Thuốc điều trị bạch hầu: Cập nhật phác đồ chuẩn từ CDC

13:42 13/06/2025

Quản lý Y khoa miền Bắc, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC
Bạch hầu đặc trưng bởi khả năng diễn biến rất nhanh và nguy hiểm, có thể khiến bệnh nhân tắc nghẽn đường thở, suy hô hấp và tử vong. Bệnh đã từng là mối đe dọa lớn đối với sức khỏe con người trước khi có vắc xin phòng ngừa. Tuy nhiên, dịch bạch hầu vẫn tiếp tục xuất hiện tại một số khu vực có tỷ lệ tiêm chủng thấp, gây ra những hậu quả nặng nề. Để đối phó với mối đe dọa này, CDC Hoa Kỳ đã ban hành phác đồ chuẩn về thuốc điều trị bạch hầu, giúp tối ưu hóa quá trình điều trị và giảm tỷ lệ tử vong do bệnh.
| BS Lê Thị Gấm - Quản lý Y khoa vùng 6 miền Bắc, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC cho biết: "Trước khi có vắc xin bạch hầu trong chương trình tiêm chủng tại Việt Nam, bệnh bạch hầu thường xuất hiện và gây dịch ở hầu hết các tỉnh thành từ tháng 7 - 9 hàng năm. Sau khi có vắc xin năm 1985, tỷ lệ mắc bệnh bạch hầu giảm dần từ 3,95/ 100.000 dân năm 1985 xuống 0,14/100.000 dân năm 2000. Đến năm 2012, nước ta cơ bản khống chế tỷ lệ mắc bạch hầu xuống dưới 0,01/100.000 dân, đa số trường hợp tản phát hoặc ổ bệnh bạch hầu nhỏ trên quy mô thôn, xã ở khu vực vùng sâu, vùng xa (1). Số ca bạch hầu những năm gần đây đã giảm nhiều so với khi bắt đầu tiêm chủng mở rộng, nhưng vẫn có khả năng bùng phát và đe dọa sức khỏe người dân nếu không chủ động phòng ngừa." |

Bệnh bạch hầu có thuốc điều trị không?
Bệnh bạch hầu có thuốc điều trị đặc hiệu bằng kháng sinh và kháng độc tố bạch hầu. Thuốc kháng sinh được sử dụng để loại trừ vi khuẩn khỏi các ổ viêm nhiễm, ngăn sự khuếch tán và tiết độc tố. Tuy nhiên, thuốc kháng sinh không có giá trị trung hòa độc tố bạch hầu và không thay thế được kháng độc tố trong điều trị bệnh.
Chính vì thế, điểm khác biệt trong điều trị bạch hầu so với các bệnh nhiễm trùng khác là cần phối hợp sử dụng huyết thanh kháng độc tố bạch hầu (SAD) và kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn. Hai phương pháp này là chìa khóa để kiểm soát bệnh và ngăn ngừa các biến chứng.
Bạch hầu là bệnh truyền nhiễm cấp tính gây ra bởi vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae. Vi khuẩn bạch hầu có khả năng tiết độc tố và tổng hợp protein, hủy hoại mô tại chỗ, tạo một lớp giả mạc dày, màu trắng xám ở vùng lưỡi, họng, thanh khí quản.
Loại độc tố này có khả năng hấp thu vào máu, đi đến các cơ quan trong cơ thể gây biến chứng viêm cơ tim, liệt cơ, tổn thương thần kinh. Bệnh bạch hầu có thể gặp ở mọi lứa tuổi nhưng 70% trường hợp là ở trẻ dưới 15 tuổi, chưa tiêm vắc xin. Ngay cả khi được điều trị, bệnh nhân vẫn có nguy cơ tử vong từ 5 - 10%.

Nguyên tắc điều trị bệnh bạch hầu
Dựa trên các khuyến cáo khoa học từ Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC) và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), điều trị bạch hầu cần được triển khai theo các nguyên tắc chính, nhằm đảm bảo hiệu quả tối ưu và ngăn chặn nguy cơ tử vong.
