Cách điều trị phế cầu khuẩn đúng phác đồ: Chẩn đoán chi tiết

17:23 09/05/2025

Quản lý Y khoa Vùng 1 - miền Bắc
Hệ thống tiêm chủng VNVC
Phế cầu khuẩn gây ra nhiều bệnh lý nghiêm trọng, đặc biệt ở trẻ nhỏ và người lớn tuổi như viêm phổi, viêm màng não, viêm tai giữa, nhiễm trùng huyết… Việc chẩn đoán sớm và điều trị phế cầu đúng phác đồ là vô cùng quan trọng nhằm giảm thiểu nguy cơ biến chứng và tử vong. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các phương pháp chẩn đoán và điều trị phế cầu khuẩn an toàn, hiệu quả.
|
BS.CKI Nguyễn Lê Nga - Quản lý Y khoa vùng 1 miền Bắc, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC cho biết: “Theo dữ liệu từ Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) Hoa Kỳ, tỷ lệ mắc bệnh phế cầu khuẩn xâm lấn là 9,6 trường hợp trên mỗi 100.000 người trong tất cả các nhóm tuổi. Tại Anh và xứ Wales, tỷ lệ này là 7 trên mỗi 100.000 người, nhưng con số này tăng lên đến 21/100.000 đối với những người từ 65 tuổi trở lên. Tỷ lệ tử vong do phế cầu xâm lấn có thể dao động từ 15 – 20% ở người lớn và lên tới 30 – 40% ở người cao tuổi. Trên toàn cầu, mỗi năm có khoảng 14,5 triệu trường hợp mắc bệnh phế cầu khuẩn nghiêm trọng, dẫn đến khoảng 826.000 ca tử vong. (1)” |

Tổng quan về phế cầu khuẩn và các bệnh gây ra
Phế cầu khuẩn (Streptococcus pneumoniae) là một loại vi khuẩn hình cầu Gram dương, thuộc nhóm tan máu alpha trong chi Streptococcus. Loại vi khuẩn này thường sống trong vòm họng của khoảng 5 – 90% người khỏe mạnh. Ở trẻ em trong độ tuổi đi học, tỷ lệ nhiễm phế cầu khuẩn có thể dao động từ 20 – 60%. Trong khi đó, ở người lớn không có con bị nhiễm, tỷ lệ này chỉ từ 5 – 10%. Đặc biệt, trong các môi trường quân đội, tỷ lệ nhiễm phế cầu khuẩn có thể lên đến 50 – 60%. (2)
Phế cầu khuẩn thường xâm nhập vào đường hô hấp trên mà không gây triệu chứng và có thể là nguyên nhân gây ra từ 25 – 50% các trường hợp viêm phổi và viêm màng não mắc phải trong cộng đồng.
Phế cầu khuẩn rất nguy hiểm, có thể gây ra nhiều bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng như: nhiễm trùng máu (nhiễm khuẩn huyết), viêm màng não do vi khuẩn (nhiễm trùng màng não và tủy sống), viêm phổi do phế cầu khuẩn (nhiễm trùng phổi), viêm tủy xương (nhiễm trùng xương), viêm khớp nhiễm trùng (nhiễm trùng khớp), viêm tai giữa, viêm kết mạc, viêm xoang…
Những bệnh này có thể dẫn đến các khuyết tật nghiêm trọng như tổn thương não, mất thính lực, thậm chí phải cắt bỏ chi nếu không được điều trị. Trường hợp nặng, bệnh phế cầu khuẩn có thể gây tử vong.
Theo ước tính từ các nghiên cứu dân số, có khoảng 31.000 trường hợp mắc bệnh và hơn 3.500 ca tử vong do các bệnh phế cầu khuẩn xâm lấn như nhiễm khuẩn huyết và viêm màng não tại Hoa Kỳ vào năm 2017.
