Viêm màng não mủ ở trẻ em: Nguyên nhân, dấu hiệu và phòng ngừa

11:58 12/04/2025

Quản lý Y khoa Vùng 3 - Đông Nam Bộ
Hệ thống tiêm chủng VNVC
Viêm màng não mủ ở trẻ em là bệnh nhiễm trùng nguy hiểm, xảy ra khi vi khuẩn xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương gây viêm lớp màng bao quanh não và tủy sống. Bệnh tiến triển nhanh, có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như tổn thương não, liệt, mất thính lực, thậm chí đe dọa tính mạng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ dưới 5 tuổi, có nguy cơ mắc bệnh cao do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện.
| Chuyên gia của Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC chia sẻ: “Viêm màng não mủ là một cấp cứu nội khoa đe dọa tính mạng, yêu cầu chẩn đoán sớm và điều trị tích cực để ngăn ngừa biến chứng. Theo thống kê, trong số 20 trẻ mắc bệnh, có một trẻ không qua khỏi, trong khi khoảng 20 - 25% số trẻ sống sót sẽ phải đối mặt với các di chứng nặng như rối loạn tâm lý, mất thính giác, liệt, khó khăn trong việc kiểm soát hành vi và nhận thức, hoặc các tổn thương nghiêm trọng khác liên quan đến hệ thần kinh”. |

Viêm màng não mủ ở trẻ em là gì?
Viêm màng não mủ ở trẻ em là tình trạng nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra, khiến lớp màng bao quanh não và tủy sống bị viêm và sinh mủ. Đây là một bệnh lý nguy hiểm, có thể tiến triển nhanh chóng và gây ra các biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Nguyên nhân chính của viêm màng não mủ thường do các loại vi khuẩn như Streptococcus pneumoniae (phế cầu khuẩn), Haemophilus influenzae type B (Hib) và Neisseria meningitidis (não mô cầu). Những vi khuẩn này có thể xâm nhập vào cơ thể qua đường hô hấp, máu hoặc từ các ổ nhiễm trùng khác như viêm tai giữa, viêm phổi. Trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ dưới 5 tuổi có nguy cơ mắc bệnh cao hơn, gặp các biến chứng nguy hiểm như bại não, mất thính lực, tổn thương thần kinh vĩnh viễn hoặc thậm chí tử vong.
1. Tại sao trẻ em dễ mắc viêm màng não mủ?
Lý giải về nguyên nhân khiến trẻ em có nguy cơ cao mắc viêm màng não mủ ở trẻ em, chuyên gia của Hệ thống tiêm chủng VNVC cho biết trẻ em, đặc biệt là trẻ dưới 5 tuổi, là đối tượng dễ bị viêm màng não mủ vì một số lý do liên quan đến sự phát triển của hệ miễn dịch và các đặc điểm sinh lý của trẻ nhỏ. Cụ thể:
- Hệ miễn dịch chưa hoàn thiện: Trẻ em, đặc biệt là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, có hệ thống miễn dịch chưa phát triển đầy đủ, khiến cơ thể không có khả năng chống lại các tác nhân gây bệnh hiệu quả như người lớn. Hệ miễn dịch của trẻ chưa có đủ kháng thể để ngăn chặn các tác nhân gây viêm màng não mủ.
- Cấu trúc giải phẫu và sự phát triển của cơ thể: Ở trẻ nhỏ, các cơ quan, đặc biệt là hệ hô hấp và đường tiêu hóa chưa phát triển và hoàn thiện hoàn toàn. Điều này khiến cho các tác nhân gây bệnh có thể dễ dàng tấn công vào cơ thể, trong một số trường hợp, vi khuẩn có thể di chuyển từ các ổ nhiễm trùng khác (như viêm tai giữa, viêm phổi) vào não và tủy sống, gây viêm màng não.
