Bị cúm tuýp A sau bao lâu thì khỏi ở người lớn? Có tự khỏi được không?

18:47 18/12/2024

Quản lý Y khoa
Hệ thống tiêm chủng VNVC
Cúm nhóm A là tác nhân gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, có khả năng lây lan nhanh chóng và là tác nhân gây ra nhiều vụ dịch lớn trong lịch sử toàn cầu. Vậy với người lớn, đối tượng thường được liệt kê vào danh sách những người khỏe mạnh, ít được quan tâm trong việc phòng ngừa và điều trị bệnh, người lớn bị cúm A bao lâu thì khỏi? Cần làm gì để nhanh khỏi bệnh?
| BS Nguyễn Văn Quảng - Quản lý Y khoa vùng 4 - miền Bắc, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC cho biết, theo những nghiên cứu về gánh nặng bệnh tật toàn cầu, tỷ lệ mắc cúm tại Việt Nam là 3.700/100.000 dân, cao gấp 5 lần trung bình thế giới. Tỷ lệ các trường hợp nặng phải nhập viện cũng như tỷ lệ tử vong do cúm ở nước ta cũng ở mức cao.
Nếu như trước đây, người dân vẫn xem cúm là bệnh nhẹ, chỉ gây hắt hơi, sổ mũi rồi khỏi, thì trong những năm gần đây, Việt Nam đã bắt đầu ghi nhận một số trường hợp biến chứng do cúm. Điển hình như năm 2019, có khoảng 45% trẻ mắc cúm có biểu hiện thần kinh, co giật, li bì, trong đó có 6,5% trẻ bị viêm não. Ngoài ra, cúm còn có thể gây nhiều biến chứng nguy hiểm đến tính mạng, làm nặng hơn tình trạng bệnh nền nếu không được điều trị đúng cách, kịp thời. |

Người lớn bị cúm A bao lâu thì khỏi?
Thông thường, nếu được điều trị đúng cách, người mắc cúm loại A phải mất hơn 1 tuần để phục hồi sức khỏe. Ngược lại, nếu tự ý mua thuốc điều trị hay điều trị không đúng cách, bệnh có thể kéo dài lâu hơn và dẫn đến nhiều biến chứng trầm trọng. Người lớn bị bệnh bao lâu thì khỏi sẽ còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tình trạng sức khỏe, sức đề kháng, mức độ nghiêm trọng của bệnh, cùng với cách chăm sóc và điều trị kịp thời.
Cúm tuýp A có thời gian ủ bệnh ngắn, chỉ trong khoảng từ 1 - 4 ngày sau đó các triệu chứng sẽ bắt đầu xuất hiện rất nhanh. Trong khoảng 3 ngày đầu tiên, các triệu chứng sẽ nghiêm trọng nhất, người bệnh có thể sốt cao, mệt mỏi, ho nhiều. Từ ngày thứ 4 đến ngày thứ 7, bệnh cúm lui dần, các triệu chứng như sốt, sổ mũi giảm dần và biến mất. Một số triệu chứng như ho khan, mệt mỏi và suy nhược có thể kéo dài lâu hơn.
Tùy vào thể trạng của từng cá nhân mà thời gian hồi phục có thể sớm hơn hoặc trễ hơn, nhưng nếu người bệnh luôn cảm thấy kiệt sức, mệt mỏi, các triệu chứng còn xuất hiện sau 2 tuần,cần đến bệnh viện thăm khám ngay. Vì đây có thể là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ có các bệnh lý tiềm ẩn khác, hoặc bệnh cúm A đang gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn.
Yếu tố ảnh hưởng đến khả năng khỏi bệnh ở người lớn
Khả năng khỏi bệnh cúm nhóm A ở người lớn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cả yếu tố nội tại từ người bệnh và các yếu tố bên ngoài. Những yếu tố này có thể tác động trực tiếp đến thời gian hồi phục và nguy cơ gặp phải các biến chứng.
- Tình trạng sức khỏe nền tảng của người bệnh: Những người lớn khỏe mạnh, không mắc bệnh lý nền như tiểu đường, bệnh tim mạch hay các vấn đề về đường hô hấp thường có khả năng hồi phục nhanh hơn. Ngược lại, với những người có sức đề kháng yếu, mắc các bệnh mạn tính hoặc người cao tuổi, bệnh có thể kéo dài và dễ dẫn đến biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi hay suy hô hấp. (1)
- Hệ miễn dịch: Khả năng đề kháng của cơ thể đóng vai trò quan trọng. Những người có hệ miễn dịch tốt sẽ chống lại virus cúm nhóm A hiệu quả hơn, giúp tình trạng bệnh nhanh chóng thuyên giảm. Trong khi đó, người có miễn dịch suy giảm, chẳng hạn do căng thẳng, thiếu dinh dưỡng hoặc suy nhược cơ thể, sẽ cần nhiều thời gian hơn để hồi phục.
