Phế cầu kháng thuốc cơ chế như thế nào? Yếu tố nguy cơ cao bị nhiễm

18:21 09/05/2025

Quản lý Y khoa
Hệ thống tiêm chủng VNVC
Tình trạng phế cầu kháng thuốc kháng sinh đang trở thành mối quan tâm hàng đầu đối với hệ thống y tế toàn cầu. Tỷ lệ phế cầu kháng thuốc có thể lên tới 40% ở một số khu vực và tốc độ đã tăng gấp 60 lần trong 10 năm qua. Vậy phế cầu kháng thuốc cơ chế hoạt động như thế nào? Tình trạng này gây nguy hiểm ra sao? Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây!

| BS Phạm Hồng Thuyết - Quản lý Y khoa vùng 1 Mekong, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC cho biết: “Trong hơn 4 thập kỷ qua, thuốc kháng sinh Penicillin là phương pháp điều trị chính trong nhiễm trùng phế cầu, nhưng từ những năm 1960, tỷ lệ kháng thuốc tăng nhanh và đến năm 1997, khoảng ⅓ chủng phế cầu đã kháng Penicillin (1). Nhiều chủng còn kháng các kháng sinh khác như macrolid, tetracycline, chloramphenicol và TMP-SMX, gây khó khăn trong điều trị.
Năm 2019, hơn 1,2 triệu người tử vong do nhiễm vi khuẩn kháng thuốc, vượt tử vong do HIV/AIDS và sốt rét, trong đó phế cầu khuẩn là một trong sáu loại vi khuẩn kháng thuốc phổ biến nhất (2). |
Phế cầu kháng thuốc là gì?
Phế cầu kháng thuốc là tình trạng phế cầu khuẩn có khả năng ngăn chặn tác dụng của một số loại thuốc kháng sinh chống lại nó, khiến việc sử dụng thuốc điều trị trở nên kém hiệu quả, thậm chí còn tiềm ẩn nguy cơ kích thích vi khuẩn đột biến, phát triển mạnh mẽ và bùng phát bệnh nặng hơn.
Theo các chuyên gia y tế, tình trạng kháng thuốc kháng sinh thường phát sinh khi vi khuẩn bắt đầu thích nghi với sự hiện diện và tác dụng của loại thuốc này trong khoảng thời gian dài. Do đó, hiện tượng phế cầu kháng thuốc có thể xuất phát từ việc lạm dụng hoặc sử dụng kháng sinh không đúng cách, chẳng hạn như tự ý dùng thuốc mà không có chỉ định của bác sĩ hoặc ngừng thuốc sớm trước khi liệu trình điều trị hoàn tất.
Phế cầu kháng thuốc có thể kháng lại một hoặc nhiều loại kháng sinh, gây khó khăn trong việc điều trị các bệnh nghiêm trọng như viêm phổi, viêm màng não, viêm tai giữa và nhiễm trùng huyết. Hiện tượng kháng thuốc kháng sinh đã được chứng minh là có liên quan đến tỷ lệ tử vong cao, thời gian nằm viện kéo dài và chi phí điều trị khổng lồ. (3)
Mặc dù việc triển khai tiêm chủng vắc xin liên hợp phế cầu khuẩn (PCV) đã thành công trong việc làm giảm các bệnh nhiễm trùng phế cầu khuẩn xâm lấn và khả năng bảo vệ chéo cho những người chưa được chủng ngừa vắc xin. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu đã chỉ ra tình trạng kháng kháng sinh của phế cầu khuẩn đã gia tăng trong kỷ nguyên hậu PCV, gây ra mối quan ngại cho y tế cộng đồng.

Cơ chế kháng thuốc của phế cầu
Kể từ khi được phát hiện vào năm 1928, thuốc kháng sinh Penicillin luôn là loại thuốc được lựa chọn để điều trị các bệnh do phế cầu khuẩn. Cơ chế hoạt động của Penicillin liên quan đến việc ức chế sự hình thành các liên kết chéo peptidoglycan trong thành tế bào vi khuẩn, thông qua phần β-lactam liên kết với enzyme DD-transpeptidase của vi khuẩn. Tác dụng này làm suy yếu thành tế bào của vi khuẩn và gây ra tình trạng tự phân hủy.
