15 dấu hiệu ung thư cổ tử cung từ nhẹ đến nặng chị em cần nắm rõ

12:01 12/06/2025

Quản lý Y khoa Vùng 1 - Mekong
Hệ thống tiêm chủng VNVC
Ung thư cổ tử cung là một trong những bệnh lý ác tính phổ biến hàng đầu ở phụ nữ trên toàn cầu, đặc biệt trong độ tuổi sinh sản. Tuy có tiến triển âm thầm nhưng bệnh hoàn toàn có thể phát hiện sớm nếu phụ nữ nhận biết được các dấu hiệu ung thư cổ tử cung thường gặp. Việc nâng cao nhận thức và chủ động thăm khám định kỳ chính là chìa khóa quan trọng để bảo vệ sức khỏe và khả năng sinh sản lâu dài.
BS Phạm Hồng Thuyết - Quản lý Y khoa vùng 1 Mekong, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC chia sẻ: “Tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với ung thư cổ tử cung phụ thuộc rất lớn vào thời điểm phát hiện bệnh. Nếu được chẩn đoán ở giai đoạn đầu, khi tế bào ung thư chưa lan rộng, khả năng sống sót sau 5 năm lên tới 91%. Tuy nhiên, nếu ung thư đã lan đến các mô, cơ quan hoặc hạch bạch huyết lân cận, tỷ lệ này giảm còn khoảng 60%. Trong trường hợp ung thư được phát hiện khi đã di căn đến các cơ quan xa, tiên lượng trở nên xấu hơn rõ rệt, với tỷ lệ sống sót sau 5 năm chỉ còn 19%”. (1) |
Dấu hiệu nhận biết ở giai đoạn tiền ung thư cổ tử cung
Giai đoạn tiền ung thư cổ tử cung là thời điểm các tế bào bất thường bắt đầu hình thành nhưng chưa xâm lấn sâu vào mô. Đây được xem là “cơ hội vàng” để can thiệp, ngăn chặn ung thư tiến triển. Tuy nhiên, vì các dấu hiệu ung thư cổ tử cung ở giai đoạn này thường không rõ ràng nên khiến nhiều chị em phụ nữ dễ dàng bỏ qua.
1. Loạn sản cổ tử cung (CIN) các mức độ
Loạn sản cổ tử cung, hay còn gọi là tân sinh trong biểu mô cổ tử cung (Cervical Intraepithelial Neoplasia – CIN) là tình trạng xuất hiện các tế bào bất thường tại lớp biểu mô phủ mặt trong cổ tử cung. Đây là tổn thương tiền ung thư, thường hình thành do nhiễm HPV kéo dài, đặc biệt là các tuýp nguy cơ cao như HPV 16 và HPV 18, liên quan đến hơn 70% trường hợp ung thư cổ tử cung trên toàn cầu. (2)
Dựa trên mức độ thay đổi tế bào và độ sâu của tổn thương trong lớp biểu mô, loạn sản được phân chia thành ba mức độ: nhẹ, trung bình và nặng. Cụ thể:
Giai đoạn loạn sản nhẹ (CIN1) | Giai đoạn loạn sản trung bình (CIN2) | Giai đoạn loạn sản nặng (CIN3) |
Các tế bào bất thường mới chỉ giới hạn ở 1/3 ngoài cùng của lớp biểu mô cổ tử cung, thường là kết quả của nhiễm HPV, đặc biệt là các tuýp nguy cơ cao. Tổn thương CIN I chủ yếu xuất hiện ở phụ nữ trong độ tuổi từ 25 đến 35 và có xu hướng tự thoái lui mà không cần điều trị. Theo thống kê, khoảng 45% trường hợp có thể tự hồi phục nhờ hệ miễn dịch kiểm soát tốt virus. |
Các tế bào bất thường lan rộng và chiếm tới một nửa độ dày của lớp biểu mô cổ tử cung. Đây là thời điểm mà nguy cơ chuyển thành tổn thương nghiêm trọng hơn tăng lên, đòi hỏi theo dõi chặt chẽ và có thể cần đến can thiệp y tế. |
Đây là mức độ nghiêm trọng nhất trong nhóm tổn thương tiền ung thư, thường gặp ở phụ nữ từ 30 - 40 tuổi. Lúc này, toàn bộ lớp tế bào biểu mô đã bị thay thế bởi các tế bào bất thường, tuy chưa xâm lấn qua lớp đáy để lan sang các tổ chức bên dưới. Theo thống kê từ Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (National Cancer Institute, NCI), khoảng 30 – 40% trường hợp CIN3 nếu không điều trị có thể tiến triển thành ung thư cổ tử cung trong vòng 10 - 20 năm. |

2. Những triệu chứng không rõ rệt
Triệu chứng của giai đoạn tiền ung thư cổ tử cung thường không rõ ràng. Đây cũng chính là lý do khiến nhiều phụ nữ không hề biết mình đang mang tổn thương loạn sản tại cổ tử cung. Ở giai đoạn muộn hơn, một số triệu chứng có thể bắt đầu xuất hiện nhưng lại thường bị bỏ qua do tính chất mơ hồ.
Những dấu hiệu ung thư cổ tử cung thường gặp ở giai đoạn muộn bao gồm ra máu âm đạo bất thường, chẳng hạn như:
- Chảy máu giữa chu kỳ kinh nguyệt, chảy máu sau quan hệ tình dục, chảy máu sau khi thụt rửa âm đạo hoặc thậm chí sau khi đã mãn kinh.
- Đau bụng vùng hạ vị, đau khi giao hợp hoặc ra khí hư nhiều, có mùi hôi, màu trắng đục.
Tuy nhiên, những triệu chứng này cũng có thể xuất hiện trong các bệnh lý phụ khoa thông thường nên khiến nhiều chị em phụ nữ có thể xem nhẹ và bỏ qua.
Chính vì không có dấu hiệu điển hình, loạn sản cổ tử cung thường chỉ được phát hiện thông qua xét nghiệm tầm soát định kỳ, đặc biệt là PAP smear (phết tế bào cổ tử cung). Phương pháp này giúp phát hiện sớm những thay đổi tế bào bất thường trước khi chúng tiến triển thành ung thư. Ngoài ra, xét nghiệm HPV DNA cũng được khuyến cáo thực hiện song song nhằm xác định sự hiện diện của các tuýp HPV nguy cơ cao, từ đó đánh giá nguy cơ tiến triển bệnh một cách chính xác hơn.