- Chủng cúm loại A mắc phải: Virus cúm tuýp A có nhiều chủng khác nhau như A/H1N1, A/H3N2, A/H5N1, hay A/H7N9 và mỗi chủng gây ra mức độ nghiêm trọng khác nhau. Chẳng hạn, các chủng như A/H5N1 và A/H7N9 thường có độc tính cao hơn, dễ gây tổn thương đường hô hấp hoặc các biến chứng ở người nhiễm.
- Biện pháp chăm sóc và điều trị: Việc chẩn đoán kịp thời và áp dụng các phương pháp điều trị phù hợp đóng vai trò quan trọng trong quá trình hồi phục. Nghỉ ngơi đầy đủ, bổ sung dinh dưỡng, uống nhiều nước và sử dụng thuốc điều trị các triệu chứng theo đúng chỉ định có thể giúp giảm thời gian mắc bệnh. Đối với các trường hợp nặng, việc sử dụng thuốc kháng virus như oseltamivir trong 48 giờ đầu có thể rút ngắn thời gian bệnh và giảm nguy cơ biến chứng.
- Mức độ nghiêm trọng của triệu chứng: Người mắc cúm A ở mức độ nhẹ có khả năng hồi phục trong khoảng 5 - 7 ngày. Tuy nhiên, với các triệu chứng nặng như khó thở, sốt cao kéo dài, hoặc bệnh diễn tiến đến giai đoạn viêm phổi, thời gian hồi phục có thể kéo dài từ vài tuần đến hơn một tháng, thậm chí cần đến sự can thiệp y tế chuyên sâu.
- Thói quen vệ sinh và phòng ngừa bệnh: Một yếu tố quan trọng khác là khả năng kiểm soát sự lây lan của virus. Người bệnh nếu tuân thủ các biện pháp phòng ngừa, giữ vệ sinh cá nhân tốt, như rửa tay thường xuyên, đeo khẩu trang để tránh nhiễm thêm mầm bệnh khác, sẽ giảm nguy cơ bị tái nhiễm hoặc bội nhiễm, từ đó nhanh hồi phục hơn.

Thời gian hồi phục của bệnh cúm cũng khác biệt ở từng đối tượng nhất định. Đặc biệt một số đối tượng nguy cơ cao sau đây, khi mắc cúm có thể có xu hướng nguy hiểm hơn bình thường, thời gian hồi phục cũng khác biệt so với người khác:
1. Người cao tuổi
Cúm mùa có xu hướng xảy ra nhiều ở trẻ dưới 5 tuổi và người cao tuổi trên 65. Ước tính tỷ lệ tấn công của bệnh cúm là 5 - 10% ở người lớn. Hầu hết các trường hợp tử vong do cúm mùa ở các nước phát triển xảy ra ở người cao tuổi trên 65. Ở người lớn tuổi, tuổi càng cao, hệ miễn dịch càng suy yếu. Đây được gọi là hiện tượng "lão hóa miễn dịch", cộng thêm với việc người cao tuổi thường có sẵn nhiều bệnh lý nền khiến họ dễ mắc các bệnh truyền nhiễm như cúm, khi mắc bệnh cũng lâu hồi phục hơn so với nhóm người trẻ tuổi.
2. Người thừa cân, béo phì
Những người có chỉ số BMI từ 40 trở lên có nguy cơ mắc bệnh cúm cao hơn so với người có cân nặng bình thường. Các chuyên gia cho biết, tình trạng thừa cân, béo phì làm suy yếu hệ thống miễn dịch của cơ thể, tạo ra trạng thái viêm mạn tính, khiến thông khí khó khăn. Các chất béo dư thừa có thể ảnh hưởng chức năng chống viêm của cơ thể.
Mặt khác, người thừa cân, béo phì có liên quan đến hơn 200 bệnh mạn tính và biến chứng khác nhau như bệnh tiểu đường, tim mạch, bệnh phổi, hội chứng chuyển hóa... Theo thống kê, tình trạng béo phì làm tăng gần 3 lần tỷ lệ tử vong do cúm so với người có cân nặng ổn định khi nhiễm bệnh. Sự suy giảm miễn dịch ở những người thừa cân, béo phì cũng khiến khả năng chống chọi lại mầm bệnh bị hạn chế đáng kể, làm kéo dài thời gian nhiễm trùng và mắc bệnh.
3. Người suy yếu miễn dịch
Người có hệ miễn dịch suy yếu như đang điều trị ung thư, dùng thuốc chống thải ghép, sử dụng steroid trong thời gian dài, người vừa cấy ghép nội tạng, người bệnh HIV... có nguy cơ mắc cúm can và nặng hơn những người khỏe mạnh khác.
