Viêm màng não do nấm: Triệu chứng, chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa

Viêm màng não do nấm là tình trạng nghiêm trọng, có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Bệnh thường gặp ở những người có hệ miễn dịch suy yếu, người đang sử dụng thuốc ức chế miễn dịch hoặc mắc các bệnh lý nền mạn tính. Do các triệu chứng ban đầu có thể dễ nhầm lẫn với nhiều bệnh khác, việc nhận biết sớm và điều trị đúng cách đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu nguy cơ tổn thương não và các biến chứng lâu dài cho người bệnh.

BS Phạm Đình Đông - Quản lý Y khoa vùng 7 miền Bắc, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC chia sẻ: “Viêm màng não do nấm Cryptococcus chiếm đa số ca bệnh (70,1%), tiếp theo là nấm Coccidioides (16,4%), Candida (7,6%) và Histoplasma (6,0%). Bệnh nhân nhiễm Cryptococcus và Candida chịu chi phí điều trị trung bình cao nhất (khoảng 103.000 USD) và thời gian nằm viện dài nhất (70 - 79 ngày). Các trường hợp nhiễm nấm Coccidioides và Histoplasma cũng tiêu tốn hàng chục nghìn USD và kéo dài hơn 48 ngày nằm viện, phản ánh gánh nặng tài chính và y tế từ căn bệnh này.”.

viêm màng não do nấm

Viêm màng não do nấm là gì?

Viêm màng não do nấm là bệnh nhiễm trùng hiếm gặp nhưng nguy hiểm, xảy ra khi nấm xâm nhập vào dịch não tủy và gây viêm ở màng bao quanh não và tủy sống. Bệnh chủ yếu ảnh hưởng đến những người có hệ miễn dịch suy yếu, chẳng hạn như bệnh nhân HIV/AIDS, người ghép tạng phải dùng thuốc ức chế miễn dịch hoặc bệnh nhân ung thư đang điều trị hóa trị.

Bệnh thường khởi phát với các triệu chứng như sốt, đau đầu, cứng cổ, buồn nôn, nhạy cảm với ánh sáng và rối loạn ý thức, dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác, dẫn đến chẩn đoán muộn. Nếu không được phát hiện kịp thời, bệnh có thể gây tổn thương não nghiêm trọng, co giật và tử vong. Việc điều trị chủ yếu dựa vào thuốc kháng nấm mạnh như amphotericin B và flucytosine, giúp cải thiện tiên lượng bệnh nhân nếu can thiệp sớm. (1) (2)

1. Mức độ phổ biến của viêm màng não nấm

Viêm màng não do nấm là một bệnh hiếm gặp nhưng có tỷ lệ tử vong cao, đặc biệt ở những người có hệ miễn dịch suy yếu. So với viêm màng não do vi khuẩn hoặc virus, số ca mắc viêm màng não do nấm thấp hơn đáng kể, nhưng bệnh vẫn là mối đe dọa nghiêm trọng, đặc biệt tại các khu vực có tỷ lệ cao người nhiễm HIV/AIDS hoặc người sử dụng thuốc ức chế miễn dịch kéo dài.

Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), mỗi năm có khoảng 152.000 ca viêm màng não do nấm Cryptococcus ở những người sống chung với HIV trên toàn thế giới, trong đó khoảng 112.000 ca tử vong, phần lớn tập trung ở khu vực châu Phi cận Sahara, nơi dịch vụ chăm sóc y tế còn hạn chế. Đây cũng là một trong những nguyên nhân tử vong hàng đầu ở bệnh nhân HIV tại khu vực này. (3)

Ngoài Cryptococcus neoformans, một số loại nấm khác như Histoplasma, Coccidioides và Candida cũng có thể gây viêm màng não, đặc biệt ở những vùng có môi trường thuận lợi cho nấm phát triển.

2. Viêm màng não nấm có nguy hiểm không?

Viêm màng não do nấm là một bệnh lý rất nguy hiểm, có tỷ lệ tử vong cao và dễ gây tổn thương não vĩnh viễn nếu không được điều trị kịp thời. So với viêm màng não do vi khuẩn hoặc virus, bệnh do nấm tiến triển chậm hơn nhưng lại khó chẩn đoán vì triệu chứng không đặc hiệu.

Một trong những nguy cơ lớn nhất của viêm màng não nấm là tỷ lệ tử vong cao, đặc biệt ở những bệnh nhân suy giảm miễn dịch. Các loại nấm như Cryptococcus, Aspergillus, Blastomyces có thể xâm nhập vào não, gây tổn thương nghiêm trọng và dẫn đến nguy cơ tử vong nếu không điều trị kịp thời. Ngay cả khi được điều trị đúng phác đồ, bệnh vẫn có thể để lại di chứng nặng nề như phù não, nhồi máu não, co giật, mất trí nhớ hoặc rối loạn nhận thức lâu dài.

