Viêm màng não nước trong: Nguyên nhân, triệu chứng và cách trị

Viêm màng não nước trong là một dạng viêm màng não do virus gây ra, thường gặp ở trẻ nhỏ và người có hệ miễn dịch yếu. Dù bệnh có diễn tiến nhẹ hơn viêm màng não do vi khuẩn, nhưng nếu chủ quan, người bệnh vẫn có nguy cơ gặp phải biến chứng nguy hiểm. Hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa sẽ giúp bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình trước căn bệnh này.

ThS.BS Ngô Thị Kim Phượng - Quản lý Y khoa vùng 2 miền Trung - Tây Nguyên, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC chia sẻ: “Căn nguyên phổ biến nhất của viêm màng não nước trong là virus. Tuy nhiên, bệnh cũng có thể do một số tác nhân khác như vi khuẩn (Mycobacterium tuberculosis, xoắn khuẩn giang mai), nấm (Cryptococcus neoformans), ký sinh trùng hoặc thậm chí do một số bệnh lý không nhiễm trùng như tác dụng phụ của thuốc hoặc bệnh tự miễn. Các triệu chứng thường xuất hiện trong khoảng 7 – 10 ngày và tự thuyên giảm”.

viêm màng não nước trong

Viêm màng não nước trong là gì?

Viêm màng não nước trong là một dạng viêm màng não đặc trưng bởi tình trạng viêm nhưng không có sự xuất hiện của các tế bào sinh mủ trong dịch não tủy. Khi xét nghiệm dịch não tủy, thường thấy dịch trong suốt với sự gia tăng của các tế bào lympho bào, thay vì bạch cầu đa nhân trung tính như trong viêm màng não mủ.

Mặc dù viêm màng não nước trong thường có tiên lượng tốt hơn so với viêm màng não do vi khuẩn, nhưng việc chẩn đoán chính xác nguyên nhân vẫn rất quan trọng để có hướng điều trị phù hợp, ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

1. Viêm não nước trong có nguy hiểm không?

Viêm màng não nước trong nhìn chung có tiên lượng tốt hơn so với viêm màng não do vi khuẩn, nhưng không vì thế mà có thể chủ quan. Dù bệnh thường diễn tiến nhẹ và có thể tự khỏi sau 7 – 10 ngày, nhưng trong một số trường hợp, đặc biệt ở trẻ nhỏ, người lớn tuổi hoặc những người có hệ miễn dịch suy giảm, viêm não nước trong vẫn có nguy cơ gây ra các biến chứng nghiêm trọng.

Nếu không được phát hiện và kiểm soát kịp thời, bệnh có thể dẫn đến tổn thương thần kinh kéo dài, suy giảm trí nhớ, rối loạn vận động hoặc trong những trường hợp hiếm gặp, thậm chí gây tử vong.

Ngoài ra, vì triệu chứng của viêm màng não nước trong có thể tương đồng với viêm màng não do vi khuẩn, việc chẩn đoán sai hoặc chủ quan không điều trị sớm có thể khiến người bệnh bỏ lỡ cơ hội điều trị kịp thời. Chính vì vậy, dù bệnh có thể tự giới hạn, nhưng việc theo dõi sát sao triệu chứng và can thiệp y tế khi cần thiết là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe và ngăn ngừa những biến chứng nguy hiểm.

người phụ nữ bị đau đầu
Viêm màng nước trong có thể dẫn đến tổn thương thần kinh kéo dài, suy giảm trí nhớ, rối loạn vận động hoặc trong những trường hợp hiếm gặp, thậm chí gây tử vong nếu không được phát hiện kịp thời.

2. Mức độ phổ biến của viêm màng não nước trong

Viêm màng não nước trong là một bệnh lý khá phổ biến, đặc biệt ở trẻ em và thanh thiếu niên, nguyên nhân chủ yếu là do virus. Trong số các ca viêm màng não không do vi khuẩn, viêm não nước trong chiếm tỷ lệ cao, phổ biến hơn so với các nguyên nhân khác như nấm hay ký sinh trùng.

Bệnh có xu hướng bùng phát theo mùa, đặc biệt vào mùa hè và đầu thu, khi các virus đường ruột như enterovirus hoạt động mạnh. Tuy nhiên, viêm màng não nước trong cũng có thể xảy ra vào các thời điểm khác trong năm do tác nhân từ virus cúm hoặc virus herpes.

