Vắc xin phế cầu 15 và phế cầu 20 khác nhau thế nào? Loại nào tốt hơn?

Vắc xin phế cầu 15 và phế cầu 20 đều đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa các bệnh nguy hiểm do phế cầu khuẩn gây ra như viêm phổi, viêm màng não, nhiễm trùng huyết, viêm tai giữa, viêm xoang, viêm mũi họng... Tuy cùng chung mục tiêu bảo vệ sức khỏe, nhưng mỗi loại vắc xin lại có những điểm khác biệt về độ bao phủ, nhóm tuổi sử dụng và cơ chế bảo vệ. Vậy vắc xin phế cầu 15 và phế cầu 20 khác nhau như thế nào? Loại nào tốt hơn? Chuyên gia từ Hệ thống tiêm chủng VNVC sẽ giải đáp chi tiết trong bài viết sau.

BS Phạm Văn Phú - Quản lý Y khoa khu vực 3 Đông Nam Bộ, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC cho biết: “Trước khi có vắc xin, phế cầu khuẩn là nguyên nhân gây ra hàng loạt bệnh nghiêm trọng ở trẻ em với khoảng 700 ca viêm màng não, 17.000 ca nhiễm trùng máu, 200 ca tử vong và hơn 5 triệu ca viêm tai mỗi năm (1).

Tại Hoa Kỳ, viêm phổi do phế cầu khuẩn gây ra khoảng 900.000 ca mắc và 400.000 ca nhập viện mỗi năm, với tỷ lệ tử vong dao động từ 5 – 7% (2). Từ khi các loại vắc xin phế cầu như PCV13, PCV15, PCV20… được đưa vào sử dụng, số ca mắc và tử vong do phế cầu khuẩn đã giảm mạnh trên toàn cầu.”

phế cầu 15 và phế cầu 20

Tổng quát về vắc xin phế cầu 15 và vắc xin phế cầu 20

Vắc xin phế cầu 15 và phế cầu 20 đều là những loại vắc xin mới, được Bộ Y tế phê duyệt sử dụng vào năm 2025 và được Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC đưa vào sử dụng từ tháng 5/2025.

1. Vắc xin phế cầu 15 Vaxneuvance

Vắc xin phế cầu 15 Vaxneuvance là vắc xin phòng bệnh do vi khuẩn phế cầu (Streptococcus pneumoniae) gây ra, được nghiên cứu, sản xuất và phân phối bởi Công ty MSD (Hoa Kỳ), sản xuất tại Ireland. Đây là loại vắc xin cộng hợp polysaccharide phế cầu khuẩn thế hệ mới, bao gồm 15 chủng phế cầu phổ biến nhất hiện nay.

Vắc xin phế cầu 15 được chỉ định tiêm ngừa các bệnh phế cầu xâm lấn nghiêm trọng như: viêm phổi du khuẩn huyết, nhiễm khuẩn huyết, viêm màng não… và các bệnh không xâm lấn như: viêm phổi, viêm tai giữa, viêm xoang… do 15 chủng phế cầu khuẩn gây ra, bao gồm tuýp: 1, 3, 4, 5, 6A, 6B, 7F, 9V, 14, 18C, 19A, 19F, 22F, 23F và 33F (3).

2. Vắc xin phế cầu 20

Vắc xin phế cầu 20 được nghiên cứu và phát triển bởi tập đoàn hàng đầu thế giới về dược phẩm và chế phẩm sinh học Pfizer (Mỹ) và được sản xuất tại Bỉ. Đây là vắc xin cộng hợp giúp kích thích cơ thể tạo miễn dịch chủ động chống lại 20 tuýp huyết thanh của phế cầu khuẩn nguy hiểm, bao gồm: 1, 3, 4, 5, 6A, 6B, 7F, 8, 9V, 10A, 11A, 12F, 14, 15B, 18C, 19A, 19F, 22F, 23F và 33F (4).

