Viêm màng não mô cầu: nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa

Viêm màng não mô cầu là một bệnh nguy hiểm, diễn tiến rất nhanh. Trẻ em mắc bệnh có thể tử vong trong vòng 24 giờ đầu nhập viện nếu không được điều trị kịp thời.

viêm màng não mô cầu

Viêm màng não mô cầu là gì?

Viêm màng não mô cầu (Meningococcal meningitis) là bệnh nhiễm khuẩn cấp tính nguy hiểm, gây tổn thương nghiêm trọng đến màng não, hệ thần kinh trung ương và có thể đe dọa trực tiếp đến tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Bệnh thường xảy ra đột ngột với hàng loạt triệu chứng như đau đầu dữ dội, sốt, buồn nôn và nôn, cổ cứng, có ban xuất huyết hình sao hoặc có thể có mụn nước. Nếu được phát hiện sớm và điều trị tích cực, tỷ lệ tử vong của bệnh rơi vào khoảng 5 - 15%.

mẹ đo nhiệt độ cho con bị sốt
Viêm màng não mô cầu thường xảy ra đột ngột với hàng loạt triệu chứng như đau đầu, sốt, buồn nôn...

Bệnh có các thể lâm sàng đa dạng như viêm màng não tủy cấp có mủ, viêm khớp do não mô cầu, viêm màng trong tim do não mô cầu, nhiễm khuẩn huyết do não mô cầu (meningococcemia). Ở những nơi có bệnh lưu hành, có khoảng 5-10% người bị nhiễm não mô cầu khuẩn ở hầu họng mà không có triệu chứng lâm sàng.

Đây là nhóm người lành mang trùng không chỉ không bị ảnh hưởng bởi vi khuẩn mà còn có thể sống chung với nó trong thời gian dài ở dạng "cộng sinh". Tuy nhiên, họ vẫn là nguồn lây nhiễm tiềm tàng, có thể truyền bệnh qua các giọt bắn đường hô hấp (khi nói chuyện, ho, hắt hơi) cho những người xung quanh. Chính vì thế, nhiễm khuẩn không triệu chứng thường gặp trong các vụ dịch, là nguồn lây nhiễm quan trọng trong cộng đồng.

Nguyên nhân gây viêm màng não mô cầu

Nguyên nhân là do vi khuẩn Neisseria meningitidis, hay còn gọi là meningococcus. Đây là một loại vi khuẩn hình cầu, song cầu, Gram âm (-), có khả năng trú ngụ trên niêm mạc mũi họng của con người mà không gây bệnh trong một số trường hợp.

Sức đề kháng của vi khuẩn não mô cầu thường rất yếu, mặc dù trong dịch não tủy nhưng vi khuẩn chỉ sống được vài giờ khi ra ngoài cơ thể, vi khuẩn bị tiêu diệt bởi 56 độ C trong 30 phút hoặc 60 độ C trong 10 phút. Tuy nhiên, trong nhiệt độ -20 độ C, vi khuẩn vẫn có thể tồn tại được.

Dựa vào kháng nguyên polyozit, vi khuẩn não mô cầu được chia thành nhiều nhóm huyết thanh khác nhau, nhưng chỉ có khoảng 4 nhóm chính, bao gồm não mô cầu khuẩn tuýp huyết thanh nhóm A, B, C, W, X và Y, là nguyên nhân gây viêm màng não ở người. Các nhóm huyết thanh này phân bố không đồng đều trên thế giới, chẳng hạn nhóm A phổ biến ở "vành đai viêm màng não" thuộc khu vực cận Sahara châu Phi, trong khi các nhóm khác như B và C thường xuất hiện ở các nước công nghiệp phát triển.

Neisseria meningitidis là loại vi khuẩn độc lực cao. Chúng tạo ra độc tố và có một lớp vỏ polysaccharide giúp tránh sự tấn công của hệ miễn dịch cơ thể, từ đó dễ dàng xâm nhập vào máu và màng não. Khi vi khuẩn vượt qua hàng rào máu - não, chúng gây ra phản ứng viêm mạnh mẽ trong mô não và màng não, kèm theo tổn thương nghiêm trọng.

virus não mô cầu
Hình ảnh vi khuẩn Neisseria meningitidis.

