Bị sốt xuất huyết hồng cầu tăng hay giảm? Giải đáp từ chuyên gia

Một trong những thay đổi quan trọng trong máu khi mắc bệnh sốt xuất huyết là sự rối loạn về thành phần tế bào máu, trong đó nồng độ hồng cầu thường có sự thay đổi đáng kể do tình trạng cô đặc máu gây ra. Vậy, sốt xuất huyết hồng cầu tăng hay giảm? Có nguy hiểm không? Cần xử lý và phòng ngừa như thế nào?

BS Bùi Công Sự - Quản lý Y khoa vùng 3 miền Bắc, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC cho biết: "Ở bệnh nhân sốt xuất huyết, chỉ số hồng cầu đóng vai trò quan trọng trong phát hiện sớm cô đặc máu – dấu hiệu dẫn đến sốc giảm thể tích nguy hiểm. Trong giai đoạn nguy hiểm (ngày 3 - 7 của bệnh), hồng cầu tăng hơn 20% là dấu hiệu cảnh báo. Nếu mức hồng cầu vượt 50% ở nam hoặc 45% ở nữ, cần bù dịch khẩn cấp để tránh nguy cơ sốc. Theo dõi chặt chẽ giúp xử trí kịp thời và giảm rủi ro tử vong."

sốt xuất huyết hồng cầu tăng hay giảm

Vai trò của hồng cầu trong cơ thể

Hồng cầu là tế bào máu chiếm số lượng lớn nhất trong cơ thể người. Được hình thành trong tủy xương và sống trung bình khoảng 120 ngày, hồng cầu đảm nhiệm nhiều chức năng quan trọng liên quan mật thiết đến các hoạt động sinh lý cốt lõi của cơ thể. Trong lĩnh vực y học, hồng cầu thường được ví như "người vận chuyển thầm lặng" – một mắt xích quan trọng trong hệ tuần hoàn khi giữ nhiệm vụ vận chuyển khí oxy từ phổi đến các tế bào và mô, đồng thời nhận khí cacbonic từ tế bào và mô vận chuyển đến phổi để đào thải khỏi cơ thể.

Hồng cầu chứa hemoglobin, một loại protein giàu sắt, có khả năng gắn kết và vận chuyển khí oxy. Khi con người hít thở, oxy từ phổi được hấp thụ vào máu và gắn vào hemoglobin trong hồng cầu. Sau đó, hồng cầu đưa oxy đi qua hệ thống tuần hoàn đến nuôi dưỡng các cơ quan, giúp duy trì các hoạt động tế bào cơ bản như sản xuất năng lượng, trao đổi chất và phục hồi tổn thương.

Đồng thời, hồng cầu cũng vận chuyển khí CO2 từ các mô trở lại phổi để thải ra ngoài qua hoạt động hô hấp. Quá trình này đảm bảo sự cân bằng khí trong máu và đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì độ pH ổn định, giúp cơ thể hoạt động hiệu quả.

Ngoài vận chuyển khí, hồng cầu cũng hỗ trợ quan trọng trong quá trình điều hòa cân bằng kiềm toan thông qua khả năng điều chỉnh khí CO2 và các ion như bicarbonate trong máu. Điều này giúp duy trì pH máu trong khoảng lý tưởng từ 7,35 - 7,45, tạo điều kiện điều hòa tối ưu cho các enzym và hoạt động sinh lý. Bất kỳ sự suy giảm hoặc gia tăng bất thường nào về lượng hồng cầu đều có thể ảnh hưởng trực tiếp đến sự cân bằng này, dẫn đến các hậu quả nghiêm trọng như nhiễm toan hoặc nhiễm kiềm. Cụ thể:

