HPV type 68 có nguy hiểm không? Bị dương tính có điều trị được không?

09:06 11/04/2025

Quản lý Y khoa Vùng 2 - Hồ Chí Minh
Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC
HPV type 68, mặc dù ít được nhắc đến hơn các chủng HPV nguy cơ cao khác như HPV 16 và 18, chủng virus này vẫn là một mối lo ngại vì có liên quan đến các tình trạng ung thư sinh dục nguy hiểm như ung thư cổ tử cung, hậu môn và một số bệnh lý khác như sùi mào gà, các tổn thương tiền ung thư... Vậy HPV type 68 có nguy hiểm không? Cùng chuyên gia tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết dưới đây.
Bác sĩ Huỳnh Trần An Khương, quản lý Y khoa Vùng 2 của Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC chia sẻ: “Trong hơn 250 chủng HPV được các nhà khoa học phân lập, có khoảng 40 chủng có thể gây bệnh tại bộ phận sinh dục, trong đó HPV 68 liên quan đáng kể đến tổn thương tiền ung thư và ung thư cổ tử cung - bệnh lý ung thư nguy hiểm và phổ biến nhất ở nữ giới, chỉ sau ung thư vú. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghiên cứu thêm về nguy cơ của HPV 68 và các phương pháp phòng ngừa khoa học, hiệu quả và an toàn”. |
HPV type 68 là gì?
HPV type 68 là một chủng virus thuộc nhóm virus gây u nhú ở người (Human Papillomavirus), được xếp vào nhóm nguy cơ cao có khả năng gây ung thư. Đây là một trong những type HPV ít phổ biến hơn nhưng vẫn tiềm ẩn rủi ro đáng lo ngại, đặc biệt liên quan đến ung thư cổ tử cung, ung thư hậu môn và các tổn thương tiền ung thư khác. (1)
HPV type 68 có khả năng gây ra các biến đổi bất thường trong tế bào, dẫn đến tổn thương tiền ung thư và thậm chí là ung thư nếu không được phát hiện kịp thời. Dù không phổ biến như HPV 16 hay HPV 18, nhưng HPV 68 vẫn có mặt trong một số trường hợp ung thư cổ tử cung và ung thư đường sinh dục.
Cũng giống như các chủng HPV khác, HPV type 68 chủ yếu lây truyền qua đường tình dục, kể cả quan hệ không xâm nhập hoặc tiếp xúc da với da ở vùng sinh dục. Ngoài ra, virus cũng có thể lây qua việc dùng chung đồ cá nhân hoặc tiếp xúc gián tiếp trong một số trường hợp hiếm gặp. Điều đáng lo ngại là phần lớn người nhiễm không có triệu chứng rõ ràng, đặc biệt trong giai đoạn đầu. Đa phần chỉ phát hiện khi thực hiện các xét nghiệm tầm soát HPV hoặc khi bệnh đã tiến triển thành các tổn thương nghiêm trọng hơn.
Một số dấu hiệu có thể gặp bao gồm xuất hiện mụn cóc sinh dục (dù ít phổ biến hơn các chủng HPV nguy cơ thấp), tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư cổ tử cung (phát hiện qua xét nghiệm Pap hoặc HPV DNA) hoặc các bất thường ở hậu môn, miệng, cổ họng nếu virus lây lan qua đường này.
Hiện tại, chưa có thuốc đặc trị hoàn toàn HPV type 68, nhưng trong nhiều trường hợp, hệ miễn dịch của cơ thể có thể tự đào thải virus sau một thời gian. Tuy nhiên, nếu virus tồn tại dai dẳng, việc theo dõi sức khỏe định kỳ và áp dụng các biện pháp điều trị phù hợp như loại bỏ tổn thương tiền ung thư là rất quan trọng.

HPV type 68 có nguy hiểm không?