Vi khuẩn não mô cầu thường ở dạng 2 tế bào cạnh nhau như 2 hạt cà phê, gram (-), thường nằm trong bào tương bạch cầu đa nhân. Sức đề kháng của vi khuẩn não mô cầu thường rất yếu, mặc dù trong dịch não tủy nhưng vi khuẩn chỉ sống được vài giờ khi ra ngoài cơ thể, vi khuẩn bị tiêu diệt bởi 56 độ C trong 30 phút hoặc 60 độ C trong 10 phút. Tuy nhiên, trong nhiệt độ -20 độ C, vi khuẩn vẫn có thể tồn tại được.

Triệu chứng viêm màng não mô cầu

Người nhiễm não mô cầu thường có thời gian ủ bệnh từ 2 - 10 ngày, phổ biến nhất là khoảng 3 - 4 ngày. Dấu hiệu thường khởi phát đột ngột và diễn biến nhanh chóng, bao gồm sốt cao, đau đầu dữ dội, cứng gáy, buồn nôn, nôn mửa, sợ ánh sáng và có thể kèm theo co giật. Trong một số trường hợp, bệnh nhân xuất hiện các tổn thương da dưới dạng nốt xuất huyết hoặc mảng bầm tím (thường gọi là tử ban) - một dấu hiệu đặc trưng.

Một thể diễn tiến cực kỳ nguy hiểm của bệnh là nhiễm trùng huyết do não mô cầu (meningococcemia). Trong trường hợp này, vi khuẩn xâm nhập vào máu, gây tổn thương mạch máu toàn thân, dẫn đến suy đa tạng, sốc nhiễm khuẩn và tỷ lệ tử vong rất cao nếu không được xử lý kịp thời. Nguy hiểm hơn nữa, bệnh thường diễn biến rất nhanh chỉ trong vòng vài giờ, khiến nhiều người bệnh không kịp nhận biết và điều trị.

Viêm màng não mô cầu nguy hiểm như thế nào?

Bệnh thường có xu hướng tiến triển rất nhanh. Từ các triệu chứng ban đầu như sốt, đau đầu, cứng cổ và buồn nôn, bệnh có thể nhanh chóng chuyển sang tình trạng sốc nhiễm trùng, xuất huyết dưới da, kèm theo suy đa cơ quan. Một số bệnh nhân thậm chí tử vong trong vòng 24 giờ kể từ khi khởi phát triệu chứng nếu không được can thiệp kịp thời.

Thống kê cho thấy, khoảng 50 - 70% trẻ nhập viện do viêm não mô cầu có nguy cơ tử vong. Nếu may mắn được cứu sống, vẫn có khoảng 20% trẻ bị di chứng như bại não, chậm phát triển tâm thần vận động, suy thận cấp, tổn thương gan, đoạn chi… Các di chứng này không chỉ ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống mà còn đặt gánh nặng lên hệ thống y tế và gia đình của người bệnh.

Một điểm đáng lo ngại khác là không phân biệt đối tượng mắc bệnh. Bất kể trẻ em, thanh thiếu niên hay người lớn đều có nguy cơ mắc bệnh nếu hệ miễn dịch suy giảm hoặc thiếu biện pháp phòng ngừa. Tuy nhiên, trẻ nhỏ dưới 5 tuổi và thanh thiếu niên từ 16 - 23 tuổi thường là nhóm đối tượng có nguy cơ cao nhất.

Hãy xem thêm video chi tiết của bác sĩ Nguyễn Diệu Thúy

Các loại viêm màng não mô cầu

Tác nhân gây bệnh này là vi khuẩn Neisseria meningitidis, được chia thành nhiều nhóm huyết thanh khác nhau. Dựa vào các kháng nguyên trên vỏ polysaccharide của vi khuẩn, các nhà khoa học đã xác định được 12 nhóm chính, trong đó đáng chú ý nhất là các nhóm A, B, C, W, X và Y vì khả năng gây bệnh phổ biến và nghiêm trọng. Từng loại viêm màng não do các chủng mô cầu khác nhau không chỉ khác nhau về cơ chế gây bệnh mà còn có những đặc điểm dịch tễ độc đáo, làm phức tạp thêm công tác dự phòng và điều trị.

1. Viêm màng não do não mô cầu khuẩn nhóm A

Trong lịch sử, nhóm huyết thanh vi khuẩn não mô cầu A chính là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra dịch viêm màng não ở các khu vực châu Phi thuộc "vành đai viêm màng não", trải dài từ Senegal đến Ethiopia. Các đợt bùng phát dịch lớn từng cướp đi hàng nghìn sinh mạng mỗi năm ở những khu vực này.