3. Tầm quan trọng của tầm soát ung thư cổ tử cung định kỳ
Tầm soát ung thư cổ tử cung định kỳ được xem là một trong những biện pháp hiệu quả nhất nhằm phát hiện sớm các tổn thương tiền ung thư, can thiệp kịp thời, từ đó giúp giảm đáng kể tỷ lệ tử vong do ung thư cổ tử cung.
Khác với nhiều loại ung thư tiến triển nhanh và âm thầm, ung thư cổ tử cung phát triển chậm, thường bắt đầu từ các tổn thương tiền ung thư (loạn sản cổ tử cung), mất trung bình từ 10 đến 20 năm để chuyển thành ung thư xâm lấn. Đây chính là “khoảng trống vàng” để phát hiện và xử lý tổn thương ngay từ khi chưa tiến triển thành ung thư ác tính.
Theo số liệu từ Trung tâm Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC), việc tầm soát ung thư cổ tử cung có thể giúp giảm tỷ lệ tử vong lên đến 80% hoặc hơn ở những phụ nữ được sàng lọc thường xuyên bằng các phương pháp phù hợp. Tuy nhiên, tại nhiều quốc gia có thu nhập thấp và trung bình, là những nơi điều kiện tiếp cận dịch vụ y tế còn hạn chế, ung thư cổ tử cung vẫn là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư ở nữ giới. (3)
Tầm soát không chỉ giúp phát hiện ung thư ở giai đoạn sớm – khi tiên lượng điều trị còn cao, khả năng phục hồi gần như hoàn toàn mà còn giúp phát hiện các tổn thương tiền ung thư, khi việc điều trị còn đơn giản, ít xâm lấn và chi phí thấp hơn rất nhiều so với điều trị ung thư đã tiến triển. Đặc biệt, với sự kết hợp ngày càng phổ biến giữa xét nghiệm PAP và HPV DNA, việc đánh giá nguy cơ tiến triển bệnh trở nên chính xác hơn, cho phép bác sĩ đưa ra phác đồ theo dõi hoặc điều trị phù hợp với từng cá nhân.
Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới và nhiều hiệp hội sản phụ khoa quốc tế, phụ nữ trong độ tuổi từ 21 đến trên 65 tuổi nên tiến hành tầm soát ung thư cổ tử cung định kỳ, ngay cả khi không có triệu chứng bất thường.
Đối với phụ nữ dưới 25 tuổi, việc tầm soát thường không được khuyến nghị phổ quát do nguy cơ tiến triển ung thư ở nhóm tuổi này thấp và các tổn thương do HPV thường tự thoái triển. Tuy nhiên, những người có yếu tố nguy cơ cao (nhiễm HIV, suy giảm miễn dịch, tiền sử phơi nhiễm HPV…) có thể cần bắt đầu tầm soát sớm hơn, theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.

Dấu hiệu ung thư cổ tử cung giai đoạn sớm
1. Thay đổi bất thường trong chu kỳ kinh nguyệt
- Kinh nguyệt kéo dài hơn bình thường
Khi các tổn thương tiền ung thư hoặc khối u ác tính hình thành ở cổ tử cung, chúng có thể gây ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng nội mạc tử cung, làm kinh nguyệt kéo dài hơn bình thường. Thời gian hành kinh vượt quá 7 ngày liên tiếp hoặc kéo dài nhiều kỳ liên tiếp là một biểu hiện cần đặc biệt lưu ý. Đây có thể là hậu quả của việc hình thành các mạch máu mới tại vùng tổn thương, những mạch máu này thường mỏng, dễ vỡ, dẫn đến chảy máu kéo dài.
- Rong kinh hoặc cường kinh không rõ nguyên nhân
Rong kinh (hành kinh kéo dài) hoặc cường kinh (lượng máu kinh nhiều bất thường) không do nguyên nhân nội tiết, u xơ tử cung hay rối loạn đông máu cần được xem xét kỹ lưỡng. Trong nhiều trường hợp, đây là biểu hiện sớm của những tổn thương loạn sản hoặc khối u đang phát triển âm thầm tại cổ tử cung. Việc chảy máu quá mức có thể dẫn đến thiếu máu, mệt mỏi và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống của người bệnh nếu không được chẩn đoán kịp thời.
- Xuất hiện máu giữa các kỳ kinh
Chảy máu âm đạo giữa hai chu kỳ kinh nguyệt là dấu hiệu cảnh báo bất thường của hệ sinh dục nữ, đặc biệt nếu xảy ra lặp lại mà không liên quan đến các yếu tố như rụng trứng, dùng thuốc tránh thai hay đặt vòng tránh thai. Ở giai đoạn sớm của ung thư cổ tử cung, máu có thể xuất hiện do các tế bào ung thư làm tổn thương niêm mạc và các mao mạch, gây chảy máu nhẹ nhưng kéo dài hoặc tái phát. Dù lượng máu có thể ít, song đây là triệu chứng không nên bỏ qua.
2. Chảy máu âm đạo bất thường
- Chảy máu sau khi quan hệ tình dục
Đây là một trong những dấu hiệu đặc trưng và phổ biến nhất ở giai đoạn sớm của ung thư cổ tử cung. Máu có thể xuất hiện ngay sau khi quan hệ tình dục do sự ma sát gây tổn thương các mạch máu bất thường phát triển trong vùng cổ tử cung bị loạn sản hoặc ung thư hóa. Hiện tượng này thường không đi kèm đau nhưng dễ tái phát, đặc biệt ở những phụ nữ không sử dụng biện pháp tránh thai có tác động nội tiết. Khi gặp biểu hiện này, người bệnh cần được khám phụ khoa sớm để đánh giá tình trạng tổn thương cổ tử cung.

