Bệnh viêm xoang do phế cầu: Triệu chứng, nguyên nhân, điều trị

Viêm xoang do phế cầu là một thể viêm xoang cấp tính nguy hiểm, thường ảnh hưởng chủ yếu đến xoang hàm trên và xoang sàng – những vị trí gần khoang mũi và vùng mặt. Không chỉ gây đau nhức dữ dội và chảy mủ liên tục, tình trạng nhiễm trùng do phế cầu còn tiềm ẩn nguy cơ tiến triển thành mãn tính nếu không được điều trị kịp thời. Đáng lo ngại hơn, vi khuẩn có thể lan sâu vào hộp sọ, gây ra các biến chứng đe dọa tính mạng như viêm màng não, áp xe não hoặc huyết khối xoang hang.

BS Huỳnh Trần An Khương - Quản lý Y khoa vùng 2 Hồ Chí MInh, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC chia sẻ: “Một nghiên cứu đăng trên Tạp chí Bệnh truyền nhiễm Nhi khoa cho thấy rằng, mặc dù vắc xin liên hợp phế cầu đã góp phần làm giảm đáng kể tỷ lệ nhiễm trùng ở trẻ nhỏ, phế cầu khuẩn vẫn là nguyên nhân phổ biến gây viêm xoang mạn tính ở nhóm trẻ dưới 5 tuổi.

Thực tế này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiếp tục tăng cường hiệu quả phòng bệnh bằng vắc xin – đặc biệt là các loại vắc xin phế cầu thế hệ mới với phổ bảo vệ rộng hơn, nhằm giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh nhiễm khuẩn nghiêm trọng do phế cầu gây ra”. (1)

bệnh viêm xoang do phế cầu

Viêm xoang do phế cầu là gì?

Viêm xoang do phế cầu là tình trạng nhiễm trùng xoang cấp tính do vi khuẩn Streptococcus pneumoniae (phế cầu khuẩn) gây ra. Đây là một trong những tác nhân vi khuẩn thường gặp nhất trong các trường hợp viêm xoang có nguồn gốc nhiễm trùng.

Một nghiên cứu tại Bệnh viện Nhi Texas được thực hiện từ tháng 1/2007 đến tháng 7/2008 nhằm tìm hiểu đặc điểm của vi khuẩn phế cầu (Streptococcus pneumoniae) gây viêm xoang ở trẻ em. Các mẫu vi khuẩn được thu thập từ dịch xoang trong quá trình phẫu thuật nội soi, sau đó được phân tích để xác định chủng huyết thanh và mức độ nhạy cảm với các loại kháng sinh thường dùng như penicillin đường uống, cefotaxime, erythromycin, clindamycin và trimethoprim-sulfamethoxazole.

Kết quả cho thấy trong 24 mẫu vi khuẩn phế cầu được phân lập, có đến 23 mẫu không nằm trong nhóm huyết thanh được bao phủ bởi vắc xin phế cầu tại thời điểm đó. Đáng chú ý, nhóm huyết thanh 19A chiếm tới 50% tổng số mẫu, và có biểu hiện kháng thuốc rất cao. Trong số này, 11/12 mẫu không còn nhạy với penicillin đường uống, và 5 mẫu kháng cả cefotaxime – một loại kháng sinh mạnh thường được sử dụng trong điều trị nhiễm khuẩn nặng.

Trong khi đó, các mẫu thuộc các nhóm huyết thanh khác vẫn nhạy cảm với cefotaxime. Đặc biệt, khoảng một phần ba mẫu 19A kháng cả 5 loại kháng sinh được thử nghiệm. Ngoài ra, trong 87% trường hợp, phế cầu còn được phát hiện cùng với nhiều vi khuẩn khác, cho thấy tình trạng nhiễm khuẩn hỗn hợp khá phổ biến.