Việc điều trị viêm màng não nấm cũng rất phức tạp và kéo dài. Các thuốc kháng nấm mạnh như Amphotericin B hoặc Voriconazole thường được sử dụng trong nhiều tháng, thậm chí hơn một năm, với nguy cơ cao gặp phải tác dụng phụ như suy thận, tổn thương gan. Hơn nữa, nguy cơ tái phát của bệnh rất cao, đặc biệt ở những bệnh nhân có hệ miễn dịch yếu như người ghép tạng, bệnh nhân HIV/AIDS hoặc người dùng thuốc ức chế miễn dịch kéo dài.

Chuyên gia nhấn mạnh người bệnh cần cảnh giác khi xuất hiện các triệu chứng như đau đầu dai dẳng, sốt kéo dài, cổ cứng, rối loạn ý thức, co giật…, đặc biệt nếu có yếu tố nguy cơ. Trong những trường hợp này, người bệnh cần đến ngay các cơ sở y tế hoặc bệnh viện gần nhất để được xét nghiệm và điều trị kịp thời.

Các loại nấm gây viêm màng não

1. Viêm màng não do nấm Cryptococcus

Viêm màng não do nấm Cryptococcus là một dạng nhiễm trùng nghiêm trọng xảy ra khi nấm Cryptococcus xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương, gây viêm các màng bao quanh não và tủy sống. Đây là một biến chứng phổ biến của bệnh nhiễm nấm lan tỏa, đặc biệt ở những người có hệ miễn dịch suy yếu như bệnh nhân HIV/AIDS, người ghép tạng hoặc đang sử dụng thuốc ức chế miễn dịch. Bệnh có mức độ nguy hiểm cao, nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng và thậm chí tử vong.

Thống kê cho thấy tỷ lệ mắc viêm màng não do nấm Cryptococcus có sự khác biệt theo khu vực địa lý. Tại Hoa Kỳ, số ca nhiễm bệnh đã gia tăng đáng kể từ năm 1998 với tỷ lệ mắc được báo cáo vào năm 2011 là 42,6/100.000 dân. Trong đó, phần lớn các trường hợp được ghi nhận ở Arizona (66%) và California (31%). Nghiên cứu cho thấy khoảng 1 – 3% các trường hợp nhiễm nấm Cryptococcus có thể tiến triển thành viêm màng não, và trong những tháng đầu sau khi nhiễm trùng nguyên phát cấp tính, tỷ lệ phát triển thành viêm màng não có thể lên đến 33 – 50%. (4)

Mặc dù bệnh thường gặp ở những người suy giảm miễn dịch nhưng một số nghiên cứu đã chỉ ra có khoảng 2% bệnh nhân phát triển viêm màng não do Cryptococcus mà không có tiền sử sử dụng thuốc ức chế miễn dịch hoặc nhiễm HIV, qua đó có thể thấy yếu tố di truyền cũng có thể đóng vai trò quan trọng trong nguy cơ mắc bệnh. Các nhóm đối tượng có nguy cơ cao bao gồm người gốc Philippines, người Mỹ gốc Phi, bệnh nhân tiểu đường và phụ nữ mang thai ở tam cá nguyệt thứ ba.

Viêm màng não do Cryptococcus có thể gây tử vong nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Trước đây, bệnh gần như luôn dẫn đến tử vong nếu không có biện pháp can thiệp y tế. Ngày nay, nhờ các phác đồ điều trị bằng thuốc kháng nấm, tỷ lệ tử vong đã giảm xuống khoảng 30%, tuy nhiên tỷ lệ mắc bệnh và các di chứng thần kinh vẫn ở mức cao. Điều này cho thấy mặc dù điều trị có thể kéo dài sự sống nhưng việc kiểm soát hoàn toàn bệnh vẫn còn là một thách thức lớn trong y học.

viêm màng não do nấm cryptococcus
Viêm màng não do nấm Cryptococcus là nhiễm trùng nghiêm trọng khi nấm Cryptococcus xâm nhập hệ thần kinh trung ương, thường gặp ở người suy giảm miễn dịch.

2. Viêm màng não do nấm Candida

Viêm màng não do nấm Candida là một dạng nhiễm trùng nguy hiểm của hệ thần kinh trung ương, gây ra bởi nhiều loài Candida khác nhau như Candida albicans, Candida tropicalis, Candida lusitaniae và Candida parapsilosis. Không giống như các loại viêm màng não do nấm khác có sự phân bố địa lý nhất định, viêm màng não do nấm Candida có thể xảy ra trên toàn cầu, ảnh hưởng đến bệnh nhân ở nhiều nhóm đối tượng khác nhau.