- Chảy máu sau khi mãn kinh
Ở phụ nữ đã mãn kinh, bất kỳ tình trạng chảy máu âm đạo nào cũng đều được xem là bất thường và cần thăm khám ngay. Đây có thể là dấu hiệu cảnh báo tổn thương ác tính ở cổ tử cung hoặc niêm mạc tử cung. Trong trường hợp ung thư cổ tử cung, khối u phát triển có thể làm vỡ các mao mạch vùng cổ tử cung hoặc gây hoại tử mô, dẫn đến hiện tượng chảy máu, dù chỉ một lượng nhỏ.
- Chảy máu sau khi khám phụ khoa hoặc thụt rửa âm đạo
Cổ tử cung có tổn thương do loạn sản hoặc ung thư thường rất nhạy cảm và dễ chảy máu khi có tác động cơ học, dù là nhẹ. Việc chảy máu sau khi khám phụ khoa, lấy tế bào cổ tử cung (PAP), siêu âm đầu dò hoặc thụt rửa âm đạo không phải là biểu hiện bình thường nếu xảy ra lặp đi lặp lại. Đây là dấu hiệu ung thư cổ tử cung cần được theo dõi kỹ lưỡng bằng các phương pháp chuyên sâu hơn như soi cổ tử cung hoặc sinh thiết.
3. Dịch âm đạo bất thường
- Dịch âm đạo có màu sắc lạ
Ở trạng thái sinh lý bình thường, dịch âm đạo (khí hư) có màu trắng trong, không mùi hoặc hơi tanh nhẹ, đặc điểm thay đổi đôi chút theo từng giai đoạn của chu kỳ kinh. Tuy nhiên, khi xuất hiện tình trạng dịch âm đạo có màu vàng, xanh, nâu, lẫn máu hoặc dịch màu hồng kéo dài không liên quan đến chu kỳ, đây có thể là dấu hiệu cảnh báo những biến đổi bất thường tại cổ tử cung, bao gồm cả loạn sản và ung thư cổ tử cung giai đoạn sớm.
Đặc biệt, dịch âm đạo lẫn máu nhưng không phải máu kinh là dấu hiệu ung thư cổ tử cung cần được thăm khám và kiểm tra kỹ lưỡng.
- Dịch âm đạo có mùi hôi khó chịu
Một số trường hợp ung thư cổ tử cung giai đoạn đầu có biểu hiện là dịch âm đạo có mùi hôi dai dẳng, thường được mô tả là mùi hôi khó chịu hoặc mùi lạ khác thường. Mùi này không thuyên giảm sau vệ sinh, có thể kèm theo cảm giác khó chịu ở vùng âm đạo. Nguyên nhân là do các mô hoại tử từ khối u, kết hợp với vi khuẩn phân hủy trong môi trường âm đạo, tạo ra mùi đặc trưng. Đây là dấu hiệu gợi ý rõ ràng cho tổn thương cổ tử cung nghiêm trọng, không nên chủ quan hoặc tự điều trị bằng dung dịch vệ sinh thông thường.
- Dịch âm đạo đặc hoặc loãng hơn bình thường
Sự thay đổi về độ đặc – loãng của dịch âm đạo mà không có yếu tố sinh lý đi kèm (như rụng trứng, mang thai) cũng là biểu hiện đáng lưu ý. Dịch có thể trở nên quá loãng, chảy nước như lòng trắng trứng pha loãng hoặc ngược lại trở nên đặc quánh, kéo sợi, bám dính bất thường. Những biến đổi này phản ánh tình trạng mất cân bằng trong hệ vi sinh âm đạo, đồng thời cũng là biểu hiện thứ phát khi cổ tử cung có tổn thương bệnh lý, bao gồm cả những thay đổi tiền ung thư và ung thư.
Triệu chứng ung thư cổ tử cung ở giai đoạn muộn hoặc di căn
1. Đau lưng, đau vùng chậu âm ỉ
Khi ung thư cổ tử cung tiến triển đến giai đoạn muộn hoặc đã di căn, người bệnh có thể bắt đầu cảm nhận cơn đau âm ỉ kéo dài ở vùng lưng dưới và vùng chậu. Cơn đau này thường không rõ ràng và có xu hướng tăng dần theo thời gian, xuất hiện sau một thời gian dài hoặc là kết quả của sự lan rộng của ung thư sang các mô xung quanh. Đau lưng và vùng chậu âm ỉ có thể là dấu hiệu cảnh báo sự xâm lấn của khối u vào các cấu trúc trong vùng chậu như tử cung, phần phụ hoặc các dây thần kinh xung quanh.
- Cơn đau liên tục hoặc từng cơn
Cơn đau ở giai đoạn muộn của ung thư cổ tử cung có thể diễn ra liên tục hoặc từng cơn, đôi khi có tính chất thay đổi, từ nhẹ đến dữ dội. Cơn đau không phải lúc nào cũng đáp ứng tốt với thuốc giảm đau thông thường và đôi khi nó có thể xuất hiện một cách đột ngột hoặc tăng mạnh khi có tác động vào vùng chậu như khi đi lại, đứng lâu hoặc thậm chí khi ngồi. Cảm giác đau liên tục này thường đi kèm với cảm giác căng thẳng hoặc khó chịu trong vùng chậu và có thể kéo dài trong nhiều ngày, thậm chí vài tuần.
- Đau có thể lan xuống chân
Một trong những triệu chứng thường gặp khi ung thư cổ tử cung đã di căn là cơn đau có thể lan từ vùng chậu xuống đến chân. Đặc biệt, khi ung thư xâm lấn vào các dây thần kinh chậu, có thể gây ra cảm giác đau hoặc tê bì, châm chích dọc theo một hoặc cả hai chân.
Cơn đau này có thể nặng nề hơn khi người bệnh đi lại hoặc thay đổi tư thế, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng di chuyển và chất lượng cuộc sống. Nếu tình trạng đau lan xuống chân không được điều trị, có thể dẫn đến giảm chức năng vận động và các biến chứng nghiêm trọng hơn.

2. Khó tiểu hoặc tiểu tiện bất thường
- Tiểu buốt, tiểu rắt
Khi ung thư cổ tử cung đã tiến triển và di căn sang các cơ quan lân cận, chẳng hạn như bàng quang, người bệnh có thể gặp phải triệu chứng tiểu buốt và tiểu rắt. Cảm giác buốt rát khi đi tiểu thường do sự xâm lấn của khối u vào niệu đạo hoặc bàng quang, gây kích ứng và viêm nhiễm.