- Môi trường sống và thói quen sinh hoạt: Trẻ em, đặc biệt là trẻ dưới 5 tuổi, thường tiếp xúc gần gũi với nhiều trẻ khác tại trường học, nhà trẻ hoặc trong môi trường gia đình, nơi có nguy cơ cao lây nhiễm các bệnh nhiễm trùng. Các vi khuẩn gây viêm màng não mủ, chẳng hạn như não mô cầu có thể dễ dàng lây lan qua các giọt nước bọt, dịch mũi hoặc dịch tiết từ đường hô hấp. Hệ thống miễn dịch chưa hoàn thiện khiến trẻ dễ dàng mắc bệnh khi tiếp xúc với những người nhiễm bệnh.
- Thiếu vắc xin phòng ngừa: Mặc dù các vắc xin phòng viêm màng não mủ (như vắc xin phòng phế cầu, não mô cầu và Hib) đã được khuyến cáo rộng rãi nhưng một số trẻ không được tiêm đủ các liều vắc xin cần thiết hoặc không được tiêm đúng lịch, điều này khiến cơ thể trẻ không có đủ sự bảo vệ khỏi các tác nhân gây bệnh viêm màng não mủ nguy hiểm.
- Yếu tố di truyền và các bệnh nền: Trẻ em mắc các bệnh lý nền như bệnh tim, bệnh phổi, hay các tình trạng làm suy yếu hệ miễn dịch (như HIV hoặc các liệu pháp điều trị ức chế miễn dịch) cũng có nguy cơ mắc viêm màng não mủ cao hơn. Hệ miễn dịch của những trẻ này yếu hơn, không đủ khả năng đối phó với các vi khuẩn gây bệnh, tạo điều kiện cho vi khuẩn tấn công và phát triển.
2. Viêm não mủ ở trẻ có nguy hiểm không?
Viêm não mủ ở trẻ em là bệnh lý vô cùng nguy hiểm và có thể gây ra những hậu quả nặng nề nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Đây là căn bệnh do vi khuẩn tấn công vào các màng bao quanh não và tủy sống, gây ra tình trạng viêm nhiễm. Nếu không can thiệp nhanh chóng, bệnh có thể dẫn đến các di chứng thần kinh vĩnh viễn như tổn thương não, tràn dịch dưới màng cứng, não úng thủy, mất thính lực, liệt tay chân, động kinh, sa sút trí tuệ và mất khả năng học tập.
Ngoài ra, viêm màng não mủ ở trẻ em còn có thể gây tử vong do các biến chứng nghiêm trọng như suy hô hấp, phù não, viêm phổi, viêm thận và các nhiễm khuẩn nặng khác ở não. Theo thống kê, tỷ lệ tử vong ở trẻ em mắc viêm não mủ do Hib (Haemophilus influenzae type B) là 15 - 20%, tỷ lệ này cao hơn ở trẻ nhỏ dưới 2 tháng tuổi và ở những trẻ có hệ miễn dịch yếu. Khoảng 45% trẻ em mắc bệnh này có thể phục hồi mà không để lại di chứng, nhưng 15 - 25% sẽ bị suy yếu thần kinh nhẹ, 20 - 40% bị suy yếu thần kinh nghiêm trọng, và 10% bị các di chứng thần kinh tàn phế vĩnh viễn.
Mặc dù viêm não mủ rất nguy hiểm, nhưng một vấn đề đáng lo ngại là tỷ lệ trẻ được phát hiện và nhập viện khi bệnh đã ở giai đoạn nặng là khá cao. Điều này cho thấy việc nhận diện và điều trị sớm là vô cùng quan trọng để giảm thiểu các nguy cơ tử vong và di chứng lâu dài.
Biểu hiện của viêm não mủ ở trẻ em thường khá phức tạp và dễ nhầm lẫn với các bệnh nhiễm trùng khác. Trẻ thường có triệu chứng sốt cao đột ngột, quấy khóc, mệt mỏi, li bì và ăn kém, kèm theo các dấu hiệu của viêm màng não như đau đầu, nôn mửa, sợ ánh sáng, táo bón hoặc tiêu chảy, và tư thế cò súng. Trong những trường hợp nặng, trẻ có thể gặp phải các dấu hiệu như co giật, liệt khu trú, rối loạn tri giác và hôn mê, thậm chí là ban xuất huyết hoại tử hình sao, đặc biệt khi bệnh nhiễm não mô cầu.