Mỗi năm, ước tính có khoảng 17.000 trường hợp mắc bệnh xâm lấn, trong đó khoảng 13.000 trường hợp là nhiễm khuẩn huyết không xác định được vị trí nhiễm trùng, và khoảng 700 trường hợp viêm màng não. Mỗi năm, có khoảng 200 trẻ em tử vong do bệnh phế cầu khuẩn xâm lấn. Mặc dù không phải là bệnh xâm lấn, nhưng bệnh viêm tai giữa cấp tính do phế cầu khuẩn vẫn ảnh hưởng đến khoảng 5 triệu trẻ em dưới 5 tuổi mỗi năm. (2)
Cách chẩn đoán bệnh do phế cầu khuẩn
Để chẩn đoán các bệnh do phế cầu khuẩn gây ra, bác sĩ sẽ chỉ định một số xét nghiệm cần thiết nhằm xác định sự hiện diện của vi khuẩn và đánh giá mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng. Các xét nghiệm có thể bao gồm:
- Xét nghiệm máu: Bao gồm công thức máu toàn phần để kiểm tra số lượng tế bào máu và phát hiện dấu hiệu nhiễm trùng hoặc viêm.
- Xét nghiệm nước tiểu: Phân tích nước tiểu giúp phát hiện các dấu hiệu nhiễm trùng tiểu hoặc các bất thường liên quan đến vi khuẩn phế cầu.
- Xét nghiệm đờm: Được sử dụng để xác định sự hiện diện của vi khuẩn phế cầu trong đường hô hấp, đặc biệt khi nghi ngờ viêm phổi.
- Chụp X-quang ngực: Được sử dụng để kiểm tra các dấu hiệu viêm phổi hoặc tổn thương phổi do phế cầu khuẩn gây ra.
- Chọc dò tủy sống: Thực hiện chọc dò thắt lưng để lấy mẫu dịch não tủy, giúp chẩn đoán viêm màng não do phế cầu khuẩn, một trong những biến chứng nghiêm trọng của nhiễm trùng này. (3)

Nguyên nhân khiến bệnh do phế cầu khó điều trị
Phế cầu khuẩn là tác nhân gây ra nhiều bệnh lý nghiêm trọng như viêm phổi, viêm màng não, nhiễm trùng máu và nhiều căn bệnh nguy hiểm khác. Theo các chuyên gia, có rất nhiều nguyên nhân khiến bệnh do phế cầu khó điều trị, cụ thể:
- Khả năng kháng thuốc của phế cầu khuẩn: Một trong những lý do chính khiến bệnh do phế cầu khuẩn khó điều trị là vi khuẩn này có thể phát triển kháng thuốc, đặc biệt là kháng lại các loại kháng sinh thông dụng. Điều này làm cho việc điều trị trở nên khó khăn và đòi hỏi sử dụng các loại kháng sinh mạnh hơn hoặc kết hợp các phương pháp điều trị khác.
- Vi khuẩn có thể xâm lấn và gây nhiễm trùng nặng: Phế cầu khuẩn có khả năng xâm lấn vào các bộ phận quan trọng của cơ thể, chẳng hạn như não, phổi và hệ tuần hoàn, gây ra các bệnh lý nghiêm trọng như viêm màng não, viêm phổi và nhiễm trùng huyết. Những tình trạng này đòi hỏi điều trị khẩn cấp và chuyên sâu, và đôi khi có thể dẫn đến biến chứng nặng hoặc tử vong.
- Chẩn đoán muộn: Một số bệnh do phế cầu khuẩn gây ra, như viêm phổi hoặc viêm màng não, có thể có triệu chứng không đặc hiệu hoặc dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác. Do đó, nếu không được chẩn đoán kịp thời, việc điều trị sẽ trở nên khó khăn và có thể làm tăng nguy cơ biến chứng.
- Khả năng tái nhiễm: Phế cầu khuẩn có thể tái nhiễm sau khi điều trị, đặc biệt nếu hệ miễn dịch của cơ thể yếu. Trẻ em, người già và những người có hệ miễn dịch suy yếu dễ bị tái nhiễm hoặc nhiễm trùng phế cầu khuẩn dai dẳng.