  • Tăng hồng cầu: Khi số lượng hồng cầu vượt mức bình thường, máu có thể trở nên đặc hơn, gây khó khăn cho lưu thông máu và tăng nguy cơ hình thành cục máu đông, đột quỵ hoặc đau tim.
  • Giảm hồng cầu: Tình trạng thiếu hồng cầu, hay thường gọi là thiếu máu, khiến lượng oxy đến các cơ quan giảm đi đáng kể. Điều này dẫn đến các triệu chứng như mệt mỏi, chóng mặt, khó thở, và nếu kéo dài có thể gây tổn thương não hoặc các cơ quan quan trọng khác.
  • Bệnh lý về cấu trúc hoặc chức năng hồng cầu: Các bệnh di truyền như thiếu máu hồng cầu hình liềm, bệnh thalassemia hoặc các rối loạn do thiếu hụt enzyme (như G6PD) cho thấy mối liên quan mật thiết giữa cấu trúc, chức năng hồng cầu và sức khỏe tổng thể.

Mặc dù không phải là thành phần chính trong hệ miễn dịch (so với bạch cầu và tiểu cầu), nhưng hồng cầu cũng góp phần gián tiếp trong cơ chế bảo vệ. Khi đảm bảo các mô được cung cấp đủ oxy, hồng cầu hỗ trợ duy trì chức năng hoạt động tối ưu của các tế bào miễn dịch và các cơ quan như lá lách, gan – nơi lọc bỏ các hồng cầu già cỗi và góp phần tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.

Hồng cầu cũng tham gia loại bỏ oxit nitric dư thừa trong máu, giúp điều chỉnh lưu thông máu và tránh tình trạng vi khuẩn hoặc virus lan rộng nhờ tác nhân này. Ngoài ra, nhờ cấu trúc bền bỉ, hồng cầu đóng vai trò giữ huyết áp ổn định và ngăn chặn sự tổn thương mạch máu. Vậy, sốt xuất huyết hồng cầu tăng hay giảm hãy cùng tìm hiểu trong phần sau.

tế bào hồng cầu
Hồng cầu giữ nhiều chức năng quan trọng cho cơ thể, điển hình như vận chuyển khí oxy từ phổi đến các tế bào và mô, đồng thời nhận khí cacbonic từ tế bào và mô vận chuyển đến phổi để đào thải khỏi cơ thể
ưu đãi vắc xin số xuất huyết article

Sốt xuất huyết hồng cầu tăng hay giảm?

Sốt xuất huyết hồng cầu có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào tình trạng bệnh của mỗi cá nhân. Trong công thức máu, chỉ số Hematocrit (HCT) thể tích khối hồng cầu trong máu hay tỷ lệ phần trăm hồng cầu so với thể tích máu là một chỉ số quan trọng phản ánh mức độ cô đặc máu. Khi HCT tăng, bệnh nhân sốt xuất huyết có nguy cơ thoát huyết tương, cô đặc máu, dẫn đến sốc giảm thể tích. Tuy nhiên, trong một số trường hợp nhất định, giảm hồng cầu cũng có thể xảy ra.

1. Trường hợp nồng độ hồng cầu tăng

Sốt xuất huyết hồng cầu tăng hay giảm? Khi mắc bệnh sốt xuất huyết, thoát huyết tương là một tình trạng điển hình, xảy ra khi thành mạch máu bị tổn thương dưới tác động của virus Dengue. Kết quả là huyết tương – phần nước của máu bị rò rỉ ra ngoài lòng mạch, gây cô đặc máu. Sự mất nước này khiến lượng hồng cầu trong máu tăng tương đối, thể hiện qua chỉ số hematocrit và hemoglobin tăng rõ rệt.

Nếu sự tăng hematocrit vượt 20% so với mức bình thường, đây là dấu hiệu cảnh báo tình trạng cô đặc máu nghiêm trọng. Đặc biệt, khi chỉ số hồng cầu ở nam giới vượt 50% hoặc ở nữ giới vượt 45%, tình trạng này có thể dẫn đến sốc giảm thể tích (sốc Dengue) – một biến chứng nguy hiểm có nguy cơ gây tử vong nếu không xử lý kịp thời.

Trong những trường hợp nghiêm trọng, việc thiếu dịch truyền kịp thời sẽ làm giảm khả năng cung cấp máu tới các cơ quan quan trọng, gây ra suy tạng và đe dọa tính mạng. Khoảng 5 - 10% bệnh nhân có biểu hiện cô đặc máu và đi vào sốc, cần truyền dung dịch cao phân tử (1).