4. Người mắc bệnh mạn tính
Người có bệnh lý nền mạn tính khi mắc cúm có thể làm tăng khả năng làm trầm trọng hơn các bệnh lý nền sẵn có. Ví dụ như cúm có thể châm ngòi cho các cơn, đợt nhồi máu cơ tim, tai biến mạch máu não ở người đã có tiền sử xơ vữa động mạch trước đó. Cúm tăng gấp 10 lần nguy cơ nhồi máu cơ tim ở người có sức khỏe bình thường, tăng 8 lần nguy cơ đột quỵ.
Ở người bệnh hen suyễn, cúm là nguyên nhân khởi phát các đợt cấp khiến cơn hen tiến triển nặng hơn. Ở người bệnh tiểu đường, cúm có thể can thiệp vào việc kiểm soát lượng đường trong máu, tăng 3 lần nguy cơ tử vong bởi các biến chứng cúm và tăng 6 lần nguy cơ nhập viện. Theo đó, thời gian hồi phục và khỏi bệnh khi mắc cúm A ở nhóm người có các bệnh lý nền mạn tính của kéo dài hơn so với những người khỏe mạnh.
5. Phụ nữ mang thai và sau sinh
Phụ nữ mang thai khi mắc cúm có nguy cơ tiến triển nặng, không chỉ đe dọa sức khỏe mẹ mà còn cả thai nhi chưa chào đời. Cụ thể, nếu nhiễm cúm trước 12 tuần, bệnh có thể tác động đến phôi thai. Vì đây là giai đoạn phôi thai phân chia tế bào để hình thành tim, não. Sau 16 tuần, cúm có thể gây dị tật thai nhi như hở hàm ếch, tim bẩm sinh và một số khiếm khuyết khác.
Nếu mẹ nhiễm cúm trong 5 tháng đầu thai kỳ, não bộ thai nhi có thể thương tổn dẫn đến rối loạn tâm thần. Ngoài ra, mẹ sốt cao do cúm có thể khiến tử cung co bóp, gây sảy thai, sinh non hoặc chết lưu.

Phụ nữ mang thai và sau sinh thường có thời gian hồi phục lâu hơn khi mắc bệnh do một số yếu tố sinh lý và tâm lý đặc biệt. Đầu tiên, trong thai kỳ, cơ thể trải qua nhiều thay đổi hormone, dẫn đến việc hệ miễn dịch bị điều chỉnh xuống mức thấp để không phản ứng quá mạnh với thai nhi, làm cho họ dễ bị nhiễm virus hơn, bao gồm cả cúm loại A này.
Hệ miễn dịch suy yếu sẽ giảm khả năng chống lại virus, kéo dài thời gian hồi phục khi bệnh xuất hiện. Ngoài ra, phụ nữ mang thai có nguy cơ gặp biến chứng nhiều hơn, như viêm phổi hay viêm phế quản, những biến chứng này không chỉ làm bệnh trở nên nặng hơn mà còn yêu cầu điều trị thêm, kéo dài thời gian hồi phục.
Các thay đổi sinh lý trong thai kỳ, như gia tăng khối lượng máu và thay đổi lưu thông máu, cũng có thể khiến cơ thể khó xử lý và phục hồi sau khi bị bệnh. Thêm vào đó, hormon trong thai kỳ như progesterone và estrogen ảnh hưởng đến phản ứng của hệ miễn dịch, làm quá trình hồi phục chậm hơn. Tâm lý căng thẳng cũng đóng vai trò quan trọng; phụ nữ trong thời kỳ này thường phải đối mặt với nhiều áp lực về sức khỏe của bản thân và em bé, điều này làm suy yếu hệ miễn dịch và chậm lại khả năng hồi phục.
Sau sinh, nhiều phụ nữ có thể gặp khó khăn trong việc duy trì chế độ ăn uống và nghỉ ngơi đầy đủ do trách nhiệm chăm sóc em bé, dẫn đến thiếu dinh dưỡng và ngủ không đủ giấc, làm giảm sức đề kháng và kéo dài thời gian hồi phục khi mắc. Những yếu tố này kết hợp lại là lý do chính khiến phụ nữ mang thai và sau sinh lâu khỏi hơn khi mắc bệnh.
Biện pháp hỗ trợ và chăm sóc giúp phục hồi nhanh
Người lớn bị cúm A bao lâu thì khỏi? Cách chăm sóc như thế nào để nhanh hồi phục? Để người mắc bệnh nhanh phục hồi sức khỏe, người bệnh cần được chăm sóc và uống thuốc đầy đủ, đúng liều, đúng loại, theo hướng dẫn của bác sĩ. Cụ thể như sau.
