Tay chân miệng ở trẻ em: Nguyên nhân và dấu hiệu nhận biết

06:10 13/07/2020

Quản lý Y khoa vùng 3 miền Trung - Tây Nguyên
Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC
Tay chân miệng ở trẻ em là tác nhân gây tử vong hàng đầu với 75 - 86% ca tử vong ở trẻ em liên quan đến căn bệnh này. Bệnh không chỉ gây viêm nhiễm da và niêm mạc thông thường mà có thể biến chứng viêm não, viêm cơ tim, phù phổi cấp, thậm chí đe dọa đến tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Do đó, việc theo dõi và nhận biết sớm dấu hiệu bệnh là yếu tố quan trọng giúp bảo vệ sức khỏe của trẻ.
BS.CKI Nguyễn Tiến Đạo - Quản lý Y khoa vùng 4 - Hồ Chí Minh, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC chia sẻ: “Tại Việt Nam, đây là 1 trong 10 căn bệnh có tỷ lệ mắc và tử vong đáng chú ý trong danh sách các bệnh bắt buộc phải báo cáo. Hàng năm, số ca nhiễm dao động từ 50.000 đến 100.000, trong đó có một số trường hợp không qua khỏi”. (1) |
Bệnh tay chân miệng ở trẻ em là gì?
Bệnh tay chân miệng ở trẻ em (tên tiếng Anh là Hand Foot Mouth Disease, còn gọi là HFMD) là bệnh truyền nhiễm thường gặp, chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ nhỏ nhưng cũng có thể xảy ra ở thanh thiếu niên và đôi khi ở người trưởng thành. Đa phần các ca bệnh đều diễn biến ở mức độ nhẹ, có thể tự hồi phục với các triệu chứng điển hình như sốt, loét miệng gây đau rát, phát ban kèm mụn nước trên tay, chân và vùng mông.
Bệnh do nhóm virus đường ruột, đặc biệt là virus Coxsackie A16 và Enterovirus 71 (EV71), thuộc họ Picornaviridae gây ra, trong đó các ca biến chứng nặng chủ yếu do virus EV71 gây ra, với nguy cơ mắc bệnh nặng tăng gấp 16 lần so với các chủng virus tay chân miệng khác. Virus lây lan qua tiếp xúc trực tiếp với nước bọt, dịch tiết đường hô hấp, dịch từ mụn nước hoặc phân của người nhiễm bệnh. Ngoài ra, virus cũng có thể truyền gián tiếp qua các bề mặt và vật dụng nhiễm mầm bệnh.
Dịch thường bùng phát theo chu kỳ tại nhiều khu vực trên thế giới, đặc biệt là ở các nước thuộc khu vực Tây Thái Bình Dương trong suốt thập kỷ qua. Gần đây, nhiều quốc gia châu Á như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Malaysia, Singapore, Thái Lan và Việt Nam đã ghi nhận sự gia tăng đáng kể số ca mắc.
Riêng tại Việt Nam, bệnh lưu hành quanh năm ở hầu hết các địa phương, với hai đỉnh dịch rơi vào giai đoạn từ tháng 3 đến tháng 5 và từ tháng 9 đến tháng 12. Mỗi năm, cả nước ghi nhận từ 50.000 - 100.000 ca mắc, trong đó có một số trường hợp tử vong. Khu vực phía Nam bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất, chiếm hơn 60% tổng số ca bệnh. Đáng chú ý, năm 2011, Việt Nam đã trải qua đợt bùng phát nghiêm trọng với 112.370 ca mắc và 169 ca tử vong được báo cáo tại 63 tỉnh, thành trên cả nước.
Hiện nay, vẫn chưa có thuốc kháng virus và các phương pháp điều trị đặc hiệu. Chuyên gia khuyến cáo, phương pháp ngăn ngừa biến chứng và nguy cơ tử vong từ bệnh hiệu quả nhất là phòng ngừa. Hiện nay, ngoài các công tác kiểm soát và ngăn ngừa bệnh thường quy như vệ sinh cá nhân, giữ gìn môi trường sống sạch sẽ nhằm hạn chế sự lây lan của virus; việc tiêm vắc xin cũng được khuyến cáo mạnh mẽ, đây là phương pháp phòng bệnh chủ động, hiệu quả, an toàn và tiết kiệm nhất.
