Phân biệt bạch hầu và cảm cúm: Sự nhầm lẫn có thể trả giá đắt

Bạch hầu, cảm lạnh và cúm mùa đều là những bệnh lý lây qua đường hô hấp và có những triệu chứng tương đồng như sốt, ho, khàn tiếng, đau họng, mệt mỏi, cơ thể suy nhược… dễ khiến nhiều người nhầm lẫn giữa các bệnh lý này với nhau. Sự nhầm lẫn này có thể làm trì hoãn việc điều trị, điều trị sai phương pháp và thậm chí dẫn đến những tình huống nguy hiểm, thậm chí là tử vong. Vậy làm sao để phân biệt bạch hầu và cảm cúm chính xác?

BS.CKI Nguyễn Công Luận - Quản lý Y khoa khu vực 2 Đông Nam Bộ, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC cho biết: “Bạch hầu là bệnh nhiễm trùng nguy hiểm có thể gây tử vong ở 5 – 10% trường hợp. Đặc biệt, trẻ em dưới 5 tuổi và người lớn trên 40 tuổi có nguy cơ tử vong cao hơn, lên tới 20%. Trong khi đó, cúm là bệnh phổ biến với mức độ lây lan rộng rãi. Mỗi năm, virus cúm ảnh hưởng từ 5 – 15% dân số toàn cầu, gây ra từ 3 – 5 triệu ca bệnh nặng và khoảng 290.000 – 650.000 ca tử vong do các biến chứng hô hấp. Hàng năm, có khoảng 5 – 10% người lớn và 20 – 30% trẻ em mắc cúm.”

phân biệt bạch hầu và cảm cúm

Tìm hiểu về bệnh bạch hầu và cảm cúm

Bạch hầu và cúm đều là những bệnh lý phổ biến với các triệu chứng tương tự nhau, khiến nhiều người dễ nhầm lẫn. Mặc dù cả hai đều có thể gây ra những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, nhưng bản chất và mức độ nguy hiểm của mỗi bệnh lại khác nhau.

1. Bệnh bạch hầu

Bạch hầu là bệnh nhiễm trùng nguy hiểm do vi khuẩn sản sinh độc tố gây ra, và có thể lây lan từ người này sang người khác qua ho, hắt hơi hoặc tiếp xúc với dịch tiết từ người nhiễm bệnh. Một số người có thể mang vi khuẩn mà không có triệu chứng, nhưng vẫn có khả năng lây bệnh cho người khác. Mặc dù bệnh có thể có các triệu chứng nhẹ, nhưng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bạch hầu có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng và thậm chí tử vong.

Bạch hầu có thể tấn công bất kỳ ai, nhưng trẻ em chưa được tiêm vắc xin là đối tượng dễ mắc bệnh nhất. Độc tố bạch hầu có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến đường hô hấp, thậm chí lan rộng ra các cơ quan khác trong cơ thể.

Các dấu hiệu ban đầu thường xuất hiện từ 2 – 5 ngày sau khi tiếp xúc với vi khuẩn, bao gồm đau họng, sốt, sưng hạch cổ và cảm giác mệt mỏi. Sau 2 – 3 ngày, mô chết trong đường hô hấp tạo thành lớp màng màu xám dày, có thể bao phủ các mô ở mũi, amidan và cổ họng, gây khó khăn trong việc thở và nuốt. (1)

Các biến chứng nghiêm trọng do độc tố bạch hầu có thể bao gồm viêm cơ tim, tổn thương các dây thần kinh dẫn đến tê liệt, liệt màn khẩu cái (màn hầu), nhiễm trùng phổi (suy hô hấp hoặc viêm phổi). Nếu không được điều trị và không tiêm vắc xin phòng ngừa, tỷ lệ tử vong do bệnh bạch hầu có thể lên tới 30%, đặc biệt là ở trẻ em dưới 5 tuổi, nhóm có nguy cơ tử vong cao nhất.