Từ kết quả này, các chuyên gia kết luận rằng huyết thanh 19A đã trở thành nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm xoang mãn tính hoặc tái phát ở trẻ em trong giai đoạn nghiên cứu. Điều đáng lo ngại là chủng vi khuẩn này không chỉ có khả năng "lách" khỏi phạm vi bảo vệ của vắc xin cũ, mà còn kháng thuốc rất mạnh, khiến việc điều trị trở nên phức tạp hơn.

Điều này nhấn mạnh vai trò thiết yếu của việc tiêm vắc xin phế cầu thế hệ mới – loại đã được mở rộng phạm vi bảo vệ bao gồm cả nhóm 19A – nhằm chủ động phòng ngừa viêm xoang do phế cầu cũng như hạn chế tình trạng kháng kháng sinh đang ngày càng gia tăng. (2)

vi khuẩn phế cầu khuẩn streptococcus pneumoniae
Viêm xoang do phế cầu là tình trạng nhiễm trùng xoang cấp tính do vi khuẩn Streptococcus pneumoniae (phế cầu khuẩn) gây ra.

Triệu chứng viêm xoang do phế cầu

Triệu chứng viêm xoang do phế cầu thường khởi phát một cách đột ngột và rầm rộ, khác biệt rõ ràng so với các dạng viêm xoang do virus hoặc dị ứng. Người bệnh thường cảm thấy đau nhức dữ dội ở vùng trán, gò má hoặc sau hốc mắt, là những khu vực tương ứng với các xoang bị viêm. Cơn đau tăng lên khi cúi đầu hoặc thay đổi tư thế. Đồng thời, dịch mũi chuyển sang màu vàng hoặc xanh đặc, chảy ra liên tục kèm theo nghẹt mũi nặng ở một hoặc cả hai bên.

Sốt cao, ớn lạnh, mệt mỏi toàn thân và cảm giác nặng đầu cũng là những dấu hiệu thường đi kèm, phản ánh tình trạng nhiễm trùng cấp tính đang diễn tiến mạnh. Một số trường hợp còn xuất hiện hơi thở hôi, giảm hoặc mất khứu giác tạm thời, đặc biệt nếu không được điều trị đúng cách trong những ngày đầu. Những biểu hiện này cho thấy sự hiện diện của vi khuẩn xâm nhập sâu vào niêm mạc xoang, gây tổn thương và mưng mủ, là những đặc trưng của viêm xoang do phế cầu khuẩn.

mắc viêm xoang do phế cầu
Người mắc viêm xoang do phế cầu thường cảm thấy đau nhức dữ dội ở vùng trán, gò má hoặc sau hốc mắt, là những khu vực tương ứng với các xoang bị viêm.

Viêm xoang do phế cầu và viêm xoang bình thường khác nhau như thế nào?

Viêm xoang do phế cầu và viêm xoang thông thường (đa phần do virus hoặc yếu tố dị ứng) khác nhau chủ yếu ở nguyên nhân gây bệnh, mức độ triệu chứng và nguy cơ biến chứng. Viêm xoang thông thường thường khởi phát sau cảm lạnh, triệu chứng diễn tiến chậm, nhẹ, và tự cải thiện sau vài ngày mà không cần dùng kháng sinh. Người bệnh thường chỉ bị nghẹt mũi, chảy dịch trong, đau âm ỉ vùng xoang và ít khi sốt.

Ngược lại, viêm xoang do phế cầu là dạng viêm xoang cấp do vi khuẩn, có diễn tiến nhanh và rầm rộ. Triệu chứng đau nhức vùng mặt dữ dội hơn, dịch mũi đặc, màu vàng hoặc xanh, sốt cao, mệt mỏi rõ rệt và kéo dài. Đây là dạng viêm cần can thiệp bằng kháng sinh đúng phác đồ, nếu không sẽ dễ gây biến chứng nghiêm trọng như viêm tai giữa, áp xe ổ mắt hoặc viêm màng não. Điểm khác biệt cốt lõi nằm ở tính chất nhiễm khuẩn của viêm xoang do phế cầu, trong khi viêm xoang thông thường đa phần là tự giới hạn và ít nguy cơ biến chứng.