Tiểu rắt, hay còn gọi là tiểu nhiều lần trong ngày, kèm theo cảm giác không thoải mái hoặc đau đớn là dấu hiệu cho thấy hệ thống tiết niệu đang bị ảnh hưởng. Cảm giác này có thể khiến người bệnh không thể đi tiểu một lần trọn vẹn mà phải đi tiểu nhiều lần trong ngày, gây ảnh hưởng đến chất lượng sống.
- Tiểu ra máu
Một trong những dấu hiệu ung thư cổ tử cung nguy hiểm ở giai đoạn muộn là tiểu ra máu (hematuria). Chúng có thể có thể xuất hiện dưới dạng máu tươi hoặc màu hồng nhạt trong nước tiểu. Điều này xảy ra khi khối u cổ tử cung xâm lấn vào bàng quang hoặc hệ tiết niệu, gây tổn thương các mạch máu nhỏ trong niệu đạo hoặc bàng quang. Tiểu ra máu không chỉ là dấu hiệu cảnh báo sự di căn của ung thư, mà còn là một triệu chứng nghiêm trọng cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời để tránh các biến chứng nhiễm trùng hoặc suy thận.
- Bí tiểu hoặc tiểu không hết
Bí tiểu hoặc tiểu không hết là một triệu chứng có thể xuất hiện khi ung thư cổ tử cung xâm lấn đến bàng quang, làm tắc nghẽn hoặc gây khó khăn trong quá trình bài tiết nước tiểu. Người bệnh có thể cảm thấy cần phải đi tiểu nhưng không thể tiểu hết hoặc có cảm giác buồn tiểu liên tục mà không thể giải quyết được.
Điều này thường dẫn đến cảm giác căng tức và đau đớn ở vùng bụng dưới, gây ảnh hưởng đến khả năng sinh hoạt hàng ngày và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Nếu tình trạng này kéo dài, có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng như nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc suy thận.
3. Táo bón hoặc các vấn đề đại tiện
Ở giai đoạn muộn hoặc khi ung thư cổ tử cung đã di căn, người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng không chỉ khu trú tại vùng sinh dục mà còn lan đến các cơ quan lân cận trong ổ bụng, đặc biệt là trực tràng.
Một trong những biểu hiện điển hình là tình trạng táo bón kéo dài hoặc rối loạn đại tiện. Người bệnh có thể bị mót rặn, đi ngoài khó khăn, phân nhỏ hoặc mỏng như sợi chỉ, cảm giác đi không hết phân sau mỗi lần đại tiện. Đây là hậu quả của việc khối u vùng cổ tử cung phát triển lớn và chèn ép vào trực tràng, làm hẹp lòng ống tiêu hóa hoặc cản trở nhu động ruột.
Ở một số trường hợp nặng, ung thư có thể lan trực tiếp vào mô trực tràng, gây viêm, loét hoặc hình thành các đường rò giữa trực tràng và âm đạo. Khi đó, người bệnh có thể gặp phải tình trạng phân và khí thoát ra qua âm đạo, gây đau đớn, bất tiện và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống.
Những dấu hiệu bất thường về tiêu hóa, đặc biệt khi kéo dài và không đáp ứng với điều chỉnh chế độ ăn uống, cần được thăm khám và đánh giá kỹ lưỡng bởi bác sĩ chuyên khoa. Đây có thể là dấu hiệu sớm của những bệnh lý nguy hiểm, trong đó có ung thư cổ tử cung ở giai đoạn tiến triển.
4. Sụt cân không rõ nguyên nhân
Sụt cân không rõ nguyên nhân cũng là một trong những dấu hiệu ung thư cổ tử cung giai đoạn muộn thường gặp, đặc biệt khi bệnh đã tiến triển nặng hoặc di căn sang các cơ quan khác.
Ở giai đoạn này, khối u ác tính không chỉ xâm lấn tại chỗ mà còn gây ảnh hưởng đến toàn bộ quá trình chuyển hóa trong cơ thể. Người bệnh thường bị tiêu hao năng lượng nhanh chóng do cơ thể phải liên tục chống lại quá trình phát triển của tế bào ung thư. Đồng thời, các phản ứng viêm hệ thống và chất trung gian do khối u tiết ra sẽ làm rối loạn chuyển hóa, phá vỡ cấu trúc mô cơ và mô mỡ, khiến người bệnh sụt cân dù chế độ ăn không thay đổi.
Bên cạnh đó, tình trạng sụt cân còn có thể đi kèm với các triệu chứng toàn thân như mệt mỏi kéo dài, chán ăn, buồn nôn, rối loạn tiêu hóa. Khi khối u di căn hoặc chèn ép hệ tiêu hóa, người bệnh dễ bị đầy bụng, ăn không ngon, hấp thu kém, từ đó làm trầm trọng thêm tình trạng sụt cân và suy kiệt.

5. Mệt mỏi kéo dài, suy nhược cơ thể
Song song với tình trạng sụt cân không rõ nguyên nhân, mệt mỏi kéo dài và suy nhược cơ thể cũng là một trong những dấu hiệu ung thư cổ tử cung thường gặp ở giai đoạn muộn, nhưng dễ bị xem nhẹ.
Tình trạng kiệt sức kéo dài không cải thiện dù nghỉ ngơi đầy đủ có thể phản ánh sự suy giảm nghiêm trọng về thể trạng do khối u phát triển, tiêu hao nhiều năng lượng và gây rối loạn chuyển hóa trong cơ thể. Người bệnh có thể cảm thấy đuối sức, uể oải cả ngày, khó tập trung, thậm chí không thể thực hiện các công việc sinh hoạt thông thường.
Đặc biệt, hiện tượng chảy máu âm đạo kéo dài có thể dẫn đến thiếu máu, càng làm gia tăng cảm giác mệt mỏi và suy nhược toàn thân. Bên cạnh đó, hệ miễn dịch cũng bị suy giảm do cơ thể liên tục chống lại sự tiến triển của tế bào ác tính, khiến người bệnh dễ bị nhiễm trùng và hồi phục chậm.