người bị bệnh bạch hầu
Bạch hầu là bệnh nhiễm trùng cấp tính, lây lan nhanh chóng và có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, thậm chí gây tử vong với tỷ lệ ca

2. Cảm cúm

Cúm là bệnh nhiễm trùng cấp tính do virus Influenza gây ra, chủ yếu lây truyền qua đường hô hấp. Các chủng virus cúm A và B là nguyên nhân gây bệnh phổ biến. Các triệu chứng thường gặp khi bị cúm bao gồm sốt, ho, đau đầu, đau nhức cơ thể, mệt mỏi, cùng với cảm giác lạnh và đổ mồ hôi.

Ở trẻ em, cúm có thể biểu hiện qua các dấu hiệu khó chịu hoặc cáu kỉnh, ngoài ra, trẻ còn dễ gặp phải các triệu chứng như đau tai, buồn nôn, nôn mửa hoặc tiêu chảy, điều này ít gặp ở người lớn. Một số trường hợp có thể bị đau mắt, chảy nước mắt hoặc cảm thấy nhạy cảm với ánh sáng. (2)

Bệnh cúm có tốc độ lây lan nhanh chóng, chủ yếu qua không khí khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện, phát tán virus vào môi trường xung quanh. Nếu không được điều trị và chăm sóc kịp thời, cúm có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm như viêm phế quản, viêm xoang, viêm phổi, thậm chí tử vong. Đối với phụ nữ mang thai, cúm làm tăng các nguy cơ lên thai kỳ như sinh non, thai nhi sinh ra nhẹ cân, thai giới hạn tăng trưởng hoặc nặng nề hơn là sảy thai, thai chết lưu…

Trong các đợt dịch cúm mùa, ước tính khoảng 80% số người khỏe mạnh bị ho hoặc đau họng đều có thể mắc cúm. Khoảng 30 – 40% người bệnh nhập viện vì cúm sẽ phát triển viêm phổi, và khoảng 5% trong số đó là những ca viêm phổi nặng, cúm cũng là nguyên nhân chính gây hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS) ở người lớn. Đối với trẻ em, cúm và virus hợp bào hô hấp là hai nguyên nhân hàng đầu gây ARDS. Ngoài ra, mỗi năm có khoảng 3 – 5% trẻ em bị viêm tai giữa do cúm.

trẻ bị mắc bệnh cúm
Cúm là bệnh nhiễm trùng cấp tính do virus Influenza gây ra, với các triệu chứng thường gặp như sốt, ho, đau đầu, đau nhức cơ thể, mệt mỏi, cùng với cảm giác lạnh và đổ mồ hôi

Phân biệt bạch hầu và cảm cúm

Bạch hầu và cúm là hai bệnh lý khác nhau, nhưng do có một số triệu chứng tương đồng nên dễ gây nhầm lẫn. Việc phân biệt bạch hầu và cảm cúm là rất quan trọng để có phương pháp điều trị kịp thời và hiệu quả.

