khỏi sau 1 - 2 tuần mà không cần điều trị. Trong trường hợp xuất hiện sốt, người bệnh có thể sử dụng acetaminophen hoặc ibuprofen để hỗ trợ hạ sốt hiệu quả, tuy nhiên cần theo hướng dẫn của bác sĩ.

có thể sử dụng các loại thuốc hạ sốt nếu cần thiết
Trường hợp bị mắc cúm A nhẹ có thể sử dụng các loại thuốc hạ sốt nếu cần thiết theo chỉ định của bác sĩ.

Xem thêm: Cách điều trị bệnh cúm A tại nhà an toàn và hiệu quả.

Thuốc cúm A cần dùng khi bị cúm A nặng

Cúm A uống thuốc gì? Trong một số trường hợp, người bị cúm A có thể dẫn đến triệu chứng nghiêm trọng hơn, ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe hoặc thậm chí đe dọa tính mạng. Đối với người lớn, các triệu chứng khẩn cấp gồm khó thở/ thở gấp, đau ngực, chóng mặt liên tục, co giật, tình trạng bệnh lý hiện tại trở nên trầm trọng hơn, yếu cơ hoặc đau cơ nghiêm trọng; Đối với trẻ em gồm các triệu chứng như da/môi/móng tay nhợt nhạt, xám xanh và các biểu hiện của mất nước như khóc không ra nước mắt, không đi tiểu...

Đối với trường hợp bị cúm A nặng, cần khẩn trương thăm khám bác sĩ để được can thiệp điều trị kịp thời. Dựa vào mức độ nặng nhẹ mà bác sĩ sẽ chỉ định thuốc kháng virus với liều lượng phù hợp cho bệnh nhân.

Đối tượng được chỉ định sử dụng thuốc kháng virus cúm A 

Một số đối tượng nguy cơ cao mắc cúm biến chứng thường được khuyến khích thăm khám bác sĩ ngay cả khi có triệu chứng nhẹ và được chỉ định sử dụng thuốc kháng virus cúm A càng sớm càng tốt, bao gồm:

  • Trẻ em dưới 5 tuổi;
  • Người lớn trên 65 tuổi;
  • Phụ nữ mang thai;
  • Bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch hoặc có bệnh lý nền đi kèm như tiểu đường, tim mạch, suy thận, béo phì…;
  • Người mắc bệnh nặng, phức tạp và kéo dài.

Người bệnh nên điều trị cúm A bằng thuốc kháng virus trong vòng 48 giờ sau khi khởi phát bệnh và không nên trì hoãn trong khi chờ kết quả xét nghiệm trong phòng thí nghiệm.

Bên cạnh đó, có một số đối tượng chống chỉ định sử dụng thuốc kháng virus cúm A cần lưu ý như sau:

Thuốc kháng virus cúm Chống chỉ định
Thuốc Zanamivir Người quá mẫn cảm với zanamivir hoặc chế phẩm, bao gồm protein sữa
Thuốc Oseltamivir Người bị dị ứng hoặc quá mẫn với bất kỳ thành phần của thuốc
Thuốc Peramivir Quá mẫn nghiêm trọng hoặc phản ứng phản vệ với Peramivir hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc;

Các phản ứng dị ứng nghiêm trọng

Thuốc Baloxavir
  • Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với bBloxavir marboxil hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Người có phản ứng dị ứng nghiêm trọng bao gồm phản vệ, phù mạch, nổi mề đay và ban đỏ đa dạng.

Đối tượng cần thận trọng khi sử dụng thuốc để điều trị cúm A 

Đối với một số đối tượng, cần thận trọng khi sử dụng thuốc điều trị cúm A và tuân theo chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn trong quá trình điều trị:

Thuốc kháng virus cúm Cẩn trọng khi sử dụng
Thuốc Zanamivir - Người có dấu hiệu phản ứng dị ứng bao gồm phù nề hầu họng, phát ban da nghiêm trọng và phản vệ. Cần ngừng điều trị và tiến hành theo dõi;

- Phụ nữ mang thai;

- Phụ nữ cho con bú.

Thuốc Oseltamivir - Bệnh nhân không dung nạp fructose;

- Bệnh nhân mắc bệnh tim mãn tính, suy gan nặng, suy thận, bệnh hô hấp

- Bệnh nhân có tình trạng mê sảng và hành vi bất thường dẫn đến thương tích

- Phụ nữ mang thai;

- Phụ nữ cho con bú.

Thuốc Peramivir - Người xuất hiện phản ứng da nghiêm trọng gồm ban đỏ, hội chứng Stevens - Johnson, cần ngừng thuốc và bắt đầu điều trị;

- Phụ nữ mang thai;

- Phụ nữ cho con bú.

