Phân biệt sốt xuất huyết và dị ứng: Giải thích chi tiết

16:10 19/10/2025

Quản Lý Y khoa vùng 2 - miền Bắc
Hệ thống tiêm chủng VNVC
Sốt xuất huyết ở giai đoạn khởi phát và dị ứng là hai tình trạng có thể gây nhầm lẫn do một số triệu chứng tương đồng, đặc biệt là triệu chứng phát ban. Do đó, việc phân biệt sốt xuất huyết và dị ứng một cách chính xác đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng điều trị phù hợp, ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng và bảo vệ sức khỏe người bệnh một cách hiệu quả.
| Bác sĩ Đoàn Thị Khánh Châm - Quản lý Y khoa vùng 2 - miền Bắc, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC chia sẻ: “Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa dịch bệnh (CDC) Hoa Kỳ, khoảng 75% trường hợp mắc sốt xuất huyết không có triệu chứng rõ ràng và có thể hồi phục trong 1 tuần. Tuy nhiên, có 5% bệnh nhân mắc bệnh này gặp biến chứng nguy hiểm như xuất huyết nội tạng, sốc, thậm chí tử vong chỉ trong 1 - 2 ngày sau khi hết sốt. Người bệnh cần phân biệt sốt xuất huyết với dị ứng và phát hiện sớm các dấu hiệu của bệnh, tránh nhầm lẫn gây nguy hiểm đến sức khỏe và tính mạng”. (1) |

Vì sao cần phân biệt đúng sốt xuất huyết và dị ứng?
Sốt xuất huyết và dị ứng là hai tình trạng bệnh lý có một số biểu hiện tương đồng, đặc biệt là triệu chứng phát ban ngoài da, khiến nhiều người dễ nhầm lẫn và chủ quan trong việc điều trị và chăm sóc, khiến bệnh trở nặng, gây tốn kém chi phí điều trị và phục hồi. Chính vì thế, việc phân biệt chính xác hai bệnh nhày đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sức khỏe, đặc biệt là trong các giai đoạn dịch bệnh sốt xuất huyết bùng phát mạnh mẽ ở các vùng nhiệt đới, bao gồm Việt Nam.
1. Tránh bỏ lỡ thời gian vàng điều trị sốt xuất huyết
Sốt xuất huyết Dengue là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Dengue gây ra, lây truyền qua vết đốt của muỗi vằn cái mang virus. Bệnh có thể diễn biến nhanh chóng từ nhẹ đến nặng, thậm chí gây sốc Dengue và tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Giai đoạn nguy hiểm nhất của sốt xuất huyết thường rơi vào ngày thứ 3 đến ngày thứ 7 của bệnh, khi người bệnh có thể hết sốt nhưng lại xuất hiện các dấu hiệu cảnh báo như đau bụng dữ dội, nôn ói liên tục, chảy máu chân răng, chảy máu cam và đặc biệt là tình trạng thoát huyết tương ngoài thành mạch, dẫn đến sốc. (2)
Nếu nhầm lẫn hai bệnh này, người bệnh có thể chủ quan, không tìm kiếm sự can thiệp y tế đúng lúc hoặc tự điều trị bằng các phương pháp không phù hợp, bỏ lỡ "thời gian vàng" để kiểm soát và điều trị bệnh. Điều này có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như sốc giảm thể tích tuần hoàn, suy đa tạng hoặc xuất huyết nặng, đe dọa đến tính mạng người bệnh
2. Tránh được việc tự ý dùng thuốc điều trị sai cách
Dị ứng là một phản ứng quá mức của hệ miễn dịch đối với các chất lạ (dị nguyên) mà thông thường vô hại với người khác. Các dị nguyên phổ biến bao gồm thức ăn, phấn hoa, bụi nhà, lông động vật, côn trùng đốt hoặc thuốc. Việc điều trị dị ứng chủ yếu tập trung vào việc tránh tiếp xúc với dị nguyên và sử dụng các thuốc kháng histamin, corticosteroid hoặc các thuốc kiểm soát triệu chứng khác. (3)