Vắc xin phế cầu 20 được chỉ định để phòng ngừa các bệnh lý nghiêm trọng do phế cầu khuẩn gây ra, bao gồm các bệnh xâm lấn như: viêm màng não, viêm phổi kèm nhiễm khuẩn huyết, nhiễm trùng huyết… và các bệnh không xâm lấn như: viêm phổi, viêm tai giữa cấp, viêm xoang…

vắc xin phế cầu ngựa bệnh do vi khuẩn gây ra
Vắc xin phế cầu 15 và phế cầu 20 đều được chỉ định để phòng ngừa các bệnh lý nguy hiểm do phế cầu khuẩn gây ra như viêm phổi, viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa…

Phế cầu 15 và phế cầu 20 khác nhau như thế nào?

Cả vắc xin phế cầu 15 và phế cầu 20 đều được thiết kế để bảo vệ cơ thể chống lại các bệnh gây ra bởi vi khuẩn phế cầu (Streptococcus pneumoniae) như viêm phổi, viêm màng não, nhiễm trùng máu, viêm tai giữa… Tuy nhiên, 2 loại sẽ có điểm khác nhau như:

Điểm khác nhau vắc xin phế cầu 15 và phế cầu 20:

Loại vắc xin Vắc xin phế cầu 15 (PCV15) Vắc xin phế cầu 20 (PCV20)
Nhà sản xuất MSD/ Mỹ, sản xuất tại Ireland Pfizer/ Mỹ, sản xuất tại Bỉ
Phòng các chủng Phòng 15 chủng phế cầu: 1, 3, 4, 5, 6A, 6B, 7F, 9V, 14, 18C, 19A, 19F, 22F, 23F và 33F. Phòng 20 chủng phế cầu: 1, 3, 4, 5, 6A, 6B, 7F, 8, 9V, 10A, 11A, 12F, 14, 15B, 18C, 19A, 19F, 22F, 23F, 33F

(Bổ sung thêm 5 chủng phế cầu so với phế cầu 15, cụ thể các chủng: 8, 10A, 11A, 12F, 15B)

Đối tượng Tiêm cho trẻ từ 2 tháng tuổi (sớm nhất lúc 6 tuần tuổi) đến người lớn không giới hạn tuổi. Tiêm cho người từ 18 tuổi trở lên.
Lịch tiêm Tiêm 1, 2, 3 hoặc 4 mũi tùy thuộc vào từng độ tuổi của người tiêm. Lịch tiêm 1 liều.
Phản ứng sau tiêm
  • Phản ứng tại vị trí tiêm: Đau, đỏ, sưng, nóng, chai cứng.
  • Phản ứng toàn thân: Sốt nhẹ, giảm sự thèm ăn, cáu kỉnh (dễ bị kích thích), buồn ngủ, mề đay.
Các tác dụng phụ thường gặp nhất là đau tại chỗ tiêm, đau cơ, mệt mỏi, đau đầu và đau khớp.

Mặc dù cả vắc xin phế cầu 15 và vắc xin phế cầu 20 đều có tác dụng phòng ngừa các bệnh nguy hiểm do phế cầu khuẩn gây ra như viêm phổi, viêm màng não, nhiễm trùng huyết…, nhưng hai loại vắc xin này lại có sự khác biệt đáng kể về phạm vi bảo vệ, độ tuổi chỉ định và lịch tiêm chủng.

Cụ thể, vắc xin phế cầu 20 được cải tiến với khả năng bao phủ rộng hơn nhờ bổ sung thêm 5 chủng phế cầu quan trọng (8, 10A, 11A, 12F, 15B) so với vắc xin phế cầu 15. Sự bổ sung này giúp mở rộng hiệu quả phòng bệnh, đặc biệt là trước các chủng phế cầu thường gặp, có độc lực cao và có khả năng kháng kháng sinh mạnh, mang lại giải pháp bảo vệ sức khỏe toàn diện hơn cho người được tiêm.

Về đối tượng sử dụng, vắc xin phế cầu 15 được chỉ định tiêm cho trẻ từ 6 tuần tuổi trở lên, bao gồm cả trẻ em và người lớn, không giới hạn độ tuổi. Trong khi đó, vắc xin phế cầu 20 hiện chỉ được khuyến cáo tiêm cho người từ 18 tuổi trở lên. Tuy nhiên, trong thời gian tới, vắc xin sẽ được mở rộng độ tuổi tiêm từ 6 tuần tương tự như khuyến cáo tại các quốc gia phát triển trên toàn thế giới.