Ở trẻ sơ sinh và trẻ dưới 3 tháng tuổi, các triệu chứng thường không rõ ràng và dễ bị bỏ qua. Trẻ có thể không sốt hoặc thậm chí hạ thân nhiệt, và các dấu hiệu màng não thường kín đáo hơn. Trẻ sẽ có thể bỏ bú, nôn trớ, thở không đều, thóp phồng hoặc căng, bụng trướng, giảm trương lực cơ và có thể co giật. Những triệu chứng này cần được nhận diện ngay từ khi trẻ có dấu hiệu bất thường để có thể can thiệp kịp thời, giảm thiểu nguy cơ tử vong và di chứng lâu dài.

Nguyên nhân gây viêm màng não mủ ở trẻ em
1. Vi khuẩn
1.1. Haemophilus influenzae type b (Hib)
Viêm màng não mủ do Haemophilus influenzae type b (Hib) là một bệnh nhiễm khuẩn nguy hiểm, đặc biệt đối với trẻ dưới 5 tuổi. Vi khuẩn Hib có thể tồn tại trong mũi họng mà không gây bệnh, nhưng khi xâm nhập vào máu và màng não, nó có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng như tổn thương não, tràn dịch dưới màng cứng, não úng thủy, mất thính lực, liệt tay chân, động kinh và sa sút trí tuệ. Tỷ lệ tử vong do Hib có thể lên tới 15 - 20%, đặc biệt là ở trẻ dưới 2 tháng tuổi và những trẻ có hệ miễn dịch yếu.
1.2. Phế cầu khuẩn
Phế cầu khuẩn (Streptococcus pneumoniae) là một trong những tác nhân gây viêm màng não mủ ở trẻ em, đặc biệt là những trẻ dưới 2 tuổi với hệ miễn dịch chưa hoàn thiện. Vi khuẩn này có thể xâm nhập vào máu và gây nhiễm trùng huyết, sau đó lan đến màng não. Bệnh có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như mất thính lực, động kinh, hoặc suy giảm trí tuệ với tỷ lệ tử vong lên tới 30%. (1)
1.3. Não mô cầu
Viêm màng não mủ ở trẻ em do vi khuẩn Neisseria meningitidis (não mô cầu) gây ra, thường lây truyền qua tiếp xúc gần gũi như ho, hắt hơi hoặc tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết đường hô hấp của người nhiễm bệnh. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc bệnh là khoảng 2,3 ca trên 100.000 dân và bệnh đặc biệt nguy hiểm ở trẻ em dưới 5 tuổi và thanh thiếu niên.
Triệu chứng khởi phát đột ngột với sốt cao, đau đầu, buồn nôn, nôn, cứng cổ, có thể kèm theo phát ban xuất huyết. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể gây tử vong nhanh chóng và để lại các di chứng nghiêm trọng như mất thính lực, động kinh, liệt hay suy giảm trí tuệ.
1.4. Các loại vi khuẩn khác ít gặp nhưng vẫn nguy hiểm
- E.Coli
Viêm màng não mủ ở trẻ em có thể do nhiều loại vi khuẩn gây ra, trong đó *Escherichia coli* (E. coli) là một nguyên nhân ít gặp nhưng rất nguy hiểm, đặc biệt ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ dưới 3 tháng tuổi. Theo nghiên cứu của Basmaci và cộng sự, trong số 325 trường hợp viêm màng não mủ do E. coli, tỷ lệ mắc ở trẻ từ 1 - 3 tháng tuổi chiếm 20% và ở trẻ trên 3 tháng tuổi chiếm 8,9%. Triệu chứng thường gặp ở trẻ sơ sinh bao gồm sốt cao, co giật, thóp phồng và dấu hiệu kích thích màng não. Ở trẻ lớn hơn, biểu hiện có thể là đau đầu dữ dội, nôn mửa, cứng cổ, và đôi khi có phát ban. (2)
Việc chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời bằng kháng sinh là rất quan trọng để giảm thiểu nguy cơ tử vong và di chứng lâu dài. Tỷ lệ tử vong do viêm màng não mủ do E. coli ở trẻ sơ sinh có thể rất cao nếu không được điều trị đúng cách.