1. Chăm sóc dinh dưỡng
Dinh dưỡng được coi là yếu tố cốt lõi hỗ trợ phục hồi sức khỏe. Một chế độ ăn cân bằng, giàu protein, vitamin và khoáng chất có khả năng cung cấp năng lượng, tái tạo tế bào và đảm bảo chức năng của các cơ quan trong cơ thể.
Điển hình là các loại thực phẩm giàu chất chống oxy hóa (như rau xanh, quả mọng), axit béo omega-3 (trong cá hồi, quả óc chó) giúp giảm viêm và tăng cường miễn dịch – yếu tố quan trọng trong quá trình phục hồi. Để hiệu quả hơn, nhiều chuyên gia khuyến khích áp dụng chế độ ăn "cá nhân hóa", dựa trên đặc điểm sức khỏe, mục tiêu phục hồi và tình trạng bệnh lý cụ thể của từng người.
Các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng, đặc biệt là protein và chất điện giải, cũng đóng vai trò quan trọng sau các trường hợp mất sức, chấn thương hoặc sau phẫu thuật. Tuy nhiên, cần thận trọng trong việc sử dụng các chất bổ sung, vì việc lạm dụng có thể gây tác dụng phụ ngoài mong muốn.

2. Vận động và vật lý trị liệu
Nếu dinh dưỡng là “năng lượng đầu vào”, thì vận động chính là chìa khóa giúp cơ thể tái cân bằng. Nội trong những ngày đầu tiên sau hồi phục từ bệnh hoặc chấn thương, các hoạt động vận động nhẹ nhàng như yoga, thiền, hoặc đi bộ chậm rãi có thể kích thích lưu thông máu, giữ cơ bắp khỏe mạnh và cải thiện tâm trạng.
Các phương pháp như vật lý trị liệu, massage, hoặc châm cứu ngày càng được ứng dụng rộng rãi nhằm tăng cường phục hồi cơ – xương – khớp, giảm đau và kích thích cơ thể sản sinh endorphin tự nhiên. Sau chấn thương nặng hoặc phẫu thuật, các bài tập trị liệu chuyên biệt – hướng dẫn bởi huấn luyện viên hoặc chuyên viên sức khỏe – sẽ mang lại hiệu quả hồi phục rõ rệt, đặc biệt với những bệnh nhân phục hồi chức năng vận động hoặc các ca bệnh mãn tính.
3. Ngủ và nghỉ ngơi đủ
Giấc ngủ chất lượng vẫn là "liều thuốc tự nhiên" quan trọng nhất trong vấn đề phục hồi. Trong khi ngủ, cơ thể thực hiện quá trình tái tạo tế bào, chữa lành tổn thương và điều chỉnh các chức năng tự nhiên. Một giấc ngủ sâu từ 7 - 8 tiếng mỗi đêm là điều kiện lý tưởng để bộ não và cơ thể được phục hồi tối đa. Bệnh nhân cúm cần mặc quần áo thoáng mát, để cơ thể tản nhiệt tốt.
Đối với những người có vấn đề về giấc ngủ, các liệu pháp hỗ trợ như uống trà thảo mộc, thiền định trước giờ ngủ, hoặc sử dụng kỹ thuật hô hấp thư giãn có thể giúp cải thiện chất lượng nghỉ ngơi. Môi trường ngủ yên tĩnh, nhiệt độ phù hợp và sự tránh xa ánh sáng xanh từ thiết bị điện tử cũng rất cần thiết để ngủ ngon hơn – nhân tố không thể xem nhẹ trong quá trình hồi phục cơ thể toàn diện. (2)
4. Cân bằng cảm xúc
Sức khỏe tinh thần luôn song hành với sức khỏe thể chất trong bất kỳ giai đoạn phục hồi nào. Không ít bệnh nhân hồi phục nhanh chóng nhờ duy trì tinh thần lạc quan, đối diện với khó khăn bằng sự kiên trì. Các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng, việc giải phóng căng thẳng và giảm thiểu mức độ stress sẽ làm tăng tốc độ sửa chữa tế bào, cải thiện lưu thông máu và tăng khả năng kháng viêm tự nhiên.