Nếu nhầm lẫn hai căn bệnh này và tự ý sử dụng các thuốc điều trị dị ứng (như thuốc kháng histamin, corticosteroid) mà không có chỉ định của bác sĩ, có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Đặc biệt, việc sử dụng các thuốc giảm đau hạ sốt như Ibuprofen, aspirin, diclofenac trong trường hợp sốt xuất huyết có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết, khiến tình trạng bệnh trở nên tồi tệ hơn.
Cách phân biệt sốt xuất huyết và dị ứng
Để phân biệt chính xác sốt xuất huyết và dị ứng, cần dựa vào các đặc điểm về nguyên nhân, thời gian khởi phát và các triệu chứng lâm sàng đặc trưng như:
| Đặc điểm | Sốt xuất huyết | Dị ứng |
| Nguyên nhân | Do virus Dengue (DEN-1, DEN-2, DEN-3, DEN-4) lây truyền qua muỗi vằn. | Phản ứng miễn dịch quá mức với các tác nhân như thực phẩm, thuốc, phấn hoa, hóa chất… |
| Thời gian khởi phát | Triệu chứng xuất hiện khoảng 5 - 7 ngày sau khi bị muỗi đốt. | Khởi phát nhanh, thường trong vòng vài phút đến vài giờ sau khi tiếp xúc với dị nguyên. |
| Sốt | Thường sốt cao đột ngột (39 - 40°C), kéo dài 2 - 7 ngày, khó hạ sốt. Sốt thường kèm theo ớn lạnh, đau đầu, đau hốc mắt, đau mỏi cơ khớp. | Dị ứng không gây sốt. Tuy nhiên, các triệu chứng của dị ứng có thể khiến cơ thể trở nên nhạy cảm, dễ bị nhiễm trùng và dẫn đến sốt. |
| Phát ban | Ban thường là các chấm đỏ li ti hoặc nốt xuất huyết dưới da. Điều này là do tình trạng tổn thương mao mạch và xuất huyết dưới da. | Ban thường là các sẩn phù màu hồng hoặc đỏ, có kích thước và hình dạng đa dạng, thường ngứa dữ dội. Khi gãi, ban có thể lan rộng hơn. Ban mề đay có thể xuất hiện và biến mất nhanh chóng, di chuyển trên da. |
| Đau nhức | Đau đầu dữ dội, đau sau hốc mắt, đau mỏi cơ, khớp và xương (còn gọi là "sốt gãy xương"). | Không điển hình, có thể đau nếu dị ứng gây viêm. |
| Xuất huyết | Dấu hiệu đặc trưng của sốt xuất huyết: Chảy máu cam, chảy máu chân răng, nốt xuất huyết dưới da, kinh nguyệt bất thường ở nữ giới, nôn ra máu, đi ngoài phân đen. | Người bị dị ứng mãn tính có nguy cơ cao bị chảy máu cam. |
| Ngứa | Thường không ngứa hoặc chỉ ngứa nhẹ, đặc biệt là khi ban xuất huyết. | Ngứa dữ dội là triệu chứng điển hình của hầu hết các dạng dị ứng trên da. |
| Dấu hiệu toàn thân | Buồn nôn, nôn, đau bụng vùng thượng vị, chán ăn, mệt mỏi, uể oải. Giai đoạn nguy hiểm (ngày 3 - 7) có thể có dấu hiệu thoát huyết tương. | Hắt hơi, sổ mũi, nghẹt mũi, chảy nước mắt, khó thở (hen phế quản), sưng phù môi, mặt, mắt (phù Quincke), đau bụng, tiêu chảy (dị ứng thức ăn), tụt huyết áp, khó thở nặng, mất ý thức (sốc phản vệ). |
Cách xử trí khi chưa phân biệt được rõ sốt xuất huyết và dị ứng
Trong thực tế, không phải trường hợp nào cũng dễ dàng phân biệt giữa sốt xuất huyết và dị ứng, đặc biệt trong những ngày đầu của bệnh. Vì vậy, việc xử trí an toàn và đúng cách trong giai đoạn chưa xác định được nguyên nhân là điều cần thiết để hạn chế nguy cơ biến chứng.