1. Cấp cứu khẩn cấp
Bạch hầu có tiềm năng gây tử vong nhanh chóng, vì độc tố do vi khuẩn tiết ra có khả năng tấn công trực tiếp vào cơ quan quan trọng như tim (gây viêm cơ tim) hoặc hệ thần kinh (gây liệt thần kinh). Chính vì vậy, nguyên tắc đầu tiên là điều trị khẩn cấp ngay khi có nghi ngờ hoặc chẩn đoán bạch hầu. Việc trì hoãn điều trị có thể khiến độc tố lan rộng, gây tổn thương không thể hồi phục hoặc dẫn đến tử vong.
Quá trình cấp cứu cần ưu tiên:
- Đảm bảo thông đường thở: Khi bệnh nhân có triệu chứng tắc nghẽn đường hô hấp do màng giả hình thành ở họng hoặc thanh quản, cần thực hiện khai thông đường thở ngay lập tức, thậm chí mở khí quản nếu cần.
- Sử dụng ”huyết thanh” kháng độc tố bạch hầu (SAD): Đây là phương pháp quan trọng hàng đầu giúp trung hòa độc tố, ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh.
2. Trung hòa độc tố
Độc tố bạch hầu là nguyên nhân chính gây ra các triệu chứng và biến chứng nguy hiểm của bệnh. Do đó, sử dụng huyết thanh kháng độc tố bạch hầu (SAD) là yếu tố không thể thiếu trong điều trị. Nguyên tắc sử dụng kháng độc tố như sau:
- Sử dụng càng sớm càng tốt: Điều trị bằng kháng độc tố nên được thực hiện ngay khi nghi ngờ bệnh bạch hầu, không cần chờ đợi kết quả xét nghiệm microbiology vì thời gian là yếu tố quyết định sống còn.
- Liều lượng tùy thuộc vào mức độ bệnh (bạch hầu đường hô hấp trên, bạch hầu da hoặc bệnh toàn thân).
- Kiểm tra dị ứng trước khi dùng: Vì kháng độc tố được sản xuất từ huyết thanh ngựa, bệnh nhân cần được test dị ứng ngay trước khi sử dụng để tránh phản ứng sốc phản vệ.
3. Tiêu diệt vi khuẩn
Bên cạnh trung hòa độc tố, việc tiêu diệt vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae cũng đóng vai trò quan trọng trong điều trị. Sử dụng kháng sinh không chỉ giúp tiêu diệt nguồn bệnh trong cơ thể bệnh nhân mà còn ngăn ngừa lây lan sang người khác.
Ngoài ra, bệnh nhân cần được xét nghiệm họng liên tục sau điều trị để chắc chắn vi khuẩn được loại bỏ hoàn toàn.

4. Cách ly người bệnh
Bạch hầu là căn bệnh được xếp vào nhóm có tốc độ lây lan cao, do vi khuẩn có thể phát tán qua không khí và lây truyền qua nhiều con đường khác như tiếp xúc với dịch tiết từ đường hô hấp hoặc đồ vật nhiễm khuẩn. Do đó, cách ly người bệnh là yếu tố bắt buộc trong điều trị và kiểm soát dịch bạch hầu.
⇒ Tham khảo thêm: Các đường lây truyền bệnh bạch hầu
Cụ thể, người bệnh cần được cách ly ngay khi có dấu hiệu nghi ngờ bệnh như đau họng, sốt, khó thở, xuất hiện giả mạc màu xám hầu họng hay sau khi được chẩn đoán xác định với bệnh bạch hầu. Thời gian cách ly tối thiểu là 14 ngày, tương ứng với thời gian vi khuẩn tồn tại trong cơ thể và có khả năng lây nhiễm bệnh cao nhất.
Người bệnh cần được cách ly trong phòng riêng có điều kiện vệ sinh tốt để tránh mầm bệnh phát tán và đảm bảo sức khỏe người bệnh. Tất cả người chăm sóc cần mang khẩu trang và mặc đồ bảo hộ, đồng thời rửa tay sát khuẩn kỹ càng trước và sau khi chăm sóc bệnh nhân.
Những người có tiếp xúc gần với bệnh nhân bạch hầu cũng cần điều trị dự phòng bằng kháng sinh và tiêm vắc xin nếu chưa được tiêm chủng. Đây là biện pháp hiệu quả để đảm bảo không có thêm trường hợp lây nhiễm thứ phát.