- Biến thể của vi khuẩn: Phế cầu khuẩn có nhiều chủng vi khuẩn khác nhau và các vắc xin hiện tại chỉ bảo vệ chống lại một số chủng nhất định. Điều này có thể khiến cho việc phòng ngừa và điều trị trở nên khó khăn, đặc biệt khi bệnh do những chủng vi khuẩn không được bảo vệ bởi vắc xin.
Nguyên tắc điều trị bệnh do phế cầu khuẩn
Nguyên tắc điều trị phế cầu khuẩn bao gồm các bước và chiến lược quan trọng nhằm đảm bảo hiệu quả điều trị và phòng ngừa các biến chứng. Cụ thể, những nguyên tắc điều trị bao gồm:
- Sử dụng kháng sinh thích hợp: Việc lựa chọn kháng sinh phù hợp, đặc biệt là những thuốc có khả năng tiêu diệt phế cầu khuẩn, là yếu tố quan trọng trong điều trị.
- Điều trị kịp thời và hiệu quả: Bệnh phế cầu khuẩn có thể tiến triển nhanh chóng, đặc biệt là ở người cao tuổi và những người có bệnh lý nền. Việc bắt đầu điều trị sớm giúp giảm thiểu nguy cơ biến chứng và tử vong.
- Hỗ trợ điều trị: Bên cạnh việc sử dụng kháng sinh, việc hỗ trợ điều trị như cung cấp oxy, truyền dịch và điều trị các triệu chứng như sốt, đau đớn và viêm cũng rất quan trọng trong việc phục hồi sức khỏe bệnh nhân.
- Điều trị dự phòng cho người tiếp xúc gần: Trong những trường hợp bệnh nghiêm trọng, việc điều trị dự phòng cho những người có nguy cơ cao (như trẻ em dưới 5 tuổi, người già, người có hệ miễn dịch suy giảm) có thể được xem xét để ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn.
- Theo dõi và kiểm tra sau điều trị: Sau khi bắt đầu điều trị, bệnh nhân cần được theo dõi sát sao để đánh giá hiệu quả của phác đồ điều trị và có những điều chỉnh kịp thời nếu cần thiết.

Cách điều trị phế cầu khuẩn
Việc điều trị phế cầu khuẩn đòi hỏi sự kết hợp giữa sử dụng kháng sinh phù hợp và các biện pháp hỗ trợ để giảm triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng.
1. Điều trị bằng kháng sinh
Điều trị phế cầu khuẩn chủ yếu thông qua việc sử dụng kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn. Tuy nhiên, lựa chọn kháng sinh điều trị phế cầu sẽ phụ thuộc vào loại bệnh và mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng. Cụ thể:
1.1. Viêm tai giữa
Theo hướng dẫn của Viện Hàn lâm Nhi khoa và Bác sĩ Gia đình Hoa Kỳ, việc điều trị viêm tai giữa do phế cầu khuẩn được khuyến cáo bắt đầu bằng amoxicillin liều 80 – 90 mg/kg/ngày, hoặc amoxicillin-clavulanate với liều amoxicillin 90 mg/kg/ngày và clavulanate 6,4 mg/kg/ngày.
Ngoài ra, nếu amoxicillin không hiệu quả, bác sĩ có thể xem xét các lựa chọn thay thế như cefdinir, cefuroxime, cefpodoxime hoặc ceftriaxone. Mỗi loại kháng sinh thay thế này có hiệu quả khác nhau đối với các tác nhân gây bệnh khác nhau liên quan đến viêm tai giữa. Dữ liệu từ Hoa Kỳ cho thấy khả năng nhạy cảm của vi khuẩn phế cầu với cefdinir và cefuroxime lần lượt là 70 – 80%, trong khi với amoxicillin, tỷ lệ này lên đến 84 – 92%.