Tình trạng kháng Penicillin được ghi nhận đầu tiên vào năm 1967 và kể từ đó, tình trạng kháng Penicillin của phế cầu khuẩn đã tăng lên và đạt tỷ lệ cao ở cả các nước phát triển và đang phát triển.
Cơ chế kháng thuốc Penicillin và các kháng sinh β-lactam khác ở phế cầu được mô tả là do các protein liên kết penicillin (PBP) bị thay đổi. Có tất cả 6 biến thể của protein liên kết Penicillin, bao gồm 5 biến thể có trọng lượng phân tử cao và một biến thể có trọng lượng phân tử thấp. Các đột biến xảy ra ở vùng liên kết penicillin của PBP có thể làm giảm ái lực của chúng đối với Penicillin và do đó khiến phế cầu kháng thuốc.
Sự gia tăng của vi khuẩn phế cầu kháng Penicillin đã dẫn đến việc sử dụng nhiều loại kháng sinh không phải β-lactam để điều trị các bệnh do phế cầu khuẩn. Tuy nhiên, việc sử dụng nhiều loại thuốc như vậy cũng dẫn đến nguy cơ kháng thuốc của phế cầu khuẩn với nhiều loại kháng sinh khác lan rộng.
Tình trạng đột biến nhiễm sắc thể của phế cầu khuẩn có thể ảnh hưởng đến độ nhạy cảm của các loại kháng sinh khác và đây cũng là cơ chế phổ biến nhất gây kháng một số loại kháng sinh không phải β-lactam, bao gồm quinolone, trimethoprim và rifampin. Thông qua quá trình chuyển đổi gen, khả năng kháng các loại thuốc này có thể lây lan sang các loại phế cầu khuẩn khác. (4)

Nguyên nhân dẫn đến kháng thuốc của phế cầu
Theo các chuyên gia y tế, tình trạng kháng thuốc của phế cầu đến từ nguyên nhân lạm dụng nhiều kháng sinh quá nhiều gây áp lực chọn lọc lên vi khuẩn dẫn đến sự xuất hiện của các chủng kháng thuốc. Đặc biệt, nhiều nghiên cứu chỉ ra một số nguyên nhân chủ chốt sau đây đã dẫn đến việc tăng khả năng kháng thuốc của phế cầu khuẩn, bao gồm:
- Sử dụng kháng sinh ngày càng tăng, sự phát tán của một số dòng kháng thuốc không cần thiết
- Khả năng phế cầu khuẩn thay thế huyết thanh và chuyển đổi nang;
- Sự truyền gen kháng thuốc theo chiều ngang khiến mầm bệnh khó kiểm soát
- Không có vắc xin bảo vệ chống lại tất cả các huyết thanh của phế cầu khuẩn. (5)
Yếu tố nguy cơ nhiễm phế cầu kháng thuốc
Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) Hoa Kỳ (6), nhóm đối tượng nguy cơ cao nhiễm phế cầu kháng thuốc bao gồm:
- Những người bị nhiễm phế cầu khuẩn và sử dụng kháng sinh điều trị, có nhiều khả năng bị nhiễm trùng kháng thuốc hơn những người chưa từng sử dụng;
- Những người tham gia hoặc làm việc tại các trung tâm chăm sóc trẻ em có nguy cơ nhiễm vi khuẩn phế cầu kháng thuốc kháng sinh cao hơn người bình thường;
- Người bị nhiễm phế cầu nặng, suy giảm miễn dịch, có nhiều bệnh lý nền, chẳng hạn như hen suyễn (thường kháng với Penicillin và Macrolide), gan (kháng với Tetracylne), giãn phế quản không do xơ nang (kháng với Penicillin).