- Listeria monocytogenes
Listeria monocytogenes là vi khuẩn gây viêm màng não mủ ít gặp nhưng lại rất nguy hiểm, đặc biệt đối với trẻ sơ sinh và những trẻ có hệ miễn dịch yếu. Vi khuẩn này có thể xâm nhập vào cơ thể qua đường tiêu hóa từ các thực phẩm nhiễm bẩn như sữa chưa tiệt trùng, thịt chế biến sẵn hoặc rau quả không rửa sạch. Viêm màng não mủ do Listeria monocytogenes thường xảy ra ở trẻ sơ sinh, với tỷ lệ nhiễm bệnh cao nhất trong ba ngày đầu đời, nhưng cũng có thể xuất hiện ở trẻ lớn hơn và người lớn, đặc biệt là những người có sức đề kháng suy giảm.
Theo các nghiên cứu, tỷ lệ tử vong do viêm màng não mủ do Listeria monocytogenes ở trẻ sơ sinh có thể lên đến 25 - 30% và trẻ sống sót thường phải đối mặt với các di chứng thần kinh nghiêm trọng như suy giảm trí tuệ hoặc động kinh. Những triệu chứng lâm sàng bao gồm sốt cao, khó thở, thóp phồng ở trẻ sơ sinh, và các dấu hiệu của viêm màng não như cứng cổ, nôn mửa, co giật. Việc phát hiện và điều trị sớm bằng kháng sinh có thể giúp giảm tỷ lệ tử vong và hạn chế các di chứng lâu dài.
2. Virus
Viêm màng não mủ ở trẻ em chủ yếu do vi khuẩn gây ra, trong khi viêm màng não do virus thường nhẹ hơn và không dẫn đến tình trạng mủ. Các tác nhân virus phổ biến gây viêm màng não ở trẻ em bao gồm Enterovirus, Coxsackievirus, Arbovirus và virus Herpes. Trẻ dưới 5 tuổi, đặc biệt là trẻ sơ sinh, có nguy cơ cao mắc viêm màng não do virus. Mặc dù viêm màng não do virus thường ít nghiêm trọng hơn so với viêm màng não mủ do vi khuẩn, nhưng việc chẩn đoán và điều trị kịp thời vẫn rất quan trọng để ngăn ngừa biến chứng.
3. Nấm
Viêm màng não do nấm rất hiếm gặp và thường xảy ra ở những trẻ có hệ miễn dịch suy giảm. Trẻ sinh non hoặc nhẹ cân có nguy cơ nhiễm nấm Candida trong môi trường bệnh viện sau sinh, dẫn đến nhiễm trùng máu và sau đó lan đến não, gây viêm màng não. Mặc dù hiếm, viêm màng não do nấm có thể gây biến chứng nghiêm trọng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Việc duy trì vệ sinh môi trường y tế và chăm sóc đặc biệt cho trẻ sơ sinh yếu là cần thiết để phòng ngừa nhiễm trùng do nấm.

4. Các yếu tố nguy cơ cao
4.1. Trẻ em dưới 24 tháng tuổi
Trẻ em dưới 24 tháng tuổi có nguy cơ cao mắc viêm màng não mủ do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, khiến cơ thể dễ bị vi khuẩn tấn công. Đặc biệt, trẻ dưới 6 tháng tuổi có nguy cơ cao nhất do lượng kháng thể từ mẹ truyền sang bắt đầu suy giảm.
Những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh bao gồm sinh non, suy dinh dưỡng, không được bú mẹ đầy đủ, mắc các bệnh lý nhiễm trùng đường hô hấp trên hoặc viêm tai giữa tái phát, đồng thời chưa được tiêm phòng đầy đủ các loại vắc xin phòng bệnh như Hib, phế cầu, não mô cầu. Ngoài ra, trẻ sống trong môi trường đông đúc, điều kiện vệ sinh kém hoặc tiếp xúc gần với người mang mầm bệnh cũng dễ bị nhiễm vi khuẩn gây viêm màng não mủ.