Cơ chế gây viêm xoang của vi khuẩn phế cầu

Vi khuẩn phế cầu (Streptococcus pneumoniae) gây viêm xoang chủ yếu thông qua quá trình xâm nhập và tấn công niêm mạc mũi xoang sau khi hàng rào bảo vệ tự nhiên của cơ thể bị suy yếu, thường là sau một đợt nhiễm siêu vi hô hấp trên. Khi hệ thống lông chuyển trong mũi xoang bị tổn thương, dịch nhầy ứ đọng lại tạo môi trường yếm khí thuận lợi cho vi khuẩn phát triển. Phế cầu vốn thường trú ở vùng hầu họng có thể di chuyển ngược dòng vào các xoang qua các lỗ thông, sau đó bám dính vào niêm mạc và bắt đầu sinh sôi.

Vi khuẩn này có vỏ polysaccharide giúp tránh bị thực bào, đồng thời tiết ra nhiều độc tố và enzyme như pneumolysin gây tổn thương tế bào biểu mô, phá vỡ liên kết mô và kích thích phản ứng viêm mạnh mẽ tại chỗ. Phản ứng viêm này khiến niêm mạc xoang phù nề, tiết nhiều mủ đặc, làm tắc nghẽn thêm các lỗ thông xoang, tạo vòng xoắn bệnh lý khiến tình trạng viêm xoang ngày càng nặng. Nếu không được kiểm soát, phế cầu có thể lan rộng và gây biến chứng như viêm tai giữa, áp xe quanh hốc mắt hoặc nhiễm trùng huyết.

Biến chứng nguy hiểm của viêm xoang do phế cầu nếu không được điều trị kịp thời

Một trong những biến chứng nặng nề và đáng lo ngại nhất của viêm xoang do phế cầu là huyết khối xoang hang, là tình trạng hình thành cục máu đông trong các tĩnh mạch lớn nằm ở nền sọ. Khi vi khuẩn từ xoang lan theo đường máu vào xoang hang, chúng gây viêm nội mạc mạch máu và kích thích tạo cục máu đông.

Biến chứng này không chỉ làm gián đoạn dòng máu trở về tim từ não, mà còn gây tăng áp nội sọ, ảnh hưởng trực tiếp đến thị lực và vận động của mắt. Người bệnh thường có biểu hiện sốt cao, đau đầu dữ dội, phù mí mắt, sụp mí, song thị, liệt vận nhãn. Nếu không được xử lý kịp thời, có thể nhanh chóng tiến triển đến hôn mê hoặc tử vong.

Áp xe não và áp xe quanh màng não (ngoài màng cứng hoặc dưới màng cứng) là những biến chứng nội sọ nghiêm trọng khác do phế cầu gây ra. Khi vi khuẩn lan sâu vào hệ thần kinh trung ương, cơ thể sẽ phản ứng bằng cách bao vây ổ viêm tạo thành túi mủ khu trú. Những ổ mủ này chèn ép mô não, làm rối loạn chức năng thần kinh tại vùng bị ảnh hưởng.

Triệu chứng thường bao gồm đau đầu tăng dần, nôn vọt, sốt kéo dài, rối loạn tri giác, thậm chí là co giật hoặc yếu liệt nửa người. Áp xe não có thể tiến triển âm thầm, dễ bị bỏ sót nếu không có hình ảnh học hỗ trợ, và thường đòi hỏi can thiệp ngoại khoa kết hợp điều trị kháng sinh mạnh trong thời gian dài.