Biểu hiện đã khỏi hoàn toàn bệnh cúm tuýp A ở người lớn
Người lớn bị cúm A bao lâu thì khỏi? Biểu hiện khi đã khỏi như thế nào? Sau thời gian điều trị và nghỉ ngơi hợp lý, cơ thể sẽ bắt đầu hồi phục. Để xác định một người trưởng thành đã khỏi hoàn toàn bệnh, cần quan sát các biểu hiện dưới đây, cho thấy cơ thể đã hoàn toàn phục hồi cả về thể chất và hệ miễn dịch:
- Không còn sốt và nhiệt độ cơ thể trở lại bình thường
Sốt là dấu hiệu cho thấy cơ thể đang phản ứng để chống lại virus. Khi được điều trị hiệu quả, nhiệt độ cơ thể sẽ trở về mức bình thường, khoảng 36,5 – 37,5 độ C và không còn tình trạng sốt tái phát trong vòng 24 – 48 giờ mà không cần dùng thuốc hạ sốt. Đây là dấu hiệu quan trọng cho thấy cơ thể đã “chiến thắng” nhiễm khuẩn.
- Triệu chứng đường hô hấp biến mất
- Ho thuyên giảm hoặc không còn: Ban đầu, ho có thể kéo dài sau khi khỏi bệnh, nhưng cường độ và tần suất sẽ giảm dần. Ho khan hoặc có đờm nhẹ (nếu có) là biểu hiện cho thấy phổi và đường hô hấp đang lành hẳn.
- Không còn nghẹt mũi hoặc chảy nước mũi: Các biểu hiện sổ mũi, tắc mũi hoặc đau họng sẽ hoàn toàn biến mất khi niêm mạc hô hấp trở lại trạng thái bình thường.
- Hơi thở trở lại bình thường: Người bệnh không còn cảm giác khó thở hay hụt hơi khi thực hiện các hoạt động thường ngày. Chức năng hô hấp đã được tái thiết lập đầy đủ.
Có thể bạn quan tâm: Triệu chứng ho sau cúm A ở người lớn có nguy hiểm không? Cách điều trị thế nào?
- Sự thuyên giảm hoàn toàn của triệu chứng toàn thân
Cúm nhóm A thường gây đau nhức cơ thể, mệt mỏi, đau đầu hoặc cảm giác uể oải kéo dài. Khi đã khỏi bệnh, cơ thể sẽ hoàn toàn thoải mái, không còn cảm giác đau cơ, đau khớp hoặc đau đầu. Người bệnh cảm thấy tỉnh táo, khỏe mạnh và có thể thực hiện các công việc hàng ngày như trước khi nhiễm cúm.
- Hệ tiêu hóa ổn định
Một số bệnh nhân có thể gặp triệu chứng rối loạn tiêu hóa nhẹ, như buồn nôn hoặc tiêu chảy. Khi cơ thể phục hồi, các triệu chứng này sẽ biến mất hoàn toàn. Cảm giác thèm ăn quay trở lại, ăn uống dễ dàng, tiêu hóa tốt hơn – đây là dấu hiệu quan trọng của một cơ thể vận hành bình thường.
- Không còn cảm giác mệt mỏi kéo dài
Một trong những biểu hiện đặc trưng của cúm loại A là tình trạng suy nhược và mệt mỏi kéo dài, ngay cả sau khi các triệu chứng chính đã qua. Khi khỏi bệnh, người trưởng thành sẽ cảm thấy năng lượng dồi dào, có thể làm việc, tập thể dục nhẹ mà không gặp tình trạng kiệt sức hay khó chịu.
- Hệ miễn dịch được củng cố trở lại
Khi cơ thể khỏi bệnh, hệ miễn dịch sẽ trở lại trạng thái cân bằng. Người bệnh không còn cảm giác dễ bị cảm lạnh hoặc nhiễm các bệnh lý khác sau khi tiếp xúc với thời tiết lạnh hoặc môi trường ô nhiễm. Hạch bạch huyết (nếu có sưng trước đó) cũng sẽ trở lại trạng thái bình thường.
- Không còn dấu hiệu viêm nhiễm thứ phát
Một số trường hợp có thể gây biến chứng như viêm phế quản, viêm xoang hoặc viêm phổi. Khi khỏi bệnh hoàn toàn, các triệu chứng liên quan đến biến chứng như khó thở, đau ngực, hoặc sưng hạch sẽ biến mất. Nếu không còn biểu hiện viêm nhiễm thứ phát hoặc không cần sử dụng kháng sinh, đó là dấu hiệu rõ ràng rằng cúm A không còn ảnh hưởng đến cơ thể.
- Giấc ngủ và tâm trạng cải thiện
Sau khi hồi phục, giấc ngủ của người bệnh sẽ trở lại bình thường: sâu hơn và không bị ảnh hưởng bởi các triệu chứng của bệnh như ho hoặc tắc mũi làm gián đoạn giấc ngủ. Ngoài ra, cảm giác lo lắng, khó chịu do bệnh tật cũng được thay bằng sự thoải mái và sảng khoái trong tinh thần.
Xem thêm: Triệu chứng hậu cúm A thế nào ở người lớn?