Thuốc Baloxavir - Các trường hợp phản vệ, nổi mề đay, phù mạch và ban đỏ đa dạng;

- Phụ nữ mang thai;

- Phụ nữ cho con bú.

Khi nào cần đến gặp bác sĩ khi bị cúm A?

Trong trường hợp người bệnh xuất hiện các triệu chứng nặng, tiềm ẩn nguy cơ dẫn đến biến chứng nguy hiểm, cần khẩn trương thăm khám bác sĩ để được can thiệp kịp thời, cụ thể như sau:

  • Sốt cao kéo dài không hạ dù đã uống thuốc hạ sốt: Đây có thể là tình trạng cơ thể nhiễm trùng thêm một loại virus, vi khuẩn trong cơ thể;
  • Đau họng nghiêm trọng, nuốt vào thấy đau dữ dội;
  • Khó thở, thở gấp, đau ngực;
  • Ho có đờm màu xanh lá hoặc màu vàng;

Đặc biệt lưu ý ở một số đối tượng có nguy cơ biến chứng nghiêm trọng khi mắc cúm A, cần nhanh chóng đến gặp bác sĩ như sau:

  • Trẻ sơ sinh, đặc biệt là trẻ dưới 12 tháng tuổi
  • Phụ nữ đang trong các giai đoạn khác nhau của thai kỳ, phụ nữ mới sinh con trong mùa cúm;
  • Người lớn tuổi, đặc biệt là người từ 65 tuổi trở lên;
  • Các cá nhân cư trú hoặc làm việc tại cơ sở công cộng như viện dưỡng lão, doanh trại, bệnh viện;
  • Người có hệ miễn dịch suy yếu hoặc đang mắc các bệnh lý nền mãn tính nghiêm trọng;
  • Những người đã từng bị đột quỵ hoặc người dưới 20 tuổi được điều trị bằng Aspirin;
  • Người béo phì (chỉ số khối cơ thể vượt quá 40).

Cách chăm sóc, hỗ trợ điều trị bệnh cúm A nhanh khỏi

Bên cạnh cúm A uống thuốc gì thì cách chăm sóc và hỗ trợ điều trị cũng là vấn đề được nhiều mẹ quan tâm. Theo các chuyên gia y tế, cách chăm sóc người bệnh cúm A nhanh khỏi và hiệu quả là duy trì chế độ dinh dưỡng đầy đủ và khoa học, nạp cho cơ thể đầy đủ dưỡng chất để tăng cường sức đề kháng, củng cố hệ miễn dịch chống lại nhiễm trùng. Nguồn dinh dưỡng có nhiều nhất đến từ các các loại thực phẩm trong bữa ăn hàng ngày, cụ thể như sau:

Chất dinh dưỡng Nguồn thực phẩm
Vitamin C Trái cây họ cam quýt, rau xanh, súp lơ xanh, dưa lưới, kiwi, ớt chuông, khoai tây, dâu tây, cà chua…
Vitamin D Trứng, cá, sữa…
Chất đạm Các loại đậu, hạt, thịt, trứng, đậu phụ…
Kẽm Thịt bò, đậu phụ, mầm lúa mì…
Beta-caroten Súp lơ xanh, cà rốt, cà chua
Probiotics (hỗ trợ đường ruột) Kefir (sữa chua uống tự nhiên được ủ từ sữa động vật và hạt Kefir), kim chi, sữa chua

Bên số loại thực phẩm người bệnh cần tránh gồm:

  • Thực phẩm có hàm lượng đường cao như socola, bánh ngọt, kem… vì sẽ làm giảm khả năng chống lại nhiễm trùng của cơ thể;
  • Tránh đồ chiên rán và cay nóng: Làm kích thích dạ dày, gây khó chịu cho hệ tiêu hóa, thúc đẩy phản ứng viêm;
  • Tránh thực phẩm có tính axit: Có thể làm tổn thương cổ họng gây trào ngược;
  • Hạn chế rượu và caffeine: Cây kích ứng dạ dày, trầm trọng thêm các triệu chứng.

Cách phòng ngừa cúm hiệu quả, hạn chế tái nhiễm

Theo các chuyên gia y tế, tiêm vắc xin cúm là cách phòng bệnh hiệu quả, phổ biến nhất, có khả năng giảm nguy cơ mắc bệnh bệnh cúm ở 75 - 80% người lớn khỏe mạnh (1). Đồng thời, vắc xin giúp làm giảm nguy cơ nhập viện do các biến chứng nguy hiểm và tử vong. Hiệu quả phòng bệnh của vắc xin cúm sẽ thay đổi tùy theo sự tương thích với chủng loại cúm đang lưu hành trong mùa cúm, thời điểm tiêm, độ tuổi và thể trạng của người tiêm.