Sau ngày thứ 7 trở đi, các triệu chứng giảm dần, hematocrit trở lại bình thường và bệnh nhân bước vào giai đoạn hồi phục.

2. Trường hợp hồng cầu giảm trong sốt xuất huyết

Sốt xuất huyết hồng cầu tăng hay giảm? Chỉ số hồng cầu không tăng ở mọi giai đoạn của bệnh. Trong giai đoạn hồi phục, khi huyết tương trở lại lòng mạch, chỉ số hồng cầu sẽ giảm dần và trở về bình thường. Điều này cho thấy việc quan sát diễn biến thay đổi chỉ số hồng cầu giúp bác sĩ xác định chính xác bệnh đang ở giai đoạn nào và có nguy cơ biến chứng hay không.

Tình trạng hồng cầu giảm khi mắc sốt xuất huyết có thể xảy ra do một số yếu tố sau:

  • Xuất huyết nặng: sốt xuất huyết có thể gây chảy máu dưới da, chảy máu chân răng, chảy máu cam hoặc chảy máu nội tạng (khí quản, tiêu hóa, não...). Mất máu nặng do sốt xuất huyết kéo dài dẫn đến giảm hồng cầu trong máu. Đây là nguyên nhân thường gặp nhất dẫn đến tình trạng hồng cầu giảm.
  • Tan máu: dù là tình trạng hiếm gặp, nhưng có thể gây phá hủy tế bào hồng cầu trước thời hạn tại các cơ quan như gan và lách. Từ đó, giảm số lượng hồng cầu và dẫn đến thiếu máu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận chuyển oxy của cơ thể.
  • Suy tủy xương: sốt xuất huyết có thể dẫn đến suy tủy xương trong nhiều trường hợp nghiêm trọng. Mà tủy xương là nơi sản xuất ra tế bào hồng cầu mới. Điều này dẫn đến giảm sản xuất hồng cầu, gây giảm hồng cầu. Điều này thường thấy ở bệnh nhân có hệ miễn dịch yếu hoặc đã mắc bệnh nền mãn tính.

Thông thường, giảm hồng cầu xuất hiện trong giai đoạn nguy hiểm từ ngày thứ 3 đến thứ 7 của bệnh, khi các biến chứng xuất huyết, thoát huyết tương xảy ra. Để theo dõi sát sao chỉ số hồng cầu, các bác sĩ có thể chỉ định bệnh nhân thực hiện xét nghiệm công thức máu. Nếu hồng cầu giảm, bác sĩ có thể can thiệp bằng cách truyền máu để duy trì sức khỏe ổn định cho bệnh nhân.

⇒ Tham khảo thêm: Sốt xuất huyết hồng cầu giảm: Nguyên nhân, triệu chứng và cách xử lý

quan sát thay đổi chỉ số hồng cầu
Việc quan sát diễn biến thay đổi chỉ số hồng cầu giúp bác sĩ xác định chính xác bệnh đang ở giai đoạn nào và có nguy cơ biến chứng hay không

Các yếu tố ảnh hưởng đến hồng cầu trong sốt xuất huyết

Sốt xuất huyết hồng cầu tăng hay giảm còn ảnh hưởng bởi một số yếu tố như mất nước, truyền dịch và chảy máu sẽ ảnh hưởng đáng kể đến số lượng và chức năng của tế bào hồng cầu. Cụ thể như sau:

1. Thoát huyết tương và tình trạng cô đặc máu

Trong giai đoạn mắc bệnh sốt xuất huyết, hiện tượng thoát huyết tương là yếu tố hàng đầu ảnh hưởng đến hồng cầu. Virus Dengue tác động trực tiếp lên hệ thống mao mạch, làm tăng tính thấm thành mạch, dẫn đến thoát huyết tương ra ngoài lòng mạch. Khi phần nước trong máu giảm đi, các thành phần còn lại, đặc biệt là hồng cầu, trở nên cô đặc hơn.