HPV type 68 là một chủng virus thuộc nhóm HPV nguy cơ cao, có khả năng gây ra các bệnh lý ung thư nghiêm trọng như ung thư cổ tử cung, ung thư hậu môn, ung thư vòm họng và các bệnh ung thư khác ở cả nam và nữ. Mặc dù không phổ biến như các type 16 và 18, nhưng sự hiện diện của HPV type 68 vẫn đáng lo ngại do khả năng gây biến đổi tế bào dẫn đến ung thư.
Theo các nghiên cứu khoa học, HPV 68 mặc dù không phổ biến bằng HPV 16 và HPV 18 (hai chủng nguy cơ cao phổ biến nhất liên quan đến hơn 70% ca ung thư cổ tử cung), nhưng vẫn đóng vai trò đáng kể trong các trường hợp bệnh lý ung thư và tổn thương tiền ung thư.
Tại Trung Quốc, HPV 68 đã được phát hiện với tỷ lệ khá đáng quan tâm tại nhiều khu vực. Ví dụ, tại Zunyi, HPV 68 chiếm 17,6% các mẫu xét nghiệm dương tính, chỉ đứng sau HPV 16 (24,9%). Đặc biệt, trong nhóm bệnh nhân nhiễm đồng thời nhiều chủng HPV, HPV 68 chiếm tỷ lệ cao nhất – 47,1%.
Ngoài ra, tại tỉnh Chiết Giang và Hà Nam, HPV 68 được tìm thấy ở những bệnh nhân có tổn thương tiền ung thư cổ tử cung với tỷ lệ lần lượt là 1% và 3,1%. Những con số này cho thấy HPV 68 không chỉ tồn tại trong cơ thể con người mà còn có khả năng cao góp phần vào quá trình gây bệnh.
Một điều đáng chú ý là HPV 68 thường xuất hiện trong các trường hợp nhiễm đồng thời nhiều chủng HPV. Điều này có thể làm gia tăng nguy cơ gây tổn thương tiền ung thư và ung thư cổ tử cung. Khi các chủng HPV nguy cơ cao cùng xuất hiện trong cơ thể, khả năng hệ miễn dịch bị áp đảo, không thể loại bỏ hoàn toàn virus, trở nên lớn hơn.
HPV 68, mặc dù không phải là chủng chiếm tỷ lệ cao nhất trong các nghiên cứu toàn cầu, lại được phát hiện nhiều trong các hợp nghiên cứu liên quan đến nhiễm nhiều chủng. Điều này thể hiện rằng HPV 68 không hề kém phần nguy hiểm khi đóng vai trò “cộng sinh” trong các ca nhiễm đồng thời.
Bên cạnh ung thư cổ tử cung, các nghiên cứu cũng ghi nhận mối liên hệ giữa HPV 68 và một số bệnh lý khác như ung thư hậu môn, ung thư âm hộ, ung thư âm đạo và các tổn thương tiền ung thư ở khu vực sinh dục. HPV 68, giống như các chủng nguy cơ cao khác, có thể xâm nhập vào biểu mô và làm biến đổi gen tế bào, gây mất kiểm soát chu kì tế bào và dẫn đến sự hình thành khối u ác tính. Tuy nhiên, tỷ lệ chính xác HPV 68 trong các bệnh lý này cần được nghiên cứu chi tiết hơn.
Các bệnh do HPV tuýp 68 gây ra
1. Ung thư cổ tử cung
HPV tuýp 68 là một trong những chủng virus thuộc nhóm nguy cơ cao có khả năng gây ung thư cổ tử cung. Khi xâm nhập vào cơ thể, virus có thể khiến tế bào cổ tử cung phát triển bất thường, lâu dài dẫn đến ung thư nếu không được phát hiện và kiểm soát kịp thời.
Ung thư cổ tử cung giai đoạn đầu thường không có triệu chứng rõ ràng. Khi bệnh tiến triển, người mắc có thể gặp tình trạng chảy máu âm đạo bất thường, đau vùng chậu, tiết dịch âm đạo có mùi hôi hoặc đau khi quan hệ. Bệnh nguy hiểm ở chỗ tiến triển âm thầm, chỉ được phát hiện khi đã ở giai đoạn muộn, làm giảm hiệu quả điều trị. Nếu không can thiệp kịp thời, ung thư cổ tử cung có thể di căn, đe dọa tính mạng người bệnh.