Mặc dù bệnh có thể gặp ở mọi lứa tuổi, nhưng trẻ nhỏ, người suy giảm miễn dịch và người có bệnh nền vẫn là nhóm có nguy cơ cao hơn. Tỷ lệ mắc viêm não nước trong thay đổi theo khu vực địa lý, điều kiện vệ sinh và miễn dịch cộng đồng.

Dù diễn tiến thường nhẹ hơn so với viêm màng não do vi khuẩn, nhưng do mức độ phổ biến cao, bệnh vẫn cần được quan tâm, đặc biệt trong các giai đoạn dịch bệnh bùng phát.

Nguyên nhân viêm màng não nước trong

1. Virus

Nguyên nhân chính gây viêm màng não nước trong là virus, trong đó nhóm Enterovirus được ghi nhận là tác nhân phổ biến nhất, chiếm phần lớn các ca mắc. Enterovirus bao gồm nhiều chủng khác nhau như Coxsackievirus và Echovirus, thường lây lan qua đường tiêu hóa, tiếp xúc trực tiếp hoặc giọt bắn từ người bệnh.

Ngoài ra, một số loại virus khác cũng có thể gây viêm não nước trong, chẳng hạn như Herpes Virus (HSV-1, HSV-2, Varicella Zoster virus), Arbovirus (virus viêm não Nhật Bản, virus West Nile) và virus quai bị. Những loại virus này có cơ chế lây nhiễm khác nhau, từ đường hô hấp, tiêu hóa cho đến qua muỗi đốt.

Khi xâm nhập vào cơ thể, virus có thể vượt qua hàng rào bảo vệ của hệ thần kinh, tấn công màng não và kích hoạt phản ứng viêm. Mặc dù viêm màng não do virus thường nhẹ hơn so với do vi khuẩn, nhưng vẫn có nguy cơ gây ra biến chứng nếu người bệnh có hệ miễn dịch suy yếu hoặc mắc kèm các bệnh lý nền.

enterovirus
Nguyên nhân chính gây viêm màng não nước trong là virus, trong đó nhóm Enterovirus được ghi nhận là tác nhân phổ biến nhất, chiếm phần lớn các ca mắc.

2. Vi khuẩn gây viêm màng não nước trong

Mặc dù virus là tác nhân phổ biến nhất gây viêm màng não nước trong, nhưng một số loại vi khuẩn cũng có thể là nguyên nhân, đặc biệt là những vi khuẩn không sinh mủ mạnh. Trong số đó, vi khuẩn lao (Mycobacterium tuberculosis) là một trong những tác nhân quan trọng, có thể gây viêm màng não lao, một thể viêm màng não nước trong nguy hiểm với diễn tiến chậm nhưng hậu quả nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời.

Ngoài ra, các vi khuẩn như Treponema pallidum (gây giang mai) hay Borrelia burgdorferi (gây bệnh Lyme) cũng có khả năng xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương và gây viêm màng não nước trong. Những trường hợp này thường có biểu hiện kéo dài, triệu chứng mơ hồ và cần xét nghiệm chuyên sâu để chẩn đoán chính xác. Viêm màng não nước trong do vi khuẩn có thể nguy hiểm hơn so với dạng do virus, đòi hỏi điều trị kháng sinh hoặc thuốc kháng lao đặc hiệu để kiểm soát bệnh và ngăn ngừa biến chứng.

vi khuẩn lao
Vi khuẩn lao (Mycobacterium tuberculosis) là một trong những tác nhân quan trọng, có thể gây viêm màng não lao, một thể viêm màng não nước trong nguy hiểm,

Triệu chứng bệnh viêm màng não nước trong

1. Triệu chứng lâm sàng

Triệu chứng lâm sàng của viêm màng não nước trong thường khởi phát đột ngột hoặc tiến triển trong vài ngày với các biểu hiện tương tự viêm màng não do vi khuẩn nhưng thường nhẹ hơn. Người bệnh có thể sốt cao, đau đầu dữ dội, cổ cứng, buồn nôn và nôn, nhạy cảm với ánh sáng (sợ ánh sáng) và mệt mỏi.

Trẻ nhỏ mắc bệnh có thể quấy khóc nhiều, bỏ bú, ngủ li bì hoặc co giật. Một số trường hợp có thể kèm theo triệu chứng nhiễm virus toàn thân như viêm họng, phát ban, đau cơ hoặc rối loạn tiêu hóa, đặc biệt nếu tác nhân là Enterovirus.

