Vắc xin phế cầu 10 và 13 khác nhau như thế nào? So sánh 7 điểm khác nhau

Vắc xin Phế cầu 10 và Phế cầu 13 là hai loại vắc xin được thiết kế để phòng ngừa các bệnh phế cầu xâm lấn và phế cầu không xâm lấn nguy hiểm, nhưng có sự khác biệt đáng kể về phổ bảo vệ, chỉ định tiêm chủng và phạm vi áp dụng trong từng trường hợp cụ thể. Việc lựa chọn giữa hai loại này phụ thuộc vào các yếu tố như độ tuổi, tình trạng sức khỏe và nguy cơ mắc bệnh. Cùng chuyên gia VNVC so sánh "vắc xin Phế cầu 10 và 13 khác nhau như thế nào" trong bài viết dưới đây.

BS Nguyễn Như Điền - Quản lý Y khoa vùng 5 miền Bắc, Chuyên gia của Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC chia sẻ: “Tiêm vắc xin phế cầu Synflorix 10 hoặc Prevenar 13 đúng lịch và đủ liều là phương pháp chủ động, an toàn và hiệu quả lâu dài trong việc phòng ngừa các bệnh do phế cầu khuẩn gây ra như viêm phổi, viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa...

Các nghiên cứu đã khẳng định vắc xin giúp giảm nguy cơ mắc bệnh, hạn chế biến chứng nghiêm trọng và ngăn chặn nguy cơ tử vong. Trong giai đoạn 2010 – 2019, hơn 175 triệu trẻ em trên thế giới đã được bảo vệ nhờ vắc xin phế cầu, giúp cứu sống khoảng 625.000 trẻ”.

phế cầu 10 và 13 khác nhau như thế nào

Tổng quan về vắc xin phế cầu 10 và vắc xin phế cầu 13

Phế cầu (Streptococcus pneumoniae) là vi khuẩn nguy hiểm gây bệnh viêm phổi, viêm màng não, nhiễm trùng huyết và nhiều biến chứng nghiêm trọng, lây lan chủ yếu qua dịch tiết hô hấp. Năm 2021, thế giới ghi nhận 97,9 triệu ca mắc và 505.000 ca tử vong do phế cầu khuẩn, trong đó 90% xảy ra tại các nước đang phát triển. Tại Việt Nam, tỷ lệ tử vong do viêm phổi là 18,2/100.000 dân.

Phế cầu khuẩn đặc biệt nguy hiểm với trẻ em, người lớn tuổi và người có bệnh nền. Thêm vào đó, tình trạng kháng kháng sinh và chi phí điều trị bệnh viêm phổi (15 - 23 triệu đồng/ca) làm tăng gánh nặng y tế và tài chính.

Tiêm vắc xin phòng phế cầu sớm là cách hiệu quả nhất để giảm nguy cơ mắc bệnh và bảo vệ sức khỏe khỏi những hậu quả nghiêm trọng.

Hiện nay, có hai loại vắc xin phổ biến được sử dụng là Synflorix (vắc xin 10) và Prevenar 13 (vắc xin 13). Dù đều có tác dụng phòng bệnh, nhưng mỗi loại lại có điểm khác biệt về nguồn gốc, mức độ bảo vệ, đối tượng tiêm và lịch trình tiêm chủng.

1. Vắc xin phế cầu 10

Vắc xin Synflorix được gọi là vắc xin phế cầu 10 có khả năng tạo miễn dịch với 10 chủng vi khuẩn, bao gồm: 1, 4, 5, 6B, 7F, 9V, 14, 18C, 19F và 23F. Đây là sản phẩm của GlaxoSmithKline (GSK), sản xuất tại Bỉ, được chỉ định tiêm cho trẻ từ 6 tuần tuổi đến 5 tuổi với lịch tiêm thay đổi tùy theo độ tuổi bắt đầu tiêm. (1)

vắc xin synflorix
Vắc xin Synflorix được gọi là vắc xin phế cầu 10 có khả năng tạo miễn dịch với 10 chủng vi khuẩn, bao gồm: 1, 4, 5, 6B, 7F, 9V, 14, 18C, 19F và 23F.