Hiện có 4 loại vắc xin phòng cúm được cấp phép sử dụng rộng rãi bao gồm: Vắc xin tứ giá (Vaxigrip Tetra, Influvac Tetra, GCFlu Quadrivalent) và vắc xin tam giá Ivacflu- S. Tất cả các loại vắc xin tứ giá được khuyến nghị cho trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên và người lớn, ngay cả những người mắc các bệnh mãn tính tiềm ẩn và những người từ 65 tuổi trở lên.

Tên vắc xin Vắc xin cúm tứ giá Vaxigrip Tetra (Pháp) Vắc xin cúm tứ giá Influvac Tetra (Hà Lan) Vắc xin cúm tứ giá GCFlu Quadrivalent (Hàn Quốc) Vắc xin cúm tam

Giá Ivacflu-S (Việt Nam)

Phòng bệnh Phòng 4 chủng virus cúm bao gồm 2 chủng cúm A (H1N1, H3N2) và 2 chủng cúm B (Yamagata, Victoria) Phòng 3 chủng cúm A(H3N2), cúm A(H1N1) và cúm B (Victoria hoặc Yamagata)
Đối tượng Trẻ từ 6 tháng tuổi và người lớn Người lớn từ 18 tuổi đến 60 tuổi (không chỉ định tiêm cho phụ nữ mang thai)
Lịch tiêm Đối với vắc xin Vaxigrip Tetra (Pháp), Influvac Tetra (Hà Lan) và GCFlu Quadrivalent (Hàn Quốc):

Trẻ từ 6 tháng đến 9 tuổi: Tiêm 2 mũi cách nhau 1 tháng (sau đó nhắc lại hằng năm);

Trẻ từ 9 tuổi và người lớn:

  • Trường hợp chưa từng tiêm vắc xin cúm: Tiêm 1 mũi cơ bản sau đó nhắc lại hàng năm;
  • Trường hợp đã từng tiêm vắc xin cúm: Tiêm 1 mũi nhắc lại theo định kỳ hàng năm.

Đối với vắc xin Ivacflu-S (Việt Nam):

Người lớn từ 18 đến 60 tuổi:

  • Trường hợp chưa từng tiêm vắc xin cúm: Tiêm 1 mũi cơ bản sau đó nhắc lại hàng năm;
  • Trường hợp đã từng tiêm vắc xin cúm: Tiêm 1 mũi nhắc lại theo định kỳ hàng năm.
Đăng ký đăng ký tiêm đăng ký tiêm đăng ký tiêm đăng ký tiêm

Để tham khảo chi tiết về vắc xin phòng bệnh cúm và các loại vắc xin phòng bệnh khác, Khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với VNVC thông qua hotline 028.7102.6595 hoặc inbox qua fanpage facebook VNVC - Trung tâm Tiêm chủng Trẻ em & Người lớn hoặc đến ngay các trung tâm tiêm chủng VNVC trên toàn quốc để được nhân viên chăm sóc Khách hàng hướng dẫn chi tiết, được bác sĩ thăm khám sàng lọc, tư vấn sức khỏe và chỉ định tiêm ngừa phù hợp. 

tiêm vắc xin phòng bệnh cúm a
Tiêm vắc xin là biện pháp phòng bệnh cúm A hiệu quả, an toàn và tiết kiệm.

Bên cạnh việc tiêm phòng cúm, mọi người cần duy trì thực hiện các thói quen tốt để bảo vệ bản thân khỏi cúm, cụ thể như sau:

  • Rửa tay thường xuyên bằng nước sạch, xà phòng hoặc dung dịch rửa tay có chứa 60% cồn;
  • Giữ khoảng cách với người có dấu hiệu bị cúm hoặc bệnh hô hấp;
  • Che miệng và mũi bằng khăn giấy hoặc khuỷu tay khi ho, hắt hơi;
  • Đeo khẩu trang khi đến nơi đông người hoặc nơi có không khí bị ô nhiễm, nhiều khói bụi.