Nguyên nhân tay chân miệng trẻ em
Nguyên nhân chính của bệnh xuất phát từ các loại virus đường ruột (Enterovirus), trong đó thường gặp nhất là Coxsackie 16 (CVA16), Coxsackievirus A16 và Enterovirus 71 (EV71), cụ thể:
1. Virus Coxsackie 16 (CVA16)
Virus Coxsackie A16 (CVA16) là một trong những tác nhân chính gây bệnh tay chân miệng ở trẻ em. Đây là virus thuộc nhóm enterovirus, có khả năng lây lan nhanh chóng qua đường tiêu hóa và tiếp xúc trực tiếp, đặc biệt phổ biến trong môi trường nhà trẻ, trường học và khu vui chơi.
Sau khi xâm nhập vào cơ thể qua đường miệng, CVA16 nhân lên tại niêm mạc họng và đường ruột, sau đó lan vào máu, gây ra các triệu chứng điển hình như sốt, đau họng, loét miệng, phát ban dạng mụn nước ở lòng bàn tay, bàn chân, mông. So với EV71, bệnh tay chân miệng ở trẻ em do CVA16 gây ra thường nhẹ hơn, hiếm khi gây biến chứng nguy hiểm. Phần lớn trẻ mắc bệnh do loại virus này có thể tự hồi phục sau khoảng 7 – 10 ngày và thường không để lại di chứng nghiêm trọng cho trẻ.
Tuy nhiên, CVA16 vẫn có thể gây ra những ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe trẻ nhỏ nếu không được chăm sóc đúng cách. Virus này lây truyền chủ yếu qua nước bọt, dịch tiết từ mụn nước, phân của người nhiễm bệnh hoặc tiếp xúc với các bề mặt, đồ vật bị nhiễm mầm bệnh. Chính vì vậy, việc thực hiện các biện pháp vệ sinh cá nhân, rửa tay thường xuyên và vệ sinh môi trường sống là yếu tố quan trọng giúp hạn chế sự lây lan của CVA16.

2. Coxsackievirus A6 (CVA6)
Coxsackievirus A6 (CVA6) cũng là một trong những tác nhân gây bệnh tay chân miệng ở trẻ em thuộc nhóm enterovirus. Mặc dù ít phổ biến hơn Coxsackievirus A16 (CVA16) và Enterovirus 71 (EV71), nhưng CVA6 có thể gây ra các đợt bùng phát với mức độ nghiêm trọng hơn, đặc biệt là những trường hợp có biểu hiện ngoài da lan rộng.
Bệnh tay chân miệng do CVA6 thường có các triệu chứng điển hình như sốt, loét miệng, phát ban dạng mụn nước ở lòng bàn tay, lòng bàn chân, mông. Tuy nhiên, khác với CVA16, bệnh do CVA6 có thể gây tổn thương da nặng hơn với các mụn nước lớn hơn, dễ vỡ, lan ra nhiều vùng trên cơ thể, thậm chí có thể khiến móng tay, móng chân bị bong tróc sau giai đoạn hồi phục. Ngoài ra, trẻ mắc bệnh do CVA6 có nguy cơ bị viêm da nặng, phát ban lan tỏa hoặc các tổn thương bọng nước toàn thân.
CVA6 lây lan chủ yếu qua tiếp xúc trực tiếp với nước bọt, dịch tiết từ mụn nước, phân của người bệnh hoặc qua các bề mặt bị nhiễm virus. Trẻ nhỏ, đặc biệt là những bé có hệ miễn dịch yếu, dễ bị lây nhiễm nếu tiếp xúc với nguồn bệnh trong nhà trẻ, trường học hoặc môi trường công cộng.
Mặc dù bệnh do CVA6 ít khi dẫn đến biến chứng nguy hiểm như viêm não, viêm cơ tim so với EV71, nhưng các tổn thương da nghiêm trọng có thể kéo dài, gây khó chịu và ảnh hưởng đến sinh hoạt của trẻ. Chính vì vậy, các chuyên gia khuyến cáo cần tăng cường vệ sinh cá nhân, rửa tay thường xuyên, khử trùng đồ chơi và các vật dụng sinh hoạt chung là những biện pháp quan trọng để ngăn ngừa lây nhiễm CVA6.