2. Vắc xin phế cầu 13

Vắc xin Prevenar 13 còn gọi là vắc xin phế cầu 13 do hãng Pfizer (Bỉ) phát triển với khả năng bảo vệ rộng hơn với 13 chủng vi khuẩn phổ biến nhất, gồm 1, 3, 4, 5, 6A, 6B, 7F, 9V, 14, 18C, 19A, 19F và 23F. Loại vắc xin này có thể tiêm cho trẻ từ 6 tuần tuổi, người trưởng thành, người cao tuổi, những người có bệnh lý nền hoặc suy giảm miễn dịch. Đặc biệt, với trẻ từ 2 tuổi và người lớn, chỉ cần tiêm một mũi duy nhất để có miễn dịch lâu dài. (2)

vắc xin prevenar 13
Vắc xin Prevenar 13 còn gọi là vắc xin phế cầu 13 do hãng Pfizer (Bỉ) phát triển với khả năng bảo vệ rộng hơn với 13 chủng vi khuẩn phổ biến nhất, gồm 1, 3, 4, 5, 6A, 6B, 7F, 9V, 14, 18C, 19A, 19F và 23F.

Mặc dù có sự khác biệt, cả vắc xin Phế cầu 10 và vắc xin Phế cầu 13 đều đã được kiểm chứng về độ an toàn, hiệu quả trong phòng ngừa bệnh và đang được sử dụng rộng rãi tại hơn 100 quốc gia trên thế giới. Việc lựa chọn loại vắc xin phù hợp sẽ giúp tăng cường bảo vệ sức khỏe, hạn chế nguy cơ mắc bệnh và các biến chứng nguy hiểm.

Vaccine phế cầu 10 và 13 khác nhau như thế nào? 

1. Mức độ bảo vệ của vắc xin phế cầu 10 và 13

Đầu tiên phải nhắc đến sự khác biệt đáng kể về mức độ bảo vệ của vắc xin phế cầu 10 (Synflorix) và phế cầu 13 (Prevenar 13), chủ yếu dựa trên số lượng chủng phế cầu khuẩn mà mỗi loại có thể phòng ngừa. Vắc xin phế cầu 10 giúp bảo vệ chống lại 10 chủng phế cầu khuẩn Streptococcus pneumoniae phổ biến là 1, 4, 5, 6B, 7F, 9V, 14, 18C, 19F, 23F - nguyên nhân chính gây viêm phổi, viêm tai giữa và viêm màng não ở trẻ nhỏ.

Trong khi đó, vắc xin phế cầu 13 có phạm vi bảo vệ rộng hơn, giúp ngăn ngừa tới 13 chủng phế cầu khuẩn là 1, 3, 4, 5, 6A, 6B, 7F, 9V, 14, 18C, 19A, 19F và 23F, trong đó có 3 chủng (3, 6A, 19A) được xác định là có khả năng kháng kháng sinh cao và thường gây ra các bệnh lý nghiêm trọng hơn. Việc mở rộng phạm vi bảo vệ giúp phế cầu 13 giảm nguy cơ mắc bệnh ở cả trẻ nhỏ và người lớn, đặc biệt là nhóm có hệ miễn dịch yếu hoặc mắc các bệnh nền.

phế cầu khuẩn
Phế cầu khuẩn là nguyên nhân gây ra nhiều bệnh lý nguy hiểm đe dọa đến tính mạng.

2. Đối tượng sử dụng

Phế cầu 10 và 13 khác nhau như thế nào về mặt đối tượng sử dụng? Vắc xin phế cầu 10 (Synflorix) và vắc xin phế cầu 13 (Prevenar 13) có sự khác biệt rõ rệt về đối tượng sử dụng, dựa trên độ tuổi và tình trạng sức khỏe của người tiêm.

Vắc xin phế cầu 10 (Synflorix) được chỉ định cho trẻ từ 2 tháng tuổi (có thể tiêm sớm lúc 6 tuần tuổi) đến trước 6 tuổi, giúp phòng ngừa các bệnh như viêm phổi, viêm màng não, viêm tai giữa… do 10 chủng phế cầu khuẩn gây ra. Trong khi đó, vắc xin phế cầu 13 (Prevenar 13) không chỉ dành cho trẻ từ 6 tuần đến dưới 6 tuổi mà còn được khuyến cáo cho người lớn, đặc biệt là người lớn tuổi và những người có bệnh lý nền như tiểu đường, bệnh tim mạch hoặc suy giảm miễn dịch, nhằm bảo vệ chống lại 13 chủng phế cầu khuẩn phổ biến.