4.2. Hệ miễn dịch suy yếu
Hệ miễn dịch suy yếu là một yếu tố nguy cơ quan trọng làm tăng khả năng mắc viêm màng não mủ ở trẻ em. Trẻ em có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, hoặc những trẻ mắc các bệnh lý như HIV, ung thư, hoặc đang điều trị bằng thuốc ức chế miễn dịch có nguy cơ cao hơn bị nhiễm các vi khuẩn gây viêm màng não mủ.
Ngoài ra, các bệnh lý như tiểu đường, bệnh thận mạn tính, hoặc các bệnh lý di truyền làm suy yếu hệ miễn dịch cũng làm trẻ dễ mắc phải bệnh này. Việc không được tiêm phòng đầy đủ các vắc xin phòng bệnh như Hib, não mô cầu, phế cầu có thể làm trẻ dễ mắc viêm màng não mủ do các tác nhân vi khuẩn.
4.3. Môi trường sống
Môi trường sống là một yếu tố quan trọng góp phần làm tăng nguy cơ mắc viêm màng não mủ ở trẻ em. Trẻ sống trong các khu vực đông đúc, điều kiện vệ sinh kém, hoặc thiếu thốn các tiện nghi cơ bản như nước sạch, dễ bị nhiễm các vi khuẩn gây bệnh. Những trẻ em sống trong môi trường chăm sóc y tế không đảm bảo, hoặc tiếp xúc với những người mắc các bệnh truyền nhiễm có nguy cơ nhiễm vi khuẩn gây viêm màng não mủ cao hơn.
Ngoài ra, việc trẻ chưa được tiêm phòng đầy đủ các vắc xin phòng bệnh như Hib, phế cầu, não mô cầu cũng là yếu tố nguy cơ quan trọng. Những khu vực có tỷ lệ tiêm chủng thấp hoặc đang có dịch bệnh, sẽ càng làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh.
Dấu hiệu viêm màng não mủ ở trẻ em
Viêm màng não mủ ở trẻ em thường xuất hiện với các triệu chứng lâm sàng như sốt cao, trạng thái li bì, mệt mỏi, bỏ ăn, quấy khóc. Trẻ có thể bị viêm đường hô hấp trên, và đối với những trẻ trên 18 tháng tuổi, có thể xuất hiện dấu hiệu cứng cổ. (3)
1. Dấu hiệu ở trẻ sơ sinh khó nhận biết và dễ nhầm
Đối với trẻ sơ sinh, đặc biệt là những trẻ dưới 3 tháng tuổi, viêm màng não mủ thường gặp ở các trẻ sinh non, mắc phải nhiễm khuẩn ối hoặc bị ngạt khi sinh. Triệu chứng bệnh ở trẻ sơ sinh thường không rõ ràng, trẻ có thể không sốt, hoặc thậm chí bị hạ thân nhiệt. Các dấu hiệu hội chứng màng não ở trẻ sơ sinh không dễ nhận biết, nhưng có thể bao gồm hiện tượng bỏ bú, nôn trớ, thở không đều, đôi khi là những cơn ngưng thở.
Bên cạnh đó, bố mẹ khi quan sát có thể thấy thóp của bé phồng hoặc căng nhẹ, bụng trướng, tiêu chảy, cơ lực giảm, và các phản xạ sinh lý yếu hoặc mất. Trong một số trường hợp, trẻ có thể bị co giật.
2. Triệu chứng viêm màng não mủ ở trẻ nhỏ
Ở trẻ lớn hơn, các triệu chứng thường rõ ràng hơn, bao gồm sốt, quấy khóc, khó chịu, mệt mỏi và da tái. Trẻ có thể bị nôn, buồn nôn, đau đầu, và có các vấn đề tiêu hóa. Một số dấu hiệu thường gặp khác là trẻ sợ ánh sáng, nằm trong tư thế đặc biệt như tư thế cò súng. Các dấu hiệu thực thể như cứng gáy, dấu hiệu Kernig, vạch màng não, co giật, liệt khu trú, rối loạn tri giác hoặc hôn mê, và ban xuất huyết hoại tử hình sao cũng có thể xuất hiện.