Đặc điểm của nhóm A là khả năng lây lan nhanh chóng, đặc biệt trong điều kiện sinh hoạt đông đúc và thiếu vệ sinh.

2. Viêm màng não do não mô cầu khuẩn nhóm B

Vi khuẩn não mô cầu huyết thanh nhóm B là nguyên nhân chính gây viêm màng não ở các quốc gia phát triển như châu Âu, Bắc Mỹ và Úc. Đặc điểm nổi bật của vi khuẩn nhóm này là vỏ polysaccharide của chúng có cấu trúc tương tự với các tế bào trong cơ thể người, khiến hệ miễn dịch khó nhận diện và phản ứng. Hầu hết các ca nhiễm nhóm B xảy ra rải rác, không bùng phát thành dịch lớn nhưng vẫn gây tử vong hoặc để lại di chứng nghiêm trọng.

Đặc biệt, trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ là nhóm đối tượng dễ bị tổn thương nhất bởi chủng vi khuẩn này.

Theo nghiên cứu đăng trên Thư viện Y khoa Quốc gia Mỹ (3/2022), trẻ dưới một tuổi có nguy cơ cao nhất mắc bệnh viêm màng não do não mô cầu nhóm B, chiếm khoảng 60% các trường hợp mắc bệnh, đặc biệt từ tháng thứ 5 trở đi. Tại Việt Nam, trong suốt 15 năm qua, nhóm B là tác nhân phổ biến nhất gây ra các bệnh lý nghiêm trọng như viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết và viêm phổi.

⇒ Xem thêm: Viêm màng não mô cầu BC

3. Viêm màng não do não mô cầu khuẩn nhóm C

Vi khuẩn não mô cầu huyết thanh nhóm C cũng là một trong những tác nhân phổ biến gây nên các dấu hiệu viêm não mô cầu, đặc biệt ở Bắc Mỹ, châu Âu và châu Á. Tương tự nhóm A, nhóm C có xu hướng gây dịch lớn, thường là ở thanh thiếu niên và người trưởng thành trẻ tuổi.

4. Viêm màng não do não mô cầu khuẩn nhóm Y và W

Hai nhóm vi khuẩn mô cầu ít phổ biến hơn LÀ W và Y - đang ngày càng nhận được sự quan tâm của giới y tế toàn cầu. Nhóm W được đặc biệt chú ý vì khả năng gây ra một số thể bệnh không điển hình, bao gồm các triệu chứng giống nhiễm trùng đường tiêu hóa, làm nhầm lẫn trong chẩn đoán.

Trong khi đó, nhóm Y có liên quan đến các ca viêm phổi và viêm màng não ở người trưởng thành, đặc biệt ở Hoa Kỳ.

5. Viêm màng não do não mô cầu khuẩn nhóm X

Mặc dù ít được biết đến, nhóm X gần đây đã xuất hiện như một nhân tố đáng lo ngại tại châu Phi. Không giống như các nhóm khác, hiện chưa có vắc xin phòng ngừa hiệu quả dành cho nhóm X. Điều này khiến nhóm vi khuẩn này trở thành một thử thách mới đối với nỗ lực kiểm soát chứng bệnh này trên toàn cầu. Việc tiếp tục theo dõi và nghiên cứu nhóm X là điều cần thiết để dự đoán và kiểm soát khả năng bùng phát trong tương lai.

Bệnh có tính lây nhiễm không?

Viêm màng não do não mô cầu có khả năng lây lan nhanh trong cộng đồng, đặc biệt ở những khu vực đông đúc như ký túc xá, các doanh trại quân đội, trường học, trung tâm chăm sóc trẻ em hoặc gia đình có nhiều thế hệ. Một khi vi khuẩn phát tán, nó có thể gây ra dịch viêm màng não mô cầu với tốc độ bùng phát nhanh chóng trong một khoảng thời gian rất ngắn.