Việc lựa chọn loại vắc xin phù hợp cần dựa trên độ tuổi và tình trạng sức khỏe cụ thể của từng cá nhân, đồng thời nên tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo hiệu quả phòng bệnh tối ưu.

3. Tính sinh miễn dịch và hiệu quả bảo vệ

Vắc xin phế cầu 10 (Synflorix) và phế cầu 13 (Prevenar 13) đều được thiết kế để kích thích hệ miễn dịch sản sinh kháng thể chống lại vi khuẩn Streptococcus pneumoniae, tác nhân gây ra nhiều bệnh nghiêm trọng như viêm phổi, viêm màng não và nhiễm trùng huyết. Tuy nhiên, hai loại vắc xin này có sự khác biệt về phạm vi bảo vệ và hiệu quả miễn dịch. Cụ thể:

Vắc xin phế cầu 10 (Synflorix) nhắm đến 10 chủng phế cầu khuẩn phổ biến, trong khi phế cầu 13 (Prevenar 13) mở rộng phạm vi bảo vệ lên 13 chủng phế cầu, bao gồm cả những chủng có khả năng kháng kháng sinh cao như 19A. Việc bao phủ thêm các chủng này giúp Prevenar 13 tăng cường hiệu quả bảo vệ, đặc biệt trong bối cảnh một số chủng phế cầu khuẩn ngày càng trở nên kháng thuốc.

Các nghiên cứu đã chứng minh rằng, sau khi tiêm vắc xin phế cầu 13 (Prevenar 13), hệ miễn dịch của cơ thể phản ứng mạnh mẽ, tạo ra mức kháng thể cao, giúp giảm đáng kể nguy cơ mắc các bệnh do phế cầu khuẩn gây ra. Đặc biệt, ở người lớn trên 65 tuổi, vắc xin cho thấy hiệu quả bảo vệ khoảng 75% đối với các bệnh phế cầu khuẩn nghiêm trọng.

Tương tự, Synflorix cũng đã được chứng minh là tạo ra đáp ứng miễn dịch đáng kể đối với 10 chủng phế cầu khuẩn mục tiêu, giúp giảm tỷ lệ mắc các bệnh liên quan ở trẻ em. Tuy nhiên, do phạm vi bảo vệ hẹp hơn, Synflorix có thể không bảo vệ chống lại một số chủng phế cầu khuẩn khác, đặc biệt là những chủng không nằm trong danh sách 10 chủng mục tiêu (bao gồm 1, 4, 5, 6B, 7F, 9V, 14, 18C, 19F, 23F).

4. Công nghệ sản xuất

Phế cầu 10 và 13 khác nhau như thế nào về công nghệ sản xuất? Vắc xin phế cầu 10 (Synflorix) và phế cầu 13 (Prevenar 13) đều được sản xuất bằng công nghệ cộng hợp polysaccharide, nhằm tăng cường hiệu quả miễn dịch chống lại vi khuẩn Streptococcus pneumoniae.

Vắc xin phế cầu 10 (Synflorix) do GlaxoSmithKline (GSK) phát triển, sử dụng polysaccharide từ 10 tuýp huyết thanh phế cầu khuẩn (1, 4, 5, 6B, 7F, 9V, 14, 18C, 19F và 23F), cộng hợp với protein D của Haemophilus influenzae không định tuýp (NTHi). Sự kết hợp này không chỉ kích thích hệ miễn dịch sản sinh kháng thể đặc hiệu chống lại các chủng phế cầu mà còn có thể cung cấp khả năng bảo vệ chống lại nhiễm trùng do NTHi. (3)

Trong khi đó, vắc xin phế cầu 13 (Prevenar 13) được Pfizer nghiên cứu và phát triển, chứa polysaccharide từ 13 tuýp huyết thanh phế cầu khuẩn (1, 3, 4, 5, 6A, 6B, 7F, 9V, 14, 18C, 19A, 19F và 23F), cộng hợp với protein mang CRM197, một dạng biến đổi không độc tố của độc tố bạch hầu. Công nghệ này giúp tăng cường đáp ứng miễn dịch đối với nhiều chủng phế cầu hơn, bao gồm cả các chủng có khả năng kháng kháng sinh như 19A.