Mặc dù triệu chứng có thể khiến người bệnh khó chịu nhưng thường không gây suy giảm ý thức nghiêm trọng như viêm màng não do vi khuẩn. Tuy nhiên, nếu không được theo dõi chặt chẽ, bệnh vẫn có nguy cơ tiến triển nặng, đặc biệt ở nhóm có hệ miễn dịch suy yếu, do đó việc nhận diện sớm và điều trị kịp thời vẫn rất quan trọng.

2. Triệu chứng cận lâm sàng

Triệu chứng cận lâm sàng của viêm màng não nước trong chủ yếu được xác định thông qua xét nghiệm dịch não tủy và các phương pháp chẩn đoán hình ảnh. Chọc dò dịch não tủy là tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán, cho thấy dịch trong hoặc hơi đục nhẹ, áp lực dịch não tủy có thể bình thường hoặc tăng nhẹ. Số lượng bạch cầu trong dịch não tủy tăng nhưng chủ yếu là tế bào lympho, nồng độ protein có thể tăng nhẹ trong khi glucose thường ở mức bình thường hoặc giảm nhẹ.

Nếu tác nhân gây bệnh là virus, xét nghiệm PCR hoặc nuôi cấy có thể giúp xác định chính xác loại virus. Trong trường hợp viêm màng não nước trong do vi khuẩn lao hoặc xoắn khuẩn, các xét nghiệm chuyên biệt như nhuộm Ziehl-Neelsen, phản ứng PCR lao hoặc xét nghiệm huyết thanh có thể cần thiết để chẩn đoán.

Ngoài ra, chụp CT hoặc MRI não có thể hỗ trợ phát hiện các tổn thương liên quan hoặc loại trừ các nguyên nhân khác gây ra triệu chứng thần kinh. Việc kết hợp các phương pháp cận lâm sàng giúp bác sĩ đánh giá chính xác nguyên nhân và mức độ bệnh, từ đó đưa ra hướng điều trị phù hợp.

Chẩn đoán bệnh viêm màng não nước trong

1. Khám lâm sàng và đánh giá triệu chứng

Chẩn đoán viêm màng não nước trong bắt đầu với khám lâm sàng và đánh giá triệu chứng nhằm xác định các dấu hiệu đặc trưng của bệnh. Bác sĩ thường tiến hành kiểm tra các triệu chứng đặc trưng như sốt, đau đầu dữ dội, cứng cổ, buồn nôn, nôn, sợ ánh sáng và rối loạn ý thức. Dấu hiệu cổ cứng thường được kiểm tra thông qua nghiệm pháp Kernig và Brudzinski, giúp phát hiện tình trạng kích thích màng não. Ở trẻ nhỏ, bác sĩ có thể quan sát thóp phồng (nếu trẻ còn thóp), quấy khóc, bỏ bú hoặc co giật – những dấu hiệu thần kinh cần lưu ý.

Ngoài ra, khám lâm sàng cũng tập trung vào phát hiện các triệu chứng đi kèm như phát ban, viêm họng, rối loạn tiêu hóa hoặc đau cơ, gợi ý tác nhân gây bệnh, đặc biệt là các loại virus. Việc đánh giá mức độ tỉnh táo, phản xạ thần kinh và dấu hiệu tổn thương thần kinh khu trú cũng rất quan trọng để loại trừ những nguyên nhân nguy hiểm khác như viêm màng não do vi khuẩn hoặc tổn thương thần kinh trung ương. Dựa vào những phát hiện lâm sàng, bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm cận lâm sàng phù hợp để xác định chẩn đoán chính xác.

người đàn ông đau đầu dữ dội
Đau đầu dữ dội là một trong những triệu chứng điển hình của người mắc viêm màng não nước trong.

2. Xét nghiệm dịch não tủy

Dựa trên những dấu hiệu lâm sàng nghi ngờ viêm màng não nước trong, xét nghiệm dịch não tủy qua chọc dò tủy sống là phương pháp then chốt giúp xác định chẩn đoán. Dịch não tủy thu được sẽ được phân tích về đặc điểm sinh hóa, tế bào học và vi sinh để đánh giá mức độ viêm cũng như tìm kiếm tác nhân gây bệnh.

