Nhiễm HPV bao lâu thì bị ung thư? Thời gian ủ bệnh mấy năm?

11:55 22/03/2025

Quản lý Y khoa Vùng 1 - Hồ Chí Minh
Hệ thống tiêm chủng VNVC
Nhiễm HPV (Human Papillomavirus) là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ung thư cổ tử cung, nhưng quá trình từ lúc nhiễm virus đến khi phát triển thành ung thư không diễn ra ngay lập tức. Vậy nhiễm HPV bao lâu thì bị ung thư, cần làm gì khi chẳng may nhiễm HPV và làm sao để phòng ngừa hiệu quả các tuýp HPV gây ung thư ở cả nam và nữ giới? Chuyên gia đến từ Hệ thống tiêm chủng VNVC sẽ giải đáp chi tiết trong bài viết sau!
Chuyên gia thuộc Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC chia sẻ: “Nhiễm HPV thường âm thầm, kéo dài từ vài năm đến hàng chục năm trước khi phát triển thành ung thư, đặc biệt ở các chủng nguy cơ cao như HPV 16 và 18. Những tổn thương tiền ung thư ở cổ tử cung, hậu môn hay vòm họng có thể tiến triển thành ung thư sau 5 - 10 năm nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời. Yếu tố như hệ miễn dịch yếu, hút thuốc hay bỏ qua tầm soát định kỳ làm tăng nguy cơ và tốc độ phát triển bệnh.” |
Tìm hiểu cơ chế gây ung thư của virus HPV
HPV là một loại virus DNA, tấn công trực tiếp vào lớp biểu mô (tế bào da và niêm mạc) của con người, đặc biệt tại các khu vực nhạy cảm như cơ quan sinh dục, hậu môn hoặc miệng và họng. Sau khi xâm nhập vào cơ thể, HPV sẽ gắn kết với các tế bào chủ và bắt đầu quá trình xâm lấn, đi qua lớp biểu mô ngoài, tiếp cận lớp tế bào đáy – nơi mà các tế bào có khả năng phân chia mạnh mẽ nhất.
Tại đây, HPV giải phóng vật liệu di truyền của mình, tức DNA vòng kép và tích hợp trực tiếp vào bộ gen của tế bào chủ. Đây là bước quan trọng đầu tiên trong chuỗi sự kiện dẫn đến ung thư. Khi DNA của HPV xen kẽ vào gen của tế bào người, nó làm thay đổi cách hoạt động tự nhiên của tế bào, buộc tế bào phải sản sinh ra các protein virus, đặc biệt là hai loại protein E6 và E7 – hai yếu tố chính đứng sau cơ chế gây ung thư.
Trong quá trình hoạt động của HPV, protein E6 và E7 đóng vai trò chủ chốt trong việc phá vỡ cơ chế kiểm soát tự nhiên của tế bào và thúc đẩy quá trình phát triển ung thư.
Protein E6 có chức năng vô hiệu hóa "bức tường bảo vệ" P53: Gen P53 được gọi là “người bảo vệ của bộ gen,” chịu trách nhiệm giám sát và sửa chữa các lỗi trong DNA, thậm chí kích hoạt quá trình tự chết tế bào (apoptosis) nếu tổn thương DNA không thể sửa chữa. Tuy nhiên, protein E6 của HPV vô hiệu hóa hoạt động của P53 bằng cách gắn kết với nó, ngăn cản P53 thực hiện chức năng bảo vệ và sửa chữa. Kết quả là, các tế bào bị hư hại bắt đầu phân chia mất kiểm soát, tạo điều kiện cho các tổn thương tích tụ và tiến hóa thành ung thư.