5. Độ an toàn và tác dụng phụ của vắc xin

Phế cầu 10 và 13 khác nhau như thế nào về độ an toàn của vắc xin? Vắc xin phế cầu 10 (Synflorix) và phế cầu 13 (Prevenar 13) đã được kiểm chứng về độ an toàn trước khi được cấp phép sử dụng trên toàn cầu. Trước khi đưa vào tiêm chủng, cả 2 loại vắc xin này phải trải qua nhiều giai đoạn thử nghiệm lâm sàng nghiêm ngặt để đánh giá hiệu quả và độ an toàn.

Ngay cả khi đã được lưu hành, các tổ chức y tế uy tín như CDC và FDA vẫn tiếp tục theo dõi, thu thập dữ liệu thực tế để đảm bảo tính an toàn của vắc xin theo thời gian.

Tuy nhiên, giống như bất kỳ loại vắc xin nào, vắc xin phế cầu 10 (Synflorix) và phế cầu 13 (Prevenar 13) cũng có thể gây ra một số phản ứng nhẹ do cơ thể nhận diện vắc xin là yếu tố ngoại lai. Theo Bộ Y tế, các phản ứng này thường thoáng qua, không nguy hiểm và sẽ tự biến mất sau 1-2 ngày:

  • Phản ứng tại vị trí tiêm: cảm giác đau, sưng nhẹ hoặc chai cứng ở vùng tiêm.
  • Phản ứng toàn thân: cơ thể mệt mỏi, sốt nhẹ, đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, tiêu chảy hoặc đau bụng.

Những phản ứng này là dấu hiệu cho thấy hệ miễn dịch đang đáp ứng với vắc xin, vì vậy bố mẹ không nên quá lo lắng. Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào kéo dài hoặc nghiêm trọng, cần đưa trẻ đến cơ sở y tế hoặc bệnh viện gần nhất để được tư vấn.

kiểm chứng về độ an toàn
Vắc xin phế cầu 10 (Synflorix) và phế cầu 13 (Prevenar 13) đã được kiểm chứng về độ an toàn trước khi được cấp phép sử dụng trên toàn cầu.

6. Lịch tiêm chủng phế cầu 10 và phế cầu 13

Lịch tiêm vắc xin phế cầu 10 như sau:

Đối với trẻ từ 6 tuần đến 6 tháng tuổi có lịch tiêm 4 mũi:

  • Mũi 1: vào 2 tháng tuổi.
  • Mũi 2: vào 3 tháng tuổi.
  • Mũi 3: vào 4 tháng tuổi.
  • Mũi nhắc lại: sau 6 tháng kể từ mũi thứ 3.

Hoặc:

  • Mũi 1: vào 2 tháng tuổi.
  • Mũi 2: vào 4 tháng tuổi.
  • Mũi 3: vào 6 tháng tuổi.
  • Mũi nhắc lại: sau 6 tháng kể từ mũi 3.

Đối với trẻ từ 7 - 11 tháng tuổi (chưa từng được tiêm phòng vắc xin trước đó) có lịch tiêm:

  • Mũi 1: lần tiêm đầu tiên.
  • Mũi 2: cách mũi 1 là 1 tháng.
  • Mũi nhắc lại: vào năm tuổi thứ 2 và cách mũi 2 ít nhất là 2 tháng.

Đối với trẻ từ 12 tháng đến trước sinh nhật lần thứ 6 (chưa từng được tiêm phòng vắc xin trước đó) có lịch tiêm:

  • Mũi 1: lần tiêm đầu tiên.
  • Mũi 2: 2 tháng sau mũi 1.

Lịch tiêm vắc xin phế cầu 13 như sau:
Đối với trẻ từ 6 tuần tuổi đến dưới 7 tháng tuổi:

  • Mũi 1: lần tiêm đầu tiên.
  • Mũi 2: cách mũi 1 là 1 tháng.
  • Mũi 3: cách mũi 2 là 1 tháng.
  • Mũi 4 (mũi nhắc lại): tối thiểu 8 tháng kể từ mũi thứ 3

(Mũi 4 cách mũi 3 tối thiểu 2 tháng, khi trẻ 11 - 15 tháng tuổi).