Lưu ý khi sử dụng thuốc điều trị bệnh cúm A

Bị cúm A uống thuốc gì? Cần lưu ý gì khi sử dụng thuốc? Trong quá trình sử dụng thuốc điều trị cúm A, người bệnh cần lưu ý một số vấn đề sau:

  • Không tự ý dùng thuốc trừ khi có sự chỉ định và kê đơn từ bác sĩ;
  • Không tự ý ngưng thuốc dù triệu chứng đã thuyên giảm;
  • Không dùng các bài thuốc dân gian truyền miệng không rõ nguồn gốc;
  • Không chia sẻ thuốc hay liều dùng với người khác, ngay cả khi người đó có cùng triệu chứng hay tình trạng bệnh;
  • Tránh xa thuốc khỏi tầm tay trẻ em;
  • Nên ăn nhẹ trước khi uống thuốc để không gây kích ứng đường ruột.

Các câu hỏi thường gặp

1. Bị cúm A có nên uống thuốc kháng sinh không?

Theo nguyên tắc, bị cúm A không được uống thuốc kháng sinh trừ khi có dấu hiệu bội nhiễm vi khuẩn và được chỉ định dùng của bác sĩ. Thực tế, cúm A là bệnh nhiễm trùng đường hô hấp do virus cúm A gây ra, trong khi thuốc kháng sinh được dùng để ức chế và kìm hãm sự phát triển của vi khuẩn. Do đó, việc sử dụng thuốc kháng sinh khi bị cúm A không mang lại công dụng hay đào thải virus cúm khỏi cơ thể.

Đáng lưu ý, việc sử dụng nhầm lẫn thuốc kháng sinh trong điều trị cúm A có thể gây ra nhiều tác hại nghiêm trọng đến sức khỏe. Nhiều nghiên cứu chỉ ra, việc sử dụng thuốc kháng sinh trong điều trị cúm không chỉ không giúp cải thiện triệu chứng mà còn làm trầm trọng tình trạng rối loạn hệ vi sinh vật trong cơ thể, gây ra các vấn đề nghiêm trọng khác.

Xem thêm: Bị cúm A có uống kháng sinh không? Nên lưu ý những gì?

2. Bị cúm A truyền nước có được không?

Bị cúm A có thể truyền nước được, phụ thuộc vào tình trạng bệnh lý, mức độ nghiêm trọng của tình trạng mất nước, kết quả xét nghiệm, độ tuổi, cân nặng, tình trạng dinh dưỡng và khả năng dung nạp dịch truyền của từng bệnh nhân. Bác sĩ sẽ chỉ định loại dịch truyền và dung lượng truyền phù hợp cho bệnh nhân sau khi thực hiện khám tổng quan tình trạng.

Hiện tại có khoảng 20 dịch truyền đang được sử dụng trong y tế, bao gồm dịch truyền bổ sung chất dinh dưỡng, dịch truyền bổ sung chất điện giải - nước và dịch truyền bù albumin.

Xem bài viết: Bị cúm A có truyền nước được không dưới đây để biết thêm về chủ đề này.

Vậy chuyên gia đã giải đáp cho vấn đề cúm A uống thuốc gì để nhanh khỏi và đảm bảo an toàn. Điều tiên quyết trong điều trị cúm là thăm khám bác sĩ để được can thiệp kịp thời, đưa ra phương án điều trị phù hợp và sử dụng thuốc kháng virus sớm trong 48 giờ. Tuy nhiên, “phòng bệnh hơn chữa bệnh”, trẻ từ 6 tháng tuổi và người lớn nên chủ động tiêm vắc xin phòng cúm để ngăn chặn nguy cơ mắc bệnh và biến chứng nghiêm trọng, bảo vệ sức khỏe bản thân, gia đình và cộng đồng.

Chủ đề: #cúm
22:31 15/06/2025
Share Facebook Share Twitter Share Pinterest
Nguồn tham khảo
  1. Stiver, G. (2003). The treatment of influenza with antiviral drugs. CMAJ: Canadian Medical Association Journal, 168(1), 49. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC139319/
  2. Świerczyńska, M., Mirowska-Guzel, D. M., & Edyta Pindelska. (2022). Antiviral Drugs in Influenza. International Journal of Environmental Research and Public Health, 19(5), 3018–3018. https://doi.org/10.3390/ijerph19053018
  3. CDC. (2025, January 14). Treating Flu with Antiviral Drugs. Influenza (Flu). https://www.cdc.gov/flu/treatment/antiviral-drugs.html
  4. https://www.facebook.com/WebMD. (2010, August 18). Treating Cold & Flu: Relieving Fever, Aches, and Pains. WebMD. https://www.webmd.com/cold-and-flu/cold-flu-fever-reducers
  5. Resnik, B. (2024, July 19). Fighting the Flu With Supplements: The Pharmacist’s Patient Counseling Guide. Pharmacy Times. https://www.pharmacytimes.com/view/fighting-the-flu-with-supplements-the-pharmacist-s-patient-counseling-guide

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