Bệnh thường xảy ra ở những người có hệ miễn dịch suy giảm hoặc có bất thường về giải phẫu, tạo điều kiện cho nấm Candida xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương. Trẻ sơ sinh, đặc biệt là những bé có hàng rào máu não chưa hoàn thiện là những đối tượng có nguy cơ mắc bệnh cao nhất. Trong đó, Candida albicans là tác nhân phổ biến nhất được tìm thấy trong dịch não tủy của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Ngoài ra, trẻ sơ sinh bị nhiễm nấm Candida trong máu cũng có nguy cơ cao bị lây lan đến hệ thần kinh trung ương.

Ở người lớn, bệnh thường liên quan đến các thủ thuật xâm lấn như phẫu thuật thần kinh, đặt ống thông não thất - màng bụng hoặc lỗ thông não thất. Những thủ thuật này làm tổn thương hàng rào máu não, tạo điều kiện cho nấm Candida xâm nhập trực tiếp vào hệ thần kinh trung ương. Đáng chú ý, viêm màng não do nấm Candida thường xảy ra ở những bệnh nhân sử dụng thuốc kháng khuẩn dự phòng sau phẫu thuật, do sự mất cân bằng hệ vi sinh trong cơ thể.

Nếu không được điều trị, tỷ lệ tử vong của viêm màng não do nấm Candida có thể dao động từ 50 – 97% và trở thành một trong những dạng viêm màng não do nấm nguy hiểm nhất. Nhờ vào sự phát triển của các phương pháp điều trị bằng thuốc chống nấm, tỷ lệ tử vong đã giảm đáng kể xuống còn 10 – 30%, tuy nhiên, tiên lượng vẫn phụ thuộc vào tình trạng miễn dịch và nguy cơ bệnh lý nền của từng bệnh nhân.

viêm màng não do nấm candida
Viêm màng não do nấm Candida là một dạng nhiễm trùng nguy hiểm hệ thần kinh trung ương, do các loài Candida như Candida albicans gây ra.

3. Nấm Histoplasma

Viêm màng não do nấm Histoplasma là một dạng nhiễm trùng nguy hiểm của hệ thần kinh trung ương, gây ra bởi nấm Histoplasma capsulatum. Đây là một loại nấm lưỡng hình, thường lưu hành ở một số khu vực nhất định như Hoa Kỳ, Nam Mỹ, Đông Nam Á và Châu Phi. Nhiễm nấm Histoplasma có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể, nhưng khi lan đến hệ thần kinh trung ương, nó có thể gây viêm màng não, dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng và có nguy cơ tử vong cao.

Bệnh thường xuất hiện ở những người có hệ miễn dịch suy giảm, đặc biệt là bệnh nhân AIDS, người đã ghép tạng và những người sử dụng corticosteroid hoặc thuốc ức chế TNF alpha. Theo số liệu thống kê, năm 1994, Hoa Kỳ ghi nhận 4.950 trường hợp nhiễm Histoplasma với tỷ lệ mắc là 19,02 trên một triệu dân, con số này giảm xuống còn 3.681 trường hợp vào năm 1996, tương đương tỷ lệ mắc 13,62 trên một triệu dân. Trong số những bệnh nhân nhiễm nấm histoplasmosis, có khoảng 10 – 20% bị ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương, phát triển thành viêm màng não do Histoplasma.

Viêm màng não do Histoplasma có tỷ lệ tử vong dao động từ 20 – 40% ngay cả khi được điều trị. Đáng chú ý, tỷ lệ tái phát sau điều trị có thể lên đến 50%, khiến việc kiểm soát bệnh trở nên thách thức. Do đó, phát hiện sớm và điều trị tích cực bằng thuốc chống nấm là rất quan trọng để giảm nguy cơ biến chứng và cải thiện tiên lượng cho người bệnh.

nấm histoplasma capsulatum
Viêm màng não do nấm Histoplasma capsulatum là một nhiễm trùng nguy hiểm thường xảy ra ở người suy giảm miễn dịch.

4. Nấm Coccidioides

Viêm màng não do nấm Coccidioides là một dạng nhiễm trùng nghiêm trọng của hệ thần kinh trung ương, xảy ra khi nấm Coccidioides immitis và Coccidioides posadasii xâm nhập vào màng não. Bệnh thường xuất hiện như một biến chứng của nhiễm nấm Coccidioides lan tỏa, có xu hướng ảnh hưởng đến những người sống ở các khu vực có môi trường đặc trưng cho sự phát triển của loại nấm này, đặc biệt là ở miền Tây Nam nước Mỹ.

Tại Hoa Kỳ, tỷ lệ mắc bệnh đã tăng dần từ năm 1998, với báo cáo gần nhất vào năm 2011 ghi nhận 42,6 ca trên 100.000 dân, trong đó 66% các trường hợp xảy ra ở Arizona và 31% ở California.

Khoảng 1 – 3% người bệnh bị nhiễm nấm Coccidioides lan tỏa có thể tiến triển thành viêm màng não và trong vòng vài tháng đầu sau khi nhiễm trùng nguyên phát cấp tính, nguy cơ mắc bệnh có thể lên đến 33 – 50%.