Sự nguy hiểm của cúm nhóm A đối với người lớn
Bên cạnh vấn đề người lớn bị cúm A bao lâu thì khỏi thì nhiều người cũng quan tâm đến vấn đề các biến chứng nguy hiểm của bệnh như thế nào. Cúm tuýp A là bệnh nhiễm trùng đường hô hấp do virus cúm thuộc nhóm A gây ra. Dù thường được xem là một bệnh “cảm xoàng” thông thường, nhưng trên thực tế lại có thể tiềm ẩn nhiều biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt đối với người lớn có sức khỏe yếu, người mắc bệnh nền, hoặc khả năng miễn dịch bị suy giảm.
Cúm nhóm A thường gây ra các triệu chứng nặng. Đối với người lớn, đặc biệt là người trung niên hoặc cao tuổi, bệnh có thể gây:
- Sốt cao kéo dài (trên 38,5°C), đôi khi không đáp ứng tốt với các thuốc hạ sốt thông thường.
- Đau nhức cơ, khớp nghiêm trọng, gây cảm giác kiệt sức.
- Ho dai dẳng, đau họng dữ dội và cảm giác ngột ngạt.
- Mệt mỏi kéo dài đến mức không đủ sức thực hiện các hoạt động cơ bản hằng ngày.
- Những triệu chứng này, nếu không được điều trị đúng cách, có thể gây mất nước, suy nhược và làm cho cơ thể dễ mắc thêm các bệnh khác.

Bệnh này không dừng lại ở các triệu chứng thông thường mà còn có thể tiến triển thành các biến chứng nguy hiểm. Những biến chứng phổ biến bao gồm:
1. Viêm phổi
Cúm A có thể gây viêm phổi nguyên phát do virus hoặc kích hoạt bội nhiễm vi khuẩn, làm phổi bị tổn thương nghiêm trọng. Các triệu chứng như sốt cao dai dẳng, khó thở, đau tức ngực hoặc ho có đờm đục là dấu hiệu nguy cơ cao của viêm phổi. Viêm phổi không điều trị kịp thời có thể đe dọa tính mạng, đặc biệt là ở người cao tuổi, người mắc bệnh nền như tiểu đường, tim mạch, hoặc suy giảm miễn dịch.
Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa dịch bệnh (CDC) Hoa Kỳ, trong giai đoạn 2010 – 2020, mỗi năm thế giới có 9 - 45 triệu ca nhiễm cúm. Trong đó hơn 61.000 trường hợp tử vong do biến chứng viêm phổi. Cúm và viêm phổi có mối liên quan mật thiết với nhau. Nhiễm cúm khiến niêm mạc đường hô hấp bị tổn thương, thuận lợi cho các tác nhân gây bệnh khác xâm nhập và gây viêm phổi. Ví dụ, người nhiễm cúm và đồng nhiễm phế cầu khuẩn, nguy cơ tử vong sẽ tăng gấp 8 lần.
2. Suy hô hấp cấp tính
Bên cạnh biến chứng viêm phổi, hội chứng suy hô hấp cấp là biến chứng nặng nề khi nhiễm cúm. Virus cúm có khả năng làm tổn thương hàng rào nội mô, rò rỉ chất lỏng vào phế nang, gây ra suy hô hấp. Suy hô hấp kéo dài có thể gây khó thở, thở rít, tăng nguy cơ nhập viện, thở máy, nguy cơ tử vong tăng cao. Đặc biệt nguy hiểm ở những người đã mắc các bệnh lý hô hấp mãn tính như hen suyễn, viêm phế quản mãn tính hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
3. Viêm cơ tim và suy tim
Cúm còn có thể dẫn đến biến chứng viêm cơ tim, rối loạn nhịp tim và suy tim, thậm chí ở những người có tiền sử tim mạch khỏe mạnh. Các triệu chứng cảnh báo bao gồm đau ngực, khó thở và mệt mỏi cực độ. Mặc dù biến chứng này khá hiếm gặp nhưng có khả năng gây tử vong cao. Theo thông tin đăng tải trên tạp chí khoa học Sciencedirect, tỷ lệ viêm cơ tim do cúm mùa thường khoảng 1 - 11%, chiếm khoảng 10% trong số các ca viêm cơ tim.
4. Nhiễm khuẩn huyết
Nhiễm khuẩn huyết có thể xảy ra khi hệ miễn dịch phản ứng quá mức với tình trạng nhiễm trùng, dẫn đến tấn công ngược lại toàn cơ thể, tổn thương các cơ quan. Nhiễm khuẩn huyết thường diễn biến rất nhanh, nặng, đe dọa tính mạng người mắc. Đặc biệt, ở người có bệnh nền như hen suyễn, tiểu đường, tim mạch, phổi tắc nghẽn mạn tính, cúm có thể dẫn đến các đợt cấp với mức độ nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như gây ra các đợt hen cấp hay tăng nặng tình trạng bệnh tim.
