DANH MỤC VẮC XIN HIỆN CÓ
BẢNG CẬP NHẬT DANH MỤC VẮC XIN
(Cập nhật ngày 24 tháng 12 năm 2020)
LOẠI VẮC XIN |
STT |
TÊN VẮC XIN |
NƯỚC SẢN XUẤT |
TÌNH TRẠNG |
Vắc xin phòng Lao |
1 |
BCG |
Việt Nam |
Có |
Vắc xin phòng Viêm gan B |
2 |
ENGERIX B 10mcg |
Bỉ |
Có |
3 | ENGERIX B 20mcg | Bỉ | Có | |
4 |
EUVAX B 10mcg |
Hàn Quốc |
Có |
|
5 |
EUVAX B 20mcg |
Hàn Quốc |
Có |
|
6 |
HEPAVAX 10mcg |
Hàn Quốc |
Hết |
|
Vắc xin phòng 6 bệnh: Ho gà, bạch hầu, uốn ván, bại liệt, viêm gan B và các bệnh do HIB |
7 |
INFANRIX HEXA |
Bỉ |
Có |
8 |
HEXAXIM |
Pháp |
Có |
|
Vắc xin phòng 5 bệnh: Ho gà, bạch hầu, uốn ván, bại liệt và các bệnh do HIB |
9 |
PENTAXIM |
Pháp |
Có |
Vắc xin phòng sởi |
10 |
MVVac |
Việt Nam |
Có |
Vắc xin phòng 3 bệnh: Sởi, quai bị, rubella |
11 |
MMR II |
Mỹ |
Có |
12 |
MMR |
Ấn Độ |
Hết |
|
Vắc xin phòng viêm gan A |
13 |
AVAXIM 80U |
Pháp |
Có (*) |
14 |
HAVAX 0.5ML |
Việt Nam |
Có (*) |
|
Vắc xin phòng viêm gan A+B |
15 |
TWINRIX |
Bỉ |
Có |
Vắc xin phòng thủy đậu |
16 |
VARIVAX |
Mỹ |
Có (*) |
17 |
VARILRIX |
Bỉ |
Hết |
|
18 |
VARICELLA |
Hàn Quốc |
Có (*) |
|
Vắc xin phòng viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa do H. Influenzae không định tuýp. |
19 |
SYNFLORIX |
Bỉ |
Có |
20 |
PREVENAR 13 |
Anh |
Có |
|
Vắc xin phòng viêm màng não do não mô cầu B+C |
21 |
VA-MENGOC BC |
Cu Ba |
Có (*) |
Viêm màng não mô cầu ACYW |
22 |
MENACTRA |
Mỹ |
Có (*) |
Vắc xin phòng viêm não Nhật Bản B |
23 |
IMOJEV |
Thái Lan |
Có |
24 |
JEVAX |
Việt Nam |
Có (*) |
|
Vắc xin phòng tiêu chảy do Rota virus |
25 |
ROTARIX |
Bỉ |
Có |
26 |
ROTATEQ |
Mỹ |
Có |
|
27 |
ROTAVIN |
Việt Nam |
Có |
|
Vắc xin phòng cúm | ||||
28 |
VAXIGRIP 0.25ml |
Pháp |
Có (*) | |
29 |
VAXIGRIP 0.5ml |
Pháp |
Có (*) |
|
30 |
INFLUVAC 0.5ml |
Hà Lan |
Có |
|
31 |
GC FLU 0.5ml |
Hàn Quốc |
Hết |
|
32 |
IVACFLU-S 0.5ml |
Việt Nam |
Có |
|
Vắc xin phòng ung thư cổ tử cung |
33 |
CERVARIX |
Bỉ |
Hết |
34 |
GARDASIL |
Mỹ |
Có |
|
Vắc xin phòng thương hàn |
35 |
TYPHIM VI |
Pháp |
Có (*) |
36 |
TYPHOID Vi |
Việt Nam |
Có |
|
Vắc xin phòng uốn ván | 37 | VAT |
Việt Nam |
Có |
Vắc xin phòng dại | 38 | VERORAB |
Pháp |
Có |
39 | ABHAYRAB |
Ấn Độ |
Có |
|
40 | INDIRAB 0,5ML |
Ấn Độ |
Hết |
|
Vắc xin phòng bạch hầu – ho gà – uốn ván | 41 | ADACEL |
Canada |
Có |
42 | BOOSTRIX |
Bỉ |
Có |
|
Vắc xin phòng bạch hầu – ho gà – uốn ván – bại liệt | 43 | TETRAXIM |
Pháp |
Có |
Vắc xin phòng uốn ván – bạch hầu | 44 | UỐN VÁN, BẠCH HẦU HẤP PHỤ (Td)-Lọ 0,5ml |
Việt Nam |
Có |
45 | UỐN VÁN, BẠCH HẦU HẤP PHỤ (Td)-Liều 0,5 ml |
Việt Nam |
Có |
|
46 | UỐN VÁN, BẠCH HẦU HẤP PHỤ (Td)-Lọ 5ml |
Việt Nam |
Có |
|
Vắc xin tả | 47 | mORCVAX |
Việt Nam |
Có |
Vắc xin phòng HIB | 48 | QUINMIHIB |
Cuba |
Có |
Vắc xin phòng bệnh sốt vàng | 49 | STAMARIL |
Pháp |
Có (*) |