Mặc dù viêm màng não do nấm thường gặp hơn ở những người suy giảm miễn dịch, nghiên cứu cho thấy chỉ khoảng 2% trường hợp có liên quan đến liệu pháp ức chế miễn dịch hoặc nhiễm HIV. Điều này cho thấy ngoài yếu tố miễn dịch, yếu tố di truyền cũng có thể đóng vai trò quan trọng trong nguy cơ mắc bệnh. Một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao bao gồm người gốc Philippines, người Mỹ gốc Phi, bệnh nhân tiểu đường và phụ nữ mang thai trong tam cá nguyệt thứ ba.

Viêm màng não do nấm Coccidioides là một bệnh lý nguy hiểm, có thể gây tử vong nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Trước đây, bệnh gần như luôn dẫn đến tử vong khi không có biện pháp can thiệp y tế. Hiện nay, dù các phác đồ điều trị bằng thuốc chống nấm đã giúp giảm tỷ lệ tử vong xuống khoảng 30%, nhưng vẫn chưa có phương pháp điều trị nào đảm bảo chữa khỏi hoàn toàn. Điều này nhấn mạnh sự cần thiết của việc phát hiện sớm và điều trị tích cực nhằm kiểm soát bệnh, giảm thiểu nguy cơ biến chứng cũng như cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân.

nấm coccidioides
Viêm màng não do nấm Coccidioides là một dạng nhiễm trùng nghiêm trọng của hệ thần kinh trung ương, xảy ra khi nấm Coccidioides immitis và Coccidioides posadasii xâm nhập vào màng não.

5. Nấm Aspergillus

Viêm màng não do nấm Aspergillus (Aspergillus meningitis - AM) là bệnh nhiễm trùng hiếm gặp nhưng có tỷ lệ tử vong cao, chủ yếu do loài Aspergillus fumigatus gây ra. Bệnh thường xảy ra ở những bệnh nhân suy giảm miễn dịch như người ghép tạng, bệnh nhân ung thư đang điều trị hóa trị hoặc những người sử dụng corticosteroid kéo dài.

Nấm Aspergillus có thể xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương qua đường máu hoặc trực tiếp từ các xoang cạnh mũi, đặc biệt ở những bệnh nhân bị viêm xoang nặng hoặc chấn thương sọ não. Ngoài ra, những bệnh nhân từng trải qua phẫu thuật thần kinh hoặc đặt thiết bị nội sọ cũng có nguy cơ nhiễm trùng cao hơn.

Biểu hiện lâm sàng của viêm màng não do Aspergillus thường không đặc hiệu, tiến triển âm thầm, khiến việc chẩn đoán trở nên khó khăn. Các triệu chứng phổ biến bao gồm đau đầu kéo dài, sốt, thay đổi tri giác và co giật. Tiên lượng của bệnh rất kém dù có điều trị, với tỷ lệ tử vong cao ngay cả khi được sử dụng thuốc kháng nấm mạnh như voriconazole. Vì vậy, phát hiện sớm và điều trị tích cực là yếu tố quan trọng giúp cải thiện cơ hội sống cho bệnh nhân.

nấm coccidioides immitis và coccidioides posadasii
Viêm màng não do nấm Coccidioides immitis và Coccidioides posadasii là tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng, thường xảy ra ở vùng Tây Nam Hoa Kỳ.

6. Nấm Blastomyces

Viêm màng não do nấm Blastomyces là một bệnh nhiễm trùng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương. Tác nhân chính gây bệnh là Blastomyces dermatitidis, một loại nấm lưỡng hình thường tồn tại trong đất, đặc biệt ở khu vực Bắc Mỹ. Bệnh thường xảy ra khi bào tử nấm xâm nhập vào phổi qua đường hô hấp, sau đó có thể lan truyền qua đường máu đến các cơ quan khác, bao gồm cả hệ thần kinh trung ương.

Những người có nguy cơ cao mắc bệnh thường là bệnh nhân suy giảm miễn dịch, như người ghép tạng, bệnh nhân ung thư hoặc những người đang sử dụng thuốc ức chế miễn dịch kéo dài. Biểu hiện lâm sàng của viêm màng não do Blastomyces thường không đặc hiệu và có thể tiến triển chậm, khiến việc chẩn đoán trở nên khó khăn. Bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng như đau đầu kéo dài, sốt, thay đổi tri giác và co giật.

Chẩn đoán viêm màng não do Blastomyces thường dựa trên các xét nghiệm dịch não tủy, hình ảnh học và nuôi cấy nấm. Tuy nhiên, việc phân lập Blastomyces từ dịch não tủy có thể mất nhiều thời gian, nên các xét nghiệm PCR hoặc phát hiện kháng nguyên Blastomyces thường được sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán.