Lịch tiêm của hai loại vắc xin cũng có sự khác biệt. Vắc xin phế cầu 15 có lịch tiêm linh hoạt, từ 1 – 4 mũi tùy thuộc vào độ tuổi bắt đầu tiêm ngừa. Ngược lại, vắc xin phế cầu 20 được thiết kế đơn giản hơn với chỉ một mũi duy nhất cho người từ 18 tuổi trở lên.

Xem thêm: Vắc xin phế cầu 13 và phế cầu 15 khác nhau thế nào?

Nên chọn tiêm ngừa vắc xin phế cầu 15 hay vắc xin phế cầu 20?

Theo các chuyên gia y tế, cả vắc xin phế cầu 15 và vắc xin phế cầu 20 đều mang lại hiệu quả sinh miễn dịch cao và an toàn trong việc phòng ngừa các bệnh nguy hiểm do phế cầu khuẩn gây ra như viêm phổi, viêm màng não, nhiễm trùng huyết, viêm tai giữa, viêm xoang, viêm mũi họng... Việc lựa chọn loại vắc xin phù hợp nhất sẽ phụ thuộc vào độ tuổi, tình trạng sức khỏe cá nhân, nhu cầu tiêm chủng, lịch sử tiêm ngừa trước đây và khuyến cáo từ bác sĩ.

  • Đối với trẻ em từ 6 tuần đến dưới 18 tuổi: Hiện tại, vắc xin phế cầu 15 là lựa chọn phù hợp và được chỉ định để bảo vệ trẻ khỏi 15 chủng phế cầu khuẩn thường gây bệnh viêm phổi, viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa... Vắc xin phế cầu 20 hiện vẫn chưa được phê duyệt sử dụng rộng rãi cho đối tượng này.
  • Đối với người từ 18 tuổi trở lên: Cả vắc xin phế cầu 15 và vắc xin phế cầu 20 đều là những lựa chọn hiệu quả. Trong đó, vắc xin phế cầu 20 mang lại phạm vi bảo vệ rộng hơn với khả năng chống lại 20 chủng phế cầu khuẩn, bao gồm cả 15 chủng có trong vắc xin phế cầu 15 và thêm 5 chủng khác, bao gồm: 8, 10A, 11A, 12F, 15B. Do đó, nếu có điều kiện và không có chỉ định đặc biệt nào khác từ bác sĩ, vắc xin phế cầu 20 thường được ưu tiên hơn cho người trưởng thành để tăng cường khả năng phòng ngừa.

Tóm lại, trẻ em dưới 18 tuổi nên tiêm vắc xin phế cầu 15. Người lớn từ 18 tuổi trở lên có thể lựa chọn vắc xin phế cầu 15 hoặc vắc xin phế cầu 20. Quyết định cuối cùng nên dựa trên tư vấn của bác sĩ, người sẽ xem xét tình trạng sức khỏe và các yếu tố nguy cơ cá nhân để đưa ra khuyến nghị phù hợp nhất.

lựa chọn vắc xin theo chỉ định của bác sĩ
Nên lựa chọn vắc xin phế cầu 15 hay phế cầu 20 còn tùy thuộc vào độ tuổi, nhu cầu tiêm chủng, tình trạng sức khỏe, lịch sử tiêm ngừa vắc xin phế cầu và chỉ định của bác sĩ.

Có thể bạn quan tâm: Phế cầu 20 và 23 khác nhau như thế nào?

Lịch tiêm chủng vaccine phế cầu 15 và 20 theo chuẩn Bộ Y tế

Hiện nay, vắc xin phế cầu 15 và phế cầu 20 đều được Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC triển khai tiêm tại hàng trăm trung tâm VNVC trên toàn quốc. Lịch tiêm chủng chi tiết cho từng loại vắc xin như sau:

1. Lịch tiêm vắc xin phế cầu 15

Vắc xin phế cầu 15 được chỉ định tiêm cho trẻ từ 6 tuần tuổi đến người lớn không có giới hạn tuổi với lịch tiêm như sau:

Trẻ từ 6 tuần tuổi đến dưới 7 tháng tuổi: lịch tiêm 4 mũi:

  • Mũi 1: tại thời điểm tiêm ngừa
  • Mũi 2: 01 tháng sau mũi 1
  • Mũi 3: 01 tháng sau mũi 2
  • Mũi 4: 8 tháng sau mũi 3 (mũi 4 cách mũi 3 tối thiểu 2 tháng nếu trẻ ≥ 1 tuổi)