Đối với trẻ từ 7 tháng đến dưới 12 tháng tuổi (chưa từng được tiêm phòng vắc xin trước đó):  Lịch tiêm gồm 3 mũi:

  • Mũi 1: lần tiêm đầu tiên.
  • Mũi 2: cách mũi 1 là 1 tháng.
  • Mũi 3 (mũi nhắc lại): cách mũi 2 tối thiểu 6 tháng.

(Mũi 3 cách mũi 2 tối thiểu 2 tháng, khi trẻ trên 1 tuổi)

Đối với trẻ từ 12 tháng đến dưới 24 tháng tuổi (chưa từng được tiêm phòng vắc xin trước đó):

  • Mũi 1: lần tiêm đầu tiên.
  • Mũi 2: cách mũi 1 tối thiểu 2 tháng.

Đối với trẻ từ 24 tháng đến người lớn (chưa từng được tiêm phòng vắc xin trước đó hoặc chưa từng tiêm vắc xin Pneumo 23):  Lịch tiêm 01 mũi.

7. Giá thành khi tiêm chủng

Phế cầu 10 và 13 khác nhau như thế nào về giá thành khi tiêm chủng? Vắc xin phế cầu 13 (Prevenar 13) có giá 1.290.000 đồng/mũi và vắc xin phế cầu 10 (Synflorix) có giá là 1.045.000 đồng/mũi được niêm yết công khai trên bảng giá tiêm chủng của Hệ thống tiêm chủng VNVC.

Để cập nhật thông tin giá tiêm chủng vắc xin Phế cầu 10 và Phế cầu 13 mới nhất và chính xác nhất, Quý Khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với VNVC thông qua hotline 028 7102 6595 hoặc Fanpage Trung tâm Tiêm chủng Trẻ em và Người lớn VNVC để được tư vấn chi tiết.

Quý Khách hàng cũng có thể theo dõi Bảng giá tiêm chủng VNVC được niêm yết công khai, cam kết bình ổn giá trên toàn hệ thống, miễn phí khám và nhiều tiện ích tại đây.

Tiêu chí  Vắc xin Synflorix  Vắc xin Prevenar 13 
Hãng sản xuất GlaxoSmithKline – GSK(Bỉ) Pfizer (Mỹ)
Mức độ bảo vệ Bảo vệ trước 10 chủng phế cầu khuẩn Streptococcus pneumoniae phổ biến là 1, 4, 5, 6B, 7F, 9V, 14, 18C, 19F, 23F Bảo vệ trước 13 chủng phế cầu khuẩn là 1, 3, 4, 5, 6A, 6B, 7F, 9V, 14, 18C, 19A, 19F và 23F
Đối tượng sử dụng Trẻ từ 6 tuần tuổi trở lên và trước sinh nhật lần thứ 6 Trẻ từ 6 tuần tuổi trở lên và người lớn
Công nghệ sản xuất Sử dụng polysaccharide từ 10 tuýp huyết thanh phế cầu khuẩn (1, 4, 5, 6B, 7F, 9V, 14, 18C, 19F và 23F), cộng hợp với protein D của Haemophilus influenzae không định tuýp (NTHi) Sử dụng polysaccharide từ 13 tuýp huyết thanh phế cầu khuẩn (1, 3, 4, 5, 6A, 6B, 7F, 9V, 14, 18C, 19A, 19F và 23F), cộng hợp với protein mang CRM197
Lịch tiêm Đối với trẻ từ 6 tuần đến 6 tháng tuổi có lịch tiêm:

  • Mũi 1: vào 2 tháng tuổi.
  • Mũi 2: vào 3 tháng tuổi.
  • Mũi 3: vào 4 tháng tuổi.
  • Mũi nhắc lại: sau 6 tháng kể từ mũi thứ 3.

Hoặc:

  • Mũi 1: vào 2 tháng tuổi.
  • Mũi 2: vào 4 tháng tuổi.
  • Mũi 3: vào 6 tháng tuổi.
  • Mũi nhắc lại: sau 6 tháng kể từ mũi 3.

Đối với trẻ từ 7 - 11 tháng tuổi (chưa từng được tiêm phòng vắc xin trước đó) có lịch tiêm:

  • Mũi 1: lần tiêm đầu tiên.
  • Mũi 2: cách mũi 1 là 1 tháng.
  • Mũi nhắc lại: vào năm tuổi thứ 2 và cách mũi 2 ít nhất là 2 tháng.