Viêm màng não do phế cầu là một biến chứng đặc biệt nguy hiểm, thường xuất hiện khi vi khuẩn xâm nhập vào dịch não tủy. Tình trạng này dẫn đến viêm cấp tính các màng bao quanh não và tủy sống, gây rối loạn chức năng thần kinh toàn thân. Người bệnh thường biểu hiện sốt cao, đau đầu dữ dội, cứng gáy, sợ ánh sáng, rối loạn ý thức và có thể nhanh chóng rơi vào trạng thái hôn mê.

Ở trẻ nhỏ, các dấu hiệu viêm màng não có thể mờ nhạt, dễ nhầm lẫn với sốt virus thông thường, khiến chẩn đoán bị trì hoãn. Viêm màng não do phế cầu có tỷ lệ tử vong cao và thường để lại hậu quả nặng nề như điếc, động kinh, tổn thương não vĩnh viễn nếu không điều trị sớm và đúng phác đồ. (3)

viêm màng não do phế cầu
Viêm màng não do phế cầu là một biến chứng đặc biệt nguy hiểm, thường xuất hiện khi vi khuẩn xâm nhập vào dịch não tủy.

Khi nào nên đến gặp bác sĩ để khám và điều trị bệnh?

Người mắc viêm xoang do phế cầu cần đến gặp bác sĩ khi các triệu chứng không thuyên giảm sau vài ngày điều trị tại nhà, hoặc có dấu hiệu trở nặng rõ rệt. Cụ thể, khi sốt cao liên tục trên 38,5°C kéo dài quá 3 ngày, đau nhức vùng mặt dữ dội, dịch mũi đặc màu vàng hoặc xanh kèm theo mùi hôi, tình trạng nghẹt mũi nặng gây khó thở, hoặc xuất hiện cảm giác đau lan lên vùng trán, thái dương hay sau mắt, đó là những tín hiệu cho thấy bệnh không còn là viêm xoang thông thường.

Ngoài ra, nếu người bệnh có biểu hiện như sưng đau quanh ổ mắt, giảm thị lực, nhìn đôi, buồn nôn, nôn, rối loạn ý thức hoặc co giật, cần đưa đến cơ sở y tế ngay lập tức vì đó có thể là biến chứng nội sọ nguy hiểm. Việc khám và điều trị kịp thời không chỉ giúp kiểm soát nhiễm trùng hiệu quả mà còn ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng như viêm màng não, áp xe não hay huyết khối tĩnh mạch não, là những tình trạng có thể đe dọa đến tính mạng nếu không được xử trí sớm.

Cách chẩn đoán viêm xoang do phế cầu

Chẩn đoán viêm xoang do phế cầu dựa trên sự kết hợp giữa khai thác triệu chứng lâm sàng, thăm khám thực thể và các xét nghiệm hỗ trợ nhằm xác định nguyên nhân gây bệnh. Trên lâm sàng, bác sĩ sẽ đánh giá mức độ đau nhức vùng mặt, tình trạng chảy dịch mũi kéo dài, sốt cao và các dấu hiệu toàn thân như mệt mỏi, ớn lạnh. Tuy nhiên, để xác định nguyên nhân do phế cầu khuẩn, không thể chỉ dựa vào triệu chứng vì chúng khá giống với các dạng viêm xoang khác.

Khi nghi ngờ nhiễm khuẩn, đặc biệt là với biểu hiện nặng hoặc kéo dài, bác sĩ sẽ chỉ định các cận lâm sàng như nội soi mũi xoang để quan sát trực tiếp niêm mạc, độ sung huyết và lượng mủ trong xoang. Mẫu dịch mũi hoặc dịch hút từ xoang có thể được lấy để làm xét nghiệm vi sinh, giúp định danh phế cầu khuẩn qua nhuộm Gram hoặc nuôi cấy.