2. Ung thư hậu môn
HPV tuýp 68 cũng là một trong những chủng virus nguy cơ cao có thể gây ung thư hậu môn. Virus tấn công các tế bào tại vùng hậu môn, kích thích sự phát triển bất thường và lâu dần dẫn đến hình thành khối u ác tính.
Ở giai đoạn đầu, ung thư hậu môn thường không có triệu chứng rõ ràng. Khi bệnh tiến triển, người mắc có thể gặp các dấu hiệu như chảy máu hậu môn, đau rát, ngứa ngáy kéo dài, có khối u hoặc vết loét ở hậu môn, thay đổi thói quen đi vệ sinh. Đây là bệnh lý nguy hiểm, có thể lan rộng sang các cơ quan lân cận nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và tính mạng người bệnh.
3. Ung thư âm đạo
HPV tuýp 68 có thể gây ung thư âm đạo, một loại ung thư hiếm gặp nhưng nguy hiểm. Virus xâm nhập và làm biến đổi các tế bào trong niêm mạc âm đạo, dẫn đến sự phát triển không kiểm soát của các tế bào ác tính.
Bệnh thường tiến triển âm thầm, giai đoạn đầu hiếm khi có triệu chứng rõ ràng. Khi bệnh trở nặng, người mắc có thể gặp tình trạng chảy máu âm đạo bất thường, đau khi quan hệ, tiết dịch âm đạo có mùi hôi hoặc có khối u trong âm đạo. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, ung thư âm đạo có thể di căn sang các cơ quan khác, làm giảm cơ hội chữa khỏi và đe dọa tính mạng.
4. Ung thư dương vật
HPV tuýp 68 là một trong những tác nhân có thể gây ung thư dương vật, một bệnh lý ác tính hiếm gặp nhưng nguy hiểm. Virus tấn công các tế bào ở vùng quy đầu, bao quy đầu hoặc thân dương vật, khiến chúng tăng sinh bất thường và hình thành khối u.
Triệu chứng ban đầu thường không rõ ràng, nhưng theo thời gian, người mắc có thể xuất hiện vết loét lâu lành, chảy dịch hoặc chảy máu ở dương vật, nổi cục u, sưng đau hoặc có mùi hôi khó chịu. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể di căn đến các hạch bạch huyết và các cơ quan khác, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và tính mạng.
5. Ung thư vòm họng
HPV tuýp 68 là một trong những yếu tố nguy cơ dẫn đến ung thư vòm họng, một dạng ung thư phổ biến trong các bệnh ung thư vùng đầu – cổ. Virus tấn công các tế bào niêm mạc vòm họng, thúc đẩy sự phát triển bất thường của tế bào ác tính.
Bệnh thường diễn tiến âm thầm, dễ bị nhầm lẫn với các bệnh tai mũi họng thông thường. Người mắc có thể gặp triệu chứng như nghẹt mũi kéo dài, chảy máu cam, ù tai, đau đầu, khàn giọng hoặc nổi hạch ở cổ. Nếu không được chẩn đoán và can thiệp kịp thời, ung thư có thể lan rộng đến hạch bạch huyết và các cơ quan xa hơn, làm giảm hiệu quả điều trị và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, thậm chí đe dọa tính mạng.

6. Mụn cóc sinh dục
Mụn cóc sinh dục là một trong những bệnh lây truyền qua đường tình dục phổ biến do HPV gây ra, đặc biệt là các tuýp nguy cơ thấp như HPV 6 và 11. Bệnh đặc trưng bởi sự xuất hiện của các nốt sùi nhỏ, mềm, có màu hồng hoặc trắng, tập trung chủ yếu ở vùng sinh dục, hậu môn và đôi khi trong khoang miệng.