Điều này được thể hiện qua sự tăng chỉ số hematocrit và hemoglobin trong các xét nghiệm máu. Tình trạng cô đặc máu không được kiểm soát có thể gây ra sốc giảm thể tích, hay còn gọi là sốc Dengue, một biến chứng nghiêm trọng, đe dọa tính mạng nếu không được xử trí kịp thời.

2. Suy giảm chức năng tủy xương

Tủy xương là nơi sản xuất hồng cầu mới để thay thế các tế bào già cỗi hàng ngày. Tuy nhiên, trong sốt xuất huyết, virus Dengue có thể tác động tiêu cực đến tủy xương, làm suy giảm tạm thời khả năng tạo máu. Điều này khiến cơ thể không sản xuất đủ lượng hồng cầu mới để bù đắp lượng máu mất đi khi bị xuất huyết.

Tình trạng này đặc biệt nghiêm trọng ở những bệnh nhân có hệ miễn dịch yếu, mắc các bệnh mãn tính (như suy dinh dưỡng, nhiễm HIV) hoặc có bệnh lý về tủy xương từ trước. Việc theo dõi khả năng tái tạo máu của tủy xương có ý nghĩa sống còn trong việc quản lý bệnh nhân sốt xuất huyết nặng.

3. Tan máu và ảnh hưởng của miễn dịch

Một số trường hợp hiếm gặp ở bệnh nhân sốt xuất huyết có liên quan đến hiện tượng tan máu. Khi hệ miễn dịch của cơ thể phản ứng quá mức với virus Dengue hoặc do cơ chế tự miễn, hồng cầu có thể bị phá hủy sớm hơn tuổi thọ trung bình (120 ngày). Hiện tượng này dẫn đến giảm hồng cầu kết hợp với thiếu máu, làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu oxy máu và suy giảm chức năng hô hấp, tuần hoàn.

Bên cạnh đó, một số bệnh nhân có thể mắc kèm các bệnh lý về hồng cầu như thiếu máu hồng cầu hình liềm hoặc thalassemia, khiến hồng cầu dễ bị phá hủy hơn dưới tác động của virus.

4. Mất nước

Sốt xuất huyết làm tăng tính thấm thành mạch và thoát huyết tương vào các mô xung quanh, dẫn đến tình trạng mất nước. Bệnh nhân sốt xuất huyết gặp tình trạng này khi sốt cao, nôn mửa hoặc tiêu chảy liên tục.

Mất nước có thể làm giảm thể tích lưu thông máu, dẫn đến cô đặc máu. Dù tổng số lượng hồng cầu trong máu có thể không thay đổi ngay, nhưng nồng độ hồng cầu trên mỗi đơn vị thể tích máu có thể tăng.

sốt cao do sốt xuất huyết
Sốt cao, nôn mửa, tiêu chảy khi bị sốt xuất huyết có thể khiến bệnh nhân mất nước, từ đó làm giảm thể tích lưu thông máu, dẫn đến cô đặc máu

5. Truyền dịch

Điều trị tình trạng mất nước trong sốt xuất huyết, bác sĩ thường chỉ định truyền dịch để bù lượng nước đã mất nhanh chóng, đồng thời tái thiết lập thể tích máu. Truyền dịch còn giúp giảm cô đặc máu, đưa hematocrit trở về mức bình thường.

Tác động của truyền dịch:

  • Cải thiện lưu lượng máu: Khi thể tích máu phục hồi, lượng máu đến các mô tăng lên sẽ cải thiện khả năng cung cấp oxy và dinh dưỡng cho tế bào.
  • Duy trì số lượng hồng cầu: Bệnh nhân sốt xuất huyết nặng phải đối mặt với nguy cơ thiếu oxy, việc truyền dịch lúc này rất cần thiết để duy trì tình trạng ổn định của hồng cầu, tránh suy giảm chức năng hồng cầu.