Điều trị viêm màng não do Blastomyces chủ yếu dựa vào thuốc kháng nấm. Amphotericin B thường được sử dụng trong giai đoạn đầu để kiểm soát nhiễm trùng nặng, sau đó chuyển sang itraconazole để điều trị duy trì. Thời gian điều trị thường kéo dài từ vài tháng đến hơn một năm tùy theo mức độ bệnh và đáp ứng của bệnh nhân. Tiên lượng của bệnh phụ thuộc vào việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời, đặc biệt ở những bệnh nhân có hệ miễn dịch suy yếu.

nấm blastomyces
Người suy giảm miễn dịch, như bệnh nhân ung thư, ghép tạng hoặc dùng thuốc ức chế miễn dịch, có nguy cơ cao mắc viêm màng não do nấm Blastomyces.

Nấm gây viêm màng não nhiễm vào cơ thể qua con đường nào?

Nấm gây viêm màng não chủ yếu xâm nhập vào cơ thể qua đường hô hấp. Con người có thể hít phải bào tử nấm từ môi trường, đặc biệt ở những khu vực có nấm lưu hành tự nhiên như đất, phân chim hoặc các vật liệu hữu cơ phân hủy. Sau khi vào phổi, nấm có thể lây lan qua đường máu và xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương, gây viêm màng não.

Viêm màng não do nấm không lây nhiễm từ người sang người, do đó không có nguy cơ lây truyền trong cộng đồng như viêm màng não do vi khuẩn hoặc virus. Những người có hệ miễn dịch suy giảm, chẳng hạn như bệnh nhân HIV/AIDS, người ghép tạng hoặc người sử dụng thuốc ức chế miễn dịch, có nguy cơ cao hơn mắc bệnh khi tiếp xúc với bào tử nấm.

Ai có nguy cơ cao mắc bệnh viêm màng não do nấm?

Những người có nguy cơ cao mắc viêm màng não do nấm thường là những người có hệ miễn dịch suy giảm hoặc mắc các bệnh lý nền làm giảm khả năng chống lại nhiễm trùng. Cụ thể, những bệnh nhân mắc HIV/AIDS, ung thư, tiểu đường, bệnh bạch cầu hoặc các rối loạn miễn dịch khác dễ bị nhiễm nấm hơn do hệ thống miễn dịch hoạt động kém hiệu quả.

Ngoài ra, những người đang điều trị bằng thuốc ức chế miễn dịch, chẳng hạn như bệnh nhân ghép tạng hoặc người sử dụng corticosteroid kéo dài, cũng có nguy cơ cao mắc bệnh. Những yếu tố này làm giảm khả năng của cơ thể trong việc kiểm soát sự phát triển của nấm, tạo điều kiện cho chúng lan rộng và xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương, gây viêm màng não.

Triệu chứng viêm màng não do nấm

1. Triệu chứng ở trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ

Triệu chứng viêm màng não do nấm ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ có thể khác biệt so với người lớn bởi hệ miễn dịch của trẻ chưa hoàn thiện và khả năng biểu đạt triệu chứng còn hạn chế. Một trong những dấu hiệu quan trọng nhất là sốt kéo dài, có thể đi kèm với quấy khóc bất thường, khó chịu hoặc lơ mơ. Trẻ bị viêm màng não do nấm thường có biểu hiện bú kém, nôn trớ nhiều và sụt cân không rõ nguyên nhân.

Ngoài ra, các triệu chứng thần kinh cũng có thể xuất hiện, bao gồm co giật, giảm trương lực cơ hoặc cứng cổ – một dấu hiệu điển hình của viêm màng não nhưng có thể khó phát hiện ở trẻ sơ sinh. Trẻ cũng có thể nhạy cảm với ánh sáng, thóp phồng (ở trẻ dưới 1 tuổi) do áp lực nội sọ tăng cao. Một số trường hợp nặng có thể gây rối loạn nhịp thở, da tái nhợt, lạnh tay chân và phản xạ kém, báo hiệu bệnh đang tiến triển nghiêm trọng.

Do triệu chứng ở trẻ nhỏ thường không đặc hiệu và dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác, cha mẹ cần đặc biệt chú ý nếu trẻ có dấu hiệu bất thường kéo dài. Việc chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời có thể giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng, bảo vệ chức năng thần kinh của trẻ.

2. Triệu chứng ở người lớn

Ở người lớn, viêm màng não do nấm thường khởi phát âm thầm với các triệu chứng không đặc hiệu, khiến bệnh dễ bị bỏ sót hoặc chẩn đoán muộn. Một trong những dấu hiệu phổ biến nhất là đau đầu dai dẳng, có thể tăng dần về cường độ và không thuyên giảm khi dùng thuốc giảm đau thông thường. Bệnh nhân cũng có thể gặp sốt nhẹ hoặc sốt cao, kèm theo ớn lạnh, mệt mỏi và chán ăn.