Những tổn thương này ban đầu không gây đau nhưng có thể phát triển thành cụm lớn, gây khó chịu, ngứa ngáy, thậm chí chảy máu khi cọ xát. Dù không trực tiếp gây ung thư, mụn cóc sinh dục ảnh hưởng nghiêm trọng đến tâm lý, đời sống tình dục và có nguy cơ tái phát cao nếu không được điều trị triệt để.
7. Ảnh hưởng sức khỏe sinh sản
- Khó thụ thai
HPV tuýp 68 là một trong những chủng virus có nguy cơ cao gây ung thư, đặc biệt liên quan đến ung thư cổ tử cung. Khi nhiễm HPV 68, phụ nữ có thể gặp các vấn đề như tổn thương tiền ung thư, viêm nhiễm kéo dài hoặc thậm chí là ung thư cổ tử cung, làm suy giảm chức năng sinh sản. Những tổn thương này có thể gây hẹp cổ tử cung, làm thay đổi chất nhầy cổ tử cung, cản trở tinh trùng gặp trứng, dẫn đến khó thụ thai.
Ngoài ra, nếu virus gây viêm nhiễm kéo dài ở đường sinh dục, có thể làm rối loạn chu kỳ kinh nguyệt, ảnh hưởng đến quá trình rụng trứng và giảm khả năng thụ thai tự nhiên. Trong một số trường hợp, nếu phụ nữ cần điều trị bằng phương pháp can thiệp như khoét chóp cổ tử cung, nguy cơ suy yếu cổ tử cung, ảnh hưởng đến khả năng mang thai và duy trì thai kỳ cũng gia tăng.
- Sảy thai
HPV tuýp 68 không chỉ làm tăng nguy cơ khó thụ thai mà còn có thể liên quan đến tình trạng sảy thai, đặc biệt ở những phụ nữ có tổn thương nghiêm trọng ở cổ tử cung. Khi virus gây viêm nhiễm kéo dài hoặc tiến triển thành tổn thương tiền ung thư, cấu trúc và chức năng của cổ tử cung bị suy giảm, làm mất đi sự ổn định cần thiết để duy trì thai kỳ. Nếu cổ tử cung yếu hoặc bị hẹp do quá trình điều trị như khoét chóp hay đốt điện, nguy cơ sảy thai hoặc sinh non sẽ gia tăng.
Bên cạnh đó, nhiễm HPV cũng có thể ảnh hưởng đến môi trường tử cung, làm tăng nguy cơ viêm nhiễm, khiến phôi thai khó bám vào niêm mạc tử cung hoặc dễ bị đào thải trong giai đoạn đầu thai kỳ. Một số nghiên cứu còn cho thấy HPV có thể tác động đến nhau thai, làm gián đoạn quá trình cung cấp dinh dưỡng cho thai nhi, từ đó làm tăng nguy cơ sảy thai tự nhiên.
Vì vậy, phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần đặc biệt lưu ý đến việc phòng ngừa HPV bằng cách tiêm vắc xin sớm, khám phụ khoa định kỳ và theo dõi sức khỏe sinh sản cẩn thận để giảm thiểu rủi ro trong quá trình mang thai.
- Sinh non
Ngoài nguy cơ sảy thai, nhiễm HPV tuýp 68 cũng có thể làm tăng khả năng sinh non, đặc biệt ở những phụ nữ có tổn thương cổ tử cung hoặc đã từng can thiệp điều trị. Khi cổ tử cung bị suy yếu do viêm nhiễm kéo dài hoặc do các phương pháp điều trị như khoét chóp, cắt bỏ tổn thương, nó có thể không đủ khả năng giữ thai đến đủ tháng, dẫn đến nguy cơ sinh non.
Bên cạnh đó, HPV còn có thể ảnh hưởng đến nhau thai, làm suy giảm chức năng cung cấp oxy và dinh dưỡng cho thai nhi, khiến thai phát triển kém, làm tăng nguy cơ sinh non hoặc trẻ sinh ra có cân nặng thấp. Một số nghiên cứu cũng cho thấy nhiễm HPV trong thai kỳ có thể liên quan đến tình trạng vỡ ối sớm, gây chuyển dạ trước thời hạn.