Trong khi đó, protein E7 tấn công gen Rb, kích hoạt sự phân chia không kiểm soát: Gen Rb (Retinoblastoma protein) có vai trò ngăn chặn sự tăng sinh vô tổ chức của tế bào bằng cách kiểm soát chu kì tế bào. Protein E7 của HPV gắn kết với Rb và làm mất khả năng ngăn chặn này, dẫn đến việc tế bào nhân đôi một cách không kiểm soát. Điều này tạo ra sự tích lũy của các tế bào bất thường, hình thành các tổn thương tiền ung thư, rồi dần tiến triển thành ung thư.
Quá trình tác động của protein E6 và E7 không diễn ra đơn lẻ mà liên quan đến một chuỗi sự kiện phức tạp trong cơ thể. Sau khi các cơ chế kiểm soát tự nhiên của tế bào bị phá hủy, các tổn thương DNA tiếp tục tích lũy qua thời gian, thúc đẩy sự hình thành những bất thường trong cấu trúc tế bào. Theo thời gian (thường mất từ 5 - 20 năm), những tổn thương tiền ung thư có thể chuyển thành ung thư xâm lấn nếu không được phát hiện và can thiệp sớm.
Đặc biệt, HPV nguy cơ cao (high-risk HPV) như HPV 16 và 18, với khả năng sản xuất protein E6 và E7 mạnh mẽ, có liên quan mật thiết đến ung thư cổ tử cung cùng các loại ung thư nguy hiểm khác. Các chủng này chiếm tới 70% các trường hợp ung thư cổ tử cung trên toàn cầu.

Nhiễm HPV bao lâu thì bị ung thư?
Thời gian từ khi nhiễm HPV đến khi phát triển thành ung thư cổ tử cung có thể kéo dài 15–20 năm hoặc hơn, tùy thuộc vào type virus, hệ miễn dịch của người nhiễm và các yếu tố nguy cơ đi kèm.
Bàn về vấn đề này, chuyên gia của Hệ thống tiêm chủng VNVC cho biết để trả lời cho thắc mắc nhiễm HPV bao lâu thì bị ung thư cần đánh giá dựa trên nhiều yếu tố. (1) Cụ thể:
1. Thời gian ủ bệnh của HPV âm thầm và nguy hiểm
Chuyên gia cho biết thời gian từ khi nhiễm HPV đến khi tiến triển thành ung thư là một quá trình dài, thường kéo dài từ vài năm đến hàng thập kỷ và phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Đa phần người nhiễm HPV không biểu hiện triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu khiến virus tồn tại âm thầm trong cơ thể mà không được phát hiện.
Với các chủng HPV nguy cơ cao như HPV 16 và 18, virus có thể gây tổn thương tiền ung thư ở cổ tử cung, vòm họng hoặc hậu môn. Nếu không được tầm soát và can thiệp kịp thời, những tổn thương này sẽ tiến triển thành ung thư, thường mất từ 5 - 10 năm hoặc lâu hơn. Các yếu tố khác như hút thuốc lá, suy giảm miễn dịch hoặc không thực hiện tầm soát định kỳ có thể làm tăng nguy cơ và đẩy nhanh quá trình này.
Ngược lại, những người tiêm phòng HPV, duy trì lối sống lành mạnh và khám sức khỏe định kỳ thường giảm đáng kể nguy cơ mắc ung thư. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tại các quốc gia có chương trình tiêm chủng và tầm soát HPV hiệu quả, tỷ lệ ung thư cổ tử cung đã giảm rõ rệt, cho thấy tầm quan trọng của việc phòng ngừa chủ động. Vì vậy, không nên chủ quan với HPV dù virus có thời gian ủ bệnh dài, âm thầm và thường không có triệu chứng trong giai đoạn đầu.
2. Các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian phát bệnh
- Chủng HPV
Nhiễm HPV bao lâu thì bị ung thư? Một trong những yếu tố ảnh hưởng đến thời gian phát bệnh là loại HPV. Hiện nay, các nhà khoa học đã tìm thấy HPV có hơn 200 chủng khác nhau, trong đó được chia thành hai nhóm chính: nhóm có nguy cơ cao và nhóm có nguy cơ thấp gây ung thư.