Viêm màng não do não mô cầu lây lan chủ yếu qua đường hô hấp, qua các dịch tiết từ hệ thống đường mũi họng của người nhiễm bệnh hoặc người mang trùng. Dưới đây là những con đường lây nhiễm chính:

  • Lây qua giọt bắn đường hô hấp: Đây là cơ chế lây lan chính của viêm não mô cầu. Khi người nhiễm bệnh ho, hắt hơi, hoặc thậm chí nói chuyện, các giọt bắn li ti chứa vi khuẩn sẽ phát tán trong không khí và dễ dàng lây sang người khác. Những giọt bắn này thường không bay xa quá 1 - 2 mét nhưng đủ để lây nhiễm cho người tiếp xúc gần. Vì vậy, những không gian kín, đông đúc và thiếu thông gió là "điểm nóng" của sự lây nhiễm.
  • Tiếp xúc trực tiếp: Các hoạt động tiếp xúc gần gũi, như hôn, hoặc dùng chung đồ dùng cá nhân (cốc uống nước, muỗng, bàn chải đánh răng) với người bệnh, cũng có thể làm lây lan vi khuẩn gây bệnh. Đây là lý do tại sao các thành viên trong gia đình hoặc người sống chung với người bệnh thường có nguy cơ lây nhiễm cao.
  • Môi trường đông đúc và chật hẹp: Những nơi như trường học, ký túc xá, trại tập trung hoặc doanh trại quân đội là những địa điểm có mật độ dân cư cao, dễ dẫn đến sự tiếp xúc gần giữa các cá nhân. Đây là yếu tố làm tăng đáng kể nguy cơ lây lan vi khuẩn qua đường hô hấp. Ngoài ra, các khu vực thiếu điều kiện vệ sinh hoặc khí hậu ẩm thấp cũng là môi trường lý tưởng cho vi khuẩn phát triển và lây lan.
  • Người lành mang trùng: Một yếu tố quan trọng trong sự lây lan của bệnh là vai trò của người lành mang trùng, tức là những người mang vi khuẩn trong mũi họng nhưng không phát bệnh. Những người này thường không có triệu chứng và vô tình truyền bệnh sang người khác, đặc biệt nếu họ tiếp xúc gần hoặc trong thời gian dài với người có hệ miễn dịch suy giảm.
não mô cầu ảnh hưởng hô hấp
Viêm não mô cầu lây truyền trực tiếp qua đường hô hấp với các hạt nước bọt vi khuẩn

Thời kỳ lây bệnh của viêm màng não mô cầu tùy vào sự tồn tại của vi khuẩn ở vùng hầu họng của người nhiễm khuẩn. Vi khuẩn có thể biến mất ở vùng họng sau điều trị kháng sinh 24 giờ.

Đối tượng dễ bị viêm não mô cầu

Viêm não mô cầu có thể gặp ở bất kỳ ai, bất kỳ độ tuổi nào. Tuy nhiên, một số đối tượng dễ mắc nhất bao gồm:

  • Trẻ sơ sinh dưới 1 tuổi;
  • Thanh thiếu niên và thanh niên;
  • Những người sống trong môi trường đông đúc như ký túc xá hoặc doanh trại quân đội;
  • Những người chưa được tiêm phòng bệnh do não mô cầu;
  • Những người suy dinh dưỡng kéo dài do bất thường hệ tiêu hóa hoặc suy giảm chức năng hấp thụ đường ruột;
  • Người du lịch đến các khu vực dịch tễ lưu hành như Châu Phi;
  • Nhân viên phòng thí nghiệm tiếp xúc với vi khuẩn não mô cầu;
  • Những người có thể tiếp xúc với vi khuẩn não mô cầu trong ổ dịch.

Ngoài ra, một số yếu tố, lối sống của bộ phận thanh thiếu niên có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh, chẳng hạn như:

  • Điều kiện sống đông đúc;
  • Học chung cùng học sinh chuyển từ những vùng có dịch tễ lưu hành đến;
  • Rối loạn chu kỳ thức ngủ;
  • Hút thuốc chủ động hay bị động;
  • Tập trung nơi đông người.

Biến chứng bệnh viêm màng não mô cầu

Viêm màng não do não mô cầu là bệnh nhiễm trùng cấp tính với tốc độ diễn biến nhanh và khả năng để lại nhiều biến chứng nghiêm trọng. Một trong những hậu quả nghiêm trọng nhất chính là các biến chứng thần kinh, do vi khuẩn tấn công và gây viêm nhiễm trực tiếp trong lớp màng bao quanh não và tủy sống. Quá trình viêm này có thể gây ra:

  • Mất thính lực: Theo thống kê, khoảng 10–20% người bệnh sống sót bị mất hoặc suy giảm thính lực vĩnh viễn, do tổn thương dây thần kinh thính giác hoặc cấu trúc liên quan.
  • Động kinh: Một số trường hợp để lại hậu quả là các cơn động kinh kéo dài hoặc mạn tính, làm suy giảm chất lượng cuộc sống của người bệnh.
  • Rối loạn nhận thức: Tổn thương vùng não do phản ứng viêm có thể gây ra các rối loạn nhận thức, bao gồm giảm trí nhớ, khả năng tập trung, hoặc thậm chí khó khăn trong học tập và giao tiếp.
  • Liệt hoặc suy giảm chức năng vận động: Hậu quả của tình trạng viêm có thể dẫn đến liệt một phần hoặc toàn bộ cơ thể, hoặc gây tê bì, yếu cơ kéo dài.