Trong một số trường hợp, đặc biệt khi có nguy cơ biến chứng nội sọ hoặc ổ mắt, chụp CT xoang hoặc MRI có thể được chỉ định để đánh giá mức độ lan rộng của viêm và phát hiện sớm các tổn thương nguy hiểm. Việc chẩn đoán chính xác đóng vai trò quyết định trong lựa chọn phác đồ điều trị, đặc biệt là chỉ định kháng sinh phù hợp và kịp thời.

chẩn đoán viêm xoang do phế cầu
Chẩn đoán viêm xoang do phế cầu dựa trên sự kết hợp giữa khai thác triệu chứng lâm sàng, thăm khám thực thể và các xét nghiệm hỗ trợ nhằm xác định nguyên nhân gây bệnh.

Điều trị viêm xoang do phế cầu khuẩn

Điều trị viêm xoang do phế cầu khuẩn cần được thực hiện một cách chủ động, đúng phác đồ và có sự theo dõi y tế chặt chẽ để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Do phế cầu là vi khuẩn gây bệnh, việc sử dụng kháng sinh là bắt buộc và là nền tảng điều trị chính. Bác sĩ thường lựa chọn kháng sinh phổ rộng hoặc kháng sinh có hiệu lực mạnh với phế cầu như amoxicillin-clavulanate, ceftriaxone hoặc các nhóm cephalosporin thế hệ cao, tùy vào mức độ bệnh và yếu tố đề kháng tại địa phương.

Bên cạnh kháng sinh, bệnh nhân có thể được kê thêm thuốc giảm đau, hạ sốt, kháng viêm và thuốc co mạch mũi để cải thiện triệu chứng và giúp thông thoáng xoang. Trong một số trường hợp viêm nặng, mủ đặc gây tắc hoàn toàn các lỗ xoang, hoặc khi có biến chứng, bác sĩ có thể chỉ định chọc hút xoang hoặc phẫu thuật dẫn lưu để loại bỏ mủ. Điều quan trọng là người bệnh không được tự ý ngưng thuốc khi thấy đỡ vì việc điều trị không đủ liều hoặc sai kháng sinh có thể dẫn đến kháng thuốc và tái phát nặng hơn.

Ngoài ra, nếu xác định nguyên nhân là phế cầu, bác sĩ có thể tư vấn thêm về việc tiêm vắc xin phòng bệnh, đặc biệt ở những người có cơ địa dễ nhiễm trùng tái phát như trẻ nhỏ, người già, người có bệnh nền mãn tính.

Cách phòng ngừa viêm xoang do phế cầu hiệu quả

Để phòng ngừa viêm xoang do phế cầu một cách hiệu quả, tiêm vắc xin phế cầu là biện pháp chủ động và được các chuyên gia, bác sĩ, tổ chức y tế toàn cầu khuyến cáo cho trẻ em từ 2 tháng tuổi (có thể tiêm sớm lúc 6 tuần tuổi) và người lớn.

Vắc xin phế cầu giúp cơ thể tạo miễn dịch đặc hiệu với các chủng vi khuẩn phế cầu nguy hiểm và lưu hành phổ biến hàng đầu tại các quốc gia trên toàn thế giới, từ đó giảm nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng do phế cầu, bao gồm cả viêm xoang, viêm tai giữa, viêm phổi và đặc biệt là các biến chứng nặng như viêm màng não hay nhiễm trùng huyết.

Đặc biệt, cần chú ý tiêm ngừa đủ mũi, đúng lịch và đầy đủ các loại vắc xin phế cầu để gia tăng khả năng bảo vệ trẻ em và người lớn khỏi các chủng phế cầu nguy hiểm. Bởi hiện nay vi khuẩn phế cầu có hơn 100 tuýp huyết thanh gây bệnh, kháng thể đặc hiệu sinh ra để bảo vệ cơ thể khỏi chủng vi khuẩn này không tạo đáp ứng miễn dịch chéo với chủng vi khuẩn khác.