6. Chảy máu

Sốt xuất huyết có thể khiến thành mạch tổn thương, dẫn đến xuất huyết. Bệnh nhân có thể bị sốt xuất huyết xuất huyết dưới da, xuất huyết chân răng, xuất huyết tiêu hóa... Sự mất máu có thể ảnh hưởng đến lượng hồng cầu, khiến hồng cầu suy giảm. Hồng cầu giảm có thể dẫn đến thiếu máu, khiến bệnh nhân mệt mỏi, kiệt sức, khó thở. Ngoài ra, nếu lượng máu mất quá nhiều, bệnh nhân có thể rơi vào tình trạng sốc do huyết áp giảm, đe dọa tính mạng người bệnh.

7. Cơ địa và tình trạng dinh dưỡng của bệnh nhân

Yếu tố cơ địa và tình trạng dinh dưỡng của bệnh nhân cũng có vai trò quan trọng trong sự biến đổi của hồng cầu trong sốt xuất huyết. Ở trẻ em suy dinh dưỡng hoặc người cao tuổi có sẵn các bệnh nền về máu, khả năng sản xuất và tái tạo hồng cầu bị hạn chế đáng kể, khiến tình trạng mất hồng cầu trở nên nghiêm trọng hơn.

Ngoài ra, ở những bệnh nhân có chỉ số hemoglobin thấp từ trước (do thiếu máu dinh dưỡng hoặc các bệnh lý tiềm ẩn), số lượng hồng cầu dễ bị suy giảm nhanh hơn khi gặp biến chứng xuất huyết hoặc suy giảm tạo máu. Điều này làm tăng tỷ lệ biến chứng và nguy cơ tử vong ở nhóm bệnh nhân này.

8. Phác đồ điều trị không phù hợp

Việc điều trị sốt xuất huyết có thể vô tình ảnh hưởng đến các chỉ số máu, bao gồm hồng cầu. Nếu bệnh nhân được truyền quá nhiều dịch trong giai đoạn hồi phục, huyết tương trở lại lòng mạch có thể làm loãng máu và dẫn đến giảm tương đối số lượng hồng cầu. Đây là hiện tượng giảm hồng cầu giả, thường thấy trong giai đoạn hậu bệnh.

Ngược lại, không cung cấp đủ nước và dịch trong giai đoạn thoát huyết tương có thể khiến hồng cầu tăng cao bất thường, làm tăng nguy cơ sốc dengue và tổn thương các cơ quan quan trọng như tim, gan, và thận.

Ý nghĩa của việc theo dõi chỉ số hồng cầu trong sốt xuất huyết

Ý nghĩa của việc theo dõi chỉ số này không chỉ dừng lại ở việc giám sát tình trạng bệnh mà còn đóng vai trò chỉ định các phương pháp điều trị kịp thời và phù hợp.

1. Chỉ số hồng cầu cho thấy tình trạng cô đặc máu – Dấu hiệu cảnh báo sớm nguy hiểm

Một trong những cơ chế chính của sốt xuất huyết là hiện tượng thoát huyết tương, xảy ra khi virus Dengue tấn công làm tổn thương thành mạch máu, khiến huyết tương rò rỉ khỏi lòng mạch. Hậu quả là máu trở nên cô đặc, hồng cầu tăng tương đối và chỉ số hematocrit cũng tăng rõ rệt.

Trong giai đoạn nguy hiểm (thường từ ngày thứ 3 đến ngày thứ 7), mức tăng hematocrit trên 20% là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ cô đặc máu nghiêm trọng. Nếu không được phát hiện và xử trí kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến sốc giảm thể tích tuần hoàn – biến chứng nặng nề của sốt xuất huyết, gây thiếu máu đến các cơ quan quan trọng và đe dọa tính mạng bệnh nhân.

Việc theo dõi sát chỉ số hồng cầu trong các xét nghiệm máu là công cụ không thể thiếu trong việc xác định chính xác tình trạng cô đặc máu, từ đó giúp bác sĩ điều chỉnh phác đồ truyền dịch một cách hiệu quả, tránh những rủi ro không mong muốn.