Đối với bệnh nhân không cải thiện sau 48 – 72 giờ điều trị, cần đánh giá lại tình trạng và chuyển sang sử dụng amoxicillin-clavulanate hoặc một loại cephalosporin thế hệ thứ hai hoặc thứ ba. Trong trường hợp phế cầu khuẩn kháng thuốc nặng, có thể cần phải chuyển sang điều trị bằng ceftriaxone tiêm để đảm bảo đạt được nồng độ kháng sinh trong huyết thanh đủ mạnh.
1.2. Viêm xoang
Các tác nhân gây bệnh viêm xoang thường do phế cầu giống với những tác nhân gây viêm tai giữa, vì vậy các khuyến cáo điều trị ban đầu cho viêm xoang cũng tương tự như đối với viêm tai giữa.
Đối với bệnh nhân trưởng thành có tiền sử dị ứng hoặc những người không đáp ứng với phác đồ điều trị ban đầu, fluoroquinolone là lựa chọn kháng sinh thay thế, vì chúng có khả năng bao phủ hiệu quả các tác nhân gây bệnh viêm xoang. Tuy nhiên, nhóm kháng sinh này không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em do một số tác dụng phụ tiềm ẩn và nguy cơ gây kháng thuốc.
1.3. Viêm phổi
Phần lớn bệnh nhân mắc viêm phổi mắc phải trong cộng đồng (CAP) đều được điều trị ngoại trú, và việc xác định tác nhân gây bệnh thường không được thực hiện. Vào tháng 8/2011, Hiệp hội Bệnh truyền nhiễm Hoa Kỳ (IDSA) đã phát hành hướng dẫn điều trị viêm phổi mắc phải trong cộng đồng cho trẻ em và trẻ sơ sinh.
Theo đó, kháng sinh được khuyến cáo là amoxicillin (90 mg/kg/ngày, chia làm 2 liều hoặc 45 mg/kg/ngày chia làm 3 liều) cho trẻ em khỏe mạnh, đã được tiêm chủng đầy đủ, trẻ mẫu giáo, học sinh và thanh thiếu niên có biểu hiện viêm phổi từ nhẹ đến trung bình, nghi ngờ do vi khuẩn gây ra.
Đối với trẻ em và thanh thiếu niên khỏe mạnh đã tiêm phòng đầy đủ nhưng đủ yếu để cần nhập viện, ampicillin hoặc penicillin G là lựa chọn điều trị ban đầu, miễn là tình hình dịch tễ tại địa phương không chỉ ra tình trạng kháng penicillin cao.
Trong trường hợp trẻ bị viêm phổi nặng hoặc có suy giảm miễn dịch, có khả năng mắc viêm phổi do phế cầu khuẩn, các bác sĩ khuyến cáo sử dụng vancomycin và cephalosporin phổ rộng cho đến khi xác định được mức độ nhạy cảm của vi khuẩn.
Các hướng dẫn điều trị cập nhật khuyến nghị sử dụng cephalosporin tiêm tĩnh mạch thế hệ thứ ba (ceftriaxone hoặc cefotaxime) cho trẻ em chưa được tiêm chủng đầy đủ hoặc sống ở khu vực có tình trạng kháng penicillin. Điều này đặc biệt áp dụng cho những trẻ em bị nhiễm trùng nghiêm trọng và có nguy cơ biến chứng (chẳng hạn như viêm mủ màng phổi).
Ngoài ra, các kháng sinh không phải beta-lactam như vancomycin đã chứng minh là có hiệu quả tốt hơn trong việc điều trị viêm phổi do phế cầu khuẩn, đặc biệt khi gặp phải tình trạng kháng thuốc, phổ biến ở nhiều quốc gia.
Vào năm 2019, Hiệp hội Bệnh truyền nhiễm Hoa Kỳ (IDSA) đã công bố hướng dẫn mới về chẩn đoán và điều trị viêm phổi mắc phải trong cộng đồng (CAP). Đối với người lớn khỏe mạnh điều trị ngoại trú không có bệnh lý nền (như bệnh tim mạch, bệnh phổi, bệnh thận mạn tính, đái tháo đường, nghiện rượu, ung thư hay cắt lách), phương pháp điều trị đầu tay là amoxicillin, doxycycline hoặc macrolide (clarithromycin hoặc azithromycin).