Bệnh không chỉ giới hạn ở hệ thần kinh mà còn có thể lan truyền vào máu, gây nhiễm trùng huyết, một tình trạng đe dọa tính mạng. Khi vi khuẩn xâm nhập vào máu, chúng gây ra một chuỗi phản ứng viêm toàn thân, dẫn đến:

  • Hoại tử mô và cắt bỏ chi: Một trong những biến chứng nghiêm trọng nhất của nhiễm trùng huyết là hội chứng đông máu rải rác nội mạch. Trong trường hợp này, dòng máu đến các chi bị cắt đứt, dẫn đến hoại tử mô. Nhiều bệnh nhân phải đối mặt với việc cắt cụt chi hoặc mất ngón tay, ngón chân để cứu mạng.
  • Suy đa tạng: Tình trạng viêm và nhiễm trùng huyết có thể dẫn đến suy gan, suy thận và suy tim cấp tính. Đây là một biến chứng đặc biệt nguy hiểm, thường xảy ra trong giai đoạn muộn của bệnh và có tỷ lệ tử vong rất cao.
  • Sốc nhiễm trùng: Nhiễm trùng huyết do viêm mô cầu cũng có thể gây ra sốc nhiễm trùng, một tình trạng nghiêm trọng với huyết áp giảm đột ngột, khiến cơ thể không thể cung cấp đủ oxy và chất dinh dưỡng đến các cơ quan.

Trong một số trường hợp, có thể dẫn đến sự hình thành dịch tụ hoặc áp xe tại não và tủy sống. Những ổ nhiễm này không chỉ gây đau đớn mà còn làm gia tăng áp lực nội sọ, dẫn đến các triệu chứng như đau đầu dai dẳng, buồn nôn, nôn ói hoặc thậm chí hôn mê. Nếu không được xử lý kịp thời, áp xe não có thể đe dọa tính mạng hoặc để lại tổn thương vĩnh viễn.

Ngoài ra, những người sống sót sau khi khỏi bệnh thường phải đối mặt với các vấn đề tâm lý kéo dài, chẳng hạn như:

  • Trầm cảm và lo âu: Các di chứng như mất chi, mất thính lực hoặc rối loạn vận động có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến tâm lý người bệnh, dẫn đến trạng thái trầm cảm, lo âu hoặc mất tự tin.
  • Chấn thương tâm lý: Trải nghiệm cận tử và hậu quả của bệnh thường tạo ra chấn thương tâm lý sâu sắc, đặc biệt với trẻ em và người trẻ tuổi.
  • Khó khăn trong tái hòa nhập xã hội: Những thay đổi về thể chất và tâm lý khiến nhiều bệnh nhân gặp khó khăn khi trở lại học tập hoặc làm việc, ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của họ.

Chẩn đoán và điều trị viêm não mô cầu

Viêm màng não có thể bị nhầm lẫn với bệnh viêm màng não mủ do vi khuẩn cúm typ b (Haemophilus influenzae b), bệnh viêm màng não mủ do liên cầu phế viêm (Streptococcus pneumoniae).

Để chẩn đoán phân biệt viêm màng não mô cầu, các bác sĩ chỉ định một số phương pháp xét nghiệm sau:

1. Loại mẫu bệnh phẩm

  • Ngoáy họng lấy chất nhầy ở thành họng;
  • Lấy máu hoặc chích mụn nước hoặc ban xuất huyết;
  • Lấy dịch não tuỷ.

2. Phương pháp xét nghiệm

  • Nhuộm gram soi kính hiển vi tìm song cầu khuẩn hình hạt cà phê, thường trú ngụ trong bào tương của bạch cầu đa nhân.
  • Phân lập vi khuẩn não mô cầu.