5. Viêm não, viêm màng não
Một biến chứng hiếm gặp nhưng cực kỳ nguy hiểm của cúm A là viêm não hoặc viêm màng não. Triệu chứng bao gồm sốt cao, đau đầu dữ dội, cứng cổ, rối loạn ý thức và co giật.
6. Biến chứng trên các cơ quan khác
Tiêu cơ vân (rhabdomyolysis) do virus cúm gây tổn thương cơ, dẫn đến tiêu cơ vân, biểu hiện qua đau cơ nặng, yếu cơ và nước tiểu màu sẫm. Suy thận cấp do mất nước hoặc tăng độc tố do cúm gây ra. Hội chứng sốc nhiễm độc mặc dù hiếm thấy nhưng có thể gây tử vong do nhiễm trùng lan tỏa khắp cơ thể.
Nên đến bác sĩ để chữa trị cúm A khi nào?
Bệnh này thường được xem là bệnh tự giới hạn ở những người khỏe mạnh, nhưng trong nhiều trường hợp, các triệu chứng có thể trở nên nghiêm trọng và cần đến sự can thiệp của bác sĩ. Dưới đây là những tình huống mà người bệnh cần đi khám bác sĩ ngay lập tức khi mắc:
1. Khi triệu chứng cúm nghiêm trọng
Các triệu chứng thường bắt đầu với các dấu hiệu điển hình giống cảm cúm (như sốt, ho, đau nhức cơ, mệt mỏi). Tuy nhiên, nếu các triệu chứng trở nên nghiêm trọng hoặc kéo dài, người bệnh cần được đưa đến bác sĩ ngay. Cụ thể:
- Sốt cao trên 39°C kéo dài hơn 3 ngày, không cải thiện dù đã dùng thuốc hạ sốt.
- Khó thở, thở nhanh, cảm giác tức ngực hoặc khó chịu ở ngực.
- Mệt mỏi cực độ, kiệt sức không cải thiện dù đã nghỉ ngơi.
- Ho kéo dài, đau họng nặng hơn, có đờm xanh/vàng hoặc ho ra máu (dấu hiệu bội nhiễm vi khuẩn).
- Cảm giác đau đầu dữ dội, hoa mắt, chóng mặt hoặc lú lẫn.
- Đau tai hoặc chảy dịch từ tai (dấu hiệu có thể liên quan đến viêm tai giữa).
- Khi có yếu tố nguy cơ cao.
Nếu người mắc bệnh thuộc một trong những nhóm nguy cơ cao dưới đây, sẽ dễ tiến triển nặng hoặc gây biến chứng, cần đến bác sĩ càng sớm càng tốt khi phát hiện các dấu hiệu của cúm:
- Người già (trên 65 tuổi).
- Phụ nữ mang thai, đặc biệt là ở tam cá nguyệt thứ 2 và thứ 3.
- Người mắc bệnh nền như: Bệnh tiểu đường, bệnh tim mạch, cao huyết áp, bệnh phổi mạn tính như hen suyễn, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), suy giảm chức năng thận hoặc gan...
- Người suy giảm miễn dịch (do HIV, ung thư hoặc đang dùng thuốc ức chế miễn dịch).
- Người béo phì nghiêm trọng (chỉ số BMI > 30).
Những người thuộc các nhóm này có nguy cơ diễn tiến bệnh nhanh hơn, dễ xảy ra các biến chứng nguy hiểm như viêm phổi, viêm cơ tim, suy hô hấp...
2. Khi nghi ngờ có biến chứng
Cúm A có thể dẫn đến nhiều biến chứng nặng nếu không được điều trị kịp thời. Hãy đến ngay cơ sở y tế nếu nhận thấy người bệnh có các dấu hiệu sau:
- Viêm phổi: Ho nhiều, khó thở, thở gấp, đau tức ngực hoặc tím tái ở môi/mặt/ngón tay.
- Nhiễm độc thần kinh: Lú lẫn, ngủ lịm, mê sảng hoặc mất ý thức.
- Viêm xoang hoặc tai giữa: Đau xoang nặng, cảm giác đau âm ỉ ở vùng mặt gần mũi hoặc tai, hoặc chảy dịch mủ từ mũi/tai.
- Sốc nhiễm khuẩn: Hạ huyết áp, mạch nhanh yếu, cơ thể lạnh hoặc có vết xuất huyết dưới da.
- Khi triệu chứng kéo dài không cải thiện.
- Nếu các triệu chứng thông thường (sốt, ho, nghẹt mũi, đau nhức cơ) kéo dài hơn 7 ngày mà không có dấu hiệu cải thiện, người bệnh cần được đi khám để kiểm tra và được chẩn đoán kỹ lưỡng.