Chính vì thế, tối ưu hiệu quả bảo vệ khỏi bệnh viêm xoang do phế cầu và các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm do phế cầu gây ra, cần tiêm ngừa đầy đủ các loại vắc xin phế cầu theo khuyến cáo của bác sĩ.

Hiện nay, tại hàng trăm trung tâm thuộc hệ thống tiêm chủng VNVC đang cung ứng đầy đủ các loại vắc xin phế cầu, đảm bảo cung cấp phổ bảo vệ rộng khỏi các chủng vi khuẩn phế cầu nguy hiểm và lưu hành phổ biến hàng đầu hiện nay, bao gồm:

Tên vắc xin Vắc xin Prevenar 13 Vắc xin Vaxneuvance
Phòng bệnh Viêm xoang, viêm tai giữa, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tủy xương, viêm khớp nhiễm trùng, viêm màng não do các tuýp 1, 3, 4, 5, 6A, 6B, 7F, 9V, 14, 18C, 19A, 19F và 23F gây ra. Viêm phổi nhiễm khuẩn huyết, viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết (nhiễm trùng máu)... Ngoài ra, vắc xin còn giúp phòng ngừa các bệnh phế cầu không xâm lấn như viêm phổi, viêm tai giữa và viêm xoang,... do các tuýp 1, 3, 4, 5, 6A, 6B, 7F, 9V, 14, 18C, 19A, 19F, 22F, 23F, 33F gây ra.
Lịch tiêm
Từ 6 tuần tuổi đến dưới 7 tháng tuổi:  Lịch tiêm gồm 4 mũi:

  • Mũi 1: lần tiêm đầu tiên.
  • Mũi 2: cách mũi 1 là 1 tháng.
  • Mũi 3: cách mũi 2 là 1 tháng.
  • Mũi 4 (mũi nhắc lại): tối thiểu 8 tháng kể từ mũi thứ 3

(Mũi 4 cách mũi 3 tối thiểu 2 tháng, khi trẻ 11-15 tháng tuổi).

Từ 7 tháng đến dưới 12 tháng tuổi (chưa từng được tiêm phòng vắc xin trước đó):  Lịch tiêm gồm 3 mũi:

  • Mũi 1: lần tiêm đầu tiên.
  • Mũi 2: cách mũi 1 là 1 tháng.
  • Mũi 3 (mũi nhắc lại): cách mũi 2 tối thiểu 6 tháng.

(Mũi 3 cách mũi 2 tối thiểu 2 tháng, khi trẻ trên 1 tuổi)

Từ 12 tháng đến dưới 24 tháng tuổi (chưa từng được tiêm phòng vắc xin trước đó):  Lịch tiêm gồm 2 mũi:

  • Mũi 1: lần tiêm đầu tiên.
  • Mũi 2: cách mũi 1 tối thiểu 2 tháng.

Từ 24 tháng đến người lớn (chưa từng được tiêm phòng vắc xin trước đó hoặc chưa từng tiêm vắc xin Pneumo 23):  Lịch tiêm 01 mũi.

Trẻ từ 6 tuần tuổi đến dưới 7 tháng tuổi: lịch tiêm 4 mũi:

  • Mũi 1: tại thời điểm tiêm ngừa
  • Mũi 2: 01 tháng sau mũi 1
  • Mũi 3: 01 tháng sau mũi 2
  • Mũi 4: 8 tháng sau mũi 3 (mũi 4 cách mũi 3 tối thiểu 2 tháng nếu trẻ ≥ 1 tuổi)

Trẻ từ 7 tháng tuổi đến dưới 12 tháng tuổi: Lịch tiêm 3 mũi: 

  • Mũi 1: tại thời điểm tiêm ngừa
  • Mũi 2: 01 tháng sau mũi 1
  • Mũi 3: 06 tháng sau mũi 2 (mũi 3 cách mũi 2 tối thiểu 2 tháng nếu trẻ ≥ 1 tuổi)

Lịch tiêm cho trẻ từ 1 tuổi đến dưới 2 tuổi:
02 mũi cách nhau 02 tháng

Lịch tiêm cho trẻ từ 2 tuổi trở lên: 01 liều duy nhất.