Trong viêm não nước trong, dịch não tủy thường trong hoặc hơi đục nhẹ, áp lực có thể bình thường hoặc tăng nhẹ. Số lượng bạch cầu tăng, chủ yếu là lympho bào – một đặc điểm giúp phân biệt với viêm màng não do vi khuẩn, vốn thường có ưu thế bạch cầu đa nhân trung tính.

Nồng độ protein có thể tăng nhẹ trong khi glucose vẫn ở mức bình thường hoặc giảm nhẹ, tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Để xác định chính xác tác nhân, các xét nghiệm chuyên sâu như PCR tìm virus, nhuộm kháng acid đối với lao, hoặc xét nghiệm kháng nguyên nhanh có thể được chỉ định. Việc phân tích dịch não tủy không chỉ giúp khẳng định viêm màng não nước trong mà còn loại trừ các nguyên nhân nguy hiểm khác, từ đó định hướng điều trị kịp thời và phù hợp với từng trường hợp.

chọc dò tủy sống
Xét nghiệm dịch não tủy qua chọc dò tủy sống là phương pháp then chốt giúp xác định chẩn đoán viêm màng não nước trong.

3. Xét nghiệm máu

Bên cạnh xét nghiệm dịch não tủy, xét nghiệm máu cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình chẩn đoán viêm màng não nước trong, giúp đánh giá tình trạng viêm nhiễm và hỗ trợ xác định nguyên nhân gây bệnh. Xét nghiệm công thức máu thường cho thấy số lượng bạch cầu tăng nhẹ, đặc biệt là bạch cầu lympho chiếm ưu thế, phản ánh đáp ứng miễn dịch trước tác nhân virus. CRP (C-reactive protein) và procalcitonin thường ở mức bình thường hoặc chỉ tăng nhẹ, điều này giúp phân biệt với viêm màng não do vi khuẩn, vốn có CRP và procalcitonin tăng cao.

Ngoài ra, các xét nghiệm huyết thanh học như ELISA hoặc PCR có thể được thực hiện để tìm kiếm sự hiện diện của virus hoặc vi khuẩn trong máu, hỗ trợ xác định chính xác tác nhân gây bệnh. Trường hợp nghi ngờ viêm màng não do lao hoặc nấm, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm chuyên biệt như nuôi cấy máu hoặc xét nghiệm IGRA (Interferon-Gamma Release Assays). Nhờ kết hợp kết quả xét nghiệm máu với lâm sàng và phân tích dịch não tủy, bác sĩ có thể đưa ra chẩn đoán chính xác, từ đó lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp nhất cho bệnh nhân.

4. Chẩn đoán hình ảnh

Chẩn đoán hình ảnh đóng vai trò hỗ trợ trong việc xác định viêm màng não nước trong, đặc biệt khi cần loại trừ các nguyên nhân khác gây triệu chứng thần kinh. Chụp CT hoặc MRI não có thể được thực hiện trước khi chọc dò tủy sống để phát hiện dấu hiệu tăng áp lực nội sọ, giúp ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.

Trên hình ảnh MRI, viêm màng não nước trong có thể biểu hiện dưới dạng tăng tín hiệu ở màng não trên các chuỗi xung nhạy với dịch, nhưng nhìn chung không có tổn thương mủ như trong viêm màng não do vi khuẩn. Siêu âm thóp có thể được sử dụng ở trẻ nhỏ để đánh giá biến đổi trong hệ thần kinh trung ương. Mặc dù không phải công cụ chẩn đoán đặc hiệu, các phương pháp hình ảnh học giúp hỗ trợ đánh giá mức độ bệnh lý và định hướng điều trị phù hợp.

chụp ct hoặc mri
Chụp CT hoặc MRI não có thể được thực hiện trước khi chọc dò tủy sống để phát hiện dấu hiệu tăng áp lực nội sọ, giúp ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.

Điều trị viêm màng não nước trong

Điều trị viêm màng não nước trong chủ yếu tập trung vào điều trị triệu chứng và hỗ trợ cơ thể hồi phục, do phần lớn các trường hợp đều do virus gây ra và có thể tự giới hạn. Bệnh nhân thường được khuyến cáo nghỉ ngơi, bổ sung nước và điện giải đầy đủ để duy trì cân bằng nội môi. Các thuốc hạ sốt như paracetamol có thể được sử dụng để giảm sốt và đau đầu, trong khi thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs) có thể giúp giảm viêm và khó chịu.