Với đặc điểm mơ hồ, dễ nhầm lẫn với căng thẳng, thiếu ngủ hay suy nhược thông thường, mệt mỏi kéo dài thường không được chú ý đúng mức. Tuy nhiên, nếu tình trạng này xuất hiện đồng thời với các biểu hiện như sụt cân, rối loạn đại – tiểu tiện hay chảy máu âm đạo bất thường, thì người bệnh cần nghĩ đến nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung và đi khám sớm tại các cơ sở y tế hoặc bệnh viện uy tín để được can thiệp và điều trị kịp thời, tránh các biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra.
6. Chân bị sưng phù
Trong giai đoạn muộn của ung thư cổ tử cung, ngoài những triệu chứng như mệt mỏi kéo dài và sụt cân, chân bị sưng phù cũng là một dấu hiệu ung thư cổ tử cung quan trọng mà người bệnh có thể gặp phải.
Khi bệnh tiến triển, các khối u có thể chèn ép lên các mạch máu và hệ thống bạch huyết, làm gián đoạn quá trình lưu thông máu. Điều này dẫn đến hiện tượng sưng phù ở chân, gây cảm giác căng tức, nặng nề và khó di chuyển. Các bộ phận như bàn chân, mắt cá chân và bắp chân thường bị ảnh hưởng nhiều nhất.
Chân sưng phù kéo dài không chỉ làm giảm chất lượng cuộc sống mà còn có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như huyết khối tĩnh mạch sâu, đột quỵ hay thuyên tắc phổi. Nếu hiện tượng này diễn ra cùng với các dấu hiệu khác như mệt mỏi, chán ăn, hay rối loạn tiêu hóa, người bệnh cần chú ý và thăm khám ngay để được chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời.
⇒ Bạn có thể tìm hiểu thêm: Cổ tử cung có cục u là dấu hiệu bệnh gì? Cần làm gì khi phát hiện?
Làm sao để phát hiện sớm ung thư cổ tử cung?
1. Tầm soát định kỳ
Tầm soát định kỳ là một trong những phương pháp quan trọng giúp phát hiện sớm ung thư cổ tử cung. Việc thực hiện xét nghiệm Pap smear (phết tế bào cổ tử cung) và xét nghiệm HPV giúp phát hiện các tế bào bất thường hoặc sự hiện diện của HPV.
Các chuyên gia y tế khuyến nghị phụ nữ bắt đầu tầm soát từ 21 tuổi và tiếp tục thực hiện mỗi 3 năm nếu kết quả bình thường. Đối với phụ nữ từ 30 tuổi trở lên, có thể kết hợp xét nghiệm HPV và Pap smear để tăng độ chính xác. Tầm soát sớm giúp phát hiện các thay đổi tiền ung thư, từ đó can thiệp kịp thời, ngăn ngừa ung thư cổ tử cung phát triển.
2. Để ý, theo dõi nếu có các biểu hiện ung thư cổ tử cung
Để phát hiện sớm ung thư cổ tử cung, việc chú ý và theo dõi các biểu hiện bất thường là rất quan trọng. Các dấu hiệu ung thư cổ tử cung cần lưu ý bao gồm ra máu âm đạo bất thường, đặc biệt là giữa kỳ kinh nguyệt hoặc sau quan hệ tình dục, đau vùng chậu hoặc lưng dưới, thay đổi trong thói quen đi tiểu hoặc đại tiện.
Ngoài ra, nếu có cảm giác mệt mỏi kéo dài, sụt cân không rõ nguyên nhân hoặc chân bị sưng phù, cũng có thể là dấu hiệu của ung thư cổ tử cung giai đoạn muộn. Khi nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào trong số này, các chị em phụ nữ nên đi khám ngay để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Cần làm gì khi có các dấu hiệu ung thư cổ tử cung?
1. Đến gặp bác sĩ chuyên khoa ngay lập tức
Khi phát hiện các triệu chứng ung thư cổ tử cung, điều quan trọng nhất là không tự chẩn đoán hay trì hoãn việc khám chữa bệnh. Phụ nữ nên đến gặp bác sĩ chuyên khoa phụ sản để được khám và tư vấn cụ thể. Tầm soát định kỳ là một biện pháp phòng ngừa hiệu quả, giúp phát hiện sớm ung thư cổ tử cung ngay cả khi chưa có triệu chứng rõ rệt.
Việc thực hiện xét nghiệm Pap smear (phết tế bào cổ tử cung) hoặc HPV test định kỳ sẽ giúp phát hiện các tế bào bất thường, từ đó có thể can thiệp sớm và ngăn ngừa sự phát triển của bệnh. Tầm soát định kỳ giúp tăng cơ hội điều trị thành công, bảo vệ sức khỏe lâu dài.

2. Tuân theo các chỉ định và thực hiện các xét nghiệm cần thiết
Khi xuất hiện các dấu hiệu ung thư cổ tử cung, việc tuân thủ các chỉ định của bác sĩ và thực hiện các xét nghiệm cần thiết là cực kỳ quan trọng. Các xét nghiệm như Pap smear, xét nghiệm HPV hoặc siêu âm vùng chậu sẽ giúp phát hiện những bất thường sớm, từ đó xác định chính xác mức độ nguy cơ.
Đặc biệt, khi bác sĩ yêu cầu các xét nghiệm bổ sung như sinh thiết cổ tử cung, việc thực hiện ngay lập tức sẽ giúp cung cấp thông tin quan trọng để chẩn đoán chính xác và lập kế hoạch điều trị kịp thời. Tuân theo các chỉ định và thực hiện đầy đủ các xét nghiệm không chỉ giúp phát hiện ung thư ở giai đoạn sớm mà còn nâng cao khả năng điều trị hiệu quả, bảo vệ sức khỏe lâu dài.