Để giảm thiểu nguy cơ sinh non, phụ nữ mang thai nhiễm HPV cần được theo dõi chặt chẽ, kiểm tra cổ tử cung thường xuyên và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ. Quan trọng nhất, tiêm vắc xin HPV từ sớm vẫn là biện pháp hiệu quả nhất giúp phòng ngừa nguy cơ này ngay từ trước khi mang thai.
Đường lây nhiễm HPV 68 và các yếu tố nguy cơ
1. Lây truyền qua đường tình dục
HPV type 68 chủ yếu lây truyền qua đường tình dục khi có tiếp xúc trực tiếp với da, niêm mạc hoặc dịch tiết của người nhiễm virus. Nguy cơ lây nhiễm cao hơn khi quan hệ không an toàn, quan hệ với nhiều bạn tình hoặc có tiền sử mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác. Ngoài ra, những người có hệ miễn dịch suy yếu, như bệnh nhân HIV/AIDS, cũng dễ nhiễm HPV 68 hơn. Việc sử dụng bao cao su có thể giảm nguy cơ lây nhiễm nhưng không bảo vệ hoàn toàn, vì virus có thể tồn tại ở vùng da không được che chắn.
2. Lây truyền từ mẹ sang con
HPV type 68 cũng có thể lây truyền từ mẹ sang con trong quá trình sinh nở, đặc biệt khi trẻ đi qua ống sinh có chứa virus. Trẻ sơ sinh nhiễm HPV 68 có nguy cơ phát triển u nhú thanh quản, gây khó thở, khàn giọng và ảnh hưởng đến hệ hô hấp. Dù nguy cơ lây truyền theo đường này không cao như lây qua quan hệ tình dục, nhưng mẹ bầu nhiễm HPV vẫn cần được theo dõi chặt chẽ để giảm thiểu rủi ro cho con. Sinh mổ có thể được cân nhắc trong một số trường hợp để hạn chế nguy cơ lây nhiễm cho trẻ.
3. Lây truyền qua tiếp xúc gián tiếp
HPV type 68 cũng có thể lây truyền qua tiếp xúc gián tiếp, mặc dù con đường này ít phổ biến hơn so với lây qua đường tình dục. Virus có thể tồn tại trên bề mặt vật dụng cá nhân như khăn tắm, dao cạo, quần lót hoặc dụng cụ y tế chưa được tiệt trùng đúng cách. Khi người khỏe mạnh chạm vào những vật dụng này rồi tiếp xúc với vùng da hoặc niêm mạc nhạy cảm, nguy cơ nhiễm virus có thể xảy ra.
Ngoài ra, những vết xước nhỏ trên da cũng tạo điều kiện thuận lợi cho HPV xâm nhập. Vì vậy, việc giữ vệ sinh cá nhân và hạn chế dùng chung đồ dùng cá nhân là cần thiết để giảm nguy cơ lây nhiễm.
4. Các yếu tố ảnh hưởng đến nguy cơ lây nhiễm
Những người có hệ miễn dịch suy yếu, như bệnh nhân HIV/AIDS, người sử dụng thuốc ức chế miễn dịch hoặc mắc bệnh mạn tính, có nguy cơ nhiễm HPV cao hơn và dễ bị tổn thương hơn trước các biến chứng do virus gây ra. Độ tuổi và thói quen tình dục cũng đóng vai trò quan trọng, đặc biệt là những người có quan hệ tình dục sớm, không sử dụng biện pháp bảo vệ hoặc có nhiều bạn tình.
Ngoài ra, việc hút thuốc lá, căng thẳng kéo dài và chế độ dinh dưỡng kém cũng có thể làm suy giảm khả năng đề kháng của cơ thể, tạo điều kiện thuận lợi cho virus xâm nhập và phát triển.
Xét nghiệm dương tính với HPV type 68 phải làm sao?