3. Nguyên tắc điều trị

Dùng sunfamit, penicillin và/ hoặc các kháng sinh điều trị và dự phòng khác phải đảm bảo các loại thuốc này nhạy cảm với vi khuẩn não mô cầu.

a. Điều trị dự phòng

Sunfamit dùng trong 5 ngày.

  • Ở trẻ em là 1gr/ngày chia đều 2 lần.
  • Ở người lớn là 2gr/ngày chia đều 2 lần.
  • Ở trẻ dưới 5 tuổi với liều là 0,05 gr/kg/ngày, chia đều 2 lần trong 5 ngày.

Nếu Sunfamit không còn nhạy cảm với vi khuẩn não mô cầu, có thể dùng rifamycin với liều người lớn 600 mg/ngày, chia đều 2 lần trong 2 ngày. Ở trẻ em > 1 tháng tuổi liều 10 mg/kg/ngày; trẻ < 1 tháng tuổi với liều 5 mg/kg/ ngày, chia đều 2 lần trong 2 ngày. (1)

b. Điều trị đặc hiệu

  • Trẻ sơ sinh - 3 tháng tuổi uống Ampicillin 200 mg/kg, Cephalosporin thế hệ III 100 mg/kg, tiêm tĩnh mạch từ 2 đến 3 lần trong 24 giờ.
  • Trẻ dưới 10 tuổi uống Ampicillin 200 mg/kg, Chloramphenicol 25 mg/kg hoặc Ampicillin và Cephalosporin liều như trên tiêm tĩnh mạch 4 lần trong 24 giờ.
  • Đối với người lớn dùng Penicillin G 2 triệu đơn vị, tiêm tĩnh mạch cách 2 giờ/lần hoặc ampicillin 2g, hoặc cephalosporin thế hệ III 2 gr, tiêm tĩnh mạch 4 lần trong 24 giờ. Thời gian điều trị khoảng 10 ngày.

Phòng ngừa bệnh viêm màng não do não mô cầu

Viêm màng não do não mô cầu được đánh giá là căn bệnh nguy hiểm, tỷ lệ tử vong cao nhất là đối với trẻ nhỏ, di chứng kéo dài nên phòng ngừa.

Một yếu tố quan trọng trong việc phòng ngừa bệnh viêm màng não do não mô cầu là hạn chế sự lây truyền vi khuẩn qua đường hô hấp. Rửa tay bằng xà phòng và nước sạch, đặc biệt sau khi tiếp xúc với người bệnh hoặc các bề mặt công cộng, giúp loại bỏ vi khuẩn và giảm nguy cơ lây lan. Việc che miệng bằng khăn giấy hoặc khuỷu tay khi ho, hắt hơi giúp ngăn chặn sự phát tán của các giọt bắn chứa vi khuẩn.

Ở những nơi đông người, như lớp học hoặc văn phòng, cần cải thiện hệ thống thông gió để giảm mật độ vi khuẩn trong không khí. Không dùng chung đồ cá nhân như ly uống nước, bàn chải đánh răng, khẩu trang hoặc khăn mặt với người khác, đặc biệt là người có dấu hiệu nhiễm bệnh.

Viêm màng não do não mô cầu thường bùng phát vào thời điểm giao mùa hoặc khi thời tiết thay đổi, do vi khuẩn dễ dàng lây lan qua giọt bắn đường hô hấp trong môi trường kín và đông người. Để phòng ngừa bệnh, cần hạn chế tiếp xúc gần với người có triệu chứng viêm đường hô hấp như sốt, ho, đau họng hoặc sổ mũi. Khi trong gia đình hoặc cộng đồng có người được chẩn đoán mắc viêm não mô cầu, các biện pháp cách ly và điều trị dự phòng cho những người tiếp xúc gần là điều bắt buộc.

Quan trọng nhất, trẻ em từ 2 tháng tuổi và người lớn cần chủ động tiêm ngừa đầy đủ các loại vắc xin phòng ngừa theo lộ trình tiêm chủng khuyến cáo của bác sĩ và các chuyên gia y tế.

Viêm màng não mô cầu là căn bệnh nguy hiểm với tỷ lệ tử vong cao, tiến triển nhanh, dễ bùng phát thành dịch. Người bệnh may mắn sống sót cũng phải gánh chịu những di chứng nặng nề ảnh hưởng lâu dài đến cuộc sống và chất lượng sống của bệnh nhân.

Chủ đề: #mô cầu khuẩn #viêm màng não
06:59 09/10/2025
Share Facebook Share Twitter Share Pinterest

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