3. Lắng nghe và trao đổi thông tin với bác sĩ
Lắng nghe và trao đổi thông tin với bác sĩ là một bước quan trọng trong quá trình chăm sóc sức khỏe ngay khi phát hiện có triệu chứng ung thư cổ tử cung. Việc chia sẻ rõ ràng các triệu chứng, thói quen sinh hoạt, tiền sử bệnh lý, cũng như những lo ngại của bản thân sẽ giúp bác sĩ hiểu rõ hơn về tình trạng của bạn.
Đồng thời, khi bác sĩ giải thích về các xét nghiệm, phương pháp điều trị và những lựa chọn có thể áp dụng, người bệnh cần chú ý lắng nghe để cũng như đưa ra các câu hỏi để đảm bảo hiểu rõ về các phương pháp điều trị sẽ thực hiện. Sự giao tiếp cởi mở sẽ giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác và lên kế hoạch điều trị phù hợp, đồng thời giúp người bệnh cảm thấy yên tâm hơn trong quá trình điều trị và chăm sóc sức khỏe.
Chẩn đoán ung thư cổ tử cung
Để chẩn đoán ung thư tử cung, bác sĩ sẽ bắt đầu bằng việc kiểm tra lâm sàng, thu thập thông tin về triệu chứng và tiền sử bệnh nhân. Trong quá trình khám, bác sĩ có thể thực hiện việc kiểm tra tử cung bằng cách sử dụng ngón tay để cảm nhận vùng bụng hoặc dùng mỏ vịt để mở rộng âm đạo, từ đó quan sát tình trạng tử cung.
- Siêu âm vùng chậu
Siêu âm vùng chậu là kỹ thuật hình ảnh quan trọng trong việc phát hiện các dấu hiệu ung thư cổ tử cung. Thông qua siêu âm, bác sĩ có thể phát hiện các dấu hiệu của ung thư tử cung. Quy trình siêu âm thường kéo dài từ 15 - 30 phút. Nếu kết quả siêu âm cho thấy có vấn đề, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện sinh thiết để làm rõ kết quả hơn.
- Siêu âm qua âm đạo
Trong phương pháp siêu âm qua âm đạo, bác sĩ sẽ sử dụng một đầu dò nhỏ đưa vào âm đạo của người bệnh. Thiết bị này sử dụng sóng âm thanh tần số cao để tạo ra hình ảnh chi tiết của các cơ quan trong vùng chậu, bao gồm tử cung, cổ tử cung và buồng trứng. Qua đó, bác sĩ có thể phát hiện những tổn thương hoặc bất thường trong các cơ quan sinh dục của phụ nữ.
- Sinh thiết nội mạc tử cung
Sinh thiết nội mạc tử cung là một kỹ thuật phổ biến giúp bác sĩ xác định các vấn đề liên quan đến niêm mạc tử cung. Bằng cách sử dụng một ống nhỏ và mỏng, bác sĩ sẽ đưa vào âm đạo để lấy mẫu tế bào từ lớp niêm mạc tử cung. Các mẫu tế bào này sẽ được kiểm tra dưới kính hiển vi để xác định có dấu hiệu bất thường hay không, từ đó hỗ trợ chẩn đoán ung thư hoặc các bệnh lý khác.
- Nội soi tử cung kết hợp sinh thiết
Phương pháp soi tử cung kết hợp sinh thiết cho phép bác sĩ quan sát cấu trúc bên trong tử cung bằng một máy soi có kính hiển vi, giúp nhìn rõ những tổn thương mà mắt thường không thể phát hiện. Nếu phát hiện các tế bào bất thường, bác sĩ sẽ tiến hành sinh thiết để lấy mẫu mô, từ đó xác định các dấu hiệu tiền ung thư hoặc ung thư tử cung.
- Xét nghiệm máu và nước tiểu
Xét nghiệm máu và nước tiểu có thể giúp sàng lọc ung thư, phát hiện các dấu ấn ung thư trong cơ thể như AFP, PSA, CEA. Mặc dù phương pháp này không thể xác định hoàn toàn ung thư, nhưng nó cung cấp thông tin quan trọng để bác sĩ có thể tiếp tục chẩn đoán và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.

Khi chẩn đoán kết luận mắc ung thư cổ tử cung thì phải làm sao?
1. Tiếp nhận thông tin và trao đổi chi tiết với bác sĩ
Khi được chẩn đoán mắc ung thư cổ tử cung, điều quan trọng đầu tiên là giữ bình tĩnh và tiếp nhận thông tin một cách rõ ràng, đầy đủ. Người bệnh nên chủ động trao đổi chi tiết với bác sĩ về mức độ tiến triển của bệnh, giai đoạn ung thư, các phương pháp điều trị phù hợp cũng như tiên lượng sức khỏe. Đây là nền tảng giúp người bệnh hiểu đúng tình trạng của mình, đưa ra quyết định điều trị sáng suốt và chuẩn bị tâm lý vững vàng cho hành trình điều trị phía trước.
2. Thảo luận về các lựa chọn điều trị
Sau khi nắm rõ tình trạng bệnh, người bệnh cần thảo luận cụ thể với bác sĩ về các lựa chọn điều trị hiện có. Mỗi phương pháp như phẫu thuật, xạ trị, hóa trị hay điều trị kết hợp đều có ưu điểm, rủi ro và ảnh hưởng khác nhau đến sức khỏe tổng thể, khả năng sinh sản và chất lượng cuộc sống. Việc trao đổi cởi mở giúp bác sĩ xây dựng phác đồ cá nhân hóa, phù hợp với từng giai đoạn bệnh, thể trạng và mong muốn của người bệnh, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị và khả năng phục hồi.
3. Lập kế hoạch điều trị và chuẩn bị tinh thần
Khi đã thống nhất phương pháp điều trị, người bệnh cần cùng bác sĩ lập kế hoạch điều trị cụ thể, bao gồm thời gian, lộ trình và các bước cần thực hiện. Đồng thời, chuẩn bị tinh thần là yếu tố quan trọng giúp người bệnh đối mặt với quá trình điều trị dài ngày, có thể đi kèm tác dụng phụ và nhiều thay đổi về thể chất, cảm xúc. Sự hỗ trợ từ gia đình, đội ngũ y tế và tâm thế chủ động, tích cực sẽ giúp người bệnh vượt qua giai đoạn thử thách này.