2. Giảm hồng cầu – Dấu hiệu xuất huyết và thiếu máu nguy hiểm

Mặc dù tình trạng hồng cầu tăng thường được nhấn mạnh trong sốt xuất huyết, giảm hồng cầu cũng có thể xảy ra, đặc biệt khi bệnh chuyển biến nặng với các biến chứng xuất huyết nghiêm trọng. Khi xuất huyết xảy ra ở đường tiêu hóa, khoang nội tạng hoặc mạch máu lớn, lượng hồng cầu mất đi có thể gây thiếu máu cấp tính.

Giảm hồng cầu kéo theo hiện tượng thiếu oxy máu nghiêm trọng, biểu hiện bằng các triệu chứng như mệt mỏi, xanh xao, tim đập nhanh, khó thở và chóng mặt. Việc nhận diện sớm tình trạng giảm hồng cầu qua các chỉ số máu không chỉ giúp bác sĩ đánh giá mức độ xuất huyết mà còn kịp thời triển khai các biện pháp điều trị phù hợp, như truyền máu hoặc bù dịch, để giảm nguy cơ tử vong.

3. Phân biệt các giai đoạn bệnh qua chỉ số hồng cầu

Sốt xuất huyết gồm ba giai đoạn chính: giai đoạn sốt, giai đoạn nguy hiểm (thoát huyết tương) và giai đoạn phục hồi. Sự thay đổi các chỉ số hồng cầu qua từng giai đoạn của bệnh là một yếu tố quan trọng để theo dõi tiến triển của bệnh.

  • Trong giai đoạn nguy hiểm, hồng cầu có khuynh hướng tăng do cô đặc máu.
  • Đến giai đoạn phục hồi, khi huyết tương trở lại lòng mạch, chỉ số hồng cầu sẽ giảm dần về mức bình thường.

Thông qua việc thường xuyên kiểm tra chỉ số hồng cầu, đặc biệt kết hợp với các chỉ số như hematocrit và hemoglobin, bác sĩ có thể đánh giá chính xác bệnh nhân đang ở giai đoạn nào, từ đó xây dựng phác đồ điều trị phù hợp, tránh các sai sót trong việc truyền dịch hoặc kiểm soát huyết áp.

4. Ý nghĩa trong việc dự đoán và phòng ngừa biến chứng

Cô đặc máu và xuất huyết là hai nguyên nhân hàng đầu dẫn đến tử vong trong sốt xuất huyết. Việc theo dõi chỉ số hồng cầu không chỉ để đánh giá sự thay đổi cân bằng thể tích máu mà còn giúp dự đoán khả năng xuất hiện biến chứng nặng. Một mức tăng vượt ngưỡng cho phép hoặc giảm đột ngột chỉ số hồng cầu đều là tín hiệu cảnh báo cần theo dõi sát sao.

Ngoài ra, chỉ số hồng cầu còn được xem là một chỉ dấu gián tiếp phản ánh hiệu quả của các biện pháp điều trị. Nếu truyền dịch không đủ, chỉ số hồng cầu sẽ tiếp tục tăng cao; ngược lại, nếu truyền dịch quá mức trong giai đoạn phục hồi, chỉ số hồng cầu giảm quá nhanh có thể dẫn đến nguy cơ phù phổi hoặc suy tim.

Tuy nhiên, cần lưu ý không phải tất cả bệnh nhân sốt xuất huyết đều có diễn biến giống nhau, và việc theo dõi chỉ số hồng cầu góp phần phân nhóm bệnh nhân dựa trên mức độ nguy cơ. Ở những bệnh nhân có bệnh lý nền như thalassemia, thiếu máu hoặc suy dinh dưỡng, việc theo dõi chỉ số này càng quan trọng hơn để phát hiện sớm nguy cơ giảm hồng cầu nghiêm trọng, điều chỉnh kịp thời chế độ chăm sóc và điều trị.

Thực tế hiện nay, nhiều bệnh nhân nhiễm sốt xuất huyết chỉ quan tâm đến chỉ số tiểu cầu trong cơ thể. Nhiều người bệnh yêu cầu nhập viện vì lo ngại nguy cơ tiểu cầu thấp hoặc đề nghị truyền tiểu cầu khi chỉ số tiểu cầu giảm.