3. Virus Enterovirus 71 (EV-A71)
Enterovirus 71 (EV-A71) là một trong những chủng virus chính gây ra bệnh tay chân miệng ở trẻ em, đặc biệt đáng lo ngại vì khả năng gây biến chứng nặng hơn so với các chủng virus khác như Coxsackievirus A16 (CVA16) hay Coxsackievirus A6 (CVA6).
Enterovirus 71 (EV71) được phát hiện lần đầu tiên tại California, Mỹ, vào năm 1969, khi được phân lập từ mô thần kinh trung ương của một số trường hợp mắc bệnh. Trước đó, vào năm 1968, EV71 đã xuất hiện ở Đài Loan và sau đó được ghi nhận tại các quốc gia Đông Nam Á như Philippines, Indonesia và Singapore.
Mặc dù không phải là một chủng enterovirus mới, EV71 có độc tính cao và khả năng gây tổn thương hệ thần kinh trung ương, dẫn đến các biểu hiện lâm sàng nghiêm trọng và để lại hậu quả nặng nề viêm não, viêm màng não vô khuẩn, viêm tủy sống cấp tính, suy tim hoặc phù phổi thần kinh. Do Việt Nam nằm trong khu vực Đông Nam Á, việc cảnh giác và thận trọng khi bệnh tay chân miệng xuất hiện là rất cần thiết.
Virus EV-A71 lây lan chủ yếu qua đường tiêu hóa, thông qua tiếp xúc trực tiếp với nước bọt, dịch tiết từ mụn nước, phân của người bệnh hoặc các vật dụng bị nhiễm virus. Trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ dưới 5 tuổi, có nguy cơ cao nhiễm bệnh khi tiếp xúc với nguồn bệnh trong nhà trẻ, trường học hoặc môi trường công cộng.
Khi xâm nhập vào cơ thể, EV71 thường trú ngụ tại niêm mạc má hoặc niêm mạc ruột, đặc biệt là vùng hồi tràng. Sau khoảng 24 giờ, virus lan đến các hạch bạch huyết lân cận trước khi xâm nhập vào máu, gây nhiễm khuẩn huyết trong thời gian ngắn. Từ đây, virus tiếp tục di chuyển đến niêm mạc miệng và da. Thời gian ủ bệnh trung bình kéo dài từ 3 đến 7 ngày.
Bệnh thường khởi phát với triệu chứng sốt, sau đó xuất hiện các bọng nước đau rát ở niêm mạc miệng, bao gồm nướu răng, lưỡi và mặt trong má. Đồng thời, trên lòng bàn tay và bàn chân có thể xuất hiện các nốt ban đỏ đặc trưng. Đa phần các trường hợp mắc tay chân miệng đều hồi phục, tuy nhiên nếu tác nhân gây bệnh là virus EV71 tình trạng có thể diễn biến nghiêm trọng hơn. Khi virus tấn công hệ thần kinh trung ương, bệnh nhân có nguy cơ bị viêm màng não với các dấu hiệu điển hình như sốt cao, đau đầu dữ dội, cứng cổ, buồn nôn và nôn vọt. (2)
Chuyên gia của Hệ thống tiêm chủng VNVC khuyến cáo EV-A71 có khả năng gây biến chứng nặng, việc nhận biết sớm dấu hiệu cảnh báo và theo dõi sát diễn tiến bệnh ở trẻ là rất quan trọng. Hiện chưa có thuốc điều trị đặc hiệu đối với EV-A71, các biện pháp phòng ngừa như rửa tay thường xuyên, giữ vệ sinh cá nhân, khử trùng đồ chơi và vật dụng chung đóng vai trò quan trọng trong việc hạn chế sự lây lan của virus này ở trẻ em.