Trẻ từ 7 tháng tuổi đến dưới 12 tháng tuổi: Lịch tiêm 3 mũi:

  • Mũi 1: tại thời điểm tiêm ngừa
  • Mũi 2: 01 tháng sau mũi 1
  • Mũi 3: 06 tháng sau mũi 2 (mũi 3 cách mũi 2 tối thiểu 2 tháng nếu trẻ ≥ 1 tuổi)

Lịch tiêm cho trẻ từ 1 tuổi đến dưới 2 tuổi: 02 mũi cách nhau 02 tháng

Lịch tiêm cho trẻ từ 2 tuổi trở lên: 01 liều duy nhất.

2. Lịch tiêm vắc xin phế cầu 20

Vắc xin phế cầu 20 chỉ định chủng ngừa cho người từ 18 tuổi trở lên.

  • Vắc xin phế cầu 20 có lịch tiêm cụ thể như sau: tiêm bắp 1 liều.

Địa chỉ tiêm phế cầu 15 và 20 uy tín, an toàn

VNVC là hệ thống tiêm chủng dịch vụ an toàn, uy tín và chất lượng tại Việt Nam, luôn đi đầu trong việc cập nhật và cung cấp các loại vắc xin thế hệ mới, giúp người dân trên toàn quốc được tiếp cận kịp thời với những giải pháp phòng bệnh tiên tiến. Với tầm nhìn hướng đến cộng đồng khỏe mạnh, VNVC không ngừng mở rộng mạng lưới và nâng cao chất lượng dịch vụ, đáp ứng nhu cầu tiêm chủng an toàn, hiệu quả cho mọi lứa tuổi.

Hiện nay, VNVC cung cấp đầy đủ các loại vắc xin phế cầu dành cho cả trẻ em và người lớn như: Prevenar 13 (phế cầu 13), Synflorix (phế cầu 10), Vaxneuvance (phế cầu 15), Prevenar 20 (phế cầu 20), Pneumovax 23 (phế cầu 23). Các loại vắc xin này đều được nhập khẩu chính hãng, đảm bảo chất lượng và hiệu quả phòng bệnh tối ưu.

Tất cả vắc xin tại VNVC đều được bảo quản theo tiêu chuẩn quốc tế nghiêm ngặt. Hệ thống dây chuyền lạnh (Cold Chain) được đầu tư đồng bộ, bao gồm kho lạnh đạt chuẩn GSP tiêu chuẩn quốc tế, hàng trăm tủ bảo quản chuyên dụng, xe lạnh và thùng lạnh vận chuyển được gắn thiết bị giám sát nhiệt độ theo thời gian thực. Nhờ đó, vắc xin luôn được duy trì ở nhiệt độ lý tưởng từ 2 - 8 độ C, giữ nguyên hiệu lực phòng bệnh.

Một trong những điểm mạnh nổi bật của VNVC là đội ngũ bác sĩ, điều dưỡng và nhân viên y tế giàu kinh nghiệm, được đào tạo bài bản và có trình độ chuyên môn cao. Khách hàng đến tiêm chủng tại VNVC được khám sàng lọc miễn phí, tư vấn kỹ lưỡng và được phục vụ theo quy trình tiêm chủng an toàn, tuân thủ nghiêm ngặt quy định của Bộ Y tế. Tất cả nhân viên y tế đều sở hữu chứng chỉ An toàn tiêm chủng và thường xuyên tham gia các khóa đào tạo định kỳ để cập nhật kiến thức, nâng cao kỹ năng chuyên môn.

VNVC cam kết mang đến trải nghiệm tiêm chủng không chỉ an toàn mà còn tiện nghi và thoải mái. Khách hàng được thụ hưởng hàng loạt tiện ích cao cấp như: phòng khám và phòng tiêm có điều hòa, nước uống sạch, khu vui chơi rộng rãi cho trẻ em, khu vực mẹ và bé riêng biệt, nhà vệ sinh thiết kế riêng cho trẻ nhỏ, khu thay tã miễn phí, dịch vụ sạc điện thoại, nhắn tin nhắc lịch tiêm và lưu trữ lịch sử tiêm chủng lâu dài.