Các chủng HPV nguy cơ cao như HPV 16, 18, 31, 33, 35, 39, 45, 51, 52, 56, 58, 59, 66 và 68. Trong đó, HPV 16, HPV 18, HPV 31, HPV 33, HPV 35 là những thủ phạm trực tiếp có thể gây ra những biến đổi tế bào nghiêm trọng và dẫn đến ung thư cổ tử cung, vòm họng hoặc các loại ung thư khác. Những chủng này thường có khả năng tồn tại lâu dài trong cơ thể và gây tổn thương tiền ung thư trước khi tiến triển thành ung thư.
Ngược lại, các chủng HPV nguy cơ thấp như HPV 6 và HPV 11 thường chỉ gây ra các biểu hiện như mụn cóc sinh dục và ít khi dẫn đến ung thư. Thời gian để chủng HPV nguy cơ cao phát triển thành ung thư có thể kéo dài từ vài năm, thậm chí lâu hơn trong khi các loại nguy cơ thấp thường không gây ra các vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe.
Do đó, tùy thuộc vào chủng HPV mà người bệnh nhiễm phải sẽ là một trong những yếu tố quyết định tốc độ và mức độ phát triển của bệnh, từ đó ảnh hưởng đến quá trình phát bệnh và các biến chứng nghiêm trọng sau này.
- Sức đề kháng của cơ thể
Sức đề kháng của cơ thể cũng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến thời gian phát bệnh khi nhiễm HPV. Hệ miễn dịch khỏe mạnh có thể giúp cơ thể tự tiêu diệt hoặc làm giảm sự phát triển của virus, ngăn cản quá trình nhiễm HPV không tiến triển thành các biến chứng nghiêm trọng. Trong trường hợp người bệnh có hệ miễn dịch mạnh, HPV có thể bị đào thải trong vòng 1 - 2 năm mà không gây ra tổn thương đáng kể.
Tuy nhiên, nếu sức đề kháng yếu, chẳng hạn như trong trường hợp người bệnh có tiền sử nhiễm HIV, người cao tuổi hoặc người bị các bệnh tự miễn, virus có thể tồn tại lâu dài trong cơ thể và dẫn đến các biến chứng như tổn thương tiền ung thư và ung thư. Nguyên nhân bởi hệ miễn dịch yếu làm giảm khả năng nhận diện và tiêu diệt virus, từ đó tạo điều kiện cho HPV phát triển và gây hại cho các tế bào, kéo dài thời gian phát bệnh và tăng nguy cơ mắc các loại ung thư liên quan đến HPV.
Chính vì vậy, duy trì một hệ miễn dịch khỏe mạnh thông qua chế độ ăn uống hợp lý, luyện tập thể dục đều đặn và tránh các thói quen xấu như hút thuốc lá có vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa và làm chậm sự tiến triển của bệnh do HPV.

- Lối sống và các yếu tố nguy cơ khác
Lối sống và các yếu tố nguy cơ khác đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến thời gian phát bệnh khi nhiễm HPV. Các thói quen xấu như hút thuốc lá, uống rượu bia và ăn uống không lành mạnh có thể làm suy yếu hệ miễn dịch, tạo điều kiện thuận lợi cho HPV phát triển và tồn tại lâu dài trong cơ thể. Đặc biệt, hút thuốc lá có thể làm tăng nguy cơ HPV gây ung thư, bởi nó làm giảm khả năng tự bảo vệ của cơ thể, khiến các tế bào bị tổn thương và dễ dàng chuyển thành tế bào ung thư.
Bên cạnh đó, các yếu tố nguy cơ khác như có nhiều bạn tình, quan hệ tình dục không an toàn hoặc không duy trì thói quen khám sức khỏe định kỳ cũng làm tăng khả năng nhiễm HPV và phát bệnh sớm hơn.
Nhiễm HPV có bị ung thư 100% không?