Dấu hiệu tay chân miệng ở trẻ em
Bệnh tay chân miệng ở trẻ có thời gian ủ bệnh khoảng 3 - 7 ngày tính từ khi trẻ nhiễm virus đến lúc xuất hiện triệu chứng đầu tiên. Giai đoạn khởi phát, trẻ có thể bị sốt nhẹ hoặc sốt cao kèm theo đau họng, mệt mỏi và biếng ăn. Sau khoảng 1 - 2 ngày, các vết loét gây đau xuất hiện trong miệng, họng, đồng thời mụn nước có thể nổi lên ở lòng bàn tay, lòng bàn chân, miệng, lưỡi, bên trong má và đôi khi ở vùng mông, đặc biệt nếu trẻ bị tiêu chảy.
Mặc dù mụn nước hiếm khi gây ngứa ở trẻ em, nhưng với người lớn, chúng có thể gây khó chịu hơn. Thông thường, các vết loét và mụn nước sẽ tự biến mất sau khoảng một tuần hoặc lâu hơn. Bệnh phần lớn có diễn biến nhẹ, với sốt kéo dài trong vài ngày và triệu chứng không quá nghiêm trọng.
Tuy nhiên, nếu trẻ có dấu hiệu mất nước do đau miệng không thể uống nước, hoặc các triệu chứng ngày càng nặng hơn, phụ huynh cần đưa trẻ đến bác sĩ để được thăm khám và xử lý kịp thời.
⇒ Tham khảo thêm: Phân biệt thủy đậu và tay chân miệng qua hình ảnh dễ dàng, chính xác
Bệnh tay chân miệng trẻ em có lây không?
Tay chân miệng ở trẻ em có thể lây lan rất dễ dàng. Bệnh do các loại enterovirus, chủ yếu là Coxsackievirus A16 (CVA16) và Enterovirus 71 (EV71) gây ra và lây truyền qua đường tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết từ người bệnh, bao gồm nước bọt, dịch từ bọng nước, dịch mũi họng hoặc phân. Trẻ có thể nhiễm bệnh khi chạm vào đồ chơi, vật dụng bị nhiễm virus hoặc tiếp xúc với người bệnh thông qua ho, hắt hơi.
Bệnh thường lây mạnh nhất trong tuần đầu tiên của bệnh nhưng virus vẫn có thể tồn tại trong phân nhiều tuần sau khi trẻ khỏi bệnh, làm tăng nguy cơ lây nhiễm trong cộng đồng. Vì vậy, để hạn chế sự lây lan, cần thực hiện nghiêm túc các biện pháp vệ sinh cá nhân, rửa tay thường xuyên bằng xà phòng, vệ sinh đồ chơi, vật dụng của trẻ và tránh tiếp xúc gần với người bệnh.
⇒ Tham khảo thêm bài viết chi tiết tại đây: Tay chân miệng lây qua đường nào? Cách phòng tránh hiệu quả
Biến chứng bệnh tay chân miệng ở trẻ
Phần lớn bệnh có thể tự khỏi mà không để lại di chứng. Tuy nhiên, nếu nguyên nhân gây bệnh là Enterovirus 71 (EV71), nguy cơ xuất hiện biến chứng nguy hiểm tăng cao, thậm chí có thể dẫn đến tử vong do viêm não, viêm màng não, viêm cơ tim hoặc phù phổi. Điều đáng lo ngại là các biến chứng này có thể diễn tiến nhanh chóng, nếu không được phát hiện sớm và xử trí kịp thời, trẻ có thể rơi vào tình trạng nguy kịch chỉ trong vòng 24 giờ.
Khi bệnh tiến triển nặng, trẻ có thể gặp các biến chứng nghiêm trọng liên quan đến thần kinh, hô hấp và tim mạch.
Về thần kinh, trẻ có thể có các dấu hiệu bất thường như:
- Thay đổi ý thức: quấy khóc, bứt rứt, hoảng hốt, lơ mơ, ngủ gà, co giật hoặc hôn mê
- Run tay chân, giật mình thường xuyên, rung giật nhãn cầu, dáng đi loạng choạng
- Yếu cơ, liệt mặt hoặc liệt chi
Về hô hấp: trẻ có thể gặp các triệu chứng như: thở gấp, khó thở, dấu hiệu suy hô hấp tăng dần.