Các biến chứng, di chứng của viêm màng não mủ ở trẻ
Viêm màng não mủ ở trẻ em là một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng có thể dẫn đến nhiều biến chứng và di chứng nặng nề nếu không được điều trị kịp thời. Theo thống kê, tỷ lệ tử vong do viêm màng não mủ ở trẻ em là khoảng 8 - 15%.
Biến chứng và di chứng thường gặp bao gồm:
- Tổn thương thần kinh: Viêm màng não mủ có thể gây tổn thương đến các dây thần kinh sọ não, dẫn đến các vấn đề như liệt, mất thính lực, mù, câm, động kinh, chậm phát triển trí tuệ, sa sút trí tuệ, rối loạn tâm thần.
- Áp xe não và các biến chứng khác: Bệnh có thể dẫn đến áp xe não, áp xe màng cứng, viêm tắc tĩnh mạch, viêm quanh mạch máu não.
- Tắc nghẽn dịch não tủy: Viêm màng não mủ có thể gây tắc nghẽn dịch não tủy, dẫn đến hội chứng não úng thủy.
- Biến chứng ngoài hệ thần kinh: Viêm màng não mủ có thể gây sốc độc tố, xuất huyết phủ tạng, viêm khớp, viêm nội tâm mạc, viêm ngoại tâm mạc, viêm thận, viêm phổi.
Cách phòng ngừa viêm màng não mủ trẻ em
Viêm màng não mủ ở trẻ em có thể được phòng ngừa hiệu quả thông qua một số biện pháp chính. Trước tiên, duy trì môi trường sống sạch sẽ và thoáng mát giúp giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm vi khuẩn gây bệnh. Các biện pháp vệ sinh cá nhân như rửa tay thường xuyên, tránh tiếp xúc với người bệnh, và đảm bảo vệ sinh trong chế độ ăn uống là vô cùng quan trọng.
Một yếu tố quan trọng trong việc phòng ngừa viêm màng não mủ là tiêm vắc xin. Tiêm vắc xin giúp bảo vệ trẻ khỏi các tác nhân chính gây bệnh như Haemophilus influenzae type b (Hib), phế cầu khuẩn, não mô cầu và E.coli. Theo số liệu từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), vắc xin Hib giúp giảm tỷ lệ mắc viêm màng não mủ do Hib lên tới 90%, trong khi vắc xin phế cầu khuẩn cũng giúp giảm thiểu tỷ lệ mắc viêm màng não mủ do phế cầu khuẩn.
Đặc biệt, tiêm vắc xin não mô cầu là một biện pháp quan trọng để giảm nguy cơ mắc viêm màng não mủ do não mô cầu, với tỷ lệ hiệu quả tiêm phòng đạt hơn 80%. Tỷ lệ tiêm vắc xin cho trẻ dưới 2 tuổi tại nhiều quốc gia đã góp phần giảm đáng kể số ca bệnh và tử vong do viêm màng não mủ.
Ngoài ra, việc tiêm vắc xin đầy đủ và đúng lịch cho trẻ là biện pháp chủ động phòng ngừa hiệu quả. Tiêm vắc xin từ sớm giúp xây dựng một hệ miễn dịch vững vàng cho trẻ, giảm thiểu các nguy cơ mắc bệnh nặng và các biến chứng nghiêm trọng. Vắc xin phòng bệnh viêm màng não mủ nên được tiêm theo các chương trình tiêm chủng quốc gia và theo chỉ định của bác sĩ.
Chẩn đoán bệnh viêm màng não mủ ở trẻ em
1. Khám lâm sàng
Chẩn đoán viêm màng não mủ ở trẻ em thông qua khám lâm sàng là bước quan trọng để phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Các triệu chứng thường khởi phát đột ngột, bao gồm sốt cao, đau đầu dữ dội, buồn nôn, nôn mửa và cứng gáy. Trẻ nhỏ có thể biểu hiện quấy khóc, bỏ bú, thóp phồng và da xanh xao.