Tiêu chí phân biệt Bệnh bạch hầu Bệnh cúm
Tác nhân gây bệnh Bạch hầu do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae tiết ra độc tố gây ra. Cúm là bệnh do virus cúm, chủ yếu là các chủng cúm A, B và C, gây nhiễm trùng cho con người.
Đối tượng Mọi người đều có thể bị nhiễm bệnh bạch hầu nếu chưa được tiêm vắc xin hoặc tiêm chưa đầy đủ. Cúm có thể tấn công bất kỳ ai, đặc biệt là những người có hệ miễn dịch chưa phát triển đầy đủ hoặc sức đề kháng yếu, chẳng hạn như trẻ sơ sinh, trẻ em, phụ nữ mang thai và người cao tuổi.
Đường lây truyền
  • Bạch hầu là bệnh truyền nhiễm dễ lây lan, chủ yếu qua các giọt bắn trong không khí khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện.
  • Tiếp xúc với vật dụng cá nhân bị nhiễm vi khuẩn, sau đó đưa lên mặt, mũi, miệng.
  • Virus cúm lây truyền chủ yếu qua đường hô hấp, thông qua các giọt bắn nhỏ khi người bệnh nói chuyện, ho, hắt hơi.
  • Ngoài ra, virus cũng có thể lây lan khi người khỏe mạnh tiếp xúc với bề mặt hoặc vật dụng bị nhiễm virus, sau đó đưa tay lên mặt, mũi hoặc miệng.
Triệu chứng
  • Sốt nhẹ
  • Đau họng
  • Khàn tiếng
  • Ho khan
  • Nổi hạch cổ
  • Xuất hiện lớp màng giả màu trắng xám dính chặt vào niêm mạc họng.
  • Khó thở
  • Sốt cao, sốt kéo dài
  • Đau họng
  • Viêm họng
  • Ho nhiều và kéo dài
  • Ớn lạnh
  • Khó thở
  • Mệt mỏi
  • Chảy nước mắt khi ra ngoài sáng
  • Trẻ em dễ bị nôn mửa hoặc tiêu chảy.
Thời gian hồi phục Thường mất khoảng 2 – 3 tuần để điều trị có hiệu quả. Các vết loét da cũng có thể mất 2 hoặc 3 tháng để lành hoàn toàn, nhưng sẹo có thể là vĩnh viễn. (3) Các triệu chứng có thể kéo dài 3 – 7 ngày và đến 2 tuần người bệnh sẽ khỏi hoàn toàn. (4)
Biến chứng
  • Tắc nghẽn đường hô hấp gây khó thở, ngạt thở và có thể dẫn đến suy hô hấp
  • Viêm cơ tim
  • Tổn thương dây thần kinh, gây liệt một số bộ phận cơ thể
  • Liệt màn khẩu cái (màn hầu) gây khó khăn trong việc nói và nuốt
  • Mất kiểm soát bàng quang dẫn đến tiểu nhiều hoặc tiểu không kiểm soát
  • Cơ hoành bị tê liệt
  • Nhiễm trùng phổi có thể gây suy hô hấp hoặc viêm phổi nặng
  • Tử vong
  • Viêm phổi nặng
  • Viêm tai giữa
  • Viêm xoang
  • Nhiễm trùng đường tiết niệu
  • Phù não
  • Tổn thương gan
  • Suy đa tạng
  • Phụ nữ có thai có thể sảy thai
  • Tử vong
Phương pháp chẩn đoán
  • Kiểm tra niêm mạc họng
  • Xét nghiệm mẫu bệnh phẩm
  • Xét nghiệm nhuộm soi trực tiếp
  • Phân lập vi khuẩn trong môi trường đặc hiệu
  • Xét nghiệm RT-PCR
  • Miễn dịch huỳnh quang
  • Xét nghiệm nhanh (RIDTs)
  • Phân lập virus
  • Xét nghiệm huyết thanh
Điều trị
  • Bác sĩ có thể chỉ định người bệnh sử dụng thuốc kháng sinh như penicillin hoặc erythromycin để tiêu diệt vi khuẩn bạch hầu
  • Sử dụng thuốc chống lại độc tố bạch hầu
  • Sử dụng thuốc kháng virus như: Oseltamivir phosphate, Zanamivir, Peramivir, Baloxavir marboxil
  • Uống acetaminophen (Tylenol®) hoặc NSAID (Advil®, Motrin®, Aleve®) để hạ sốt, giảm đau nhức cơ thể
  • Sử dụng thuốc xịt mũi hoặc thuốc uống chứa phenylephrine và pseudoephedrine có tác dụng làm thông thoáng mũi, giảm nghẹt mũi và chảy nước mũi hiệu quả
  • Dextromethorphan, một loại thuốc giảm ho, giúp làm dịu cơn ho kéo dài, mang lại sự thoải mái cho người bệnh
  • Sử dụng thuốc long đờm như guaifenesin để loại bỏ chất nhầy ra khỏi phổi dễ dàng hơn
Phòng ngừa
  • Đảm bảo tiêm đầy đủ vắc xin bạch hầu để phòng ngừa bệnh
  • Thực hiện vệ sinh cá nhân sạch sẽ, rửa tay thường xuyên với xà phòng hoặc dung dịch khử khuẩn
  • Khi ho hoặc hắt hơi, che miệng và tránh tiếp xúc gần với người nghi ngờ bị nhiễm bệnh
  • Duy trì không gian sống luôn sạch sẽ, thông thoáng và đủ ánh sáng để giảm nguy cơ lây nhiễm
  • Tiêm phòng cúm hàng năm để bảo vệ sức khỏe
  • Rửa tay sạch sẽ với xà phòng thường xuyên để ngăn ngừa virus, vi khuẩn
  • Đảm bảo che miệng khi ho hoặc hắt hơi để giảm nguy cơ lây lan bệnh
  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với người bị cúm để bảo vệ bản thân
  • Duy trì chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục để tăng cường sức đề kháng
  • Sử dụng nước muối vệ sinh mũi, họng để ngăn ngừa nhiễm trùng