Về tim mạch: trẻ có thể xuất hiện tình trạng rối loạn nhịp tim với mạch nhanh hoặc chậm, huyết áp ban đầu có thể tăng nhưng sau đó lại tụt nhanh, dẫn đến suy tuần hoàn. (3)
Chẩn đoán bệnh tay chân miệng trẻ em
Để chẩn đoán chính xác bệnh, khi trẻ có các dấu hiệu nghi ngờ như sốt, loét miệng, mụn nước trên tay, chân hoặc vùng mông, bố mẹ hoặc người giám hộ cần đưa trẻ đến cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị kịp thời.
Đầu tiên, bác sĩ sẽ tiến hành khám lâm sàng, quan sát các tổn thương trên da, niêm mạc miệng và đánh giá các triệu chứng toàn thân của trẻ. Nếu nghi ngờ bệnh có biến chứng, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện các xét nghiệm tay chân miệng chuyên sâu. Xét nghiệm máu giúp đánh giá tình trạng viêm nhiễm, đồng thời kiểm tra các chỉ số liên quan để phát hiện nguy cơ biến chứng. Trong trường hợp trẻ có dấu hiệu liên quan đến hệ thần kinh như co giật, lơ mơ hoặc hôn mê, xét nghiệm dịch não tủy sẽ được thực hiện nhằm phát hiện biến chứng viêm màng não do virus.
Đối với những trẻ có dấu hiệu suy hô hấp, khó thở hoặc nghi ngờ biến chứng tim mạch, bác sĩ có thể chỉ định chụp X-quang ngực để kiểm tra tình trạng phù phổi cấp – một trong những biến chứng nguy hiểm của bệnh. Nếu nghi ngờ tổn thương thần kinh trung ương, chụp cộng hưởng từ (MRI) sẽ giúp phát hiện các bất thường trong não, hỗ trợ chẩn đoán chính xác mức độ tổn thương.
Ngoài ra, để xác định tác nhân gây bệnh, bác sĩ có thể lấy mẫu bệnh phẩm từ mụn nước, dịch hầu họng, phân của trẻ để làm xét nghiệm PCR (Polymerase Chain Reaction). Đây là phương pháp có độ nhạy cao, giúp phát hiện nhanh chóng và chính xác sự hiện diện của virus gây bệnh, đặc biệt là hai chủng virus phổ biến Coxsackie A16 và Enterovirus 71. Nhờ vào các phương pháp chẩn đoán này, bác sĩ có thể đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh và đưa ra hướng điều trị phù hợp, giảm nguy cơ biến chứng nguy hiểm.

Điều trị tay chân miệng ở trẻ
Hiện nay, bệnh chân tay miệng chưa có vắc xin phòng ngừa cũng như thuốc điều trị đặc hiệu. Vậy bé bị tay chân miệng phải làm sao? Khi trẻ mắc bệnh, bác sĩ sẽ tập trung vào việc kiểm soát triệu chứng nhằm giúp trẻ cảm thấy dễ chịu hơn và hạn chế nguy cơ biến chứng nguy hiểm.
Do nguyên nhân gây bệnh là virus, nên thuốc kháng sinh không có tác dụng trong điều trị tay chân miệng. Trường hợp trẻ bị bội nhiễm do vi khuẩn, bác sĩ mới cân nhắc sử dụng kháng sinh. Nếu bệnh ở mức độ nhẹ, trẻ có thể hồi phục trong vòng 7-10 ngày với sự hỗ trợ của thuốc hạ sốt, giảm đau, bù nước theo hướng dẫn y khoa. Tuy nhiên, khi bệnh diễn tiến phức tạp, xuất hiện các dấu hiệu nghiêm trọng hoặc không có dấu hiệu cải thiện dù đã được chăm sóc tại nhà, trẻ cần được đưa đến cơ sở y tế để được điều trị kịp thời.
Đối với những trường hợp nhẹ, trẻ có thể được theo dõi và chăm sóc tại nhà theo các nguyên tắc quan trọng sau:
1. Cách ly trẻ bệnh để tránh lây nhiễm cho trẻ khỏe
Bệnh tay chân miệng ở trẻ em có khả năng lây lan rất nhanh, đặc biệt là trong môi trường học đường và gia đình có nhiều trẻ nhỏ. Do đó, trẻ mắc bệnh cần được nghỉ học ít nhất 10 ngày kể từ ngày khởi phát bệnh để giảm nguy cơ lây nhiễm cho bạn bè.