Khi nhận kết quả xét nghiệm dương tính với HPV tuýp 68, điều quan trọng nhất là không nên hoang mang mà cần có kế hoạch theo dõi và điều trị phù hợp. HPV 68 thuộc nhóm nguy cơ cao có thể gây ung thư cổ tử cung, nhưng không phải ai nhiễm cũng sẽ mắc bệnh. Vì vậy, cần thực hiện các bước tiếp theo để đánh giá mức độ ảnh hưởng của virus.
Trước tiên, bác sĩ thường khuyến nghị làm thêm xét nghiệm Pap smear hoặc xét nghiệm tế bào cổ tử cung (HPV-DNA) để kiểm tra xem có tổn thương bất thường nào hay không. Nếu kết quả Pap smear bình thường, điều này có nghĩa là virus chưa gây ra tổn thương đáng kể, và bác sĩ có thể chỉ định theo dõi định kỳ 6 – 12 tháng/lần để kiểm soát tình trạng nhiễm virus.
Nếu xét nghiệm cho thấy có tổn thương tiền ung thư hoặc nghi ngờ ung thư, bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện soi cổ tử cung và sinh thiết để đánh giá chính xác hơn mức độ tổn thương. Khi tổn thương ở mức độ nhẹ, có thể theo dõi kết hợp với điều chỉnh lối sống để cơ thể tự đào thải virus. Tuy nhiên, nếu có tổn thương mức độ cao, bác sĩ sẽ đưa ra phương pháp điều trị như đốt điện, áp lạnh, laser hoặc khoét chóp cổ tử cung để loại bỏ các tế bào bất thường.
Ngoài ra, người nhiễm HPV 68 cần chú ý tăng cường hệ miễn dịch để hỗ trợ cơ thể đào thải virus nhanh hơn. Một chế độ ăn giàu vitamin C, vitamin A, kẽm và chất chống oxy hóa sẽ giúp tăng cường đề kháng. Đồng thời, cần duy trì lối sống lành mạnh, hạn chế stress, ngủ đủ giấc và tránh các yếu tố làm suy giảm miễn dịch như hút thuốc lá hay lạm dụng rượu bia.
Đặc biệt, dù đã nhiễm HPV 68, vẫn nên cân nhắc tiêm vắc xin HPV nếu chưa tiêm trước đó. Vắc xin không giúp loại bỏ virus đã nhiễm nhưng có thể bảo vệ khỏi các tuýp HPV nguy cơ cao khác như 16, 18, giúp giảm nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung trong tương lai. Bên cạnh đó, cần duy trì khám phụ khoa định kỳ để theo dõi tình trạng sức khỏe và phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.
Cách phòng ngừa virus HPV 68
1. Sinh hoạt tình dục an toàn
Sinh hoạt tình dục an toàn là một trong những biện pháp quan trọng giúp giảm nguy cơ lây nhiễm HPV type 68. Việc sử dụng bao cao su đúng cách trong mỗi lần quan hệ có thể hạn chế nguy cơ tiếp xúc với virus, tuy nhiên không bảo vệ hoàn toàn do HPV có thể tồn tại trên vùng da không được che chắn.
Duy trì mối quan hệ chung thủy với một bạn tình không nhiễm HPV cũng là cách giúp giảm thiểu rủi ro. Ngoài ra, việc tránh quan hệ tình dục quá sớm và hạn chế số lượng bạn tình có thể giúp giảm khả năng phơi nhiễm với virus. Nếu có dấu hiệu nghi ngờ nhiễm HPV, cả hai bên nên chủ động đi kiểm tra sức khỏe và điều trị kịp thời để tránh lây nhiễm cho đối phương.

2. Vệ sinh cá nhân
Duy trì vệ sinh cá nhân tốt là một biện pháp quan trọng giúp giảm nguy cơ lây nhiễm HPV type 68. Việc tắm rửa sạch sẽ hằng ngày, đặc biệt là sau khi quan hệ tình dục, giúp loại bỏ các tác nhân gây bệnh có thể bám trên da và niêm mạc. Đồng thời, tránh dùng chung đồ cá nhân như khăn tắm, dao cạo, quần lót để hạn chế nguy cơ lây nhiễm qua tiếp xúc gián tiếp.