Đăng ký tiêm đăng ký tiêm
LIÊN HỆ HOTLINE
028 7102 6595
tiêm vắc xin phòng các bệnh do phế cầu khuẩn cho trẻ
Chủ động tiêm vắc xin phòng các bệnh do phế cầu khuẩn cho trẻ từ 6 tuần tuổi giúp hạn chế đáng kể nguy cơ tử vong, đồng thời tiết kiệm được chi phí và thời gian điều trị.

Có thể bạn quan tâm: Tiêm vắc xin phế cầu có cần thiết không?

Bên cạnh việc tiêm vắc xin phế cầu, các chuyên gia y tế khuyến cáo người dân cần chủ động thực hiện các biện pháp phòng bệnh thường quy khác như:

Giữ vệ sinh đường hô hấp

Đường hô hấp là “cửa ngõ” đầu tiên mà vi khuẩn phế cầu tấn công, do đó, giữ vệ sinh vùng mũi và họng là một trong những biện pháp hữu hiệu để phòng bệnh. Trẻ em và người lớn cần chú ý:

  • Rửa tay thường xuyên: Vi khuẩn phế cầu có khả năng lây lan qua tiếp xúc gián tiếp, vì vậy, việc duy trì thói quen rửa tay sạch bằng xà phòng và nước sạch trong ít nhất 20 giây là đặc biệt quan trọng.
  • Rửa mũi bằng nước muối sinh lý: Việc vệ sinh mũi bằng nước muối sinh lý giúp loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn và các tác nhân gây viêm nhiễm nằm sâu trong hốc mũi. Điều này đặc biệt quan trọng ở những người sống tại khu vực ô nhiễm hoặc có môi trường làm việc tiếp xúc với hóa chất, bụi bẩn.
  • Đeo khẩu trang: Trong thời kỳ dịch bệnh hoặc khi đến nơi đông người, việc sử dụng khẩu trang giúp ngăn chặn sự xâm nhập của các tác nhân gây hại từ không khí như vi khuẩn, virus, bụi mịn và các chất ô nhiễm.

Tăng cường sức đề kháng tự nhiên của cơ thể

Sức đề kháng là yếu tố quan trọng quyết định khả năng chống chịu của cơ thể trước sự tấn công của vi khuẩn phế cầu. Một chế độ sinh hoạt khoa học và lành mạnh là chìa khóa cốt lõi giúp tăng cường hệ miễn dịch. Các biện pháp bao gồm:

  • Dinh dưỡng cân đối: Bổ sung đầy đủ các vitamin và khoáng chất từ rau xanh, trái cây tươi, thực phẩm giàu omega-3 (như cá hồi, cá ngừ) và sữa tách béo. Vitamin C và D có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc tăng cường miễn dịch.
  • Uống đủ nước: Nước giúp làm loãng và giảm tình trạng tắc nghẽn ở các xoang, hỗ trợ cơ thể loại bỏ chất độc hại qua hệ tuần hoàn. Lượng nước cần uống nên từ 2 - 2,5 lít mỗi ngày.
  • Thể thao và vận động: Thói quen tập thể dục đều đặn giúp cơ thể khỏe mạnh và tăng cường lưu thông máu, từ đó cải thiện khả năng chống lại bệnh tật.
  • Ngủ đủ giấc: Giấc ngủ là thời gian để cơ thể tái tạo năng lượng và phục hồi chức năng. Người lớn cần ngủ trung bình 7 - 8 tiếng mỗi ngày để hệ miễn dịch hoạt động hiệu quả.