1. Không tự ý dùng thuốc khi chưa rõ nguyên nhân
Việc tự ý sử dụng thuốc, đặc biệt là thuốc hạ sốt hoặc chống viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen, aspirin, có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết trong sốt xuất huyết do ảnh hưởng đến chức năng đông máu. Theo khuyến cáo của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) Hoa Kỳ, chỉ nên sử dụng paracetamol để hạ sốt trong trường hợp nghi ngờ sốt xuất huyết, đồng thời bổ sung nước và chất điện giải (như oresol, nước trái cây) để tránh mất nước.
Đối với dị ứng, các thuốc kháng histamin có thể được sử dụng nếu xác định rõ nguyên nhân, nhưng cần có chỉ định của bác sĩ. Tự ý dùng thuốc mà không xác định được bệnh có thể làm trầm trọng thêm tình trạng, đặc biệt khi sốt xuất huyết bước vào giai đoạn nguy hiểm.
2. Đi khám khi phát hiện các dấu hiệu nghiêm trọng
Khi xuất hiện các triệu chứng nghiêm trọng, người bệnh cần được đưa đến cơ sở y tế ngay lập tức để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Các dấu hiệu cần đặc biệt lưu ý bao gồm:
- Sốt cao không hạ: Sốt cao liên tục, không đáp ứng với paracetamol, là dấu hiệu điển hình của sốt xuất huyết. Nếu kèm theo đau đầu dữ dội, nhức hốc mắt hoặc mệt lả, cần đi khám ngay để xác định nguyên nhân.
- Có dấu hiệu xuất huyết: Các dấu hiệu như chấm xuất huyết dưới da, chảy máu cam, chảy máu chân răng, nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen là những biểu hiện nguy hiểm của sốt xuất huyết, đặc biệt ở giai đoạn ngày thứ 3 - 7.
- Đau bụng nhiều: Đau bụng dữ dội, đặc biệt vùng gan hoặc thượng vị, có thể là dấu hiệu của thoát huyết tương hoặc xuất huyết nội tạng. Kèm theo các triệu chứng như li bì, chân tay lạnh hoặc tiểu ít, đây là dấu hiệu cảnh báo sốc sốt xuất huyết.

⇒ Tham khảo thêm: Phân biệt sốt xuất huyết và Covid-19
Phân biệt sốt xuất huyết và dị ứng là một bước quan trọng để đảm bảo điều trị kịp thời và đúng cách, tránh các biến chứng nguy hiểm. Sốt xuất huyết thường có các triệu chứng như sốt cao đột ngột, phát ban dạng chấm xuất huyết, giảm tiểu cầu, trong khi dị ứng đặc trưng bởi mề đay, ngứa và các triệu chứng hô hấp. Khi chưa rõ nguyên nhân, không nên tự ý dùng thuốc và cần đến cơ sở y tế ngay khi xuất hiện các dấu hiệu nghiêm trọng như sốt cao không hạ, xuất huyết hoặc đau bụng dữ dội.
- CDC. (2025, May 29). Severe Dengue: Know the Warning Signs. Centers for Disease Control and Prevention. https://www.cdc.gov/dengue/stories/severe-dengue.html
- Lum, L., Ng, C., & Khoo, E. (2014). Managing dengue fever in primary care: A practical approach. PMC Home. https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC4399402/
- NHS website. (2017, October). Allergies. Nhs.uk. https://www.nhs.uk/conditions/allergies/