4. Tìm kiếm sự hỗ trợ về mặt tinh thần và tâm lý
Chẩn đoán mắc ung thư cổ tử cung có thể gây ra cú sốc tâm lý lớn. Do đó, người bệnh nên chủ động tìm đến các chuyên gia tâm lý, bác sĩ điều trị hoặc những nhóm hỗ trợ bệnh nhân ung thư để được đồng hành, giải tỏa lo âu, tránh rơi vào khủng hoảng tinh thần. Việc giữ vững tinh thần, duy trì thái độ tích cực và có người chia sẻ sẽ giúp người bệnh hợp tác tốt hơn với quá trình điều trị và tăng khả năng hồi phục.
Khả năng chữa khỏi khi phát hiện sớm các biểu hiện có cao không?
Khả năng chữa khỏi khi phát hiện sớm các biểu hiện ung thư cổ tử cung là rất cao. Theo thống kê, nếu được chẩn đoán ở giai đoạn đầu, khi tế bào ung thư còn khu trú trong cổ tử cung – tỷ lệ sống sót sau 5 năm có thể đạt tới 91%. Tuy nhiên, tỷ lệ này sẽ giảm còn khoảng 60% nếu ung thư lan đến các mô hoặc hạch bạch huyết lân cận và chỉ còn khoảng 19% nếu phát hiện khi đã di căn xa.
Trung bình, tỷ lệ sống sau 5 năm ở bệnh nhân ung thư cổ tử cung hiện là khoảng 67%. Những con số này khẳng định: phát hiện sớm đóng vai trò then chốt trong hiệu quả điều trị và tiên lượng sống còn. Vì vậy, phụ nữ cần chủ động tầm soát định kỳ và cảnh giác với các dấu hiệu bất thường, kể cả khi không có triệu chứng rõ ràng.
Phòng ngừa ung thư cổ tử cung
1. Tiêm ngừa HPV
Tiêm vắc xin là biện pháp chủ động, an toàn và có hiệu quả cao trong việc ngăn ngừa ung thư cổ tử cung do HPV gây ra. Trong số các loại vắc xin hiện nay, Gardasil và Gardasil 9 được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và nhiều quốc gia công nhận là hai loại vắc xin duy nhất có khả năng phòng ngừa hiệu quả các bệnh lý do HPV gây ra như: ung thư cổ tử cung, âm hộ, âm đạo, hậu môn, hầu họng, cũng như mụn cóc sinh dục.
Trong đó, vắc xin Gardasil phòng 4 tuýp HPV 6, 11, 16, 18 có hiệu quả phòng các bệnh gây ra do HPV như ung thư âm hộ, âm đạo, sùi mào gà và các tổn thương tiền ung thư… được chỉ định dành cho trẻ em và phụ nữ trong độ tuổi từ 9 - 26 tuổi có lịch tiêm gồm 3 mũi:
- Mũi 1: Lần tiêm đầu tiên.
- Mũi 2: 2 tháng sau mũi 1.
- Mũi 3: 6 tháng sau mũi 1.
Vắc xin Gardasil 9 thế hệ mới được chỉ định sử dụng cho cả nam, nữ, cộng đồng LGBT từ 9-45 tuổi, bảo vệ khỏi 9 tuýp HPV phổ biến 6, 11, 16, 18, 31, 33, 45, 52 và 58 gây bệnh ung thư cổ tử cung, ung thư âm hộ, ung thư âm đạo, ung thư hậu môn, ung thư hầu họng, mụn cóc sinh dục, các tổn thương tiền ung thư hoặc loạn sản…, với hiệu quả bảo vệ lên đến trên 90%. Lịch tiêm vắc xin Gardasil 9 như sau:
Người từ tròn 9 tuổi đến dưới 15 tuổi tại thời điểm tiêm lần đầu tiên:
Phác đồ 2 mũi:
- Mũi 1: lần tiêm đầu tiên trong độ tuổi
- Mũi 2: cách mũi 1 từ 6 - 12 tháng.
Nếu mũi 2 tiêm cách mũi 1 < 5 tháng, cần tiêm mũi 3 cách mũi 2 ít nhất 3 tháng.
Phác đồ 3 mũi (0 - 2 - 6):
- Mũi 1: lần tiêm đầu tiên trong độ tuổi
- Mũi 2: cách mũi 1 ít nhất 2 tháng
- Mũi 3: cách mũi 2 ít nhất 4 tháng
Người từ tròn 15 tuổi đến 45 tuổi tại thời điểm tiêm lần đầu tiên:
- Mũi 1: lần tiêm đầu tiên trong độ tuổi
- Mũi 2: cách mũi 1 ít nhất 2 tháng
- Mũi 3: cách mũi 2 ít nhất 4 tháng.

2. Tình dục an toàn
Thực hành tình dục an toàn đóng vai trò then chốt trong việc giảm nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung. Việc sử dụng bao cao su đúng cách và nhất quán giúp giảm đáng kể nguy cơ phơi nhiễm, dù không thể bảo vệ tuyệt đối. Ngoài ra, nên hạn chế số lượng bạn tình, tránh quan hệ tình dục quá sớm và duy trì mối quan hệ một vợ một chồng để giảm nguy cơ lây nhiễm các chủng HPV nguy hiểm. Những thói quen tình dục lành mạnh là nền tảng quan trọng giúp phụ nữ tự bảo vệ sức khỏe sinh sản của mình trước nguy cơ ung thư cổ tử cung.
3. Cai thuốc lá
Cai thuốc lá là một trong những bước quan trọng trong phòng ngừa ung thư cổ tử cung. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh phụ nữ hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung cao hơn so với người không hút. Các chất độc trong khói thuốc làm suy yếu hệ miễn dịch tại cổ tử cung, khiến cơ thể khó loại bỏ HPV nếu đã nhiễm.
Đồng thời, khói thuốc còn làm biến đổi tế bào cổ tử cung, thúc đẩy quá trình hình thành tế bào ác tính. Việc từ bỏ thuốc lá không chỉ giúp giảm nguy cơ ung thư cổ tử cung mà còn cải thiện sức khỏe tổng thể, đặc biệt là sức khỏe sinh sản.