Thực trạng tỷ lệ kháng thuốc của phế cầu ở Việt nam và thế giới
Trên toàn thế giới, tỷ lệ mắc bệnh phế cầu khuẩn xâm lấn hằng năm ước tính khoảng 1 triệu trường hợp và gánh nặng y tế cộng đồng liên quan đến tình trạng phế cầu kháng thuốc kháng sinh đang ngày càng tăng cao.
1. Tổng quan về tình trạng kháng thuốc
Theo CDC Hoa Kỳ ước tính, khoảng 30% các trường hợp mắc bệnh phế cầu khuẩn xâm lấn là do các chủng phế cầu kháng một hoặc nhiều loại kháng sinh có liên quan đến lâm sàng. Các chủng phế cầu kháng thuốc đã gây ra khoảng 900.000 trường hợp nhiễm trùng và 3.600 ca tử vong mỗi năm ở mọi độ tuổi vào năm 2014. Trên toàn thế giới, phế cầu khuẩn là tác nhân gây bệnh đứng thứ tư về số ca tử vong liên quan đến tình trạng kháng thuốc.
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã liệt kê Việt Nam vào nhóm nước có tỉ lệ kháng kháng sinh cao nhất trên thế giới. Trong số các nước thuộc mạng lưới giám sát các căn nguyên kháng thuốc Châu Á (ANSORP), Việt Nam có mức độ kháng Penicillin cao nhất, chiếm 71,4% và kháng Erythromycin (92,1%). Trong đó có khoảng 75% các chủng phế cầu khuẩn kháng 3 loại kháng sinh trở lên.
Kể từ năm 2009 đến nay, nước ta đã tiêu thụ số lượng thuốc kháng sinh ở ngoài cộng đồng tăng gấp 2 lần làm tăng nguy cơ dẫn đến tình trạng kháng kháng sinh ở Việt Nam. Một khảo sát cộng đồng năm 1999 cho thấy, 78% kháng sinh được mua từ các nhà thuốc tư mà không có kê đơn từ bác sĩ, 11% tự quyết định sử dụng kháng sinh, chỉ có 27% nhân viên bán thuốc có kiến thức về việc sử dụng thuốc kháng sinh.
Một nghiên cứu khác tại cộng đồng năm 2006 cho thấy tình trạng sử dụng kháng sinh không cần thiết trong điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp cấp thể nhẹ ở trẻ dưới 5 tuổi tại khu vực nông thôn Việt Nam, với khoảng 63% trẻ nhiễm khuẩn đường hô hấp cấp thể nhẹ được kê đơn kháng sinh.
2. Tình trạng kháng Penicillin và đa kháng
Kể từ khi được phát triển vào năm 1928, Penicillin luôn là loại kháng sinh được lựa chọn để điều trị các bệnh do phế cầu khuẩn gây ra. Kể từ năm 1967, tình trạng kháng Penicillin của phế cầu khuẩn đã tăng lên và đạt tỷ lệ cao ở các nước phát triển và đang phát triển. Đáng lưu ý, sự gia tăng của vi khuẩn phế cầu kháng Penicillin đã dẫn đến việc sử dụng nhiều loại kháng sinh khác, dẫn đến mức độ kháng thuốc của phế cầu tăng cao, gây ra tình trạng đa kháng.
Không chỉ kháng Penicillin, phế cầu khuẩn còn có khả năng kháng các loại thuốc kháng sinh khác gồm Erythromycin, Tetracycline, Chloramphenicol, Cefotaxime… Sự phát triển khả năng kháng thuốc đa dạng ở phế cầu khuẩn là một thách thức lớn trong việc điều trị các bệnh nhiễm trùng do phế cầu khuẩn. Các chủng vi khuẩn kháng thuốc đa dạng thể hiện khả năng kháng ít nhất với ba hoặc nhiều loại thuốc kháng khuẩn.