Đặc biệt, VNVC cam kết luôn bình ổn giá vắc xin, không tăng giá bất thường ngay cả khi thời điểm vắc xin khan hiếm nhất. Đồng thời triển khai nhiều chương trình ưu đãi giá hấp dẫn và mang đến các giải pháp tài chính linh hoạt như “Tiêm vắc xin trước, trả chi phí sau”, chia nhỏ gói thanh toán thành nhiều lần, giúp Khách hàng dễ dàng tiếp cận với vắc xin chất lượng cao mà không cần quá lo lắng về tài chính.

đội ngũ điều dưỡng vnvc có chuyên môn cao
Với đội ngũ bác sĩ, điều dưỡng và nhân viên y tế có trình độ chuyên môn cao, giàu kinh nghiệm, VNVC là địa chỉ tiêm vắc xin phế cầu 15 và phế cầu 20 uy tín, an toàn và chất lượng được hàng triệu Khách hàng tin tưởng lựa chọn.

Để được tư vấn các thông tin về vắc xin phế cầu 15 và phế cầu 20 hoặc đặt mua vắc xin, Quý khách vui lòng liên hệ VNVC theo thông tin sau:

Quý Khách hàng có thể tải VNVC Mobile App dễ dàng bằng 2 link sau:

Hướng dẫn cách đặt tiêm vắc xin phế cầu 15 và 20

Để đăng ký tiêm hoặc đặt lịch tiêm vắc xin phế cầu 15 và phế cầu 20 tại Hệ thống tiêm chủng VNVC, Quý Khách hàng có thể tham khảo một trong các cách sau:

1. Đăng ký qua trang đặt giữ vắc xin vax.vnvc.vn

  • Bước 1: Truy cập trang đặt giữ vắc xin thông qua đường dẫn: https://vax.vnvc.vn/vaccine
  • Bước 2: Bấm “CHỌN” các loại vắc xin cần tiêm (có thể chọn nhiều loại vắc xin cùng một lúc)
  • Bước 3: Tại ô “DANH SÁCH VẮC XIN CHỌN MUA” bấm “ĐĂNG KÝ MŨI TIÊM”
  • Bước 4: Điền đầy đủ thông tin người được tiêm
  • Bước 5: Bấm “TIẾP TỤC”
  • Bước 6:
  • Nếu Khách hàng chỉ đăng ký tiêm cho 01 người, bấm “XEM ĐIỀU KHOẢN VÀ THANH TOÁN”
  • Nếu Khách hàng đăng ký tiêm cho nhiều người (tối đa 05 người), bấm “THÊM NGƯỜI TIÊM” và thực hiện các thao tác từ bước 1 đến bước 6
  • Bước 7: Đọc đầy đủ “CHÍNH SÁCH VÀ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ SẮP XẾP ƯU TIÊN” sau đó bấm “TÔI ĐÃ ĐỌC ĐỒNG Ý”
  • Bước 8: Chọn phương thức thanh toán mong muốn, bao gồm
  • Thanh toán bằng thẻ thanh toán nội địa (ATM)
  • Thanh toán bằng thẻ VISA/MASTER/JCB
  • Thanh toán bằng thẻ thành viên
  • Thanh toán qua chuyển khoản
  • Thanh toán tại trung tâm
  • Bước 9: Kiểm tra lại thông tin đăng ký tiêm vắc xin và bấm “THANH TOÁN”
  • Bước 10: Đợi xác nhận từ VNVC

2. Đăng ký qua tổng đài

Để đăng ký tiêm vắc xin phế cầu 15 và phế cầu 20 tại VNVC, Khách hàng vui lòng gọi điện đến số Hotline 028 7102 6595 để được đội ngũ nhân viên tư vấn hỗ trợ tư vấn và đặt mua vắc xin nhanh nhất.

3. Đăng ký tại Trung tâm tiêm chủng VNVC

Khách hàng có thể đăng ký tiêm vắc xin phế cầu 15, phế cầu 20 và các loại vắc xin khác trực tiếp tại quầy dịch vụ của các Trung tâm tiêm chủng VNVC trên toàn quốc.