Triệu chứng thần kinh là đặc điểm quan trọng của viêm màng não do nấm. Người bệnh có thể bị cứng cổ, nhạy cảm với ánh sáng (sợ ánh sáng), buồn nôn và nôn. Một số trường hợp nghiêm trọng hơn có thể gặp rối loạn ý thức, lú lẫn, khó tập trung, mất trí nhớ ngắn hạn hoặc thậm chí rơi vào trạng thái hôn mê. Co giật cũng có thể xảy ra khi bệnh tiến triển nặng.

Ngoài ra, nếu viêm màng não do nấm xuất phát từ nhiễm trùng lan rộng trong cơ thể, bệnh nhân có thể có thêm các triệu chứng khác như tổn thương phổi (ho kéo dài, khó thở) hoặc tổn thương da (phát ban, loét da không rõ nguyên nhân). Do diễn tiến bệnh có thể chậm, nhưng lại tiềm ẩn nguy cơ tử vong cao nếu không được điều trị kịp thời, việc nhận diện sớm triệu chứng và can thiệp y tế nhanh chóng đóng vai trò quan trọng trong tiên lượng bệnh.

Chẩn đoán viêm màng não do nấm

Chẩn đoán viêm màng não do nấm là một thách thức lớn do bệnh có thể cho kết quả âm tính giả trong xét nghiệm. Việc nuôi cấy nấm thường gặp khó khăn, đôi khi cho kết quả âm tính ban đầu và có thể mất đến hai tuần mới chuyển sang dương tính. Hơn nữa, bệnh không chỉ do một loại nấm đơn lẻ gây ra mà có thể liên quan đến nhiều tác nhân nấm khác nhau, thậm chí là sự kết hợp giữa vi khuẩn và nấm, làm phức tạp thêm quá trình chẩn đoán.

Để xác định bệnh, bác sĩ thường chỉ định chọc dò tủy sống (trừ khi có chống chỉ định) nhằm lấy mẫu dịch não tủy để xét nghiệm. Ngoài ra, việc thu thập mẫu máu cũng là một bước quan trọng trong quá trình kiểm tra. Tuy nhiên, nếu bệnh nhân có nhiễm trùng da tại vị trí chọc kim hoặc khối u não gây tăng áp lực nội sọ, chọc dò tủy sống có thể bị chống chỉ định do nguy cơ biến chứng cao.

Các xét nghiệm dịch não tủy và máu thường bao gồm nuôi cấy nấm, vi khuẩn cũng như xét nghiệm huyết thanh và dịch não tủy. Bên cạnh đó, một số xét nghiệm khác như phản ứng chuỗi polymerase (PCR) phát hiện Aspergillus galactomannan hoặc các xét nghiệm khuếch đại axit nucleic (NAAT) cũng có thể được sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán, đặc biệt trong các trường hợp nghi ngờ nhiễm nấm nhưng kết quả nuôi cấy không rõ ràng.

Điều trị viêm màng não do nấm

Viêm màng não do nấm là một bệnh lý nghiêm trọng, đòi hỏi phác đồ điều trị đặc hiệu, kéo dài và phức tạp. Không giống như viêm màng não do vi khuẩn có thể đáp ứng nhanh với kháng sinh, viêm màng não do nấm thường tiến triển âm thầm, khó chẩn đoán sớm và đòi hỏi điều trị bằng thuốc kháng nấm liều cao trong thời gian dài.

Phác đồ điều trị chủ yếu dựa trên các thuốc kháng nấm như amphotericin B, flucytosine và fluconazole, đặc biệt trong giai đoạn tấn công ban đầu. Amphotericin B là lựa chọn hàng đầu do phổ tác dụng rộng và khả năng tiêu diệt mạnh các loại nấm gây bệnh trong hệ thần kinh trung ương. Tuy nhiên, thuốc có thể gây độc cho thận và nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng, do đó cần theo dõi chức năng thận và điện giải chặt chẽ trong quá trình điều trị. Flucytosine thường được kết hợp với amphotericin B để tăng hiệu quả diệt nấm, giảm nguy cơ kháng thuốc và cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân.

Sau giai đoạn này, bệnh nhân sẽ được chuyển sang giai đoạn duy trì bằng các thuốc kháng nấm đường uống. Giai đoạn này có thể kéo dài từ vài tháng đến hơn một năm, tùy thuộc vào mức độ nhiễm trùng, đáp ứng của bệnh nhân với điều trị và tình trạng hệ miễn dịch. Với những bệnh nhân suy giảm miễn dịch, như người mắc HIV/AIDS hoặc bệnh nhân ghép tạng, điều trị duy trì có thể kéo dài suốt đời để ngăn ngừa tái phát.