Cách kiểm tra kháng thuốc phế cầu
Để kiểm tra khả năng kháng thuốc của phế cầu khuẩn, các phương pháp xét nghiệm vi sinh học và phân tích kháng sinh đồ được sử dụng phổ biến. Các bước để kiểm tra tình trạng kháng thuốc của phế cầu như sau:
- Thu thập mẫu bệnh phẩm: Mẫu bệnh phẩm là dịch hô hấp, máu hoặc dịch não tủy, tùy thuộc vào vị trí nhiễm khuẩn. Mẫu này sẽ được gửi đến phòng thí nghiệm để phân tích.
- Nuôi cấy vi khuẩn: Mẫu bệnh phẩm sẽ được nuôi cấy trên môi trường đặc biệt để phân lập vi khuẩn phế cầu. Sau khi vi khuẩn phát triển, các nhà khoa học sẽ tiến hành nhận diện chúng.
- Thực hiện xét nghiệm kháng sinh đồ (Antibiotic Susceptibility Testing)
- Phương pháp phổ biến nhất là kỹ thuật khuếch tán đĩa kháng sinh (Kirby-Bauer Disk Diffusion): Các đĩa giấy chứa kháng sinh được đặt trên môi trường nuôi cấy vi khuẩn. Dựa vào vùng ức chế xung quanh đĩa, có thể xác định vi khuẩn nhạy cảm hay kháng với kháng sinh.
- Phương pháp pha loãng (Broth Dilution): Xác định nồng độ kháng sinh tối thiểu (MIC - Minimum Inhibitory Concentration) cần thiết để ức chế sự phát triển của vi khuẩn.
- Phương pháp xét nghiệm E-test: Sử dụng dải giấy chứa nồng độ kháng sinh tăng dần để xác định MIC một cách chính xác hơn.
- Phân tích gen kháng thuốc: Trong một số trường hợp, các kỹ thuật sinh học phân tử như PCR (Polymerase Chain Reaction) được sử dụng để phát hiện các gen liên quan đến khả năng kháng thuốc của phế cầu khuẩn.
- Đánh giá kết quả: Dựa trên kết quả xét nghiệm, bác sĩ sẽ xác định loại kháng sinh phù hợp nhất để điều trị, đồng thời tránh sử dụng các loại thuốc mà vi khuẩn đã kháng.

Giải pháp giúp quản lý kháng thuốc
CDC Hoa Kỳ cho biết, cải thiện việc sử dụng thuốc kháng sinh một cách hợp lý và mở rộng việc sử dụng vắc xin phế cầu góp phần làm chậm hoặc đảo ngược tình trạng kháng kháng sinh cho người bệnh.
1. Sử dụng kháng sinh hợp lý
Do sự phát triển của tình trạng kháng kháng sinh của phế cầu khuẩn, các hướng dẫn điều trị bằng kháng sinh cho các bệnh nhiễm trùng phế cầu khuẩn, đã được cập nhật để ứng phó với những thay đổi trong môi hình kháng thuốc. Hiện nay, Macrolide dường như là loại kháng sinh không phải β-lactam được sử dụng nhiều nhất để điều trị các bệnh nhiễm trùng do phế cầu khuẩn.
Theo các hướng dẫn hiện tại của Hiệp hội Bệnh truyền nhiễm Hoa Kỳ (IDSA) về việc quản lý bệnh viêm phổi mắc phải trong cộng đồng ở người lớn, Macrolide được khuyến cáo là một phác đồ duy nhất để điều trị ngoại trú.
Tuy nhiên, các chuyên gia khuyến cáo không nên sử dụng Macrolide làm phác đồ điều trị ở những khu vực có tỷ lệ kháng Macrolide cao hơn 25%. Điều này có nghĩa là không nên dùng Macrolide ở các quốc gia như Trung Quốc, Ghana, Thái Lan, Hoa Kỳ, Sri Lanka…
Nhiều chuyên gia khuyến cáo nên dùng thuốc kháng sinh Cefuroxim cho những bệnh nhân có nguy cơ nhiễm trùng phế cầu khuẩn kháng kháng sinh. Tuy nhiên cũng có một số quốc gia có tỷ lệ tương đối kháng loại thuốc này. Đối với viêm màng não do phế cầu khuẩn, khuyến cáo nên dùng Cephalosporin thế hệ thứ ba như Cefotaxime hoặc Ceftriaxone, nhưng do tình trạng kháng thuốc của phế cầu khuẩn đối với các loại thuốc này ngày càng tăng, IDSA khuyến cáo bổ sung Vancomycin vào phác đồ.