Nhiễm HPV không đồng nghĩa với việc chắc chắn sẽ mắc ung thư và tỷ lệ phát triển ung thư từ HPV là không phải 100%. Mặc dù HPV, đặc biệt là các có nguy cơ cao như HPV 16 và 18, có khả năng gây ra các biến đổi tế bào dẫn đến ung thư cổ tử cung, vòm họng hoặc các loại ung thư khác, nhưng không phải mọi trường hợp nhiễm HPV đều tiến triển thành ung thư.
Phần lớn người nhiễm HPV sẽ có hệ miễn dịch tự tiêu diệt virus trong vòng 1 - 2 năm mà không gây ra bất kỳ biến chứng nghiêm trọng nào. Thực tế, chỉ một số ít người bị nhiễm HPV lâu dài và không được phát hiện kịp thời sẽ gặp phải các vấn đề như tổn thương tiền ung thư và cuối cùng là ung thư.
Ngoài ra, yếu tố lối sống, sức đề kháng của cơ thể, và các bệnh lý nền cũng ảnh hưởng lớn đến nguy cơ phát triển ung thư do HPV. Vì vậy, tầm soát HPV định kỳ, tiêm vắc xin phòng HPV, và duy trì lối sống lành mạnh là những biện pháp quan trọng giúp giảm thiểu nguy cơ mắc ung thư do virus này.
Cách phòng ngừa các ung thư do virus HPV
1. Vắc xin HPV
Tiêm vắc xin HPV là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất để bảo vệ cơ thể khỏi các ung thư do HPV gây ra, đặc biệt là ung thư cổ tử cung, hậu môn, hầu họng, âm hộ và dương vật. Vắc xin HPV hoạt động bằng cách kích thích cơ thể sản sinh kháng thể, ngăn chặn sự xâm nhập và lây nhiễm của các chủng HPV nguy cơ cao như HPV 16 và 18.
Hiện nay, có hai loại vắc xin phổ biến là Gardasil và Gardasil 9, trong đó Gardasil 9 có khả năng bảo vệ mở rộng với nhiều chủng HPV hơn, được khuyến cáo sử dụng cho cả nam và nữ từ 9 - 45 tuổi.
Các chuyên gia nhấn mạnh thời điểm lý tưởng để tiêm vắc xin là từ 9 - 14 tuổi, đây là thời điểm chưa bắt đầu quan hệ tình dục, đồng thời cơ thể cũng đang trong quá trình phát triển mạnh mẽ, hệ miễn dịch cũng đáp ứng tốt nhất với vắc xin. Việc tiêm phòng ở độ tuổi này không chỉ giúp phòng ngừa hiệu quả các bệnh do HPV gây ra, mà còn mang lại lợi ích lâu dài cho sức khỏe sinh sản và giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh ung thư liên quan như ung thư cổ tử cung, ung thư vòm họng, ung thư hậu môn, ung thư dương vật…
Tuy nhiên, người lớn đến 45 tuổi vẫn có thể tiêm. Việc tiêm ngừa ở độ tuổi này vẫn mang lại hiệu quả nhất định trong việc phòng tránh các bệnh do HPV gây ra, đặc biệt là đối với những người chưa từng phơi nhiễm hoặc chỉ mới phơi nhiễm với một số chủng HPV.
Bên cạnh đó, vắc xin HPV không chỉ mang lại lợi ích cho phụ nữ mà còn rất quan trọng đối với nam giới. Nam giới khi tiêm vắc xin sẽ giảm nguy cơ mắc các bệnh ung thư liên quan đến HPV như ung thư hậu môn, ung thư vòm họng và giảm khả năng lây lan virus cho bạn tình, góp phần xây dựng cộng đồng khỏe mạnh.