Tuy nhiên, cần hạn chế sử dụng macrolide ở các khu vực có tỷ lệ phế cầu kháng macrolide trên 25%. Đối với những bệnh nhân ngoại trú có các bệnh lý nền, nên sử dụng liệu pháp kết hợp amoxicillin/clavulanate hoặc cephalosporin (cefpodoxime hoặc cefuroxime) cùng với macrolide hoặc doxycycline, hoặc liệu pháp đơn trị với fluoroquinolone hô hấp (moxifloxacin, levofloxacin).
Đối với bệnh nhân nhập viện vì viêm phổi mắc phải trong cộng đồng, phác đồ điều trị khuyến cáo là kết hợp beta-lactam với macrolide hoặc sử dụng fluoroquinolone hô hấp. Tuy không có đủ chứng cứ để khẳng định liệu pháp beta-lactam đơn trị tốt hơn fluoroquinolone hoặc kết hợp beta-lactam/macrolide trong điều trị bệnh nhân nhập viện, phương án kết hợp thường mang lại hiệu quả tối ưu.
1.4. Viêm màng não
Viêm màng não do phế cầu khuẩn có thể gặp tình trạng kháng penicillin khi mức độ MIC (minimum inhibitory concentration) đạt 0,2 µL/mL hoặc cao hơn. Trong trường hợp này, các chủng vi khuẩn với MIC cao cần được điều trị bằng cefotaxime hoặc ceftriaxone. Nếu mức MIC vượt quá 1 µL/mL, thì việc bổ sung vancomycin vào phác đồ điều trị kết hợp với cefotaxime hoặc ceftriaxone là cần thiết. Theo hướng dẫn của IDSA, phương pháp điều trị ban đầu đối với viêm màng não do phế cầu khuẩn là kết hợp vancomycin và cephalosporin thế hệ thứ ba.
Đối với trẻ em bị dị ứng với beta-lactam, phương pháp điều trị có thể là kết hợp vancomycin và rifampin. Tuy nhiên, không nên sử dụng vancomycin đơn trị liệu, vì thuốc này không thể đạt được nồng độ diệt khuẩn đủ mạnh và kéo dài trong dịch não tủy. Cũng không nên điều trị chỉ bằng rifampin, do khả năng kháng thuốc phát triển rất nhanh trong trường hợp này.
Nếu bệnh nhân mắc các chủng phế cầu khuẩn nhạy cảm với rifampin, có thể xem xét bổ sung rifampin sau 48 giờ điều trị nếu tình trạng lâm sàng không cải thiện mặc dù đã sử dụng vancomycin và cefotaxime/ceftriaxone, chọc dò thắt lưng cho kết quả nuôi cấy dương tính nhiều lần và/hoặc chủng vi khuẩn có MIC đối với cefotaxime/ceftriaxone ≥4 µg/mL.

2. Điều trị hỗ trợ
Ngoài việc điều trị bằng kháng sinh, điều trị hỗ trợ cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình phục hồi của bệnh nhân. Các biện pháp hỗ trợ bao gồm:
- Cung cấp oxy: Trong các trường hợp viêm phổi hoặc nhiễm trùng nghiêm trọng, bệnh nhân có thể cần hỗ trợ oxy để duy trì chức năng hô hấp.
- Truyền dịch: Để duy trì sự cân bằng nước và điện giải, truyền dịch có thể cần thiết, đặc biệt là khi bệnh nhân bị nhiễm trùng huyết hoặc mất nước.
- Điều trị triệu chứng: Các thuốc giảm đau, hạ sốt như paracetamol hoặc ibuprofen có thể giúp kiểm soát triệu chứng và nâng cao chất lượng sống của bệnh nhân trong thời gian điều trị.