Nhìn chung, sự chênh lệch về tình trạng kháng kháng sinh của phế cầu khuẩn giữa các quốc gia khác nhau nên cần xây dựng hướng dẫn điều trị bằng kháng sinh phù hợp dựa trên dữ liệu về tình trạng kháng thuốc tại địa phương hoặc trong nước, để đưa ra phương án hiệu quả nhất.
2. Tiêm vắc xin phế cầu
Theo các chuyên gia y tế, các loại vắc xin phế cầu khuẩn hiện nay đều cung cấp khả năng bảo vệ đặc hiệu theo từng huyết thanh. Trong đó, việc đưa vào tiêm chủng vắc xin liên hợp phế cầu khuẩn (PCV) được chứng minh mang khả năng bảo vệ chống lại các huyết thanh gây ra phần lớn bệnh phế cầu khuẩn xâm lấn kháng thuốc kháng sinh (IPD), điển hình là việc đưa PCV vào sử dụng đã làm giảm đáng kể tình trạng IPD kháng thuốc ở Hoa Kỳ.
Theo thống kê, PCV đã làm giảm đáng kể các trường hợp nhiễm trùng phế cầu khuẩn do các huyết thanh có trong vắc xin gây ra, hầu hết đều là các chủng phế cầu kháng kháng sinh. Tình trạng nhiễm trùng phế cầu khuẩn xâm lấn do các huyết thanh có trong vắc xin gây ra đã giảm 90% ở trẻ em và 60% ở người lớn .
- Trước năm 2000, 7 huyết thanh gồm 6A, 6B, 9V, 14, 19A, 19F và 23F là nguyên nhân hàng đầu gây ra hầu hết các tình trạng phế cầu khuẩn kháng thuốc kháng sinh ở Hoa Kỳ. Tỷ lệ bệnh do các huyết thanh này gây ra (trừ 19A) đã giảm sau khi PCV7 được đưa vào sử dụng
- Từ năm 2000 - 2010: Tỷ lệ mắc bệnh do phế cầu khuẩn kháng kháng sinh do huyết thanh nhóm 19A gây ra đã tăng lên. Tuy nhiên, tỷ lệ mắc bệnh do huyết thanh nhóm 19A gây ra đã giảm đáng kể kể từ đó do sử dụng PCV13 (bao gồm 19A). Không có huyết thanh nhóm mới nào gây ra IPD kháng kháng sinh nhiều nhất xuất hiện thay thế ở Hoa Kỳ.
Hiện có 3 loại vắc xin phòng phế cầu khuẩn cho trẻ em và người lớn, mang hiệu quả phòng bệnh cao, hạn chế tình trạng điều trị phế cầu khuẩn kháng kháng sinh.
Để đặt giữ vắc xin phòng phế cầu khuẩn cho trẻ tại Hệ thống trung tâm tiêm chủng VNVC, Khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với VNVC thông qua hotline 028.7102.6595 hoặc inbox qua fanpage facebook VNVC - Trung tâm Tiêm chủng Trẻ em & Người lớn hoặc đến ngay các trung tâm tiêm chủng VNVC trên toàn quốc để được nhân viên chăm sóc Khách hàng hướng dẫn chi tiết, được bác sĩ thăm khám sàng lọc, tư vấn sức khỏe và chỉ định tiêm ngừa phù hợp.

3. Kiểm soát nhiễm khuẩn tại bệnh viện
Tình trạng lây nhiễm phế cầu khuẩn trong cộng đồng, đặc biệt tại các cơ sở y tế, chính là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến các nguy cơ gia tăng số ca mắc bệnh phế cầu kháng thuốc. Phế cầu khuẩn là loại vi khuẩn có khả năng lây lan rất nhanh qua đường hô hấp với thời gian ủ bệnh kéo dài từ 1 - 3 ngày, tiềm ẩn nguy cơ lây nhiễm cho người khác, nhất là những đối tượng có sức khỏe kém, suy giảm miễn dịch.