Hình ảnh đặc trưng của bạch hầu giúp phân biệt với cảm cúm

Bệnh bạch hầu có những hình ảnh đặc trưng giúp phân biệt với cúm, đặc biệt là các dấu hiệu liên quan đến đường hô hấp và hệ thống bạch huyết. Dưới đây là những hình ảnh trực quan giúp phân biệt bạch hầu và cảm cúm:

bị sưng hạch bạch huyết do bạch hầu

bạch hầu gây sưng hạch bạch huyết
Người bệnh có thể thấy hạch bạch huyết sưng to ở vùng cổ hoặc dưới cằm
triệu chứng bạch hầu
Người bệnh bị chảy dãi thường xuyên

màng giả mạc bạch hầu

giả mạc bạch hầu ở họng
Xuất hiện lớp màng giả màu trắng xám dính chặt vào niêm mạc họng
bệnh nhân bạch hầu bị khó thở
Người bệnh bạch hầu có thể cảm thấy khàn tiếng và khó thở
bệnh nhân bạch hầu bị thiếu oxy
Trong các trường hợp nặng, bệnh bạch hầu có thể gây ra tình trạng thiếu oxy, khiến da bệnh nhân tái xanh

Phân biệt bạch hầu và cảm cúm là điều hết sức cần thiết, vì sự nhầm lẫn giữa hai bệnh này có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Việc nhận diện đúng các triệu chứng đặc trưng của từng bệnh sẽ giúp phát hiện sớm và có phương pháp điều trị phù hợp, tránh những biến chứng nguy hiểm. Cả bạch hầu và cúm đều có vắc xin phòng ngừa hiệu quả, vì vậy, việc tiêm vắc xin đầy đủ và đúng lịch theo khuyến cáo của cơ quan y tế là biện pháp quan trọng giúp bảo vệ sức khỏe cộng đồng và giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh.

Chủ đề: #bạch hầu
06:56 16/05/2025
Share Facebook Share Twitter Share Pinterest
Nguồn tham khảo
  1. World. (2024, July 12). Diphtheria. Who.int; World Health Organization: WHO. https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/diphtheria
  2. Influenza (flu) – Symptoms and causes. (2025). Mayo Clinic; https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/flu/symptoms-causes/syc-20351719
  3. Diphtheria: Causes, Symptoms, Treatment & Prevention. (2018, June 19). Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/17870-diphtheria
  4. Robinson, M. (2022, December 3). The Stages of the Flu: Timeline and Recovery. GoodRx. https://www.goodrx.com/conditions/flu/stages-of-flu-recovery-timeline

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