Ngoài điều trị bằng thuốc, bệnh nhân cũng cần được chăm sóc hỗ trợ tích cực, bao gồm kiểm soát triệu chứng đau đầu, sốt, buồn nôn, co giật và rối loạn ý thức. Nếu có tăng áp lực nội sọ do viêm màng não, có thể cần can thiệp dẫn lưu dịch não tủy để giảm áp lực trong hộp sọ, hạn chế nguy cơ tổn thương não nghiêm trọng. Đồng thời, việc điều chỉnh chế độ dinh dưỡng, nâng cao thể trạng và hỗ trợ miễn dịch cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình phục hồi.

Phòng ngừa bệnh viêm màng não nấm

1. Tăng cường hệ miễn dịch

Để giảm nguy cơ mắc viêm màng não do nấm, việc tăng cường hệ miễn dịch là yếu tố quan trọng hàng đầu. Dưới đây là những biện pháp giúp nâng cao sức đề kháng, hỗ trợ cơ thể chống lại sự xâm nhập của nấm gây bệnh:

  • Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh: Bổ sung thực phẩm giàu vitamin và khoáng chất như vitamin C (cam, bưởi, ổi), kẽm (hải sản, thịt đỏ, hạt điều), protein (thịt, cá, trứng, sữa) để giúp cơ thể sản sinh các tế bào miễn dịch
  • Bổ sung probiotic: Sử dụng sữa chua, kim chi, dưa muối và các thực phẩm lên men giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột, từ đó cải thiện chức năng miễn dịch
  • Ngủ đủ giấc: Duy trì giấc ngủ từ 7-8 tiếng mỗi đêm để cơ thể phục hồi và tăng cường khả năng chống nhiễm trùng. Thiếu ngủ kéo dài có thể làm suy yếu hệ miễn dịch
  • Tập thể dục thường xuyên: Vận động ít nhất 30 phút mỗi ngày với các bài tập như đi bộ, yoga, bơi lội giúp cải thiện tuần hoàn máu, tăng cường sức mạnh của hệ miễn dịch
  • Kiểm soát căng thẳng: Áp dụng các phương pháp thư giãn như thiền, hít thở sâu, nghe nhạc hoặc tham gia các hoạt động yêu thích để giảm căng thẳng, tránh ảnh hưởng tiêu cực đến hệ miễn dịch.
  • Hạn chế rượu bia và thuốc lá: Các chất kích thích này có thể làm suy giảm hệ miễn dịch, khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng hơn.
  • Thăm khám sức khỏe định kỳ: Kiểm tra sức khỏe thường xuyên để theo dõi và kiểm soát tốt các bệnh nền như tiểu đường, HIV/AIDS, ung thư – những yếu tố làm tăng nguy cơ nhiễm nấm gây viêm màng não.
thực phẩm tăng hệ miễn dịch
Để giảm nguy cơ mắc viêm màng não do nấm, việc tăng cường hệ miễn dịch qua chế độ dinh dưỡng là yếu tố quan trọng hàng đầu.

2. Tránh tiếp xúc với môi trường ô nhiễm

Tránh tiếp xúc với môi trường ô nhiễm là một biện pháp quan trọng trong phòng ngừa viêm màng não do nấm, đặc biệt đối với những người có hệ miễn dịch suy giảm. Nấm thường tồn tại trong đất, bụi, phân chim, gỗ mục và môi trường ẩm ướt, vì vậy việc hạn chế tiếp xúc với những khu vực này có thể giúp giảm nguy cơ hít phải bào tử nấm gây bệnh. Khi làm việc trong môi trường dễ nhiễm nấm, như công trường xây dựng, nhà kho cũ, trang trại chăn nuôi, nên đeo khẩu trang chuyên dụng (N95) để bảo vệ đường hô hấp.

Ngoài ra, cần giữ gìn không gian sống sạch sẽ, khô thoáng, tránh để nấm mốc phát triển trong nhà, đặc biệt ở những nơi ẩm thấp như phòng tắm, nhà bếp. Việc cải thiện chất lượng không khí bằng cách sử dụng máy lọc không khí, vệ sinh điều hòa thường xuyên cũng giúp hạn chế sự phát tán của bào tử nấm. Đối với người có bệnh nền hoặc suy giảm miễn dịch, nên hạn chế tiếp xúc với những khu vực ô nhiễm hoặc nơi có nguy cơ cao để bảo vệ sức khỏe và giảm nguy cơ nhiễm viêm màng não do nấm.

3. Vệ sinh cá nhân và môi trường sống

Vệ sinh cá nhân và môi trường sống đóng vai trò quan trọng trong phòng ngừa viêm màng não do nấm. Để hạn chế nguy cơ nhiễm bệnh, mỗi người cần duy trì thói quen vệ sinh cá nhân tốt, như rửa tay thường xuyên bằng xà phòng, đặc biệt sau khi tiếp xúc với đất, bụi bẩn hoặc vật nuôi. Việc tắm rửa sạch sẽ hằng ngày, giữ cho da khô thoáng cũng giúp giảm nguy cơ nhiễm nấm từ môi trường bên ngoài.