Trong gia đình, nếu có nhiều trẻ cùng sinh hoạt chung, cần cách ly trẻ bệnh với trẻ khỏe mạnh, tránh tiếp xúc gần gũi như chơi chung đồ chơi, ngủ chung giường hoặc dùng chung vật dụng cá nhân. Người lớn nên theo dõi sát sao các hoạt động của trẻ bệnh để đảm bảo trẻ tuân thủ các biện pháp cách ly, hạn chế tối đa sự lây lan virus.
2. Thực hiện nghiêm túc các biện pháp bảo vệ cá nhân
- Mang khẩu trang y tế: Cả trẻ mắc bệnh và người chăm sóc trẻ cần đeo khẩu trang để hạn chế sự lây truyền virus qua đường hô hấp.
- Rửa tay thường xuyên: Sau khi chăm sóc hoặc tiếp xúc với trẻ bệnh, người chăm sóc phải rửa tay sạch sẽ bằng xà phòng và nước sạch. Hướng dẫn trẻ thực hành rửa tay đúng cách dưới vòi nước chảy để ngăn ngừa sự tái nhiễm qua đường tay – miệng.
3. Vệ sinh cá nhân và môi trường sống để giúp trẻ mau khỏi bệnh
- Tắm rửa hàng ngày: Trẻ bị tay chân miệng vẫn cần được tắm rửa sạch sẽ bằng xà phòng và nước sạch để loại bỏ virus trên da.
- Khử trùng vật dụng cá nhân: Quần áo, tã lót của trẻ bệnh nên được giặt sạch bằng xà phòng, phơi dưới ánh nắng mặt trời. Nếu có thể, hãy ngâm với nước sôi trước khi giặt để tiêu diệt virus.
- Vệ sinh đồ dùng ăn uống: Bình sữa, ly, chén, muỗng của trẻ cần được rửa sạch và luộc bằng nước sôi trước khi sử dụng, đồng thời nên để riêng, không dùng chung với trẻ khỏe mạnh.
4. Đảm bảo chế độ dinh dưỡng hợp lý
- Bổ sung đủ nước: Trẻ cần được cung cấp nhiều nước, đặc biệt là nước ép trái cây giàu vitamin C để tăng cường sức đề kháng.
- Thức ăn mềm, dễ nuốt: Khi trẻ bị loét miệng, việc ăn uống có thể trở nên khó khăn. Phụ huynh nên cho trẻ ăn các món lỏng, dễ tiêu như cháo, súp, sữa chua, tránh thực phẩm cứng, cay nồng, nóng hoặc có vị chua vì có thể làm trẻ đau rát hơn.
- Với trẻ bú mẹ: Mẹ nên cho trẻ bú nhiều lần hơn trong ngày để đảm bảo cung cấp đủ dinh dưỡng, giúp trẻ nhanh hồi phục.

Cách phòng ngừa bệnh tay chân miệng cho trẻ nhỏ
Tiêm vắc xin là biện pháp phòng ngừa bệnh tay chân miệng an toàn, hiệu quả và tiết kiệm nhất. Vắc xin giúp hệ miễn dịch của trẻ sản sinh ra các tế bào kháng thể đặc hiệu, chủ động chống lại sự xâm nhập, tấn công và gây bệnh của các chủng virus nguy hiểm và phổ biến nhất. Ngay cả khi chẳng may mắc bệnh, việc trẻ đã tiêm vắc xin giúp bệnh diễn biến nhẹ nhàng hơn, ngăn ngừa nguy cơ biến chứng bệnh nặng, giảm tỷ lệ nhập viện và chặn đứng nguy cơ tử vong do bệnh.