Việc cách ly không chỉ ngăn chặn được mầm bệnh bùng phát mà còn bảo vệ bệnh nhân khỏi nguy cơ nhiễm trùng thứ phát khi cơ thể đang suy yếu do bạch hầu.

5. Điều trị nội trú là bắt buộc
Bạch hầu là tình trạng y tế nghiêm trọng, do đó các trường hợp mắc bệnh bắt buộc phải nhập viện điều trị nội trú đề được chăm sóc và theo dõi sát sao. Nếu không được điều trị đúng cách, kịp thời bệnh nhân có nguy cơ tử vong cao. Các loại thuốc điều trị bạch hầu bao gồm kháng sinh và kháng độc tố bạch hầu. Ngoài ra, một số phương pháp điều trị hỗ trợ và quản lý biến chứng khác như:
- Kiểm soát đường thở: Biến chứng phổ biến của bệnh là bít tắc đường thở do giả mạc hoặc phù nề. Trong trường hợp bệnh nhân có dấu hiệu suy hô hấp bác sĩ có thể chỉ định hút giả mạc hay mở khí quản để duy trì thông khí.
- Chăm sóc tim mạch: Độc tố bạch hầu có thể gây tổn thương cơ tim cấp tính. Do đó, bệnh nhân cần sự hỗ trợ chuyên sâu như theo dõi nhịp tim bằng máy monitor hoặc điều trị bằng thuốc trợ tim và giải độc tố tại chỗ.
- Điều trị triệu chứng: Hạ sốt, giảm đau và duy trì điện giải để đảm bảo bệnh nhân không bị kiệt quệ hay sốc do mất nước.
- Điều trị và theo dõi biến chứng: Bạch hầu không chỉ gây tổn thương tại chỗ ở đường hô hấp mà còn dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như viêm cơ tim, rối loạn thần kinh, tổn thương đường thở…, đe dọa tính mạng nếu không được xử lý kịp thời. Việc theo dõi và điều trị các biến chứng là một trong những nguyên tắc cần thiết trong quá trình điều trị.
Các loại thuốc điều trị bạch hầu hiện nay
Việc điều trị bạch hầu cần phối hợp nhiều loại thuốc nhằm trung hòa độc tố và diệt vi khuẩn. Tùy vào mức độ bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định các nhóm thuốc phù hợp như kháng độc tố, kháng sinh và thuốc hỗ trợ.
1. Huyết thanh kháng độc tố bạch hầu
Huyết thanh kháng độc tố bạch hầu là dung dịch protein đặc chế, đậm đặc, vô khuẩn có chứa kháng thể chống độc tố bạch hầu, giúp trung hòa độc tố bạch hầu trước khi nó gây tổn thương các mô và cơ quan trong cơ thể. Đây là thành phần quan trọng nhất trong điều trị bạch hầu và cần được sử dụng ngay lập tức khi nghi ngờ hoặc chẩn đoán bệnh.
Kháng độc tố liên kết trực tiếp với độc tố tự do trong máu, ngăn chặn độc tố này tấn công các tế bào nội tạng như tim, hệ thần kinh hoặc thận. Huyết thanh kháng độc tố bạch hầu được sử dụng ngay khi nghi ngờ mắc bệnh, đặc biệt trong vòng 48 giờ kể từ khi xuất hiện các triệu chứng.
Thời gian sử dụng càng chậm, hiệu quả trung hòa độc tố càng giảm và nguy cơ tử vong càng cao. Liều dùng thuốc sẽ phụ thuộc vào mức độ nặng/ nhẹ của bệnh, không phụ thuộc vào độ tuổi hay cân nặng của bệnh nhân. Trước khi sử dụng huyết thanh kháng độc tố bạch hầu, bác sĩ có thể yêu cầu bệnh nhân test dị ứng trước tiêm. Với những trường hợp bạch hầu nặng có thể xem xét truyền tĩnh mạch SAD và theo sát các dấu hiệu phản vệ, sẵn sàng cấp cứu phản vệ nếu xảy ra.