Tuy nhiên, theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Trung tâm Kiểm soát Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) Hoa Kỳ khuyến cáo, sốt xuất huyết không chỉ là bệnh của tiểu cầu, mà là bệnh lý rối loạn huyết động toàn thân. Trong công thức máu chỉ số hematocrit hay thể tích hồng cầu trong máu có mức độ quan trọng không kém chỉ số tiểu cầu, vì có thể phản ánh mức độ cô đặc máu.

Hiện nay, sốt xuất huyết vẫn chưa có phương pháp điều trị đặc hiệu, các phương pháp hiện tại chỉ tập trung vào việc kiểm soát triệu chứng và hạn chế nguy cơ biến chứng nguy hiểm, nhập viện và tử vong. Trong khi đó, sốt xuất huyết là bệnh truyền nhiễm cấp tính cực kỳ nguy hiểm đang là gánh nặng y tế tại nhiều quốc gia nhiệt đới, đặc biệt là Việt Nam, với hàng triệu ca mắc mỗi năm, nhiều ca biến chứng và tử vong do sốc. Bệnh bùng phát mạnh vào mùa mưa do muỗi Aedes sinh sôi, khiến số lượng bệnh nhân tăng cao, tạo áp lực lớn lên hệ thống y tế.

Không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe, sốt xuất huyết còn gây thiệt hại kinh tế khi gia đình người bệnh phải đối mặt với chi phí điều trị và mất thu nhập. Với nguy cơ diễn biến nặng dẫn đến sốc xuất huyết, suy đa tạng, căn bệnh này ngày càng đáng lo ngại trong cộng đồng. Chính vì thế, chủ động phòng bệnh là phương pháp hiệu quả duy nhất hiện nay giúp phòng tránh nguy cơ mắc, biến chứng nặng, nhập viện, tử vong và các gánh nặng nghiêm trọng khác do sốt xuất huyết gây ra.

Để phòng chống, cần nâng cao ý thức cộng đồng về việc diệt muỗi, loại bỏ nơi muỗi trú ẩn, sử dụng màn và các biện pháp bảo vệ cá nhân. Quan trọng nhất, người dân cần chủ động tiêm vắc xin phòng bệnh sốt xuất huyết đầy đủ, đúng lịch theo khuyến cáo.

Tại Hệ thống hàng trăm trung tâm tiêm chủng VNVC trên toàn quốc đang cung ứng đầy đủ vắc xin Sốt xuất huyết – Qdenga (Takeda, Nhật Bản) cho trẻ em từ 4 tuổi và người lớn, lịch tiêm 2 mũi cách nhau 3 tháng, hiệu quả qua trên 80% trong phòng ngừa nguy cơ mắc bệnh và trên 90% nguy cơ biến chứng nặng phải nhập viện điều trị.

đăng ký tiêm vắc xin

⇒ Tham khảo thêm: Sốt xuất huyết hồng cầu bao nhiêu là nguy hiểm? Nhận biết và cách xử lý

Sốt xuất huyết hồng cầu tăng hay giảm còn phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân. Thông thường, hồng cầu tăng khi xảy ra tình trạng cô đặc máu dẫn đến sốc giảm thể tích, rối loạn đông máu và suy đa tạng. Hồng cầu giảm khi bệnh nhân xuất huyết kéo dài, hay gặp tình trạng tan máu, suy tủy xương. Theo dõi sát sao chỉ số hồng cầu giúp bác sĩ phát hiện sớm nguy cơ biến chứng, từ đó có phương pháp xử trí cấp cứu kịp thời.

Chủ đề: #sốt xuất huyết
07:32 28/05/2025
Share Facebook Share Twitter Share Pinterest
Nguồn tham khảo
  1. LAM, T. (2023, November 14). Sốt xuất huyết: Cần đặc biệt chú ý vấn đề cô đặc máu. Báo Nhân Dân Điện Tử. https://nhandan.vn/sot-xuat-huyet-can-dac-biet-chu-y-van-de-co-dac-mau-post781196.html

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