4. Đăng ký qua ứng dụng “Trợ lý tiêm chủng” – App VNVC

  • Bước 1: Truy cập VNVC Mobile App. Nếu chưa có ứng dụng, quý Khách hàng vui lòng cài đặt thông qua đường dẫn sau:
  • Đối với các hệ điều hành IOS (iPhone, iPad,…): https://bit.ly/VNVC_APPSTORE
  • Đối với các hệ điều hành Android (Oppo, Samsung, Sony,…): https://bit.ly/VNVC_GGPLAY
  • Bước 2: Bấm “ĐẶT MUA VẮC XIN”
  • Bước 3: Chọn người được tiêm. Nếu chưa có thông tin người được tiêm, Khách hàng vui lòng bấm “THÊM HỒ SƠ DỊCH VỤ” và điền đầy đủ thông tin người được tiêm. Sau đó bấm “THÊM MỚI”
  • Bước 4: Kiểm tra thông tin người tiêm và bấm “CHỌN NGƯỜI TIÊM”
  • Bước 5: Điền đầy đủ thông tin về:
  • Trung tâm mong muốn tiêm
  • Ngày mong muốn tiêm
  • Chọn loại vắc xin (Có thể chọn nhiều loại vắc xin khác nhau) bằng cách “THÊM TỪ GIỎ” hoặc “THÊM MỚI VẮC XIN”

(*) Lưu ý: Ở bước này, Khách hàng có thể đăng ký tiêm cho nhiều người bằng cách bấm “THÊM NGƯỜI TIÊM MỚI”

  • Bước 6: Kiểm tra lại thông tin đăng ký tiêm vắc xin và bấm “XÁC NHẬN”
  • Bước 7: Bấm “THANH TOÁN”
  • Bước 8: Đọc đầy đủ “QUY ĐỊNH KHI ĐẶT GIỮ VẮC XIN” sau đó bấm “TÔI XÁC NHẬN ĐÃ ĐỌC VÀ ĐỒNG Ý VỚI CHÍNH SÁCH, NỘI QUY KHI ĐẶT GIỮA VẮC XIN”
  • Bước 9: Bấm “XÁC NHẬN ĐỂ TIẾP TỤC”
  • Thanh toán bằng thẻ thanh toán nội địa (ATM)
  • Thanh toán bằng thẻ VISA/MASTER/JCB
  • Thanh toán bằng thẻ thành viên
  • Thanh toán qua chuyển khoản
  • Thanh toán tại trung tâm
  • Bước 10: Bấm “THANH TOÁN”
  • Bước 11: Đợi xác nhận từ VNVC

Lưu ý khi tiêm vắc xin phế cầu

Để đảm bảo an toàn, trước và sau khi tiêm vắc xin phế cầu 15 hoặc phế cầu 20 cần lưu ý những vấn đề sau:

1. Trước khi tiêm vắc xin phế cầu:

Thông báo tiền sử bệnh và dị ứng: Hãy thông báo đầy đủ với bác sĩ về tình trạng sức khỏe hiện tại của người tiêm chủng, bao gồm bất kỳ bệnh mãn tính nào đang mắc phải, tiền sử dị ứng với thuốc hoặc vắc xin và các phản ứng bất thường đã từng xảy ra sau tiêm chủng (nếu có).

Không tiêm khi đang sốt cao hoặc mắc bệnh cấp tính: Nếu người tiêm chủng đang bị sốt cao hoặc mắc các bệnh nhiễm trùng cấp tính, nên hoãn lịch tiêm cho đến khi sức khỏe ổn định trở lại.

Mang theo sổ tiêm chủng hoặc hồ sơ y tế cá nhân: Điều này giúp bác sĩ theo dõi lịch sử tiêm và đưa ra phác đồ phù hợp, tránh tiêm trùng hoặc thiếu mũi.

Chuẩn bị tâm lý thoải mái: Giữ tâm lý thoải mái trước khi tiêm có thể giúp giảm bớt lo lắng, đặc biệt đối với trẻ em.

Tìm hiểu thông tin về vắc xin: Hỏi bác sĩ hoặc nhân viên y tế về loại vắc xin phế cầu sẽ tiêm, lịch tiêm, các tác dụng phụ có thể xảy ra và cách theo dõi sau tiêm.