2. Kháng sinh điều trị bạch hầu
Mặc dù kháng độc tố rất quan trọng trong việc ngăn chặn tổn thương do độc tố bạch hầu gây ra, kháng sinh là một thành phần không thể thiếu trong điều trị để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh và ngăn chặn sự lây lan trong cộng đồng. Một số loại thuốc kháng sinh điều trị bệnh bạch hầu thường được sử dụng gồm:
- Erythromycin thuộc nhóm macrolid: Đây là kháng sinh được CDC và WHO khuyến cáo hàng đầu trong điều trị bạch hầu bởi khả năng hoạt động mạnh mẽ trên vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae và có thể sử dụng cho hầu hết bệnh nhân.. Thuốc có thể thay thế kháng sinh nhóm beta-lactam ở bệnh nhân dị ứng với penicillin. Thuốc thường được chỉ định phòng bạch hầu ở người bệnh mất miễn dịch.
- Benzylpenicillin (hay Penicillin G): là một trong những loại kháng sinh đầu tiên được sử dụng trong điều trị, có phổ tác dụng trên trực khuẩn gram (+) như bạch hầu, được đánh giá là lựa chọn thay thế trong trường hợp không thể dùng erythromycin. Kháng sinh có tác dụng diệt khuẩn thông qua ức chế khả năng tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Penicillin thường được sử dụng trong các trường hợp bệnh nặng hoặc khi bệnh nhân không thể uống thuốc.
Đối với cả hai loại kháng sinh này, bệnh nhân cần được xét nghiệm nuôi cấy dịch họng sau khi kết thúc điều trị để đảm bảo vi khuẩn đã hoàn toàn bị loại bỏ.

Với bệnh nhân suy gan, suy thận, bệnh tim cần thận trọng khi sử dụng thuốc dạng erythromycin, vì thuốc có thể làm giảm tác dụng của clopidogrel, zafirlukast và vắc xin thương hàn. Không dùng thuốc với rượu vì có thể làm giảm hấp thu và tăng tác dụng phụ của rượu.
Ngoài ra, các loại thuốc kháng sinh trên còn có thể dẫn đến nhiều tác dụng phụ như nổi mề đay, ớn lạnh, sốt, phù, đau khớp, kiệt sức, sốc phản vệ... Do đó, bệnh nhân chỉ được sử dụng thuốc khi được bác sĩ chỉ định và hướng dẫn không tự ý sử dụng, để tránh nguy cơ gặp những phản ứng phụ nghiêm trọng hoặc nguy cơ kháng kháng sinh.
Các phương pháp điều trị bạch hầu khác
Ngoài kháng độc tố và kháng sinh, việc điều trị bạch hầu cũng cần sự hỗ trợ từ các loại thuốc và phương pháp điều trị khác để kiểm soát triệu chứng và biến chứng của bệnh:
1. Hỗ trợ hô hấp
Bạch hầu thường gây tắc nghẽn đường hô hấp trên do sự hình thành của màng giả trong cổ họng và thanh quản, gây khó thở nghiêm trọng. Biến chứng này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng hô hấp mà còn có thể dẫn đến tử vong nếu không được can thiệp kịp thời. Nếu bệnh nhân khó thở thanh quản cấp độ II, cần mở khí quản để giúp thông thoáng đường thở.
Trong trường hợp màng giả quá lớn làm nghẹt đường thở và không thể khai thông bằng cách hút dịch, mở khí quản là biện pháp cuối cùng để giúp bệnh nhân thở được. Đây là một thủ thuật cấp cứu nhưng cũng là phương pháp hiệu quả giúp ổn định đường thở, bảo vệ bệnh nhân trong giai đoạn điều trị và phục hồi.
Dịch tiết ứ đọng trong đường hô hấp có thể gây ra nhiễm trùng thứ cấp và làm trầm trọng thêm tình trạng nghẹt thở. Do đó, việc hút dịch thường xuyên và đặt nội khí quản (trong trường hợp cần thiết) sẽ đảm bảo đường thở được thông thoáng.
2. Hỗ trợ tuần hoàn
Phương pháp này nhằm đảm bảo cung cấp đầy đủ nước điện giải theo nhu cầu có tính đến bù trừ nếu bệnh nhân sốt cao, khó thở, nôn.