- Theo dõi liên tục: Đối với những bệnh nhân bị nhiễm trùng nghiêm trọng, cần theo dõi sức khỏe liên tục để phát hiện và xử lý kịp thời các biến chứng hoặc sự phát triển của bệnh.
Thời gian điều trị bệnh phế cầu
Thời gian điều trị phế cầu khuẩn phụ thuộc vào loại nhiễm trùng, mức độ nghiêm trọng của bệnh và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Dưới đây là thời gian điều trị cho các bệnh do phế cầu khuẩn gây ra:
- Viêm phổi: Đối với hầu hết người bệnh, quá trình điều trị sẽ kéo dài từ 2 – 4 tuần (4). Tuy nhiên, những đối tượng có nguy cơ cao như trẻ sơ sinh, người cao tuổi và những người có bệnh lý nền về tim hoặc phổi có thể cần điều trị nội trú và thời gian phục hồi có thể kéo dài hơn.
- Viêm màng não: Thời gian điều trị viêm màng não do phế cầu khuẩn thường từ 10 – 14 ngày (5), tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và khả năng đáp ứng của bệnh nhân với kháng sinh.
- Nhiễm trùng huyết (nhiễm khuẩn huyết): Việc điều trị nhiễm trùng máu do phế cầu khuẩn thường kéo dài từ 7 – 10 ngày (4), nhưng có thể cần thời gian dài hơn đối với các trường hợp nghiêm trọng hoặc biến chứng.
- Viêm tai giữa: Viêm tai giữa do phế cầu khuẩn thường tự khỏi trong khoảng 7 – 14 ngày nếu được chăm sóc và điều trị đúng cách (6). Tuy nhiên, nếu không cải thiện sau thời gian này, bệnh nhân cần được thăm khám lại.
- Viêm xoang: Viêm xoang do phế cầu khuẩn thường tự khỏi trong vòng 1 tuần. Tuy nhiên, nếu triệu chứng kéo dài hoặc nghiêm trọng hơn, cần điều trị y tế để ngăn ngừa các biến chứng.
Lưu ý: Thời gian điều trị phế cầu có thể thay đổi tùy theo từng trường hợp cụ thể và sự chỉ định của bác sĩ. Trong mọi trường hợp, người bệnh nên tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ và không tự ý ngưng thuốc sớm để tránh tình trạng phế cầu kháng thuốc và các biến chứng nghiêm trọng.

Nguy cơ biến chứng nếu không được điều trị kịp thời
Phế cầu khuẩn là tác nhân gây ra nhiều bệnh nghiêm trọng, và nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm. Dưới đây là một số biến chứng có thể xảy ra nếu nhiễm phế cầu khuẩn không được điều trị đúng cách:
- Viêm phổi: Viêm phổi do phế cầu khuẩn là một trong những bệnh phổ biến và nghiêm trọng, đặc biệt đối với trẻ em, người già và những người có hệ miễn dịch yếu. Viêm phổi có thể gây ra tắc nghẽn đường thở, phổi bị xẹp và áp xe phổi (mủ), viêm mủ màng phổi (nhiễm trùng quanh phổi và khoang ngực), viêm màng ngoài tim (viêm lớp màng ngoài của tim). Viêm phổi do phế cầu khuẩn gây tử vong cho khoảng 1 trong 20 người mắc bệnh. (7)
- Viêm màng não: Phế cầu khuẩn là một trong những nguyên nhân chính gây ra viêm màng não, một bệnh lý nghiêm trọng có thể gây tổn thương não vĩnh viễn, mất thính lực hoặc thậm chí tử vong. Viêm màng não do phế cầu khuẩn nếu không điều trị kịp thời có thể dẫn đến các vấn đề thần kinh lâu dài. Khoảng 1 trong 12 trẻ em và 1 trong 6 người lớn tuổi mắc bệnh viêm màng não do phế cầu khuẩn tử vong vì căn bệnh này.