Bên cạnh đó, môi trường sống cần được giữ sạch sẽ, khô ráo, hạn chế ẩm mốc – điều kiện thuận lợi cho nấm phát triển. Cần thường xuyên lau dọn nhà cửa, vệ sinh máy lạnh, loại bỏ rác thải và không để nước đọng trong nhà. Đặc biệt, đối với những người có hệ miễn dịch suy giảm, việc giữ gìn không gian sống sạch sẽ, thoáng mát sẽ giúp hạn chế tối đa nguy cơ tiếp xúc với bào tử nấm có thể gây bệnh.

vệ sinh nhà cửa
Môi trường sống cần được giữ sạch sẽ, khô ráo, hạn chế ẩm mốc – điều kiện thuận lợi cho nấm phát triển.

Các nguyên nhân khác gây viêm màng não và cách phòng tránh

Bên cạnh nấm, viêm màng não còn do nhiều nguyên nhân khác như vi khuẩn, virus, ký sinh trùng và cả yếu tố không nhiễm trùng. Viêm màng não do vi khuẩn, điển hình là phế cầu khuẩn, não mô cầu và Hib, thường tiến triển nhanh và gây biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Trong khi đó, viêm màng não do virus, dù ít nghiêm trọng hơn, vẫn có thể gây ảnh hưởng đến hệ thần kinh, đặc biệt ở trẻ nhỏ và người suy giảm miễn dịch.

Ngoài ra, một số ký sinh trùng từ thực phẩm, nước uống bị nhiễm khuẩn cũng có thể là tác nhân gây bệnh. Đáng chú ý, viêm màng não còn có thể xuất phát từ các nguyên nhân không nhiễm trùng như ung thư, lupus hoặc phản ứng với một số loại thuốc.

Để phòng tránh viêm màng não, tiêm vắc xin là biện pháp quan trọng và hiệu quả nhất đối với các tác nhân vi khuẩn như phế cầu, não mô cầu, Hib. Bên cạnh đó, cần thực hiện vệ sinh cá nhân tốt, rửa tay thường xuyên, tránh tiếp xúc gần với người bệnh để giảm nguy cơ lây nhiễm virus.

Thực phẩm và nước uống cần đảm bảo an toàn, tránh sử dụng thực phẩm chưa nấu chín hoặc có nguy cơ nhiễm khuẩn. Đối với những người có bệnh lý nền hoặc suy giảm miễn dịch, việc kiểm soát bệnh nền và tăng cường sức đề kháng là điều cần thiết để giảm nguy cơ mắc viêm màng não.

Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào về vấn đề viêm màng não do nấm, quý Khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với VNVC thông qua hotline 028.7102.6595 hoặc inbox qua fanpage VNVC - Trung tâm Tiêm chủng Trẻ em & Người lớn hoặc đến ngay các trung tâm tiêm chủng VNVC trên toàn quốc để được nhân viên chăm sóc Khách hàng hướng dẫn chi tiết, được bác sĩ thăm khám sàng lọc, tư vấn sức khỏe và chỉ định tiêm ngừa phù hợp. Tra cứu trung tâm tiêm chủng VNVC gần nhất tại đây.

Tóm lại, viêm màng não do nấm là bệnh nguy hiểm, thường gặp ở người suy giảm miễn dịch. Các tác nhân gây bệnh phổ biến gồm Cryptococcus, Histoplasma, Candida, Aspergillus và Blastomyces. Bệnh khó chẩn đoán do triệu chứng không đặc hiệu, nhưng nếu phát hiện muộn có thể gây tử vong hoặc di chứng nặng nề. Điều trị chủ yếu bằng thuốc kháng nấm, trong đó chẩn đoán sớm và can thiệp kịp thời đóng vai trò quan trọng trong cải thiện tiên lượng.

Chủ đề: #viêm màng não
09:30 25/07/2025
Share Facebook Share Twitter Share Pinterest
Nguồn tham khảo
  1. Fungal meningitis | Texas DSHS. (n.d.). https://www.dshs.texas.gov/notifiable-conditions/invasive-and-respiratory-diseases-and-conditions/meningitis/fungal-meningitis
  2. What is fungal meningitis? (n.d.). Meningitis Research Foundation. https://www.meningitis.org/meningitis/fungal-meningitis
  3. Cryptococcosis facts and stats. (2024, April 24). Cryptococcosis. https://www.cdc.gov/cryptococcosis/data-research/index.html
  4. Charalambous, L. T., Premji, A., Tybout, C., Hunt, A., Cutshaw, D., Elsamadicy, A. A., Yang, S., Xie, J., Giamberardino, C., Pagadala, P., Perfect, J. R., & Lad, S. P. (2017). Prevalence, healthcare resource utilization and overall burden of fungal meningitis in the United States. Journal of Medical Microbiology, 67(2), 215–227. https://doi.org/10.1099/jmm.0.000656

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