Đối với trẻ từ 12 tháng đến trước sinh nhật lần thứ 6 (chưa từng được tiêm phòng vắc xin trước đó) có lịch tiêm:

  • Mũi 1: lần tiêm đầu tiên.
  • Mũi 2: 2 tháng sau mũi 1.
Đối với trẻ từ 6 tuần tuổi đến dưới 7 tháng tuổi: 

  • Mũi 1: lần tiêm đầu tiên.
  • Mũi 2: cách mũi 1 là 1 tháng.
  • Mũi 3: cách mũi 2 là 1 tháng.
  • Mũi 4 (mũi nhắc lại): tối thiểu 8 tháng kể từ mũi thứ 3

(Mũi 4 cách mũi 3 tối thiểu 2 tháng, khi trẻ 11 - 15 tháng tuổi).

Đối với trẻ từ 7 tháng đến dưới 12 tháng tuổi (chưa từng được tiêm phòng vắc xin trước đó): 

  • Mũi 1: lần tiêm đầu tiên.
  • Mũi 2: cách mũi 1 là 1 tháng.
  • Mũi 3 (mũi nhắc lại): cách mũi 2 tối thiểu 6 tháng.

(Mũi 3 cách mũi 2 tối thiểu 2 tháng, khi trẻ trên 1 tuổi)

Đối với trẻ từ 12 tháng đến dưới 24 tháng tuổi (chưa từng được tiêm phòng vắc xin trước đó): 

  • Mũi 1: lần tiêm đầu tiên.
  • Mũi 2: cách mũi 1 tối thiểu 2 tháng.

Đối với trẻ từ 24 tháng đến người lớn (chưa từng được tiêm phòng vắc xin trước đó hoặc chưa từng tiêm vắc xin Pneumo 23):  Lịch tiêm 01 mũi.

Đặt ký lịch tiêm đăng ký tiêm đăng ký tiêm

Nên chọn vắc xin phế cầu 10 hay 13? Nên tiêm vắc xin của Bỉ hay Mỹ?

Vắc xin Phế cầu 10 và Phế cầu 13 đều được đánh giá an toàn, hiệu quả lâu dài trong phòng ngừa các bệnh nguy hiểm do phế cầu khuẩn và hiện đã được sử dụng tại hơn 100 quốc gia trên toàn cầu. Trẻ dưới 5 tuổi nên được tiêm phòng vắc xin phế cầu đầy đủ, tùy theo nguy cơ bệnh lý từng lứa tuổi.

Vắc xin Phế cầu 10 hiệu quả hơn trong phòng viêm tai giữa ở trẻ nhỏ, trong khi Phế cầu 13 có phạm vi bảo vệ rộng hơn, ngăn ngừa các bệnh nặng như viêm phổi, viêm màng não và nhiễm khuẩn huyết, đặc biệt hiệu quả cho người lớn với chỉ một mũi tiêm duy nhất.

Đối với trẻ nhỏ, cha mẹ có thể bắt đầu với vắc xin Phế cầu 10 để tạo miễn dịch sớm. Khi trẻ lớn, việc tiêm thêm Phế cầu 13 sẽ giúp bổ sung bảo vệ trước 3 type vi khuẩn còn lại trong vắc xin này. Tiêm chủng đầy đủ là chìa khóa bảo vệ sức khỏe cho cả trẻ nhỏ và người lớn.

tiêm vắc xin phế cầu
Tiêm vắc xin phế cầu đầy đủ và đúng lịch cho trẻ là biện pháp quan trọng giúp giảm nguy cơ mắc bệnh cũng như ngăn chặn các biến chứng nguy hiểm.

Xem chi tiết hơn về chủ đề: Nên tiêm phế cầu 10 hay 13? Tiêm loại nào tốt?

Câu hỏi thường gặp

1. Đã tiêm vaccine phế cầu 10 rồi có được tiêm thêm vắc xin phế cầu 13 Prevenar không?

So với vắc xin Phế cầu 10, vắc xin Phế cầu 13 mở rộng khả năng bảo vệ với thêm 3 chủng phế cầu đặc biệt nguy hiểm, thường gây ra các bệnh nghiêm trọng trên người cùng khả năng kháng kháng sinh mạnh mẽ. Vì vậy, những người đã tiêm Phế cầu 10 vẫn nên tiêm bổ sung Phế cầu 13, đặc biệt là nhóm nguy cơ cao như trẻ nhỏ, người cao tuổi, và người có bệnh nền về hô hấp, tim mạch hay tiểu đường, nhằm nâng cao hiệu quả phòng bệnh.