Do đó, việc thực hiện các công tác kiểm soát nguy cơ nhiễm khuẩn tại bệnh viện cần được tiến hành một cách thận trọng, nghiêm túc và giám sát chặt chẽ, bao gồm:
- Giám sát, phát hiện, báo cáo và quản lý dữ liệu nhiễm khuẩn bệnh viện, vi khuẩn kháng thuốc kháng sinh, các trường hợp mắc hoặc nghi ngờ mắc bệnh truyền nhiễm có nguy cơ gây dịch;
- Thực hiện biện pháp can thiệp kịp thời nhằm làm giảm nhiễm khuẩn bệnh viện và các bệnh truyền nhiễm có nguy cơ gây dịch, sử dụng kháng sinh hợp lý trên cơ sở kết quả giám sát;
- Kiểm tra, giám sát và tuân thủ các quy định khi thực hiện phẫu thuật, thủ thuật và các kỹ thuật xâm lấn khác;
- Thực hiện các quy định về vệ sinh dụng cụ y tế, xử lý thiết bị, dụng cụ y tế tái sử dụng để đảm bảo an toàn, chất lượng;
- Bảo quản thiết bị, dụng cụ y tế sau khi sử dụng nhằm đảm bảo vô trùng trước khi sử dụng cho bệnh nhân;
- Cung cấp đồ vải cho người bệnh, nhân viên y tế hằng ngày. Xử lý đồ vải tập trung tại khu giặt là (đồ vải nhiễm khuẩn, đồ vải có máu, dịch tiết sinh học phải được xử lý riêng);
- Thực hiện quản lý chất thải y tế theo quy định;
- Vệ sinh môi trường bệnh viện theo đúng quy định;
- Tuân thủ an toàn thực phẩm;
- Phòng ngừa và xử trí phơi nhiễm liên quan đến vi sinh vật.
Hướng điều trị khi bị phế cầu kháng thuốc
Điều trị phế cầu kháng thuốc là một thách thức lớn trong y học hiện đại, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ và bệnh nhân để đạt hiệu quả tối ưu. Phương pháp điều trị khi bị phế cầu kháng thuốc như sau:
- Sử dụng kháng sinh thay thế: Khi phế cầu kháng với một loại kháng sinh, bác sĩ sẽ dựa trên kết quả kháng sinh đồ để lựa chọn các loại kháng sinh khác mà vi khuẩn vẫn nhạy cảm, chẳng hạn nếu phế cầu kháng Penicillin, có thể sử dụng Cephalosporin thế hệ cao hoặc các kháng sinh nhóm Macrolide;
- Phối hợp kháng sinh: Trong một số trường hợp, việc phối hợp hai hoặc nhiều loại kháng sinh có thể tăng hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ kháng thuốc. Tuy nhiên, việc phối hợp cần được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ;
- Điều trị triệu chứng và hỗ trợ: Bên cạnh việc sử dụng kháng sinh, cần điều trị các triệu chứng như sốt, đau nhức, mệt mỏi hoặc khó thở. Đồng thời, cung cấp dinh dưỡng đầy đủ, bổ sung nước và nghỉ ngơi để tăng cường sức đề kháng cho cơ thể;
- Theo dõi sát sao: Trong quá trình điều trị, cần theo dõi chặt chẽ tình trạng của bệnh nhân. Nếu các triệu chứng không cải thiện hoặc có dấu hiệu nặng hơn, bác sĩ có thể điều chỉnh phác đồ điều trị;
- Hạn chế lạm dụng kháng sinh: Để ngăn ngừa tình trạng kháng thuốc trong tương lai, cần sử dụng kháng sinh đúng cách, tuân thủ liều lượng và thời gian điều trị theo chỉ định của bác sĩ.