2. Tầm soát ung thư định kỳ
Tầm soát ung thư định kỳ là một biện pháp quan trọng không thể thiếu trong việc phòng ngừa và phát hiện sớm các ung thư do HPV gây ra, đặc biệt là ung thư cổ tử cung. Hiện nay, ung thư cổ tử cung là loại ung thư duy nhất do HPV gây ra mà Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã chấp thuận có các xét nghiệm sàng lọc chính thức. (2)
Do đó, việc theo dõi sức khỏe và thăm khám định kỳ với bác sĩ là rất quan trọng để phát hiện sớm các triệu chứng bất thường. Khi được phát hiện kịp thời, nhiều loại ung thư này có thể điều trị thành công.
Các xét nghiệm tầm soát, như xét nghiệm Pap smear (phết tế bào cổ tử cung) và xét nghiệm HPV DNA giúp phát hiện sớm các tổn thương tiền ung thư hoặc nhiễm HPV, ngay cả khi chưa có dấu hiệu triệu chứng. Cụ thể:
- Xét nghiệm Pap smear được khuyến cáo thực hiện lần đầu khi phụ nữ bắt đầu có quan hệ tình dục hoặc từ 21 tuổi và tiếp tục thực hiện mỗi 3 năm một lần. Xét nghiệm này giúp phát hiện các tế bào bất thường ở cổ tử cung, là dấu hiệu đầu tiên của ung thư cổ tử cung.
- Xét nghiệm HPV DNA là phương pháp tầm soát tiên tiến hơn, có thể phát hiện sự hiện diện của HPV trong cơ thể, đặc biệt là các chủng nguy cơ cao như HPV 16 và 18. Phụ nữ từ 30 tuổi trở lên có thể thực hiện xét nghiệm HPV DNA kết hợp với xét nghiệm Pap smear để tăng độ chính xác trong việc phát hiện ung thư cổ tử cung. Nếu phát hiện nhiễm HPV, bác sĩ sẽ theo dõi sát sao và có phương án điều trị hoặc can thiệp kịp thời.
Ngoài ung thư cổ tử cung, các xét nghiệm tầm soát cũng có thể áp dụng cho ung thư khác liên quan đến HPV như ung thư hậu môn, âm hộ và hầu họng. Việc tầm soát định kỳ giúp phát hiện các dấu hiệu ung thư từ giai đoạn sớm, làm tăng khả năng điều trị thành công và giảm nguy cơ tử vong. Do đó, việc thực hiện tầm soát ung thư định kỳ là biện pháp quan trọng để bảo vệ sức khỏe, đặc biệt là đối với những người có nguy cơ cao nhiễm HPV.
3. Lối sống lành mạnh
- Thực hành tình dục an toàn
Thực hành tình dục an toàn là yếu tố quan trọng giúp giảm nguy cơ nhiễm HPV và các ung thư liên quan. Sử dụng bao cao su đúng cách giúp hạn chế lây nhiễm, dù không bảo vệ hoàn toàn. Duy trì mối quan hệ chung thủy, tránh quan hệ tình dục sớm và hạn chế số lượng bạn tình cũng làm giảm nguy cơ tiếp xúc với virus.
Đồng thời, khám sức khỏe định kỳ, tầm soát ung thư cổ tử cung bằng Pap smear hoặc HPV DNA test, cùng việc tiêm vắc xin HPV sớm trước khi có quan hệ tình dục là những biện pháp hiệu quả. Kết hợp các phương pháp này với lối sống lành mạnh sẽ bảo vệ cơ thể tối ưu trước các bệnh nguy hiểm do HPV gây ra.

- Chế độ dinh dưỡng và vận động hợp lý
Chế độ dinh dưỡng và vận động hợp lý cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa ung thư do HPV. Tăng cường thực phẩm giàu vitamin A, C, E, khoáng chất như kẽm, selen, cùng các chất chống oxy hóa từ rau xanh, trái cây, trà xanh và ngũ cốc giúp nâng cao hệ miễn dịch và bảo vệ tế bào.
Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, đồ uống có cồn, đồng thời duy trì cân nặng hợp lý sẽ giảm nguy cơ mắc bệnh. Bên cạnh đó, thói quen vận động hàng ngày như đi bộ, yoga hoặc thể thao từ 30 - 60 phút không chỉ cải thiện sức khỏe tổng thể mà còn tăng cường khả năng phòng ngừa ung thư hiệu quả.
- Bỏ thuốc lá và hạn chế rượu bia
Bỏ thuốc lá và hạn chế rượu bia là biện pháp quan trọng để phòng ngừa ung thư do HPV. Hút thuốc lá làm suy giảm hệ miễn dịch, tăng nguy cơ tổn thương DNA và thúc đẩy sự phát triển của các tế bào ung thư, đặc biệt ở người nhiễm HPV. Rượu bia cũng làm suy yếu miễn dịch, kết hợp với thuốc lá càng làm tăng nguy cơ ung thư vòm họng và thực quản. Việc từ bỏ thuốc lá và hạn chế rượu bia không chỉ bảo vệ sức khỏe mà còn giúp giảm đáng kể nguy cơ mắc các ung thư liên quan đến HPV.
⇒ Hãy tìm hiểu thêm: HPV lây qua đường nào? Làm thế nào để tránh lây nhiễm?
Có nên chủ quan khi biết được HPV có thể tự đào thải?
Dù thực tế HPV có thể tự đào thải trong phần lớn trường hợp nhờ hệ miễn dịch cơ thể, việc chủ quan trước loại virus này vẫn tiềm ẩn nhiều rủi ro nghiêm trọng.
- HPV không phải lúc nào cũng tự biến mất: Khoảng 90% các trường hợp nhiễm HPV có thể tự khỏi trong vòng 1 - 2 năm nhờ hệ miễn dịch mạnh mẽ. Tuy nhiên, trong 10% còn lại, virus có thể tồn tại dai dẳng, dẫn đến nguy cơ cao hình thành các tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư. Đặc biệt, các chủng nguy cơ cao như HPV 16 và 18 là nguyên nhân của hơn 70% các trường hợp ung thư cổ tử cung.
- Khả năng tự đào thải phụ thuộc vào nhiều yếu tố: Khả năng cơ thể loại bỏ HPV phụ thuộc vào tuổi tác, sức khỏe miễn dịch, lối sống, và các yếu tố nguy cơ như hút thuốc lá, quan hệ tình dục không an toàn hoặc nhiễm đồng thời các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác. Người có hệ miễn dịch suy yếu, như phụ nữ mang thai, người nhiễm HIV, hoặc bệnh nhân đang điều trị hóa trị, thường khó loại bỏ virus hơn.
- HPV có thể không biểu hiện triệu chứng cho đến khi quá muộn: Một trong những nguy hiểm lớn nhất của HPV là nó thường không gây triệu chứng trong giai đoạn đầu, khiến người nhiễm dễ chủ quan. Nhiều trường hợp chỉ phát hiện khi đã xuất hiện các tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư giai đoạn muộn, làm giảm hiệu quả điều trị.
- Chủ động phòng ngừa và theo dõi là cần thiết: Dựa trên các khuyến cáo y tế, tiêm vắc xin phòng ngừa HPV từ sớm là cách hiệu quả để giảm nguy cơ nhiễm virus. Bên cạnh đó, việc tầm soát định kỳ như xét nghiệm Pap smear hoặc HPV DNA test giúp phát hiện sớm các tổn thương tiền ung thư, tăng cơ hội điều trị thành công.
Tóm lại, việc tự đào thải HPV là một khả năng đáng ghi nhận của cơ thể, nhưng không nên coi đây là lý do để chủ quan. Chủ động tiêm phòng, duy trì lối sống lành mạnh và khám sức khỏe định kỳ là những cách tốt nhất để bảo vệ bản thân khỏi những hậu quả nghiêm trọng của HPV.
⇒ Tìm hiểu rõ hơn vấn đề này: HPV tự đào thải sau 2 năm? Có nên chủ quan khi nhiễm virus HPV?