Phế cầu 13 được chỉ định cho trẻ từ 2 tháng tuổi (có thể tiêm sớm từ lúc  6 tuần tuổi) và người lớn ở mọi độ tuổi, giúp phòng ngừa nhiều bệnh lý phế cầu xâm lấn và không xâm lấn nguy hiểm như viêm phổi, viêm màng não và nhiễm khuẩn huyết. Ngoài ra, vắc xin Phế cầu 13 còn củng cố hiệu quả bảo vệ từ những mũi Phế cầu 10 đã tiêm trước đó.

Để đảm bảo mức độ bảo vệ tối đa, trẻ em hoàn thành lịch tiêm Phế cầu 10 cần được tiêm thêm một mũi Phế cầu 13, với thời gian cách mũi cuối của Phế cầu 10 tối thiểu 2 tháng. Việc phối hợp hai loại vắc xin này là giải pháp hiệu quả giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh do phế cầu khuẩn gây ra.

2. Có thể tiêm xen kẽ vắc xin phế cầu 10 và 13 hay không?

Việc tiêm xen kẽ vắc xin phế cầu 10 và phế cầu 13 có thể được cân nhắc trong một số trường hợp đặc biệt, chẳng hạn như khi một trong hai loại vắc xin không có sẵn hoặc có lý do y khoa cụ thể. Tuy nhiên, đây không phải là phương án tối ưu và chỉ nên thực hiện khi có chỉ định từ bác sĩ.

Mỗi loại vắc xin có phạm vi bảo vệ khác nhau và được thiết kế theo phác đồ riêng, do đó, việc tiêm không đúng lộ trình có thể ảnh hưởng đến hiệu quả miễn dịch. Để đảm bảo phòng bệnh tối ưu, tốt nhất nên tiêm theo đúng loại vắc xin đã bắt đầu hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi thay đổi.

Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào về vấn đề phế cầu 10 và 13 khác nhau như thế nào, quý Khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với VNVC thông qua hotline 028.7102.6595 hoặc inbox qua fanpage VNVC - Trung tâm Tiêm chủng Trẻ em & Người lớn hoặc đến ngay các trung tâm tiêm chủng VNVC trên toàn quốc để được nhân viên chăm sóc Khách hàng hướng dẫn chi tiết, được bác sĩ thăm khám sàng lọc, tư vấn sức khỏe và chỉ định tiêm ngừa phù hợp. Tra cứu trung tâm tiêm chủng VNVC gần nhất tại đây.

Qua bài viết trên, thắc mắc phế cầu 10 và 13 khác nhau như thế nào đã được giải đáp. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại vắc xin này sẽ giúp bố mẹ và người chăm sóc có lựa chọn phù hợp, tối ưu hóa khả năng bảo vệ trước phế cầu khuẩn.

Dù chọn vắc xin phế cầu 10 hay 13, điều quan trọng nhất là tiêm đúng lịch, đầy đủ liều để xây dựng miễn dịch vững chắc, giảm nguy cơ mắc các bệnh nguy hiểm như viêm phổi, viêm màng não, nhiễm trùng huyết. Chủ động bảo vệ sức khỏe bằng cách tiêm phòng sớm để ngăn ngừa những rủi ro do phế cầu khuẩn gây ra.

Chủ đề: #phế cầu #vaccine #vắc xin
13:42 02/11/2025
Share Facebook Share Twitter Share Pinterest
Nguồn tham khảo
  1. Synflorix | European Medicines Agency (EMA). (2009, May 12). European Medicines Agency (EMA). https://www.ema.europa.eu/en/medicines/human/EPAR/synflorix
  2. Prevenar 13® | Pfizer UK. (2025). Pfizer.co.uk. https://www.pfizer.co.uk/products/prescription-medicines/prevenar-13
  3. Trung. (2022). Vắc-xin Synflorix 0,5 ml (Bỉ). Trung Tâm Kiểm Soát Bệnh Tật TP Cần Thơ. https://cdccantho.vn/thong-tin-vac-xin/vac-xin-synflorix-0-5-ml-bi-1006.html

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