Trong một số trường hợp, nếu bệnh nhân có triệu chứng nặng như buồn nôn, nôn mửa hoặc co giật, bác sĩ có thể chỉ định thuốc chống nôn hoặc thuốc an thần. Nếu viêm màng não nước trong do virus như herpes simplex hoặc enterovirus, thuốc kháng virus đặc hiệu có thể được cân nhắc.

Đối với trường hợp nguyên nhân không phải do virus mà do lao, nấm hoặc ký sinh trùng, phác đồ điều trị sẽ bao gồm thuốc kháng sinh, kháng lao hoặc kháng nấm phù hợp. Việc theo dõi sát sao diễn biến bệnh, đặc biệt là nguy cơ biến chứng như phù não hoặc tăng áp lực nội sọ, là rất quan trọng để đảm bảo bệnh nhân hồi phục an toàn.

Các biến chứng của bệnh viêm não nước trong

Mặc dù viêm màng não nước trong thường lành tính và có thể tự hồi phục, nhưng trong một số trường hợp, bệnh vẫn tiềm ẩn nguy cơ biến chứng, đặc biệt ở trẻ nhỏ, người già hoặc những người có hệ miễn dịch suy giảm. Một trong những biến chứng nghiêm trọng nhất là phù não, dẫn đến tăng áp lực nội sọ, gây đau đầu dữ dội, nôn mửa, thậm chí hôn mê. Một số bệnh nhân có thể gặp tình trạng co giật do sự kích thích của màng não, ảnh hưởng đến chức năng thần kinh.

Nếu tác nhân gây bệnh là virus như herpes simplex hoặc enterovirus, viêm có thể lan rộng đến mô não, gây viêm não và để lại di chứng như suy giảm trí nhớ, rối loạn nhận thức hoặc khó khăn trong vận động. Trẻ nhỏ mắc bệnh có nguy cơ gặp phải các vấn đề phát triển thần kinh, ảnh hưởng đến khả năng học tập và giao tiếp sau này. Dù các biến chứng này không phổ biến, nhưng chúng có thể gây hậu quả lâu dài, do đó việc theo dõi sát diễn biến bệnh và can thiệp kịp thời vẫn rất quan trọng để đảm bảo hồi phục an toàn.

Phòng ngừa viêm màng não nước trong

Phòng ngừa viêm màng não nước trong cần sự kết hợp của nhiều biện pháp nhằm giảm nguy cơ nhiễm virus và vi khuẩn gây bệnh. Trong đó, duy trì vệ sinh cá nhân là yếu tố quan trọng hàng đầu. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng, đặc biệt trước khi ăn và sau khi tiếp xúc với môi trường công cộng, giúp loại bỏ mầm bệnh có thể lây truyền qua tiếp xúc. Ngoài ra, che miệng khi ho hoặc hắt hơi bằng khăn giấy hoặc khuỷu tay cũng giúp hạn chế sự phát tán của virus qua đường hô hấp.

Bên cạnh đó, nâng cao sức đề kháng tự nhiên của cơ thể là cách hiệu quả để giảm nguy cơ mắc bệnh. Chế độ dinh dưỡng đầy đủ, cân đối với các nhóm thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất, đặc biệt là vitamin C, D, kẽm giúp hệ miễn dịch hoạt động tốt hơn. Việc duy trì giấc ngủ đủ, tập thể dục thường xuyên và tránh căng thẳng kéo dài cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi sự tấn công của virus và vi khuẩn gây bệnh.

chế độ dinh dưỡng khoa học
Xây dựng chế độ dinh dưỡng đầy đủ, cân đối với các nhóm thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất giúp hệ miễn dịch hoạt động tốt, ngăn chặn các tác nhân gây bệnh nguy hiểm.

Ngoài ra, hạn chế tiếp xúc với người đang mắc các bệnh truyền nhiễm là điều cần thiết, đặc biệt trong những đợt dịch bùng phát. Các virus gây viêm màng não nước trong như enterovirus, quai bị hay herpes có thể lây lan qua đường giọt bắn, dịch tiết hô hấp hoặc tiếp xúc trực tiếp. Vì vậy, khi có dịch bệnh, cần tránh đến nơi đông người, đeo khẩu trang khi cần thiết và vệ sinh môi trường sống sạch sẽ để giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm.

Quan trọng nhất, tiêm vắc xin là biện pháp phòng ngừa hiệu quả và bền vững nhất đối với viêm màng não nước trong do vi khuẩn như vắc xin VA-Mengoc-BC, Bexsero, Menactra, Synflorix, Prevenar 13, Pneumovax 23, Pentaxim, Infanrix Hexa và Hexaxim.