Hạn chế tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ

Môi trường sống và thói quen sinh hoạt đóng vai trò không nhỏ trong việc bảo vệ sức khỏe đường hô hấp. Một số biện pháp hiệu quả để giảm nguy cơ bao gồm:

  • Hạn chế tiếp xúc với khói thuốc lá: Khói thuốc là nguồn gốc của hàng loạt độc tố gây tổn thương niêm mạc xoang và tăng nguy cơ viêm nhiễm. Hạn chế hút thuốc cũng như tránh không gian có người hút thuốc là cách bảo vệ xoang và phổi hiệu quả.
  • Giữ môi trường sống sạch sẽ, hạn chế bụi bẩn: Hãy đảm bảo không gian sống thông thoáng, thường xuyên lau dọn và vệ sinh các vật dụng như chăn gối, rèm cửa để loại bỏ bụi mịn nằm sâu ở các vật liệu vải.
  • Tránh ô nhiễm không khí: Ở những khu vực có môi trường ô nhiễm cao, người dân nên sử dụng máy lọc không khí và trồng thêm cây xanh để cải thiện không khí trong nhà.

Ngoài ra, đối với những người có tiền sử các bệnh lý hô hấp như dị ứng, viêm mũi dị ứng hoặc vẹo vách ngăn mũi, vốn làm tăng nguy cơ mắc viêm xoang cần được thăm khám và điều trị dứt điểm để giảm thiểu khả năng vi khuẩn phế cầu khu trú tấn công. Việc tuân thủ phác đồ điều trị và theo dõi định kỳ cùng bác sĩ là bước quan trọng trong việc giảm nguy cơ tái phát và bảo vệ sức khỏe toàn diện.

Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào về vấn đề viêm xoang do phế cầu, quý Khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với VNVC thông qua hotline 028.7102.6595 hoặc inbox qua fanpage VNVC - Trung tâm Tiêm chủng Trẻ em & Người lớn hoặc đến ngay các trung tâm tiêm chủng VNVC trên toàn quốc để được nhân viên chăm sóc Khách hàng hướng dẫn chi tiết, được bác sĩ thăm khám sàng lọc, tư vấn sức khỏe và chỉ định tiêm ngừa phù hợp. Tra cứu trung tâm tiêm chủng VNVC gần nhất tại đây.

Viêm xoang do phế cầu không chỉ là một bệnh lý đường hô hấp đơn thuần mà còn tiềm ẩn nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị đúng cách. Việc nhận diện sớm triệu chứng, chẩn đoán chính xác nguyên nhân do phế cầu khuẩn và điều trị kịp thời bằng kháng sinh phù hợp là yếu tố then chốt để kiểm soát bệnh hiệu quả. Tuy nhiên, cách phòng ngừa bền vững và chủ động nhất vẫn là tiêm vắc xin phế cầu – biện pháp đã được chứng minh giúp giảm rõ rệt tỷ lệ mắc và mức độ nghiêm trọng của viêm xoang do phế cầu.

Chủ đề: #phế cầu
04:12 03/05/2025
Share Facebook Share Twitter Share Pinterest
Nguồn tham khảo
  1. S. pneumoniae remains significant cause of chronic sinusitis. (2014, May). Healio.com. https://www.healio.com/news/pediatrics/20140501/s-pneumoniae-remains-significant-cause-of-chronic-sinusitis
  2. McNeil, J. C., Hulten, K. G., Mason, E. O., & Kaplan, S. L. (2009). Serotype 19A is the Most Common Streptococcus pneumoniae Isolate in Children With Chronic Sinusitis. Pediatric Infectious Disease Journal, 28(9), 766–768. https://doi.org/10.1097/inf.0b013e3181a24557
  3. Bush, L. M., & Vazquez-Pertejo, M. T. (2023, March 6). Pneumococcal Infections. MSD Manual Consumer Version; MSD Manuals. https://www.msdmanuals.com/home/infections/bacterial-infections-gram-positive-bacteria/pneumococcal-infections#Symptoms-and-Diagnosis_v38708149

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