- Nhiễm trùng huyết: Khi vi khuẩn xâm nhập vào máu, có thể gây nhiễm trùng huyết, một tình trạng cấp cứu đe dọa tính mạng. Nhiễm khuẩn huyết có thể dẫn đến mất chân tay. Khoảng 1 trong 30 trẻ em và 1 trong 8 người lớn bị nhiễm khuẩn huyết do phế cầu khuẩn tử vong.
- Viêm tai giữa: Viêm tai giữa do phế cầu khuẩn nếu không được điều trị có thể dẫn đến các vấn đề về thính giác, nhiễm trùng mãn tính hoặc thậm chí mất thính lực vĩnh viễn.
- Viêm xoang mãn tính: Viêm xoang do phế cầu khuẩn nếu không điều trị có thể tiến triển thành viêm xoang mãn tính, gây khó chịu lâu dài và có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như nhiễm trùng lan rộng vào các cơ quan khác.
Cách phòng ngừa tái nhiễm phế cầu
Tiêm vắc xin phòng phế cầu khuẩn là phương pháp hiệu quả, an toàn và tiết kiệm nhất để bảo vệ cơ thể khỏi các bệnh do phế cầu khuẩn gây ra. Vắc xin giúp kích thích hệ miễn dịch sản sinh kháng thể đặc hiệu, ngăn ngừa sự xâm nhập và phát triển của vi khuẩn. Hiện nay, tại Việt Nam, có 3 loại vắc xin phòng phế cầu khuẩn đã được cấp phép và sử dụng rộng rãi, bao gồm:
| Loại vắc xin | Đối tượng | Lịch tiêm | Đăng ký tiêm |
| Vắc xin Synflorix (Bỉ) | Được chỉ định cho trẻ từ 6 tuần tuổi trở lên và trước sinh nhật lần thứ 6. | Vắc xin phòng bệnh do phế cầu dành cho trẻ từ 6 tuần đến 6 tháng tuổi có lịch tiêm:
* Lịch tiêm gồm 4 mũi:
Hoặc:
Vắc xin phòng bệnh do phế cầu dành cho trẻ từ 7-11 tháng tuổi (chưa từng được tiêm phòng vắc xin trước đó) có lịch tiêm: *Liệu trình tiêm gồm 3 mũi:
Vắc xin phòng bệnh do phế cầu dành cho trẻ từ 12 tháng đến trước sinh nhật lần thứ 6 (chưa từng được tiêm phòng vắc xin trước đó) có lịch tiêm: *Liệu trình tiêm gồm 2 mũi: Mũi 1: lần tiêm đầu tiên. Mũi 2: 2 tháng sau mũi 1. |
Đăng ký tiêm TẠI ĐÂY! |
| Vắc xin Prevenar 13 (Bỉ) | Được chỉ định cho trẻ từ 6 tuần tuổi trở lên và người lớn. | Từ 6 tuần tuổi đến dưới 7 tháng tuổi: Lịch tiêm gồm 4 mũi:
(Mũi 4 cách mũi 3 tối thiểu 2 tháng, khi trẻ 11-15 tháng tuổi). Từ 7 tháng đến dưới 12 tháng tuổi (chưa từng được tiêm phòng vắc xin trước đó): Lịch tiêm gồm 3 mũi:
Từ 12 tháng đến dưới 24 tháng tuổi (chưa từng được tiêm phòng vắc xin trước đó): Lịch tiêm gồm 2 mũi:
Từ 24 tháng đến người lớn (chưa từng được tiêm phòng vắc xin trước đó hoặc chưa từng tiêm vắc xin Pneumo 23): Lịch tiêm 01 mũi. |
Đăng ký tiêm TẠI ĐÂY! |
| Vắc xin Vaxneuvance
(Mỹ) |
Được chỉ định tiêm cho trẻ từ 6 tuần tuổi trở lên và người lớn. | Trẻ từ 6 tuần tuổi đến dưới 7 tháng tuổi: lịch tiêm 4 mũi:
Trẻ từ 7 tháng tuổi đến dưới 12 tháng tuổi: Lịch tiêm 3 mũi:
Lịch tiêm cho trẻ từ 1 tuổi đến dưới 2 tuổi: 02 mũi cách nhau 02 tháng Lịch tiêm cho trẻ từ 2 tuổi trở lên: 01 liều duy nhất. |
|
| Vắc xin Pneumovax 23 (Mỹ) | Được khuyến cáo sử dụng cho trẻ em từ 2 tuổi trở lên, thanh thiếu niên và người lớn |