3. Hỗ trợ điều trị rối loạn nhịp tim, viêm cơ tim
Viêm cơ tim do độc tố bạch hầu là một trong những biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh, với tỷ lệ tử vong cao nếu phát hiện và can thiệp muộn. Phương pháp hỗ trợ tim mạch được xem là yếu tố không thể thiếu trong điều trị bạch hầu. Điện tâm đồ và các chỉ số sinh tồn của bệnh nhân cần được theo dõi sát sao trong giai đoạn điều trị, đặc biệt là trong tuần đầu tiên khi nguy cơ viêm cơ tim cao nhất. Bất kỳ dấu hiệu bất thường nào như rối loạn nhịp tim, suy tim, hoặc giảm huyết áp cần được xử lý ngay lập tức.
Nếu bệnh nhân rối loạn nhịp tim có thể dùng máy tạo nhịp tạm thời Pacemaker ngoài da hoặc qua tĩnh mạch. Nếu bệnh nhân viêm cơ tim cần điều trị theo phác đồ viêm cơ tim. Viêm cơ tim nặng hoặc sốc tim không đáp ứng trợ tim có thể dùng ECMO V-A cho người bệnh.
Các loại thuốc chống loạn nhịp hoặc hỗ trợ co bóp cơ tim có thể được sử dụng để duy trì chức năng tim trong các trường hợp biến chứng viêm cơ tim. Một số thuốc như digitoxin, thuốc giãn mạch hoặc dopamine được cân nhắc tùy theo tình trạng của bệnh nhân.
Ngoài ra, bệnh nhân suy đa tạng, suy thận có thể được bác sĩ chỉ định lọc máu liên tục. Các trường hợp bạch hầu ác tính và bạch hầu thanh quản phù nề nhiều có thể được chỉ định corticoid. Bệnh nhân cần được uống đủ nước, đảm bảo dinh dưỡng để nâng cao đề kháng chống lại mầm bệnh và mau hồi phục sức khỏe.
4. Vật lý trị liệu và hỗ trợ thần kinh
Tinh chất độc tố bạch hầu không chỉ tấn công đường hô hấp và tim, mà còn gây tổn thương hệ thần kinh, dẫn đến các biến chứng như liệt dây thần kinh sọ và yếu cơ. Chính vì thế, sau điều trị, bệnh nhân bị tổn thương thần kinh cần được thực hiện chương trình vật lý trị liệu nhằm phục hồi chức năng vận động, đặc biệt ở các trường hợp liệt cơ hô hấp hoặc cơ vận động.
Tổn thương thần kinh có thể ảnh hưởng đến việc nuốt và tiêu hóa của bệnh nhân. Trong trường hợp bệnh nhân gặp khó khăn khi nuốt, cần cung cấp dinh dưỡng qua đường truyền tĩnh mạch hoặc qua ống ăn để duy trì năng lượng cần thiết cho quá trình hồi phục.
5. Chống viêm và giảm nguy cơ biến chứng toàn thân
Tác động của độc tố bạch hầu thường dẫn đến viêm và phù nề ở nhiều cơ quan, vì vậy, sử dụng các phương pháp chống viêm là một phần không thể bỏ qua. Trong đó, hội chứng viêm và phù nề nặng trong đường hô hấp hoặc các cơ quan khác có thể được kiểm soát bằng các loại corticosteroid như hydrocortisone hoặc dexamethasone. Thuốc này đặc biệt hiệu quả trong các trường hợp viêm phổi hoặc tắc nghẽn hô hấp do phù nề.
Ngoài ra, tình trạng suy giảm miễn dịch ở bệnh nhân bạch hầu dễ dẫn đến nhiễm trùng thứ phát, đặc biệt là ở phổi và đường tiết niệu. Sử dụng kháng sinh phổ rộng trong trường hợp này có thể được cân nhắc bởi đội ngũ y tế.
Một số lưu ý khi sử dụng thuốc điều trị bạch hầu
Việc sử dụng thuốc điều trị bạch hầu đòi hỏi sự thận trọng cùng tuân thủ nghiêm ngặt theo chỉ định bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối đa cho bệnh nhân. Những điều lưu ý sau là “kim chỉ nam” trong việc sử dụng thuốc mà bệnh nhân cần ghi nhớ.