4. Duy trì lối sống lành mạnh
Duy trì lối sống lành mạnh là yếu tố nền tảng giúp phòng ngừa ung thư cổ tử cung hiệu quả. Một chế độ ăn uống cân bằng, giàu rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và hạn chế thực phẩm chế biến sẵn sẽ tăng cường hệ miễn dịch và hỗ trợ cơ thể chống lại sự phát triển bất thường của tế bào.
Bên cạnh đó, việc rèn luyện thể chất đều đặn, duy trì cân nặng hợp lý và kiểm soát căng thẳng góp phần làm giảm nguy cơ mắc nhiều bệnh lý mãn tính, trong đó có ung thư cổ tử cung. Phụ nữ cần xây dựng thói quen sinh hoạt khoa học, ngủ đủ giấc, tránh sử dụng rượu bia quá mức và chủ động theo dõi sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các bất thường nếu có.

5. Tầm soát ung thư cổ tử cung định kỳ
Tầm soát ung thư cổ tử cung định kỳ là phương pháp quan trọng và cần thiết để phòng ngừa bệnh từ sớm. Thông qua các xét nghiệm như Pap smear (phết tế bào cổ tử cung) và HPV test, bác sĩ có thể phát hiện những thay đổi bất thường ở tế bào cổ tử cung trước khi chúng phát triển thành ung thư. Việc tầm soát không chỉ giúp phát hiện bệnh ở giai đoạn tiền ung thư hoặc giai đoạn đầu, khi khả năng điều trị khỏi là rất cao, mà còn giúp theo dõi sát tình trạng sức khỏe phụ khoa của mỗi phụ nữ.
Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản, đặc biệt từ 21 - 65 tuổi, nên chủ động kiểm tra định kỳ theo khuyến cáo của bác sĩ, ngay cả khi không có triệu chứng bất thường. Đây là hành động chủ động, thể hiện trách nhiệm với sức khỏe của chính mình.
Các câu hỏi thường gặp
1. Vết trắng cổ tử cung có phải ung thư không?
Vết trắng ở cổ tử cung không đồng nghĩa với ung thư, nhưng là dấu hiệu cần được theo dõi cẩn thận. Đây có thể là biểu hiện của nhiều tình trạng khác nhau, từ lành tính như viêm lộ tuyến, viêm cổ tử cung hoặc biến đổi lành tính của mô… cho đến những tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư cổ tử cung giai đoạn sớm. Trong một số trường hợp, vết trắng là kết quả của sự tăng sinh bất thường của tế bào biểu mô lát, có thể tiềm ẩn nguy cơ tiến triển thành ác tính nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời.
Do đó, khi có phát hiện vết trắng tại cổ tử cung qua thăm khám phụ khoa hoặc soi cổ tử cung, người bệnh cần thực hiện thêm các xét nghiệm chuyên sâu như Pap smear, HPV test hoặc sinh thiết để xác định bản chất tổn thương. Việc chủ động kiểm tra giúp xác định sớm nguy cơ và có hướng xử trí phù hợp, bảo vệ sức khỏe sinh sản và tính mạng phụ nữ.
2. Dấu hiệu ung thư cổ tử cung khi mang thai là gì?
Ung thư cổ tử cung khi mang thai là tình trạng hiếm gặp nhưng có thể đe dọa nghiêm trọng đến cả mẹ và thai nhi nếu không được phát hiện sớm. Một số dấu hiệu cảnh báo có thể xuất hiện trong thai kỳ bao gồm: chảy máu âm đạo bất thường không liên quan đến quan hệ hoặc không phải do sinh lý thai kỳ, tiết dịch âm đạo có mùi hôi hoặc màu sắc lạ, đau vùng chậu dai dẳng, cảm giác khó chịu khi đi tiểu hoặc đại tiện. Những biểu hiện này rất dễ bị nhầm lẫn với thay đổi nội tiết sinh lý khi mang thai, do đó dễ bị bỏ qua.
Vì vậy, phụ nữ mang thai nên duy trì lịch khám thai định kỳ và thông báo cho bác sĩ ngay khi có bất kỳ bất thường nào. Trong các trường hợp nghi ngờ, bác sĩ sẽ chỉ định các phương pháp an toàn như soi cổ tử cung hoặc sinh thiết (nếu cần thiết) để đánh giá tổn thương và lên kế hoạch theo dõi hoặc điều trị phù hợp, đảm bảo tối ưu cho cả mẹ và thai nhi.
Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào về vấn đề dấu hiệu ung thư cổ tử cung, quý Khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với VNVC thông qua hotline 028.7102.6595 hoặc inbox qua fanpage VNVC - Trung tâm Tiêm chủng Trẻ em & Người lớn hoặc đến ngay các trung tâm tiêm chủng VNVC trên toàn quốc để được nhân viên chăm sóc Khách hàng hướng dẫn chi tiết, được bác sĩ thăm khám sàng lọc, tư vấn sức khỏe và chỉ định tiêm ngừa phù hợp. Tra cứu trung tâm tiêm chủng VNVC gần nhất tại đây.
Ung thư cổ tử cung là bệnh có thể phòng ngừa và kiểm soát nếu được phát hiện sớm. Tuy nhiên, vì dấu hiệu ung thư cổ tử cung thường không rõ ràng ở giai đoạn đầu, nhiều phụ nữ bỏ lỡ thời điểm can thiệp hiệu quả. Chủ động theo dõi sức khỏe, không bỏ qua các bất thường dù nhỏ, kết hợp tầm soát định kỳ và tiêm vắc xin HPV là cách thiết thực nhất để giảm thiểu nguy cơ và bảo vệ tương lai sức khỏe sinh sản.



- Cervical Cancer Statistics | Key facts about cervical cancer. (n.d.). American Cancer Society. https://www.cancer.org/cancer/types/cervical-cancer/about/key-statistics.html
- World Health Organization: WHO & World Health Organization: WHO. (2024, March 5). Human papillomavirus and cancer. https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/human-papilloma-virus-and-cancer
- Indicator Metadata Registry details. (2025, June 9). https://www.who.int/data/gho/indicator-metadata-registry/imr-details/3240