- Hoặc nếu người bệnh cảm thấy các triệu chứng tái phát sau một thời gian ngắn cải thiện, có thể đây là dấu hiệu của bội nhiễm và cần điều trị bằng kháng sinh hoặc các thuốc đặc trị khác.
3. Khi có nguy cơ lây nhiễm cao cho người xung quanh
Nếu người bệnh tiếp xúc gần với nhóm người dễ bị tổn thương (như người già, trẻ nhỏ hoặc người suy giảm miễn dịch) và nghi ngờ bản thân đang bị mắc bệnh, hãy đến bác sĩ để được tư vấn dùng thuốc kháng virus (như Oseltamivir hoặc Zanamivir). Thuốc này không chỉ giúp giảm triệu chứng mà còn làm giảm khả năng lây nhiễm cho người khác.
4. Khi đang mang thai hoặc chăm sóc trẻ nhỏ
Đối với phụ nữ mang thai, khi có triệu chứng cảm cúm (sốt, ho, đau người), đặc biệt vào 3 tháng cuối của thai kỳ, hãy đến bác sĩ ngay. Cúm loại A có thể gây ra các biến chứng cho mẹ và thai nhi, bao gồm nguy cơ sinh non hoặc các vấn đề liên quan đến sức khỏe của trẻ sơ sinh. Bác sĩ có thể chỉ định thuốc kháng virus an toàn cho thai phụ.
Đối với người chăm sóc cho trẻ em (nhất là trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ) và có triệu chứng mắc bệnh, tốt nhất là nên đi khám để tránh lây lan cho trẻ. Vì trẻ em có sức đề kháng còn yếu, nên cúm có thể phát triển nặng rất nhanh và dẫn đến các biến chứng nguy hiểm.
5. Khi có triệu chứng kèm theo cần chú ý
Ngoài các triệu chứng đặc trưng của cúm, nếu người bệnh xuất hiện các triệu chứng đáng lo ngại khác như đau bụng hoặc đau ở vùng lưng dưới, nôn mửa hoặc tiêu chảy kéo dài, da hoặc lòng trắng mắt vàng (triệu chứng của bệnh gan), hãy đến bác sĩ để được kiểm tra và điều trị kịp thời, vì dấu hiệu này có thể liên kết đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn.
Các loại thuốc dùng để điều trị cúm A cho người lớn
Khi nhiễm bệnh, bác sĩ có thể chỉ định bệnh nhân sử dụng các loại thuốc giảm đau, hạ sốt thông thường như Paracetamol. Không dùng thuốc hạ sốt aspirin hoặc các loại thuốc hạ sốt thuộc nhóm salicylate. Chỉ nên sử dụng thuốc hạ sốt nếu sốt trên 38,5 độ C, tuân thủ liều dùng và khoảng cách giữa các liều theo chỉ định của bác sĩ. Không lạm dụng thuốc vì có thể gây ngộ độc gan.
Thông thường, với triệu chứng nhẹ có thể tự khỏi khi được nghỉ ngơi và uống đủ nước. Tuy nhiên, đối với các trường hợp nhiễm cúm nặng hơn, bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng virus để chống lại nhiễm trùng. Các loại thuốc kháng virus phổ biến có thể kể đến như: Zanamivir (Relenza), oseltamivir (Tamiflu)...
Đây là các loại thuốc làm giảm khả năng lây lan của virus cúm từ tế bào này sang tế bào khác, làm chậm quá trình lây nhiễm. Tuy nhiên, thuốc kháng virus chỉ được dùng khi có chỉ định từ bác sĩ và nên được dùng càng sớm càng tốt, hiệu quả nhất là trong vòng 2 ngày đầu tiên kể từ khi xuất hiện triệu chứng bệnh.
Người lớn bị cúm A bao lâu thì khỏi sẽ phụ thuộc vào sức khỏe của mỗi cá nhân cũng như cách chăm sóc và điều trị khi mắc bệnh. Nếu được chăm sóc và điều trị đúng cách, đa số trường hợp nhiễm cúm tuýp A sẽ phục hồi sau khoảng 1 tuần. Ngược lại, nếu tự ý mua thuốc điều trị, điều trị sai cách hay bạn thuộc nhóm đối tượng nguy cơ cao, thời gian nhiễm bệnh thường kéo dài hơn, nguy cơ gặp biến chứng cũng cao hơn.
- Harvard Health. (2024, July 24). How long does the flu last? https://www.health.harvard.edu/staying-healthy/how-long-does-the-flu-last
- Mba, M. R. M. (2024, September 4). The stages of the flu: timeline and recovery. GoodRx. https://www.goodrx.com/conditions/flu/stages-of-flu-recovery-timeline