1. Không tự ý sử dụng bất kỳ loại thuốc nào
Một trong những sai lầm thường gặp nhất trong điều trị bệnh là bệnh nhân tự ý dùng thuốc khi chưa có sự hướng dẫn của bác sĩ. Đây là hành động vô cùng nguy hiểm, đặc biệt là trong điều trị bệnh bạch hầu, bởi đây là căn bệnh nguy hiểm có phác đồ điều trị riêng với huyết thanh kháng độc tố bạch hầu và một số loại kháng sinh. Đây không phải là các loại thuốc thông thường mà bệnh nhân có thể tự ý sử dụng mà cần được chỉ định chuyên môn từ bác sĩ.
Việc tự ý sử dụng thuốc điều trị bạch hầu không những không điều trị được bệnh mà còn có nguy cơ kháng thuốc, khiến vi khuẩn khó kiểm soát hơn. Ngoài ra, một số loại thuốc có khả năng gây phản ứng nghiêm trọng nếu không được sử dụng và giám sát chặt chẽ của các chuyên gia y tế.
2. Tuân thủ dùng thuốc đúng liều, đúng lịch trình
Việc dùng thuốc sai liều hay bất kỳ sự gián đoạn nà trong phác đồ điều trị có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, thậm chí là đe dọa tính mạng bệnh nhân. Do đó, uống đúng liều và đúng thời gian chỉ định theo hướng dẫn bác sĩ là nguyên tắc cơ bản trong điều trị bệnh bạch hầu.
Ngoài ra, một số loại thuốc yêu cầu uống đúng giờ hay trong một khoảng thời gian cố định để duy trì nồng độ ổn định trong máu. Việc dùng sai thời gian có thể làm giảm hiệu quả thuốc và tăng rủi ro gặp tác dụng phụ.
3. Quan sát tình trạng sức khỏe cơ thể
Như những loại thuốc kháng, thuốc điều trị bệnh bạch hầu có thể gây ra một số tác dụng phụ. Người chăm sóc cần lưu ý quan sát tình trạng sức khỏe cơ thể trong quá trình sử dụng thuốc và báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện các dấu hiệu bất thường.
Trong quá trình điều trị, bệnh nhân cũng cần được theo dõi thường xuyên huyết áp, nhịp tim và chức năng gan thận (đặc biệt là đối với những trường hợp sử dụng kháng độc tố liều cao).
Ngoài việc tuân thủ đúng phác đồ điều trị, người bệnh cần lưu ý các vấn đề sau để đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn trong suốt quá trình: Không tự ý dừng thuốc khi triệu chứng thuyên giảm. Bổ sung dinh dưỡng phù hợp để hỗ trợ điều trị. Cụ thể, bệnh nhân cần uống đủ nước, chất điện giải và các loại thực phẩm giàu dinh dưỡng để duy trì sức đề kháng và giúp cơ thể phục hồi nhanh hơn.
Việc sử dụng thuốc điều trị bạch hầu không đơn giản chỉ là tuân thủ các chỉ định y tế, mà còn đòi hỏi sự giám sát chặt chẽ và hiểu biết khoa học từ cả bác sĩ lẫn người bệnh.
Nguyên tắc "không tự ý dùng thuốc," "dùng đúng liều và đúng lịch," cùng với sự cẩn trọng trong việc theo dõi tác dụng phụ là mấu chốt để ngăn ngừa biến chứng và đảm bảo cứu sống người bệnh trước căn bệnh nguy hiểm này. Những lưu ý trên không chỉ giúp nâng cao hiệu quả điều trị mà còn góp phần kiểm soát dịch bệnh, bảo vệ sức khỏe cộng đồng trong thời điểm bùng phát bệnh bạch hầu.
Thuốc điều trị bạch hầu chỉ được sử dụng khi có sự hướng dẫn và chỉ định cụ thể của bác sĩ điều trị. Tự ý sử dụng thuốc không những không khiến bệnh không khỏi, mà còn có thể dẫn đến nhiều nguy cơ sức khỏe nghiêm trọng như tăng phản ứng phụ, tăng nguy cơ kháng kháng sinh khiến việc điều trị trở nên khó khăn và phức tạp hơn.
- Cập nhật chẩn đoán và điều trị bệnh bạch hầu. (n.d.). Cục Y tế dự phòng. https://vncdc.gov.vn/files/article_attachment/2020/9/5-gs-kinh-cap-nhat-chan-doan-va-dieu-tri-benh-bach-hau-bao-cao-tai-byt-sept-21-2020(1).pdf