Một số câu hỏi liên quan đến thời gian ủ bệnh của virus HPV
1. Quan hệ với người nhiễm HPV bao lâu thì bị phát bệnh?
Sau khi quan hệ với người nhiễm HPV, thời gian phát bệnh không cố định và có sự khác biệt tùy thuộc vào chủng virus, tình trạng sức khỏe và hệ miễn dịch của người nhiễm. Với các chủng HPV 6 và 11 – thường gây mụn cóc sinh dục như sùi mào gà – các triệu chứng có thể xuất hiện sau vài tuần đến vài tháng.
Tuy nhiên, với các chủng nguy cơ cao như HPV 16 và 18, virus thường âm thầm tồn tại trong cơ thể mà không gây triệu chứng rõ ràng trong nhiều năm, thậm chí vài chục năm, trước khi dẫn đến những tổn thương tiền ung thư và tiến triển thành ung thư. Điều đáng lo ngại là trong giai đoạn ủ bệnh, người mang virus vẫn có khả năng lây nhiễm cho bạn tình. Vì vậy, tiêm phòng HPV và thăm khám định kỳ là cách hiệu quả nhất để bảo vệ sức khỏe và ngăn ngừa bệnh từ sớm.
2. Ung thư do HPV có điều trị được không?
Ung thư do HPV gây ra như ung thư cổ tử cung, hậu môn hoặc vòm họng,... có thể được điều trị nếu phát hiện sớm và áp dụng phương pháp điều trị phù hợp. Trong giai đoạn đầu, ung thư cổ tử cung thường được điều trị bằng phẫu thuật loại bỏ tế bào ung thư, đôi khi kết hợp với xạ trị hoặc hóa trị để ngăn chặn sự lan rộng. Với những giai đoạn muộn hơn, việc điều trị tập trung vào kiểm soát triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống thông qua các liệu pháp tiên tiến như hóa trị liệu, xạ trị và liệu pháp miễn dịch.
Quan trọng nhất, mỗi người cần tầm soát định kỳ bằng xét nghiệm HPV và phết tế bào cổ tử cung (Pap smear) giúp phát hiện sớm các thay đổi bất thường, tăng cơ hội điều trị thành công. Ngoài ra, tiêm vắc xin ngừa HPV từ sớm cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa các loại ung thư do HPV gây ra.
Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào về vấn đề nhiễm virus HPV bao lâu thì bị ung thư, quý Khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với VNVC thông qua hotline 028.7102.6595 hoặc inbox qua fanpage VNVC - Trung tâm Tiêm chủng Trẻ em & Người lớn hoặc đến ngay các trung tâm tiêm chủng VNVC trên toàn quốc để được nhân viên chăm sóc Khách hàng hướng dẫn chi tiết, được bác sĩ thăm khám sàng lọc, tư vấn sức khỏe và chỉ định tiêm ngừa phù hợp. Tra cứu trung tâm tiêm chủng VNVC gần nhất tại đây.
Thắc mắc nhiễm HPV bao lâu thì bị ung thư đã được giải đáp! Sự phát triển của bệnh phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chủng HPV mắc phải, tình trạng miễn dịch, lối sống và việc tầm soát sớm. Quan trọng hơn, ung thư liên quan đến HPV hoàn toàn có thể phòng ngừa hiệu quả bằng cách tiêm vắc xin HPV, thăm khám định kỳ và thực hiện tầm soát sớm (như xét nghiệm Pap và HPV ở phụ nữ). Điều này nhấn mạnh vai trò của việc chủ động bảo vệ sức khỏe nhằm ngăn chặn nguy cơ tiến triển thành ung thư.



- World Health Organization: WHO & World Health Organization: WHO. (2024, March 5). Human papillomavirus and cancer. https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/human-papilloma-virus-and-cancer
- HPV and Cancer. (2025, January 31). Cancer.gov. https://www.cancer.gov/about-cancer/causes-prevention/risk/infectious-agents/hpv-and-cancer