Đối với phụ nữ, việc vệ sinh vùng kín đúng cách, không thụt rửa sâu và sử dụng các sản phẩm lành tính cũng góp phần bảo vệ môi trường âm đạo, giảm nguy cơ nhiễm virus. Bên cạnh đó, nam giới cũng cần chú ý giữ gìn vệ sinh bộ phận sinh dục để hạn chế nguy cơ lây nhiễm và lây truyền HPV cho bạn tình.
3. Giáo dục về sức khỏe giới tính từ sớm cho trẻ
Bên cạnh việc duy trì vệ sinh cá nhân và sinh hoạt tình dục an toàn, giáo dục về sức khỏe giới tính từ sớm cũng là một biện pháp quan trọng giúp phòng ngừa HPV type 68. Trẻ em và thanh thiếu niên cần được trang bị kiến thức đúng đắn về cơ thể, các con đường lây nhiễm HPV và cách bảo vệ bản thân khi bước vào tuổi dậy thì. Việc hiểu rõ tầm quan trọng của quan hệ tình dục an toàn, sử dụng biện pháp bảo vệ và duy trì lối sống lành mạnh sẽ giúp giảm nguy cơ nhiễm virus trong tương lai.
Cha mẹ và nhà trường nên tạo môi trường cởi mở, khuyến khích trẻ đặt câu hỏi và tiếp cận thông tin chính xác để tránh những hiểu lầm hoặc quan niệm sai lệch. Khi được giáo dục đúng cách, trẻ sẽ có ý thức tự bảo vệ bản thân và đưa ra những quyết định sáng suốt hơn về sức khỏe sinh sản.
4. Tiêm vắc xin
Tiêm vắc xin là biện pháp hiệu quả nhất trong việc phòng ngừa nhiễm HPV, bao gồm cả các chủng nguy cơ cao như HPV type 68. Hiện nay, có hai loại vắc xin chính được sử dụng: Gardasil và Gardasil 9. Vắc xin Gardasil giúp phòng ngừa 4 chủng HPV: 6, 11, 16 và 18, trong khi Gardasil 9 mở rộng khả năng bảo vệ lên 9 chủng: 6, 11, 16, 18, 31, 33, 45, 52 và 58.
Mặc dù các vắc xin này chưa bao gồm chủng HPV 68, việc tiêm phòng vẫn rất quan trọng vì chúng bảo vệ chống lại nhiều chủng HPV nguy cơ cao khác, giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh lý liên quan đến HPV. Vắc xin Gardasil 9 được chỉ định cho cả nam và nữ trong độ tuổi từ 9 đến 45, với hiệu quả bảo vệ lên đến 94%.
Vắc xin Gardasil 9 (Mỹ) tiêm cho cả nam và nữ từ 9 - 45 tuổi, với lịch tiêm :
Người từ tròn 9 tuổi đến dưới 15 tuổi tại thời điểm tiêm lần đầu tiên:
Phác đồ 2 mũi:
- Mũi 1: lần tiêm đầu tiên trong độ tuổi
- Mũi 2: cách mũi 1 từ 6-12 tháng
Nếu mũi 2 tiêm cách mũi 1 < 5 tháng, cần tiêm mũi 3 cách mũi 2 ít nhất 3 tháng.
Phác đồ 3 mũi (0 - 2 - 6):
- Mũi 1: lần tiêm đầu tiên trong độ tuổi
- Mũi 2: cách mũi 1 ít nhất 2 tháng
- Mũi 3: cách mũi 2 ít nhất 4 tháng
Người từ tròn 15 tuổi đến 45 tuổi tại thời điểm tiêm lần đầu tiên:
Phác đồ 3 mũi (0 - 2 - 6):
- Mũi 1: lần tiêm đầu tiên trong độ tuổi
- Mũi 2: cách mũi 1 ít nhất 2 tháng
- Mũi 3: cách mũi 2 ít nhất 4 tháng
Phác đồ tiêm nhanh:
- Mũi 1: lần tiêm đầu tiên trong độ tuổi
- Mũi 2: cách mũi 1 ít nhất 1 tháng
- Mũi 3: cách mũi 2 ít nhất 3 tháng

Việc tiêm phòng không chỉ giúp bảo vệ cá nhân mà còn góp phần vào việc tạo miễn dịch cộng đồng, giảm tỷ lệ lây nhiễm HPV trong xã hội. Do đó, việc chủ động tiêm vắc xin phòng HPV là một bước quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe bản thân và cộng đồng.