Các dấu hiệu thần kinh như cứng cổ, dấu hiệu Kernig và Brudzinski dương tính cũng thường xuất hiện. Do triệu chứng ban đầu dễ nhầm lẫn với các bệnh nhiễm trùng khác, việc thăm khám kỹ lưỡng và kết hợp với các xét nghiệm cần thiết là điều cần thiết để chẩn đoán chính xác.
2. Xét nghiệm máu
Xét nghiệm máu đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán viêm màng não mủ ở trẻ em, giúp đánh giá mức độ nhiễm trùng và xác định tác nhân gây bệnh. Các bác sĩ thường chỉ định xét nghiệm công thức máu để kiểm tra số lượng bạch cầu, đặc biệt là bạch cầu đa nhân trung tính, nhằm đánh giá phản ứng viêm của cơ thể.
Trong một số trường hợp, cấy máu được thực hiện để xác định chính xác vi khuẩn gây bệnh, hỗ trợ lựa chọn kháng sinh phù hợp. Kết quả từ các xét nghiệm này, kết hợp với triệu chứng lâm sàng và các phương pháp chẩn đoán khác, giúp đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả cho trẻ mắc viêm màng não mủ.
3. Chọc dò tủy sống
Chọc dò tủy sống, hay chọc dịch não tủy, là phương pháp chẩn đoán quan trọng và mang tính quyết định trong việc xác định viêm màng não mủ ở trẻ em. Thủ thuật này được thực hiện bằng cách sử dụng kim chuyên dụng chọc vào khoang dịch não tủy tại vùng cột sống thắt lưng (thường ở vị trí L4-L5) để lấy mẫu dịch não tủy. Việc chọc dò cần tiến hành sớm ngay khi có nghi ngờ viêm màng não mủ, đảm bảo vô trùng và an toàn cho bệnh nhi.
Mẫu dịch não tủy sau khi thu thập sẽ được quan sát bằng mắt thường; trong trường hợp viêm màng não mủ, dịch thường có màu đục như nước vo gạo hoặc mủ. Tiếp theo, dịch sẽ được xét nghiệm sinh hóa và vi sinh để xác định tác nhân gây bệnh và đánh giá mức độ nghiêm trọng của tình trạng viêm. Kết quả từ chọc dò tủy sống giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác và lập kế hoạch điều trị hiệu quả cho trẻ.
4. Chẩn đoán hình ảnh
Chẩn đoán hình ảnh đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ xác định viêm màng não mủ ở trẻ em, đặc biệt trong các trường hợp có biến chứng hoặc triệu chứng không điển hình. Các phương pháp phổ biến bao gồm chụp cắt lớp vi tính (CT scan) và cộng hưởng từ (MRI), giúp đánh giá mức độ tổn thương não, tình trạng phù não, tràn dịch dưới màng cứng hay não úng thủy.
Siêu âm qua thóp cũng được áp dụng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ để phát hiện các dấu hiệu bất thường mà không cần gây mê. Những kỹ thuật này không thể thay thế chọc dò tủy sống nhưng có giá trị trong việc phát hiện các biến chứng và hỗ trợ bác sĩ trong quá trình điều trị.
Điều trị viêm màng não mủ ở trẻ em
Viêm màng não mủ là bệnh lý nguy hiểm nhưng tỷ lệ phát hiện và điều trị sớm ở trẻ em vẫn còn khá thấp, thực tế đã ghi nhận nhiều trường hợp trẻ nhập viện khi bệnh đã ở giai đoạn nặng. Các triệu chứng ban đầu như sốt, quấy khóc, chảy mũi thường bị nhầm lẫn với cảm cúm thông thường, khiến bố mẹ tự ý điều trị tại nhà mà không đưa trẻ đến bệnh viện kịp thời. Chỉ khi các triệu chứng nghiêm trọng như co giật, mất ý thức, hôn mê xuất hiện, gia đình mới đưa trẻ đến cơ sở y tế.