Trẻ em, người lớn có bệnh lý nền và những nhóm có nguy cơ cao cần được tiêm chủng đầy đủ theo khuyến cáo để đảm bảo cơ thể có miễn dịch phòng bệnh. Tiêm vắc xin không chỉ bảo vệ sức khỏe cá nhân mà còn góp phần tạo miễn dịch cộng đồng, ngăn chặn sự lây lan của các tác nhân gây viêm màng não nước trong, từ đó giúp kiểm soát hiệu quả căn bệnh này.

Các câu hỏi thường gặp

1. Viêm màng não nước trong có lây không?

Viêm màng não nước trong có thể lây, nhưng mức độ lây nhiễm phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Nếu bệnh do virus, đặc biệt là các loại như enterovirus, virus quai bị hay virus herpes... nguy cơ lây lan khá cao, chủ yếu qua đường giọt bắn, tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết từ người bệnh hoặc qua bề mặt nhiễm virus. Những môi trường đông người như trường học, nhà trẻ, ký túc xá là nơi dễ bùng phát dịch do sự tiếp xúc gần gũi giữa các cá nhân.

Tuy nhiên, nếu viêm màng não nước trong do vi khuẩn, nấm hoặc các tác nhân không lây truyền trực tiếp như hóa chất, thuốc, nguy cơ lây nhiễm thấp hơn nhiều hoặc không có. Điều quan trọng là thực hiện các biện pháp phòng ngừa như giữ gìn vệ sinh cá nhân, rửa tay thường xuyên, hạn chế tiếp xúc với người bệnh và tiêm vắc xin phòng các tác nhân nguy hiểm để giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh.

2. Viêm màng não nước trong có thể tái phát không?

Viêm màng não nước trong có thể tái phát, mặc dù điều này không phổ biến ở những người có hệ miễn dịch khỏe mạnh. Nguyên nhân tái phát thường liên quan đến việc nhiễm lại virus hoặc vi khuẩn gây bệnh, đặc biệt ở những người có hệ miễn dịch suy giảm, mắc bệnh lý nền hoặc từng bị viêm màng não do các tác nhân như herpes simplex virus (HSV) hay enterovirus.

Ngoài ra, một số trường hợp viêm màng não nước trong tái phát có thể do nhiễm trùng kéo dài chưa được điều trị triệt để hoặc do những yếu tố nguy cơ tiềm ẩn như dị tật bẩm sinh ở hệ thần kinh trung ương. Việc tái phát có thể gây ra các triệu chứng tương tự lần nhiễm trước, ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Do đó, sau khi điều trị khỏi, cần có biện pháp phòng ngừa như tiêm vắc xin, duy trì lối sống lành mạnh và theo dõi sức khỏe định kỳ để giảm thiểu nguy cơ mắc lại căn bệnh này.

Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào về vấn đề viêm màng não nước trong, quý Khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với VNVC thông qua hotline 028.7102.6595 hoặc inbox qua fanpage VNVC - Trung tâm Tiêm chủng Trẻ em & Người lớn hoặc đến ngay các trung tâm tiêm chủng VNVC trên toàn quốc để được nhân viên chăm sóc Khách hàng hướng dẫn chi tiết, được bác sĩ thăm khám sàng lọc, tư vấn sức khỏe và chỉ định tiêm ngừa phù hợp. Tra cứu trung tâm tiêm chủng VNVC gần nhất tại đây.

Tóm lại, viêm màng não nước trong là một dạng viêm màng não chủ yếu do virus gây ra, với đặc điểm là dịch não tủy trong và sự gia tăng của tế bào lympho bào. Bệnh thường có diễn tiến nhẹ hơn so với viêm màng não do vi khuẩn, phần lớn các trường hợp có thể tự khỏi sau khoảng 7 – 10 ngày mà không để lại di chứng nghiêm trọng.

Nhận biết sớm triệu chứng, thăm khám y tế khi cần thiết và thực hiện các biện pháp phòng ngừa như tiêm chủng, giữ vệ sinh cá nhân và hạn chế tiếp xúc với nguồn lây là cách tốt nhất để bảo vệ sức khỏe trước căn bệnh này.

Chủ đề: #viêm màng não
01:42 16/06/2025
Share Facebook Share Twitter Share Pinterest

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