Ăn uống và nghỉ ngơi đầy đủ: Đảm bảo người tiêm đã ăn uống đầy đủ và có giấc ngủ ngon trước ngày tiêm.

2. Sau khi tiêm vắc xin phế cầu:

Sau khi tiêm vắc xin, cả trẻ em và người lớn cần ở lại theo dõi ít nhất 30 phút. Trong thời gian này, hãy chú ý đến các dấu hiệu bất thường như buồn nôn, nôn, thở nhanh hoặc khó khăn, thở khò khè, phát ban... Báo ngay cho nhân viên y tế nếu nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào.

Sau khi rời cơ sở tiêm chủng, phụ huynh cần tiếp tục theo dõi trẻ trong 24 – 48 giờ đầu, tập trung vào những biểu hiện sau: thân nhiệt, nhịp thở, sự tỉnh táo (chơi đùa), ăn, ngủ, quan sát da toàn thân, vùng tiêm (sưng, mẩn đỏ, phát ban)...

Cho bé mặc quần áo thoáng mát, rộng rãi để tránh cọ xát vào vùng tiêm khiến trẻ khó chịu.

Duy trì chế độ ăn uống bình thường, khuyến khích bé bú mẹ, uống nhiều nước. Người lớn cũng nên bổ sung đủ nước sau tiêm.

Nếu trẻ sốt từ 38,5 độ C trở lên hoặc quấy khóc nhiều, có thể dùng thuốc hạ sốt như paracetamol hoặc ibuprofen, theo đúng liều lượng phù hợp cân nặng và hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.

Chườm lạnh nhẹ nhàng bằng khăn mềm nếu vùng tiêm sưng đỏ để giúp giảm đau và khó chịu cho trẻ.

Khi bế trẻ, tránh tì đè lên vùng tiêm. Tuyệt đối không bôi dầu, chườm nóng, đắp chanh hay bất kỳ thứ gì lên vết tiêm để tránh nhiễm trùng.

Không tự ý dùng aspirin hoặc các loại thuốc ho, hạ sốt khác nếu không có chỉ định từ bác sĩ, nhằm phòng ngừa nguy cơ dùng quá liều hoặc tương tác thuốc không mong muốn.

theo dõi sau tiêm vắc xin phế cầu
Sau khi tiêm vắc xin phế cầu 15 hoặc phế cầu 20, người tiêm cần ở lại trung tâm tiêm chủng ít nhất 30 phút để bác sĩ kiểm tra sức khỏe sau tiêm.

Qua những thông tin được trình bày, có thể thấy vắc xin phế cầu 15 và phế cầu 20 đều mang lại hiệu quả cao trong việc phòng ngừa các bệnh lý nghiêm trọng do phế cầu khuẩn gây ra như viêm phổi, viêm màng não, nhiễm trùng huyết, viêm tai giữa... Mỗi loại vắc xin sở hữu những ưu điểm riêng, phù hợp với từng nhóm tuổi và tình trạng sức khỏe cụ thể. Để đạt hiệu quả bảo vệ tối ưu, việc tiêm chủng cần được thực hiện tại các cơ sở y tế uy tín, nơi có đội ngũ bác sĩ, điều dưỡng chuyên môn cao, quy trình tiêm chủng an toàn.

Chủ đề: #Vắc xin phế cầu
06:43 28/07/2025
Share Facebook Share Twitter Share Pinterest
Nguồn tham khảo
  1. The. (2024). Pneumococcal: The Disease & Vaccines. Chop.edu. https://www.chop.edu/vaccine-education-center/vaccine-details/pneumococcal-vaccine
  2. Berical, A. C., Harris, D., Dela, C. S., & Possick, J. D. (2016). Pneumococcal Vaccination Strategies. An Update and Perspective. Annals of the American Thoracic Society, 13(6), 933–944. https://doi.org/10.1513/annalsats.201511-778fr
  3. Vaxneuvance (pneumococcal vaccine 15-valent) dosing, indications, interactions, adverse effects, and more. (n.d.). https://reference.medscape.com/drug/vaxneuvance-pneumococcal-vaccine-15-valent-4000165
  4. PREVNAR 20® (Pneumococcal 20-Valent Conjugate Vaccine) | Safety Info. (2025). Prevnar20.com. https://www.prevnar20.com/

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