|
Đăng ký tiêm TẠI ĐÂY! |
Ngoài việc tiêm vắc xin đầy đủ và đúng lịch, duy trì một sức khỏe tổng quát và hệ miễn dịch mạnh mẽ là yếu tố quan trọng để phòng ngừa các bệnh lý, bao gồm nhiễm trùng do phế cầu khuẩn. Một chế độ ăn uống lành mạnh, giàu vitamin và khoáng chất sẽ giúp tăng cường khả năng miễn dịch và giảm nguy cơ mắc bệnh. Thường xuyên vận động cũng góp phần nâng cao sức khỏe tổng thể và cải thiện hệ miễn dịch.
Bên cạnh đó, việc giữ vệ sinh cá nhân sạch sẽ là một biện pháp quan trọng trong việc ngăn ngừa vi khuẩn. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch giúp giảm thiểu nguy cơ lây lan bệnh tật. Đeo khẩu trang khi tiếp xúc với người có dấu hiệu cảm cúm hoặc các bệnh về đường hô hấp cũng là cách hiệu quả để hạn chế sự lây lan của vi khuẩn và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

Việc chẩn đoán và điều trị phế cầu khuẩn kịp thời và chính xác đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm và giảm thiểu tỷ lệ tử vong do các bệnh lý liên quan đến phế cầu khuẩn. Để đạt hiệu quả điều trị cao nhất, bệnh nhân cần tuân thủ đầy đủ phác đồ điều trị theo chỉ định của bác sĩ và cần theo dõi sát sao trong suốt quá trình điều trị. Sau khi hồi phục, nên tiêm vắc xin phòng phế cầu đầy đủ và đúng lịch để giảm thiểu nguy cơ tái nhiễm và bảo vệ sức khỏe lâu dài.
- Armijos-Acurio, L., Jimbo-Sotomayor, R., José Proaño-Espinosa, Segarra-Galarza, K., & Sánchez-Choez, X. (2020). Morbidity and mortality due to pneumococcal disease in children in Ecuador from 2005 to 2015. Journal of Global Infectious Diseases, 12(3), 124–124. https://doi.org/10.4103/jgid.jgid_125_19
- CDC. (2024, December 9). Chapter 17: Pneumococcal Disease. Epidemiology and Prevention of Vaccine-Preventable Diseases. https://www.cdc.gov/pinkbook/hcp/table-of-contents/chapter-17-pneumococcal-disease.html
- Pneumococcal Disease: Causes, Symptoms & Treatment. (2022, October 3). Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/24231-pneumococcal-disease
- NHS website. (2017, October). Pneumonia. Nhs.uk. https://www.nhs.uk/conditions/pneumonia/
- Saux, N. L. (2014). Guidelines for the management of suspected and confirmed bacterial meningitis in Canadian children older than one month of age. Paediatrics & Child Health, 19(3), 141–146. https://doi.org/10.1093/pch/19.3.141
- RAMAKRISHNAN, K., SPARKS, R. A., & BERRYHILL, W. E. (2007). Diagnosis and Treatment of Otitis Media. American Family Physician, 76(11), 1650–1658. https://www.aafp.org/pubs/afp/issues/2007/1201/p1650.html
- CDC. (2024, April 12). Pneumococcal Disease Symptoms and Complications. Pneumococcal Disease. https://www.cdc.gov/pneumococcal/signs-symptoms/index.html