Hậu quả của kháng thuốc phế cầu
Hiện tượng phế cầu kháng thuốc đang ngày càng gia tăng đã hạn chế nghiêm trọng các lựa chọn trong điều trị và khiến các công tác chống lại nhiễm trùng do phế cầu khuẩn trở thành thách thức toàn cầu. Theo các chuyên gia y tế, tình trạng phế cầu kháng thuốc có thể làm chậm quá trình điều trị, tăng nguy cơ mắc bệnh nặng, nằm viện kéo dài, nguy cơ mắc phải tác dụng phụ nghiêm trọng và gánh nặng chi phí y tế.
Tình trạng phế cầu kháng thuốc có liên quan mật thiết đến vấn đề chi phí điều trị các bệnh nhiễm trùng do phế cầu khuẩn tăng cao. Nguyên nhân là do bệnh nhân bị phế cầu kháng thuốc sẽ cần loại thuốc kháng sinh mạnh và đắt tiền hơn rất nhiều so với bình thường. Do việc phát triển thuốc và chi phí giám sát theo dõi mô hình kháng thuốc đối với bệnh nhân bị phế cầu kháng thuốc cần phải tiêu tốn rất nhiều. Dù vậy, nguy cơ bệnh tái phát do điều trị không thành công cũng rất cao.
Do việc sử dụng bừa bãi các loại kháng sinh không hợp lý cũng như sự tiến hóa mạnh mẽ của vi khuẩn, đã dẫn đến tình trạng phế cầu kháng thuốc trở thành một trong những thách thức lớn nhất đối với sức khỏe cộng đồng. Để hạn chế tối đa tình trạng phế cầu khuẩn kháng kháng sinh gây ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe và an sinh xã hội, việc tiêm chủng dự phòng vắc xin để hạn chế nguy cơ mắc bệnh là phương pháp tối ưu, an toàn, tiết kiệm và hiệu quả nhất.
- Chenoweth, C. E., Saint, S., Martinez, F., Lynch, J. P., & Fendrick, A. M. (2000). Antimicrobial Resistance in Streptococcus pneumoniae: Implications for Patients With Community-Acquired Pneumonia. Mayo Clinic Proceedings, 75(11), 1161–1168. https://doi.org/10.4065/75.11.1161
- Li, Y., Kumar, S., & Zhang, L. (2024). Mechanisms of Antibiotic Resistance and Developments in Therapeutic Strategies to Combat Klebsiella pneumoniae Infection. Infection and Drug Resistance, Volume 17, 1107–1119. https://doi.org/10.2147/idr.s453025
- Nurul Izzaty Najwa Zahari, Nur, E., Irekeola, A. A., Ahmed, N., Rabaan, A. A., Alotaibi, J., Alqahtani, S. A., Halawi, M. Y., Ibrahim Ateeq Alamri, Almogbel, M. S., Alfaraj, A. H., Ibrahim, F. A., Manar Almaghaslah, Alissa, M., & Yean, C. Y. (2023). A Review of the Resistance Mechanisms for β-Lactams, Macrolides and Fluoroquinolones among Streptococcus pneumoniae. Medicina, 59(11), 1927–1927. https://doi.org/10.3390/medicina59111927
- Donkor, E. S., & Badoe, E. V. (2014). Insights into Pneumococcal Pathogenesis and Antibiotic Resistance. Advances in Microbiology, 04(10), 627–643. https://doi.org/10.4236/aim.2014.410069
- Cillóniz, C., Garcia-Vidal, C., Ceccato, A., & Torres, A. (2018). Antimicrobial Resistance Among Streptococcus pneumoniae. Antimicrobial Resistance in the 21st Century, 13–38. https://doi.org/10.1007/978-3-319-78538-7_2
- CDC. (2025, January 21). Antibiotic-resistant Streptococcus pneumoniae. Pneumococcal Disease. https://www.cdc.gov/pneumococcal/php/drug-resistance/index.html
