Bên cạnh đó, việc phòng ngừa bệnh tay chân miệng trẻ em cũng đòi hỏi sự chủ động và phối hợp thực hiện nghiêm túc các biện pháp vệ sinh cá nhân, vệ sinh môi trường sống. Trước tiên, cần rèn luyện cho trẻ thói quen rửa tay thường xuyên bằng xà phòng, đặc biệt là trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh và khi tiếp xúc với các bề mặt có nguy cơ nhiễm bẩn. Bố mẹ hoặc người chăm sóc trẻ cũng cần giữ vệ sinh tay sạch sẽ để hạn chế lây nhiễm virus sang trẻ.
Đồ chơi, dụng cụ học tập, vật dụng sinh hoạt cá nhân của trẻ như cốc, muỗng, khăn mặt… cũng cần được vệ sinh, tiệt trùng thường xuyên để loại bỏ mầm bệnh. Nhà cửa, lớp học cần thông thoáng, sạch sẽ, đặc biệt ở các khu vực có trẻ nhỏ tập trung như nhà trẻ, mẫu giáo. Hạn chế cho trẻ tiếp xúc với người đang có dấu hiệu mắc bệnh, tránh đưa trẻ đến nơi đông người trong thời điểm dịch bệnh bùng phát.
Ngoài ra, việc tăng cường sức đề kháng cho trẻ bằng chế độ dinh dưỡng đầy đủ, khoa học cũng rất quan trọng. Một chế độ ăn giàu dinh dưỡng giúp tăng cường sức đề kháng, giảm nguy cơ nhiễm bệnh. Cha mẹ nên bổ sung đủ các nhóm chất (đạm, béo, tinh bột, vitamin và khoáng chất), đặc biệt là các thực phẩm giàu vitamin C và E. Đồng thời, khuyến khích trẻ tham gia các hoạt động thể chất phù hợp để nâng cao sức khỏe tổng thể và cải thiện khả năng phòng bệnh.
Giai đoạn bệnh bùng phát mạnh (tháng 5 - 6 và 9 - 10 hàng năm) nên hạn chế cho trẻ tham gia các hoạt động cộng đồng, đặc biệt ở khu vực có dịch. Phụ huynh cần cập nhật liên tục các thông tin về dịch từ cơ quan y tế địa phương, để có biện pháp bảo vệ phù hợp.
Bố mẹ đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát sức khỏe trẻ hàng ngày, phát hiện và xử trí sớm các triệu chứng nghi ngờ nhiễm bệnh như sốt, nổi mụn nước. Khi phát hiện trẻ có dấu hiệu nghi ngờ mắc bệnh, cần theo dõi sát và đưa trẻ đi khám kịp thời để tránh biến chứng nguy hiểm.
⇒ Tham khảo thêm: Bệnh tay chân miệng ở trẻ sơ sinh: Biểu hiện, hình ảnh, cách điều trị

⇒ Tham khảo thêm: Nhận biết các cấp độ tay chân miệng để phòng ngừa biến chứng nguy hiểm
Dù đa số các trường hợp mắc tay chân miệng ở trẻ em có thể tự khỏi, nhưng bệnh vẫn tiềm ẩn nguy cơ biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời. Phòng ngừa bệnh không chỉ là trách nhiệm của cá nhân, gia đình mà còn là vấn đề của cộng đồng và xã hội. Các biện pháp như rửa tay đúng cách, vệ sinh môi trường, bổ sung dinh dưỡng và nâng cao miễn dịch là những giải pháp hiệu quả để bảo vệ trẻ trước căn bệnh lây lan nhanh và tiềm ẩn nhiều biến chứng này.



- World. (2019, March 28). Hand, foot and mouth disease in Viet Nam. World Health Organization: WHO. https://www.who.int/vietnam/health-topics/hand-foot-and-mouth-disease-(hfmd)
- https://suckhoedoisong.vn. (2011, June 22). Những điều cần biết về Enterovirus 71. Suckhoedoisong.vn. https://suckhoedoisong.vn/nhung-dieu-can-biet-ve-enterovirus-71-16941284.htm
- Sự nguy hiểm của bệnh tay chân miệng – Bệnh viện Từ Dũ. (2024). Tudu.com.vn. https://tudu.com.vn/vn/y-hoc-thuong-thuc/diem-bao/su-nguy-hiem-cua-benh-tay-chan-mieng/
tay chân miệng ở trẻ em