Theo lời khuyên của chuyên gia, khi thấy trẻ có các dấu hiệu như quấy khóc, li bì, sốt cao, thóp phồng, co giật... bố mẹ hoặc người giám hộ trẻ cần nghi ngờ viêm màng não mủ và nhanh chóng đưa trẻ đến cơ sở y tế gần nhất để được điều trị. Tuyệt đối không nên tự ý điều trị khi chưa có chỉ định của bác sĩ.

Điều trị viêm màng não mủ cần phải được thực hiện nhanh chóng và chính xác. Kháng sinh cần được sử dụng kịp thời, việc theo dõi sát sao tình trạng của trẻ là rất quan trọng để tránh các biến chứng nguy hiểm. Trong trường hợp bệnh tiến triển nặng, các biện pháp điều trị tích cực cần được áp dụng để cứu sống bệnh nhân và hạn chế tối đa các di chứng lâu dài.
Đối với những trường hợp trẻ trong tình trạng hôn mê hoặc có dấu hiệu nhiễm khuẩn nghiêm trọng, việc điều trị và chăm sóc cần được thực hiện tại phòng cấp cứu hoặc phòng điều trị tích cực. Nếu trẻ gặp phải vấn đề hô hấp, việc hỗ trợ thở oxy hoặc thở máy có thể cần thiết. Đồng thời, bệnh nhân không ăn được cần được cung cấp dinh dưỡng qua tĩnh mạch hoặc qua sonde để đảm bảo cơ thể không thiếu hụt dưỡng chất.
Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào về vấn đề viêm màng não mủ ở trẻ em, quý Khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với VNVC thông qua hotline 028.7102.6595 hoặc inbox qua fanpage VNVC - Trung tâm Tiêm chủng Trẻ em & Người lớn hoặc đến ngay các trung tâm tiêm chủng VNVC trên toàn quốc để được nhân viên chăm sóc Khách hàng hướng dẫn chi tiết, được bác sĩ thăm khám sàng lọc, tư vấn sức khỏe và chỉ định tiêm ngừa phù hợp. Tra cứu trung tâm tiêm chủng VNVC gần nhất tại đây.
Tóm lại, viêm màng não mủ ở trẻ em là bệnh lý nguy hiểm và phức tạp, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nặng nề nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách. Bệnh không chỉ đe dọa tính mạng mà còn có thể để lại di chứng lâu dài, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển của trẻ. Chính vì vậy, việc nhận biết sớm các triệu chứng, chẩn đoán nhanh chóng và áp dụng phương pháp điều trị thích hợp là rất quan trọng. Điều này đòi hỏi sự can thiệp kịp thời từ phía các bác sĩ và sự theo dõi, chăm sóc từ phía gia đình để đảm bảo trẻ có thể phục hồi hoàn toàn và phát triển bình thường.
- Erdem, H., Elaldi, N., Öztoprak, N., Sengoz, G., Ak, O., Kaya, S., Inan, A., Nayman-Alpat, S., Ulu-Kilic, A., Pekok, A. U., Gunduz, A., Gozel, M. G., Pehlivanoglu, F., Yasar, K., Yılmaz, H., Hatipoglu, M., Cicek-Senturk, G., Akcam, F. Z., Inkaya, A. C., . . . Vahaboglu, H. (2013). Mortality indicators in pneumococcal meningitis: therapeutic implications. International Journal of Infectious Diseases, 19, 13–19. https://doi.org/10.1016/j.ijid.2013.09.012
- Basmaci, R., Bonacorsi, S., Bidet, P., Biran, V., Aujard, Y., Bingen, E., Béchet, S., Cohen, R., & Levy, C. (2015). Escherichia ColiMeningitis features in 325 children from 2001 to 2013 in France. Clinical Infectious Diseases, 61(5), 779–786. https://doi.org/10.1093/cid/civ367
- Haghighi, A. S. (2023, February 16). All about bacterial meningitis. https://www.medicalnewstoday.com/articles/9276