Các câu hỏi thường gặp
1. Có cách điều trị HPV 68 không?
Hiện nay, chưa có phương pháp đặc hiệu để điều trị dứt điểm virus HPV type 68 cũng như các chủng HPV khác. Tuy nhiên, hệ miễn dịch của cơ thể có khả năng tự đào thải virus trong phần lớn các trường hợp. Nếu HPV 68 gây ra tổn thương như mụn cóc sinh dục hoặc biến đổi tế bào tiền ung thư, bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp can thiệp như đốt laser, áp lạnh, phẫu thuật hoặc dùng thuốc bôi để loại bỏ tổn thương.
Đối với những trường hợp có nguy cơ tiến triển thành ung thư, việc theo dõi sát sao và điều trị kịp thời theo chỉ định của bác sĩ là rất quan trọng. Bên cạnh đó, duy trì lối sống lành mạnh, tăng cường hệ miễn dịch và tuân thủ khám sức khỏe định kỳ giúp kiểm soát và giảm thiểu các nguy cơ liên quan đến HPV 68.
2. HPV type 68 có tự đào thải khỏi cơ thể không?
HPV type 68 có thể tự đào thải khỏi cơ thể nhờ vào hệ miễn dịch, tương tự như nhiều chủng HPV khác. Theo nghiên cứu, khoảng 90% trường hợp nhiễm HPV có thể tự khỏi trong vòng 2-3 năm mà không gây ra biến chứng nghiêm trọng.
Tuy nhiên, một số trường hợp virus tồn tại lâu trong cơ thể và có nguy cơ gây tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư, đặc biệt là ở những người có hệ miễn dịch suy yếu. Vì vậy, dù có khả năng tự đào thải, người nhiễm HPV type 68 vẫn cần theo dõi sức khỏe định kỳ, duy trì lối sống lành mạnh và thực hiện các biện pháp phòng ngừa để giảm nguy cơ biến chứng.
Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào về vấn đề HPV type 68 có nguy hiểm không, quý Khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với VNVC thông qua hotline 028.7102.6595 hoặc inbox qua fanpage VNVC - Trung tâm Tiêm chủng Trẻ em & Người lớn hoặc đến ngay các trung tâm tiêm chủng VNVC trên toàn quốc để được nhân viên chăm sóc Khách hàng hướng dẫn chi tiết, được bác sĩ thăm khám sàng lọc, tư vấn sức khỏe và chỉ định tiêm ngừa phù hợp. Tra cứu trung tâm tiêm chủng VNVC gần nhất tại đây.
Chuyên gia giải đáp thắc mắc HPV type 68 có nguy hiểm không. Mặc dù HPV type 68 có thể tự đào thải khỏi cơ thể trong phần lớn trường hợp, nhưng trong trường hợp hệ miễn dịch không đủ khả năng đào thải virus, khiến virus tồn tại dai dẳng, HPV 68 có thể gây ra những tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư, đặc biệt là ở cổ tử cung. Việc hiểu rõ con đường lây nhiễm, yếu tố nguy cơ và các biện pháp phòng ngừa như sinh hoạt tình dục an toàn, tiêm vắc xin và duy trì lối sống lành mạnh sẽ giúp giảm nguy cơ mắc bệnh.



- Burd, E. M. (2003). Human papillomavirus and cervical cancer. Clinical Microbiology Reviews, 16(1), 1–17. https://doi.org/10.1128/cmr.16.1.1-17.2003